OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc/openrisc/trunk

Subversion Repositories openrisc

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-old/] [binutils-2.18.50/] [binutils/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 825

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 38 julius
# Vietnamese translation for BinUtils.
2
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall , 2006-2007.
4
#
5
msgid ""
6
msgstr ""
7
"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
8
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9
"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
10
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
12
"Language-Team: Vietnamese \n"
13
"MIME-Version: 1.0\n"
14
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
18
 
19
#: addr2line.c:74
20
#, c-format
21
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
22
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
23
 
24
#: addr2line.c:75
25
#, c-format
26
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
27
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
28
 
29
#: addr2line.c:76
30
#, c-format
31
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
32
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
33
 
34
#: addr2line.c:77
35
#, c-format
36
msgid ""
37
" The options are:\n"
38
"  @                Read options from \n"
39
"  -b --target=  Set the binary file format\n"
40
"  -e --exe=  Set the input file name (default is a.out)\n"
41
"  -i --inlines           Unwind inlined functions\n"
42
"  -j --section=    Read section-relative offsets instead of addresses\n"
43
"  -s --basenames         Strip directory names\n"
44
"  -f --functions         Show function names\n"
45
"  -C --demangle[=style]  Demangle function names\n"
46
"  -h --help              Display this information\n"
47
"  -v --version           Display the program's version\n"
48
"\n"
49
msgstr ""
50
" Tùy chọn:\n"
51
"  @\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
52
"    -b --target=<định_dạng>  \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
53
"  -e --exe=  \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
54
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
55
"  -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56
"  -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
57
"   -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
58
"  -f --functions         \tHiện tên _các chức năng_\n"
59
"  -C --demangle[=kiểu_dáng]  \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
60
"  -h --help             \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
61
"  -v --version           \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
62
"\n"
63
 
64
#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
65
#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
66
#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
67
#, c-format
68
msgid "Report bugs to %s\n"
69
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
70
 
71
#: addr2line.c:279
72
#, c-format
73
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
75
 
76
#: addr2line.c:296
77
#, c-format
78
msgid "%s: cannot find section %s"
79
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
80
 
81
#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
82
#, c-format
83
msgid "unknown demangling style `%s'"
84
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
85
 
86
#: ar.c:204
87
#, c-format
88
msgid "no entry %s in archive\n"
89
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
90
 
91
#: ar.c:220
92
#, c-format
93
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
95
 
96
#: ar.c:223
97
#, c-format
98
msgid "       %s -M [
99
msgstr "       %s -M [
100
 
101
#: ar.c:224
102
#, c-format
103
msgid " commands:\n"
104
msgstr " lệnh:\n"
105
 
106
#: ar.c:225
107
#, c-format
108
msgid "  d            - delete file(s) from the archive\n"
109
msgstr "  d            • _xóa_ tập tin ra kho\n"
110
 
111
#: ar.c:226
112
#, c-format
113
msgid "  m[ab]        - move file(s) in the archive\n"
114
msgstr "  m[ab]        • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
115
 
116
#: ar.c:227
117
#, c-format
118
msgid "  p            - print file(s) found in the archive\n"
119
msgstr "  p            • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
120
 
121
#: ar.c:228
122
#, c-format
123
msgid "  q[f]         - quick append file(s) to the archive\n"
124
msgstr "  q[f]         • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
125
 
126
#: ar.c:229
127
#, c-format
128
msgid "  r[ab][f][u]  - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
129
msgstr "  r[ab][f][u]  • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
130
 
131
#: ar.c:230
132
#, c-format
133
msgid "  t            - display contents of archive\n"
134
msgstr "  t            • hiển thị nội dung của kho\n"
135
 
136
#: ar.c:231
137
#, c-format
138
msgid "  x[o]         - extract file(s) from the archive\n"
139
msgstr "  x[o]         • trích tập tin ra kho\n"
140
 
141
#: ar.c:232
142
#, c-format
143
msgid " command specific modifiers:\n"
144
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
145
 
146
#: ar.c:233
147
#, c-format
148
msgid "  [a]          - put file(s) after [member-name]\n"
149
msgstr "  [a]          • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
150
 
151
#: ar.c:234
152
#, c-format
153
msgid "  [b]          - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
154
msgstr "  [b]          • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
155
 
156
#: ar.c:235
157
#, c-format
158
msgid "  [N]          - use instance [count] of name\n"
159
msgstr "  [N]          • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
160
 
161
#: ar.c:236
162
#, c-format
163
msgid "  [f]          - truncate inserted file names\n"
164
msgstr "  [f]         • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
165
 
166
#: ar.c:237
167
#, c-format
168
msgid "  [P]          - use full path names when matching\n"
169
msgstr "  [P]          • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
170
 
171
#: ar.c:238
172
#, c-format
173
msgid "  [o]          - preserve original dates\n"
174
msgstr "  [o]          • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
175
 
176
#: ar.c:239
177
#, c-format
178
msgid "  [u]          - only replace files that are newer than current archive contents\n"
179
msgstr "  [u]          • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
180
 
181
#: ar.c:240
182
#, c-format
183
msgid " generic modifiers:\n"
184
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
185
 
186
#: ar.c:241
187
#, c-format
188
msgid "  [c]          - do not warn if the library had to be created\n"
189
msgstr "  [c]          • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
190
 
191
#: ar.c:242
192
#, c-format
193
msgid "  [s]          - create an archive index (cf. ranlib)\n"
194
msgstr "  [s]          • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
195
 
196
#: ar.c:243
197
#, c-format
198
msgid "  [S]          - do not build a symbol table\n"
199
msgstr "  [S]          • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
200
 
201
#: ar.c:244
202
#, c-format
203
msgid "  [v]          - be verbose\n"
204
msgstr "  [v]          • _xuất chi tiết_\n"
205
 
206
#: ar.c:245
207
#, c-format
208
msgid "  [V]          - display the version number\n"
209
msgstr "  [V]          • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
210
 
211
#: ar.c:246
212
#, c-format
213
msgid "  @      - read options from \n"
214
msgstr "  @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
215
 
216
#: ar.c:253
217
#, c-format
218
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
219
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
220
 
221
#: ar.c:254
222
#, c-format
223
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
224
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
225
 
226
#: ar.c:255
227
#, c-format
228
msgid ""
229
" The options are:\n"
230
"  @                      Read options from \n"
231
"  -h --help                    Print this help message\n"
232
"  -V --version                 Print version information\n"
233
msgstr ""
234
"Tùy chọn:\n"
235
"  @\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
236
"    -h, --help                 \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
237
"  -V, --version            \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
238
 
239
#: ar.c:487
240
msgid "two different operation options specified"
241
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
242
 
243
#: ar.c:562
244
#, c-format
245
msgid "illegal option -- %c"
246
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
247
 
248
#: ar.c:605
249
msgid "no operation specified"
250
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
251
 
252
#: ar.c:608
253
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
254
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
255
 
256
#: ar.c:616
257
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
258
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
259
 
260
#: ar.c:619
261
msgid "Value for `N' must be positive."
262
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
263
 
264
#: ar.c:669
265
#, c-format
266
msgid "internal error -- this option not implemented"
267
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
268
 
269
#: ar.c:738
270
#, c-format
271
msgid "creating %s"
272
msgstr "đang tạo %s"
273
 
274
#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
275
#, c-format
276
msgid "internal stat error on %s"
277
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
278
 
279
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
280
#: ar.c:791
281
#, c-format
282
msgid ""
283
"\n"
284
"<%s>\n"
285
"\n"
286
msgstr ""
287
"\n"
288
"<%s>\n"
289
"\n"
290
 
291
#: ar.c:807 ar.c:875
292
#, c-format
293
msgid "%s is not a valid archive"
294
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
295
 
296
#: ar.c:1069
297
#, c-format
298
msgid "No member named `%s'\n"
299
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
300
 
301
#: ar.c:1119
302
#, c-format
303
msgid "no entry %s in archive %s!"
304
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
305
 
306
#: ar.c:1257
307
#, c-format
308
msgid "%s: no archive map to update"
309
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
310
 
311
#: arsup.c:88
312
#, c-format
313
msgid "No entry %s in archive.\n"
314
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
315
 
316
#: arsup.c:113
317
#, c-format
318
msgid "Can't open file %s\n"
319
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
320
 
321
#: arsup.c:163
322
#, c-format
323
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
324
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
325
 
326
#: arsup.c:180
327
#, c-format
328
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
329
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
330
 
331
#: arsup.c:189
332
#, c-format
333
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
334
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
335
 
336
#: arsup.c:228
337
#, c-format
338
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
339
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
340
 
341
#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
342
#, c-format
343
msgid "%s: no open output archive\n"
344
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
345
 
346
#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
347
#, c-format
348
msgid "%s: can't open file %s\n"
349
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
350
 
351
#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
352
#, c-format
353
msgid "%s: can't find module file %s\n"
354
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
355
 
356
#: arsup.c:423
357
#, c-format
358
msgid "Current open archive is %s\n"
359
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
360
 
361
#: arsup.c:447
362
#, c-format
363
msgid "%s: no open archive\n"
364
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
365
 
366
#: bin2c.c:84
367
#, c-format
368
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
369
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
370
 
371
#: bin2c.c:85
372
#, c-format
373
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
374
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
375
 
376
#: binemul.c:37
377
#, c-format
378
msgid "  No emulation specific options\n"
379
msgstr "  Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
380
 
381
#. Macros for common output.
382
#: binemul.h:41
383
#, c-format
384
msgid " emulation options: \n"
385
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
386
 
387
#: bucomm.c:111
388
#, c-format
389
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
390
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
391
 
392
#: bucomm.c:122
393
#, c-format
394
msgid "%s: Matching formats:"
395
msgstr "%s: định dạng khớp:"
396
 
397
#: bucomm.c:137
398
#, c-format
399
msgid "Supported targets:"
400
msgstr "Đích hỗ trợ :"
401
 
402
#: bucomm.c:139
403
#, c-format
404
msgid "%s: supported targets:"
405
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
406
 
407
#: bucomm.c:155
408
#, c-format
409
msgid "Supported architectures:"
410
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
411
 
412
#: bucomm.c:157
413
#, c-format
414
msgid "%s: supported architectures:"
415
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
416
 
417
#: bucomm.c:350
418
#, c-format
419
msgid "BFD header file version %s\n"
420
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
421
 
422
#: bucomm.c:499
423
#, c-format
424
msgid "%s: bad number: %s"
425
msgstr "%s: số sai: %s"
426
 
427
#: bucomm.c:516 strings.c:435
428
#, c-format
429
msgid "'%s': No such file"
430
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
431
 
432
#: bucomm.c:518 strings.c:437
433
#, c-format
434
msgid "Warning: could not locate '%s'.  reason: %s"
435
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
436
 
437
#: bucomm.c:522
438
#, c-format
439
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
440
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
441
 
442
#: coffdump.c:104
443
#, c-format
444
msgid "#lines %d "
445
msgstr "#dòng %d "
446
 
447
#: coffdump.c:458 sysdump.c:640
448
#, c-format
449
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
450
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
451
 
452
#: coffdump.c:459
453
#, c-format
454
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
455
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
456
 
457
#: coffdump.c:460
458
#, c-format
459
msgid ""
460
" The options are:\n"
461
"  @                Read options from \n"
462
"  -h --help              Display this information\n"
463
"  -v --version           Display the program's version\n"
464
"\n"
465
msgstr ""
466
"Tùy chọn:\n"
467
"  @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
468
"   -h, --help            hiển thị _trợ giúp_ này\n"
469
" -v --version         hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
470
 
471
#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
472
msgid "no input file specified"
473
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
474
 
475
#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
476
#, c-format
477
msgid "Report bugs to %s.\n"
478
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
479
 
480
#: debug.c:646
481
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
482
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
483
 
484
#: debug.c:725
485
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
486
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
487
 
488
#: debug.c:781
489
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
490
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
491
 
492
#: debug.c:833
493
msgid "debug_record_parameter: no current function"
494
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
495
 
496
#: debug.c:865
497
msgid "debug_end_function: no current function"
498
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
499
 
500
#: debug.c:871
501
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
502
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
503
 
504
#: debug.c:899
505
msgid "debug_start_block: no current block"
506
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
507
 
508
#: debug.c:935
509
msgid "debug_end_block: no current block"
510
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
511
 
512
#: debug.c:942
513
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
514
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
515
 
516
#: debug.c:965
517
msgid "debug_record_line: no current unit"
518
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
519
 
520
#. FIXME
521
#: debug.c:1018
522
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
523
msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
524
 
525
#. FIXME
526
#: debug.c:1029
527
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
528
msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
529
 
530
#. FIXME.
531
#: debug.c:1113
532
msgid "debug_record_label: not implemented"
533
msgstr "debug_record_label: not implemented"
534
 
535
#: debug.c:1135
536
msgid "debug_record_variable: no current file"
537
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
538
 
539
#: debug.c:1663
540
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
541
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
542
 
543
#: debug.c:1840
544
msgid "debug_name_type: no current file"
545
msgstr "debug_name_type: no current file"
546
 
547
#: debug.c:1885
548
msgid "debug_tag_type: no current file"
549
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
550
 
551
#: debug.c:1893
552
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
553
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
554
 
555
#: debug.c:1930
556
#, c-format
557
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
558
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
559
 
560
#: debug.c:1952
561
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
562
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
563
 
564
#: debug.c:2055
565
#, c-format
566
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
567
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
568
 
569
#: debug.c:2482
570
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
571
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
572
 
573
#: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854
574
#, c-format
575
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
576
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
577
 
578
#: dlltool.c:890
579
#, c-format
580
msgid "Can't open def file: %s"
581
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
582
 
583
#: dlltool.c:895
584
#, c-format
585
msgid "Processing def file: %s"
586
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
587
 
588
#: dlltool.c:899
589
msgid "Processed def file"
590
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
591
 
592
#: dlltool.c:923
593
#, c-format
594
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
595
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
596
 
597
#: dlltool.c:958
598
#, c-format
599
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
600
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
601
 
602
#: dlltool.c:967
603
#, c-format
604
msgid "NAME: %s base: %x"
605
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
606
 
607
#: dlltool.c:970 dlltool.c:986
608
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
609
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
610
 
611
#: dlltool.c:983
612
#, c-format
613
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
614
msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
615
 
616
#: dlltool.c:1219 resrc.c:293
617
#, c-format
618
msgid "wait: %s"
619
msgstr "đợi: %s"
620
 
621
#: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298
622
#, c-format
623
msgid "subprocess got fatal signal %d"
624
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
625
 
626
#: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305
627
#, c-format
628
msgid "%s exited with status %d"
629
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
630
 
631
#: dlltool.c:1261
632
#, c-format
633
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
634
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
635
 
636
#: dlltool.c:1386
637
#, c-format
638
msgid "Excluding symbol: %s"
639
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
640
 
641
#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
642
#, c-format
643
msgid "%s: no symbols"
644
msgstr "%s: không có ký hiệu"
645
 
646
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
647
#: dlltool.c:1512
648
#, c-format
649
msgid "Done reading %s"
650
msgstr "Đã đọc xong %s"
651
 
652
#: dlltool.c:1522
653
#, c-format
654
msgid "Unable to open object file: %s"
655
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
656
 
657
#: dlltool.c:1525
658
#, c-format
659
msgid "Scanning object file %s"
660
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
661
 
662
#: dlltool.c:1540
663
#, c-format
664
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
665
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
666
 
667
#: dlltool.c:1626
668
msgid "Adding exports to output file"
669
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
670
 
671
#: dlltool.c:1674
672
msgid "Added exports to output file"
673
msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
674
 
675
#: dlltool.c:1813
676
#, c-format
677
msgid "Generating export file: %s"
678
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
679
 
680
#: dlltool.c:1818
681
#, c-format
682
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
683
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
684
 
685
#: dlltool.c:1821
686
#, c-format
687
msgid "Opened temporary file: %s"
688
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
689
 
690
#: dlltool.c:2043
691
msgid "Generated exports file"
692
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
693
 
694
#: dlltool.c:2251
695
#, c-format
696
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
697
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
698
 
699
#: dlltool.c:2254
700
#, c-format
701
msgid "Creating stub file: %s"
702
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
703
 
704
#: dlltool.c:2672
705
#, c-format
706
msgid "failed to open temporary head file: %s"
707
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
708
 
709
#: dlltool.c:2734
710
#, c-format
711
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
712
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
713
 
714
#: dlltool.c:2809
715
#, c-format
716
msgid "Can't open .lib file: %s"
717
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
718
 
719
#: dlltool.c:2812
720
#, c-format
721
msgid "Creating library file: %s"
722
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
723
 
724
#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
725
#, c-format
726
msgid "cannot delete %s: %s"
727
msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
728
 
729
#: dlltool.c:2906
730
msgid "Created lib file"
731
msgstr "Đã tạo  tập tin thư viện"
732
 
733
#: dlltool.c:2985
734
#, c-format
735
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
736
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
737
 
738
#: dlltool.c:2991
739
#, c-format
740
msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
741
msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
742
 
743
#: dlltool.c:3096
744
msgid "Processing definitions"
745
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
746
 
747
#: dlltool.c:3128
748
msgid "Processed definitions"
749
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
750
 
751
#. xgetext:c-format
752
#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
753
#, c-format
754
msgid "Usage %s  \n"
755
msgstr "Cách sử dụng %s  \n"
756
 
757
#. xgetext:c-format
758
#: dlltool.c:3137
759
#, c-format
760
msgid "   -m --machine     Create as DLL for .  [default: %s]\n"
761
msgstr "   -m --machine     Tạo dạng DLL cho .  [mặc định: %s]\n"
762
 
763
#: dlltool.c:3138
764
#, c-format
765
msgid "        possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
766
msgstr "         có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
767
 
768
#: dlltool.c:3139
769
#, c-format
770
msgid "   -e --output-exp  Generate an export file.\n"
771
msgstr "   -e --output-exp  \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
772
 
773
#: dlltool.c:3140
774
#, c-format
775
msgid "   -l --output-lib  Generate an interface library.\n"
776
msgstr "   -l --output-lib  \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
777
 
778
#: dlltool.c:3141
779
#, c-format
780
msgid "   -a --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
781
msgstr "   -a --add-indirect         _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
782
 
783
#: dlltool.c:3142
784
#, c-format
785
msgid "   -D --dllname        Name of input dll to put into interface lib.\n"
786
msgstr "   -D --dllname        _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
787
 
788
#: dlltool.c:3143
789
#, c-format
790
msgid "   -d --input-def   Name of .def file to be read in.\n"
791
msgstr "   -d --input-def   \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
792
 
793
#: dlltool.c:3144
794
#, c-format
795
msgid "   -z --output-def  Name of .def file to be created.\n"
796
msgstr "   -z --output-def  Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
797
 
798
#: dlltool.c:3145
799
#, c-format
800
msgid "      --export-all-symbols   Export all symbols to .def\n"
801
msgstr "        --export-all-symbols    Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
802
 
803
#: dlltool.c:3146
804
#, c-format
805
msgid "      --no-export-all-symbols  Only export listed symbols\n"
806
msgstr ""
807
"      --no-export-all-symbols  \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
808
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
809
 
810
#: dlltool.c:3147
811
#, c-format
812
msgid "      --exclude-symbols  Don't export \n"
813
msgstr ""
814
"      --exclude-symbols            Đừng xuất danh sách này\n"
815
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
816
 
817
#: dlltool.c:3148
818
#, c-format
819
msgid "      --no-default-excludes  Clear default exclude symbols\n"
820
msgstr ""
821
"      --no-default-excludes      Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
822
"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
823
 
824
#: dlltool.c:3149
825
#, c-format
826
msgid "   -b --base-file  Read linker generated base file.\n"
827
msgstr "   -b --base-file     Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
828
 
829
#: dlltool.c:3150
830
#, c-format
831
msgid "   -x --no-idata4            Don't generate idata$4 section.\n"
832
msgstr "   -x --no-idata4            Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
833
 
834
#: dlltool.c:3151
835
#, c-format
836
msgid "   -c --no-idata5            Don't generate idata$5 section.\n"
837
msgstr "   -c --no-idata5            Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
838
 
839
#: dlltool.c:3152
840
#, c-format
841
msgid "   -U --add-underscore       Add underscores to all symbols in interface library.\n"
842
msgstr ""
843
"   -U --add-underscore     \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
844
"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
845
 
846
#: dlltool.c:3153
847
#, c-format
848
msgid "      --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
849
msgstr ""
850
"      --add-stdcall-underscore\n"
851
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
852
 
853
#: dlltool.c:3154
854
#, c-format
855
msgid "   -k --kill-at              Kill @ from exported names.\n"
856
msgstr ""
857
"   -k --kill-at              Xóa bỏ « @ » ra các tên đã xuất.\n"
858
"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
859
 
860
#: dlltool.c:3155
861
#, c-format
862
msgid "   -A --add-stdcall-alias    Add aliases without @.\n"
863
msgstr ""
864
"   -A --add-stdcall-alias    \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n"
865
"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
866
 
