OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc/openrisc/trunk

Subversion Repositories openrisc

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-old/] [binutils-2.18.50/] [gprof/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 868

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 38 julius
# Vietnamese Translation for GProf.
2
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall , 2005-2007.
4
#
5
msgid ""
6
msgstr ""
7
"Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n"
8
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9
"POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n"
10
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
12
"Language-Team: Vietnamese  \n"
13
"MIME-Version: 1.0\n"
14
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
18
 
19
#: alpha.c:102 mips.c:54
20
msgid ""
21
msgstr ""
22
 
23
#: alpha.c:107 mips.c:59
24
#, c-format
25
msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
26
msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
27
 
28
#: alpha.c:129
29
#, c-format
30
msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s \n"
31
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s \n"
32
 
33
#: alpha.c:139
34
#, c-format
35
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
36
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
37
 
38
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
39
#, c-format
40
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
41
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
42
 
43
#: basic_blocks.c:196
44
#, c-format
45
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
46
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
47
 
48
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
49
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
50
#, c-format
51
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
52
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
53
 
54
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
55
msgid ""
56
msgstr ""
57
 
58
#: basic_blocks.c:543
59
#, c-format
60
msgid ""
61
"\n"
62
"\n"
63
"Top %d Lines:\n"
64
"\n"
65
"     Line      Count\n"
66
"\n"
67
msgstr ""
68
"\n"
69
"\n"
70
"%d dòng đầu :\n"
71
"\n"
72
"    Dòng\tTổng\n"
73
"\n"
74
 
75
#: basic_blocks.c:567
76
#, c-format
77
msgid ""
78
"\n"
79
"Execution Summary:\n"
80
"\n"
81
msgstr ""
82
"\n"
83
"Tóm tắt thi hành:\n"
84
"\n"
85
 
86
#: basic_blocks.c:568
87
#, c-format
88
msgid "%9ld   Executable lines in this file\n"
89
msgstr "%9ld   Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
90
 
91
#: basic_blocks.c:570
92
#, c-format
93
msgid "%9ld   Lines executed\n"
94
msgstr "%9ld   Dòng đã được thi hành\n"
95
 
96
#: basic_blocks.c:571
97
#, c-format
98
msgid "%9.2f   Percent of the file executed\n"
99
msgstr "%9.2f   Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
100
 
101
#: basic_blocks.c:575
102
#, c-format
103
msgid ""
104
"\n"
105
"%9lu   Total number of line executions\n"
106
msgstr ""
107
"\n"
108
"%9lu   Tổng dòng đã được thi hành\n"
109
 
110
#: basic_blocks.c:577
111
#, c-format
112
msgid "%9.2f   Average executions per line\n"
113
msgstr "%9.2f   Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
114
 
115
#: call_graph.c:68
116
#, c-format
117
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
118
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
119
 
120
#: cg_print.c:73
121
#, c-format
122
msgid ""
123
"\t\t     Call graph (explanation follows)\n"
124
"\n"
125
msgstr ""
126
"\t\t     Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
127
"\n"
128
 
129
#: cg_print.c:75
130
#, c-format
131
msgid ""
132
"\t\t\tCall graph\n"
133
"\n"
134
msgstr ""
135
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
136
"\n"
137
 
138
#: cg_print.c:78 hist.c:466
139
#, c-format
140
msgid ""
141
"\n"
142
"granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
143
msgstr ""
144
"\n"
145
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
146
 
147
#: cg_print.c:82
148
#, c-format
149
msgid ""
150
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
151
"\n"
152
msgstr ""
153
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
154
"\n"
155
 
156
#: cg_print.c:86
157
#, c-format
158
msgid ""
159
" no time propagated\n"
160
"\n"
161
msgstr ""
162
" không có thời gian đã truyền bá\n"
163
"\n"
164
 
165
#: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
166
msgid "called"
167
msgstr "đã gọi"
168
 
169
#: cg_print.c:95 cg_print.c:100
170
msgid "total"
171
msgstr "tổng"
172
 
173
#: cg_print.c:95
174
msgid "parents"
175
msgstr "cha"
176
 
177
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
178
msgid "index"
179
msgstr "chỉ mục"
180
 
181
#: cg_print.c:97
182
#, c-format
183
msgid "%time"
184
msgstr "%time (thời gian)"
185
 
186
#: cg_print.c:97 cg_print.c:98
187
msgid "self"
188
msgstr "bản thân"
189
 
190
#: cg_print.c:97
191
msgid "descendants"
192
msgstr "con cháu"
193
 
194
#: cg_print.c:98 hist.c:492
195
msgid "name"
196
msgstr "tên"
197
 
198
#: cg_print.c:100
199
msgid "children"
200
msgstr "con"
201
 
202
#: cg_print.c:105
203
#, c-format
204
msgid "index %% time    self  children    called     name\n"
205
msgstr "chỉ mục %% thời gian    bản thân     con    đã gọi     tên\n"
206
 
