OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/open8_urisc/open8_urisc/trunk

Subversion Repositories open8_urisc

[/] [open8_urisc/] [trunk/] [gnu/] [binutils/] [gprof/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 309

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 25 khays
# Vietnamese Translation for GProf.
2
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
4
# Clytie Siddall , 2005-2010.
5
#
6
msgid ""
7
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: gprof 2.20.1\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:06+0100\n"
11
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:27+0930\n"
12
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
13
"Language-Team: Vietnamese \n"
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
 
20
#: alpha.c:102 mips.c:54
21
msgid ""
22
msgstr ""
23
 
24
#: alpha.c:107 mips.c:59
25
#, c-format
26
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
27
msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
28
 
29
#: alpha.c:129
30
#, c-format
31
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s \n"
32
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s \n"
33
 
34
#: alpha.c:139
35
#, c-format
36
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
37
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
38
 
39
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
40
#, c-format
41
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
42
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
43
 
44
#: basic_blocks.c:196
45
#, c-format
46
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
47
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
48
 
49
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
50
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
51
#, c-format
52
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
53
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
54
 
55
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
56
msgid ""
57
msgstr ""
58
 
59
#: basic_blocks.c:543
60
#, c-format
61
msgid ""
62
"\n"
63
"\n"
64
"Top %d Lines:\n"
65
"\n"
66
"     Line      Count\n"
67
"\n"
68
msgstr ""
69
"\n"
70
"\n"
71
"%d dòng đầu :\n"
72
"\n"
73
"    Dòng\tTổng\n"
74
"\n"
75
 
76
#: basic_blocks.c:567
77
#, c-format
78
msgid ""
79
"\n"
80
"Execution Summary:\n"
81
"\n"
82
msgstr ""
83
"\n"
84
"Tóm tắt thi hành:\n"
85
"\n"
86
 
87
#: basic_blocks.c:568
88
#, c-format
89
msgid "%9ld   Executable lines in this file\n"
90
msgstr "%9ld   Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
91
 
92
#: basic_blocks.c:570
93
#, c-format
94
msgid "%9ld   Lines executed\n"
95
msgstr "%9ld   Dòng đã được thi hành\n"
96
 
97
#: basic_blocks.c:571
98
#, c-format
99
msgid "%9.2f   Percent of the file executed\n"
100
msgstr "%9.2f   Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
101
 
102
#: basic_blocks.c:575
103
#, c-format
104
msgid ""
105
"\n"
106
"%9lu   Total number of line executions\n"
107
msgstr ""
108
"\n"
109
"%9lu   Tổng dòng đã được thi hành\n"
110
 
111
#: basic_blocks.c:577
112
#, c-format
113
msgid "%9.2f   Average executions per line\n"
114
msgstr "%9.2f   Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
115
 
116
#: call_graph.c:68
117
#, c-format
118
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
119
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
120
 
121
#: cg_print.c:74
122
#, c-format
123
msgid ""
124
"\t\t     Call graph (explanation follows)\n"
125
"\n"
126
msgstr ""
127
"\t\t     Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
128
"\n"
129
 
130
#: cg_print.c:76
131
#, c-format
132
msgid ""
133
"\t\t\tCall graph\n"
134
"\n"
135
msgstr ""
136
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
137
"\n"
138
 
139
#: cg_print.c:79 hist.c:466
140
#, c-format
141
msgid ""
142
"\n"
143
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
144
msgstr ""
145
"\n"
146
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
147
 
148
#: cg_print.c:83
149
#, c-format
150
msgid ""
151
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
152
"\n"
153
msgstr ""
154
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
155
"\n"
156
 
157
#: cg_print.c:87
158
#, c-format
159
msgid ""
160
" no time propagated\n"
161
"\n"
162
msgstr ""
163
" không có thời gian đã truyền bá\n"
164
"\n"
165
 
166
#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
167
msgid "called"
168
msgstr "đã gọi"
169
 
170
#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
171
msgid "total"
172
msgstr "tổng"
173
 
174
#: cg_print.c:96
175
msgid "parents"
176
msgstr "cha"
177
 
178
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
179
msgid "index"
180
msgstr "chỉ mục"
181
 
182
#: cg_print.c:98
183
#, c-format
184
msgid "%time"
185
msgstr "%time (thời gian)"
186
 
187
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
188
msgid "self"
189
msgstr "bản thân"
190
 