867
#: dlltool.c:3156
868
#, c-format
869
msgid "   -p --ext-prefix-alias  Add aliases with .\n"
870
msgstr ""
871
"   -p --ext-prefix-alias  \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
872
"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
873
 
874
#: dlltool.c:3157
875
#, c-format
876
msgid "   -S --as             Use  for assembler.\n"
877
msgstr "   -S --as             \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
878
 
879
#: dlltool.c:3158
880
#, c-format
881
msgid "   -f --as-flags      Pass  to the assembler.\n"
882
msgstr ""
883
"   -f --as-flags      Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
884
"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
885
 
886
#: dlltool.c:3159
887
#, c-format
888
msgid "   -C --compat-implib        Create backward compatible import library.\n"
889
msgstr "   -C --compat-implib        \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
890
 
891
#: dlltool.c:3160
892
#, c-format
893
msgid "   -n --no-delete            Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
894
msgstr ""
895
"   -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
896
"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
897
 
898
#: dlltool.c:3161
899
#, c-format
900
msgid "   -t --temp-prefix  Use  to construct temp file names.\n"
901
msgstr "   -t --temp-prefix \tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
902
 
903
#: dlltool.c:3162
904
#, c-format
905
msgid "   -v --verbose              Be verbose.\n"
906
msgstr "   -v --verbose               Xuất _chi tiết_.\n"
907
 
908
#: dlltool.c:3163
909
#, c-format
910
msgid "   -V --version              Display the program version.\n"
911
msgstr "   -V --version       \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
912
 
913
#: dlltool.c:3164
914
#, c-format
915
msgid "   -h --help                 Display this information.\n"
916
msgstr "   -h --help         \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
917
 
918
#: dlltool.c:3165
919
#, c-format
920
msgid "   @                   Read options from .\n"
921
msgstr "   @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
922
 
923
#: dlltool.c:3167
924
#, c-format
925
msgid "   -M --mcore-elf   Process mcore-elf object files into .\n"
926
msgstr ""
927
"   -M --mcore-elf \n"
928
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
929
 
930
#: dlltool.c:3168
931
#, c-format
932
msgid "   -L --linker         Use  as the linker.\n"
933
msgstr "   -L --linker    \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
934
 
935
#: dlltool.c:3169
936
#, c-format
937
msgid "   -F --linker-flags  Pass  to the linker.\n"
938
msgstr "   -F --linker-flags  \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
939
 
940
#: dlltool.c:3292
941
#, c-format
942
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
943
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
944
 
945
#: dlltool.c:3337
946
#, c-format
947
msgid "Unable to open base-file: %s"
948
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
949
 
950
#: dlltool.c:3369
951
#, c-format
952
msgid "Machine '%s' not supported"
953
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
954
 
955
#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
956
#, c-format
957
msgid "Tried file: %s"
958
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
959
 
960
#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
961
#, c-format
962
msgid "Using file: %s"
963
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
964
 
965
#: dllwrap.c:291
966
#, c-format
967
msgid "Keeping temporary base file %s"
968
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
969
 
970
#: dllwrap.c:293
971
#, c-format
972
msgid "Deleting temporary base file %s"
973
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
974
 
975
#: dllwrap.c:307
976
#, c-format
977
msgid "Keeping temporary exp file %s"
978
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
979
 
980
#: dllwrap.c:309
981
#, c-format
982
msgid "Deleting temporary exp file %s"
983
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
984
 
985
#: dllwrap.c:322
986
#, c-format
987
msgid "Keeping temporary def file %s"
988
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
989
 
990
#: dllwrap.c:324
991
#, c-format
992
msgid "Deleting temporary def file %s"
993
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
994
 
995
#: dllwrap.c:472
996
#, c-format
997
msgid "  Generic options:\n"
998
msgstr "  Tùy chọn chung:\n"
999
 
1000
#: dllwrap.c:473
1001
#, c-format
1002
msgid "   @                Read options from \n"
1003
msgstr "   @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1004
 
1005
#: dllwrap.c:474
1006
#, c-format
1007
msgid "   --quiet, -q            Work quietly\n"
1008
msgstr "   --quiet, -q            Không xuất chi tiết (_im_)\n"
1009
 
1010
#: dllwrap.c:475
1011
#, c-format
1012
msgid "   --verbose, -v          Verbose\n"
1013
msgstr "   --verbose, -v          Xuất _chi tiết_\n"
1014
 
1015
#: dllwrap.c:476
1016
#, c-format
1017
msgid "   --version              Print dllwrap version\n"
1018
msgstr "   --version              In ra phiên bản dllwrap\n"
1019
 
1020
#: dllwrap.c:477
1021
#, c-format
1022
msgid "   --implib      Synonym for --output-lib\n"
1023
msgstr "   --implib      Bằng « --output-lib »\n"
1024
 
1025
#: dllwrap.c:478
1026
#, c-format
1027
msgid "  Options for %s:\n"
1028
msgstr "  Tùy chọn cho %s:\n"
1029
 
1030
#: dllwrap.c:479
1031
#, c-format
1032
msgid "   --driver-name  Defaults to \"gcc\"\n"
1033
msgstr ""
1034
"   --driver-name  \t        Mặc định là « gcc »\n"
1035
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
1036
 
1037
#: dllwrap.c:480
1038
#, c-format
1039
msgid "   --driver-flags  Override default ld flags\n"
1040
msgstr ""
1041
"   --driver-flags  \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1042
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
1043
 
1044
#: dllwrap.c:481
1045
#, c-format
1046
msgid "   --dlltool-name  Defaults to \"dlltool\"\n"
1047
msgstr ""
1048
"   --dlltool-name  \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1049
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
1050
 
1051
#: dllwrap.c:482
1052
#, c-format
1053
msgid "   --entry         Specify alternate DLL entry point\n"
1054
msgstr "   --entry <điểm_vào>        \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
1055
 
1056
#: dllwrap.c:483
1057
#, c-format
1058
msgid "   --image-base     Specify image base address\n"
1059
msgstr "   --image-base     \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
1060
 
1061
#: dllwrap.c:484
1062
#, c-format
1063
msgid "   --target      i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1064
msgstr "   --target      i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1065
 
1066
#: dllwrap.c:485
1067
#, c-format
1068
msgid "   --dry-run              Show what needs to be run\n"
1069
msgstr "   --dry-run              \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
1070
 
1071
#: dllwrap.c:486
1072
#, c-format
1073
msgid "   --mno-cygwin           Create Mingw DLL\n"
1074
msgstr "   --mno-cygwin       \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1075
 
1076
#: dllwrap.c:487
1077
#, c-format
1078
msgid "  Options passed to DLLTOOL:\n"
1079
msgstr "  Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
1080
 
1081
#: dllwrap.c:488
1082
#, c-format
1083
msgid "   --machine \n"
1084
msgstr "   --machine \n"
1085
 
1086
#: dllwrap.c:489
1087
#, c-format
1088
msgid "   --output-exp  Generate export file.\n"
1089
msgstr "   --output-exp  \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
1090
 
1091
#: dllwrap.c:490
1092
#, c-format
1093
msgid "   --output-lib  Generate input library.\n"
1094
msgstr "   --output-lib  \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
1095
 
1096
#: dllwrap.c:491
1097
#, c-format
1098
msgid "   --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
1099
msgstr "   --add-indirect         \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
1100
 
1101
#: dllwrap.c:492
1102
#, c-format
1103
msgid "   --dllname        Name of input dll to put into output lib.\n"
1104
msgstr "   --dllname        \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
1105
 
1106
#: dllwrap.c:493
1107
#, c-format
1108
msgid "   --def         Name input .def file\n"
1109
msgstr "   --def         \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
1110
 
1111
#: dllwrap.c:494
1112
#, c-format
1113
msgid "   --output-def  Name output .def file\n"
1114
msgstr "   --output-def \tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
1115
 
1116
#: dllwrap.c:495
1117
#, c-format
1118
msgid "   --export-all-symbols     Export all symbols to .def\n"
1119
msgstr "   --export-all-symbols     _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
1120
 
1121
#: dllwrap.c:496
1122
#, c-format
1123
msgid "   --no-export-all-symbols  Only export .drectve symbols\n"
1124
msgstr ""
1125
"   --no-export-all-symbols  \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1126
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
1127
 
1128
#: dllwrap.c:497
1129
#, c-format
1130
msgid "   --exclude-symbols  Exclude  from .def\n"
1131
msgstr ""
1132
"   --exclude-symbols \n"
1133
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
1134
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
1135
 
1136
#: dllwrap.c:498
1137
#, c-format
1138
msgid "   --no-default-excludes    Zap default exclude symbols\n"
1139
msgstr ""
1140
"   --no-default-excludes    \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1141
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
1142
 
1143
#: dllwrap.c:499
1144
#, c-format
1145
msgid "   --base-file  Read linker generated base file\n"
1146
msgstr "   --base-file      Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
1147
 
1148
#: dllwrap.c:500
1149
#, c-format
1150
msgid "   --no-idata4           Don't generate idata$4 section\n"
1151
msgstr "   --no-idata4           Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1152
 
1153
#: dllwrap.c:501
1154
#, c-format
1155
msgid "   --no-idata5           Don't generate idata$5 section\n"
1156
msgstr "   --no-idata5           Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1157
 
1158
#: dllwrap.c:502
1159
#, c-format
1160
msgid "   -U                     Add underscores to .lib\n"
1161
msgstr "   -U                     Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
1162
 
1163
#: dllwrap.c:503
1164
#, c-format
1165
msgid "   -k                     Kill @ from exported names\n"
1166
msgstr ""
1167
"   -k                     Xóa bỏ « @ » ra các tên đã xuất\n"
1168
"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
1169
 
1170
#: dllwrap.c:504
1171
#, c-format
1172
msgid "   --add-stdcall-alias    Add aliases without @\n"
1173
msgstr ""
1174
"   --add-stdcall-alias    \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n"
1175
"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
1176
 
1177
#: dllwrap.c:505
1178
#, c-format
1179
msgid "   --as             Use  for assembler\n"
1180
msgstr "   --as            Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
1181
 
1182
#: dllwrap.c:506
1183
#, c-format
1184
msgid "   --nodelete             Keep temp files.\n"
1185
msgstr "   --nodelete             Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
1186
 
1187
#: dllwrap.c:507
1188
#, c-format
1189
msgid "  Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1190
msgstr "  Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1191
 
1192
#: dllwrap.c:781
1193
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1194
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1195
 
1196
#: dllwrap.c:810
1197
msgid ""
1198
"no export definition file provided.\n"
1199
"Creating one, but that may not be what you want"
1200
msgstr ""
1201
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1202
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1203
 
1204
#: dllwrap.c:969
1205
#, c-format
1206
msgid "DLLTOOL name    : %s\n"
1207
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL    : %s\n"
1208
 
1209
#: dllwrap.c:970
1210
#, c-format
1211
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1212
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1213
 
1214
#: dllwrap.c:971
1215
#, c-format
1216
msgid "DRIVER name     : %s\n"
1217
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN     : %s\n"
1218
 
1219
#: dllwrap.c:972
1220
#, c-format
1221
msgid "DRIVER options  : %s\n"
1222
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN  : %s\n"
1223
 
1224
#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
1225
#, c-format
1226
msgid "Unhandled data length: %d\n"
1227
msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1228
 
1229
#: dwarf.c:237
1230
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1231
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1232
 
1233
#: dwarf.c:244
1234
#, c-format
1235
msgid "  Extended opcode %d: "
1236
msgstr "  Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1237
 
1238
#: dwarf.c:249
1239
#, c-format
1240
msgid ""
1241
"End of Sequence\n"
1242
"\n"
1243
msgstr ""
1244
"Kết thúc dãy\n"
1245
"\n"
1246
 
1247
#: dwarf.c:255
1248
#, c-format
1249
msgid "set Address to 0x%lx\n"
1250
msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
1251
 
1252
#: dwarf.c:260
1253
#, c-format
1254
msgid "  define new File Table entry\n"
1255
msgstr "  định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
1256
 
1257
#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
1258
#, c-format
1259
msgid "  Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1260
msgstr "  Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1261
 
1262
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1263
#: dwarf.c:263
1264
#, c-format
1265
msgid "   %d\t"
1266
msgstr "   %d\t"
1267
 
1268
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1269
#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
1270
#, c-format
1271
msgid "%lu\t"
1272
msgstr "%lu\t"
1273
 
1274
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1275
#: dwarf.c:271
1276
#, c-format
1277
msgid ""
1278
"%s\n"
1279
"\n"
1280
msgstr ""
1281
"%s\n"
1282
"\n"
1283
 
1284
#: dwarf.c:275
1285
#, c-format
1286
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1287
msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
1288
 
1289
#: dwarf.c:288
1290
msgid ""
1291
msgstr ""
1292
 
1293
#: dwarf.c:294
1294
#, c-format
1295
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1296
msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
1297
 
1298
#: dwarf.c:295
1299
msgid ""
1300
msgstr ""
1301
 
1302
#: dwarf.c:528
1303
#, c-format
1304
msgid "Unknown TAG value: %lx"
1305
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1306
 
1307
#: dwarf.c:564
1308
#, c-format
1309
msgid "Unknown FORM value: %lx"
1310
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1311
 
1312
#: dwarf.c:573
1313
#, c-format
1314
msgid " %lu byte block: "
1315
msgstr " Khối %lu byte: "
1316
 
1317
#: dwarf.c:910
1318
#, c-format
1319
msgid "(User defined location op)"
1320
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1321
 
1322
#: dwarf.c:912
1323
#, c-format
1324
msgid "(Unknown location op)"
1325
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1326
 
1327
#: dwarf.c:958
1328
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1329
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1330
 
1331
#: dwarf.c:1056
1332
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1333
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
1334
 
1335
#: dwarf.c:1105
1336
#, c-format
1337
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1338
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
1339
 
1340
#: dwarf.c:1114
1341
#, c-format
1342
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1343
msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
1344
 
1345
#: dwarf.c:1199
1346
#, c-format
1347
msgid "(not inlined)"
1348
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1349
 
1350
#: dwarf.c:1202
1351
#, c-format
1352
msgid "(inlined)"
1353
msgstr "(đặt trực tiếp)"
1354
 
1355
#: dwarf.c:1205
1356
#, c-format
1357
msgid "(declared as inline but ignored)"
1358
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1359
 
1360
#: dwarf.c:1208
1361
#, c-format
1362
msgid "(declared as inline and inlined)"
1363
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1364
 
1365
#: dwarf.c:1211
1366
#, c-format
1367
msgid "  (Unknown inline attribute value: %lx)"
1368
msgstr "  (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1369
 
1370
#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
1371
#, c-format
1372
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1373
msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
1374
 
1375
#: dwarf.c:1371
1376
#, c-format
1377
msgid "(location list)"
1378
msgstr "(danh sách địa điểm)"
1379
 
1380
#: dwarf.c:1489
1381
#, c-format
1382
msgid "Unknown AT value: %lx"
1383
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1384
 
1385
#: dwarf.c:1558
1386
#, c-format
1387
msgid "No comp units in %s section ?"
1388
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1389
 
1390
#: dwarf.c:1567
1391
#, c-format
1392
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1393
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1394
 
1395
#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
1396
#, c-format
1397
msgid ""
1398
"The section %s contains:\n"
1399
"\n"
1400
msgstr ""
1401
"Phần %s chứa:\n"
1402
"\n"
1403
 
1404
#: dwarf.c:1583
1405
#, c-format
1406
msgid "Unable to locate %s section!\n"
1407
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1408
 
1409
#: dwarf.c:1646
1410
#, c-format
1411
msgid "  Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1412
msgstr "  Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1413
 
1414
#: dwarf.c:1647
1415
#, c-format
1416
msgid "   Length:        %ld\n"
1417
msgstr "   Dài:        %ld\n"
1418
 
1419
#: dwarf.c:1648
1420
#, c-format
1421
msgid "   Version:       %d\n"
1422
msgstr "   Phiên bản:       %d\n"
1423
 
1424
#: dwarf.c:1649
1425
#, c-format
1426
msgid "   Abbrev Offset: %ld\n"
1427
msgstr "   Hiệu số tắt: %ld\n"
1428
 
1429
#: dwarf.c:1650
1430
#, c-format
1431
msgid "   Pointer Size:  %d\n"
1432
msgstr "   Cỡ con trỏ :  %d\n"
1433
 
1434
#: dwarf.c:1656
1435
#, c-format
1436
msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
1437
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
1438
 
1439
#: dwarf.c:1665
1440
msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
1441
msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
1442
 
1443
#: dwarf.c:1674
1444
#, c-format
1445
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
1446
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
1447
 
1448
#: dwarf.c:1702
1449
#, c-format
1450
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1451
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1452
 
1453
#: dwarf.c:1722
1454
#, c-format
1455
msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
1456
msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
1457
 
1458
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1459
#: dwarf.c:1728
1460
#, c-format
1461
msgid " (%s)\n"
1462
msgstr " (%s)\n"
1463
 
1464
#: dwarf.c:1813
1465
#, c-format
1466
msgid ""
1467
"\n"
1468
"Dump of debug contents of section %s:\n"
1469
"\n"
1470
msgstr ""
1471
"\n"
1472
"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1473
 
1474
#: dwarf.c:1851
1475
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1476
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1477
 
1478
#: dwarf.c:1860
1479
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1480
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1481
 
1482
#: dwarf.c:1881
1483
#, c-format
1484
msgid "  Length:                      %ld\n"
1485
msgstr "  Dài:                      %ld\n"
1486
 
1487
#: dwarf.c:1882
1488
#, c-format
1489
msgid "  DWARF Version:               %d\n"
1490
msgstr "  Phiên bản DWARF:               %d\n"
1491
 
1492
#: dwarf.c:1883
1493
#, c-format
1494
msgid "  Prologue Length:             %d\n"
1495
msgstr "  Dài đoạn mở đầu :             %d\n"
1496
 
1497
#: dwarf.c:1884
1498
#, c-format
1499
msgid "  Minimum Instruction Length:  %d\n"
1500
msgstr "  Dài câu lệnh tối thiểu :  %d\n"
1501
 
1502
#: dwarf.c:1885
1503
#, c-format
1504
msgid "  Initial value of 'is_stmt':  %d\n"
1505
msgstr "  Giá trị đầu của « is_stmt »:  %d\n"
1506
 
1507
#: dwarf.c:1886
1508
#, c-format
1509
msgid "  Line Base:                   %d\n"
1510
msgstr "  Cơ bản dòng:                   %d\n"
1511
 
1512
#: dwarf.c:1887
1513
#, c-format
1514
msgid "  Line Range:                  %d\n"
1515
msgstr "  Phạm vị dòng:                  %d\n"
1516
 
1517
#: dwarf.c:1888
1518
#, c-format
1519
msgid "  Opcode Base:                 %d\n"
1520
msgstr "  Cơ bản mã thao tác:                 %d\n"
1521
 
1522
#: dwarf.c:1897
1523
#, c-format
1524
msgid ""
1525
"\n"
1526
" Opcodes:\n"
1527
msgstr ""
1528
"\n"
1529
" Mã thao tác:\n"
1530
 
1531
#: dwarf.c:1900
1532
#, c-format
1533
msgid "  Opcode %d has %d args\n"
1534
msgstr "  Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1535
 
1536
#: dwarf.c:1906
1537
#, c-format
1538
msgid ""
1539
"\n"
1540
" The Directory Table is empty.\n"
1541
msgstr ""
1542
"\n"
1543
"  Bảng Thư mục rỗng\n"
1544
 
1545
#: dwarf.c:1909
1546
#, c-format
1547
msgid ""
1548
"\n"
1549
" The Directory Table:\n"
1550
msgstr ""
1551
"\n"
1552
"  Bảng Thư mục:\n"
1553
 
1554
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1555
#: dwarf.c:1913
1556
#, c-format
1557
msgid "  %s\n"
1558
msgstr "  %s\n"
1559
 
1560
#: dwarf.c:1924
1561
#, c-format
1562
msgid ""
1563
"\n"
1564
" The File Name Table is empty.\n"
1565
msgstr ""
1566
"\n"
1567
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1568
 
1569
#: dwarf.c:1927
1570
#, c-format
1571
msgid ""
1572
"\n"
1573
" The File Name Table:\n"
1574
msgstr ""
1575
"\n"
1576
"  Bảng Tên Tập tin:\n"
1577
 
1578
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1579
#: dwarf.c:1935
1580
#, c-format
1581
msgid "  %d\t"
1582
msgstr "  %d\t"
1583
 
1584
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1585
#: dwarf.c:1946
1586
#, c-format
1587
msgid "%s\n"
1588
msgstr "%s\n"
1589
 
1590
#. Now display the statements.
1591
#: dwarf.c:1954
1592
#, c-format
1593
msgid ""
1594
"\n"
1595
" Line Number Statements:\n"
1596
msgstr ""
1597
"\n"
1598
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1599
 
1600
#: dwarf.c:1970
1601
#, c-format
1602
msgid "  Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1603
msgstr "  Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1604
 
1605
#: dwarf.c:1974
1606
#, c-format
1607
msgid " and Line by %d to %d\n"
1608
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1609
 
