OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/open8_urisc/open8_urisc/trunk

Subversion Repositories open8_urisc

[/] [open8_urisc/] [trunk/] [gnu/] [binutils/] [binutils/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 279

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 15 khays
# Vietnamese translation for BinUtils.
2
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
4
# Clytie Siddall , 2006-2010.
5
#
6
msgid ""
7
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n"
11
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n"
12
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
13
"Language-Team: Vietnamese \n"
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
 
20
#: addr2line.c:76
21
#, c-format
22
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
23
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
24
 
25
#: addr2line.c:77
26
#, c-format
27
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
28
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
29
 
30
#: addr2line.c:78
31
#, c-format
32
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
33
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
34
 
35
#: addr2line.c:79
36
#, c-format
37
msgid ""
38
" The options are:\n"
39
"  @                Read options from \n"
40
"  -b --target=  Set the binary file format\n"
41
"  -e --exe=  Set the input file name (default is a.out)\n"
42
"  -i --inlines           Unwind inlined functions\n"
43
"  -j --section=    Read section-relative offsets instead of addresses\n"
44
"  -s --basenames         Strip directory names\n"
45
"  -f --functions         Show function names\n"
46
"  -C --demangle[=style]  Demangle function names\n"
47
"  -h --help              Display this information\n"
48
"  -v --version           Display the program's version\n"
49
"\n"
50
msgstr ""
51
" Tùy chọn:\n"
52
"  @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
53
"    -b --target=<định_dạng>  \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
54
"  -e --exe=  \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
55
"  -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56
"  -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
57
"   -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
58
"  -f --functions         \tHiện tên các chức năng\n"
59
"  -C --demangle[=kiểu_dáng]  \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
60
"  -h --help             \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
61
"  -v --version           \tHiện phiên bản của chương trình\n"
62
"\n"
63
 
64
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510
65
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99
66
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
67
#, c-format
68
msgid "Report bugs to %s\n"
69
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
70
 
71
#: addr2line.c:292
72
#, c-format
73
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
75
 
76
#: addr2line.c:309
77
#, c-format
78
msgid "%s: cannot find section %s"
79
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
80
 
81
#: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234
82
#, c-format
83
msgid "unknown demangling style `%s'"
84
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
85
 
86
#: ar.c:218
87
#, c-format
88
msgid "no entry %s in archive\n"
89
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
90
 
91
#: ar.c:236
92
#, c-format
93
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
95
 
96
#: ar.c:238
97
#, c-format
98
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
99
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
100
 
101
#: ar.c:243
102
#, c-format
103
msgid "       %s -M [
104
msgstr "       %s -M [
105
 
106
#: ar.c:244
107
#, c-format
108
msgid " commands:\n"
109
msgstr " lệnh:\n"
110
 
111
#: ar.c:245
112
#, c-format
113
msgid "  d            - delete file(s) from the archive\n"
114
msgstr "  d            • xoá tập tin ra kho\n"
115
 
116
#: ar.c:246
117
#, c-format
118
msgid "  m[ab]        - move file(s) in the archive\n"
119
msgstr "  m[ab]        • di chuyển tập tin trong kho\n"
120
 
121
#: ar.c:247
122
#, c-format
123
msgid "  p            - print file(s) found in the archive\n"
124
msgstr "  p            • in tập tin được tìm trong kho\n"
125
 
126
#: ar.c:248
127
#, c-format
128
msgid "  q[f]         - quick append file(s) to the archive\n"
129
msgstr "  q[f]         • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
130
 
131
#: ar.c:249
132
#, c-format
133
msgid "  r[ab][f][u]  - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
134
msgstr "  r[ab][f][u]  • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
135
 
136
#: ar.c:250
137
#, c-format
138
msgid "  t            - display contents of archive\n"
139
msgstr "  t            • hiển thị nội dung của kho\n"
140
 
141
#: ar.c:251
142
#, c-format
143
msgid "  x[o]         - extract file(s) from the archive\n"
144
msgstr "  x[o]         • trích tập tin ra kho\n"
145
 
146
#: ar.c:252
147
#, c-format
148
msgid " command specific modifiers:\n"
149
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
150
 
151
#: ar.c:253
152
#, c-format
153
msgid "  [a]          - put file(s) after [member-name]\n"
154
msgstr "  [a]          • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
155
 
156
#: ar.c:254
157
#, c-format
158
msgid "  [b]          - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
159
msgstr "  [b]          • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
160
 
161
#: ar.c:255
162
#, c-format
163
msgid "  [D]          - use zero for timestamps and uids/gids\n"
164
msgstr "  [D]          - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
165
 
166
#: ar.c:256
167
#, c-format
168
msgid "  [N]          - use instance [count] of name\n"
169
msgstr "  [N]          • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
170
 
171
#: ar.c:257
172
#, c-format
173
msgid "  [f]          - truncate inserted file names\n"
174
msgstr "  [f]         • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
175
 
176
#: ar.c:258
177
#, c-format
178
msgid "  [P]          - use full path names when matching\n"
179
msgstr "  [P]          • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
180
 
181
#: ar.c:259
182
#, c-format
183
msgid "  [o]          - preserve original dates\n"
184
msgstr "  [o]          • bảo tồn các ngày gốc\n"
185
 
186
#: ar.c:260
187
#, c-format
188
msgid "  [u]          - only replace files that are newer than current archive contents\n"
189
msgstr "  [u]          • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
190
 
191
#: ar.c:261
192
#, c-format
193
msgid " generic modifiers:\n"
194
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
195
 
196
#: ar.c:262
197
#, c-format
198
msgid "  [c]          - do not warn if the library had to be created\n"
199
msgstr "  [c]          • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
200
 
201
#: ar.c:263
202
#, c-format
203
msgid "  [s]          - create an archive index (cf. ranlib)\n"
204
msgstr "  [s]          • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
205
 
206
#: ar.c:264
207
#, c-format
208
msgid "  [S]          - do not build a symbol table\n"
209
msgstr "  [S]          • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
210
 
211
#: ar.c:265
212
#, c-format
213
msgid "  [T]          - make a thin archive\n"
214
msgstr "  [T]          • tạo một kho lưu mảnh\n"
215
 
216
#: ar.c:266
217
#, c-format
218
msgid "  [v]          - be verbose\n"
219
msgstr "  [v]          • xuất chi tiết\n"
220
 
221
#: ar.c:267
222
#, c-format
223
msgid "  [V]          - display the version number\n"
224
msgstr "  [V]          • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
225
 
226
#: ar.c:268
227
#, c-format
228
msgid "  @      - read options from \n"
229
msgstr "  @\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
230
 
231
#: ar.c:270
232
#, c-format
233
msgid " optional:\n"
234
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
235
 
236
#: ar.c:271
237
#, c-format
238
msgid "  --plugin 

- load the specified plugin\n"

239
msgstr "  --plugin 

- nạp phần bổ sung chỉ ra\n"

240
 
241
#: ar.c:278
242
#, c-format
243
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
244
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
245
 
246
#: ar.c:279
247
#, c-format
248
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
249
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
250
 
251
#: ar.c:280
252
#, c-format
253
msgid ""
254
" The options are:\n"
255
"  @                      Read options from \n"
256
msgstr ""
257
"Tuỳ chọn:\n"
258
"   @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
259
 
260
#: ar.c:283
261
#, c-format
262
msgid "  --plugin               Load the specified plugin\n"
263
msgstr "  --plugin               Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
264
 
265
#: ar.c:286
266
#, c-format
267
msgid ""
268
"  -t                           Update the archive's symbol map timestamp\n"
269
"  -h --help                    Print this help message\n"
270
"  -v --version                 Print version information\n"
271
msgstr ""
272
"  -t                           Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
273
"  -h --help                    Hiển thị trợ giúp này\n"
274
"  -v --version                 Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
275
 
276
#: ar.c:512 nm.c:1626
277
#, c-format
278
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
279
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
280
 
281
#: ar.c:539
282
msgid "two different operation options specified"
283
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
284
 
285
#: ar.c:620
286
#, c-format
287
msgid "illegal option -- %c"
288
msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
289
 
290
#: ar.c:663
291
msgid "no operation specified"
292
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
293
 
294
#: ar.c:666
295
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
296
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
297
 
298
#: ar.c:669
299
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
300
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
301
 
302
#: ar.c:677
303
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
304
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
305
 
306
#: ar.c:680
307
msgid "Value for `N' must be positive."
308
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
309
 
310
#: ar.c:692
311
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
312
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
313
 
314
#: ar.c:733
315
#, c-format
316
msgid "internal error -- this option not implemented"
317
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
318
 
319
#: ar.c:802
320
#, c-format
321
msgid "creating %s"
322
msgstr "đang tạo %s"
323
 
324
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027
325
#, c-format
326
msgid "internal stat error on %s"
327
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
328
 
329
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
330
#: ar.c:855
331
#, c-format
332
msgid ""
333
"\n"
334
"<%s>\n"
335
"\n"
336
msgstr ""
337
"\n"
338
"<%s>\n"
339
"\n"
340
 
341
#: ar.c:871 ar.c:939
342
#, c-format
343
msgid "%s is not a valid archive"
344
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
345
 
346
#: ar.c:1139
347
#, c-format
348
msgid "No member named `%s'\n"
349
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
350
 
351
#: ar.c:1189
352
#, c-format
353
msgid "no entry %s in archive %s!"
354
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
355
 
356
#: ar.c:1328
357
#, c-format
358
msgid "%s: no archive map to update"
359
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
360
 
361
#: arsup.c:89
362
#, c-format
363
msgid "No entry %s in archive.\n"
364
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
365
 
366
#: arsup.c:114
367
#, c-format
368
msgid "Can't open file %s\n"
369
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
370
 
371
#: arsup.c:164
372
#, c-format
373
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
374
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
375
 
376
#: arsup.c:181
377
#, c-format
378
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
379
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
380
 
381
#: arsup.c:190
382
#, c-format
383
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
384
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
385
 
386
#: arsup.c:230
387
#, c-format
388
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
389
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
390
 
391
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
392
#, c-format
393
msgid "%s: no open output archive\n"
394
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
395
 
396
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
397
#, c-format
398
msgid "%s: can't open file %s\n"
399
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
400
 
401
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
402
#, c-format
403
msgid "%s: can't find module file %s\n"
404
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
405
 
406
#: arsup.c:425
407
#, c-format
408
msgid "Current open archive is %s\n"
409
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
410
 
411
#: arsup.c:449
412
#, c-format
413
msgid "%s: no open archive\n"
414
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
415
 
416
#: bin2c.c:59
417
#, c-format
418
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
419
msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
420
 
421
#: bin2c.c:60
422
#, c-format
423
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
424
msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
425
 
426
#: binemul.c:38
427
#, c-format
428
msgid "  No emulation specific options\n"
429
msgstr "  Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
430
 
431
#. Macros for common output.
432
#: binemul.h:43
433
#, c-format
434
msgid " emulation options: \n"
435
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
436
 
437
#: bucomm.c:157
438
#, c-format
439
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
440
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
441
 
442
#: bucomm.c:168
443
#, c-format
444
msgid "%s: Matching formats:"
445
msgstr "%s: định dạng khớp:"
446
 
447
#: bucomm.c:183
448
#, c-format
449
msgid "Supported targets:"
450
msgstr "Đích được hỗ trợ :"
451
 
452
#: bucomm.c:185
453
#, c-format
454
msgid "%s: supported targets:"
455
msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
456
 
457
#: bucomm.c:202
458
#, c-format
459
msgid "Supported architectures:"
460
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
461
 
462
#: bucomm.c:204
463
#, c-format
464
msgid "%s: supported architectures:"
465
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
466
 
467
#: bucomm.c:399
468
#, c-format
469
msgid "BFD header file version %s\n"
470
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
471
 
472
#: bucomm.c:548
473
#, c-format
474
msgid "%s: bad number: %s"
475
msgstr "%s: con số sai: %s"
476
 
477
#: bucomm.c:565 strings.c:422
478
#, c-format
479
msgid "'%s': No such file"
480
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
481
 
482
#: bucomm.c:567 strings.c:424
483
#, c-format
484
msgid "Warning: could not locate '%s'.  reason: %s"
485
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
486
 
487
#: bucomm.c:571
488
#, c-format
489
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
490
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
491
 
492
#: coffdump.c:106
493
#, c-format
494
msgid "#lines %d "
495
msgstr "#dòng %d "
496
 
497
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
498
#, c-format
499
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
500
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
501
 
502
#: coffdump.c:461
503
#, c-format
504
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
505
msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
506
 
507
#: coffdump.c:462
508
#, c-format
509
msgid ""
510
" The options are:\n"
511
"  @                Read options from \n"
512
"  -h --help              Display this information\n"
513
"  -v --version           Display the program's version\n"
514
"\n"
515
msgstr ""
516
"Tùy chọn:\n"
517
"  @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
518
"   -h, --help            hiển thị trợ giúp này\n"
519
" -v --version         hiển thị phiên bản của chương trình\n"
520
 
521
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
522
msgid "no input file specified"
523
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
524
 
525
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
526
#, c-format
527
msgid "Report bugs to %s.\n"
528
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
529
 
530
#: debug.c:647
531
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
532
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
533
 
534
#: debug.c:726
535
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
536
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
537
 
538
#: debug.c:782
539
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
540
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
541
 
542
#: debug.c:834
543
msgid "debug_record_parameter: no current function"
544
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
545
 
546
#: debug.c:866
547
msgid "debug_end_function: no current function"
548
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
549
 
550
#: debug.c:872
551
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
552
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
553
 
554
#: debug.c:900
555
msgid "debug_start_block: no current block"
556
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
557
 
558
#: debug.c:936
559
msgid "debug_end_block: no current block"
560
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
561
 
562
#: debug.c:943
563
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
564
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
565
 
566
#: debug.c:966
567
msgid "debug_record_line: no current unit"
568
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
569
 
570
#. FIXME
571
#: debug.c:1019
572
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
573
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
574
 
575
#. FIXME
576
#: debug.c:1030
577
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
578
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
579
 
580
#. FIXME.
581
#: debug.c:1114
582
msgid "debug_record_label: not implemented"
583
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
584
 
585
#: debug.c:1136
586
msgid "debug_record_variable: no current file"
587
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
588
 
589
#: debug.c:1664
590
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
591
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
592
 
593
#: debug.c:1841
594
msgid "debug_name_type: no current file"
595
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
596
 
597
#: debug.c:1886
598
msgid "debug_tag_type: no current file"
599
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
600
 
601
#: debug.c:1894
602
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
603
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
604
 
605
#: debug.c:1931
606
#, c-format
607
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
608
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
609
 
610
#: debug.c:1953
611
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
612
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
613
 
614
#: debug.c:2056
615
#, c-format
616
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
617
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
618
 
619
#: debug.c:2483
620
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
621
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
622
 
623
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
624
#, c-format
625
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
626
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
627
 
628
#: dlltool.c:982
629
#, c-format
630
msgid "Can't open def file: %s"
631
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
632
 
633
#: dlltool.c:987
634
#, c-format
635
msgid "Processing def file: %s"
636
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
637
 
638
#: dlltool.c:991
639
msgid "Processed def file"
640
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
641
 
642
#: dlltool.c:1015
643
#, c-format
644
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
645
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
646
 
647
#: dlltool.c:1050
648
#, c-format
649
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
650
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
651
 
652
#: dlltool.c:1068
653
#, c-format
654
msgid "NAME: %s base: %x"
655
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
656
 
657
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
658
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
659
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
660
 
661
#: dlltool.c:1084
662
#, c-format
663
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
664
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
665
 
666
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
667
#, c-format
668
msgid "wait: %s"
669
msgstr "đợi: %s"
670
 
671
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
672
#, c-format
673
msgid "subprocess got fatal signal %d"
674
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
675
 
676
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
677
#, c-format
678
msgid "%s exited with status %d"
679
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
680
 
681
#: dlltool.c:1362
682
#, c-format
683
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
684
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
685
 
686
#: dlltool.c:1487
687
#, c-format
688
msgid "Excluding symbol: %s"
689
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
690
 
691
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
692
#, c-format
693
msgid "%s: no symbols"
694
msgstr "%s: không có ký hiệu"
695
 
696
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
697
#: dlltool.c:1613
698
#, c-format
699
msgid "Done reading %s"
700
msgstr "Hoàn tất đọc %s"
701
 
702
#: dlltool.c:1623
703
#, c-format
704
msgid "Unable to open object file: %s"
705
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
706
 
707
#: dlltool.c:1626
708
#, c-format
709
msgid "Scanning object file %s"
710
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
711
 
712
#: dlltool.c:1641
713
#, c-format
714
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
715
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
716
 
717
#: dlltool.c:1741
718
msgid "Adding exports to output file"
719
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
720
 
721
#: dlltool.c:1789
722
msgid "Added exports to output file"
723
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
724
 
725
#: dlltool.c:1930
726
#, c-format
727
msgid "Generating export file: %s"
728
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
729
 
730
#: dlltool.c:1935
731
#, c-format
732
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
733
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
734
 
735
#: dlltool.c:1938
736
#, c-format
737
msgid "Opened temporary file: %s"
738
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
739
 
740
#: dlltool.c:2113
741
msgid "failed to read the number of entries from base file"
742
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
743
 
744
#: dlltool.c:2161
745
msgid "Generated exports file"
746
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
747
 
748
#: dlltool.c:2370
749
#, c-format
750
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
751
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
752
 
753
#: dlltool.c:2373
754
#, c-format
755
msgid "Creating stub file: %s"
756
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
757
 
758
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
759
#, c-format
760
msgid "failed to open temporary head file: %s"
761
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
762
 
763
#: dlltool.c:2979
764
#, c-format
765
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
766
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
767
 
768
#: dlltool.c:3052
769
#, c-format
770
msgid "Can't open .lib file: %s"
771
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
772
 
773
#: dlltool.c:3055
774
#, c-format
775
msgid "Creating library file: %s"
776
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
777
 
778
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
779
#, c-format
780
msgid "cannot delete %s: %s"
781
msgstr "không thể xoá %s: %s"
782
 
783
#: dlltool.c:3157
784
msgid "Created lib file"
785
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
786
 
787
#: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397
788
#, c-format
789
msgid "%s is not a library"
790
msgstr "%s không phải là một thư viện"
791
 
792
#: dlltool.c:3415
793
#, c-format
794
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
795
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
796
 
797
#: dlltool.c:3426
798
#, c-format
799
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
800
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
801
 
802
#: dlltool.c:3647
803
#, c-format
804
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
805
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
806
 
807
#: dlltool.c:3653
808
#, c-format
809
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
810
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
811
 
812
#: dlltool.c:3758
813
msgid "Processing definitions"
814
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
815
 
816
#: dlltool.c:3790
817
msgid "Processed definitions"
818
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
819
 
820
#. xgetext:c-format
821
#: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471
822
#, c-format
823
msgid "Usage %s  \n"
824
msgstr "Sử dụng %s  \n"
825
 
826
#. xgetext:c-format
827
#: dlltool.c:3799
828
#, c-format
829
msgid "   -m --machine     Create as DLL for .  [default: %s]\n"
830
msgstr "   -m --machine     Tạo dạng DLL cho .  [mặc định: %s]\n"
831
 
832
#: dlltool.c:3800
833
#, c-format
834
msgid "        possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
835
msgstr "         có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
836
 
837
#: dlltool.c:3801
838
#, c-format
839
msgid "   -e --output-exp  Generate an export file.\n"
840
msgstr "   -e --output-exp  \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
841
 
842
#: dlltool.c:3802
843
#, c-format
844
msgid "   -l --output-lib  Generate an interface library.\n"
845
msgstr "   -l --output-lib  \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
846
 
847
#: dlltool.c:3803
848
#, c-format
849
msgid "   -y --output-delaylib  Create a delay-import library.\n"
850
msgstr "   -y --output-delaylib  Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
851
 
852
#: dlltool.c:3804
853
#, c-format
854
msgid "   -a --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
855
msgstr "   -a --add-indirect         Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
856
 
857
#: dlltool.c:3805
858
#, c-format
859
msgid "   -D --dllname        Name of input dll to put into interface lib.\n"
860
msgstr "   -D --dllname        Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
861
 
862
#: dlltool.c:3806
863
#, c-format
864
msgid "   -d --input-def   Name of .def file to be read in.\n"
865
msgstr "   -d --input-def   \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
866
 
867
#: dlltool.c:3807
868
#, c-format
869
msgid "   -z --output-def  Name of .def file to be created.\n"
870
msgstr "   -z --output-def  Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
871
 
872
#: dlltool.c:3808
873
#, c-format
874
msgid "      --export-all-symbols   Export all symbols to .def\n"
875
msgstr "        --export-all-symbols    Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
876
 
877
#: dlltool.c:3809
878
#, c-format
879
msgid "      --no-export-all-symbols  Only export listed symbols\n"
880
msgstr "      --no-export-all-symbols    Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
881
 
882
#: dlltool.c:3810
883
#, c-format
884
msgid "      --exclude-symbols  Don't export \n"
885
msgstr "      --exclude-symbols     Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
886
 
887
#: dlltool.c:3811
888
#, c-format
889
msgid "      --no-default-excludes  Clear default exclude symbols\n"
890
msgstr "      --no-default-excludes      Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
891
 
892
#: dlltool.c:3812
893
#, c-format
894
msgid "   -b --base-file  Read linker generated base file.\n"
895
msgstr "   -b --base-file     Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
896
 
897
#: dlltool.c:3813
898
#, c-format
899
msgid "   -x --no-idata4            Don't generate idata$4 section.\n"
900
msgstr "   -x --no-idata4            Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
901
 
902
#: dlltool.c:3814
903
#, c-format
904
msgid "   -c --no-idata5            Don't generate idata$5 section.\n"
905
msgstr "   -c --no-idata5            Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
906
 
907
#: dlltool.c:3815
908
#, c-format
909
msgid "      --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
910
msgstr "      --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
911
 
912
#: dlltool.c:3816
913
#, c-format
914
msgid "   -U --add-underscore       Add underscores to all symbols in interface library.\n"
915
msgstr "   -U --add-underscore     Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
916
 
917
#: dlltool.c:3817
918
#, c-format
919
msgid "      --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
920
msgstr ""
921
"      --add-stdcall-underscore\n"
922
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
923
 
924
#: dlltool.c:3818
925
#, c-format
926
msgid "   -k --kill-at              Kill @ from exported names.\n"
927
msgstr "   -k --kill-at              Giết « @ » từ các tên đã xuất ra.\n"
928
 