191
#: cg_print.c:98
192
msgid "descendants"
193
msgstr "con cháu"
194
 
195
#: cg_print.c:99 hist.c:492
196
msgid "name"
197
msgstr "tên"
198
 
199
#: cg_print.c:101
200
msgid "children"
201
msgstr "con"
202
 
203
#: cg_print.c:106
204
#, c-format
205
msgid "index %% time    self  children    called     name\n"
206
msgstr "chỉ mục %% thời gian    bản thân     con    đã gọi     tên\n"
207
 
208
#: cg_print.c:129
209
#, c-format
210
msgid "  [%d]\n"
211
msgstr "  [%d]\n"
212
 
213
#: cg_print.c:355
214
#, c-format
215
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     \n"
216
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     \n"
217
 
218
#: cg_print.c:356
219
#, c-format
220
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     \n"
221
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     \n"
222
 
223
#: cg_print.c:590
224
#, c-format
225
msgid ""
226
"Index by function name\n"
227
"\n"
228
msgstr ""
229
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
230
"\n"
231
 
232
#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
233
#, c-format
234
msgid ""
235
msgstr ""
236
 
237
#: corefile.c:60
238
#, c-format
239
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
240
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
241
 
242
#: corefile.c:84 corefile.c:496
243
#, c-format
244
msgid "%s: could not open %s.\n"
245
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
246
 
247
#: corefile.c:183
248
#, c-format
249
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
250
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
251
 
252
#: corefile.c:194
253
#, c-format
254
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
255
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
256
 
257
#: corefile.c:269
258
#, c-format
259
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
260
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
261
 
262
#: corefile.c:283
263
#, c-format
264
msgid "%s: can't do -c\n"
265
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
266
 
267
#: corefile.c:322
268
#, c-format
269
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
270
msgstr "%s: tùy chọn « -c »  không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
271
 
272
#: corefile.c:505 corefile.c:590
273
#, c-format
274
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
275
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
276
 
277
#: corefile.c:851
278
#, c-format
279
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
280
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
281
 
282
#: gmon_io.c:84
283
#, c-format
284
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
285
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
286
 
287
#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415
288
#, c-format
289
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
290
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
291
 
292
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
293
#, c-format
294
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
295
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
296
 
297
#: gmon_io.c:340
298
#, c-format
299
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
300
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
301
 
302
#: gmon_io.c:370
303
#, c-format
304
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
305
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
306
 
307
#: gmon_io.c:437
308
#, c-format
309
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
310
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
311
 
312
#: gmon_io.c:488
313
#, c-format
314
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
315
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
316
 
317
#: gmon_io.c:518
318
#, c-format
319
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
320
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
321
 
322
#: gmon_io.c:531
323
#, c-format
324
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
325
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
326
 
327
#: gmon_io.c:565
328
#, c-format
329
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
330
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
331
 
332
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
333
#, c-format
334
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
335
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
336
 
337
#: gmon_io.c:578
338
#, c-format
339
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
340
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
341
 
342
#: gmon_io.c:581
343
#, c-format
344
msgid "\t%d histogram record\n"
345
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
346
 
347
#: gmon_io.c:582
348
#, c-format
349
msgid "\t%d histogram records\n"
350
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
351
 
352
#: gmon_io.c:584
353
#, c-format
354
msgid "\t%d call-graph record\n"
355
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
356
 
357
#: gmon_io.c:585
358
#, c-format
359
msgid "\t%d call-graph records\n"
360
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
361
 
362
#: gmon_io.c:587
363
#, c-format
364
msgid "\t%d basic-block count record\n"
365
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
366
 
367
#: gmon_io.c:588
368
#, c-format
369
msgid "\t%d basic-block count records\n"
370
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
371
 
372
#: gprof.c:159
373
#, c-format
374
msgid ""
375
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
376
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
377
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
378
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
379
"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
380
"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
381
"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
382
"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
383
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
384
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
385
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
386
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [--external-symbol-table=name] [@FILE]\n"
387
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
388
msgstr ""
389
"Sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqSQZ][name]] [-I dirs]\n"
390
"\t[-d[số]]\n"
391
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
392
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
393
"\t[-t độ_dài_bảng]\n"
394
"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
395
"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
396
"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
397
"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
398
"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
399
"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
400
"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
401
"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
402
"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
403
"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
404
"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
405
"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
406
"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
407
"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
408
"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
409
"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
410
"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
411
"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
412
"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
413
"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
414
"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
415
"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
416
"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
417
"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
418
"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
419
"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
420
"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
421
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
422
"\t[@TẬP_TIN]\n"
423
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
424
"\t[--external-symbol-table=tên]\tbảng ký hiệu bên ngoài\n"
425
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
426
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
427
 