1610
#: dwarf.c:1984
1611
#, c-format
1612
msgid "  Copy\n"
1613
msgstr "  Chép\n"
1614
 
1615
#: dwarf.c:1992
1616
#, c-format
1617
msgid "  Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1618
msgstr "  Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1619
 
1620
#: dwarf.c:2000
1621
#, c-format
1622
msgid "  Advance Line by %d to %d\n"
1623
msgstr "  Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1624
 
1625
#: dwarf.c:2007
1626
#, c-format
1627
msgid "  Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1628
msgstr "  Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1629
 
1630
#: dwarf.c:2015
1631
#, c-format
1632
msgid "  Set column to %lu\n"
1633
msgstr "  Lập cột thành %lu\n"
1634
 
1635
#: dwarf.c:2022
1636
#, c-format
1637
msgid "  Set is_stmt to %d\n"
1638
msgstr "  Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
1639
 
1640
#: dwarf.c:2027
1641
#, c-format
1642
msgid "  Set basic block\n"
1643
msgstr "  Lập khối cơ bản\n"
1644
 
1645
#: dwarf.c:2035
1646
#, c-format
1647
msgid "  Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1648
msgstr "  Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1649
 
1650
#: dwarf.c:2043
1651
#, c-format
1652
msgid "  Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1653
msgstr "  Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1654
 
1655
#: dwarf.c:2048
1656
#, c-format
1657
msgid "  Set prologue_end to true\n"
1658
msgstr "  Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1659
 
1660
#: dwarf.c:2052
1661
#, c-format
1662
msgid "  Set epilogue_begin to true\n"
1663
msgstr "  Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1664
 
1665
#: dwarf.c:2058
1666
#, c-format
1667
msgid "  Set ISA to %lu\n"
1668
msgstr "  Lập ISA thành %lu\n"
1669
 
1670
#: dwarf.c:2062
1671
#, c-format
1672
msgid "  Unknown opcode %d with operands: "
1673
msgstr "  Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1674
 
1675
#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
1676
#: dwarf.c:2731
1677
#, c-format
1678
msgid ""
1679
"Contents of the %s section:\n"
1680
"\n"
1681
msgstr ""
1682
"Nội dung của phần %s:\n"
1683
"\n"
1684
 
1685
#: dwarf.c:2128
1686
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1687
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1688
 
1689
#: dwarf.c:2135
1690
#, c-format
1691
msgid "  Length:                              %ld\n"
1692
msgstr "  Length:                              %ld\n"
1693
 
1694
#: dwarf.c:2137
1695
#, c-format
1696
msgid "  Version:                             %d\n"
1697
msgstr "  Version:                             %d\n"
1698
 
1699
#: dwarf.c:2139
1700
#, c-format
1701
msgid "  Offset into .debug_info section:     %ld\n"
1702
msgstr "  Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section:     %ld\n"
1703
 
1704
#: dwarf.c:2141
1705
#, c-format
1706
msgid "  Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1707
msgstr "  Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
1708
 
1709
#: dwarf.c:2144
1710
#, c-format
1711
msgid ""
1712
"\n"
1713
"    Offset\tName\n"
1714
msgstr ""
1715
"\n"
1716
"    Hiệu\tTên\n"
1717
 
1718
#: dwarf.c:2195
1719
#, c-format
1720
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1721
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1722
 
1723
#: dwarf.c:2201
1724
#, c-format
1725
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1726
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1727
 
1728
#: dwarf.c:2209
1729
#, c-format
1730
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1731
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1732
 
1733
#: dwarf.c:2218
1734
#, c-format
1735
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1736
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1737
 
1738
#: dwarf.c:2230
1739
#, c-format
1740
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1741
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1742
 
1743
#: dwarf.c:2259
1744
#, c-format
1745
msgid "  Number TAG\n"
1746
msgstr "  Số THẺ\n"
1747
 
1748
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1749
#: dwarf.c:2265
1750
#, c-format
1751
msgid "   %ld      %s    [%s]\n"
1752
msgstr "   %ld      %s    [%s]\n"
1753
 
1754
#: dwarf.c:2268
1755
msgid "has children"
1756
msgstr "có điều con"
1757
 
1758
#: dwarf.c:2268
1759
msgid "no children"
1760
msgstr "không có con"
1761
 
1762
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1763
#: dwarf.c:2271
1764
#, c-format
1765
msgid "    %-18s %s\n"
1766
msgstr "    %-18s %s\n"
1767
 
1768
#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
1769
#, c-format
1770
msgid ""
1771
"\n"
1772
"The %s section is empty.\n"
1773
msgstr ""
1774
"\n"
1775
"Phần %s là rỗng.\n"
1776
 
1777
#. FIXME: Should we handle this case?
1778
#: dwarf.c:2349
1779
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1780
msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1781
 
1782
#: dwarf.c:2352
1783
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1784
msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1785
 
1786
#: dwarf.c:2357
1787
#, c-format
1788
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1789
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1790
 
1791
#: dwarf.c:2361
1792
#, c-format
1793
msgid "    Offset   Begin    End      Expression\n"
1794
msgstr "    HIệu   Đầu    Cuối      Biểu thức\n"
1795
 
1796
#: dwarf.c:2392
1797
#, c-format
1798
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1799
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1800
 
1801
#: dwarf.c:2395
1802
#, c-format
1803
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1804
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1805
 
1806
#: dwarf.c:2402
1807
#, c-format
1808
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1809
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1810
 
1811
#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
1812
#, c-format
1813
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1814
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1815
 
1816
#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
1817
#, c-format
1818
msgid "    %8.8lx \n"
1819
msgstr "    %8.8lx \n"
1820
 
1821
#: dwarf.c:2431
1822
#, c-format
1823
msgid "    %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
1824
msgstr "    %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
1825
 
1826
#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
1827
msgid " (start == end)"
1828
msgstr " (start == end)"
1829
 
1830
#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
1831
msgid " (start > end)"
1832
msgstr " (start > end)"
1833
 
1834
#: dwarf.c:2596
1835
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
1836
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
1837
 
1838
#: dwarf.c:2600
1839
#, c-format
1840
msgid "  Length:                   %ld\n"
1841
msgstr "  Dài:                   %ld\n"
1842
 
1843
#: dwarf.c:2601
1844
#, c-format
1845
msgid "  Version:                  %d\n"
1846
msgstr "  Phiên bản:                  %d\n"
1847
 
1848
#: dwarf.c:2602
1849
#, c-format
1850
msgid "  Offset into .debug_info:  %lx\n"
1851
msgstr "  Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):  %lx\n"
1852
 
1853
#: dwarf.c:2603
1854
#, c-format
1855
msgid "  Pointer Size:             %d\n"
1856
msgstr "  Kích cỡ con trỏ :             %d\n"
1857
 
1858
#: dwarf.c:2604
1859
#, c-format
1860
msgid "  Segment Size:             %d\n"
1861
msgstr "  Kích cỡ phân đoạn:             %d\n"
1862
 
1863
#: dwarf.c:2613
1864
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
1865
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
1866
 
1867
#: dwarf.c:2618
1868
#, c-format
1869
msgid ""
1870
"\n"
1871
"    Address            Length\n"
1872
msgstr ""
1873
"\n"
1874
"    Địa chỉ            Độ dài\n"
1875
 
1876
#: dwarf.c:2620
1877
#, c-format
1878
msgid ""
1879
"\n"
1880
"    Address    Length\n"
1881
msgstr ""
1882
"\n"
1883
"    Địa chỉ    Độ dài\n"
1884
 
1885
#. FIXME: Should we handle this case?
1886
#: dwarf.c:2720
1887
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1888
msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1889
 
1890
#: dwarf.c:2723
1891
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
1892
msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1893
 
1894
#: dwarf.c:2728
1895
#, c-format
1896
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
1897
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1898
 
1899
#: dwarf.c:2732
1900
#, c-format
1901
msgid "    Offset   Begin    End\n"
1902
msgstr "    HIệu   Đầu    Cuối\n"
1903
 
1904
#: dwarf.c:2757
1905
#, c-format
1906
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1907
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1908
 
1909
#: dwarf.c:2761
1910
#, c-format
1911
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1912
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1913
 
1914
#: dwarf.c:2963
1915
#, c-format
1916
msgid "The section %s contains:\n"
1917
msgstr "Phần %s chứa:\n"
1918
 
1919
#: dwarf.c:3650
1920
#, c-format
1921
msgid "  DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
1922
msgstr "  DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
1923
 
1924
#: dwarf.c:3652
1925
#, c-format
1926
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
1927
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
1928
 
1929
#: dwarf.c:3676
1930
#, c-format
1931
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
1932
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
1933
 
1934
#: dwarf.c:3718
1935
#, c-format
1936
msgid "%s: Error: "
1937
msgstr "%s: Lỗi: "
1938
 
1939
#: dwarf.c:3729
1940
#, c-format
1941
msgid "%s: Warning: "
1942
msgstr "%s: Cảnh báo : "
1943
 
1944
#: emul_aix.c:51
1945
#, c-format
1946
msgid "  [-g]         - 32 bit small archive\n"
1947
msgstr "  [-g]         • kho nhỏ 32-bit\n"
1948
 
1949
#: emul_aix.c:52
1950
#, c-format
1951
msgid "  [-X32]       - ignores 64 bit objects\n"
1952
msgstr "  [-X32]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
1953
 
1954
#: emul_aix.c:53
1955
#, c-format
1956
msgid "  [-X64]       - ignores 32 bit objects\n"
1957
msgstr "  [-X64]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
1958
 
1959
#: emul_aix.c:54
1960
#, c-format
1961
msgid "  [-X32_64]    - accepts 32 and 64 bit objects\n"
1962
msgstr "  [-X32_64]    • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
1963
 
1964
#: ieee.c:309
1965
msgid "unexpected end of debugging information"
1966
msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
1967
 
1968
#: ieee.c:396
1969
msgid "invalid number"
1970
msgstr "số không hợp lệ"
1971
 
1972
#: ieee.c:449
1973
msgid "invalid string length"
1974
msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
1975
 
1976
#: ieee.c:504 ieee.c:545
1977
msgid "expression stack overflow"
1978
msgstr "trán đống biểu thức"
1979
 
1980
#: ieee.c:524
1981
msgid "unsupported IEEE expression operator"
1982
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
1983
 
1984
#: ieee.c:539
1985
msgid "unknown section"
1986
msgstr "không rõ phần"
1987
 
1988
#: ieee.c:560
1989
msgid "expression stack underflow"
1990
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
1991
 
1992
#: ieee.c:574
1993
msgid "expression stack mismatch"
1994
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
1995
 
1996
#: ieee.c:611
1997
msgid "unknown builtin type"
1998
msgstr "không rõ kiểu builtin"
1999
 
2000
#: ieee.c:756
2001
msgid "BCD float type not supported"
2002
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2003
 
2004
#: ieee.c:893
2005
msgid "unexpected number"
2006
msgstr "số bất thường"
2007
 
2008
#: ieee.c:900
2009
msgid "unexpected record type"
2010
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2011
 
2012
#: ieee.c:933
2013
msgid "blocks left on stack at end"
2014
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2015
 
2016
#: ieee.c:1196
2017
msgid "unknown BB type"
2018
msgstr "không rõ kiểu BB"
2019
 
2020
#: ieee.c:1205
2021
msgid "stack overflow"
2022
msgstr "trán đống"
2023
 
2024
#: ieee.c:1228
2025
msgid "stack underflow"
2026
msgstr "trán ngược đống"
2027
 
2028
#: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107
2029
msgid "illegal variable index"
2030
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2031
 
2032
#: ieee.c:1388
2033
msgid "illegal type index"
2034
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2035
 
2036
#: ieee.c:1398 ieee.c:1435
2037
msgid "unknown TY code"
2038
msgstr "không rõ mã TY"
2039
 
2040
#: ieee.c:1417
2041
msgid "undefined variable in TY"
2042
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2043
 
2044
#. Pascal file name.  FIXME.
2045
#: ieee.c:1828
2046
msgid "Pascal file name not supported"
2047
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2048
 
2049
#: ieee.c:1876
2050
msgid "unsupported qualifier"
2051
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2052
 
2053
#: ieee.c:2145
2054
msgid "undefined variable in ATN"
2055
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2056
 
2057
#: ieee.c:2188
2058
msgid "unknown ATN type"
2059
msgstr "không rõ kiểu ATN"
2060
 
2061
#. Reserved for FORTRAN common.
2062
#: ieee.c:2310
2063
msgid "unsupported ATN11"
2064
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2065
 
2066
#. We have no way to record this information.  FIXME.
2067
#: ieee.c:2337
2068
msgid "unsupported ATN12"
2069
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2070
 
2071
#: ieee.c:2397
2072
msgid "unexpected string in C++ misc"
2073
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2074
 
2075
#: ieee.c:2410
2076
msgid "bad misc record"
2077
msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
2078
 
2079
#: ieee.c:2451
2080
msgid "unrecognized C++ misc record"
2081
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
2082
 
2083
#: ieee.c:2566
2084
msgid "undefined C++ object"
2085
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2086
 
2087
#: ieee.c:2600
2088
msgid "unrecognized C++ object spec"
2089
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2090
 
2091
#: ieee.c:2636
2092
msgid "unsupported C++ object type"
2093
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2094
 
2095
#: ieee.c:2646
2096
msgid "C++ base class not defined"
2097
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2098
 
2099
#: ieee.c:2658 ieee.c:2763
2100
msgid "C++ object has no fields"
2101
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2102
 
2103
#: ieee.c:2677
2104
msgid "C++ base class not found in container"
2105
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2106
 
2107
#: ieee.c:2784
2108
msgid "C++ data member not found in container"
2109
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2110
 
2111
#: ieee.c:2825 ieee.c:2975
2112
msgid "unknown C++ visibility"
2113
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2114
 
2115
#: ieee.c:2859
2116
msgid "bad C++ field bit pos or size"
2117
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2118
 
2119
#: ieee.c:2951
2120
msgid "bad type for C++ method function"
2121
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2122
 
2123
#: ieee.c:2961
2124
msgid "no type information for C++ method function"
2125
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2126
 
2127
#: ieee.c:3000
2128
msgid "C++ static virtual method"
2129
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2130
 
2131
#: ieee.c:3095
2132
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2133
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2134
 
2135
#: ieee.c:3134
2136
msgid "undefined C++ vtable"
2137
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2138
 
2139
#: ieee.c:3203
2140
msgid "C++ default values not in a function"
2141
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2142
 
2143
#: ieee.c:3243
2144
msgid "unrecognized C++ default type"
2145
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2146
 
2147
#: ieee.c:3274
2148
msgid "reference parameter is not a pointer"
2149
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2150
 
2151
#: ieee.c:3357
2152
msgid "unrecognized C++ reference type"
2153
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2154
 
2155
#: ieee.c:3439
2156
msgid "C++ reference not found"
2157
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2158
 
2159
#: ieee.c:3447
2160
msgid "C++ reference is not pointer"
2161
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2162
 
2163
#: ieee.c:3473 ieee.c:3481
2164
msgid "missing required ASN"
2165
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2166
 
2167
#: ieee.c:3508 ieee.c:3516
2168
msgid "missing required ATN65"
2169
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2170
 
2171
#: ieee.c:3530
2172
msgid "bad ATN65 record"
2173
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2174
 
2175
#: ieee.c:4158
2176
#, c-format
2177
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2178
msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
2179
 
2180
#: ieee.c:4202
2181
#, c-format
2182
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2183
msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2184
 
2185
#: ieee.c:5203
2186
#, c-format
2187
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2188
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2189
 
2190
#: ieee.c:5237
2191
#, c-format
2192
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2193
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2194
 
2195
#: ieee.c:5271
2196
#, c-format
2197
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2198
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2199
 
2200
#: mclex.c:241
2201
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2202
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2203
 
2204
#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
2205
msgid "input and output files must be different"
2206
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2207
 
2208
#: nlmconv.c:318
2209
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2210
msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
2211
 
2212
#: nlmconv.c:327
2213
msgid "no input file"
2214
msgstr "không có tập tin nhập vào"
2215
 
2216
#: nlmconv.c:357
2217
msgid "no name for output file"
2218
msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
2219
 
2220
#: nlmconv.c:371
2221
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2222
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2223
 
2224
#: nlmconv.c:400
2225
msgid "make .bss section"
2226
msgstr "tạo phần « .bss »"
2227
 
2228
#: nlmconv.c:409
2229
msgid "make .nlmsections section"
2230
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2231
 
2232
#: nlmconv.c:411
2233
msgid "set .nlmsections flags"
2234
msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
2235
 
2236
#: nlmconv.c:439
2237
msgid "set .bss vma"
2238
msgstr "đặt vma .bss"
2239
 
2240
#: nlmconv.c:446
2241
msgid "set .data size"
2242
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2243
 
2244
#: nlmconv.c:626
2245
#, c-format
2246
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2247
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2248
 
2249
#: nlmconv.c:646
2250
msgid "set start address"
2251
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2252
 
2253
#: nlmconv.c:695
2254
#, c-format
2255
msgid "warning: START procedure %s not defined"
2256
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2257
 
2258
#: nlmconv.c:697
2259
#, c-format
2260
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2261
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2262
 
2263
#: nlmconv.c:699
2264
#, c-format
2265
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2266
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2267
 
2268
#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
2269
msgid "custom section"
2270
msgstr "phần tự chọn"
2271
 
2272
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
2273
msgid "help section"
2274
msgstr "phần trợ giúp"
2275
 
2276
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
2277
msgid "message section"
2278
msgstr "phần thông điệp"
2279
 
2280
#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
2281
msgid "module section"
2282
msgstr "phần mô-đun"
2283
 
2284
#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
2285
msgid "rpc section"
2286
msgstr "phần rpc"
2287
 
2288
#. There is no place to record this information.
2289
#: nlmconv.c:835
2290
#, c-format
2291
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2292
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2293
 
2294
#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
2295
msgid "shared section"
2296
msgstr "phần dùng chung"
2297
 
2298
#: nlmconv.c:864
2299
msgid "warning: No version number given"
2300
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2301
 
2302
#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
2303
#, c-format
2304
msgid "%s: read: %s"
2305
msgstr "%s: đọc: %s"
2306
 
2307
#: nlmconv.c:926
2308
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2309
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2310
 
2311
#: nlmconv.c:1102
2312
#, c-format
2313
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2314
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2315
 
2316
#: nlmconv.c:1103
2317
#, c-format
2318
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2319
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2320
 
2321
#: nlmconv.c:1104
2322
#, c-format
2323
msgid ""
2324
" The options are:\n"
2325
"  -I --input-target=   Set the input binary file format\n"
2326
"  -O --output-target=  Set the output binary file format\n"
2327
"  -T --header-file=       Read  for NLM header information\n"
2328
"  -l --linker=          Use  for any linking\n"
2329
"  -d --debug                    Display on stderr the linker command line\n"
2330
"  @                       Read options from .\n"
2331
"  -h --help                     Display this information\n"
2332
"  -v --version                  Display the program's version\n"
2333
msgstr ""
2334
" Tùy chọn:\n"
2335
"  -I --input-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2336
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2337
"  -O --output-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2338
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2339
"  -T --header-file=\n"
2340
"\t\tĐọc tập tin này để  tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2341
"  -l --linker=        \t    Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2342
"  -d --debug\n"
2343
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2344
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2345
"  -h --help                    \t\t    Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2346
"  -v --version                 \t\t    Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2347
 
2348
#: nlmconv.c:1145
2349
#, c-format
2350
msgid "support not compiled in for %s"
2351
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2352
 
2353
#: nlmconv.c:1182
2354
msgid "make section"
2355
msgstr "tạo phần"
2356
 
2357
#: nlmconv.c:1196
2358
msgid "set section size"
2359
msgstr "lập kích cỡ phần"
2360
 
2361
#: nlmconv.c:1202
2362
msgid "set section alignment"
2363
msgstr "lập canh lề phần"
2364
 
2365
#: nlmconv.c:1206
2366
msgid "set section flags"
2367
msgstr "lập các cờ phân"
2368
 
2369
#: nlmconv.c:1217
2370
msgid "set .nlmsections size"
2371
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2372
 
2373
#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
2374
msgid "set .nlmsection contents"
2375
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2376
 
2377
#: nlmconv.c:1799
2378
msgid "stub section sizes"
2379
msgstr "kích cỡ phần stub"
2380
 
2381
#: nlmconv.c:1846
2382
msgid "writing stub"
2383
msgstr "đang ghi stub..."
2384
 
2385
#: nlmconv.c:1930
2386
#, c-format
2387
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2388
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2389
 
2390
#: nlmconv.c:1994
2391
#, c-format
2392
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2393
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2394
 
2395
#: nlmconv.c:2121
2396
#, c-format
2397
msgid "%s: execution of %s failed: "
2398
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2399
 
2400
#: nlmconv.c:2136
2401
#, c-format
2402
msgid "Execution of %s failed"
2403
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2404
 
2405
#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
2406
#, c-format
2407
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2408
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2409
 
2410
#: nm.c:214
2411
#, c-format
2412
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2413
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n"
2414
 