929
#: dlltool.c:3819
930
#, c-format
931
msgid "   -A --add-stdcall-alias    Add aliases without @.\n"
932
msgstr "   -A --add-stdcall-alias    Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n"
933
 
934
#: dlltool.c:3820
935
#, c-format
936
msgid "   -p --ext-prefix-alias  Add aliases with .\n"
937
msgstr "   -p --ext-prefix-alias     Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
938
 
939
#: dlltool.c:3821
940
#, c-format
941
msgid "   -S --as             Use  for assembler.\n"
942
msgstr "   -S --as                Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
943
 
944
#: dlltool.c:3822
945
#, c-format
946
msgid "   -f --as-flags      Pass  to the assembler.\n"
947
msgstr "   -f --as-flags      Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
948
 
949
#: dlltool.c:3823
950
#, c-format
951
msgid "   -C --compat-implib        Create backward compatible import library.\n"
952
msgstr "   -C --compat-implib        Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
953
 
954
#: dlltool.c:3824
955
#, c-format
956
msgid "   -n --no-delete            Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
957
msgstr "   -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
958
 
959
#: dlltool.c:3825
960
#, c-format
961
msgid "   -t --temp-prefix  Use  to construct temp file names.\n"
962
msgstr "   -t --temp-prefix \tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
963
 
964
#: dlltool.c:3826
965
#, c-format
966
msgid "   -I --identify     Report the name of the DLL associated with .\n"
967
msgstr "   -I --identify     Thông báo tên của DLL tương ứng với .\n"
968
 
969
#: dlltool.c:3827
970
#, c-format
971
msgid "      --identify-strict      Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
972
msgstr "      --identify-strict      Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
973
 
974
#: dlltool.c:3828
975
#, c-format
976
msgid "   -v --verbose              Be verbose.\n"
977
msgstr "   -v --verbose               Xuất chi tiết.\n"
978
 
979
#: dlltool.c:3829
980
#, c-format
981
msgid "   -V --version              Display the program version.\n"
982
msgstr "   -V --version       \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
983
 
984
#: dlltool.c:3830
985
#, c-format
986
msgid "   -h --help                 Display this information.\n"
987
msgstr "   -h --help         \tHiển thị trợ giúp này.\n"
988
 
989
#: dlltool.c:3831
990
#, c-format
991
msgid "   @                   Read options from .\n"
992
msgstr "   @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
993
 
994
#: dlltool.c:3833
995
#, c-format
996
msgid "   -M --mcore-elf   Process mcore-elf object files into .\n"
997
msgstr ""
998
"   -M --mcore-elf \n"
999
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
1000
 
1001
#: dlltool.c:3834
1002
#, c-format
1003
msgid "   -L --linker         Use  as the linker.\n"
1004
msgstr "   -L --linker    \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1005
 
1006
#: dlltool.c:3835
1007
#, c-format
1008
msgid "   -F --linker-flags  Pass  to the linker.\n"
1009
msgstr "   -F --linker-flags  \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1010
 
1011
#: dlltool.c:3972
1012
#, c-format
1013
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1014
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
1015
 
1016
#: dlltool.c:4020
1017
#, c-format
1018
msgid "Unable to open base-file: %s"
1019
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1020
 
1021
#: dlltool.c:4055
1022
#, c-format
1023
msgid "Machine '%s' not supported"
1024
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
1025
 
1026
#: dlltool.c:4124
1027
#, c-format
1028
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1029
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1030
 
1031
#: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201
1032
#, c-format
1033
msgid "Tried file: %s"
1034
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1035
 
1036
#: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208
1037
#, c-format
1038
msgid "Using file: %s"
1039
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1040
 
1041
#: dllwrap.c:291
1042
#, c-format
1043
msgid "Keeping temporary base file %s"
1044
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1045
 
1046
#: dllwrap.c:293
1047
#, c-format
1048
msgid "Deleting temporary base file %s"
1049
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1050
 
1051
#: dllwrap.c:307
1052
#, c-format
1053
msgid "Keeping temporary exp file %s"
1054
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1055
 
1056
#: dllwrap.c:309
1057
#, c-format
1058
msgid "Deleting temporary exp file %s"
1059
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1060
 
1061
#: dllwrap.c:322
1062
#, c-format
1063
msgid "Keeping temporary def file %s"
1064
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1065
 
1066
#: dllwrap.c:324
1067
#, c-format
1068
msgid "Deleting temporary def file %s"
1069
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1070
 
1071
#: dllwrap.c:472
1072
#, c-format
1073
msgid "  Generic options:\n"
1074
msgstr "  Tùy chọn chung:\n"
1075
 
1076
#: dllwrap.c:473
1077
#, c-format
1078
msgid "   @                Read options from \n"
1079
msgstr "   @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1080
 
1081
#: dllwrap.c:474
1082
#, c-format
1083
msgid "   --quiet, -q            Work quietly\n"
1084
msgstr "   --quiet, -q            Không xuất chi tiết\n"
1085
 
1086
#: dllwrap.c:475
1087
#, c-format
1088
msgid "   --verbose, -v          Verbose\n"
1089
msgstr "   --verbose, -v          Xuất chi tiết\n"
1090
 
1091
#: dllwrap.c:476
1092
#, c-format
1093
msgid "   --version              Print dllwrap version\n"
1094
msgstr "   --version              In ra phiên bản dllwrap\n"
1095
 
1096
#: dllwrap.c:477
1097
#, c-format
1098
msgid "   --implib      Synonym for --output-lib\n"
1099
msgstr "   --implib      Bằng « --output-lib »\n"
1100
 
1101
#: dllwrap.c:478
1102
#, c-format
1103
msgid "  Options for %s:\n"
1104
msgstr "  Tùy chọn cho %s:\n"
1105
 
1106
#: dllwrap.c:479
1107
#, c-format
1108
msgid "   --driver-name  Defaults to \"gcc\"\n"
1109
msgstr "   --driver-name         Mặc định là « gcc »\n"
1110
 
1111
#: dllwrap.c:480
1112
#, c-format
1113
msgid "   --driver-flags  Override default ld flags\n"
1114
msgstr "   --driver-flags     Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1115
 
1116
#: dllwrap.c:481
1117
#, c-format
1118
msgid "   --dlltool-name  Defaults to \"dlltool\"\n"
1119
msgstr "   --dlltool-name     Mặc định là « dlltool »\n"
1120
 
1121
#: dllwrap.c:482
1122
#, c-format
1123
msgid "   --entry         Specify alternate DLL entry point\n"
1124
msgstr "   --entry <điểm_vào>        Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1125
 
1126
#: dllwrap.c:483
1127
#, c-format
1128
msgid "   --image-base     Specify image base address\n"
1129
msgstr "   --image-base     Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1130
 
1131
#: dllwrap.c:484
1132
#, c-format
1133
msgid "   --target      i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1134
msgstr "   --target      i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1135
 
1136
#: dllwrap.c:485
1137
#, c-format
1138
msgid "   --dry-run              Show what needs to be run\n"
1139
msgstr "   --dry-run              Hiển thị các điều cần chạy\n"
1140
 
1141
#: dllwrap.c:486
1142
#, c-format
1143
msgid "   --mno-cygwin           Create Mingw DLL\n"
1144
msgstr "   --mno-cygwin          Tạo DLL dạng Mingw\n"
1145
 
1146
#: dllwrap.c:487
1147
#, c-format
1148
msgid "  Options passed to DLLTOOL:\n"
1149
msgstr "  Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1150
 
1151
#: dllwrap.c:488
1152
#, c-format
1153
msgid "   --machine \n"
1154
msgstr "   --machine \n"
1155
 
1156
#: dllwrap.c:489
1157
#, c-format
1158
msgid "   --output-exp  Generate export file.\n"
1159
msgstr "   --output-exp     Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1160
 
1161
#: dllwrap.c:490
1162
#, c-format
1163
msgid "   --output-lib  Generate input library.\n"
1164
msgstr "   --output-lib     Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1165
 
1166
#: dllwrap.c:491
1167
#, c-format
1168
msgid "   --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
1169
msgstr "   --add-indirect         Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1170
 
1171
#: dllwrap.c:492
1172
#, c-format
1173
msgid "   --dllname        Name of input dll to put into output lib.\n"
1174
msgstr "   --dllname          Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1175
 
1176
#: dllwrap.c:493
1177
#, c-format
1178
msgid "   --def         Name input .def file\n"
1179
msgstr "   --def         Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1180
 
1181
#: dllwrap.c:494
1182
#, c-format
1183
msgid "   --output-def  Name output .def file\n"
1184
msgstr "   --output-def     Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1185
 
1186
#: dllwrap.c:495
1187
#, c-format
1188
msgid "   --export-all-symbols     Export all symbols to .def\n"
1189
msgstr "   --export-all-symbols     Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
1190
 
1191
#: dllwrap.c:496
1192
#, c-format
1193
msgid "   --no-export-all-symbols  Only export .drectve symbols\n"
1194
msgstr "   --no-export-all-symbols    Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1195
 
1196
#: dllwrap.c:497
1197
#, c-format
1198
msgid "   --exclude-symbols  Exclude  from .def\n"
1199
msgstr ""
1200
"   --exclude-symbols \n"
1201
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1202
 
1203
#: dllwrap.c:498
1204
#, c-format
1205
msgid "   --no-default-excludes    Zap default exclude symbols\n"
1206
msgstr "   --no-default-excludes    Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1207
 
1208
#: dllwrap.c:499
1209
#, c-format
1210
msgid "   --base-file  Read linker generated base file\n"
1211
msgstr "   --base-file      Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1212
 
1213
#: dllwrap.c:500
1214
#, c-format
1215
msgid "   --no-idata4           Don't generate idata$4 section\n"
1216
msgstr "   --no-idata4           Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1217
 
1218
#: dllwrap.c:501
1219
#, c-format
1220
msgid "   --no-idata5           Don't generate idata$5 section\n"
1221
msgstr "   --no-idata5           Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1222
 
1223
#: dllwrap.c:502
1224
#, c-format
1225
msgid "   -U                     Add underscores to .lib\n"
1226
msgstr "   -U                     Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1227
 
1228
#: dllwrap.c:503
1229
#, c-format
1230
msgid "   -k                     Kill @ from exported names\n"
1231
msgstr "   -k                     Giết « @ » ra các tên đã xuất ra\n"
1232
 
1233
#: dllwrap.c:504
1234
#, c-format
1235
msgid "   --add-stdcall-alias    Add aliases without @\n"
1236
msgstr "   --add-stdcall-alias    Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n"
1237
 
1238
#: dllwrap.c:505
1239
#, c-format
1240
msgid "   --as             Use  for assembler\n"
1241
msgstr "   --as            Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1242
 
1243
#: dllwrap.c:506
1244
#, c-format
1245
msgid "   --nodelete             Keep temp files.\n"
1246
msgstr "   --nodelete             Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1247
 
1248
#: dllwrap.c:507
1249
#, c-format
1250
msgid "  Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1251
msgstr "  Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1252
 
1253
#: dllwrap.c:781
1254
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1255
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1256
 
1257
#: dllwrap.c:810
1258
msgid ""
1259
"no export definition file provided.\n"
1260
"Creating one, but that may not be what you want"
1261
msgstr ""
1262
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1263
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1264
 
1265
#: dllwrap.c:969
1266
#, c-format
1267
msgid "DLLTOOL name    : %s\n"
1268
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL    : %s\n"
1269
 
1270
#: dllwrap.c:970
1271
#, c-format
1272
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1273
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1274
 
1275
#: dllwrap.c:971
1276
#, c-format
1277
msgid "DRIVER name     : %s\n"
1278
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN     : %s\n"
1279
 
1280
#: dllwrap.c:972
1281
#, c-format
1282
msgid "DRIVER options  : %s\n"
1283
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN  : %s\n"
1284
 
1285
#: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525
1286
#, c-format
1287
msgid "Unhandled data length: %d\n"
1288
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1289
 
1290
#: dwarf.c:304 dwarf.c:2649
1291
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1292
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1293
 
1294
#: dwarf.c:311
1295
#, c-format
1296
msgid "  Extended opcode %d: "
1297
msgstr "  Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1298
 
1299
#: dwarf.c:316
1300
#, c-format
1301
msgid ""
1302
"End of Sequence\n"
1303
"\n"
1304
msgstr ""
1305
"Kết thúc dãy\n"
1306
"\n"
1307
 
1308
#: dwarf.c:322
1309
#, c-format
1310
msgid "set Address to 0x%lx\n"
1311
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
1312
 
1313
#: dwarf.c:327
1314
#, c-format
1315
msgid "  define new File Table entry\n"
1316
msgstr "  định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1317
 
1318
#: dwarf.c:328 dwarf.c:2263
1319
#, c-format
1320
msgid "  Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1321
msgstr "  Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1322
 
1323
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1324
#: dwarf.c:330
1325
#, c-format
1326
msgid "   %d\t"
1327
msgstr "   %d\t"
1328
 
1329
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1330
#: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279
1331
#, c-format
1332
msgid "%lu\t"
1333
msgstr "%lu\t"
1334
 
1335
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1336
#: dwarf.c:338
1337
#, c-format
1338
msgid ""
1339
"%s\n"
1340
"\n"
1341
msgstr ""
1342
"%s\n"
1343
"\n"
1344
 
1345
#: dwarf.c:342
1346
#, c-format
1347
msgid "set Discriminator to %lu\n"
1348
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
1349
 
1350
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1351
#. the limited range of the unsigned char data type used
1352
#. for op_code.
1353
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1354
#: dwarf.c:384
1355
#, c-format
1356
msgid "user defined: length %d\n"
1357
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
1358
 
1359
#: dwarf.c:386 dwarf.c:2680
1360
#, c-format
1361
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1362
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1363
 
1364
#: dwarf.c:399
1365
msgid ""
1366
msgstr ""
1367
 
1368
#: dwarf.c:405
1369
#, c-format
1370
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1371
msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n"
1372
 
1373
#: dwarf.c:406
1374
msgid ""
1375
msgstr ""
1376
 
1377
#: dwarf.c:639
1378
#, c-format
1379
msgid "Unknown TAG value: %lx"
1380
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1381
 
1382
#: dwarf.c:675
1383
#, c-format
1384
msgid "Unknown FORM value: %lx"
1385
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1386
 
1387
#: dwarf.c:684
1388
#, c-format
1389
msgid " %lu byte block: "
1390
msgstr " Khối %lu byte: "
1391
 
1392
#: dwarf.c:1102
1393
#, c-format
1394
msgid "(User defined location op)"
1395
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1396
 
1397
#: dwarf.c:1104
1398
#, c-format
1399
msgid "(Unknown location op)"
1400
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1401
 
1402
#: dwarf.c:1152
1403
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1404
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1405
 
1406
#: dwarf.c:1251
1407
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1408
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
1409
 
1410
#: dwarf.c:1300
1411
#, c-format
1412
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1413
msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s"
1414
 
1415
#: dwarf.c:1309
1416
#, c-format
1417
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1418
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1419
 
1420
#: dwarf.c:1393
1421
#, c-format
1422
msgid "(not inlined)"
1423
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1424
 
1425
#: dwarf.c:1396
1426
#, c-format
1427
msgid "(inlined)"
1428
msgstr "(đặt trực tiếp)"
1429
 
1430
#: dwarf.c:1399
1431
#, c-format
1432
msgid "(declared as inline but ignored)"
1433
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1434
 
1435
#: dwarf.c:1402
1436
#, c-format
1437
msgid "(declared as inline and inlined)"
1438
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1439
 
1440
#: dwarf.c:1405
1441
#, c-format
1442
msgid "  (Unknown inline attribute value: %lx)"
1443
msgstr "  (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1444
 
1445
#: dwarf.c:1566
1446
#, c-format
1447
msgid "(location list)"
1448
msgstr "(danh sách vị trí)"
1449
 
1450
#: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281
1451
#, c-format
1452
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1453
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1454
 
1455
#: dwarf.c:1597
1456
#, c-format
1457
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1458
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
1459
 
1460
#: dwarf.c:1771
1461
#, c-format
1462
msgid "Unknown AT value: %lx"
1463
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1464
 
1465
#: dwarf.c:1838
1466
#, c-format
1467
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
1468
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1469
 
1470
#: dwarf.c:1849
1471
#, c-format
1472
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
1473
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1474
 
1475
#: dwarf.c:1856
1476
#, c-format
1477
msgid "No comp units in %s section ?"
1478
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1479
 
1480
#: dwarf.c:1865
1481
#, c-format
1482
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1483
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1484
 
1485
#: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167
1486
#: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571
1487
#, c-format
1488
msgid ""
1489
"Contents of the %s section:\n"
1490
"\n"
1491
msgstr ""
1492
"Nội dung của phần %s:\n"
1493
"\n"
1494
 
1495
#: dwarf.c:1881
1496
#, c-format
1497
msgid "Unable to locate %s section!\n"
1498
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1499
 
1500
#: dwarf.c:1944
1501
#, c-format
1502
msgid "  Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1503
msgstr "  Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n"
1504
 
1505
#: dwarf.c:1945
1506
#, c-format
1507
msgid "   Length:        0x%lx (%s)\n"
1508
msgstr "   Dài:        0x%lx (%s)\n"
1509
 
1510
#: dwarf.c:1947
1511
#, c-format
1512
msgid "   Version:       %d\n"
1513
msgstr "   Phiên bản:       %d\n"
1514
 
1515
#: dwarf.c:1948
1516
#, c-format
1517
msgid "   Abbrev Offset: %ld\n"
1518
msgstr "   Khoảng bù tắt: %ld\n"
1519
 
1520
#: dwarf.c:1949
1521
#, c-format
1522
msgid "   Pointer Size:  %d\n"
1523
msgstr "   Kích cỡ con trỏ :  %d\n"
1524
 
1525
#: dwarf.c:1955
1526
#, c-format
1527
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
1528
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
1529
 
1530
#: dwarf.c:1964
1531
#, c-format
1532
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1533
msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1534
 
1535
#: dwarf.c:1974
1536
#, c-format
1537
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1538
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1539
 
1540
#: dwarf.c:2021
1541
#, c-format
1542
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1543
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1544
 
1545
#: dwarf.c:2025
1546
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1547
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1548
 
1549
#: dwarf.c:2032
1550
#, c-format
1551
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1552
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1553
 
1554
#: dwarf.c:2049
1555
#, c-format
1556
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1557
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1558
 
1559
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1560
#: dwarf.c:2055
1561
#, c-format
1562
msgid " (%s)\n"
1563
msgstr " (%s)\n"
1564
 
1565
#: dwarf.c:2146
1566
#, c-format
1567
msgid ""
1568
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1569
"\n"
1570
msgstr ""
1571
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1572
"\n"
1573
 
1574
#: dwarf.c:2184
1575
#, c-format
1576
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1577
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1578
 
1579
#: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482
1580
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1581
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1582
 
1583
#: dwarf.c:2215
1584
#, c-format
1585
msgid "  Offset:                      0x%lx\n"
1586
msgstr "  Khoảng bù :                      0x%lx\n"
1587
 
1588
#: dwarf.c:2216
1589
#, c-format
1590
msgid "  Length:                      %ld\n"
1591
msgstr "  Dài:                      %ld\n"
1592
 
1593
#: dwarf.c:2217
1594
#, c-format
1595
msgid "  DWARF Version:               %d\n"
1596
msgstr "  Phiên bản DWARF:               %d\n"
1597
 
1598
#: dwarf.c:2218
1599
#, c-format
1600
msgid "  Prologue Length:             %d\n"
1601
msgstr "  Chiều dài đoạn mở đầu :             %d\n"
1602
 
1603
#: dwarf.c:2219
1604
#, c-format
1605
msgid "  Minimum Instruction Length:  %d\n"
1606
msgstr "  Chiều dài câu lệnh tối thiểu :  %d\n"
1607
 
1608
#: dwarf.c:2220
1609
#, c-format
1610
msgid "  Initial value of 'is_stmt':  %d\n"
1611
msgstr "  Giá trị đầu tiên của « is_stmt »:  %d\n"
1612
 
1613
#: dwarf.c:2221
1614
#, c-format
1615
msgid "  Line Base:                   %d\n"
1616
msgstr "  Cơ bản dòng:                   %d\n"
1617
 
1618
#: dwarf.c:2222
1619
#, c-format
1620
msgid "  Line Range:                  %d\n"
1621
msgstr "  Phạm vi dòng:                  %d\n"
1622
 
1623
#: dwarf.c:2223
1624
#, c-format
1625
msgid "  Opcode Base:                 %d\n"
1626
msgstr "  Cơ bản mã thao tác:                 %d\n"
1627
 
1628
#: dwarf.c:2232
1629
#, c-format
1630
msgid ""
1631
"\n"
1632
" Opcodes:\n"
1633
msgstr ""
1634
"\n"
1635
" Mã thao tác:\n"
1636
 
1637
#: dwarf.c:2235
1638
#, c-format
1639
msgid "  Opcode %d has %d args\n"
1640
msgstr "  Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1641
 
1642
#: dwarf.c:2241
1643
#, c-format
1644
msgid ""
1645
"\n"
1646
" The Directory Table is empty.\n"
1647
msgstr ""
1648
"\n"
1649
"  Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1650
 
1651
#: dwarf.c:2244
1652
#, c-format
1653
msgid ""
1654
"\n"
1655
" The Directory Table:\n"
1656
msgstr ""
1657
"\n"
1658
"  Bảng Thư mục:\n"
1659
 
1660
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1661
#: dwarf.c:2248
1662
#, c-format
1663
msgid "  %s\n"
1664
msgstr "  %s\n"
1665
 
1666
#: dwarf.c:2259
1667
#, c-format
1668
msgid ""
1669
"\n"
1670
" The File Name Table is empty.\n"
1671
msgstr ""
1672
"\n"
1673
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
1674
 
1675
#: dwarf.c:2262
1676
#, c-format
1677
msgid ""
1678
"\n"
1679
" The File Name Table:\n"
1680
msgstr ""
1681
"\n"
1682
"  Bảng Tên Tập Tin:\n"
1683
 
1684
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1685
#: dwarf.c:2270
1686
#, c-format
1687
msgid "  %d\t"
1688
msgstr "  %d\t"
1689
 
1690
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1691
#: dwarf.c:2281
1692
#, c-format
1693
msgid "%s\n"
1694
msgstr "%s\n"
1695
 
1696
#. Now display the statements.
1697
#: dwarf.c:2289
1698
#, c-format
1699
msgid ""
1700
"\n"
1701
" Line Number Statements:\n"
1702
msgstr ""
1703
"\n"
1704
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1705
 
1706
#: dwarf.c:2305
1707
#, c-format
1708
msgid "  Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1709
msgstr "  Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1710
 