428
#: gprof.c:175
429
#, c-format
430
msgid "Report bugs to %s\n"
431
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
432
 
433
#: gprof.c:251
434
#, c-format
435
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
436
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
437
 
438
#: gprof.c:331
439
#, c-format
440
msgid "%s: unknown file format %s\n"
441
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
442
 
443
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
444
#: gprof.c:419
445
#, c-format
446
msgid "GNU gprof %s\n"
447
msgstr "GNU gprof %s\n"
448
 
449
#: gprof.c:420
450
#, c-format
451
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
452
msgstr ""
453
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
454
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
455
 
456
#: gprof.c:421
457
#, c-format
458
msgid "This program is free software.  This program has absolutely no warranty.\n"
459
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
460
 
461
#: gprof.c:462
462
#, c-format
463
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
464
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
465
 
466
#: gprof.c:482
467
#, c-format
468
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
469
msgstr ""
470
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
471
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
472
 
473
#: gprof.c:534
474
#, c-format
475
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
476
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
477
 
478
#: gprof.c:588
479
#, c-format
480
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
481
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
482
 
483
#: gprof.c:595
484
#, c-format
485
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
486
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
487
 
488
#: hist.c:133
489
#, c-format
490
msgid ""
491
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
492
"%s: from '%s'\n"
493
"%s: to '%s'\n"
494
msgstr ""
495
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
496
"%s: từ « %s »\n"
497
"%s: sang « %s »\n"
498
 
499
#: hist.c:143
500
#, c-format
501
msgid ""
502
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
503
"%s: from '%c'\n"
504
"%s: to '%c'\n"
505
msgstr ""
506
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
507
"%s: từ « %c »\n"
508
"%s: sang « %c »\n"
509
 
510
#: hist.c:157
511
#, c-format
512
msgid "%s: different scales in histogram records"
513
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
514
 
515
#: hist.c:194
516
#, c-format
517
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
518
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
519
 
520
#: hist.c:228
521
#, c-format
522
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
523
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
524
 
525
#: hist.c:462
526
#, c-format
527
msgid "%c%c/call"
528
msgstr "%c%c/lời gọi"
529
 
530
#: hist.c:470
531
#, c-format
532
msgid ""
533
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
534
"\n"
535
msgstr ""
536
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
537
"\n"
538
 
539
#: hist.c:476
540
#, c-format
541
msgid ""
542
"\n"
543
"Each sample counts as %g %s.\n"
544
msgstr ""
545
"\n"
546
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
547
 
548
#: hist.c:481
549
#, c-format
550
msgid ""
551
" no time accumulated\n"
552
"\n"
553
msgstr ""
554
" chưa tích lũy thời gian\n"
555
"\n"
556
 
557
#: hist.c:488
558
msgid "cumulative"
559
msgstr "lũy tích"
560
 
561
#: hist.c:488
562
msgid "self  "
563
msgstr "bản thân  "
564
 
565
#: hist.c:488
566
msgid "total "
567
msgstr "tổng "
568
 
569
#: hist.c:491
570
msgid "time"
571
msgstr "thời gian"
572
 
573
#: hist.c:491
574
msgid "calls"
575
msgstr "lời gọi"
576
 
577
#: hist.c:580
578
#, c-format
579
msgid ""
580
"\n"
581
"\n"
582
"\n"
583
"flat profile:\n"
584
msgstr ""
585
"\n"
586
"\n"
587
"\n"
588
"hồ sơ phẳng:\n"
589
 
590
#: hist.c:586
591
#, c-format
592
msgid "Flat profile:\n"
593
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
594
 
595
#: hist.c:705
596
#, c-format
597
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
598
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
599
 
600
#: mips.c:71
601
#, c-format
602
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
603
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
604
 
605
#: mips.c:99
606
#, c-format
607
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
608
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
609
 
610
#: source.c:162
611
#, c-format
612
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
613
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
614
 
615
#: source.c:237
616
#, c-format
617
msgid "*** File %s:\n"
618
msgstr "••• Tập tin %s:\n"
619
 
620
#: utils.c:99
621
#, c-format
622
msgid " "
623
msgstr " "

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.