2415
#: nm.c:215
2416
#, c-format
2417
msgid ""
2418
" The options are:\n"
2419
"  -a, --debug-syms       Display debugger-only symbols\n"
2420
"  -A, --print-file-name  Print name of the input file before every symbol\n"
2421
"  -B                     Same as --format=bsd\n"
2422
"  -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2423
"                          The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2424
"                          `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2425
"                          or `gnat'\n"
2426
"      --no-demangle      Do not demangle low-level symbol names\n"
2427
"  -D, --dynamic          Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2428
"      --defined-only     Display only defined symbols\n"
2429
"  -e                     (ignored)\n"
2430
"  -f, --format=FORMAT    Use the output format FORMAT.  FORMAT can be `bsd',\n"
2431
"                           `sysv' or `posix'.  The default is `bsd'\n"
2432
"  -g, --extern-only      Display only external symbols\n"
2433
"  -l, --line-numbers     Use debugging information to find a filename and\n"
2434
"                           line number for each symbol\n"
2435
"  -n, --numeric-sort     Sort symbols numerically by address\n"
2436
"  -o                     Same as -A\n"
2437
"  -p, --no-sort          Do not sort the symbols\n"
2438
"  -P, --portability      Same as --format=posix\n"
2439
"  -r, --reverse-sort     Reverse the sense of the sort\n"
2440
"  -S, --print-size       Print size of defined symbols\n"
2441
"  -s, --print-armap      Include index for symbols from archive members\n"
2442
"      --size-sort        Sort symbols by size\n"
2443
"      --special-syms     Include special symbols in the output\n"
2444
"      --synthetic        Display synthetic symbols as well\n"
2445
"  -t, --radix=RADIX      Use RADIX for printing symbol values\n"
2446
"      --target=BFDNAME   Specify the target object format as BFDNAME\n"
2447
"  -u, --undefined-only   Display only undefined symbols\n"
2448
"  -X 32_64               (ignored)\n"
2449
"  @FILE                  Read options from FILE\n"
2450
"  -h, --help             Display this information\n"
2451
"  -V, --version          Display this program's version number\n"
2452
"\n"
2453
msgstr ""
2454
" Tùy chọn:\n"
2455
"  -a, --debug-syms       \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
2456
"  -A, --print-file-name  \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
2457
"  -B                     \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2458
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2459
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2460
"       Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể  là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2461
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2462
"      --no-demangle      \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2463
"  -D, --dynamic          \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2464
"      --defined-only     \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
2465
"  -e                     \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2466
"  -f, --format=DẠNG_THỨC    \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n"
2467
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2468
"  -g, --extern-only      \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
2469
"  -l, --line-numbers     \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2470
"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
2471
"  -n, --numeric-sort     \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
2472
"  -o                     \t\t\tBằng « -A »\n"
2473
"  -p, --no-sort          \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
2474
"  -P, --portability      \t\tBằng « --format=posix »\n"
2475
"  -r, --reverse-sort     \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
2476
"  -S, --print-size       \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
2477
"  -s, --print-armap      \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
2478
"      --size-sort        \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
2479
"      --special-syms     \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
2480
"      --synthetic        \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
2481
"  -t, --radix=CƠ_SỞ      \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
2482
"      --target=TÊN_BFD   \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
2483
"  -u, --undefined-only   \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
2484
"  -X 32_64               \t\t(bị bỏ qua)\n"
2485
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2486
"  -h, --help             \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2487
"  -V, --version          \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2488
"\n"
2489
 
2490
#: nm.c:276
2491
#, c-format
2492
msgid "%s: invalid radix"
2493
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2494
 
2495
#: nm.c:300
2496
#, c-format
2497
msgid "%s: invalid output format"
2498
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
2499
 
2500
#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
2501
#, c-format
2502
msgid ": %d"
2503
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2504
 
2505
#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
2506
#, c-format
2507
msgid ": %d"
2508
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2509
 
2510
#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
2511
#, c-format
2512
msgid ": %d"
2513
msgstr ": %d"
2514
 
2515
#: nm.c:365
2516
#, c-format
2517
msgid ""
2518
"\n"
2519
"Archive index:\n"
2520
msgstr ""
2521
"\n"
2522
"Chỉ mục kho:\n"
2523
 
2524
#: nm.c:1225
2525
#, c-format
2526
msgid ""
2527
"\n"
2528
"\n"
2529
"Undefined symbols from %s:\n"
2530
"\n"
2531
msgstr ""
2532
"\n"
2533
"\n"
2534
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2535
"\n"
2536
 
2537
#: nm.c:1227
2538
#, c-format
2539
msgid ""
2540
"\n"
2541
"\n"
2542
"Symbols from %s:\n"
2543
"\n"
2544
msgstr ""
2545
"\n"
2546
"\n"
2547
"Ký hiệu từ %s:\n"
2548
"\n"
2549
 
2550
#: nm.c:1229 nm.c:1280
2551
#, c-format
2552
msgid ""
2553
"Name                  Value   Class        Type         Size     Line  Section\n"
2554
"\n"
2555
msgstr ""
2556
"Tên                  Giá trị   Hạng        Kiểu         Cỡ     Dòng  Phần\n"
2557
"\n"
2558
 
2559
#: nm.c:1232 nm.c:1283
2560
#, c-format
2561
msgid ""
2562
"Name                  Value           Class        Type         Size             Line  Section\n"
2563
"\n"
2564
msgstr ""
2565
"Name                  Value           Class        Type         Size             Line  Section\n"
2566
"\n"
2567
 
2568
#: nm.c:1276
2569
#, c-format
2570
msgid ""
2571
"\n"
2572
"\n"
2573
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2574
"\n"
2575
msgstr ""
2576
"\n"
2577
"\n"
2578
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
2579
"\n"
2580
 
2581
#: nm.c:1278
2582
#, c-format
2583
msgid ""
2584
"\n"
2585
"\n"
2586
"Symbols from %s[%s]:\n"
2587
"\n"
2588
msgstr ""
2589
"\n"
2590
"\n"
2591
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2592
"\n"
2593
 
2594
#: nm.c:1370
2595
#, c-format
2596
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2597
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
2598
 
2599
#: nm.c:1595
2600
msgid "Only -X 32_64 is supported"
2601
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2602
 
2603
#: nm.c:1615
2604
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2605
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2606
 
2607
#: nm.c:1616
2608
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2609
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
2610
 
2611
#: nm.c:1644
2612
#, c-format
2613
msgid "data size %ld"
2614
msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
2615
 
2616
#: objcopy.c:426 srconv.c:1723
2617
#, c-format
2618
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2619
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2620
 
2621
#: objcopy.c:427
2622
#, c-format
2623
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2624
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2625
 
2626
#: objcopy.c:428 objcopy.c:524
2627
#, c-format
2628
msgid " The options are:\n"
2629
msgstr " Tùy chọn:\n"
2630
 
2631
#: objcopy.c:429
2632
#, c-format
2633
msgid ""
2634
"  -I --input-target       Assume input file is in format \n"
2635
"  -O --output-target      Create an output file in format \n"
2636
"  -B --binary-architecture   Set arch of output file, when input is binary\n"
2637
"  -F --target             Set both input and output format to \n"
2638
"     --debugging                   Convert debugging information, if possible\n"
2639
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
2640
"  -j --only-section          Only copy section  into the output\n"
2641
"     --add-gnu-debuglink=    Add section .gnu_debuglink linking to \n"
2642
"  -R --remove-section        Remove section  from the output\n"
2643
"  -S --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
2644
"  -g --strip-debug                 Remove all debugging symbols & sections\n"
2645
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
2646
"  -N --strip-symbol          Do not copy symbol \n"
2647
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2648
"                                   Do not copy symbol  unless needed by\n"
2649
"                                     relocations\n"
2650
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
2651
"     --extract-symbol              Remove section contents but keep symbols\n"
2652
"  -K --keep-symbol           Do not strip symbol \n"
2653
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
2654
"     --localize-hidden             Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2655
"  -L --localize-symbol       Force symbol  to be marked as a local\n"
2656
"     --globalize-symbol      Force symbol  to be marked as a global\n"
2657
"  -G --keep-global-symbol    Localize all symbols except \n"
2658
"  -W --weaken-symbol         Force symbol  to be marked as a weak\n"
2659
"     --weaken                      Force all global symbols to be marked as weak\n"
2660
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
2661
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
2662
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
2663
"  -i --interleave          Only copy one out of every  bytes\n"
2664
"  -b --byte                   Select byte  in every interleaved block\n"
2665
"     --gap-fill               Fill gaps between sections with \n"
2666
"     --pad-to                Pad the last section up to address \n"
2667
"     --set-start             Set the start address to \n"
2668
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2669
"                                   Add  to the start address\n"
2670
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2671
"                                   Add  to LMA, VMA and start addresses\n"
2672
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2673
"                                   Change LMA and VMA of section  by \n"
2674
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2675
"                                   Change the LMA of section  by \n"
2676
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2677
"                                   Change the VMA of section  by \n"
2678
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2679
"                                   Warn if a named section does not exist\n"
2680
"     --set-section-flags =\n"
2681
"                                   Set section 's properties to \n"
2682
"     --add-section =   Add section  found in  to output\n"
2683
"     --rename-section =[,] Rename section  to \n"
2684
"     --change-leading-char         Force output format's leading character style\n"
2685
"     --remove-leading-char         Remove leading character from global symbols\n"
2686
"     --reverse-bytes=         Reverse  bytes at a time, in output sections with content\n"
2687
"     --redefine-sym =    Redefine symbol name  to \n"
2688
"     --redefine-syms         --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2689
"                                     listed in \n"
2690
"     --srec-len            Restrict the length of generated Srecords\n"
2691
"     --srec-forceS3                Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2692
"     --strip-symbols         -N for all symbols listed in \n"
2693
"     --strip-unneeded-symbols \n"
2694
"                                   --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2695
"                                     in \n"
2696
"     --keep-symbols          -K for all symbols listed in \n"
2697
"     --localize-symbols      -L for all symbols listed in \n"
2698
"     --globalize-symbols     --globalize-symbol for all in \n"
2699
"     --keep-global-symbols   -G for all symbols listed in \n"
2700
"     --weaken-symbols        -W for all symbols listed in \n"
2701
"     --alt-machine-code     Use the target's 'th alternative machine\n"
2702
"     --writable-text               Mark the output text as writable\n"
2703
"     --readonly-text               Make the output text write protected\n"
2704
"     --pure                        Mark the output file as demand paged\n"
2705
"     --impure                      Mark the output file as impure\n"
2706
"     --prefix-symbols      Add  to start of every symbol name\n"
2707
"     --prefix-sections     Add  to start of every section name\n"
2708
"     --prefix-alloc-sections \n"
2709
"                                   Add  to start of every allocatable\n"
2710
"                                     section name\n"
2711
"  -v --verbose                     List all object files modified\n"
2712
"  @                          Read options from \n"
2713
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
2714
"  -h --help                        Display this output\n"
2715
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
2716
msgstr ""
2717
"  -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n"
2718
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2719
"  -O --output-target      \tTạo tập tin dạng \n"
2720
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2721
"  -B --binary-architecture \n"
2722
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2723
"  -F --target \n"
2724
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành  (_đích_)\n"
2725
"     --debugging                   \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2726
"  -p --preserve-dates\n"
2727
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2728
"  -j --only-section          \t_Chỉ_ sao chép  _phần_ vào kết xuất\n"
2729
"     --add-gnu-debuglink=\n"
2730
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n"
2731
"  -R --remove-section        \t_Gỡ bỏ phần_  ra kết xuất\n"
2732
"  -S --strip-all                   \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2733
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước hết_)\n"
2734
"  -g --strip-debug                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2735
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước gỡ lỗi_)\n"
2736
"     --strip-unneeded        \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2737
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước không cần thiết_)\n"
2738
"  -N --strip-symbol         \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n"
2739
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước ký hiệu_)\n"
2740
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2741
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2742
"     --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2743
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2744
"    --extract-symbol              Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2745
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2746
"  -K --keep-symbol           \tChỉ sao chép ký hiệu \n"
2747
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu_)\n"
2748
"    --keep-file-symbols           Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2749
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2750
"    --localize-hidden             Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2751
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2752
"  -L --localize-symbol \n"
2753
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2754
"  -G --keep-global-symbol    \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n"
2755
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2756
"      -W --weaken-symbol         \tBuộc ký hiệu  có nhãn điều yếu\n"
2757
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2758
"     --weaken                      \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2759
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu đi_)\n"
2760
"  -w --wildcard          \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2761
"  -x --discard-all                 \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2762
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy hết_)\n"
2763
"  -X --discard-locals              Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2764
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2765
"  -i --interleave          \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi  byte\n"
2766
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chen vào_)\n"
2767
"  -b --byte \n"
2768
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự  trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2769
"     --gap-fill               \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n"
2770
"     --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2771
"     --set-start <địa_chỉ>            \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2772
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2773
"\t\tThêm  vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2774
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2775
"    \t\t\t\t\t\t\tThêm  vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2776
"\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2777
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2778
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần  bằng \n"
2779
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2780
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2781
"   \tThay đổi LMA của phần  bằng  (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2782
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2783
"  \tThay đổi VMA của phần  bằng  (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2784
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2785
"   \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2786
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2787
"     --set-section-flags =\n"
2788
"                                   \t\tLập thuộc tính của phần  thành \n"
2789
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_lập các cờ phần_)\n"
2790
"     --add-section =\n"
2791
"\t\t\t\t_Thêm phần_  được tìm trong  vào kết  xuất\n"
2792
"     --rename-section =[,]\n"
2793
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_  thành \n"
2794
"     --change-leading-char\n"
2795
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
2796
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
2797
"     --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
2798
"    --reverse-bytes=         Đảo ngược  byte mỗi lần,\n"
2799
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
2800
"     --redefine-sym =\n"
2801
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_  thành \n"
2802
"     --redefine-syms \n"
2803
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n"
2804
"     --srec-len            \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
2805
"     --srec-forceS3                \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
2806
"     --strip-symbols \n"
2807
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong  (_tước các ký hiệu_)\n"
2808
"     --strip-unneeded-symbols \n"
2809
"     \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
2810
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n"
2811
"     --keep-symbols \n"
2812
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
2813
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu_)\n"
2814
"     --localize-symbols \n"
2815
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
2816
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2817
"     --keep-global-symbols \n"
2818
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
2819
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
2820
"     --weaken-symbols \n"
2821
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
2822
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
2823
"     --alt-machine-code     Dùng máy xen kẽ thứ  của đích\n"
2824
"     --writable-text               \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2825
"     --readonly-text               \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2826
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2827
"     --pure\n"
2828
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
2829
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tinh khiết_)\n"
2830
"     --impure                      \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2831
"     --prefix-symbols \n"
2832
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
2833
"     --prefix-sections \n"
2834
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
2835
"     --prefix-alloc-sections \n"
2836
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
2837
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
2838
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2839
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chi tiết_)\n"
2840
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2841
"  -V --version                    Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2842
"  -h --help                        \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2843
"     --info                        \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2844
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thông tin_)\n"
2845
 
2846
#: objcopy.c:522
2847
#, c-format
2848
msgid "Usage: %s  in-file(s)\n"
2849
msgstr "Cách sử dụng: %s  tập_tin_nhập...\n"
2850
 
2851
#: objcopy.c:523
2852
#, c-format
2853
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
2854
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2855
 
2856
#: objcopy.c:525
2857
#, c-format
2858
msgid ""
2859
"  -I --input-target=      Assume input file is in format \n"
2860
"  -O --output-target=     Create an output file in format \n"
2861
"  -F --target=            Set both input and output format to \n"
2862
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
2863
"  -R --remove-section=       Remove section  from the output\n"
2864
"  -s --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
2865
"  -g -S -d --strip-debug           Remove all debugging symbols & sections\n"
2866
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
2867
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
2868
"  -N --strip-symbol=         Do not copy symbol \n"
2869
"  -K --keep-symbol=          Do not strip symbol \n"
2870
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
2871
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
2872
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
2873
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
2874
"  -v --verbose                     List all object files modified\n"
2875
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
2876
"  -h --help                        Display this output\n"
2877
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
2878
"  -o                         Place stripped output into \n"
2879
msgstr ""
2880
"  -I --input-target=        Giả sử tập tin nhập có định dạng \n"
2881
"\t\t(đích nhập)\n"
2882
"  -O --output-target=  Tạo một tập tin xuất có định dạng \n"
2883
"\t\t(đích xuất)\n"
2884
"  -F --target=   Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n"
2885
"\t\t(đích)\n"
2886
"  -p --preserve-dates\n"
2887
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
2888
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2889
"  -R --remove-section=       \t_Gỡ bỏ phần_  ra dữ liệu xuất\n"
2890
"  -s --strip-all                   \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2891
"\t\t(tước hết)\n"
2892
"  -g -S -d --strip-debug           \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2893
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
2894
"     --strip-unneeded               Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2895
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
2896
"     --only-keep-debug             \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2897
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
2898
"  -N --strip-symbol=      \tĐừng sao chép ký hiệu \n"
2899
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
2900
"  -K --keep-symbol=       \tSao chép chỉ ký hiệu \n"
2901
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
2902
"   --keep-file-symbols           Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
2903
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2904
"  -w --wildcard                Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
2905
"  -x --discard-all                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2906
"\t\t(hủy hết)\n"
2907
"  -X --discard-locals              \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
2908
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
2909
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
2910
"\t\t(chi tiết)\n"
2911
"  -V --version                     Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2912
"  -h --help                        \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2913
"     --info                     Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2914
"\t\t(thông tin)  -o                         \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n"
2915
"  @    \t\t\t\t\t   Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
2916
 
2917
#: objcopy.c:598
2918
#, c-format
2919
msgid "unrecognized section flag `%s'"
2920
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2921
 
2922
#: objcopy.c:599
2923
#, c-format
2924
msgid "supported flags: %s"
2925
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
2926
 
2927
#: objcopy.c:679
2928
#, c-format
2929
msgid "cannot open '%s': %s"
2930
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2931
 
2932
#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
2933
#, c-format
2934
msgid "%s: fread failed"
2935
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
2936
 
2937
#: objcopy.c:755
2938
#, c-format
2939
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
2940
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2941
 
2942
#: objcopy.c:1033
2943
#, c-format
2944
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
2945
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
2946
 
2947
#: objcopy.c:1116
2948
#, c-format
2949
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
2950
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
2951
 
2952
#: objcopy.c:1120
2953
#, c-format
2954
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
2955
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
2956
 
2957
#: objcopy.c:1148
2958
#, c-format
2959
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
2960
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2961
 
2962
#: objcopy.c:1226
2963
#, c-format
2964
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
2965
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2966
 
2967
#: objcopy.c:1229
2968
#, c-format
2969
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
2970
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
2971
 
2972
#: objcopy.c:1239
2973
#, c-format
2974
msgid "%s:%d: premature end of file"
2975
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
2976
 
2977
#: objcopy.c:1265
2978
#, c-format
2979
msgid "stat returns negative size for `%s'"
2980
msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
2981
 
2982
#: objcopy.c:1277
2983
#, c-format
2984
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
2985
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
2986
 
2987
#: objcopy.c:1332
2988
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
2989
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
2990
 
2991
#: objcopy.c:1341
2992
#, c-format
2993
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
2994
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
2995
 
2996
#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
2997
#, c-format
2998
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
2999
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
3000
 
3001
#: objcopy.c:1386
3002
#, c-format
3003
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3004
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3005
 
3006
#: objcopy.c:1449
3007
#, c-format
3008
msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
3009
msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
3010
 
3011
#: objcopy.c:1457
3012
#, c-format
3013
msgid "can't create section `%s': %s"
3014
msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
3015
 
3016
#: objcopy.c:1593
3017
#, c-format
3018
msgid "Can't fill gap after %s: %s"
3019
msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
3020
 
3021
#: objcopy.c:1618
3022
#, c-format
3023
msgid "Can't add padding to %s: %s"
3024
msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
3025
 
3026
#: objcopy.c:1771
3027
#, c-format
3028
msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
3029
msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
3030
 
3031
#: objcopy.c:1784
3032
#, c-format
3033
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3034
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3035
 
3036
#: objcopy.c:1788
3037
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3038
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
3039
 
3040
#: objcopy.c:1792
3041
msgid "ignoring the alternative value"
3042
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3043
 
3044
#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
3045
#, c-format
3046
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3047
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
3048
 
3049
#: objcopy.c:2088
3050
#, c-format
3051
msgid "Multiple renames of section %s"
3052
msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
3053
 
3054
#: objcopy.c:2139
3055
msgid "private header data"
3056
msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
3057
 
3058
#: objcopy.c:2147
3059
#, c-format
3060
msgid "%s: error in %s: %s"
3061
msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
3062
 
3063
#: objcopy.c:2208
3064
msgid "making"
3065
msgstr "làm"
3066
 
3067
#: objcopy.c:2228
3068
msgid "size"
3069
msgstr "cỡ"
3070
 
3071
#: objcopy.c:2242
3072
msgid "vma"
3073
msgstr "vma"
3074
 
3075
#: objcopy.c:2267
3076
msgid "alignment"
3077
msgstr "canh lề"
3078
 
3079
#: objcopy.c:2289
3080
msgid "private data"
3081
msgstr "dữ liệu riêng"
3082
 