1711
#: dwarf.c:2309
1712
#, c-format
1713
msgid " and Line by %d to %d\n"
1714
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1715
 
1716
#: dwarf.c:2319
1717
#, c-format
1718
msgid "  Copy\n"
1719
msgstr "  Chép\n"
1720
 
1721
#: dwarf.c:2327
1722
#, c-format
1723
msgid "  Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1724
msgstr "  Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1725
 
1726
#: dwarf.c:2335
1727
#, c-format
1728
msgid "  Advance Line by %d to %d\n"
1729
msgstr "  Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1730
 
1731
#: dwarf.c:2342
1732
#, c-format
1733
msgid "  Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1734
msgstr "  Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n"
1735
 
1736
#: dwarf.c:2350
1737
#, c-format
1738
msgid "  Set column to %lu\n"
1739
msgstr "  Lập cột thành %lu\n"
1740
 
1741
#: dwarf.c:2357
1742
#, c-format
1743
msgid "  Set is_stmt to %d\n"
1744
msgstr "  Lập « is_stmt » thành %d\n"
1745
 
1746
#: dwarf.c:2362
1747
#, c-format
1748
msgid "  Set basic block\n"
1749
msgstr "  Lập khối cơ bản\n"
1750
 
1751
#: dwarf.c:2370
1752
#, c-format
1753
msgid "  Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1754
msgstr "  Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1755
 
1756
#: dwarf.c:2378
1757
#, c-format
1758
msgid "  Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1759
msgstr "  Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1760
 
1761
#: dwarf.c:2383
1762
#, c-format
1763
msgid "  Set prologue_end to true\n"
1764
msgstr "  Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1765
 
1766
#: dwarf.c:2387
1767
#, c-format
1768
msgid "  Set epilogue_begin to true\n"
1769
msgstr "  Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1770
 
1771
#: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758
1772
#, c-format
1773
msgid "  Set ISA to %lu\n"
1774
msgstr "  Lập ISA thành %lu\n"
1775
 
1776
#: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762
1777
#, c-format
1778
msgid "  Unknown opcode %d with operands: "
1779
msgstr "  Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1780
 
1781
#: dwarf.c:2430
1782
#, c-format
1783
msgid ""
1784
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1785
"\n"
1786
msgstr ""
1787
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1788
"\n"
1789
 
1790
#: dwarf.c:2472
1791
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1792
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1793
 
1794
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1795
#: dwarf.c:2592
1796
#, c-format
1797
msgid "CU: %s:\n"
1798
msgstr "CU: %s:\n"
1799
 
1800
#: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606
1801
#, c-format
1802
msgid "File name                            Line number    Starting address\n"
1803
msgstr "Tên tập tin                    Số thứ tự dòng    Địa chỉ bắt đầu\n"
1804
 
1805
#: dwarf.c:2599
1806
#, c-format
1807
msgid "CU: %s/%s:\n"
1808
msgstr "CU: %s/%s:\n"
1809
 
1810
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1811
#: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676
1812
#, c-format
1813
msgid "%s:\n"
1814
msgstr "%s:\n"
1815
 
1816
#. If directory index is 0, that means current directory.
1817
#: dwarf.c:2709
1818
#, c-format
1819
msgid ""
1820
"\n"
1821
"./%s:[++]\n"
1822
msgstr ""
1823
"\n"
1824
"./%s:[++]\n"
1825
 
1826
#. The directory index starts counting at 1.
1827
#: dwarf.c:2715
1828
#, c-format
1829
msgid ""
1830
"\n"
1831
"%s/%s:\n"
1832
msgstr ""
1833
"\n"
1834
"%s/%s:\n"
1835
 
1836
#: dwarf.c:2800
1837
#, c-format
1838
msgid "%-35s  %11d  %#18lx\n"
1839
msgstr "%-35s  %11d  %#18lx\n"
1840
 
1841
#: dwarf.c:2805
1842
#, c-format
1843
msgid "%s  %11d  %#18lx\n"
1844
msgstr "%s  %11d  %#18lx\n"
1845
 
1846
#: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534
1847
#, c-format
1848
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1849
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1850
 
1851
#: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419
1852
#, c-format
1853
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1854
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1855
 
1856
#: dwarf.c:2930
1857
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1858
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1859
 
1860
#: dwarf.c:2937
1861
#, c-format
1862
msgid "  Length:                              %ld\n"
1863
msgstr "  Chiều dài :                              %ld\n"
1864
 
1865
#: dwarf.c:2939
1866
#, c-format
1867
msgid "  Version:                             %d\n"
1868
msgstr "  Phiên bản:                             %d\n"
1869
 
1870
#: dwarf.c:2941
1871
#, c-format
1872
msgid "  Offset into .debug_info section:     0x%lx\n"
1873
msgstr "  Bù vào phần .debug_info:     0x%lx\n"
1874
 
1875
#: dwarf.c:2943
1876
#, c-format
1877
msgid "  Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1878
msgstr "  Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1879
 
1880
#: dwarf.c:2946
1881
#, c-format
1882
msgid ""
1883
"\n"
1884
"    Offset\tName\n"
1885
msgstr ""
1886
"\n"
1887
"    Bù\tTên\n"
1888
 
1889
#: dwarf.c:2997
1890
#, c-format
1891
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1892
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
1893
 
1894
#: dwarf.c:3003
1895
#, c-format
1896
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1897
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1898
 
1899
#: dwarf.c:3011
1900
#, c-format
1901
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1902
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1903
 
1904
#: dwarf.c:3020
1905
#, c-format
1906
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1907
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1908
 
1909
#: dwarf.c:3032
1910
#, c-format
1911
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1912
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
1913
 
1914
#: dwarf.c:3061
1915
#, c-format
1916
msgid "  Number TAG\n"
1917
msgstr "  Số THẺ\n"
1918
 
1919
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1920
#: dwarf.c:3067
1921
#, c-format
1922
msgid "   %ld      %s    [%s]\n"
1923
msgstr "   %ld      %s    [%s]\n"
1924
 
1925
#: dwarf.c:3070
1926
msgid "has children"
1927
msgstr "có điều con"
1928
 
1929
#: dwarf.c:3070
1930
msgid "no children"
1931
msgstr "không có con"
1932
 
1933
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1934
#: dwarf.c:3073
1935
#, c-format
1936
msgid "    %-18s %s\n"
1937
msgstr "    %-18s %s\n"
1938
 
1939
#: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528
1940
#, c-format
1941
msgid ""
1942
"\n"
1943
"The %s section is empty.\n"
1944
msgstr ""
1945
"\n"
1946
"Phần %s vẫn trống.\n"
1947
 
1948
#. FIXME: Should we handle this case?
1949
#: dwarf.c:3156
1950
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1951
msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n"
1952
 
1953
#: dwarf.c:3159
1954
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1955
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1956
 
1957
#: dwarf.c:3164
1958
#, c-format
1959
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1960
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1961
 
1962
#: dwarf.c:3168
1963
#, c-format
1964
msgid "    Offset   Begin    End      Expression\n"
1965
msgstr "    Bù   Đầu    Cuối      Biểu thức\n"
1966
 
1967
#: dwarf.c:3199
1968
#, c-format
1969
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1970
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1971
 
1972
#: dwarf.c:3203
1973
#, c-format
1974
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1975
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1976
 
1977
#: dwarf.c:3211
1978
#, c-format
1979
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1980
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1981
 
1982
#: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265
1983
#, c-format
1984
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1985
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
1986
 
1987
#: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622
1988
#, c-format
1989
msgid "\n"
1990
msgstr "\n"
1991
 
1992
#: dwarf.c:3249
1993
#, c-format
1994
msgid "(base address)\n"
1995
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
1996
 
1997
#: dwarf.c:3284
1998
msgid " (start == end)"
1999
msgstr " (đầu == cuối)"
2000
 
2001
#: dwarf.c:3286
2002
msgid " (start > end)"
2003
msgstr " (đầu > cuối)"
2004
 
2005
#: dwarf.c:3296
2006
#, c-format
2007
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2008
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2009
 
2010
#: dwarf.c:3430
2011
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2012
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2013
 
2014
#: dwarf.c:3434
2015
#, c-format
2016
msgid "  Length:                   %ld\n"
2017
msgstr "  Dài:                   %ld\n"
2018
 
2019
#: dwarf.c:3435
2020
#, c-format
2021
msgid "  Version:                  %d\n"
2022
msgstr "  Phiên bản:                  %d\n"
2023
 
2024
#: dwarf.c:3436
2025
#, c-format
2026
msgid "  Offset into .debug_info:  0x%lx\n"
2027
msgstr "  Khoảng bù vào .debug_info:  0x%lx\n"
2028
 
2029
#: dwarf.c:3437
2030
#, c-format
2031
msgid "  Pointer Size:             %d\n"
2032
msgstr "  Kích cỡ con trỏ :             %d\n"
2033
 
2034
#: dwarf.c:3438
2035
#, c-format
2036
msgid "  Segment Size:             %d\n"
2037
msgstr "  Kích cỡ phân đoạn:             %d\n"
2038
 
2039
#: dwarf.c:3447
2040
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2041
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2042
 
2043
#: dwarf.c:3452
2044
#, c-format
2045
msgid ""
2046
"\n"
2047
"    Address            Length\n"
2048
msgstr ""
2049
"\n"
2050
"    Địa chỉ           Dài\n"
2051
 
2052
#: dwarf.c:3454
2053
#, c-format
2054
msgid ""
2055
"\n"
2056
"    Address    Length\n"
2057
msgstr ""
2058
"\n"
2059
"    Địa chỉ    Dài\n"
2060
 
2061
#: dwarf.c:3544
2062
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2063
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2064
 
2065
#: dwarf.c:3568
2066
#, c-format
2067
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2068
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2069
 
2070
#: dwarf.c:3572
2071
#, c-format
2072
msgid "    Offset   Begin    End\n"
2073
msgstr "    Bù   Đầu    Cuối\n"
2074
 
2075
#: dwarf.c:3593
2076
#, c-format
2077
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2078
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2079
 
2080
#: dwarf.c:3597
2081
#, c-format
2082
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2083
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2084
 
2085
#: dwarf.c:3640
2086
msgid "(start == end)"
2087
msgstr "(đầu == cuối)"
2088
 
2089
#: dwarf.c:3642
2090
msgid "(start > end)"
2091
msgstr "(đầu > cuối)"
2092
 
2093
#: dwarf.c:3879
2094
msgid "bad register: "
2095
msgstr "thanh ghi sai: "
2096
 
2097
#: dwarf.c:3881
2098
#, c-format
2099
msgid "Contents of the %s section:\n"
2100
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2101
 
2102
#: dwarf.c:4646
2103
#, c-format
2104
msgid "  DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2105
msgstr "  DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2106
 
2107
#: dwarf.c:4648
2108
#, c-format
2109
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2110
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2111
 
2112
#: dwarf.c:4672
2113
#, c-format
2114
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2115
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2116
 
2117
#: dwarf.c:4714
2118
#, c-format
2119
msgid "%s: Error: "
2120
msgstr "%s: Lỗi: "
2121
 
2122
#: dwarf.c:4725
2123
#, c-format
2124
msgid "%s: Warning: "
2125
msgstr "%s: Cảnh báo : "
2126
 
2127
#: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889
2128
#, c-format
2129
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2130
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2131
 
2132
#: emul_aix.c:43
2133
#, c-format
2134
msgid "  [-g]         - 32 bit small archive\n"
2135
msgstr "  [-g]         • kho nhỏ 32-bit\n"
2136
 
2137
#: emul_aix.c:44
2138
#, c-format
2139
msgid "  [-X32]       - ignores 64 bit objects\n"
2140
msgstr "  [-X32]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2141
 
2142
#: emul_aix.c:45
2143
#, c-format
2144
msgid "  [-X64]       - ignores 32 bit objects\n"
2145
msgstr "  [-X64]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2146
 
2147
#: emul_aix.c:46
2148
#, c-format
2149
msgid "  [-X32_64]    - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2150
msgstr "  [-X32_64]    • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2151
 
2152
#: ieee.c:311
2153
msgid "unexpected end of debugging information"
2154
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2155
 
2156
#: ieee.c:398
2157
msgid "invalid number"
2158
msgstr "con số không hợp lệ"
2159
 
2160
#: ieee.c:451
2161
msgid "invalid string length"
2162
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2163
 
2164
#: ieee.c:506 ieee.c:547
2165
msgid "expression stack overflow"
2166
msgstr "tràn đống biểu thức"
2167
 
2168
#: ieee.c:526
2169
msgid "unsupported IEEE expression operator"
2170
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2171
 
2172
#: ieee.c:541
2173
msgid "unknown section"
2174
msgstr "không rõ phần"
2175
 
2176
#: ieee.c:562
2177
msgid "expression stack underflow"
2178
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2179
 
2180
#: ieee.c:576
2181
msgid "expression stack mismatch"
2182
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2183
 
2184
#: ieee.c:613
2185
msgid "unknown builtin type"
2186
msgstr "không rõ kiểu builtin"
2187
 
2188
#: ieee.c:758
2189
msgid "BCD float type not supported"
2190
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2191
 
2192
#: ieee.c:895
2193
msgid "unexpected number"
2194
msgstr "con số bất thường"
2195
 
2196
#: ieee.c:902
2197
msgid "unexpected record type"
2198
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2199
 
2200
#: ieee.c:935
2201
msgid "blocks left on stack at end"
2202
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2203
 
2204
#: ieee.c:1208
2205
msgid "unknown BB type"
2206
msgstr "không rõ kiểu BB"
2207
 
2208
#: ieee.c:1217
2209
msgid "stack overflow"
2210
msgstr "tràn đống"
2211
 
2212
#: ieee.c:1240
2213
msgid "stack underflow"
2214
msgstr "tràn ngược đống"
2215
 
2216
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2217
msgid "illegal variable index"
2218
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2219
 
2220
#: ieee.c:1400
2221
msgid "illegal type index"
2222
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2223
 
2224
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2225
msgid "unknown TY code"
2226
msgstr "không rõ mã TY"
2227
 
2228
#: ieee.c:1429
2229
msgid "undefined variable in TY"
2230
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2231
 
2232
#. Pascal file name.  FIXME.
2233
#: ieee.c:1841
2234
msgid "Pascal file name not supported"
2235
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2236
 
2237
#: ieee.c:1889
2238
msgid "unsupported qualifier"
2239
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2240
 
2241
#: ieee.c:2158
2242
msgid "undefined variable in ATN"
2243
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2244
 
2245
#: ieee.c:2201
2246
msgid "unknown ATN type"
2247
msgstr "không rõ kiểu ATN"
2248
 
2249
#. Reserved for FORTRAN common.
2250
#: ieee.c:2323
2251
msgid "unsupported ATN11"
2252
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2253
 
2254
#. We have no way to record this information.  FIXME.
2255
#: ieee.c:2350
2256
msgid "unsupported ATN12"
2257
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2258
 
2259
#: ieee.c:2410
2260
msgid "unexpected string in C++ misc"
2261
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2262
 
2263
#: ieee.c:2423
2264
msgid "bad misc record"
2265
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2266
 
2267
#: ieee.c:2464
2268
msgid "unrecognized C++ misc record"
2269
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2270
 
2271
#: ieee.c:2579
2272
msgid "undefined C++ object"
2273
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2274
 
2275
#: ieee.c:2613
2276
msgid "unrecognized C++ object spec"
2277
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2278
 
2279
#: ieee.c:2649
2280
msgid "unsupported C++ object type"
2281
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2282
 
2283
#: ieee.c:2659
2284
msgid "C++ base class not defined"
2285
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2286
 
2287
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
2288
msgid "C++ object has no fields"
2289
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2290
 
2291
#: ieee.c:2690
2292
msgid "C++ base class not found in container"
2293
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2294
 
2295
#: ieee.c:2797
2296
msgid "C++ data member not found in container"
2297
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2298
 
2299
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
2300
msgid "unknown C++ visibility"
2301
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2302
 
2303
#: ieee.c:2872
2304
msgid "bad C++ field bit pos or size"
2305
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2306
 
2307
#: ieee.c:2964
2308
msgid "bad type for C++ method function"
2309
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2310
 
2311
#: ieee.c:2974
2312
msgid "no type information for C++ method function"
2313
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2314
 
2315
#: ieee.c:3013
2316
msgid "C++ static virtual method"
2317
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2318
 
2319
#: ieee.c:3108
2320
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2321
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2322
 
2323
#: ieee.c:3147
2324
msgid "undefined C++ vtable"
2325
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2326
 
2327
#: ieee.c:3216
2328
msgid "C++ default values not in a function"
2329
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2330
 
2331
#: ieee.c:3256
2332
msgid "unrecognized C++ default type"
2333
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2334
 
2335
#: ieee.c:3287
2336
msgid "reference parameter is not a pointer"
2337
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2338
 
2339
#: ieee.c:3370
2340
msgid "unrecognized C++ reference type"
2341
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2342
 
2343
#: ieee.c:3452
2344
msgid "C++ reference not found"
2345
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2346
 
2347
#: ieee.c:3460
2348
msgid "C++ reference is not pointer"
2349
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2350
 
2351
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
2352
msgid "missing required ASN"
2353
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2354
 
2355
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
2356
msgid "missing required ATN65"
2357
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2358
 
2359
#: ieee.c:3543
2360
msgid "bad ATN65 record"
2361
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2362
 
2363
#: ieee.c:4171
2364
#, c-format
2365
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2366
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2367
 
2368
#: ieee.c:4215
2369
#, c-format
2370
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2371
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2372
 
2373
#: ieee.c:5212
2374
#, c-format
2375
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2376
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2377
 
2378
#: ieee.c:5246
2379
#, c-format
2380
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2381
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2382
 
2383
#: ieee.c:5280
2384
#, c-format
2385
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2386
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2387
 
2388
#: mclex.c:241
2389
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2390
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2391
 
2392
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2393
msgid "input and output files must be different"
2394
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2395
 
2396
#: nlmconv.c:320
2397
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2398
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2399
 
2400
#: nlmconv.c:329
2401
msgid "no input file"
2402
msgstr "không có tập tin nhập vào"
2403
 
2404
#: nlmconv.c:359
2405
msgid "no name for output file"
2406
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2407
 
2408
#: nlmconv.c:373
2409
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2410
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2411
 
2412
#: nlmconv.c:403
2413
msgid "make .bss section"
2414
msgstr "tạo phần « .bss »"
2415
 
2416
#: nlmconv.c:413
2417
msgid "make .nlmsections section"
2418
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2419
 
2420
#: nlmconv.c:441
2421
msgid "set .bss vma"
2422
msgstr "đặt vma .bss"
2423
 
2424
#: nlmconv.c:448
2425
msgid "set .data size"
2426
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2427
 
2428
#: nlmconv.c:628
2429
#, c-format
2430
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2431
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2432
 
2433
#: nlmconv.c:648
2434
msgid "set start address"
2435
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2436
 
2437
#: nlmconv.c:697
2438
#, c-format
2439
msgid "warning: START procedure %s not defined"
2440
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2441
 
2442
#: nlmconv.c:699
2443
#, c-format
2444
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2445
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2446
 
2447
#: nlmconv.c:701
2448
#, c-format
2449
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2450
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2451
 
2452
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2453
msgid "custom section"
2454
msgstr "phần riêng"
2455
 
2456
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2457
msgid "help section"
2458
msgstr "phần trợ giúp"
2459
 
2460
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2461
msgid "message section"
2462
msgstr "phần thông điệp"
2463
 
2464
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2465
msgid "module section"
2466
msgstr "phần mô-đun"
2467
 
2468
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2469
msgid "rpc section"
2470
msgstr "phần rpc"
2471
 
2472
#. There is no place to record this information.
2473
#: nlmconv.c:833
2474
#, c-format
2475
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2476
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2477
 
2478
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2479
msgid "shared section"
2480
msgstr "phần dùng chung"
2481
 
2482
#: nlmconv.c:862
2483
msgid "warning: No version number given"
2484
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2485
 
2486
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2487
#, c-format
2488
msgid "%s: read: %s"
2489
msgstr "%s: đọc: %s"
2490
 
2491
#: nlmconv.c:924
2492
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2493
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2494
 
2495
#: nlmconv.c:1100
2496
#, c-format
2497
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2498
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2499
 
2500
#: nlmconv.c:1101
2501
#, c-format
2502
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2503
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2504
 
2505
#: nlmconv.c:1102
2506
#, c-format
2507
msgid ""
2508
" The options are:\n"
2509
"  -I --input-target=   Set the input binary file format\n"
2510
"  -O --output-target=  Set the output binary file format\n"
2511
"  -T --header-file=       Read  for NLM header information\n"
2512
"  -l --linker=          Use  for any linking\n"
2513
"  -d --debug                    Display on stderr the linker command line\n"
2514
"  @                       Read options from .\n"
2515
"  -h --help                     Display this information\n"
2516
"  -v --version                  Display the program's version\n"
2517
msgstr ""
2518
" Tùy chọn:\n"
2519
"  -I --input-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2520
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2521
"  -O --output-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2522
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2523
"  -T --header-file=\n"
2524
"\t\tĐọc tập tin này để  tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2525
"  -l --linker=        \t    Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2526
"  -d --debug\n"
2527
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2528
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2529
"  -h --help                    \t\t    Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2530
"  -v --version                 \t\t    Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2531
 
2532
#: nlmconv.c:1143
2533
#, c-format
2534
msgid "support not compiled in for %s"
2535
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2536
 
2537
#: nlmconv.c:1180
2538
msgid "make section"
2539
msgstr "tạo phần"
2540
 
2541
#: nlmconv.c:1194
2542
msgid "set section size"
2543
msgstr "lập kích cỡ phần"
2544
 
2545
#: nlmconv.c:1200
2546
msgid "set section alignment"
2547
msgstr "lập canh lề phần"
2548
 
2549
#: nlmconv.c:1204
2550
msgid "set section flags"
2551
msgstr "lập các cờ phân"
2552
 
2553
#: nlmconv.c:1215
2554
msgid "set .nlmsections size"
2555
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2556
 
2557
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2558
msgid "set .nlmsection contents"
2559
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2560
 
2561
#: nlmconv.c:1795
2562
msgid "stub section sizes"
2563
msgstr "kích cỡ phần stub"
2564
 
2565
#: nlmconv.c:1842
2566
msgid "writing stub"
2567
msgstr "đang ghi stub"
2568
 
2569
#: nlmconv.c:1926
2570
#, c-format
2571
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2572
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2573
 
2574
#: nlmconv.c:1990
2575
#, c-format
2576
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2577
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2578
 
2579
#: nlmconv.c:2117
2580
#, c-format
2581
msgid "%s: execution of %s failed: "
2582
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2583
 
2584
#: nlmconv.c:2132
2585
#, c-format
2586
msgid "Execution of %s failed"
2587
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2588
 
2589
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
2590
#, c-format
2591
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2592
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2593
 
2594
#: nm.c:221
2595
#, c-format
2596
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2597
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n"
2598
 
2599
#: nm.c:222
2600
#, c-format
2601
msgid ""
2602
" The options are:\n"
2603
"  -a, --debug-syms       Display debugger-only symbols\n"
2604
"  -A, --print-file-name  Print name of the input file before every symbol\n"
2605
"  -B                     Same as --format=bsd\n"
2606
"  -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2607
"                          The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2608
"                          `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2609
"                          or `gnat'\n"
2610
"      --no-demangle      Do not demangle low-level symbol names\n"
2611
"  -D, --dynamic          Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2612
"      --defined-only     Display only defined symbols\n"
2613
"  -e                     (ignored)\n"
2614
"  -f, --format=FORMAT    Use the output format FORMAT.  FORMAT can be `bsd',\n"
2615
"                           `sysv' or `posix'.  The default is `bsd'\n"
2616
"  -g, --extern-only      Display only external symbols\n"
2617
"  -l, --line-numbers     Use debugging information to find a filename and\n"
2618
"                           line number for each symbol\n"
2619
"  -n, --numeric-sort     Sort symbols numerically by address\n"
2620
"  -o                     Same as -A\n"
2621
"  -p, --no-sort          Do not sort the symbols\n"
2622
"  -P, --portability      Same as --format=posix\n"
2623
"  -r, --reverse-sort     Reverse the sense of the sort\n"
2624
msgstr ""
2625
" Tùy chọn:\n"
2626
"  -a, --debug-syms       \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
2627
"  -A, --print-file-name  \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2628
"  -B                     \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2629
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2630
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2631
"       Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể  là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2632
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2633
"      --no-demangle      \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2634
"  -D, --dynamic          \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2635
"      --defined-only     \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2636
"  -e                     \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2637
"  -f, --format=ĐỊNH_DẠNG    \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2638
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2639
"  -g, --extern-only      \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2640
"  -l, --line-numbers     \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2641
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
2642
"  -n, --numeric-sort     \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
2643
"  -o                     \t\t\tBằng « -A »\n"
2644
"  -p, --no-sort          \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
2645
"  -P, --portability      \t\tBằng « --format=posix »\n"
2646
"  -r, --reverse-sort     \t\tSắp xếp ngược\n"
2647
 
2648
#: nm.c:245
2649
#, c-format
2650
msgid "      --plugin NAME      Load the specified plugin\n"
2651
msgstr "      --plugin TÊN      Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
2652
 
2653
#: nm.c:248
2654
#, c-format
2655
msgid ""
2656
"  -S, --print-size       Print size of defined symbols\n"
2657
"\t\t  -s, --print-armap      Include index for symbols from archive members\n"
2658
"      --size-sort        Sort symbols by size\n"
2659
"      --special-syms     Include special symbols in the output\n"
2660
"      --synthetic        Display synthetic symbols as well\n"
2661
"  -t, --radix=RADIX      Use RADIX for printing symbol values\n"
2662
"      --target=BFDNAME   Specify the target object format as BFDNAME\n"
2663
"  -u, --undefined-only   Display only undefined symbols\n"
2664
"  -X 32_64               (ignored)\n"
2665
"  @FILE                  Read options from FILE\n"
2666
"  -h, --help             Display this information\n"
2667
"  -V, --version          Display this program's version number\n"
2668
"\n"
2669
msgstr ""
2670
"  -S, --print-size       In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
2671
"\t\t  -s, --print-armap      Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
2672
"      --size-sort        Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
2673
"      --special-syms     Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
2674
"      --synthetic        Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
2675
"  -t, --radix=CƠ_SỐ      Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
2676
"      --target=BFDNAME   Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
2677
"  -u, --undefined-only   Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
2678
"  -X 32_64               (bị lờ đi)\n"
2679
"  @TẬP_TIN                  Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
2680
"  -h, --help             Hiển thị trợ giúp này\n"
2681
"  -V, --version          Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
2682
"\n"
2683
 
2684
#: nm.c:292
2685
#, c-format
2686
msgid "%s: invalid radix"
2687
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2688
 
2689
#: nm.c:316
2690
#, c-format
2691
msgid "%s: invalid output format"
2692
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
2693
 
2694
#: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061
2695
#, c-format
2696
msgid ": %d"
2697
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2698
 
2699
#: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079
2700
#, c-format
2701
msgid ": %d"
2702
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2703
 
2704
#: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082
2705
#, c-format
2706
msgid ": %d"
2707
msgstr ": %d"
2708
 
2709
#: nm.c:381
2710
#, c-format
2711
msgid ""
2712
"\n"
2713
"Archive index:\n"
2714
msgstr ""
2715
"\n"
2716
"Chỉ mục kho lưu:\n"
2717
 
2718
#: nm.c:1242
2719
#, c-format
2720
msgid ""
2721
"\n"
2722
"\n"
2723
"Undefined symbols from %s:\n"
2724
"\n"
2725
msgstr ""
2726
"\n"
2727
"\n"
2728
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2729
"\n"
2730
 
2731
#: nm.c:1244
2732
#, c-format
2733
msgid ""
2734
"\n"
2735
"\n"
2736
"Symbols from %s:\n"
2737
"\n"
2738
msgstr ""
2739
"\n"
2740
"\n"
2741
"Ký hiệu từ %s:\n"
2742
"\n"
2743
 
2744
#: nm.c:1246 nm.c:1297
2745
#, c-format
2746
msgid ""
2747
"Name                  Value   Class        Type         Size     Line  Section\n"
2748
"\n"
2749
msgstr ""
2750
"Tên                  Giá trị   Hạng        Kiểu         Cỡ     Dòng  Phần\n"
2751
"\n"
2752
 
2753
#: nm.c:1249 nm.c:1300
2754
#, c-format
2755
msgid ""
2756
"Name                  Value           Class        Type         Size             Line  Section\n"
2757
"\n"
2758
msgstr ""
2759
"Tên                  Giá trị           Hạng        Kiểu         Cỡ             Dòng  Phần\n"
2760
"\n"
2761
 
2762
#: nm.c:1293
2763
#, c-format
2764
msgid ""
2765
"\n"
2766
"\n"
2767
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2768
"\n"
2769
msgstr ""
2770
"\n"
2771
"\n"
2772
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2773
"\n"
2774
 
2775
#: nm.c:1295
2776
#, c-format
2777
msgid ""
2778
"\n"
2779
"\n"
2780
"Symbols from %s[%s]:\n"
2781
"\n"
2782
msgstr ""
2783
"\n"
2784
"\n"
2785
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2786
"\n"
2787
 
2788
#: nm.c:1387
2789
#, c-format
2790
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2791
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
2792
 
2793
#: nm.c:1615
2794
msgid "Only -X 32_64 is supported"
2795
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
2796
 
2797
#: nm.c:1643
2798
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2799
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
2800
 
2801
#: nm.c:1644
2802
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2803
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
2804
 
2805
#: nm.c:1672
2806
#, c-format
2807
msgid "data size %ld"
2808
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2809
 
2810
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
2811
#, c-format
2812
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2813
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2814
 
2815
#: objcopy.c:464
2816
#, c-format
2817
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2818
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
2819
 
2820
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
2821
#, c-format
2822
msgid " The options are:\n"
2823
msgstr " Tùy chọn:\n"
2824
 
2825
#: objcopy.c:466
2826
#, c-format
2827
msgid ""
2828
"  -I --input-target       Assume input file is in format \n"
2829
"  -O --output-target      Create an output file in format \n"
2830
"  -B --binary-architecture   Set arch of output file, when input is binary\n"
2831
"  -F --target             Set both input and output format to \n"
2832
"     --debugging                   Convert debugging information, if possible\n"
2833
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
2834
"  -j --only-section          Only copy section  into the output\n"
2835
"     --add-gnu-debuglink=    Add section .gnu_debuglink linking to \n"
2836
"  -R --remove-section        Remove section  from the output\n"
2837
"  -S --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
2838
"  -g --strip-debug                 Remove all debugging symbols & sections\n"
2839
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
2840
"  -N --strip-symbol          Do not copy symbol \n"
2841
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2842
"                                   Do not copy symbol  unless needed by\n"
2843
"                                     relocations\n"
2844
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
2845
"     --extract-symbol              Remove section contents but keep symbols\n"
2846
"  -K --keep-symbol           Do not strip symbol \n"
2847
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
2848
"     --localize-hidden             Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2849
"  -L --localize-symbol       Force symbol  to be marked as a local\n"
2850
"     --globalize-symbol      Force symbol  to be marked as a global\n"
2851
"  -G --keep-global-symbol    Localize all symbols except \n"
2852
"  -W --weaken-symbol         Force symbol  to be marked as a weak\n"
2853
"     --weaken                      Force all global symbols to be marked as weak\n"
2854
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
2855
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
2856
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
2857
"  -i --interleave          Only copy one out of every  bytes\n"
2858
"  -b --byte                   Select byte  in every interleaved block\n"
2859
"     --gap-fill               Fill gaps between sections with \n"
2860
"     --pad-to                Pad the last section up to address \n"
2861
"     --set-start             Set the start address to \n"
2862
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2863
"                                   Add  to the start address\n"
2864
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2865
"                                   Add  to LMA, VMA and start addresses\n"
2866
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2867
"                                   Change LMA and VMA of section  by \n"
2868
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2869
"                                   Change the LMA of section  by \n"
2870
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2871
"                                   Change the VMA of section  by \n"
2872
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2873
"                                   Warn if a named section does not exist\n"
2874
"     --set-section-flags =\n"
2875
"                                   Set section 's properties to \n"
2876
"     --add-section =   Add section  found in  to output\n"
2877
"     --rename-section =[,] Rename section  to \n"
2878
"     --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
2879
"                                   Handle long section names in Coff objects.\n"
2880
"     --change-leading-char         Force output format's leading character style\n"
2881
"     --remove-leading-char         Remove leading character from global symbols\n"
2882
"     --reverse-bytes=         Reverse  bytes at a time, in output sections with content\n"
2883
"     --redefine-sym =    Redefine symbol name  to \n"
2884
"     --redefine-syms         --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2885
"                                     listed in \n"
2886
"     --srec-len            Restrict the length of generated Srecords\n"
2887
"     --srec-forceS3                Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2888
"     --strip-symbols         -N for all symbols listed in \n"
2889
"     --strip-unneeded-symbols \n"
2890
"                                   --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2891
"                                     in \n"
2892
"     --keep-symbols          -K for all symbols listed in \n"
2893
"     --localize-symbols      -L for all symbols listed in \n"
2894
"     --globalize-symbols     --globalize-symbol for all in \n"
2895
"     --keep-global-symbols   -G for all symbols listed in \n"
2896
"     --weaken-symbols        -W for all symbols listed in \n"
2897
"     --alt-machine-code     Use the target's 'th alternative machine\n"
2898
"     --writable-text               Mark the output text as writable\n"
2899
"     --readonly-text               Make the output text write protected\n"
2900
"     --pure                        Mark the output file as demand paged\n"
2901
"     --impure                      Mark the output file as impure\n"
2902
"     --prefix-symbols      Add  to start of every symbol name\n"
2903
"     --prefix-sections     Add  to start of every section name\n"
2904
"     --prefix-alloc-sections \n"
2905
"                                   Add  to start of every allocatable\n"
2906
"                                     section name\n"
2907
"     --file-alignment         Set PE file alignment to \n"
2908
"     --heap [,]   Set PE reserve/commit heap to /\n"
2909
"                                   \n"
2910
"     --image-base 
Set PE image base to
\n"
2911
"     --section-alignment      Set PE section alignment to \n"
2912
"     --stack [,]  Set PE reserve/commit stack to /\n"
2913
"                                   \n"
2914
"     --subsystem [:]\n"
2915
"                                   Set PE subsystem to  [& ]\n"
2916
"]  -v --verbose                     List all object files modified\n"
2917
"  @                          Read options from \n"
2918
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
2919
"  -h --help                        Display this output\n"
2920
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
2921
msgstr ""
2922
"  -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n"
2923
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2924
"  -O --output-target      \tTạo tập tin dạng \n"
2925
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2926
"  -B --binary-architecture \n"
2927
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2928
"  -F --target \n"
2929
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành  (_đích_)\n"
2930
"     --debugging                   \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2931
"  -p --preserve-dates\n"
2932
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2933
"  -j --only-section          \t_Chỉ_ sao chép  _phần_ vào kết xuất\n"
2934
"     --add-gnu-debuglink=\n"
2935
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n"
2936
"  -R --remove-section        \t_Gỡ bỏ phần_  ra kết xuất\n"
2937
"  -S --strip-all                   \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2938
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước hết_)\n"
2939
"  -g --strip-debug                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2940
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước gỡ lỗi_)\n"
2941
"     --strip-unneeded        \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2942
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước không cần thiết_)\n"
2943
"  -N --strip-symbol         \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n"
2944
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước ký hiệu_)\n"
2945
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2946
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2947
"     --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2948
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2949
"    --extract-symbol              Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2950
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2951
"  -K --keep-symbol           \tChỉ sao chép ký hiệu \n"
2952
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu_)\n"
2953
"    --keep-file-symbols           Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2954
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2955
"    --localize-hidden             Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2956
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2957
"  -L --localize-symbol \n"
2958
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2959
"  -G --keep-global-symbol    \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n"
2960
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2961
"      -W --weaken-symbol         \tBuộc ký hiệu  có nhãn điều yếu\n"
2962
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2963
"     --weaken                      \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2964
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu đi_)\n"
2965
"  -w --wildcard          \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2966
"  -x --discard-all                 \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2967
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy hết_)\n"
2968
"  -X --discard-locals              Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2969
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2970
"  -i --interleave          \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi  byte\n"
2971
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chen vào_)\n"
2972
"  -b --byte \n"
2973
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự  trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2974
"     --gap-fill               \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n"
2975
"     --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2976
"     --set-start <địa_chỉ>            \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2977
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2978
"\t\tThêm  vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2979
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2980
"    \t\t\t\t\t\t\tThêm  vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2981
"\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2982
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2983
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần  bằng \n"
2984
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2985
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2986
"   \tThay đổi LMA của phần  bằng  (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2987
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2988
"  \tThay đổi VMA của phần  bằng  (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2989
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2990
"   \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2991
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2992
"     --set-section-flags =\n"
2993
"                                   \t\tLập thuộc tính của phần  thành \n"
2994
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_lập các cờ phần_)\n"
2995
"     --add-section =\n"
2996
"\t\t\t\t_Thêm phần_  được tìm trong  vào kết  xuất\n"
2997
"     --rename-section =[,]\n"
2998
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_  thành \n"
2999
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3000
"                                   Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3001
"     --change-leading-char\n"
3002
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3003
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
3004
"     --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
3005
"    --reverse-bytes=         Đảo ngược  byte mỗi lần,\n"
3006
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
3007
"     --redefine-sym =\n"
3008
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_  thành \n"
3009
"     --redefine-syms \n"
3010
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n"
3011
"     --srec-len            \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3012
"     --srec-forceS3                \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
3013
"     --strip-symbols \n"
3014
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong  (_tước các ký hiệu_)\n"
3015
"     --strip-unneeded-symbols \n"
3016
"     \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
3017
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n"
3018
"     --keep-symbols \n"
3019
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3020
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu_)\n"
3021
"     --localize-symbols \n"
3022
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3023
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
3024
"     --keep-global-symbols \n"
3025
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3026
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
3027
"     --weaken-symbols \n"
3028
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3029
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
3030
"     --alt-machine-code     Dùng máy xen kẽ thứ  của đích\n"
3031
"     --writable-text               \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
3032
"     --readonly-text               \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
3033
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
3034
"     --pure\n"
3035
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
3036
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tinh khiết_)\n"
3037
"     --impure                      \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3038
"     --prefix-symbols \n"
3039
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
3040
"     --prefix-sections \n"
3041
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
3042
"     --prefix-alloc-sections \n"
3043
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3044
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
3045
"   --file-alignment         Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3046
"     --heap [,]   Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n"
3047
"                                   \n"
3048
"     --image-base <địa_chỉ>        Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3049
"     --section-alignment      Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3050
"     --stack [,]  Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n"
3051
"                                   \n"
3052
"     --subsystem [:]\n"
3053
"                                   Đặt hệ thống phụ PE thành  [& ]\n"
3054
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3055
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chi tiết_)\n"
3056
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3057
"  -V --version                    Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3058
"  -h --help                        \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3059
"     --info                        \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3060
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thông tin_)\n"
3061
 
3062
#: objcopy.c:570
3063
#, c-format
3064
msgid "Usage: %s  in-file(s)\n"
3065
msgstr "Sử dụng: %s  các_tập_tin_nhập\n"
3066
 
3067
#: objcopy.c:571
3068
#, c-format
3069
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3070
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3071
 
3072
#: objcopy.c:573
3073
#, c-format
3074
msgid ""
3075
"  -I --input-target=      Assume input file is in format \n"
3076
"  -O --output-target=     Create an output file in format \n"
3077
"  -F --target=            Set both input and output format to \n"
3078
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
3079
"  -R --remove-section=       Remove section  from the output\n"
3080
"  -s --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
3081
"  -g -S -d --strip-debug           Remove all debugging symbols & sections\n"
3082
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
3083
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
3084
"  -N --strip-symbol=         Do not copy symbol \n"
3085
"  -K --keep-symbol=          Do not strip symbol \n"
3086
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
3087
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
3088
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
3089
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
3090
"  -v --verbose                     List all object files modified\n"
3091
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
3092
"  -h --help                        Display this output\n"
3093
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
3094
"  -o                         Place stripped output into \n"
3095
msgstr ""
3096
"  -I --input-target=        Giả sử tập tin nhập có định dạng \n"
3097
"\t\t(đích nhập)\n"
3098
"  -O --output-target=  Tạo một tập tin xuất có định dạng \n"
3099
"\t\t(đích xuất)\n"
3100
"  -F --target=   Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n"
3101
"\t\t(đích)\n"
3102
"  -p --preserve-dates\n"
3103
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3104
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3105
"  -R --remove-section=       \t_Gỡ bỏ phần_  ra dữ liệu xuất\n"
3106
"  -s --strip-all                   \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3107
"\t\t(tước hết)\n"
3108
"  -g -S -d --strip-debug           \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3109
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3110
"     --strip-unneeded               Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3111
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
3112
"     --only-keep-debug             \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3113
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3114
"  -N --strip-symbol=      \tĐừng sao chép ký hiệu \n"
3115
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
3116
"  -K --keep-symbol=       \tSao chép chỉ ký hiệu \n"
3117
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3118
"   --keep-file-symbols           Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3119
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3120
"  -w --wildcard                Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3121
"  -x --discard-all                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3122
"\t\t(hủy hết)\n"
3123
"  -X --discard-locals              \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3124
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3125
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3126
"\t\t(chi tiết)\n"
3127
"  -V --version                     Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3128
"  -h --help                        \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3129
"     --info                     Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3130
"\t\t(thông tin)  -o                         \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n"
3131
"  @    \t\t\t\t\t   Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3132
 
3133
#: objcopy.c:646
3134
#, c-format
3135
msgid "unrecognized section flag `%s'"
3136
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3137
 
3138
#: objcopy.c:647
3139
#, c-format
3140
msgid "supported flags: %s"
3141
msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
3142
 
3143
#: objcopy.c:748
3144
#, c-format
3145
msgid "cannot open '%s': %s"
3146
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3147
 
3148
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3336
3149
#, c-format
3150
msgid "%s: fread failed"
3151
msgstr "%s: fread bị lỗi"
3152
 
3153
#: objcopy.c:824
3154
#, c-format
3155
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3156
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3157
 
3158
#: objcopy.c:1121
3159
#, c-format
3160
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3161
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3162
 
3163
#: objcopy.c:1204
3164
#, c-format
3165
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3166
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3167
 
3168
#: objcopy.c:1208
3169
#, c-format
3170
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3171
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3172
 
3173
#: objcopy.c:1236
3174
#, c-format
3175
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3176
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3177
 
3178
#: objcopy.c:1314
3179
#, c-format
3180
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3181
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3182
 
3183
#: objcopy.c:1317
3184
#, c-format
3185
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3186
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3187
 
3188
#: objcopy.c:1327
3189
#, c-format
3190
msgid "%s:%d: premature end of file"
3191
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3192
 
3193
#: objcopy.c:1353
3194
#, c-format
3195
msgid "stat returns negative size for `%s'"
3196
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3197
 
3198
#: objcopy.c:1365
3199
#, c-format
3200
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3201
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3202
 
3203
#: objcopy.c:1420
3204
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3205
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3206
 
3207
#: objcopy.c:1429
3208
#, c-format
3209
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3210
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3211
 
3212
#: objcopy.c:1474
3213
#, c-format
3214
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3215
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
3216
 
3217
#: objcopy.c:1477
3218
#, c-format
3219
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3220
msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3221
 
3222
#: objcopy.c:1540
3223
#, c-format
3224
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3225
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3226
 
3227
#: objcopy.c:1599
3228
#, c-format
3229
msgid "can't add section '%s'"
3230
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3231
 
3232
#: objcopy.c:1608
3233
#, c-format
3234
msgid "can't create section `%s'"
3235
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3236
 
3237
#: objcopy.c:1654
3238
#, c-format
3239
msgid "cannot create debug link section `%s'"
3240
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3241
 
3242
#: objcopy.c:1747
3243
msgid "Can't fill gap after section"
3244
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3245
 
3246
#: objcopy.c:1771
3247
msgid "can't add padding"
3248
msgstr "không thể đệm thêm"
3249
 
3250
#: objcopy.c:1862
3251
#, c-format
3252
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3253
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3254
 
3255
#: objcopy.c:1925
3256
msgid "error copying private BFD data"
3257
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3258
 
3259
#: objcopy.c:1936
3260
#, c-format
3261
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3262
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3263
 
3264
#: objcopy.c:1940
3265
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3266
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3267
 
3268
#: objcopy.c:1944
3269
msgid "ignoring the alternative value"
3270
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3271
 
3272
#: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010
3273
#, c-format
3274
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3275
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3276
 
3277
#: objcopy.c:2071
3278
msgid "Unable to recognise the format of file"
3279
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3280
 
3281
#: objcopy.c:2168
3282
#, c-format
3283
msgid "error: the input file '%s' is empty"
3284
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
3285
 