3083
#: objcopy.c:2304
3084
#, c-format
3085
msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
3086
msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
3087
 
3088
#. User must pad the section up in order to do this.
3089
#: objcopy.c:2429
3090
#, c-format
3091
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3092
msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3093
 
3094
#: objcopy.c:2605
3095
#, c-format
3096
msgid "%s: can't create debugging section: %s"
3097
msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
3098
 
3099
#: objcopy.c:2619
3100
#, c-format
3101
msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
3102
msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
3103
 
3104
#: objcopy.c:2628
3105
#, c-format
3106
msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
3107
msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3108
 
3109
#: objcopy.c:2769
3110
#, c-format
3111
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
3112
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
3113
 
3114
#: objcopy.c:2819
3115
msgid "byte number must be non-negative"
3116
msgstr "số byte phải là không âm"
3117
 
3118
#: objcopy.c:2829
3119
msgid "interleave must be positive"
3120
msgstr "chen vào phải là dương"
3121
 
3122
#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
3123
#, c-format
3124
msgid "%s both copied and removed"
3125
msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
3126
 
3127
#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
3128
#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
3129
#, c-format
3130
msgid "bad format for %s"
3131
msgstr "định dạng sai cho %s"
3132
 
3133
#: objcopy.c:2982
3134
#, c-format
3135
msgid "cannot open: %s: %s"
3136
msgstr "không thể mở : %s: %s"
3137
 
3138
#: objcopy.c:3101
3139
#, c-format
3140
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3141
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3142
 
3143
#: objcopy.c:3269
3144
msgid "unable to parse alternative machine code"
3145
msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
3146
 
3147
#: objcopy.c:3314
3148
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3149
msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
3150
 
3151
#: objcopy.c:3317
3152
#, c-format
3153
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3154
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3155
 
3156
#: objcopy.c:3345
3157
msgid "byte number must be less than interleave"
3158
msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
3159
 
3160
#: objcopy.c:3375
3161
#, c-format
3162
msgid "architecture %s unknown"
3163
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3164
 
3165
#: objcopy.c:3379
3166
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3167
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3168
 
3169
#: objcopy.c:3380
3170
#, c-format
3171
msgid " Argument %s ignored"
3172
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3173
 
3174
#: objcopy.c:3386
3175
#, c-format
3176
msgid "warning: could not locate '%s'.  System error message: %s"
3177
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3178
 
3179
#: objcopy.c:3397
3180
#, c-format
3181
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3182
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3183
 
3184
#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
3185
#, c-format
3186
msgid "%s %s%c0x%s never used"
3187
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3188
 
3189
#: objdump.c:176
3190
#, c-format
3191
msgid "Usage: %s  \n"
3192
msgstr "Cách sử dụng: %s  \n"
3193
 
3194
#: objdump.c:177
3195
#, c-format
3196
msgid " Display information from object .\n"
3197
msgstr " Hiển thị thông tin từ  đối tượng.\n"
3198
 
3199
#: objdump.c:178
3200
#, c-format
3201
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3202
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3203
 
3204
#: objdump.c:179
3205
#, c-format
3206
msgid ""
3207
"  -a, --archive-headers    Display archive header information\n"
3208
"  -f, --file-headers       Display the contents of the overall file header\n"
3209
"  -p, --private-headers    Display object format specific file header contents\n"
3210
"  -h, --[section-]headers  Display the contents of the section headers\n"
3211
"  -x, --all-headers        Display the contents of all headers\n"
3212
"  -d, --disassemble        Display assembler contents of executable sections\n"
3213
"  -D, --disassemble-all    Display assembler contents of all sections\n"
3214
"  -S, --source             Intermix source code with disassembly\n"
3215
"  -s, --full-contents      Display the full contents of all sections requested\n"
3216
"  -g, --debugging          Display debug information in object file\n"
3217
"  -e, --debugging-tags     Display debug information using ctags style\n"
3218
"  -G, --stabs              Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3219
"  -W, --dwarf              Display DWARF info in the file\n"
3220
"  -t, --syms               Display the contents of the symbol table(s)\n"
3221
"  -T, --dynamic-syms       Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3222
"  -r, --reloc              Display the relocation entries in the file\n"
3223
"  -R, --dynamic-reloc      Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3224
"  @                  Read options from \n"
3225
"  -v, --version            Display this program's version number\n"
3226
"  -i, --info               List object formats and architectures supported\n"
3227
"  -H, --help               Display this information\n"
3228
msgstr ""
3229
"  -a, --archive-headers    \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3230
"  -f, --file-headers          Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3231
"  -p, --private-headers\n"
3232
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3233
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3234
"  -h, --[section-]headers    Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3235
"  -x, --all-headers        \t\t     Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3236
"  -d, --disassemble\n"
3237
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3238
"\t\t(rã)\n"
3239
"  -D, --disassemble-all    \t    Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3240
"\t\t(rã hết)\n"
3241
"  -S, --source             \t\t\t\t      Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3242
"  -s, --full-contents   Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3243
"  -g, --debugging          Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3244
"  -e, --debugging-tags      Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3245
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3246
"  -G, --stabs         Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3247
"  -t, --syms               \t\t\t   Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3248
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3249
"  -T, --dynamic-syms       \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3250
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3251
"  -r, --reloc             \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3252
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3253
"  -R, --dynamic-reloc\n"
3254
"\t\t\t\t      Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3255
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3256
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3257
"  -v, --version            Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3258
"  -i, --info           Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3259
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3260
"  -H, --help              \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3261
 
3262
#: objdump.c:204
3263
#, c-format
3264
msgid ""
3265
"\n"
3266
" The following switches are optional:\n"
3267
msgstr ""
3268
"\n"
3269
" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
3270
 
3271
#: objdump.c:205
3272
#, c-format
3273
msgid ""
3274
"  -b, --target=BFDNAME           Specify the target object format as BFDNAME\n"
3275
"  -m, --architecture=MACHINE     Specify the target architecture as MACHINE\n"
3276
"  -j, --section=NAME             Only display information for section NAME\n"
3277
"  -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3278
"  -EB --endian=big               Assume big endian format when disassembling\n"
3279
"  -EL --endian=little            Assume little endian format when disassembling\n"
3280
"      --file-start-context       Include context from start of file (with -S)\n"
3281
"  -I, --include=DIR              Add DIR to search list for source files\n"
3282
"  -l, --line-numbers             Include line numbers and filenames in output\n"
3283
"  -C, --demangle[=STYLE]         Decode mangled/processed symbol names\n"
3284
"                                  The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3285
"                                  `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3286
"                                  or `gnat'\n"
3287
"  -w, --wide                     Format output for more than 80 columns\n"
3288
"  -z, --disassemble-zeroes       Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3289
"      --start-address=ADDR       Only process data whose address is >= ADDR\n"
3290
"      --stop-address=ADDR        Only process data whose address is <= ADDR\n"
3291
"      --prefix-addresses         Print complete address alongside disassembly\n"
3292
"      --[no-]show-raw-insn       Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3293
"      --adjust-vma=OFFSET        Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3294
"      --special-syms             Include special symbols in symbol dumps\n"
3295
"\n"
3296
msgstr ""
3297
"  -b, --target=TÊN_BFD  \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3298
"  -m, --architecture=MÁY     \t\t          Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3299
"  -j, --section=TÊN             \t\t     Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3300
"  -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3301
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3302
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3303
"  -EB --endian=big\n"
3304
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3305
"  -EL --endian=little\n"
3306
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3307
"      --file-start-context       \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3308
"  -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3309
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3310
"\t\t(bao gồm)\n"
3311
"  -l, --line-numbers\n"
3312
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3313
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]           giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3314
"\t\t(tháo gỡ)\n"
3315
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3316
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
3317
"\t\t • gnu\n"
3318
"             \t • lucid\t\trõ ràng\n"
3319
"\t\t • arm\n"
3320
"\t\t • hp\n"
3321
"\t\t • edg\n"
3322
"\t\t • gnu-v3\n"
3323
" \t\t • java\n"
3324
"           \t • gnat\n"
3325
"  -w, --wide                     \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3326
"\t\t(rộng)\n"
3327
"  -z, --disassemble-zeroes       \t\tĐừng nhảy qua khối  ố không khi rã\n"
3328
"\t\t(rã các số không)\n"
3329
"      --start-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3330
"      --stop-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3331
"      --prefix-addresses         \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b        việc rã\n"
3332
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3333
"      --[no-]show-raw-insn\n"
3334
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3335
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3336
"      --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3337
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3338
"\t\t(điều chỉnh vma)      --special-syms          Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3339
"\n"
3340
 
3341
#: objdump.c:387
3342
#, c-format
3343
msgid "Sections:\n"
3344
msgstr "Phần:\n"
3345
 
3346
#: objdump.c:390 objdump.c:394
3347
#, c-format
3348
msgid "Idx Name          Size      VMA       LMA       File off  Algn"
3349
msgstr "Idx Name          Size      VMA       LMA       File off  Algn"
3350
 
3351
#: objdump.c:396
3352
#, c-format
3353
msgid "Idx Name          Size      VMA               LMA               File off  Algn"
3354
msgstr "Idx Name          Size      VMA               LMA               File off  Algn"
3355
 
3356
#: objdump.c:400
3357
#, c-format
3358
msgid "  Flags"
3359
msgstr "  Cờ"
3360
 
3361
#: objdump.c:402
3362
#, c-format
3363
msgid "  Pg"
3364
msgstr "  Tr"
3365
 
3366
#: objdump.c:445
3367
#, c-format
3368
msgid "%s: not a dynamic object"
3369
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3370
 
3371
#: objdump.c:1778
3372
#, c-format
3373
msgid "Disassembly of section %s:\n"
3374
msgstr "Việc rã phần %s:\n"
3375
 
3376
#: objdump.c:1940
3377
#, c-format
3378
msgid "Can't use supplied machine %s"
3379
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3380
 
3381
#: objdump.c:1959
3382
#, c-format
3383
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3384
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3385
 
3386
#: objdump.c:2064
3387
#, c-format
3388
msgid ""
3389
"\n"
3390
"Can't get contents for section '%s'.\n"
3391
msgstr ""
3392
"\n"
3393
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3394
 
3395
#: objdump.c:2201
3396
#, c-format
3397
msgid ""
3398
"No %s section present\n"
3399
"\n"
3400
msgstr ""
3401
"Không có phần %s ở\n"
3402
"\n"
3403
 
3404
#: objdump.c:2210
3405
#, c-format
3406
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3407
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3408
 
3409
#: objdump.c:2254
3410
#, c-format
3411
msgid ""
3412
"Contents of %s section:\n"
3413
"\n"
3414
msgstr ""
3415
"Nội dung phần %s\n"
3416
"\n"
3417
 
3418
#: objdump.c:2381
3419
#, c-format
3420
msgid "architecture: %s, "
3421
msgstr "kiến trúc: %s, "
3422
 
3423
#: objdump.c:2384
3424
#, c-format
3425
msgid "flags 0x%08x:\n"
3426
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3427
 
3428
#: objdump.c:2398
3429
#, c-format
3430
msgid ""
3431
"\n"
3432
"start address 0x"
3433
msgstr ""
3434
"\n"
3435
"địa chỉ đầu 0x"
3436
 
3437
#: objdump.c:2438
3438
#, c-format
3439
msgid "Contents of section %s:\n"
3440
msgstr "Nội dung phần %s:\n"
3441
 
3442
#: objdump.c:2563
3443
#, c-format
3444
msgid "no symbols\n"
3445
msgstr "không có ký hiệu\n"
3446
 
3447
#: objdump.c:2570
3448
#, c-format
3449
msgid "no information for symbol number %ld\n"
3450
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3451
 
3452
#: objdump.c:2573
3453
#, c-format
3454
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3455
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3456
 
3457
#: objdump.c:2850
3458
#, c-format
3459
msgid ""
3460
"\n"
3461
"%s:     file format %s\n"
3462
msgstr ""
3463
"\n"
3464
"%s:    định dạng tập tin %s\n"
3465
 
3466
#: objdump.c:2908
3467
#, c-format
3468
msgid "%s: printing debugging information failed"
3469
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3470
 
3471
#: objdump.c:3002
3472
#, c-format
3473
msgid "In archive %s:\n"
3474
msgstr "Trong kho %s\n"
3475
 
3476
#: objdump.c:3124
3477
msgid "unrecognized -E option"
3478
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3479
 
3480
#: objdump.c:3135
3481
#, c-format
3482
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3483
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3484
 
3485
#: rclex.c:196
3486
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3487
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
3488
 
3489
#: rdcoff.c:198
3490
#, c-format
3491
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3492
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3493
 
3494
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3495
#, c-format
3496
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3497
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3498
 
3499
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3500
#, c-format
3501
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3502
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3503
 
3504
#: rdcoff.c:786
3505
#, c-format
3506
msgid "%ld: .bf without preceding function"
3507
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3508
 
3509
#: rdcoff.c:836
3510
#, c-format
3511
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3512
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3513
 
3514
#: rddbg.c:86
3515
#, c-format
3516
msgid "%s: no recognized debugging information"
3517
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3518
 
3519
#: rddbg.c:400
3520
#, c-format
3521
msgid "Last stabs entries before error:\n"
3522
msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
3523
 
3524
#: readelf.c:319
3525
#, c-format
3526
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3527
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3528
 
3529
#: readelf.c:334
3530
#, c-format
3531
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3532
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3533
 
3534
#: readelf.c:344
3535
#, c-format
3536
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3537
msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
3538
 
3539
#: readelf.c:683
3540
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3541
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3542
 
3543
#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
3544
msgid "relocs"
3545
msgstr "đ.v. lại"
3546
 
3547
#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
3548
msgid "out of memory parsing relocs\n"
3549
msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
3550
 
3551
#: readelf.c:868
3552
#, c-format
3553
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name + Addend\n"
3554
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3555
 
3556
#: readelf.c:870
3557
#, c-format
3558
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name + Addend\n"
3559
msgstr " HIệu     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3560
 
3561
#: readelf.c:875
3562
#, c-format
3563
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name\n"
3564
msgstr " HIệu     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3565
 
3566
#: readelf.c:877
3567
#, c-format
3568
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name\n"
3569
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3570
 
3571
#: readelf.c:885
3572
#, c-format
3573
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name + Addend\n"
3574
msgstr "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name + Addend\n"
3575
 
3576
#: readelf.c:887
3577
#, c-format
3578
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name + Addend\n"
3579
msgstr "  Hiệu        Tin         Kiểu     Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3580
 
3581
#: readelf.c:892
3582
#, c-format
3583
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name\n"
3584
msgstr "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name\n"
3585
 
3586
#: readelf.c:894
3587
#, c-format
3588
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name\n"
3589
msgstr "  HIệu        Tin         Kiểu      Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
3590
 
3591
#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
3592
#: readelf.c:1331
3593
#, c-format
3594
msgid "unrecognized: %-7lx"
3595
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3596
 
3597
#: readelf.c:1226
3598
#, c-format
3599
msgid ""
3600
msgstr ""
3601
 
3602
#: readelf.c:1288
3603
#, c-format
3604
msgid ""
3605
msgstr ""
3606
 
3607
#: readelf.c:1290
3608
#, c-format
3609
msgid ""
3610
msgstr ""
3611
 
3612
#: readelf.c:1625
3613
#, c-format
3614
msgid "Processor Specific: %lx"
3615
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3616
 
3617
#: readelf.c:1646
3618
#, c-format
3619
msgid "Operating System specific: %lx"
3620
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3621
 
3622
#: readelf.c:1650 readelf.c:2521
3623
#, c-format
3624
msgid ": %lx"
3625
msgstr ": %lx"
3626
 
3627
#: readelf.c:1663
3628
msgid "NONE (None)"
3629
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3630
 
3631
#: readelf.c:1664
3632
msgid "REL (Relocatable file)"
3633
msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
3634
 
3635
#: readelf.c:1665
3636
msgid "EXEC (Executable file)"
3637
msgstr "EXEC (Executable file)"
3638
 
3639
#: readelf.c:1666
3640
msgid "DYN (Shared object file)"
3641
msgstr "DYN (Shared object file)"
3642
 
3643
#: readelf.c:1667
3644
msgid "CORE (Core file)"
3645
msgstr "CORE (Core file)"
3646
 
3647
#: readelf.c:1671
3648
#, c-format
3649
msgid "Processor Specific: (%x)"
3650
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3651
 
3652
#: readelf.c:1673
3653
#, c-format
3654
msgid "OS Specific: (%x)"
3655
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3656
 
3657
#: readelf.c:1675 readelf.c:2714
3658
#, c-format
3659
msgid ": %x"
3660
msgstr ": %x"
3661
 
3662
#: readelf.c:1687
3663
msgid "None"
3664
msgstr "Không có"
3665
 
3666
#: readelf.c:1791
3667
#, c-format
3668
msgid ": 0x%x"
3669
msgstr ": 0x%x"
3670
 
3671
#: readelf.c:2048
3672
msgid "unknown"
3673
msgstr "không rõ"
3674
 
3675
#: readelf.c:2049
3676
msgid "unknown mac"
3677
msgstr "không rõ mac"
3678
 
3679
#: readelf.c:2358
3680
msgid "Standalone App"
3681
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
3682
 
3683
#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
3684
#, c-format
3685
msgid ""
3686
msgstr ""
3687
 
3688
#: readelf.c:2759
3689
#, c-format
3690
msgid "Usage: readelf  elf-file(s)\n"
3691
msgstr "Cách sử dụng: readelf  tập_tin_elf...\n"
3692
 
3693
#: readelf.c:2760
3694
#, c-format
3695
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
3696
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
3697
 
3698
#: readelf.c:2761
3699
#, c-format
3700
msgid ""
3701
" Options are:\n"
3702
"  -a --all               Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3703
"  -h --file-header       Display the ELF file header\n"
3704
"  -l --program-headers   Display the program headers\n"
3705
"     --segments          An alias for --program-headers\n"
3706
"  -S --section-headers   Display the sections' header\n"
3707
"     --sections          An alias for --section-headers\n"
3708
"  -g --section-groups    Display the section groups\n"
3709
"  -t --section-details   Display the section details\n"
3710
"  -e --headers           Equivalent to: -h -l -S\n"
3711
"  -s --syms              Display the symbol table\n"
3712
"      --symbols          An alias for --syms\n"
3713
"  -n --notes             Display the core notes (if present)\n"
3714
"  -r --relocs            Display the relocations (if present)\n"
3715
"  -u --unwind            Display the unwind info (if present)\n"
3716
"  -d --dynamic           Display the dynamic section (if present)\n"
3717
"  -V --version-info      Display the version sections (if present)\n"
3718
"  -A --arch-specific     Display architecture specific information (if any).\n"
3719
"  -D --use-dynamic       Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
3720
"  -x --hex-dump= Dump the contents of section \n"
3721
"  -w[liaprmfFsoR] or\n"
3722
"  --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3723
"                         Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
3724
msgstr ""
3725
" Tùy chọn:\n"
3726
"  -a --all               \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3727
"\t(hết)\n"
3728
"  -h --file-header       \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
3729
"  -l --program-headers   \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
3730
"     --segments          \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
3731
"\t(các phân đoạn)\n"
3732
"  -S --section-headers   \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
3733
"\t(các dòng đầu phần)\n"
3734
"     --sections          \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
3735
"\t(các phần)\n"
3736
"  -g --section-groups    \t\t\t     Hiển thị _các nhóm phần_\n"
3737
"  -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
3738
"  -e --headers           \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
3739
"\t(các dòng đầu)\n"
3740
"  -s --syms              \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
3741
"      --symbols          \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
3742
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
3743
"  -n --notes             \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
3744
"  -r --relocs            \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
3745
"  -u --unwind            \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
3746
"  -d --dynamic           \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
3747
"  -V --version-info      \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
3748
"\t(thông tin phiên bản)\n"
3749
"  -A --arch-specific     Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
3750
"  -D --use-dynamic       _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
3751
"  -x --hex-dump= \t\t\tĐổ nội dung phần \n"
3752
"\t(đổ thập lục)\n"
3753
"  -w[liaprmfFsoR] or\n"
3754
"  --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3755
"\t[line\t\t\tdòng\n"
3756
"\tinfo\t\t\tthông tin\n"
3757
"\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
3758
"\tpubnames\tcác tên công\n"
3759
"\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
3760
"\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
3761
"\tframes\t\tcác khung\n"
3762
"\tstr\t\t\tchuỗi\n"
3763
"\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
3764
"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
3765
"       Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
3766
 
3767
#: readelf.c:2785
3768
#, c-format
3769
msgid ""
3770
"  -i --instruction-dump=\n"
3771
"                         Disassemble the contents of section \n"
3772
msgstr ""
3773
"  -i --instruction-dump=\t\tTháo ra nội dung phần \n"
3774
"\t(đổ câu lệnh)\n"
3775
 