3286
#: objcopy.c:2300
3287
#, c-format
3288
msgid "Multiple renames of section %s"
3289
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3290
 
3291
#: objcopy.c:2351
3292
msgid "error in private header data"
3293
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3294
 
3295
#: objcopy.c:2429
3296
msgid "failed to create output section"
3297
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3298
 
3299
#: objcopy.c:2443
3300
msgid "failed to set size"
3301
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3302
 
3303
#: objcopy.c:2457
3304
msgid "failed to set vma"
3305
msgstr "lỗi đặt vma"
3306
 
3307
#: objcopy.c:2482
3308
msgid "failed to set alignment"
3309
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3310
 
3311
#: objcopy.c:2516
3312
msgid "failed to copy private data"
3313
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3314
 
3315
#: objcopy.c:2598
3316
msgid "relocation count is negative"
3317
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3318
 
3319
#. User must pad the section up in order to do this.
3320
#: objcopy.c:2659
3321
#, c-format
3322
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3323
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3324
 
3325
#: objcopy.c:2843
3326
msgid "can't create debugging section"
3327
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3328
 
3329
#: objcopy.c:2856
3330
msgid "can't set debugging section contents"
3331
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
3332
 
3333
#: objcopy.c:2864
3334
#, c-format
3335
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3336
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3337
 
3338
#: objcopy.c:3006
3339
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3340
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3341
 
3342
#: objcopy.c:3078
3343
#, c-format
3344
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
3345
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
3346
 
3347
#: objcopy.c:3108
3348
#, c-format
3349
msgid "unknown PE subsystem: %s"
3350
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
3351
 
3352
#: objcopy.c:3168
3353
msgid "byte number must be non-negative"
3354
msgstr "số byte phải là khác âm"
3355
 
3356
#: objcopy.c:3178
3357
msgid "interleave must be positive"
3358
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
3359
 
3360
#: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206
3361
#, c-format
3362
msgid "%s both copied and removed"
3363
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3364
 
3365
#: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536
3366
#: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560
3367
#, c-format
3368
msgid "bad format for %s"
3369
msgstr "định dạng sai cho %s"
3370
 
3371
#: objcopy.c:3331
3372
#, c-format
3373
msgid "cannot open: %s: %s"
3374
msgstr "không thể mở : %s: %s"
3375
 
3376
#: objcopy.c:3450
3377
#, c-format
3378
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3379
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
3380
 
3381
#: objcopy.c:3611
3382
#, c-format
3383
msgid "unknown long section names option '%s'"
3384
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
3385
 
3386
#: objcopy.c:3629
3387
msgid "unable to parse alternative machine code"
3388
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3389
 
3390
#: objcopy.c:3674
3391
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3392
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3393
 
3394
#: objcopy.c:3677
3395
#, c-format
3396
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3397
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3398
 
3399
#: objcopy.c:3692
3400
#, c-format
3401
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
3402
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
3403
 
3404
#: objcopy.c:3698
3405
#, c-format
3406
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
3407
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
3408
 
3409
#: objcopy.c:3723
3410
#, c-format
3411
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
3412
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
3413
 
3414
#: objcopy.c:3729
3415
#, c-format
3416
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
3417
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
3418
 
3419
#: objcopy.c:3758
3420
msgid "byte number must be less than interleave"
3421
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
3422
 
3423
#: objcopy.c:3785
3424
#, c-format
3425
msgid "unknown input EFI target: %s"
3426
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
3427
 
3428
#: objcopy.c:3816
3429
#, c-format
3430
msgid "unknown output EFI target: %s"
3431
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
3432
 
3433
#: objcopy.c:3841
3434
#, c-format
3435
msgid "architecture %s unknown"
3436
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3437
 
3438
#: objcopy.c:3845
3439
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3440
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3441
 
3442
#: objcopy.c:3846
3443
#, c-format
3444
msgid " Argument %s ignored"
3445
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3446
 
3447
#: objcopy.c:3852
3448
#, c-format
3449
msgid "warning: could not locate '%s'.  System error message: %s"
3450
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3451
 
3452
#: objcopy.c:3863
3453
#, c-format
3454
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3455
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3456
 
3457
#: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905
3458
#, c-format
3459
msgid "%s %s%c0x%s never used"
3460
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3461
 
3462
#: objdump.c:187
3463
#, c-format
3464
msgid "Usage: %s  \n"
3465
msgstr "Sử dụng: %s  \n"
3466
 
3467
#: objdump.c:188
3468
#, c-format
3469
msgid " Display information from object .\n"
3470
msgstr " Hiển thị thông tin từ các  đối tượng.\n"
3471
 
3472
#: objdump.c:189
3473
#, c-format
3474
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3475
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3476
 
3477
#: objdump.c:190
3478
#, c-format
3479
msgid ""
3480
"  -a, --archive-headers    Display archive header information\n"
3481
"  -f, --file-headers       Display the contents of the overall file header\n"
3482
"  -p, --private-headers    Display object format specific file header contents\n"
3483
"  -h, --[section-]headers  Display the contents of the section headers\n"
3484
"  -x, --all-headers        Display the contents of all headers\n"
3485
"  -d, --disassemble        Display assembler contents of executable sections\n"
3486
"  -D, --disassemble-all    Display assembler contents of all sections\n"
3487
"  -S, --source             Intermix source code with disassembly\n"
3488
"  -s, --full-contents      Display the full contents of all sections requested\n"
3489
"  -g, --debugging          Display debug information in object file\n"
3490
"  -e, --debugging-tags     Display debug information using ctags style\n"
3491
"  -G, --stabs              Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3492
"  -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
3493
"  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3494
"                           Display DWARF info in the file\n"
3495
"  -t, --syms               Display the contents of the symbol table(s)\n"
3496
"  -T, --dynamic-syms       Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3497
"  -r, --reloc              Display the relocation entries in the file\n"
3498
"  -R, --dynamic-reloc      Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3499
"  @                  Read options from \n"
3500
"  -v, --version            Display this program's version number\n"
3501
"  -i, --info               List object formats and architectures supported\n"
3502
"  -H, --help               Display this information\n"
3503
msgstr ""
3504
"  -a, --archive-headers    \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3505
"  -f, --file-headers          Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3506
"  -p, --private-headers\n"
3507
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3508
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3509
"  -h, --[section-]headers    Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3510
"  -x, --all-headers        \t\t     Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3511
"  -d, --disassemble\n"
3512
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3513
"\t\t(rã)\n"
3514
"  -D, --disassemble-all    \t    Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3515
"\t\t(rã hết)\n"
3516
"  -S, --source             \t\t\t\t      Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3517
"  -s, --full-contents   Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3518
"  -g, --debugging          Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3519
"  -e, --debugging-tags      Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3520
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3521
"  -G, --stabs         Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3522
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
3523
"  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3524
"                           Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
3525
"  -t, --syms               \t\t\t   Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3526
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3527
"  -T, --dynamic-syms       \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3528
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3529
"  -r, --reloc             \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3530
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3531
"  -R, --dynamic-reloc\n"
3532
"\t\t\t\t      Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3533
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3534
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3535
"  -v, --version            Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3536
"  -i, --info           Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3537
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3538
"  -H, --help              \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3539
 
3540
#: objdump.c:217
3541
#, c-format
3542
msgid ""
3543
"\n"
3544
" The following switches are optional:\n"
3545
msgstr ""
3546
"\n"
3547
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3548
 
3549
#: objdump.c:218
3550
#, c-format
3551
msgid ""
3552
"  -b, --target=BFDNAME           Specify the target object format as BFDNAME\n"
3553
"  -m, --architecture=MACHINE     Specify the target architecture as MACHINE\n"
3554
"  -j, --section=NAME             Only display information for section NAME\n"
3555
"  -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3556
"  -EB --endian=big               Assume big endian format when disassembling\n"
3557
"  -EL --endian=little            Assume little endian format when disassembling\n"
3558
"      --file-start-context       Include context from start of file (with -S)\n"
3559
"  -I, --include=DIR              Add DIR to search list for source files\n"
3560
"  -l, --line-numbers             Include line numbers and filenames in output\n"
3561
"  -F, --file-offsets             Include file offsets when displaying information\n"
3562
"  -C, --demangle[=STYLE]         Decode mangled/processed symbol names\n"
3563
"                                  The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3564
"                                  `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3565
"                                  or `gnat'\n"
3566
"  -w, --wide                     Format output for more than 80 columns\n"
3567
"  -z, --disassemble-zeroes       Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3568
"      --start-address=ADDR       Only process data whose address is >= ADDR\n"
3569
"      --stop-address=ADDR        Only process data whose address is <= ADDR\n"
3570
"      --prefix-addresses         Print complete address alongside disassembly\n"
3571
"      --[no-]show-raw-insn       Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3572
"      --insn-width=WIDTH         Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
3573
"      --adjust-vma=OFFSET        Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3574
"      --special-syms             Include special symbols in symbol dumps\n"
3575
"      --prefix=PREFIX            Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
3576
"      --prefix-strip=LEVEL       Strip initial directory names for -S\n"
3577
"\n"
3578
msgstr ""
3579
"  -b, --target=TÊN_BFD  \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3580
"  -m, --architecture=MÁY     \t\t          Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3581
"  -j, --section=TÊN             \t\t     Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3582
"  -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3583
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3584
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3585
"  -EB --endian=big\n"
3586
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3587
"  -EL --endian=little\n"
3588
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3589
"      --file-start-context       \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3590
"  -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3591
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3592
"\t\t(bao gồm)\n"
3593
"  -l, --line-numbers\n"
3594
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3595
"  -F, --file-offsets            Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3596
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]           giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3597
"\t\t(tháo gỡ)\n"
3598
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3599
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
3600
"\t\t • gnu\n"
3601
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3602
"\t\t • arm\n"
3603
"\t\t • hp\n"
3604
"\t\t • edg\n"
3605
"\t\t • gnu-v3\n"
3606
" \t\t • java\n"
3607
"\t\t • gnat\n"
3608
"  -w, --wide                     \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3609
"\t\t(rộng)\n"
3610
"  -z, --disassemble-zeroes       \t\tĐừng nhảy qua khối  ố không khi rã\n"
3611
"\t\t(rã các số không)\n"
3612
"      --start-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3613
"      --stop-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3614
"      --prefix-addresses         \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b        việc rã\n"
3615
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3616
"      --[no-]show-raw-insn\n"
3617
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3618
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3619
"      --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3620
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3621
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
3622
"      --special-syms          Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3623
"      --prefix=TIỀN_TỐ            Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
3624
"      --prefix-strip=CẤP       Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
3625
"\n"
3626
 
3627
#: objdump.c:433
3628
#, c-format
3629
msgid "Sections:\n"
3630
msgstr "Phần:\n"
3631
 
3632
#: objdump.c:436 objdump.c:440
3633
#, c-format
3634
msgid "Idx Name          Size      VMA       LMA       File off  Algn"
3635
msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA       LMA       Tập tin ra  Canh"
3636
 
3637
#: objdump.c:442
3638
#, c-format
3639
msgid "Idx Name          Size      VMA               LMA               File off  Algn"
3640
msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA               LMA               Tập tin ra  Canh"
3641
 
3642
#: objdump.c:446
3643
#, c-format
3644
msgid "  Flags"
3645
msgstr "  Cờ"
3646
 
3647
#: objdump.c:448
3648
#, c-format
3649
msgid "  Pg"
3650
msgstr "  Tr"
3651
 
3652
#: objdump.c:491
3653
#, c-format
3654
msgid "%s: not a dynamic object"
3655
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3656
 
3657
#: objdump.c:916 objdump.c:940
3658
#, c-format
3659
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3660
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
3661
 
3662
#: objdump.c:1886
3663
#, c-format
3664
msgid ""
3665
"\n"
3666
"Disassembly of section %s:\n"
3667
msgstr ""
3668
"\n"
3669
"Việc rã phần %s:\n"
3670
 
3671
#: objdump.c:2062
3672
#, c-format
3673
msgid "Can't use supplied machine %s"
3674
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3675
 
3676
#: objdump.c:2081
3677
#, c-format
3678
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3679
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3680
 
3681
#: objdump.c:2172
3682
#, c-format
3683
msgid ""
3684
"\n"
3685
"Can't get contents for section '%s'.\n"
3686
msgstr ""
3687
"\n"
3688
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3689
 
3690
#: objdump.c:2183
3691
#, c-format
3692
msgid ""
3693
"\n"
3694
"Can't uncompress section '%s'.\n"
3695
msgstr ""
3696
"\n"
3697
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
3698
 
3699
#: objdump.c:2312
3700
#, c-format
3701
msgid ""
3702
"No %s section present\n"
3703
"\n"
3704
msgstr ""
3705
"Không có phần %s ở\n"
3706
"\n"
3707
 
3708
#: objdump.c:2321
3709
#, c-format
3710
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3711
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3712
 
3713
#: objdump.c:2365
3714
#, c-format
3715
msgid ""
3716
"Contents of %s section:\n"
3717
"\n"
3718
msgstr ""
3719
"Nội dung của phần %s\n"
3720
"\n"
3721
 
3722
#: objdump.c:2496
3723
#, c-format
3724
msgid "architecture: %s, "
3725
msgstr "kiến trúc: %s, "
3726
 
3727
#: objdump.c:2499
3728
#, c-format
3729
msgid "flags 0x%08x:\n"
3730
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3731
 
3732
#: objdump.c:2513
3733
#, c-format
3734
msgid ""
3735
"\n"
3736
"start address 0x"
3737
msgstr ""
3738
"\n"
3739
"địa chỉ đầu 0x"
3740
 
3741
#: objdump.c:2576
3742
#, c-format
3743
msgid "Contents of section %s:"
3744
msgstr "Nội dung của phần %s:"
3745
 
3746
#: objdump.c:2578
3747
#, c-format
3748
msgid "  (Starting at file offset: 0x%lx)"
3749
msgstr "  (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
3750
 
3751
#: objdump.c:2685
3752
#, c-format
3753
msgid "no symbols\n"
3754
msgstr "không có ký hiệu\n"
3755
 
3756
#: objdump.c:2692
3757
#, c-format
3758
msgid "no information for symbol number %ld\n"
3759
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3760
 
3761
#: objdump.c:2695
3762
#, c-format
3763
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3764
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3765
 
3766
#: objdump.c:2975
3767
#, c-format
3768
msgid ""
3769
"\n"
3770
"%s:     file format %s\n"
3771
msgstr ""
3772
"\n"
3773
"%s:    định dạng tập tin %s\n"
3774
 
3775
#: objdump.c:3033
3776
#, c-format
3777
msgid "%s: printing debugging information failed"
3778
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3779
 
3780
#: objdump.c:3133
3781
#, c-format
3782
msgid "In archive %s:\n"
3783
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
3784
 
3785
#: objdump.c:3249
3786
msgid "error: the start address should be before the end address"
3787
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
3788
 
3789
#: objdump.c:3254
3790
msgid "error: the stop address should be after the start address"
3791
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
3792
 
3793
#: objdump.c:3266
3794
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
3795
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
3796
 
3797
#: objdump.c:3271
3798
msgid "error: instruction width must be positive"
3799
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
3800
 
3801
#: objdump.c:3280
3802
msgid "unrecognized -E option"
3803
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3804
 
3805
#: objdump.c:3291
3806
#, c-format
3807
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3808
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
3809
 
3810
#: rclex.c:197
3811
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3812
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
3813
 
3814
#: rdcoff.c:198
3815
#, c-format
3816
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3817
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3818
 
3819
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3820
#, c-format
3821
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3822
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3823
 
3824
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3825
#, c-format
3826
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3827
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3828
 
3829
#: rdcoff.c:786
3830
#, c-format
3831
msgid "%ld: .bf without preceding function"
3832
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3833
 
3834
#: rdcoff.c:836
3835
#, c-format
3836
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3837
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3838
 
3839
#: rddbg.c:88
3840
#, c-format
3841
msgid "%s: no recognized debugging information"
3842
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3843
 
3844
#: rddbg.c:402
3845
#, c-format
3846
msgid "Last stabs entries before error:\n"
3847
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
3848
 
3849
#: readelf.c:297
3850
#, c-format
3851
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3852
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3853
 
3854
#: readelf.c:312
3855
#, c-format
3856
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3857
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3858
 
3859
#: readelf.c:322
3860
#, c-format
3861
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3862
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
3863
 
3864
#: readelf.c:645
3865
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3866
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3867
 
3868
#: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793
3869
msgid "relocs"
3870
msgstr "đ.v. lại"
3871
 
3872
#: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804
3873
msgid "out of memory parsing relocs\n"
3874
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
3875
 
3876
#: readelf.c:909
3877
#, c-format
3878
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name + Addend\n"
3879
msgstr " Bù     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3880
 
3881
#: readelf.c:911
3882
#, c-format
3883
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name + Addend\n"
3884
msgstr " Bù     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3885
 
3886
#: readelf.c:916
3887
#, c-format
3888
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name\n"
3889
msgstr " Bù     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3890
 
3891
#: readelf.c:918
3892
#, c-format
3893
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name\n"
3894
msgstr " Bù     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3895
 
3896
#: readelf.c:926
3897
#, c-format
3898
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name + Addend\n"
3899
msgstr "    Bù             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3900
 
3901
#: readelf.c:928
3902
#, c-format
3903
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name + Addend\n"
3904
msgstr "  Bù        Tin         Kiểu     Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3905
 
3906
#: readelf.c:933
3907
#, c-format
3908
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name\n"
3909
msgstr "    Bù             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
3910
 
3911
#: readelf.c:935
3912
#, c-format
3913
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name\n"
3914
msgstr "  Bù        Tin         Kiểu      Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
3915
 
3916
#: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389
3917
#, c-format
3918
msgid "unrecognized: %-7lx"
3919
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3920
 
3921
#: readelf.c:1247
3922
#, c-format
3923
msgid ""
3924
msgstr ""
3925
 
3926
#: readelf.c:1339
3927
#, c-format
3928
msgid ""
3929
msgstr ""
3930
 
3931
#: readelf.c:1341
3932
#, c-format
3933
msgid ""
3934
msgstr ""
3935
 
3936
#: readelf.c:1716
3937
#, c-format
3938
msgid "Processor Specific: %lx"
3939
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3940
 
3941
#: readelf.c:1740
3942
#, c-format
3943
msgid "Operating System specific: %lx"
3944
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3945
 
3946
#: readelf.c:1744 readelf.c:2626
3947
#, c-format
3948
msgid ": %lx"
3949
msgstr ": %lx"
3950
 
3951
#: readelf.c:1757
3952
msgid "NONE (None)"
3953
msgstr "NONE (Không có)"
3954
 
3955
#: readelf.c:1758
3956
msgid "REL (Relocatable file)"
3957
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
3958
 
3959
#: readelf.c:1759
3960
msgid "EXEC (Executable file)"
3961
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
3962
 
3963
#: readelf.c:1760
3964
msgid "DYN (Shared object file)"
3965
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
3966
 
3967
#: readelf.c:1761
3968
msgid "CORE (Core file)"
3969
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
3970
 
3971
#: readelf.c:1765
3972
#, c-format
3973
msgid "Processor Specific: (%x)"
3974
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3975
 
3976
#: readelf.c:1767
3977
#, c-format
3978
msgid "OS Specific: (%x)"
3979
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3980
 
3981
#: readelf.c:1769 readelf.c:2843
3982
#, c-format
3983
msgid ": %x"
3984
msgstr ": %x"
3985
 
3986
#: readelf.c:1781
3987
msgid "None"
3988
msgstr "Không có"
3989
 
3990
#: readelf.c:1892
3991
#, c-format
3992
msgid ": 0x%x"
3993
msgstr ": 0x%x"
3994
 
3995
#: readelf.c:2149
3996
msgid "unknown"
3997
msgstr "không rõ"
3998
 
3999
#: readelf.c:2150
4000
msgid "unknown mac"
4001
msgstr "không rõ mac"
4002
 
4003
#: readelf.c:2463
4004
msgid "Standalone App"
4005
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
4006
 
4007
#: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190
4008
#, c-format
4009
msgid ""
4010
msgstr ""
4011
 
4012
#: readelf.c:2891
4013
#, c-format
4014
msgid "Usage: readelf  elf-file(s)\n"
4015
msgstr "Sử dụng: readelf  tập_tin_elf...\n"
4016
 
4017
#: readelf.c:2892
4018
#, c-format
4019
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
4020
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
4021
 
4022
#: readelf.c:2893
4023
#, c-format
4024
msgid ""
4025
" Options are:\n"
4026
"  -a --all               Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4027
"  -h --file-header       Display the ELF file header\n"
4028
"  -l --program-headers   Display the program headers\n"
4029
"     --segments          An alias for --program-headers\n"
4030
"  -S --section-headers   Display the sections' header\n"
4031
"     --sections          An alias for --section-headers\n"
4032
"  -g --section-groups    Display the section groups\n"
4033
"  -t --section-details   Display the section details\n"
4034
"  -e --headers           Equivalent to: -h -l -S\n"
4035
"  -s --syms              Display the symbol table\n"
4036
"      --symbols          An alias for --syms\n"
4037
"  -n --notes             Display the core notes (if present)\n"
4038
"  -r --relocs            Display the relocations (if present)\n"
4039
"  -u --unwind            Display the unwind info (if present)\n"
4040
"  -d --dynamic           Display the dynamic section (if present)\n"
4041
"  -V --version-info      Display the version sections (if present)\n"
4042
"  -A --arch-specific     Display architecture specific information (if any).\n"
4043
"  -c --archive-index     Display the symbol/file index in an archive\n"
4044
"  -D --use-dynamic       Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
4045
"  -x --hex-dump=\n"
4046
"                         Dump the contents of section  as bytes\n"
4047
"  -p --string-dump=\n"
4048
"                         Dump the contents of section  as strings\n"
4049
"  -R --relocated-dump=\n"
4050
"                         Dump the contents of section  as relocated bytes\n"
4051
"  -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
4052
"  --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4053
"                         Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
4054
msgstr ""
4055
" Tùy chọn:\n"
4056
"  -a --all               \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4057
"\t(hết)\n"
4058
"  -h --file-header       \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n"
4059
"  -l --program-headers   \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n"
4060
"     --segments          \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
4061
"  -S --section-headers   \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
4062
"     --sections          \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
4063
"  -g --section-groups    \t\t\t     Hiển thị các nhóm phần\n"
4064
"  -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
4065
"  -e --headers           \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
4066
"  -s --syms              \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
4067
"      --symbols          \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
4068
"  -n --notes             \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
4069
"  -r --relocs            \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
4070
"  -u --unwind            \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n"
4071
"  -d --dynamic           \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
4072
"  -V --version-info      \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
4073
"  -A --arch-specific     Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
4074
"  -c --archive-index     Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
4075
"  -D --use-dynamic       Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
4076
"  -x --hex-dump=    Đổ nội dung của phần  (dạng byte)\n"
4077
"  -p --string-dump=\tĐổ nội dung của phần  (dạng chuỗi)\n"
4078
" -R --relocated-dump=\n"
4079
"                         Đổ nội dung của phần  (dạng byte đã định vị lại)\n"
4080
"  -w[liaprmfFsoR] hay\n"
4081
"  --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4082
" • rawline\t\tdòng thô\n"
4083
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
4084
" • info\t\t\tthông tin\n"
4085
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
4086
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
4087
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
4088
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
4089
" • frames\t\t\tcác khung\n"
4090
" • str\t\t\tchuỗi\n"
4091
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
4092
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
4093
"       Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
4094
 
4095
#: readelf.c:2923
4096
#, c-format
4097
msgid ""
4098
"  -i --instruction-dump=\n"
4099
"                         Disassemble the contents of section \n"
4100
msgstr ""
4101
"  -i --instruction-dump=\n"
4102
"                         Tháo ra nội dung của phần \n"
4103
 
4104
#: readelf.c:2927
4105
#, c-format
4106
msgid ""
4107
"  -I --histogram         Display histogram of bucket list lengths\n"
4108
"  -W --wide              Allow output width to exceed 80 characters\n"
4109
"  @                Read options from \n"
4110
"  -H --help              Display this information\n"
4111
"  -v --version           Display the version number of readelf\n"
4112
msgstr ""
4113
"  -I --histogram\n"
4114
"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
4115
"  -W --wide              Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
4116
"  @        \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
4117
"  -H --help             \tHiển thị trợ giúp này\n"
4118
"  -v --version           \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
4119
 
4120
#: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591
4121
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
4122
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
4123
 
4124
#: readelf.c:3144
4125
#, c-format
4126
msgid "Invalid option '-%c'\n"
4127
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
4128
 
4129
#: readelf.c:3158
4130
msgid "Nothing to do.\n"
4131
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
4132
 
4133
#: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536
4134
msgid "none"
4135
msgstr "không có"
4136
 
4137
#: readelf.c:3187
4138
msgid "2's complement, little endian"
4139
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
4140
 
4141
#: readelf.c:3188
4142
msgid "2's complement, big endian"
4143
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
4144
 
4145
#: readelf.c:3206
4146
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
4147
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
4148
 
4149
#: readelf.c:3216
4150
#, c-format
4151
msgid "ELF Header:\n"
4152
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
4153
 
4154
#: readelf.c:3217
4155
#, c-format
4156
msgid "  Magic:   "
4157
msgstr "  Ma thuật:   "
4158
 
4159
#: readelf.c:3221
4160
#, c-format
4161
msgid "  Class:                             %s\n"
4162
msgstr "  Hạng:                             %s\n"
4163
 
4164
#: readelf.c:3223
4165
#, c-format
4166
msgid "  Data:                              %s\n"
4167
msgstr "  Dữ liệu:                              %s\n"
4168
 
4169
#: readelf.c:3225
4170
#, c-format
4171
msgid "  Version:                           %d %s\n"
4172
msgstr "  Phiên bản:                           %d %s\n"
4173
 
4174
#: readelf.c:3232
4175
#, c-format
4176
msgid "  OS/ABI:                            %s\n"
4177
msgstr "  OS/ABI:                            %s\n"
4178
 
4179
#: readelf.c:3234
4180
#, c-format
4181
msgid "  ABI Version:                       %d\n"
4182
msgstr "  Phiên bản ABI:                       %d\n"
4183
 
4184
#: readelf.c:3236
4185
#, c-format
4186
msgid "  Type:                              %s\n"
4187
msgstr "  Kiểu :                              %s\n"
4188
 
4189
#: readelf.c:3238
4190
#, c-format
4191
msgid "  Machine:                           %s\n"
4192
msgstr "  Máy:                           %s\n"
4193
 
4194
#: readelf.c:3240
4195
#, c-format
4196
msgid "  Version:                           0x%lx\n"
4197
msgstr "  Phiên bản:                           0x%lx\n"
4198
 
4199
#: readelf.c:3243
4200
#, c-format
4201
msgid "  Entry point address:               "
4202
msgstr "  Địa chỉ điểm vào :               "
4203
 
4204
#: readelf.c:3245
4205
#, c-format
4206
msgid ""
4207
"\n"
4208
"  Start of program headers:          "
4209
msgstr ""
4210
"\n"
4211
"  Đầu các dòng đầu chương trình:          "
4212
 
4213
#: readelf.c:3247
4214
#, c-format
4215
msgid ""
4216
" (bytes into file)\n"
4217
"  Start of section headers:          "
4218
msgstr ""
4219
" (byte vào tập tin)\n"
4220
"  Đầu các dòng đầu phần:          "
4221
 
4222
#: readelf.c:3249
4223
#, c-format
4224
msgid " (bytes into file)\n"
4225
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
4226
 
4227
#: readelf.c:3251
4228
#, c-format
4229
msgid "  Flags:                             0x%lx%s\n"
4230
msgstr "  Cờ :                             0x%lx%s\n"
4231
 
4232
#: readelf.c:3254
4233
#, c-format
4234
msgid "  Size of this header:               %ld (bytes)\n"
4235
msgstr "  Kích cỡ phần này:               %ld (byte)\n"
4236
 
4237
#: readelf.c:3256
4238
#, c-format
4239
msgid "  Size of program headers:           %ld (bytes)\n"
4240
msgstr "  Cỡ các dòng đầu chương trình:           %ld (byte)\n"
4241
 
4242
#: readelf.c:3258
4243
#, c-format
4244
msgid "  Number of program headers:         %ld\n"
4245
msgstr "  Số các dòng đầu chương trình:         %ld\n"
4246
 
4247
#: readelf.c:3260
4248
#, c-format
4249
msgid "  Size of section headers:           %ld (bytes)\n"
4250
msgstr "  Cỡ các dòng đầu phần:           %ld (byte)\n"
4251
 
4252
#: readelf.c:3262
4253
#, c-format
4254
msgid "  Number of section headers:         %ld"
4255
msgstr "  Số các dòng đầu phần:         %ld"
4256
 
4257
#: readelf.c:3267
4258
#, c-format
4259
msgid "  Section header string table index: %ld"
4260
msgstr "  Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
4261
 
4262
#: readelf.c:3305 readelf.c:3339
4263
msgid "program headers"
4264
msgstr "các dòng đầu chương trình"
4265
 
4266
#: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849
4267
#: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110
4268
#: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770
4269
#: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507
4270
#: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256
4271
msgid "Out of memory\n"
4272
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
4273
 
4274
#: readelf.c:3405
4275
#, c-format
4276
msgid ""
4277
"\n"
4278
"There are no program headers in this file.\n"
4279
msgstr ""
4280
"\n"
4281
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
4282
 
4283
#: readelf.c:3411
4284
#, c-format
4285
msgid ""
4286
"\n"
4287
"Elf file type is %s\n"
4288
msgstr ""
4289
"\n"
4290
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
4291
 
4292
#: readelf.c:3412
4293
#, c-format
4294
msgid "Entry point "
4295
msgstr "Điểm vào "
4296
 
4297
#: readelf.c:3414
4298
#, c-format
4299
msgid ""
4300
"\n"
4301
"There are %d program headers, starting at offset "
4302
msgstr ""
4303
"\n"
4304
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
4305
 
4306
#: readelf.c:3426 readelf.c:3428
4307
#, c-format
4308
msgid ""
4309
"\n"
4310
"Program Headers:\n"
4311
msgstr ""
4312
"\n"
4313
"Dòng đầu chương trình:\n"
4314
 
4315
#: readelf.c:3432
4316
#, c-format
4317
msgid "  Type           Offset   VirtAddr   PhysAddr   FileSiz MemSiz  Flg Align\n"
4318
msgstr "  Kiểu         Bù   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
4319
 
4320
#: readelf.c:3435
4321
#, c-format
4322
msgid "  Type           Offset   VirtAddr           PhysAddr           FileSiz  MemSiz   Flg Align\n"
4323
msgstr "  Kiểu         Bù   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
4324
 
4325
#: readelf.c:3439
4326
#, c-format
4327
msgid "  Type           Offset             VirtAddr           PhysAddr\n"
4328
msgstr "  Kiểu         Bù         Địa Chỉ Ảo     Địa Chỉ Vật lý\n"
4329
 
4330
#: readelf.c:3441
4331
#, c-format
4332
msgid "                 FileSiz            MemSiz              Flags  Align\n"
4333
msgstr "                 CỡTập            CỡNhớ              Cờ  Canh\n"
4334
 
4335
#: readelf.c:3534
4336
msgid "more than one dynamic segment\n"
4337
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4338
 
4339
#: readelf.c:3550
4340
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4341
msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
4342
 
4343
#: readelf.c:3565
4344
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4345
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
4346
 
4347
#: readelf.c:3568
4348
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4349
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
4350
 
4351
#: readelf.c:3576
4352
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4353
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4354
 
4355
#: readelf.c:3583
4356
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4357
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4358
 
4359
#: readelf.c:3587
4360
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4361
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4362
 
4363
#: readelf.c:3590
4364
#, c-format
4365
msgid ""
4366
"\n"
4367
"      [Requesting program interpreter: %s]"
4368
msgstr ""
4369
"\n"
4370
"      [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4371
 
4372
#: readelf.c:3602
4373
#, c-format
4374
msgid ""
4375
"\n"
4376
" Section to Segment mapping:\n"
4377
msgstr ""
4378
"\n"
4379
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4380
 
4381
#: readelf.c:3603
4382
#, c-format
4383
msgid "  Segment Sections...\n"
4384
msgstr "  Các phần phân đoạn...\n"
4385
 
4386
#: readelf.c:3638
4387
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4388
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4389
 
4390
#: readelf.c:3654
4391
#, c-format
4392
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4393
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4394
 
4395
#: readelf.c:3669 readelf.c:3712
4396
msgid "section headers"
4397
msgstr "dòng đầu phần"
4398
 
4399
#: readelf.c:3757 readelf.c:3824
4400
msgid "symbols"
4401
msgstr "ký hiệu"
4402
 
4403
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4404
#: readelf.c:3769 readelf.c:3836
4405
msgid "symtab shndx"
4406
msgstr "symtab shndx"
4407
 
4408
#: readelf.c:4112 readelf.c:4559
4409
#, c-format
4410
msgid ""
4411
"\n"
4412
"There are no sections in this file.\n"
4413
msgstr ""
4414
"\n"
4415
"Không có phần trong tập tin này.\n"
4416
 
4417
#: readelf.c:4118
4418
#, c-format
4419
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4420
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
4421
 
4422
#: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616
4423
#: readelf.c:7521
4424
msgid "string table"
4425
msgstr "bảng chuỗi"
4426
 
4427
#: readelf.c:4206
4428
#, c-format
4429
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4430
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
4431
 
4432
#: readelf.c:4226
4433
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4434
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4435
 
4436
# Type: text
4437
# Description
4438
#: readelf.c:4239
4439
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4440
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4441
 
4442
#: readelf.c:4245
4443
msgid "dynamic strings"
4444
msgstr "chuỗi động"
4445
 
4446
#: readelf.c:4252
4447
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4448
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4449
 
4450
#: readelf.c:4303
4451
#, c-format
4452
msgid ""
4453
"\n"
4454
"Section Headers:\n"
4455
msgstr ""
4456
"\n"
4457
"Dòng đầu phần:\n"
4458
 
4459
#: readelf.c:4305
4460
#, c-format
4461
msgid ""
4462
"\n"
4463
"Section Header:\n"
4464
msgstr ""
4465
"\n"
4466
"Dòng đầu phần:\n"
4467
 
4468
#: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333
4469
#, c-format
4470
msgid "  [Nr] Name\n"
4471
msgstr "  [Nr] Tên\n"
4472
 
4473
#: readelf.c:4312
4474
#, c-format
4475
msgid "       Type            Addr     Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4476
msgstr "       Kiểu            ĐChỉ     Bù    Cỡ   ES   Lk Tin Cl\n"
4477
 
4478
#: readelf.c:4316
4479
#, c-format
4480
msgid "  [Nr] Name              Type            Addr     Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4481
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            ĐChỉ     Bù    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4482
 
4483
#: readelf.c:4323
4484
#, c-format
4485
msgid "       Type            Address          Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4486
msgstr "       Kiểu            Địa chỉ          Bù    Cỡ   ES   Lkết Tin Canh\n"
4487
 
4488
#: readelf.c:4327
4489
#, c-format
4490
msgid "  [Nr] Name              Type            Address          Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4491
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            Địa chỉ          Bù    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4492
 
4493
#: readelf.c:4334
4494
#, c-format
4495
msgid "       Type              Address          Offset            Link\n"
4496
msgstr "       Kiểu              Địa chỉ          Bù            Liên kết\n"
4497
 
4498
#: readelf.c:4335
4499
#, c-format
4500
msgid "       Size              EntSize          Info              Align\n"
4501
msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Tin              Canh\n"
4502
 
4503
#: readelf.c:4339
4504
#, c-format
4505
msgid "  [Nr] Name              Type             Address           Offset\n"
4506
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu             Địa chỉ           Bù\n"
4507
 
4508
#: readelf.c:4340
4509
#, c-format
4510
msgid "       Size              EntSize          Flags  Link  Info  Align\n"
4511
msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Cờ  Liên kết  Tin  Canh\n"
4512
 
4513
#: readelf.c:4345
4514
#, c-format
4515
msgid "       Flags\n"
4516
msgstr "       Cờ\n"
4517
 
4518
#: readelf.c:4420
4519
#, c-format
4520
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
4521
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
4522
 
4523
#: readelf.c:4516
4524
#, c-format
4525
msgid ""
4526
"Key to Flags:\n"
4527
"  W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4528
"  I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4529
"  O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4530
msgstr ""
4531
"Cờ ey \tW\tghi\n"
4532
" \tA\tcấp phát\n"
4533
"\tX\tthực hiện\n"
4534
"\tM\ttrộn\n"
4535
"\tS\tcác chuỗi\n"
4536
"\tI\tthông tin\n"
4537
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
4538
"\tG\tnhóm\n"
4539
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4540
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4541
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4542
 
4543
#: readelf.c:4534
4544
#, c-format
4545
msgid "[: 0x%x]"
4546
msgstr "[: 0x%x]"
4547
 
4548
#: readelf.c:4566
4549
msgid "Section headers are not available!\n"
4550
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4551
 
4552
#: readelf.c:4590
4553
#, c-format
4554
msgid ""
4555
"\n"
4556
"There are no section groups in this file.\n"
4557
msgstr ""
4558
"\n"
4559
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4560
 
4561
#: readelf.c:4627
4562
#, c-format
4563
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4564
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4565
 
4566
#: readelf.c:4646
4567
#, c-format
4568
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4569
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4570
 
4571
#: readelf.c:4685
4572
msgid "section data"
4573
msgstr "dữ liệu phần"
4574
 
4575
#: readelf.c:4697
4576
#, c-format
4577
msgid "   [Index]    Name\n"
4578
msgstr "   [Chỉ mục]    Tên\n"
4579
 
4580
#: readelf.c:4711
4581
#, c-format
4582
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4583
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
4584
 
4585
#: readelf.c:4720
4586
#, c-format
4587
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4588
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4589
 
4590
#: readelf.c:4733
4591
#, c-format
4592
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4593
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4594
 
4595
#: readelf.c:4828
4596
#, c-format
4597
msgid ""
4598
"\n"
4599
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4600
msgstr ""
4601
"\n"
4602
"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4603
 
4604
#: readelf.c:4840
4605
#, c-format
4606
msgid ""
4607
"\n"
4608
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
4609
msgstr ""
4610
"\n"
4611
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4612
 
4613
#: readelf.c:4864
4614
#, c-format
4615
msgid ""
4616
"\n"
4617
"Relocation section "
4618
msgstr ""
4619
"\n"
4620
"Phần định vị lại"
4621
 
4622
#: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631
4623
#, c-format
4624
msgid "'%s'"
4625
msgstr "« %s »"
4626
 
4627
#: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633
4628
#, c-format
4629
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4630
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4631
 
4632
#: readelf.c:4922
4633
#, c-format
4634
msgid ""
4635
"\n"
4636
"There are no relocations in this file.\n"
4637
msgstr ""
4638
"\n"
4639
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4640
 
4641
#: readelf.c:5107 readelf.c:5480
4642
msgid "unwind table"
4643
msgstr "tri ra bảng"
4644
 
4645
#: readelf.c:5149 readelf.c:5562
4646
#, c-format
4647
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4648
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4649
 
4650
#: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677
4651
#, c-format
4652
msgid ""
4653
"\n"
4654
"There are no unwind sections in this file.\n"
4655
msgstr ""
4656
"\n"
4657
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4658
 
4659
#: readelf.c:5274
4660
#, c-format
4661
msgid ""
4662
"\n"
4663
"Could not find unwind info section for "
4664
msgstr ""
4665
"\n"
4666
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4667
 
4668
#: readelf.c:5287
4669
msgid "unwind info"
4670
msgstr "thông tin tri ra"
4671
 
4672
#: readelf.c:5289 readelf.c:5630
4673
#, c-format
4674
msgid ""
4675
"\n"
4676
"Unwind section "
4677
msgstr ""
4678
"\n"
4679
"Phần tri ra "
4680
 
4681
#: readelf.c:5843 readelf.c:5889
4682
msgid "dynamic section"
4683
msgstr "phần động"
4684
 
4685
#: readelf.c:5967
4686
#, c-format
4687
msgid ""
4688
"\n"
4689
"There is no dynamic section in this file.\n"
4690
msgstr ""
4691
"\n"
4692
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
4693
 
4694
#: readelf.c:6005
4695
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4696
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
4697
 
4698
#: readelf.c:6018
4699
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4700
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4701
 
4702
#: readelf.c:6053
4703
msgid "Unable to seek to end of file\n"
4704
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
4705
 
4706
#: readelf.c:6060
4707
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4708
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
4709
 
4710
#: readelf.c:6066
4711
msgid "dynamic string table"
4712
msgstr "bảng chuỗi động"
4713
 
4714
#: readelf.c:6103
4715
msgid "symbol information"
4716
msgstr "thông tin ký hiệu"
4717
 
4718
#: readelf.c:6128
4719
#, c-format
4720
msgid ""
4721
"\n"
4722
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4723
msgstr ""
4724
"\n"
4725
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4726
 
4727
#: readelf.c:6131
4728
#, c-format
4729
msgid "  Tag        Type                         Name/Value\n"
4730
msgstr "  Thẻ        Kiểu                     Tên/Giá trị\n"
4731
 
4732
#: readelf.c:6167
4733
#, c-format
4734
msgid "Auxiliary library"
4735
msgstr "Thư viện phụ"
4736
 
4737
#: readelf.c:6171
4738
#, c-format
4739
msgid "Filter library"
4740
msgstr "Thư viện lọc"
4741
 
4742
#: readelf.c:6175
4743
#, c-format
4744
msgid "Configuration file"
4745
msgstr "Tập tin cấu hình"
4746
 
4747
#: readelf.c:6179
4748
#, c-format
4749
msgid "Dependency audit library"
4750
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
4751
 
4752
#: readelf.c:6183
4753
#, c-format
4754
msgid "Audit library"
4755
msgstr "Thư viện kiểm tra"
4756
 
4757
#: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257
4758
#, c-format
4759
msgid "Flags:"
4760
msgstr "Cờ :"
4761
 
4762
#: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259
4763
#, c-format
4764
msgid " None\n"
4765
msgstr " Không có\n"
4766
 
4767
#: readelf.c:6380
4768
#, c-format
4769
msgid "Shared library: [%s]"
4770
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4771
 
4772
#: readelf.c:6383
4773
#, c-format
4774
msgid " program interpreter"
4775
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4776
 
4777
#: readelf.c:6387
4778
#, c-format
4779
msgid "Library soname: [%s]"
4780
msgstr "soname thư viện: [%s]"
4781
 
4782
#: readelf.c:6391
4783
#, c-format
4784
msgid "Library rpath: [%s]"
4785
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
4786
 
4787
#: readelf.c:6395
4788
#, c-format
4789
msgid "Library runpath: [%s]"
4790
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
4791
 
4792
#: readelf.c:6458
4793
#, c-format
4794
msgid "Not needed object: [%s]\n"
4795
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4796
 
4797
#: readelf.c:6583
4798
#, c-format
4799
msgid ""
4800
"\n"
4801
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
4802
msgstr ""
4803
"\n"
4804
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4805
 
4806
#: readelf.c:6586
4807
#, c-format
4808
msgid "  Addr: 0x"
4809
msgstr "  ĐChỉ: 0x"
4810
 
4811
#: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813
4812
#, c-format
4813
msgid "  Offset: %#08lx  Link: %u (%s)\n"
4814
msgstr "  Bù : %#08lx  Liên kết: %u (%s)\n"
4815
 
4816
#: readelf.c:6596
4817
msgid "version definition section"
4818
msgstr "phần xác định phiên bản"
4819
 
4820
#: readelf.c:6625
4821
#, c-format
4822
msgid "  %#06x: Rev: %d  Flags: %s"
4823
msgstr "  %#06x: Bản: %d  Cờ: %s"
4824
 
4825
#: readelf.c:6628
4826
#, c-format
4827
msgid "  Index: %d  Cnt: %d  "
4828
msgstr "  Chỉ mục: %d  Đếm: %d  "
4829
 
4830
#: readelf.c:6639
4831
#, c-format
4832
msgid "Name: %s\n"
4833
msgstr "Tên: %s\n"
4834
 
4835
#: readelf.c:6641
4836
#, c-format
4837
msgid "Name index: %ld\n"
4838
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4839
 
4840
#: readelf.c:6658
4841
#, c-format
4842
msgid "  %#06x: Parent %d: %s\n"
4843
msgstr "  %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4844
 
4845
#: readelf.c:6661
4846
#, c-format
4847
msgid "  %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4848
msgstr "  %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4849
 
4850
#: readelf.c:6665
4851
#, c-format
4852
msgid "  Version def aux past end of section\n"
4853
msgstr "  Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4854
 
4855
#: readelf.c:6670
4856
#, c-format
4857
msgid "  Version definition past end of section\n"
4858
msgstr "  Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4859
 
4860
#: readelf.c:6685
4861
#, c-format
4862
msgid ""
4863
"\n"
4864
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
4865
msgstr ""
4866
"\n"
4867
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4868
 