3776
#: readelf.c:2789
3777
#, c-format
3778
msgid ""
3779
"  -I --histogram         Display histogram of bucket list lengths\n"
3780
"  -W --wide              Allow output width to exceed 80 characters\n"
3781
"  @                Read options from \n"
3782
"  -H --help              Display this information\n"
3783
"  -v --version           Display the version number of readelf\n"
3784
msgstr ""
3785
"  -I --histogram\n"
3786
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
3787
"  -W --wide              Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
3788
"  @        \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3789
"  -H --help             \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3790
"  -v --version           \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
3791
 
3792
#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
3793
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
3794
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
3795
 
3796
#: readelf.c:3011 readelf.c:3079
3797
#, c-format
3798
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
3799
msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
3800
 
3801
#: readelf.c:3115
3802
#, c-format
3803
msgid "Invalid option '-%c'\n"
3804
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
3805
 
3806
#: readelf.c:3129
3807
msgid "Nothing to do.\n"
3808
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
3809
 
3810
#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
3811
msgid "none"
3812
msgstr "không có"
3813
 
3814
#: readelf.c:3158
3815
msgid "2's complement, little endian"
3816
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
3817
 
3818
#: readelf.c:3159
3819
msgid "2's complement, big endian"
3820
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
3821
 
3822
#: readelf.c:3177
3823
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
3824
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
3825
 
3826
#: readelf.c:3185
3827
#, c-format
3828
msgid "ELF Header:\n"
3829
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
3830
 
3831
#: readelf.c:3186
3832
#, c-format
3833
msgid "  Magic:   "
3834
msgstr "  Ma thuật:   "
3835
 
3836
#: readelf.c:3190
3837
#, c-format
3838
msgid "  Class:                             %s\n"
3839
msgstr "  Class:                             %s\n"
3840
 
3841
#: readelf.c:3192
3842
#, c-format
3843
msgid "  Data:                              %s\n"
3844
msgstr "  Data:                              %s\n"
3845
 
3846
#: readelf.c:3194
3847
#, c-format
3848
msgid "  Version:                           %d %s\n"
3849
msgstr "  Version:                           %d %s\n"
3850
 
3851
#: readelf.c:3201
3852
#, c-format
3853
msgid "  OS/ABI:                            %s\n"
3854
msgstr "  OS/ABI:                            %s\n"
3855
 
3856
#: readelf.c:3203
3857
#, c-format
3858
msgid "  ABI Version:                       %d\n"
3859
msgstr "  Phiên bản ABI:                       %d\n"
3860
 
3861
#: readelf.c:3205
3862
#, c-format
3863
msgid "  Type:                              %s\n"
3864
msgstr "  Type:                              %s\n"
3865
 
3866
#: readelf.c:3207
3867
#, c-format
3868
msgid "  Machine:                           %s\n"
3869
msgstr "  Machine:                           %s\n"
3870
 
3871
#: readelf.c:3209
3872
#, c-format
3873
msgid "  Version:                           0x%lx\n"
3874
msgstr "  Version:                           0x%lx\n"
3875
 
3876
#: readelf.c:3212
3877
#, c-format
3878
msgid "  Entry point address:               "
3879
msgstr "  Địa chỉ điểm vào :               "
3880
 
3881
#: readelf.c:3214
3882
#, c-format
3883
msgid ""
3884
"\n"
3885
"  Start of program headers:          "
3886
msgstr ""
3887
"\n"
3888
"  Điểm đầu các dòng đầu chương trình:          "
3889
 
3890
#: readelf.c:3216
3891
#, c-format
3892
msgid ""
3893
" (bytes into file)\n"
3894
"  Start of section headers:          "
3895
msgstr ""
3896
" (byte vào tập tin)\n"
3897
"  Đầu các dòng đầu phần:          "
3898
 
3899
#: readelf.c:3218
3900
#, c-format
3901
msgid " (bytes into file)\n"
3902
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
3903
 
3904
#: readelf.c:3220
3905
#, c-format
3906
msgid "  Flags:                             0x%lx%s\n"
3907
msgstr "  Flags:                             0x%lx%s\n"
3908
 
3909
#: readelf.c:3223
3910
#, c-format
3911
msgid "  Size of this header:               %ld (bytes)\n"
3912
msgstr "  Cỡ phần này:               %ld (byte)\n"
3913
 
3914
#: readelf.c:3225
3915
#, c-format
3916
msgid "  Size of program headers:           %ld (bytes)\n"
3917
msgstr "  Cỡ các dòng đầu chương trình:           %ld (byte)\n"
3918
 
3919
#: readelf.c:3227
3920
#, c-format
3921
msgid "  Number of program headers:         %ld\n"
3922
msgstr "  Số dòng đầu chương trình:         %ld\n"
3923
 
3924
#: readelf.c:3229
3925
#, c-format
3926
msgid "  Size of section headers:           %ld (bytes)\n"
3927
msgstr "  Cỡ các dòng đầu phần:           %ld (byte)\n"
3928
 
3929
#: readelf.c:3231
3930
#, c-format
3931
msgid "  Number of section headers:         %ld"
3932
msgstr "  Số dòng đầu phần:         %ld"
3933
 
3934
#: readelf.c:3236
3935
#, c-format
3936
msgid "  Section header string table index: %ld"
3937
msgstr "  Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
3938
 
3939
#: readelf.c:3277 readelf.c:3310
3940
msgid "program headers"
3941
msgstr "các dòng đầu chương trình"
3942
 
3943
#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
3944
#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
3945
#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
3946
#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
3947
#: readelf.c:9757
3948
msgid "Out of memory\n"
3949
msgstr "Hết bộ nhớ\n"
3950
 
3951
#: readelf.c:3375
3952
#, c-format
3953
msgid ""
3954
"\n"
3955
"There are no program headers in this file.\n"
3956
msgstr ""
3957
"\n"
3958
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
3959
 
3960
#: readelf.c:3381
3961
#, c-format
3962
msgid ""
3963
"\n"
3964
"Elf file type is %s\n"
3965
msgstr ""
3966
"\n"
3967
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
3968
 
3969
#: readelf.c:3382
3970
#, c-format
3971
msgid "Entry point "
3972
msgstr "Điểm vào "
3973
 
3974
#: readelf.c:3384
3975
#, c-format
3976
msgid ""
3977
"\n"
3978
"There are %d program headers, starting at offset "
3979
msgstr ""
3980
"\n"
3981
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
3982
 
3983
#: readelf.c:3396 readelf.c:3398
3984
#, c-format
3985
msgid ""
3986
"\n"
3987
"Program Headers:\n"
3988
msgstr ""
3989
"\n"
3990
"Dòng đầu chương trình:\n"
3991
 
3992
#: readelf.c:3402
3993
#, c-format
3994
msgid "  Type           Offset   VirtAddr   PhysAddr   FileSiz MemSiz  Flg Align\n"
3995
msgstr "  Kiểu         HIệu   ĐChỉẢo   ĐChỉVật   CỡTập CỡNhớ  Cờ Cạnh lề\n"
3996
 
3997
#: readelf.c:3405
3998
#, c-format
3999
msgid "  Type           Offset   VirtAddr           PhysAddr           FileSiz  MemSiz   Flg Align\n"
4000
msgstr "  Kiểu         HIệu   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Cạnh lề\n"
4001
 
4002
#: readelf.c:3409
4003
#, c-format
4004
msgid "  Type           Offset             VirtAddr           PhysAddr\n"
4005
msgstr "  Kiểu         HIệu         Địa Chỉ Ảo     Địa Chỉ Vật lý\n"
4006
 
4007
#: readelf.c:3411
4008
#, c-format
4009
msgid "                 FileSiz            MemSiz              Flags  Align\n"
4010
msgstr "                 FileSiz            MemSiz              Flags  Align\n"
4011
 
4012
#: readelf.c:3504
4013
msgid "more than one dynamic segment\n"
4014
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4015
 
4016
#: readelf.c:3515
4017
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4018
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
4019
 
4020
#: readelf.c:3527
4021
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4022
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
4023
 
4024
#: readelf.c:3529
4025
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4026
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
4027
 
4028
#: readelf.c:3543
4029
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4030
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4031
 
4032
#: readelf.c:3550
4033
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4034
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4035
 
4036
#: readelf.c:3554
4037
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4038
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4039
 
4040
#: readelf.c:3557
4041
#, c-format
4042
msgid ""
4043
"\n"
4044
"      [Requesting program interpreter: %s]"
4045
msgstr ""
4046
"\n"
4047
"      [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4048
 
4049
#: readelf.c:3569
4050
#, c-format
4051
msgid ""
4052
"\n"
4053
" Section to Segment mapping:\n"
4054
msgstr ""
4055
"\n"
4056
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4057
 
4058
#: readelf.c:3570
4059
#, c-format
4060
msgid "  Segment Sections...\n"
4061
msgstr "  Các phần phân đoạn...\n"
4062
 
4063
#: readelf.c:3605
4064
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4065
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4066
 
4067
#: readelf.c:3621
4068
#, c-format
4069
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4070
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4071
 
4072
#: readelf.c:3635 readelf.c:3676
4073
msgid "section headers"
4074
msgstr "dòng đầu phần"
4075
 
4076
#: readelf.c:3720 readelf.c:3783
4077
msgid "symbols"
4078
msgstr "ký hiệu"
4079
 
4080
#: readelf.c:3730 readelf.c:3793
4081
msgid "symtab shndx"
4082
msgstr "symtab shndx"
4083
 
4084
#: readelf.c:4020 readelf.c:4413
4085
#, c-format
4086
msgid ""
4087
"\n"
4088
"There are no sections in this file.\n"
4089
msgstr ""
4090
"\n"
4091
"Không có phần trong tập tin này.\n"
4092
 
4093
#: readelf.c:4026
4094
#, c-format
4095
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4096
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
4097
 
4098
#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
4099
#: readelf.c:7187
4100
msgid "string table"
4101
msgstr "bảng chuỗi"
4102
 
4103
#: readelf.c:4102
4104
#, c-format
4105
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4106
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
4107
 
4108
#: readelf.c:4122
4109
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4110
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4111
 
4112
# Type: text
4113
# Description
4114
#: readelf.c:4135
4115
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4116
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4117
 
4118
#: readelf.c:4140
4119
msgid "dynamic strings"
4120
msgstr "chuỗi động"
4121
 
4122
#: readelf.c:4147
4123
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4124
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4125
 
4126
#: readelf.c:4194
4127
#, c-format
4128
msgid ""
4129
"\n"
4130
"Section Headers:\n"
4131
msgstr ""
4132
"\n"
4133
"Dòng đầu phần:\n"
4134
 
4135
#: readelf.c:4196
4136
#, c-format
4137
msgid ""
4138
"\n"
4139
"Section Header:\n"
4140
msgstr ""
4141
"\n"
4142
"Dòng đầu phần:\n"
4143
 
4144
#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
4145
#, c-format
4146
msgid "  [Nr] Name\n"
4147
msgstr "  [Nr] Tên\n"
4148
 
4149
#: readelf.c:4203
4150
#, c-format
4151
msgid "       Type            Addr     Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4152
msgstr "       Kiểu            ĐChỉ     Hiệu    Cỡ   ES   Lk Tin Cl\n"
4153
 
4154
#: readelf.c:4207
4155
#, c-format
4156
msgid "  [Nr] Name              Type            Addr     Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4157
msgstr "  [Nr] Name              Type            Addr     Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4158
 
4159
#: readelf.c:4214
4160
#, c-format
4161
msgid "       Type            Address          Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4162
msgstr "       Kiểu            Địa chỉ          Hiệu    Cỡ   ES   Lk Tin Cl\n"
4163
 
4164
#: readelf.c:4218
4165
#, c-format
4166
msgid "  [Nr] Name              Type            Address          Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4167
msgstr "  [Nr] Name              Type            Address          Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4168
 
4169
#: readelf.c:4225
4170
#, c-format
4171
msgid "       Type              Address          Offset            Link\n"
4172
msgstr "       Kiểu              Địa chỉ          Hiệu số            Liên kết\n"
4173
 
4174
#: readelf.c:4226
4175
#, c-format
4176
msgid "       Size              EntSize          Info              Align\n"
4177
msgstr "       Cỡ              CỡEnt          TTin              Canh lề\n"
4178
 
4179
#: readelf.c:4230
4180
#, c-format
4181
msgid "  [Nr] Name              Type             Address           Offset\n"
4182
msgstr "  [Nr] Name              Type             Address           Offset\n"
4183
 
4184
#: readelf.c:4231
4185
#, c-format
4186
msgid "       Size              EntSize          Flags  Link  Info  Align\n"
4187
msgstr "       Size              EntSize          Flags  Link  Info  Align\n"
4188
 
4189
#: readelf.c:4236
4190
#, c-format
4191
msgid "       Flags\n"
4192
msgstr "       Cờ\n"
4193
 
4194
#: readelf.c:4371
4195
#, c-format
4196
msgid ""
4197
"Key to Flags:\n"
4198
"  W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4199
"  I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4200
"  O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4201
msgstr ""
4202
"Cờ ey \tW\tghi\n"
4203
" \tA\tcấp phát\n"
4204
"\tX\tthực hiện\n"
4205
"\tM\ttrộn\n"
4206
"\tS\tcác chuỗi\n"
4207
"\tI\tthông tin\n"
4208
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
4209
"\tG\tnhóm\n"
4210
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4211
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4212
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4213
 
4214
#: readelf.c:4389
4215
#, c-format
4216
msgid "[: 0x%x]"
4217
msgstr "[: 0x%x]"
4218
 
4219
#: readelf.c:4420
4220
msgid "Section headers are not available!\n"
4221
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4222
 
4223
#: readelf.c:4444
4224
#, c-format
4225
msgid ""
4226
"\n"
4227
"There are no section groups in this file.\n"
4228
msgstr ""
4229
"\n"
4230
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4231
 
4232
#: readelf.c:4480
4233
#, c-format
4234
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4235
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4236
 
4237
#: readelf.c:4499
4238
#, c-format
4239
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4240
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4241
 
4242
#: readelf.c:4538 readelf.c:7690
4243
msgid "section data"
4244
msgstr "dữ liệu phần"
4245
 
4246
#: readelf.c:4550
4247
#, c-format
4248
msgid "   [Index]    Name\n"
4249
msgstr "   [Chỉ mục]    Tên\n"
4250
 
4251
#: readelf.c:4564
4252
#, c-format
4253
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4254
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4255
 
4256
#: readelf.c:4570
4257
#, c-format
4258
msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
4259
msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
4260
 
4261
#: readelf.c:4580
4262
#, c-format
4263
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4264
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4265
 
4266
#: readelf.c:4593
4267
#, c-format
4268
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4269
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4270
 
4271
#: readelf.c:4689
4272
#, c-format
4273
msgid ""
4274
"\n"
4275
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4276
msgstr ""
4277
"\n"
4278
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4279
 
4280
#: readelf.c:4701
4281
#, c-format
4282
msgid ""
4283
"\n"
4284
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
4285
msgstr ""
4286
"\n"
4287
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4288
 
4289
#: readelf.c:4725
4290
#, c-format
4291
msgid ""
4292
"\n"
4293
"Relocation section "
4294
msgstr ""
4295
"\n"
4296
"Phần định vị lại"
4297
 
4298
#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
4299
#, c-format
4300
msgid "'%s'"
4301
msgstr "« %s »"
4302
 
4303
#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
4304
#, c-format
4305
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4306
msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4307
 
4308
#: readelf.c:4784
4309
#, c-format
4310
msgid ""
4311
"\n"
4312
"There are no relocations in this file.\n"
4313
msgstr ""
4314
"\n"
4315
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4316
 
4317
#: readelf.c:4963 readelf.c:5345
4318
msgid "unwind table"
4319
msgstr "tri ra bảng"
4320
 
4321
#: readelf.c:5022 readelf.c:5435
4322
#, c-format
4323
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4324
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4325
 
4326
#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
4327
#, c-format
4328
msgid ""
4329
"\n"
4330
"There are no unwind sections in this file.\n"
4331
msgstr ""
4332
"\n"
4333
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4334
 
4335
#: readelf.c:5144
4336
#, c-format
4337
msgid ""
4338
"\n"
4339
"Could not find unwind info section for "
4340
msgstr ""
4341
"\n"
4342
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4343
 
4344
#: readelf.c:5156
4345
msgid "unwind info"
4346
msgstr "thông tin tri ra"
4347
 
4348
#: readelf.c:5158 readelf.c:5502
4349
#, c-format
4350
msgid ""
4351
"\n"
4352
"Unwind section "
4353
msgstr ""
4354
"\n"
4355
"Phần tri ra "
4356
 
4357
#: readelf.c:5712 readelf.c:5756
4358
msgid "dynamic section"
4359
msgstr "phần động"
4360
 
4361
#: readelf.c:5833
4362
#, c-format
4363
msgid ""
4364
"\n"
4365
"There is no dynamic section in this file.\n"
4366
msgstr ""
4367
"\n"
4368
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
4369
 
4370
#: readelf.c:5871
4371
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4372
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
4373
 
4374
#: readelf.c:5884
4375
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4376
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4377
 
4378
#: readelf.c:5919
4379
msgid "Unable to seek to end of file\n"
4380
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4381
 
4382
#: readelf.c:5926
4383
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4384
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4385
 
4386
#: readelf.c:5931
4387
msgid "dynamic string table"
4388
msgstr "bảng chuỗi động"
4389
 
4390
#: readelf.c:5966
4391
msgid "symbol information"
4392
msgstr "thông tin ký hiệu"
4393
 
4394
#: readelf.c:5991
4395
#, c-format
4396
msgid ""
4397
"\n"
4398
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4399
msgstr ""
4400
"\n"
4401
"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4402
 
4403
#: readelf.c:5994
4404
#, c-format
4405
msgid "  Tag        Type                         Name/Value\n"
4406
msgstr "  Thẻ        Kiểu                     Tên/Giá trị\n"
4407
 
4408
#: readelf.c:6030
4409
#, c-format
4410
msgid "Auxiliary library"
4411
msgstr "Thư viện phụ"
4412
 
4413
#: readelf.c:6034
4414
#, c-format
4415
msgid "Filter library"
4416
msgstr "Thư viện lọc"
4417
 
4418
#: readelf.c:6038
4419
#, c-format
4420
msgid "Configuration file"
4421
msgstr "Tập tin cấu hình"
4422
 
4423
#: readelf.c:6042
4424
#, c-format
4425
msgid "Dependency audit library"
4426
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
4427
 
4428
#: readelf.c:6046
4429
#, c-format
4430
msgid "Audit library"
4431
msgstr "Thư viện kiểm tra"
4432
 
4433
#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
4434
#, c-format
4435
msgid "Flags:"
4436
msgstr "Cờ :"
4437
 
4438
#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
4439
#, c-format
4440
msgid " None\n"
4441
msgstr " Không có\n"
4442
 
4443
#: readelf.c:6243
4444
#, c-format
4445
msgid "Shared library: [%s]"
4446
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4447
 
4448
#: readelf.c:6246
4449
#, c-format
4450
msgid " program interpreter"
4451
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4452
 
4453
#: readelf.c:6250
4454
#, c-format
4455
msgid "Library soname: [%s]"
4456
msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
4457
 
4458
#: readelf.c:6254
4459
#, c-format
4460
msgid "Library rpath: [%s]"
4461
msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
4462
 
4463
#: readelf.c:6258
4464
#, c-format
4465
msgid "Library runpath: [%s]"
4466
msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
4467
 
4468
#: readelf.c:6321
4469
#, c-format
4470
msgid "Not needed object: [%s]\n"
4471
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4472
 
4473
#: readelf.c:6444
4474
#, c-format
4475
msgid ""
4476
"\n"
4477
"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
4478
msgstr ""
4479
"\n"
4480
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4481
 
4482
#: readelf.c:6447
4483
#, c-format
4484
msgid "  Addr: 0x"
4485
msgstr "  ĐChỉ: 0x"
4486
 
4487
#: readelf.c:6449 readelf.c:6656
4488
#, c-format
4489
msgid "  Offset: %#08lx  Link: %lx (%s)\n"
4490
msgstr "  HIệu: %#08lx  LKết: %lx (%s)\n"
4491
 
4492
#: readelf.c:6458
4493
msgid "version definition section"
4494
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
4495
 
4496
#: readelf.c:6484
4497
#, c-format
4498
msgid "  %#06x: Rev: %d  Flags: %s"
4499
msgstr "  %#06x: Bản: %d  Cờ: %s"
4500
 
4501
#: readelf.c:6487
4502
#, c-format
4503
msgid "  Index: %d  Cnt: %d  "
4504
msgstr "  Chỉ mục: %d  Đếm: %d  "
4505
 
4506
#: readelf.c:6498
4507
#, c-format
4508
msgid "Name: %s\n"
4509
msgstr "Tên: %s\n"
4510
 
4511
#: readelf.c:6500
4512
#, c-format
4513
msgid "Name index: %ld\n"
4514
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4515
 
4516
#: readelf.c:6515
4517
#, c-format
4518
msgid "  %#06x: Parent %d: %s\n"
4519
msgstr "  %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4520
 
4521
#: readelf.c:6518
4522
#, c-format
4523
msgid "  %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4524
msgstr "  %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4525
 
4526
#: readelf.c:6537
4527
#, c-format
4528
msgid ""
4529
"\n"
4530
"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
4531
msgstr ""
4532
"\n"
4533
"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4534
 
4535
#: readelf.c:6540
4536
#, c-format
4537
msgid " Addr: 0x"
4538
msgstr " ĐChỉ: 0x"
4539
 
4540
#: readelf.c:6542
4541
#, c-format
4542
msgid "  Offset: %#08lx  Link to section: %ld (%s)\n"
4543
msgstr "  HIệu: %#08lx  Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
4544
 
4545
#: readelf.c:6551
4546
msgid "version need section"
4547
msgstr "phần cần phiên bản"
4548
 
4549
#: readelf.c:6573
4550
#, c-format
4551
msgid "  %#06x: Version: %d"
4552
msgstr "  %#06x: PhBản: %d"
4553
 
4554
#: readelf.c:6576
4555
#, c-format
4556
msgid "  File: %s"
4557
msgstr "  Tập tin: %s"
4558
 
4559
#: readelf.c:6578
4560
#, c-format
4561
msgid "  File: %lx"
4562
msgstr "  Tập tin: %lx"
4563
 
4564
#: readelf.c:6580
4565
#, c-format
4566
msgid "  Cnt: %d\n"
4567
msgstr "  Đếm: %d\n"
4568
 
4569
#: readelf.c:6598
4570
#, c-format
4571
msgid "  %#06x:   Name: %s"
4572
msgstr "  %#06x:   Tên: %s"
4573
 
4574
#: readelf.c:6601
4575
#, c-format
4576
msgid "  %#06x:   Name index: %lx"
4577
msgstr "  %#06x:   Chỉ mục tên: %lx"
4578
 
4579
#: readelf.c:6604
4580
#, c-format
4581
msgid "  Flags: %s  Version: %d\n"
4582
msgstr "  Cờ: %s  Phiên bản: %d\n"
4583
 
4584
#: readelf.c:6647
4585
msgid "version string table"
4586
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4587
 
4588
#: readelf.c:6651
4589
#, c-format
4590
msgid ""
4591
"\n"
4592
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4593
msgstr ""
4594
"\n"
4595
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4596
 
4597
#: readelf.c:6654
4598
#, c-format
4599
msgid " Addr: "
4600
msgstr " ĐChỉ: "
4601
 
4602
#: readelf.c:6664
4603
msgid "version symbol data"
4604
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4605
 
4606
#: readelf.c:6691
4607
msgid "   0 (*local*)    "
4608
msgstr "   0 (*local*)    "
4609
 
4610
#: readelf.c:6695
4611
msgid "   1 (*global*)   "
4612
msgstr "   1 (*toàn cụcglobal*)   "
4613
 
4614
#: readelf.c:6733 readelf.c:7255
4615
msgid "version need"
4616
msgstr "phiên bản cần"
4617
 
4618
#: readelf.c:6743
4619
msgid "version need aux (2)"
4620
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4621
 
4622
#: readelf.c:6785 readelf.c:7320
4623
msgid "version def"
4624
msgstr "phbản đ.nghĩa"
4625
 
4626
#: readelf.c:6805 readelf.c:7335
4627
msgid "version def aux"
4628
msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
4629
 
4630
#: readelf.c:6836
4631
#, c-format
4632
msgid ""
4633
"\n"
4634
"No version information found in this file.\n"
4635
msgstr ""
4636
"\n"
4637
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4638
 
4639
#: readelf.c:6955
4640
#, c-format
4641
msgid ": %x"
4642
msgstr ": %x"
4643
 
4644
#: readelf.c:7013
4645
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4646
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4647
 
4648
#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
4649
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4650
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
4651
 
4652
#: readelf.c:7075 readelf.c:7449
4653
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4654
msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
4655
 
4656
#: readelf.c:7081
4657
msgid "Failed to read in number of chains\n"
4658
msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
4659
 
4660
#: readelf.c:7101
4661
#, c-format
4662
msgid ""
4663
"\n"
4664
"Symbol table for image:\n"
4665
msgstr ""
4666
"\n"
4667
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
4668
 
4669
#: readelf.c:7103
4670
#, c-format
4671
msgid "  Num Buc:    Value  Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
4672
msgstr "  Số xô :    Giá trị  Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện      Ndx Tên\n"
4673
 
4674
#: readelf.c:7105
4675
#, c-format
4676
msgid "  Num Buc:    Value          Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
4677
msgstr "  Số xô :    Giá trị         Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện     Ndx Tên\n"
4678
 
4679
#: readelf.c:7163
4680
#, c-format
4681
msgid ""
4682
"\n"
4683
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
4684
msgstr ""
4685
"\n"
4686
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4687
 
4688
#: readelf.c:7167
4689
#, c-format
4690
msgid "   Num:    Value  Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
4691
msgstr "   Số :    Giá trị  Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
4692
 
4693
#: readelf.c:7169
4694
#, c-format
4695
msgid "   Num:    Value          Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
4696
msgstr "   Số :    Giá trị        Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
4697
 
4698
#: readelf.c:7225
4699
msgid "version data"
4700
msgstr "dữ liệu phiên bản"
4701
 
4702
#: readelf.c:7268
4703
msgid "version need aux (3)"
4704
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
4705
 
4706
#: readelf.c:7295
4707
msgid "bad dynamic symbol\n"
4708
msgstr "ký hiệu động sai\n"
4709
 
4710
#: readelf.c:7359
4711
#, c-format
4712
msgid ""
4713
"\n"
4714
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
4715
msgstr ""
4716
"\n"
4717
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
4718
 
4719
#: readelf.c:7371
4720
#, c-format
4721
msgid ""
4722
"\n"
4723
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4724
msgstr ""
4725
"\n"
4726
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
4727
 
4728
#: readelf.c:7373 readelf.c:7539
4729
#, c-format
4730
msgid " Length  Number     %% of total  Coverage\n"
4731
msgstr " Dài       Số           %% tổng phạm vị\n"
4732
 
4733
#: readelf.c:7505
4734
msgid "Failed to determine last chain length\n"
4735
msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
4736
 
4737
#: readelf.c:7537
4738
#, c-format
4739
msgid ""
4740
"\n"
4741
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4742
msgstr ""
4743
"\n"
4744
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
4745
 
4746
#: readelf.c:7603
4747
#, c-format
4748
msgid ""
4749
"\n"
4750
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
4751
msgstr ""
4752
"\n"
4753
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
4754
 
4755
#: readelf.c:7606
4756
#, c-format
4757
msgid " Num: Name                           BoundTo     Flags\n"
4758
msgstr " Số : Tên                           ĐóngVới     Cờ\n"
4759
 
4760
#: readelf.c:7658
4761
#, c-format
4762
msgid ""
4763
"\n"
4764
"Assembly dump of section %s\n"
4765
msgstr ""
4766
"\n"
4767
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
4768
 
4769
#: readelf.c:7680
4770
#, c-format
4771
msgid ""
4772
"\n"
4773
"Section '%s' has no data to dump.\n"
4774
msgstr ""
4775
"\n"
4776
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
4777
 
4778
#: readelf.c:7685
4779
#, c-format
4780
msgid ""
4781
"\n"
4782
"Hex dump of section '%s':\n"
4783
msgstr ""
4784
"\n"
4785
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
4786
 
4787
#: readelf.c:7710
4788
#, c-format
4789
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
4790
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
4791
 
4792
#: readelf.c:7845
4793
#, c-format
4794
msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
4795
msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
4796
 
4797
#: readelf.c:7854
4798
#, c-format
4799
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
4800
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
4801
 
4802
#: readelf.c:7875
4803
#, c-format
4804
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
4805
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4806
 
4807
#: readelf.c:7902
4808
#, c-format
4809
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
4810
msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4811
 
4812
#: readelf.c:7935
4813
#, c-format
4814
msgid "%s section data"
4815
msgstr "dữ liệu phần %s"
4816
 
4817
#: readelf.c:7972
4818
#, c-format
4819
msgid ""
4820
"\n"
4821
"Section '%s' has no debugging data.\n"
4822
msgstr ""
4823
"\n"
4824
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
4825
 
4826
#: readelf.c:7998
4827
#, c-format
4828
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
4829
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
4830
 
4831
#: readelf.c:8026
4832
#, c-format
4833
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
4834
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
4835
 
4836
#: readelf.c:8061
4837
#, c-format
4838
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
4839
msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
4840
 
4841
#: readelf.c:8478
4842
msgid "attributes"
4843
msgstr "thuộc tính"
4844
 
4845
#: readelf.c:8497
4846
#, c-format
4847
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
4848
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
4849
 
4850
#: readelf.c:8522
4851
#, c-format
4852
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
4853
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
4854
 
4855
#: readelf.c:8578
4856
#, c-format
4857
msgid "Unknown format '%c'\n"
4858
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
4859
 
4860
#: readelf.c:8651 readelf.c:9019
4861
msgid "liblist"
4862
msgstr "danh sách thư viện"
4863
 
4864
#: readelf.c:8740
4865
msgid "options"
4866
msgstr "tùy chọn"
4867
 
4868
#: readelf.c:8770
4869
#, c-format
4870
msgid ""
4871
"\n"
4872
"Section '%s' contains %d entries:\n"
4873
msgstr ""
4874
"\n"
4875
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4876
 
4877
#: readelf.c:8931
4878
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
4879
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
4880
 
4881
#: readelf.c:8947 readelf.c:8961
4882
msgid "conflict"
4883
msgstr "xung đột"
4884
 
4885
#: readelf.c:8971
4886
#, c-format
4887
msgid ""
4888
"\n"
4889
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
4890
msgstr ""
4891
"\n"
4892
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
4893
 
4894
#: readelf.c:8973
4895
msgid "  Num:    Index       Value  Name"
4896
msgstr "  Số :    CMục     Giá trị    Tên"
4897
 
4898
#: readelf.c:9026
4899
msgid "liblist string table"
4900
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
4901
 
4902
#: readelf.c:9036
4903
#, c-format
4904
msgid ""
4905
"\n"
4906
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
4907
msgstr ""
4908
"\n"
4909
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4910
 
4911
#: readelf.c:9089
4912
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
4913
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
4914
 
4915
#: readelf.c:9091
4916
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
4917
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
4918
 
4919
#: readelf.c:9093
4920
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
4921
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
4922
 
4923
#: readelf.c:9095
4924
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
4925
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
4926
 
4927
#: readelf.c:9097
4928
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
4929
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
4930
 
4931
#: readelf.c:9099
4932
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
4933
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
4934
 
4935
#: readelf.c:9101
4936
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
4937
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
4938
 
4939
#: readelf.c:9103
4940
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
4941
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
4942
 
4943
#: readelf.c:9105
4944
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
4945
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
4946
 
4947
#: readelf.c:9107
4948
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
4949
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
4950
 
4951
#: readelf.c:9109
4952
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
4953
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
4954
 
4955
#: readelf.c:9111
4956
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
4957
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
4958
 
4959
#: readelf.c:9119
4960
msgid "NT_VERSION (version)"
4961
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
4962
 
4963
#: readelf.c:9121
4964
msgid "NT_ARCH (architecture)"
4965
msgstr "NT_ARCH (architecture)"
4966
 
4967
#: readelf.c:9126 readelf.c:9148
4968
#, c-format
4969
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
4970
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
4971
 
4972
#. NetBSD core "procinfo" structure.
4973
#: readelf.c:9138
4974
msgid "NetBSD procinfo structure"
4975
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
4976
 
4977
#: readelf.c:9165 readelf.c:9179
4978
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
4979
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
4980
 
4981
#: readelf.c:9167 readelf.c:9181
4982
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
4983
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
4984
 
4985
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4986
#: readelf.c:9187
4987
#, c-format
4988
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
4989
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
4990
 
4991
#: readelf.c:9233
4992
msgid "notes"
4993
msgstr "ghi chú"
4994
 
4995
#: readelf.c:9239
4996
#, c-format
4997
msgid ""
4998
"\n"
4999
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5000
msgstr ""
5001
"\n"
5002
"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
5003
 
5004
#: readelf.c:9241
5005
#, c-format
5006
msgid "  Owner\t\tData size\tDescription\n"
5007
msgstr "  Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5008
 
5009
#: readelf.c:9260
5010
#, c-format
5011
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5012
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
5013
 
5014
#: readelf.c:9262
5015
#, c-format
5016
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5017
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5018
 
5019
#: readelf.c:9360
5020
#, c-format
5021
msgid "No note segments present in the core file.\n"
5022
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5023
 
5024
#: readelf.c:9444
5025
msgid ""
5026
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
5027
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5028
msgstr ""
5029
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5030
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5031
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5032
 
5033
#: readelf.c:9493 readelf.c:9837
5034
#, c-format
5035
msgid "%s: Failed to read file header\n"
5036
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
5037
 
5038
#: readelf.c:9506
5039
#, c-format
5040
msgid ""
5041
"\n"
5042
"File: %s\n"
5043
msgstr ""
5044
"\n"
5045
"Tập tin: %s\n"
5046
 
5047
#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
5048
#, c-format
5049
msgid "%s: failed to read archive header\n"
5050
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
5051
 
5052
# Type: error
5053
# Description
5054
#: readelf.c:9665
5055
#, c-format
5056
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5057
msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
5058
 
5059
# Type: error
5060
# Description
5061
#: readelf.c:9697
5062
#, c-format
5063
msgid "%s: failed to read string table\n"
5064
msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
5065
 
5066
#: readelf.c:9733
5067
#, c-format
5068
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
5069
msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
5070
 
5071
#: readelf.c:9749
5072
#, c-format
5073
msgid "%s: bad archive file name\n"
5074
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
5075
 
5076
#: readelf.c:9781
5077
#, c-format
5078
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5079
msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
5080
 
5081
#: readelf.c:9815
5082
#, c-format
5083
msgid "'%s': No such file\n"
5084
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5085
 
5086
#: readelf.c:9817
5087
#, c-format
5088
msgid "Could not locate '%s'.  System error message: %s\n"
5089
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5090
 
5091
#: readelf.c:9824
5092
#, c-format
5093
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5094
msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
5095
 
5096
#: readelf.c:9831
5097
#, c-format
5098
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5099
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5100
 
5101
#: rename.c:130
5102
#, c-format
5103
msgid "%s: cannot set time: %s"
5104
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5105
 
5106
#. We have to clean up here.
5107
#: rename.c:165 rename.c:203
5108
#, c-format
5109
msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
5110
msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
5111
 
5112
#: rename.c:211
5113
#, c-format
5114
msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
5115
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
5116
 
5117
#: resbin.c:119
5118
#, c-format
5119
msgid "%s: not enough binary data"
5120
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5121
 
5122
#: resbin.c:135
5123
msgid "null terminated unicode string"
5124
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
5125
 
5126
#: resbin.c:162 resbin.c:168
5127
msgid "resource ID"
5128
msgstr "ID tài nguyên"
5129
 
5130
#: resbin.c:207
5131
msgid "cursor"
5132
msgstr "con chạy"
5133
 
5134
#: resbin.c:238 resbin.c:245
5135
msgid "menu header"
5136
msgstr "dòng đầu trình đơn"
5137
 
5138
#: resbin.c:254
5139
msgid "menuex header"
5140
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5141
 
5142
#: resbin.c:258
5143
msgid "menuex offset"
5144
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5145
 
5146
#: resbin.c:263
5147
#, c-format
5148
msgid "unsupported menu version %d"
5149
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5150
 
5151
#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
5152
msgid "menuitem header"
5153
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5154
 
5155
#: resbin.c:395
5156
msgid "menuitem"
5157
msgstr "mục trình đơn"
5158
 
5159
#: resbin.c:432 resbin.c:460
5160
msgid "dialog header"
5161
msgstr "dòng đầu đối thoại"
5162
 
5163
#: resbin.c:450
5164
#, c-format
5165
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5166
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5167
 
5168
#: resbin.c:495
5169
msgid "dialog font point size"
5170
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5171
 
5172
#: resbin.c:503
5173
msgid "dialogex font information"
5174
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5175
 
5176
#: resbin.c:529 resbin.c:547
5177
msgid "dialog control"
5178
msgstr "điều kiện đối thoại"
5179
 
5180
#: resbin.c:539
5181
msgid "dialogex control"
5182
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5183
 
5184
#: resbin.c:568
5185
msgid "dialog control end"
5186
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5187
 
5188
#: resbin.c:580
5189
msgid "dialog control data"
5190
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5191
 
5192
#: resbin.c:620
5193
msgid "stringtable string length"
5194
msgstr "độ dài bảng chuỗi"
5195
 
5196
#: resbin.c:630
5197
msgid "stringtable string"
5198
msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
5199
 
5200
#: resbin.c:660
5201
msgid "fontdir header"
5202
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5203
 
5204
#: resbin.c:674
5205
msgid "fontdir"
5206
msgstr "thư mục phông chữ"
5207
 
5208
#: resbin.c:691
5209
msgid "fontdir device name"
5210
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5211
 
5212
#: resbin.c:697
5213
msgid "fontdir face name"
5214
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5215
 
5216
#: resbin.c:737
5217
msgid "accelerator"
5218
msgstr "phím tắt"
5219
 
5220
#: resbin.c:796
5221
msgid "group cursor header"
5222
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5223
 
5224
#: resbin.c:800 resrc.c:1306
5225
#, c-format
5226
msgid "unexpected group cursor type %d"
5227
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5228
 
5229
#: resbin.c:815
5230
msgid "group cursor"
5231
msgstr "con chạy nhóm"
5232
 
5233
#: resbin.c:851
5234
msgid "group icon header"
5235
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5236
 
5237
#: resbin.c:855 resrc.c:1253
5238
#, c-format
5239
msgid "unexpected group icon type %d"
5240
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5241
 
5242
#: resbin.c:870
5243
msgid "group icon"
5244
msgstr "biểu tượng nhóm"
5245
 
5246
#: resbin.c:934 resbin.c:1150
5247
msgid "unexpected version string"
5248
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5249
 
5250
#: resbin.c:965
5251
#, c-format
5252
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5253
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5254
 
5255
#: resbin.c:969
5256
#, c-format
5257
msgid "unexpected version type %d"
5258
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5259
 
5260
#: resbin.c:981
5261
#, c-format
5262
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5263
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5264
 
5265
#: resbin.c:984
5266
msgid "fixed version info"
5267
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5268
 
5269
#: resbin.c:988
5270
#, c-format
5271
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5272
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5273
 
5274
#: resbin.c:992
5275
#, c-format
5276
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5277
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5278
 
5279
#: resbin.c:1021
5280
msgid "version var info"
5281
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5282
 
5283
#: resbin.c:1038
5284
#, c-format
5285
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5286
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5287
 
5288
#: resbin.c:1048
5289
#, c-format
5290
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5291
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5292
 
5293
#: resbin.c:1082
5294
#, c-format
5295
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5296
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5297
 
5298
#: resbin.c:1093
5299
#, c-format
5300
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5301
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5302
 
5303
#: resbin.c:1110
5304
#, c-format
5305
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5306
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5307
 
5308
#: resbin.c:1129
5309
msgid "version varfileinfo"
5310
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5311
 
5312
#: resbin.c:1144
5313
#, c-format
5314
msgid "unexpected version value length %ld"
5315
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5316
 
5317
#: rescoff.c:124
5318
msgid "filename required for COFF input"
5319
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5320
 
5321
#: rescoff.c:141
5322
#, c-format
5323
msgid "%s: no resource section"
5324
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5325
 
5326
#: rescoff.c:173
5327
#, c-format
5328
msgid "%s: %s: address out of bounds"
5329
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5330
 
5331
#: rescoff.c:190
5332
msgid "directory"
5333
msgstr "thư mục"
5334
 
5335
#: rescoff.c:218
5336
msgid "named directory entry"
5337
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5338
 
5339
#: rescoff.c:227
5340
msgid "directory entry name"
5341
msgstr "tên mục nhập thư mục"
5342
 
5343
#: rescoff.c:247
5344
msgid "named subdirectory"
5345
msgstr "thư mục con có tên"
5346
 
5347
#: rescoff.c:255
5348
msgid "named resource"
5349
msgstr "tài nguyên có tên"
5350
 
5351
#: rescoff.c:270
5352
msgid "ID directory entry"
5353
msgstr "mục nhập thư mục ID"
5354
 
5355
#: rescoff.c:287
5356
msgid "ID subdirectory"
5357
msgstr "thư mục con ID"
5358
 
5359
#: rescoff.c:295
5360
msgid "ID resource"
5361
msgstr "tài nguyên ID"
5362
 
5363
#: rescoff.c:320
5364
msgid "resource type unknown"
5365
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5366
 
5367
#: rescoff.c:323
5368
msgid "data entry"
5369
msgstr "mục nhập dữ liệu"
5370
 
5371
#: rescoff.c:331
5372
msgid "resource data"
5373
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5374
 
5375
#: rescoff.c:336
5376
msgid "resource data size"
5377
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5378
 
5379
#: rescoff.c:431
5380
msgid "filename required for COFF output"
5381
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5382
 
5383
#: rescoff.c:718
5384
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5385
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5386
 