4869
#: readelf.c:6688
4870
#, c-format
4871
msgid " Addr: 0x"
4872
msgstr " ĐChỉ: 0x"
4873
 
4874
#: readelf.c:6699
4875
msgid "version need section"
4876
msgstr "phần phiên bản cần thiết"
4877
 
4878
#: readelf.c:6724
4879
#, c-format
4880
msgid "  %#06x: Version: %d"
4881
msgstr "  %#06x: PhBản: %d"
4882
 
4883
#: readelf.c:6727
4884
#, c-format
4885
msgid "  File: %s"
4886
msgstr "  Tập tin: %s"
4887
 
4888
#: readelf.c:6729
4889
#, c-format
4890
msgid "  File: %lx"
4891
msgstr "  Tập tin: %lx"
4892
 
4893
#: readelf.c:6731
4894
#, c-format
4895
msgid "  Cnt: %d\n"
4896
msgstr "  Đếm: %d\n"
4897
 
4898
#: readelf.c:6751
4899
#, c-format
4900
msgid "  %#06x:   Name: %s"
4901
msgstr "  %#06x:   Tên: %s"
4902
 
4903
#: readelf.c:6754
4904
#, c-format
4905
msgid "  %#06x:   Name index: %lx"
4906
msgstr "  %#06x:   Chỉ mục tên: %lx"
4907
 
4908
#: readelf.c:6757
4909
#, c-format
4910
msgid "  Flags: %s  Version: %d\n"
4911
msgstr "  Cờ: %s  Phiên bản: %d\n"
4912
 
4913
#: readelf.c:6764
4914
#, c-format
4915
msgid "  Version need aux past end of section\n"
4916
msgstr "  Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4917
 
4918
#: readelf.c:6769
4919
#, c-format
4920
msgid "  Version need past end of section\n"
4921
msgstr "  Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4922
 
4923
#: readelf.c:6804
4924
msgid "version string table"
4925
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4926
 
4927
#: readelf.c:6808
4928
#, c-format
4929
msgid ""
4930
"\n"
4931
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4932
msgstr ""
4933
"\n"
4934
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4935
 
4936
#: readelf.c:6811
4937
#, c-format
4938
msgid " Addr: "
4939
msgstr " ĐChỉ: "
4940
 
4941
#: readelf.c:6822
4942
msgid "version symbol data"
4943
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4944
 
4945
#: readelf.c:6849
4946
msgid "   0 (*local*)    "
4947
msgstr "   0 (*cục bộ*)    "
4948
 
4949
#: readelf.c:6853
4950
msgid "   1 (*global*)   "
4951
msgstr "   1 (*toàn cục*)   "
4952
 
4953
#: readelf.c:6890 readelf.c:7588
4954
msgid "version need"
4955
msgstr "phiên bản cần"
4956
 
4957
#: readelf.c:6900
4958
msgid "version need aux (2)"
4959
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4960
 
4961
#: readelf.c:6915 readelf.c:6970
4962
msgid "*invalid*"
4963
msgstr "*không hợp lệ*"
4964
 
4965
#: readelf.c:6945 readelf.c:7653
4966
msgid "version def"
4967
msgstr "đặt phiên bản"
4968
 
4969
#: readelf.c:6965 readelf.c:7668
4970
msgid "version def aux"
4971
msgstr "đặt phiên bản phụ"
4972
 
4973
#: readelf.c:6999
4974
#, c-format
4975
msgid ""
4976
"\n"
4977
"No version information found in this file.\n"
4978
msgstr ""
4979
"\n"
4980
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4981
 
4982
#: readelf.c:7133
4983
#, c-format
4984
msgid ": %x"
4985
msgstr ": %x"
4986
 
4987
#: readelf.c:7192
4988
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4989
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4990
 
4991
#: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411
4992
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4993
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
4994
 
4995
#: readelf.c:7289 readelf.c:7339
4996
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4997
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
4998
 
4999
#: readelf.c:7295
5000
msgid "Failed to read in number of chains\n"
5001
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
5002
 
5003
#: readelf.c:7395
5004
msgid "Failed to determine last chain length\n"
5005
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
5006
 
5007
#: readelf.c:7439
5008
#, c-format
5009
msgid ""
5010
"\n"
5011
"Symbol table for image:\n"
5012
msgstr ""
5013
"\n"
5014
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
5015
 
5016
#: readelf.c:7441 readelf.c:7459
5017
#, c-format
5018
msgid "  Num Buc:    Value  Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
5019
msgstr "  Số xô :    Giá trị  Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện      Ndx Tên\n"
5020
 
5021
#: readelf.c:7443 readelf.c:7461
5022
#, c-format
5023
msgid "  Num Buc:    Value          Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
5024
msgstr "  Số xô :    Giá trị         Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện     Ndx Tên\n"
5025
 
5026
#: readelf.c:7457
5027
#, c-format
5028
msgid ""
5029
"\n"
5030
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
5031
msgstr ""
5032
"\n"
5033
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
5034
 
5035
#: readelf.c:7496
5036
#, c-format
5037
msgid ""
5038
"\n"
5039
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
5040
msgstr ""
5041
"\n"
5042
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5043
 
5044
#: readelf.c:7500
5045
#, c-format
5046
msgid "   Num:    Value  Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
5047
msgstr "   Số :    Giá trị  Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
5048
 
5049
#: readelf.c:7502
5050
#, c-format
5051
msgid "   Num:    Value          Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
5052
msgstr "   Số :    Giá trị        Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
5053
 
5054
#: readelf.c:7559
5055
msgid "version data"
5056
msgstr "dữ liệu phiên bản"
5057
 
5058
#: readelf.c:7601
5059
msgid "version need aux (3)"
5060
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
5061
 
5062
#: readelf.c:7628
5063
msgid "bad dynamic symbol\n"
5064
msgstr "ký hiệu động sai\n"
5065
 
5066
#: readelf.c:7692
5067
#, c-format
5068
msgid ""
5069
"\n"
5070
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
5071
msgstr ""
5072
"\n"
5073
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
5074
 
5075
#: readelf.c:7704
5076
#, c-format
5077
msgid ""
5078
"\n"
5079
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5080
msgstr ""
5081
"\n"
5082
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
5083
 
5084
#: readelf.c:7706 readelf.c:7776
5085
#, c-format
5086
msgid " Length  Number     %% of total  Coverage\n"
5087
msgstr " Dài       Số           %% tổng  Phạm vi\n"
5088
 
5089
#: readelf.c:7774
5090
#, c-format
5091
msgid ""
5092
"\n"
5093
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5094
msgstr ""
5095
"\n"
5096
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
5097
 
5098
#: readelf.c:7840
5099
#, c-format
5100
msgid ""
5101
"\n"
5102
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
5103
msgstr ""
5104
"\n"
5105
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
5106
 
5107
#: readelf.c:7843
5108
#, c-format
5109
msgid " Num: Name                           BoundTo     Flags\n"
5110
msgstr " Số : Tên                           ĐóngVới     Cờ\n"
5111
 
5112
#: readelf.c:7934
5113
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
5114
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
5115
 
5116
#: readelf.c:8082
5117
#, c-format
5118
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
5119
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
5120
 
5121
#: readelf.c:8375
5122
#, c-format
5123
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
5124
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
5125
 
5126
#: readelf.c:8383
5127
#, c-format
5128
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
5129
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
5130
 
5131
#: readelf.c:8407
5132
#, c-format
5133
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
5134
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
5135
 
5136
#: readelf.c:8449
5137
#, c-format
5138
msgid ""
5139
"\n"
5140
"Assembly dump of section %s\n"
5141
msgstr ""
5142
"\n"
5143
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
5144
 
5145
#: readelf.c:8470
5146
#, c-format
5147
msgid ""
5148
"\n"
5149
"Section '%s' has no data to dump.\n"
5150
msgstr ""
5151
"\n"
5152
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
5153
 
5154
#: readelf.c:8476
5155
msgid "section contents"
5156
msgstr "nội dung phần"
5157
 
5158
#: readelf.c:8496
5159
#, c-format
5160
msgid ""
5161
"\n"
5162
"String dump of section '%s':\n"
5163
msgstr ""
5164
"\n"
5165
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
5166
 
5167
#: readelf.c:8514
5168
#, c-format
5169
msgid "  Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5170
msgstr "  Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5171
 
5172
#: readelf.c:8543
5173
#, c-format
5174
msgid "  No strings found in this section."
5175
msgstr "  Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
5176
 
5177
#: readelf.c:8565
5178
#, c-format
5179
msgid ""
5180
"\n"
5181
"Hex dump of section '%s':\n"
5182
msgstr ""
5183
"\n"
5184
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
5185
 
5186
#: readelf.c:8589
5187
#, c-format
5188
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5189
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5190
 
5191
#: readelf.c:8727
5192
#, c-format
5193
msgid "%s section data"
5194
msgstr "dữ liệu phần %s"
5195
 
5196
#: readelf.c:8793
5197
#, c-format
5198
msgid ""
5199
"\n"
5200
"Section '%s' has no debugging data.\n"
5201
msgstr ""
5202
"\n"
5203
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
5204
 
5205
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
5206
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
5207
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
5208
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
5209
#: readelf.c:8802
5210
#, c-format
5211
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
5212
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
5213
 
5214
#: readelf.c:8838
5215
#, c-format
5216
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
5217
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
5218
 
5219
#: readelf.c:8866
5220
#, c-format
5221
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
5222
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5223
 
5224
#: readelf.c:8907
5225
#, c-format
5226
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
5227
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5228
 
5229
#: readelf.c:9421
5230
msgid "attributes"
5231
msgstr "thuộc tính"
5232
 
5233
#: readelf.c:9442
5234
#, c-format
5235
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
5236
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
5237
 
5238
#: readelf.c:9473
5239
#, c-format
5240
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
5241
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
5242
 
5243
#: readelf.c:9532
5244
#, c-format
5245
msgid "Unknown format '%c'\n"
5246
msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
5247
 
5248
#: readelf.c:9686 readelf.c:10208
5249
msgid "liblist"
5250
msgstr "danh sách thư viện"
5251
 
5252
#: readelf.c:9773
5253
msgid "options"
5254
msgstr "tùy chọn"
5255
 
5256
#: readelf.c:9804
5257
#, c-format
5258
msgid ""
5259
"\n"
5260
"Section '%s' contains %d entries:\n"
5261
msgstr ""
5262
"\n"
5263
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
5264
 
5265
#: readelf.c:9965
5266
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
5267
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
5268
 
5269
#: readelf.c:9982 readelf.c:9997
5270
msgid "conflict"
5271
msgstr "xung đột"
5272
 
5273
#: readelf.c:10007
5274
#, c-format
5275
msgid ""
5276
"\n"
5277
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
5278
msgstr ""
5279
"\n"
5280
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
5281
 
5282
#: readelf.c:10009
5283
msgid "  Num:    Index       Value  Name"
5284
msgstr "  Số :    CMục     Giá trị    Tên"
5285
 
5286
#: readelf.c:10042
5287
msgid "GOT"
5288
msgstr "GOT"
5289
 
5290
#: readelf.c:10043
5291
#, c-format
5292
msgid ""
5293
"\n"
5294
"Primary GOT:\n"
5295
msgstr ""
5296
"\n"
5297
"GOT chính:\n"
5298
 
5299
#: readelf.c:10044
5300
#, c-format
5301
msgid " Canonical gp value: "
5302
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
5303
 
5304
#: readelf.c:10048 readelf.c:10140
5305
#, c-format
5306
msgid " Reserved entries:\n"
5307
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
5308
 
5309
#: readelf.c:10049
5310
#, c-format
5311
msgid "  %*s %10s %*s Purpose\n"
5312
msgstr "  Mục đích %*s %10s %*s\n"
5313
 
5314
#: readelf.c:10065
5315
#, c-format
5316
msgid " Local entries:\n"
5317
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
5318
 
5319
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5320
#: readelf.c:10066
5321
#, c-format
5322
msgid "  %*s %10s %*s\n"
5323
msgstr "  %*s %10s %*s\n"
5324
 
5325
#: readelf.c:10081
5326
#, c-format
5327
msgid " Global entries:\n"
5328
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
5329
 
5330
#: readelf.c:10082
5331
#, c-format
5332
msgid "  %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5333
msgstr "  %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5334
 
5335
#: readelf.c:10138
5336
msgid "PLT GOT"
5337
msgstr "PLT GOT"
5338
 
5339
#: readelf.c:10139
5340
#, c-format
5341
msgid ""
5342
"\n"
5343
"PLT GOT:\n"
5344
"\n"
5345
msgstr ""
5346
"\n"
5347
"PLT GOT:\n"
5348
"\n"
5349
 
5350
#: readelf.c:10141
5351
#, c-format
5352
msgid "  %*s %*s Purpose\n"
5353
msgstr "  Mục đích %*s %*s\n"
5354
 
5355
#: readelf.c:10149
5356
#, c-format
5357
msgid " Entries:\n"
5358
msgstr " Mục nhập:\n"
5359
 
5360
#: readelf.c:10150
5361
#, c-format
5362
msgid "  %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5363
msgstr "  %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5364
 
5365
#: readelf.c:10216
5366
msgid "liblist string table"
5367
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
5368
 
5369
#: readelf.c:10226
5370
#, c-format
5371
msgid ""
5372
"\n"
5373
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
5374
msgstr ""
5375
"\n"
5376
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5377
 
5378
#: readelf.c:10279
5379
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
5380
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
5381
 
5382
#: readelf.c:10281
5383
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
5384
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
5385
 
5386
#: readelf.c:10283
5387
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
5388
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
5389
 
5390
#: readelf.c:10285
5391
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
5392
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
5393
 
5394
#: readelf.c:10287
5395
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
5396
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
5397
 
5398
#: readelf.c:10289
5399
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
5400
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
5401
 
5402
#: readelf.c:10291
5403
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
5404
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
5405
 
5406
#: readelf.c:10293
5407
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
5408
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
5409
 
5410
#: readelf.c:10295
5411
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
5412
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
5413
 
5414
#: readelf.c:10297
5415
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
5416
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
5417
 
5418
#: readelf.c:10299
5419
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
5420
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
5421
 
5422
#: readelf.c:10301
5423
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
5424
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
5425
 
5426
#: readelf.c:10303
5427
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
5428
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
5429
 
5430
#: readelf.c:10305
5431
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
5432
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
5433
 
5434
#: readelf.c:10313
5435
msgid "NT_VERSION (version)"
5436
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
5437
 
5438
#: readelf.c:10315
5439
msgid "NT_ARCH (architecture)"
5440
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
5441
 
5442
#: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365
5443
#, c-format
5444
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
5445
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
5446
 
5447
#: readelf.c:10332
5448
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
5449
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
5450
 
5451
#: readelf.c:10334
5452
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
5453
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
5454
 
5455
#: readelf.c:10336
5456
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
5457
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
5458
 
5459
#: readelf.c:10338
5460
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
5461
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
5462
 
5463
#. NetBSD core "procinfo" structure.
5464
#: readelf.c:10355
5465
msgid "NetBSD procinfo structure"
5466
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
5467
 
5468
#: readelf.c:10382 readelf.c:10396
5469
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
5470
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
5471
 
5472
#: readelf.c:10384 readelf.c:10398
5473
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
5474
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
5475
 
5476
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5477
#: readelf.c:10404
5478
#, c-format
5479
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
5480
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
5481
 
5482
#: readelf.c:10461
5483
msgid "notes"
5484
msgstr "ghi chú"
5485
 
5486
#: readelf.c:10467
5487
#, c-format
5488
msgid ""
5489
"\n"
5490
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5491
msgstr ""
5492
"\n"
5493
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
5494
 
5495
#: readelf.c:10469
5496
#, c-format
5497
msgid "  Owner\t\tData size\tDescription\n"
5498
msgstr "  Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5499
 
5500
#: readelf.c:10488
5501
#, c-format
5502
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5503
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
5504
 
5505
#: readelf.c:10490
5506
#, c-format
5507
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5508
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5509
 
5510
#: readelf.c:10588
5511
#, c-format
5512
msgid "No note segments present in the core file.\n"
5513
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5514
 
5515
#: readelf.c:10672
5516
msgid ""
5517
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
5518
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5519
msgstr ""
5520
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5521
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5522
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5523
 
5524
#: readelf.c:10719
5525
#, c-format
5526
msgid "%s: Failed to read file header\n"
5527
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
5528
 
5529
#: readelf.c:10732
5530
#, c-format
5531
msgid ""
5532
"\n"
5533
"File: %s\n"
5534
msgstr ""
5535
"\n"
5536
"Tập tin: %s\n"
5537
 
5538
#: readelf.c:10947
5539
#, c-format
5540
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
5541
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
5542
 
5543
#: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393
5544
#, c-format
5545
msgid "%s: failed to read archive header\n"
5546
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
5547
 
5548
#: readelf.c:10981
5549
#, c-format
5550
msgid "%s: the archive index is empty\n"
5551
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
5552
 
5553
#: readelf.c:10989 readelf.c:11013
5554
#, c-format
5555
msgid "%s: failed to read archive index\n"
5556
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
5557
 
5558
#: readelf.c:10998
5559
#, c-format
5560
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
5561
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
5562
 
5563
#: readelf.c:11006
5564
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
5565
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5566
 
5567
#: readelf.c:11024
5568
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
5569
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5570
 
5571
#: readelf.c:11036
5572
#, c-format
5573
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
5574
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
5575
 
5576
#: readelf.c:11043
5577
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
5578
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
5579
 
5580
# Type: error
5581
# Description
5582
#: readelf.c:11049
5583
#, c-format
5584
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
5585
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
5586
 
5587
# Type: error
5588
# Description
5589
#: readelf.c:11057
5590
#, c-format
5591
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5592
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
5593
 
5594
#: readelf.c:11068
5595
#, c-format
5596
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
5597
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
5598
 
5599
#: readelf.c:11073
5600
#, c-format
5601
msgid "%s has no archive index\n"
5602
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
5603
 
5604
#: readelf.c:11084
5605
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
5606
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
5607
 
5608
# Type: error
5609
# Description
5610
#: readelf.c:11092
5611
#, c-format
5612
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
5613
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
5614
 
5615
#: readelf.c:11217
5616
#, c-format
5617
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
5618
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
5619
 
5620
#: readelf.c:11228 readelf.c:11399
5621
#, c-format
5622
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
5623
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
5624
 
5625
#: readelf.c:11309
5626
#, c-format
5627
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
5628
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
5629
 
5630
#: readelf.c:11315
5631
#, c-format
5632
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
5633
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
5634
 
5635
#: readelf.c:11333
5636
#, c-format
5637
msgid "Binary %s contains:\n"
5638
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
5639
 
5640
#: readelf.c:11341
5641
#, c-format
5642
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
5643
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
5644
 
5645
#: readelf.c:11352
5646
#, c-format
5647
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
5648
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
5649
 
5650
#: readelf.c:11357
5651
#, c-format
5652
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
5653
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
5654
 
5655
#: readelf.c:11385
5656
#, c-format
5657
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5658
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
5659
 
5660
#: readelf.c:11413 readelf.c:11422
5661
#, c-format
5662
msgid "%s: bad archive file name\n"
5663
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
5664
 
5665
#: readelf.c:11441 readelf.c:11517
5666
#, c-format
5667
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5668
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5669
 
5670
#: readelf.c:11463
5671
#, c-format
5672
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
5673
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
5674
 
5675
#: readelf.c:11501
5676
#, c-format
5677
msgid "'%s': No such file\n"
5678
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5679
 
5680
#: readelf.c:11503
5681
#, c-format
5682
msgid "Could not locate '%s'.  System error message: %s\n"
5683
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5684
 
5685
#: readelf.c:11510
5686
#, c-format
5687
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5688
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
5689
 
5690
#: readelf.c:11523
5691
#, c-format
5692
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
5693
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
5694
 
5695
#: readelf.c:11535
5696
#, c-format
5697
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
5698
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
5699
 
5700
#: rename.c:124
5701
#, c-format
5702
msgid "%s: cannot set time: %s"
5703
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5704
 
5705
#. We have to clean up here.
5706
#: rename.c:159 rename.c:197
5707
#, c-format
5708
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
5709
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
5710
 
5711
#: rename.c:205
5712
#, c-format
5713
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
5714
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
5715
 
5716
#: resbin.c:120
5717
#, c-format
5718
msgid "%s: not enough binary data"
5719
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5720
 
5721
#: resbin.c:136
5722
msgid "null terminated unicode string"
5723
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
5724
 
5725
#: resbin.c:163 resbin.c:169
5726
msgid "resource ID"
5727
msgstr "mã số tài nguyên"
5728
 
5729
#: resbin.c:208
5730
msgid "cursor"
5731
msgstr "con chạy"
5732
 
5733
#: resbin.c:239 resbin.c:246
5734
msgid "menu header"
5735
msgstr "dòng đầu trình đơn"
5736
 
5737
#: resbin.c:255
5738
msgid "menuex header"
5739
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5740
 
5741
#: resbin.c:259
5742
msgid "menuex offset"
5743
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
5744
 
5745
#: resbin.c:264
5746
#, c-format
5747
msgid "unsupported menu version %d"
5748
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5749
 
5750
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
5751
msgid "menuitem header"
5752
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5753
 
5754
#: resbin.c:396
5755
msgid "menuitem"
5756
msgstr "mục trình đơn"
5757
 
5758
#: resbin.c:433 resbin.c:461
5759
msgid "dialog header"
5760
msgstr "dòng đầu đối thoại"
5761
 
5762
#: resbin.c:451
5763
#, c-format
5764
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5765
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
5766
 
5767
#: resbin.c:496
5768
msgid "dialog font point size"
5769
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5770
 
5771
#: resbin.c:504
5772
msgid "dialogex font information"
5773
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5774
 
5775
#: resbin.c:530 resbin.c:548
5776
msgid "dialog control"
5777
msgstr "điều khiển đối thoại"
5778
 
5779
#: resbin.c:540
5780
msgid "dialogex control"
5781
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
5782
 
5783
#: resbin.c:569
5784
msgid "dialog control end"
5785
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5786
 
5787
#: resbin.c:581
5788
msgid "dialog control data"
5789
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5790
 
5791
#: resbin.c:621
5792
msgid "stringtable string length"
5793
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
5794
 
5795
#: resbin.c:631
5796
msgid "stringtable string"
5797
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
5798
 
5799
#: resbin.c:661
5800
msgid "fontdir header"
5801
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5802
 
5803
#: resbin.c:675
5804
msgid "fontdir"
5805
msgstr "thư mục phông chữ"
5806
 
5807
#: resbin.c:692
5808
msgid "fontdir device name"
5809
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5810
 
5811
#: resbin.c:698
5812
msgid "fontdir face name"
5813
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
5814
 
5815
#: resbin.c:738
5816
msgid "accelerator"
5817
msgstr "phím tắt"
5818
 
5819
#: resbin.c:797
5820
msgid "group cursor header"
5821
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5822
 
5823
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
5824
#, c-format
5825
msgid "unexpected group cursor type %d"
5826
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5827
 
5828
#: resbin.c:816
5829
msgid "group cursor"
5830
msgstr "con chạy nhóm"
5831
 
5832
#: resbin.c:852
5833
msgid "group icon header"
5834
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5835
 
5836
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
5837
#, c-format
5838
msgid "unexpected group icon type %d"
5839
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5840
 
5841
#: resbin.c:871
5842
msgid "group icon"
5843
msgstr "biểu tượng nhóm"
5844
 
5845
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
5846
msgid "unexpected version string"
5847
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5848
 
5849
#: resbin.c:966
5850
#, c-format
5851
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5852
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
5853
 
5854
#: resbin.c:970
5855
#, c-format
5856
msgid "unexpected version type %d"
5857
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5858
 
5859
#: resbin.c:982
5860
#, c-format
5861
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5862
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5863
 
5864
#: resbin.c:985
5865
msgid "fixed version info"
5866
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5867
 
5868
#: resbin.c:989
5869
#, c-format
5870
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5871
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5872
 
5873
#: resbin.c:993
5874
#, c-format
5875
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5876
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5877
 
5878
#: resbin.c:1022
5879
msgid "version var info"
5880
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
5881
 
5882
#: resbin.c:1039
5883
#, c-format
5884
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5885
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5886
 
5887
#: resbin.c:1049
5888
#, c-format
5889
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5890
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5891
 
5892
#: resbin.c:1083
5893
#, c-format
5894
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5895
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5896
 
5897
#: resbin.c:1094
5898
#, c-format
5899
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5900
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5901
 
5902
#: resbin.c:1111
5903
#, c-format
5904
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5905
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5906
 
5907
#: resbin.c:1130
5908
msgid "version varfileinfo"
5909
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5910
 
5911
#: resbin.c:1145
5912
#, c-format
5913
msgid "unexpected version value length %ld"
5914
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5915
 
5916
#: rescoff.c:124
5917
msgid "filename required for COFF input"
5918
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5919
 
5920
#: rescoff.c:141
5921
#, c-format
5922
msgid "%s: no resource section"
5923
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5924
 
5925
#: rescoff.c:173
5926
#, c-format
5927
msgid "%s: %s: address out of bounds"
5928
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
5929
 
5930
#: rescoff.c:190
5931
msgid "directory"
5932
msgstr "thư mục"
5933
 
5934
#: rescoff.c:218
5935
msgid "named directory entry"
5936
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5937
 
5938
#: rescoff.c:227
5939
msgid "directory entry name"
5940
msgstr "tên mục nhập thư mục"
5941
 
5942
#: rescoff.c:247
5943
msgid "named subdirectory"
5944
msgstr "thư mục con có tên"
5945
 
5946
#: rescoff.c:255
5947
msgid "named resource"
5948
msgstr "tài nguyên có tên"
5949
 
5950
#: rescoff.c:270
5951
msgid "ID directory entry"
5952
msgstr "mục nhập thư mục ID"
5953
 
5954
#: rescoff.c:287
5955
msgid "ID subdirectory"
5956
msgstr "thư mục con ID"
5957
 
5958
#: rescoff.c:295
5959
msgid "ID resource"
5960
msgstr "tài nguyên ID"
5961
 
5962
#: rescoff.c:320
5963
msgid "resource type unknown"
5964
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5965
 
5966
#: rescoff.c:323
5967
msgid "data entry"
5968
msgstr "mục nhập dữ liệu"
5969
 
5970
#: rescoff.c:331
5971
msgid "resource data"
5972
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5973
 
5974
#: rescoff.c:336
5975
msgid "resource data size"
5976
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5977
 
5978
#: rescoff.c:431
5979
msgid "filename required for COFF output"
5980
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5981
 
5982
#: rescoff.c:715
5983
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5984
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5985
 
5986
#: resrc.c:262 resrc.c:333
5987
#, c-format
5988
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5989
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5990
 
5991
#: resrc.c:268
5992
#, c-format
5993
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5994
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
5995
 
5996
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5997
#: resrc.c:284
5998
#, c-format
5999
msgid "%s %s: %s"
6000
msgstr "%s %s: %s"
6001
 
6002
#: resrc.c:329
6003
#, c-format
6004
msgid "can't execute `%s': %s"
6005
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
6006
 
6007
#: resrc.c:338
6008
#, c-format
6009
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
6010
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
6011
 
6012
#: resrc.c:345
6013
#, c-format
6014
msgid "can't popen `%s': %s"
6015
msgstr "không thể popen « %s »: %s"
6016
 
6017
#: resrc.c:347
6018
#, c-format
6019
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
6020
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
6021
 
6022
#: resrc.c:413
6023
#, c-format
6024
msgid "Tried `%s'\n"
6025
msgstr "Đã thử « %s »\n"
6026
 
6027
#: resrc.c:424
6028
#, c-format
6029
msgid "Using `%s'\n"
6030
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
6031
 
6032
#: resrc.c:608
6033
msgid "preprocessing failed."
6034
msgstr "lỗi tiền xử lý."
6035
 
6036
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6037
#: resrc.c:631
6038
#, c-format
6039
msgid "%s:%d: %s\n"
6040
msgstr "%s:%d: %s\n"
6041
 
6042
#: resrc.c:639
6043
#, c-format
6044
msgid "%s: unexpected EOF"
6045
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
6046
 
6047
#: resrc.c:688
6048
#, c-format
6049
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
6050
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
6051
 
6052
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
6053
#, c-format
6054
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
6055
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
6056
 
6057
#: resrc.c:778
6058
#, c-format
6059
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
6060
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
6061
 
6062
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
6063
#, c-format
6064
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
6065
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
6066
 
6067
#: resrc.c:936
6068
msgid "help ID requires DIALOGEX"
6069
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
6070
 
6071
#: resrc.c:938
6072
msgid "control data requires DIALOGEX"
6073
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
6074
 
6075
#: resrc.c:966
6076
#, c-format
6077
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
6078
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
6079
 
6080
#: resrc.c:1179
6081
#, c-format
6082
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
6083
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
6084
 
6085
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
6086
#, c-format
6087
msgid "stat failed on file `%s': %s"
6088
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
6089
 
6090
#: resrc.c:1940
6091
#, c-format
6092
msgid "can't open `%s' for output: %s"
6093
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
6094
 
6095
#: size.c:79
6096
#, c-format
6097
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
6098
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
6099
 
6100
#: size.c:80
6101
#, c-format
6102
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
6103
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử \n"
6104
 
6105
#: size.c:81
6106
#, c-format
6107
msgid ""
6108
" The options are:\n"
6109
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}  Select output style (default is %s)\n"
6110
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}         Display numbers in octal, decimal or hex\n"
6111
"  -t        --totals                  Display the total sizes (Berkeley only)\n"
6112
"            --common                  Display total size for *COM* syms\n"
6113
"            --target=        Set the binary file format\n"
6114
"            @                   Read options from \n"
6115
"  -h        --help                    Display this information\n"
6116
"  -v        --version                 Display the program's version\n"
6117
"\n"
6118
msgstr ""
6119
" Tùy chọn:\n"
6120
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}\n"
6121
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
6122
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}\n"
6123
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6124
"  -t        --totals          Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
6125
"            --common      Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
6126
"            --target=    Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
6127
"            @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6128
"  -h        --help                Hiển thị trợ giúp này\n"
6129
"  -v        --version            Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
6130
"\n"
6131
 
6132
#: size.c:160
6133
#, c-format
6134
msgid "invalid argument to --format: %s"
6135
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
6136
 
6137
#: size.c:187
6138
#, c-format
6139
msgid "Invalid radix: %s\n"
6140
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
6141
 
6142
#: srconv.c:1731
6143
#, c-format
6144
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
6145
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
6146
 
6147
#: srconv.c:1732
6148
#, c-format
6149
msgid ""
6150
" The options are:\n"
6151
"  -q --quick       (Obsolete - ignored)\n"
6152
"  -n --noprescan   Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
6153
"  -d --debug       Display information about what is being done\n"
6154
"  @          Read options from \n"
6155
"  -h --help        Display this information\n"
6156
"  -v --version     Print the program's version number\n"
6157
msgstr ""
6158
" Tùy chọn:\n"
6159
"  -q --quick       (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
6160
"  -n --noprescan    Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
6161
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
6162
"  -d --debug       Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
6163
"   @            Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
6164
"  -h --help          Hiển thị trợ giúp này\n"
6165
"  -v --version      In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6166
 
6167
#: srconv.c:1878
6168
#, c-format
6169
msgid "unable to open output file %s"
6170
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
6171
 
6172
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
6173
msgid "numeric overflow"
6174
msgstr "tràn thuộc số"
6175
 
6176
#: stabs.c:338
6177
#, c-format
6178
msgid "Bad stab: %s\n"
6179
msgstr "stab sai: %s\n"
6180
 
6181
#: stabs.c:346
6182
#, c-format
6183
msgid "Warning: %s: %s\n"
6184
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
6185
 
6186
#: stabs.c:456
6187
#, c-format
6188
msgid "N_LBRAC not within function\n"
6189
msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
6190
 
6191
#: stabs.c:495
6192
#, c-format
6193
msgid "Too many N_RBRACs\n"
6194
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
6195
 
6196
#: stabs.c:736
6197
msgid "unknown C++ encoded name"
6198
msgstr "không rõ tên mã C++"
6199
 
6200
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
6201
#. cross-reference types.
6202
#: stabs.c:1271
6203
msgid "unrecognized cross reference type"
6204
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
6205
 
6206
#. Does this actually ever happen?  Is that why we are worrying
6207
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
6208
#: stabs.c:1818
6209
msgid "missing index type"
6210
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
6211
 
6212
#: stabs.c:2134
6213
msgid "unknown virtual character for baseclass"
6214
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
6215
 
6216
#: stabs.c:2152
6217
msgid "unknown visibility character for baseclass"
6218
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
6219
 
6220
#: stabs.c:2338
6221
msgid "unnamed $vb type"
6222
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
6223
 
6224
#: stabs.c:2344
6225
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
6226
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
6227
 
6228
#: stabs.c:2420
6229
msgid "unknown visibility character for field"
6230
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
6231
 
6232
#: stabs.c:2672
6233
msgid "const/volatile indicator missing"
6234
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
6235
 
6236
#: stabs.c:2908
6237
#, c-format
6238
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
6239
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
6240
 
6241
#: stabs.c:3208
6242
msgid "Undefined N_EXCL"
6243
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
6244
 
6245
#: stabs.c:3288
6246
#, c-format
6247
msgid "Type file number %d out of range\n"
6248
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
6249
 
6250
#: stabs.c:3293
6251
#, c-format
6252
msgid "Type index number %d out of range\n"
6253
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
6254
 
6255
#: stabs.c:3372
6256
#, c-format
6257
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
6258
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
6259
 
6260
#: stabs.c:3664
6261
#, c-format
6262
msgid "bad mangled name `%s'\n"
6263
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
6264
 
6265
#: stabs.c:3759
6266
#, c-format
6267
msgid "no argument types in mangled string\n"
6268
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
6269
 
6270
#: stabs.c:5113
6271
#, c-format
6272
msgid "Demangled name is not a function\n"
6273
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
6274
 
6275
#: stabs.c:5155
6276
#, c-format
6277
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
6278
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
6279
 
6280
#: stabs.c:5222
6281
#, c-format
6282
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
6283
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
6284
 
6285
#: stabs.c:5274
6286
#, c-format
6287
msgid "Failed to print demangled template\n"
6288
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
6289
 
6290
#: stabs.c:5354
6291
#, c-format
6292
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
6293
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6294
 
6295
#: stabs.c:5403
6296
#, c-format
6297
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
6298
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
6299
 
6300
#: stabs.c:5410
6301
#, c-format
6302
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
6303
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6304
 
6305
#: strings.c:201 strings.c:260
6306
#, c-format
6307
msgid "invalid integer argument %s"
6308
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
6309
 
6310
#: strings.c:263
6311
#, c-format
6312
msgid "invalid minimum string length %d"
6313
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
6314
 
6315
#: strings.c:660
6316
#, c-format
6317
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
6318
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6319
 
6320
#: strings.c:661
6321
#, c-format
6322
msgid ""
6323
" The options are:\n"
6324
"  -a - --all                Scan the entire file, not just the data section\n"
6325
"  -f --print-file-name      Print the name of the file before each string\n"
6326
"  -n --bytes=[number]       Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
6327
"  -                   least [number] characters (default 4).\n"
6328
"  -t --radix={o,d,x}        Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
6329
"  -o                        An alias for --radix=o\n"
6330
"  -T --target=     Specify the binary file format\n"
6331
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
6332
"                            s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6333
"  @                   Read options from \n"
6334
"  -h --help                 Display this information\n"
6335
"  -v -V --version           Print the program's version number\n"
6336
msgstr ""
6337
" Tùy chọn:\n"
6338
"  -a - --all                    Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
6339
"  -f --print-file-name      Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
6340
"  -n --bytes=[số]\n"
6341
"    Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
6342
"  -                 số ký tự này (mặc định là 4).\n"
6343
"  -t --radix={o,d,x}\n"
6344
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6345
"  -o                              Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
6346
"  -T --target=     Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
6347
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
6348
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
6349
"            \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6350
"    @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6351
"  -h --help                   Hiển thị trợ giúp này\n"
6352
"  -v -V --version          In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6353
 
6354
#: sysdump.c:647
6355
#, c-format
6356
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
6357
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
6358
 
6359
#: sysdump.c:648
6360
#, c-format
6361
msgid ""
6362
" The options are:\n"
6363
"  -h --help        Display this information\n"
6364
"  -v --version     Print the program's version number\n"
6365
msgstr ""
6366
" Tùy chọn:\n"
6367
"  -h --help                 Hiển thị trợ giúp này\n"
6368
"  -v --version              In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6369
 
6370
#: sysdump.c:715
6371
#, c-format
6372
msgid "cannot open input file %s"
6373
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
6374
 
6375
#: version.c:35
6376
#, c-format
6377
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
6378
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
6379
 
6380
#: version.c:36
6381
#, c-format
6382
msgid ""
6383
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
6384
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
6385
"This program has absolutely no warranty.\n"
6386
msgstr ""
6387
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
6388
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
6389
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
6390
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
6391
 
6392
#: windmc.c:195
6393
#, c-format
6394
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
6395
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
6396
 
6397
#: windmc.c:203
6398
#, c-format
6399
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
6400
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
6401
 
6402
#: windmc.c:205
6403
#, c-format
6404
msgid ""
6405
" The options are:\n"
6406
"  -a --ascii_in                Read input file as ASCII file\n"
6407
"  -A --ascii_out               Write binary messages as ASCII\n"
6408
"  -b --binprefix               .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
6409
"  -c --customflag              Set custom flags for messages\n"
6410
"  -C --codepage_in=       Set codepage when reading mc text file\n"
6411
"  -d --decimal_values          Print values to text files decimal\n"
6412
"  -e --extension=   Set header extension used on export header file\n"
6413
"  -F --target          Specify output target for endianess.\n"
6414
"  -h --headerdir=   Set the export directory for headers\n"
6415
"  -u --unicode_in              Read input file as UTF16 file\n"
6416
"  -U --unicode_out             Write binary messages as UFT16\n"
6417
"  -m --maxlength=         Set the maximal allowed message length\n"
6418
"  -n --nullterminate           Automatic add a zero termination to strings\n"
6419
"  -o --hresult_use             Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
6420
"  -O --codepage_out=      Set codepage used for writing text file\n"
6421
"  -r --rcdir=       Set the export directory for rc files\n"
6422
"  -x --xdbg=        Where to create the .dbg C include file\n"
6423
"                               that maps message ID's to their symbolic name.\n"
6424
msgstr ""
6425
" Tùy chọn:\n"
6426
"  -a --ascii_in                Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
6427
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
6428
"  -A --ascii_out               Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
6429
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
6430
"  -b --binprefix               Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
6431
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
6432
"  -c --customflag              Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
6433
"  -C --codepage_in=       Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
6434
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
6435
"  -d --decimal_values          In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
6436
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
6437
"  -e --extension=   Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
6438
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
6439
"  -F --target <đích>         Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
6440
"  -h --headerdir=   Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
6441
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
6442
"  -u --unicode_in              Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
6443
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
6444
"  -U --unicode_out             Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
6445
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
6446
"  -m --maxlength=         Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
6447
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
6448
"  -n --nullterminate           Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
6449
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
6450
"  -o --hresult_use             _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
6451
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
6452
"  -O --codepage_out=     Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
6453
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
6454
"  -r --rcdir=       Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
6455
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
6456
"  -x --xdbg=      Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
6457
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
6458
 
6459
#: windmc.c:225
6460
#, c-format
6461
msgid ""
6462
"  -H --help                    Print this help message\n"
6463
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
6464
"  -V --version                 Print version information\n"
6465
msgstr ""
6466
"  -H --help                    In ra trợ giúp này\n"
6467
"  -v --verbose                 Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
6468
"  -V --version                 In ra thông tin về phiên bản\n"
6469
 
6470
#: windmc.c:296 windres.c:415
6471
#, c-format
6472
msgid "%s: warning: "
6473
msgstr "%s: cảnh báo : "
6474
 
6475
#: windmc.c:297
6476
#, c-format
6477
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
6478
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
6479
 
6480
#: windmc.c:298
6481
#, c-format
6482
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
6483
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
6484
 
6485
#: windmc.c:342
6486
msgid "try to add a ill language."
6487
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
6488
 
6489
#: windmc.c:1151
6490
#, c-format
6491
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
6492
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
6493
 
6494
#: windmc.c:1159
6495
#, c-format
6496
msgid "unable to read contents of %s"
6497
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
6498
 
6499
#: windmc.c:1171
6500
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
6501
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
6502
 
6503
#: windres.c:220
6504
#, c-format
6505
msgid "can't open %s `%s': %s"
6506
msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
6507
 
6508
#: windres.c:394
6509
#, c-format
6510
msgid ": expected to be a directory\n"
6511
msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
6512
 
6513
#: windres.c:406
6514
#, c-format
6515
msgid ": expected to be a leaf\n"
6516
msgstr ": mong đợi một lá\n"
6517
 
6518
#: windres.c:417
6519
#, c-format
6520
msgid ": duplicate value\n"
6521
msgstr ": giá trị trùng\n"
6522
 
6523
#: windres.c:567
6524
#, c-format
6525
msgid "unknown format type `%s'"
6526
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
6527
 
6528
#: windres.c:568
6529
#, c-format
6530
msgid "%s: supported formats:"
6531
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
6532
 
6533
#. Otherwise, we give up.
6534
#: windres.c:651
6535
#, c-format
6536
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
6537
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
6538
 
6539
#: windres.c:663
6540
#, c-format
6541
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
6542
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
6543
 
6544
#: windres.c:665
6545
#, c-format
6546
msgid ""
6547
" The options are:\n"
6548
"  -i --input=            Name input file\n"
6549
"  -o --output=           Name output file\n"
6550
"  -J --input-format=   Specify input format\n"
6551
"  -O --output-format=  Specify output format\n"
6552
"  -F --target=         Specify COFF target\n"
6553
"     --preprocessor=  Program to use to preprocess rc file\n"
6554
"  -I --include-dir=       Include directory when preprocessing rc file\n"
6555
"  -D --define [=]    Define SYM when preprocessing rc file\n"
6556
"  -U --undefine           Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
6557
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
6558
"  -c --codepage=     Specify default codepage\n"
6559
"  -l --language=          Set language when reading rc file\n"
6560
"     --use-temp-file           Use a temporary file instead of popen to read\n"
6561
"                               the preprocessor output\n"
6562
"     --no-use-temp-file        Use popen (default)\n"
6563
msgstr ""
6564
" Tùy chọn:\n"
6565
"  -i --input=            Lập tập tin nhập vào\n"
6566
"  -o --output=         Lập tập tin kết xuất\n"
6567
"  -J --input-format=<định_dạng>    Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
6568
"  -O --output-format=<định_dạng>    Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
6569
"  -F --target=<đích>              Ghi rõ _đích_ COFF\n"
6570
"     --preprocessor=\n"
6571
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6572
"  -I --include-dir=\n"
6573
"\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6574
"  -D --define [=]\n"
6575
"\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6576
"  -U --undefine \n"
6577
"\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6578
"  -v --verbose             Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
6579
"  -c --codepage=   Ghi rõ trang mã mặc định\n"
6580
"  -l --language=    Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
6581
"     --use-temp-file\n"
6582
"\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
6583
"     --no-use-temp-file        Dùng popen (mặc định)\n"
6584
 
6585
#: windres.c:682
6586
#, c-format
6587
msgid "     --yydebug                 Turn on parser debugging\n"
6588
msgstr "     --yydebug                 Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
6589
 
6590
#: windres.c:685
6591
#, c-format
6592
msgid ""
6593
"  -r                           Ignored for compatibility with rc\n"
6594
"  @                      Read options from \n"
6595
"  -h --help                    Print this help message\n"
6596
"  -V --version                 Print version information\n"
6597
msgstr ""
6598
"  -r                           Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
6599
"   @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
6600
"  -h, --help                 Hiển thị trợ giúp này\n"
6601
"  -V, --version            Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
6602
 
6603
#: windres.c:690
6604
#, c-format
6605
msgid ""
6606
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6607
"extension if not specified.  A single file name is an input file.\n"
6608
"No input-file is stdin, default rc.  No output-file is stdout, default rc.\n"
6609
msgstr ""
6610
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6611
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6612
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6613
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
6614
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
6615
 
6616
#: windres.c:848
6617
msgid "invalid codepage specified.\n"
6618
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6619
 
6620
#: windres.c:863
6621
msgid "invalid option -f\n"
6622
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6623
 
6624
#: windres.c:868
6625
msgid "No filename following the -fo option.\n"
6626
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6627
 
6628
#: windres.c:927
6629
#, c-format
6630
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6631
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
6632
 
6633
#: windres.c:1037
6634
msgid "no resources"
6635
msgstr "không có tài nguyên"
6636
 
6637
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6638
#, c-format
6639
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6640
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6641
 
6642
#: wrstabs.c:636
6643
#, c-format
6644
msgid "stab_int_type: bad size %u"
6645
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6646
 
6647
#: wrstabs.c:1394
6648
#, c-format
6649
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6650
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.