5387
#: resrc.c:262 resrc.c:333
5388
#, c-format
5389
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5390
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5391
 
5392
#: resrc.c:268
5393
#, c-format
5394
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5395
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5396
 
5397
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5398
#: resrc.c:284
5399
#, c-format
5400
msgid "%s %s: %s"
5401
msgstr "%s %s: %s"
5402
 
5403
#: resrc.c:329
5404
#, c-format
5405
msgid "can't execute `%s': %s"
5406
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5407
 
5408
#: resrc.c:338
5409
#, c-format
5410
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
5411
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5412
 
5413
#: resrc.c:345
5414
#, c-format
5415
msgid "can't popen `%s': %s"
5416
msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
5417
 
5418
#: resrc.c:347
5419
#, c-format
5420
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
5421
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5422
 
5423
#: resrc.c:413
5424
#, c-format
5425
msgid "Tried `%s'\n"
5426
msgstr "Đã thử « %s »\n"
5427
 
5428
#: resrc.c:424
5429
#, c-format
5430
msgid "Using `%s'\n"
5431
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5432
 
5433
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5434
#: resrc.c:583
5435
#, c-format
5436
msgid "%s:%d: %s\n"
5437
msgstr "%s:%d: %s\n"
5438
 
5439
#: resrc.c:591
5440
#, c-format
5441
msgid "%s: unexpected EOF"
5442
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
5443
 
5444
#: resrc.c:640
5445
#, c-format
5446
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
5447
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
5448
 
5449
#: resrc.c:678 resrc.c:1453
5450
#, c-format
5451
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
5452
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
5453
 
5454
#: resrc.c:729
5455
#, c-format
5456
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
5457
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5458
 
5459
#: resrc.c:761 resrc.c:1161
5460
#, c-format
5461
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
5462
msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
5463
 
5464
#: resrc.c:887
5465
msgid "help ID requires DIALOGEX"
5466
msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5467
 
5468
#: resrc.c:889
5469
msgid "control data requires DIALOGEX"
5470
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5471
 
5472
#: resrc.c:917
5473
#, c-format
5474
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
5475
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
5476
 
5477
#: resrc.c:1130
5478
#, c-format
5479
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
5480
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5481
 
5482
#: resrc.c:1675 resrc.c:1710
5483
#, c-format
5484
msgid "stat failed on file `%s': %s"
5485
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
5486
 
5487
#: resrc.c:1891
5488
#, c-format
5489
msgid "can't open `%s' for output: %s"
5490
msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
5491
 
5492
#: size.c:84
5493
#, c-format
5494
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
5495
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
5496
 
5497
#: size.c:85
5498
#, c-format
5499
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
5500
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử \n"
5501
 
5502
#: size.c:86
5503
#, c-format
5504
msgid ""
5505
" The options are:\n"
5506
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}  Select output style (default is %s)\n"
5507
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}         Display numbers in octal, decimal or hex\n"
5508
"  -t        --totals                  Display the total sizes (Berkeley only)\n"
5509
"            --target=        Set the binary file format\n"
5510
"            @                   Read options from \n"
5511
"  -h        --help                    Display this information\n"
5512
"  -v        --version                 Display the program's version\n"
5513
"\n"
5514
msgstr ""
5515
" Tùy chọn:\n"
5516
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}\n"
5517
"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
5518
"\t\t\t(định dạng)\n"
5519
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}\n"
5520
"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5521
"\t\t\t(cơ sở)\n"
5522
"  -t        --totals          Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
5523
"            --target=        \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
5524
"\t\t\t(đích)\n"
5525
"            @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5526
"  -h        --help                Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
5527
"  -v        --version            Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
5528
"\n"
5529
 
5530
#: size.c:159
5531
#, c-format
5532
msgid "invalid argument to --format: %s"
5533
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
5534
 
5535
#: size.c:186
5536
#, c-format
5537
msgid "Invalid radix: %s\n"
5538
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5539
 
5540
#: srconv.c:1724
5541
#, c-format
5542
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
5543
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5544
 
5545
#: srconv.c:1725
5546
#, c-format
5547
msgid ""
5548
" The options are:\n"
5549
"  -q --quick       (Obsolete - ignored)\n"
5550
"  -n --noprescan   Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
5551
"  -d --debug       Display information about what is being done\n"
5552
"  @          Read options from \n"
5553
"  -h --help        Display this information\n"
5554
"  -v --version     Print the program's version number\n"
5555
msgstr ""
5556
" Tùy chọn:\n"
5557
"  -q --quick       \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
5558
"  -n --noprescan\n"
5559
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5560
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
5561
"\t\t(không quét trước)\n"
5562
"  -d --debug       \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5563
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
5564
"   @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5565
"  -h --help        \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5566
"  -v --version     \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5567
 
5568
#: srconv.c:1871
5569
#, c-format
5570
msgid "unable to open output file %s"
5571
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5572
 
5573
#: stabs.c:328 stabs.c:1706
5574
msgid "numeric overflow"
5575
msgstr "tràn thuộc số"
5576
 
5577
#: stabs.c:338
5578
#, c-format
5579
msgid "Bad stab: %s\n"
5580
msgstr "stab sai: %s\n"
5581
 
5582
#: stabs.c:346
5583
#, c-format
5584
msgid "Warning: %s: %s\n"
5585
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
5586
 
5587
#: stabs.c:456
5588
#, c-format
5589
msgid "N_LBRAC not within function\n"
5590
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5591
 
5592
#: stabs.c:495
5593
#, c-format
5594
msgid "Too many N_RBRACs\n"
5595
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
5596
 
5597
#: stabs.c:736
5598
msgid "unknown C++ encoded name"
5599
msgstr "không rõ tên mã C++"
5600
 
5601
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
5602
#. cross-reference types.
5603
#: stabs.c:1251
5604
msgid "unrecognized cross reference type"
5605
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5606
 
5607
#. Does this actually ever happen?  Is that why we are worrying
5608
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
5609
#: stabs.c:1798
5610
msgid "missing index type"
5611
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
5612
 
5613
#: stabs.c:2112
5614
msgid "unknown virtual character for baseclass"
5615
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
5616
 
5617
#: stabs.c:2130
5618
msgid "unknown visibility character for baseclass"
5619
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
5620
 
5621
#: stabs.c:2316
5622
msgid "unnamed $vb type"
5623
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
5624
 
5625
#: stabs.c:2322
5626
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
5627
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
5628
 
5629
#: stabs.c:2398
5630
msgid "unknown visibility character for field"
5631
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
5632
 
5633
#: stabs.c:2650
5634
msgid "const/volatile indicator missing"
5635
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
5636
 
5637
#: stabs.c:2886
5638
#, c-format
5639
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
5640
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
5641
 
5642
#: stabs.c:3186
5643
msgid "Undefined N_EXCL"
5644
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
5645
 
5646
#: stabs.c:3266
5647
#, c-format
5648
msgid "Type file number %d out of range\n"
5649
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
5650
 
5651
#: stabs.c:3271
5652
#, c-format
5653
msgid "Type index number %d out of range\n"
5654
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
5655
 
5656
#: stabs.c:3350
5657
#, c-format
5658
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
5659
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
5660
 
5661
#: stabs.c:3642
5662
#, c-format
5663
msgid "bad mangled name `%s'\n"
5664
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
5665
 
5666
#: stabs.c:3737
5667
#, c-format
5668
msgid "no argument types in mangled string\n"
5669
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
5670
 
5671
#: stabs.c:5091
5672
#, c-format
5673
msgid "Demangled name is not a function\n"
5674
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
5675
 
5676
#: stabs.c:5133
5677
#, c-format
5678
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
5679
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
5680
 
5681
#: stabs.c:5200
5682
#, c-format
5683
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
5684
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
5685
 
5686
#: stabs.c:5252
5687
#, c-format
5688
msgid "Failed to print demangled template\n"
5689
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
5690
 
5691
#: stabs.c:5332
5692
#, c-format
5693
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
5694
msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5695
 
5696
#: stabs.c:5381
5697
#, c-format
5698
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
5699
msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
5700
 
5701
#: stabs.c:5388
5702
#, c-format
5703
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
5704
msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5705
 
5706
#: strings.c:215
5707
#, c-format
5708
msgid "invalid number %s"
5709
msgstr "số không hợp lệ %s"
5710
 
5711
#: strings.c:697
5712
#, c-format
5713
msgid "invalid integer argument %s"
5714
msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
5715
 
5716
#: strings.c:706
5717
#, c-format
5718
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
5719
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
5720
 
5721
#: strings.c:707
5722
#, c-format
5723
msgid ""
5724
" The options are:\n"
5725
"  -a - --all                Scan the entire file, not just the data section\n"
5726
"  -f --print-file-name      Print the name of the file before each string\n"
5727
"  -n --bytes=[number]       Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
5728
"  -                 least [number] characters (default 4).\n"
5729
"  -t --radix={o,d,x}        Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
5730
"  -o                        An alias for --radix=o\n"
5731
"  -T --target=     Specify the binary file format\n"
5732
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
5733
"                            s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5734
"  @                   Read options from \n"
5735
"  -h --help                 Display this information\n"
5736
"  -v --version              Print the program's version number\n"
5737
msgstr ""
5738
" Tùy chọn:\n"
5739
"  -a - --all                \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
5740
"\t\t(hết)\n"
5741
"  -f --print-file-name      \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
5742
"  -n --bytes=[số]\n"
5743
"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
5744
"  -                 số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
5745
"  -t --radix={o,d,x}\n"
5746
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5747
"\t\t(cơ sở)\n"
5748
"  -o                        \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
5749
"  -T --target=     \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
5750
"\t\t(đích)\n"
5751
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
5752
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
5753
"            \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5754
"    @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5755
"  -h --help                 \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5756
"  -v --version              \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5757
 
5758
#: sysdump.c:641
5759
#, c-format
5760
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
5761
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
5762
 
5763
#: sysdump.c:642
5764
#, c-format
5765
msgid ""
5766
" The options are:\n"
5767
"  -h --help        Display this information\n"
5768
"  -v --version     Print the program's version number\n"
5769
msgstr ""
5770
" Tùy chọn:\n"
5771
"  -h --help                 \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5772
"  -v --version              \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5773
 
5774
#: sysdump.c:709
5775
#, c-format
5776
msgid "cannot open input file %s"
5777
msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
5778
 
5779
#: version.c:34
5780
#, c-format
5781
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
5782
msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5783
 
5784
#: version.c:35
5785
#, c-format
5786
msgid ""
5787
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
5788
"the GNU General Public License.  This program has absolutely no warranty.\n"
5789
msgstr ""
5790
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
5791
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
5792
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
5793
 
5794
#: windmc.c:194
5795
#, c-format
5796
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
5797
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
5798
 
5799
#: windmc.c:202
5800
#, c-format
5801
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
5802
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
5803
 
5804
#: windmc.c:204
5805
#, c-format
5806
msgid ""
5807
" The options are:\n"
5808
"  -a --ascii_in                Read input file as ASCII file\n"
5809
"  -A --ascii_out               Write binary messages as ASCII\n"
5810
"  -b --binprefix               .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
5811
"  -c --customflag              Set custom flags for messages\n"
5812
"  -C --codepage_in=       Set codepage when reading mc text file\n"
5813
"  -d --decimal_values          Print values to text files decimal\n"
5814
"  -e --extension=   Set header extension used on export header file\n"
5815
"  -F --target          Specify output target for endianess.\n"
5816
"  -h --headerdir=   Set the export directory for headers\n"
5817
"  -u --unicode_in              Read input file as UTF16 file\n"
5818
"  -U --unicode_out             Write binary messages as UFT16\n"
5819
"  -m --maxlength=         Set the maximal allowed message length\n"
5820
"  -n --nullterminate           Automatic add a zero termination to strings\n"
5821
"  -o --hresult_use             Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
5822
"  -O --codepage_out=      Set codepage used for writing text file\n"
5823
"  -r --rcdir=       Set the export directory for rc files\n"
5824
"  -x --xdbg=        Where to create the .dbg C include file\n"
5825
"                               that maps message ID's to their symbolic name.\n"
5826
msgstr ""
5827
" Tùy chọn:\n"
5828
"  -a --ascii_in                Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
5829
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
5830
"  -A --ascii_out               Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
5831
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
5832
"  -b --binprefix               Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
5833
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
5834
"  -c --customflag              Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
5835
"  -C --codepage_in=       Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
5836
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
5837
"  -d --decimal_values          In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
5838
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
5839
"  -e --extension=   Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
5840
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
5841
"  -F --target <đích>         Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
5842
"  -h --headerdir=   Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
5843
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
5844
"  -u --unicode_in              Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
5845
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
5846
"  -U --unicode_out             Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
5847
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
5848
"  -m --maxlength=         Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
5849
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
5850
"  -n --nullterminate           Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
5851
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
5852
"  -o --hresult_use             _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
5853
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
5854
"  -O --codepage_out=     Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
5855
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
5856
"  -r --rcdir=       Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
5857
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
5858
"  -x --xdbg=      Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
5859
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
5860
 
5861
#: windmc.c:224
5862
#, c-format
5863
msgid ""
5864
"  -H --help                    Print this help message\n"
5865
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
5866
"  -V --version                 Print version information\n"
5867
msgstr ""
5868
"  -H --help                    In ra trợ giúp này\n"
5869
"  -v --verbose                 Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
5870
"  -V --version                 In ra thông tin về phiên bản\n"
5871
 
5872
#: windmc.c:287 windres.c:415
5873
#, c-format
5874
msgid "%s: warning: "
5875
msgstr "%s: cảnh báo : "
5876
 
5877
#: windmc.c:288
5878
#, c-format
5879
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
5880
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
5881
 
5882
#: windmc.c:289
5883
#, c-format
5884
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
5885
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
5886
 
5887
#: windmc.c:333
5888
msgid "try to add a ill language."
5889
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
5890
 
5891
#: windmc.c:1142
5892
#, c-format
5893
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
5894
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
5895
 
5896
#: windmc.c:1161
5897
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
5898
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
5899
 
5900
#: windres.c:220
5901
#, c-format
5902
msgid "can't open %s `%s': %s"
5903
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
5904
 
5905
#: windres.c:394
5906
#, c-format
5907
msgid ": expected to be a directory\n"
5908
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
5909
 
5910
#: windres.c:406
5911
#, c-format
5912
msgid ": expected to be a leaf\n"
5913
msgstr ": ngờ là lá\n"
5914
 
5915
#: windres.c:417
5916
#, c-format
5917
msgid ": duplicate value\n"
5918
msgstr ": giá trị trùng\n"
5919
 
5920
#: windres.c:567
5921
#, c-format
5922
msgid "unknown format type `%s'"
5923
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
5924
 
5925
#: windres.c:568
5926
#, c-format
5927
msgid "%s: supported formats:"
5928
msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
5929
 
5930
#. Otherwise, we give up.
5931
#: windres.c:651
5932
#, c-format
5933
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
5934
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
5935
 
5936
#: windres.c:663
5937
#, c-format
5938
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
5939
msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
5940
 
5941
#: windres.c:665
5942
#, c-format
5943
msgid ""
5944
" The options are:\n"
5945
"  -i --input=            Name input file\n"
5946
"  -o --output=           Name output file\n"
5947
"  -J --input-format=   Specify input format\n"
5948
"  -O --output-format=  Specify output format\n"
5949
"  -F --target=         Specify COFF target\n"
5950
"     --preprocessor=  Program to use to preprocess rc file\n"
5951
"  -I --include-dir=       Include directory when preprocessing rc file\n"
5952
"  -D --define [=]    Define SYM when preprocessing rc file\n"
5953
"  -U --undefine           Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
5954
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
5955
"  -c --codepage=     Specify default codepage\n"
5956
"  -l --language=          Set language when reading rc file\n"
5957
"     --use-temp-file           Use a temporary file instead of popen to read\n"
5958
"                               the preprocessor output\n"
5959
"     --no-use-temp-file        Use popen (default)\n"
5960
msgstr ""
5961
" Tùy chọn:\n"
5962
"  -i --input=            \t\t                  Lập tập tin _nhập_\n"
5963
"  -o --output=           \t\t                  Lập tập tin _xuất_\n"
5964
"  -J --input-format=   \t                  Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
5965
"  -O --output-format=  \t                  Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
5966
"  -F --target=<đích>         \t\t\t                  Ghi rõ _đích_ COFF\n"
5967
"     --preprocessor=\n"
5968
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5969
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
5970
"  -I --include-dir=\n"
5971
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5972
"  -D --define [=]\n"
5973
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5974
"  -U --undefine \n"
5975
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5976
"  -v --verbose                 _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
5977
"  -c --codepage=   Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
5978
"  -l --language=    Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
5979
"     --use-temp-file\n"
5980
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
5981
"     --no-use-temp-file        \t\t\t                 Dùng popen (mặc định)\n"
5982
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
5983
 
5984
#: windres.c:682
5985
#, c-format
5986
msgid "     --yydebug                 Turn on parser debugging\n"
5987
msgstr "     --yydebug                 Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
5988
 
5989
#: windres.c:685
5990
#, c-format
5991
msgid ""
5992
"  -r                           Ignored for compatibility with rc\n"
5993
"  @                      Read options from \n"
5994
"  -h --help                    Print this help message\n"
5995
"  -V --version                 Print version information\n"
5996
msgstr ""
5997
"  -r\t\t\t\t\t \t \t\t     Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
5998
"   @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5999
"  -h, --help                  \t\t\t\t             rctrợ giúp_ này\n"
6000
"  -V, --version            \t\t\t\t           In ra thông tin _phiên bản_\n"
6001
 
6002
#: windres.c:690
6003
#, c-format
6004
msgid ""
6005
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6006
"extension if not specified.  A single file name is an input file.\n"
6007
"No input-file is stdin, default rc.  No output-file is stdout, default rc.\n"
6008
msgstr ""
6009
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6010
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6011
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6012
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
6013
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
6014
 
6015
#: windres.c:828
6016
msgid "invalid codepage specified.\n"
6017
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6018
 
6019
#: windres.c:843
6020
msgid "invalid option -f\n"
6021
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6022
 
6023
#: windres.c:848
6024
msgid "No filename following the -fo option.\n"
6025
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6026
 
6027
#: windres.c:907
6028
#, c-format
6029
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6030
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
6031
 
6032
#: windres.c:1027
6033
msgid "no resources"
6034
msgstr "không có tài nguyên"
6035
 
6036
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6037
#, c-format
6038
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6039
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6040
 
6041
#: wrstabs.c:636
6042
#, c-format
6043
msgid "stab_int_type: bad size %u"
6044
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6045
 
6046
#: wrstabs.c:1394
6047
#, c-format
6048
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6049
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
6050
 
6051
#~ msgid "stat returns negative size for %s"
6052
#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
6053
 
6054
#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
6055
#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
6056
 
6057
#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
6058
#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
6059
 
6060
#~ msgid ""
6061
#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
6062
#~ "\n"
6063
#~ msgstr ""
6064
#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
6065
#~ "\n"
6066
 
6067
#~ msgid "  (Pointer size:               %u)%s\n"
6068
#~ msgstr "  (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
6069
 
6070
#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
6071
#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
6072
 
6073
#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
6074
#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
6075
 
6076
#~ msgid "there are no sections to be copied!"
6077
#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
6078
 
6079
#~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
6080
#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
6081
 
6082
#~ msgid "alternate machine code index must be positive"
6083
#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
6084
 
6085
#~ msgid "Out of memory"
6086
#~ msgstr "Hết bộ nhớ"
6087
 
6088
#~ msgid "can't read resource section"
6089
#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
6090
 
6091
#~ msgid "flags"
6092
#~ msgstr "cờ"
6093
 
6094
#~ msgid "debug_str section data"
6095
#~ msgstr "debug_str section data"
6096
 
6097
#~ msgid "debug_loc section data"
6098
#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
6099
 
6100
#~ msgid "debug_range section data"
6101
#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
6102
 
6103
#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
6104
#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
6105
 
6106
#~ msgid "debug_abbrev section data"
6107
#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
6108
 
6109
#~ msgid "extracting information from .debug_info section"
6110
#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
6111
 
6112
#~ msgid ""
6113
#~ "\n"
6114
#~ "The .debug_loc section is empty.\n"
6115
#~ msgstr ""
6116
#~ "\n"
6117
#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
6118
 
6119
#~ msgid ""
6120
#~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
6121
#~ "\n"
6122
#~ msgstr ""
6123
#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
6124
#~ "\n"
6125
 
6126
#~ msgid ""
6127
#~ "Contents of the .debug_str section:\n"
6128
#~ "\n"
6129
#~ msgstr ""
6130
#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
6131
#~ "\n"
6132
 
6133
#~ msgid ""
6134
#~ "\n"
6135
#~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
6136
#~ msgstr ""
6137
#~ "\n"
6138
#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
6139
 
6140
#~ msgid ""
6141
#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
6142
#~ "\n"
6143
#~ msgstr ""
6144
#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
6145
#~ "\n"
6146
 
6147
#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
6148
#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
6149
 
6150
#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
6151
#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
6152
 
6153
#~ msgid "debug section data"
6154
#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.