207
#: cg_print.c:128
208
#, c-format
209
msgid "  [%d]\n"
210
msgstr "  [%d]\n"
211
 
212
#: cg_print.c:354
213
#, c-format
214
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     \n"
215
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s     \n"
216
 
217
#: cg_print.c:355
218
#, c-format
219
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     \n"
220
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s     \n"
221
 
222
#: cg_print.c:589
223
#, c-format
224
msgid ""
225
"Index by function name\n"
226
"\n"
227
msgstr ""
228
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
229
"\n"
230
 
231
#: cg_print.c:646 cg_print.c:655
232
#, c-format
233
msgid ""
234
msgstr ""
235
 
236
#: corefile.c:59
237
#, c-format
238
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
239
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
240
 
241
#: corefile.c:72
242
#, c-format
243
msgid "%s: could not open %s.\n"
244
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
245
 
246
#: corefile.c:166
247
#, c-format
248
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
249
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
250
 
251
#: corefile.c:177
252
#, c-format
253
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
254
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
255
 
256
#: corefile.c:252
257
#, c-format
258
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
259
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
260
 
261
#: corefile.c:266
262
#, c-format
263
msgid "%s: can't do -c\n"
264
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
265
 
266
#: corefile.c:305
267
#, c-format
268
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
269
msgstr "%s: tùy chọn « -c »  không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
270
 
271
#: corefile.c:470
272
#, c-format
273
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
274
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
275
 
276
#: corefile.c:772
277
#, c-format
278
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
279
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
280
 
281
#: gmon_io.c:83
282
#, c-format
283
msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
284
msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
285
 
286
#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416
287
#, c-format
288
msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
289
msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
290
 
291
#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459
292
#, c-format
293
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
294
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
295
 
296
#: gmon_io.c:341
297
#, c-format
298
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
299
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
300
 
301
#: gmon_io.c:371
302
#, c-format
303
msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
304
msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
305
 
306
#: gmon_io.c:438
307
#, c-format
308
msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
309
msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
310
 
311
#: gmon_io.c:489
312
#, c-format
313
msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
314
msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
315
 
316
#: gmon_io.c:516
317
#, c-format
318
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
319
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
320
 
321
#: gmon_io.c:529
322
#, c-format
323
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
324
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
325
 
326
#: gmon_io.c:563
327
#, c-format
328
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
329
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
330
 
331
#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746
332
#, c-format
333
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
334
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
335
 
336
#: gmon_io.c:576
337
#, c-format
338
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
339
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
340
 
341
#: gmon_io.c:579
342
#, c-format
343
msgid "\t%d histogram record\n"
344
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
345
 
346
#: gmon_io.c:580
347
#, c-format
348
msgid "\t%d histogram records\n"
349
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
350
 
351
#: gmon_io.c:582
352
#, c-format
353
msgid "\t%d call-graph record\n"
354
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
355
 
356
#: gmon_io.c:583
357
#, c-format
358
msgid "\t%d call-graph records\n"
359
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
360
 
361
#: gmon_io.c:585
362
#, c-format
363
msgid "\t%d basic-block count record\n"
364
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
365
 
366
#: gmon_io.c:586
367
#, c-format
368
msgid "\t%d basic-block count records\n"
369
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
370
 
371
#: gprof.c:158
372
#, c-format
373
msgid ""
374
"Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
375
"\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
376
"\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
377
"\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
378
"\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
379
"\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
380
"\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
381
"\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
382
"\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
383
"\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
384
"\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
385
"\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [@FILE]\n"
386
"\t[image-file] [profile-file...]\n"
387
msgstr ""
388
"Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
389
"\t[-d[số]]\n"
390
"\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
391
"\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
392
"\t[-t độ_dài_bảng]\n"
393
"\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
394
"\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
395
"\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
396
"\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
397
"\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
398
"\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
399
"\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
400
"\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
401
"\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
402
"\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
403
"\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
404
"\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
405
"\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
406
"\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
407
"\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
408
"\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
409
"\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
410
"\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
411
"\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
412
"\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
413
"\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
414
"\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
415
"\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
416
"\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
417
"\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
418
"\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
419
"\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
420
"\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
421
"\t[@TẬP_TIN]\n"
422
"\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
423
"\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
424
"\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
425
 
426
#: gprof.c:174
427
#, c-format
428
msgid "Report bugs to %s\n"
429
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
430
 
431
#: gprof.c:250
432
#, c-format
433
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
434
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
435
 
436
#: gprof.c:330
437
#, c-format
438
msgid "%s: unknown file format %s\n"
439
msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
440
 
441
#. This output is intended to follow the GNU standards document.
442
#: gprof.c:414
443
#, c-format
444
msgid "GNU gprof %s\n"
445
msgstr "GNU gprof %s\n"
446
 
447
#: gprof.c:415
448
#, c-format
449
msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
450
msgstr ""
451
"Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
452
"tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
453
 
454
#: gprof.c:416
455
#, c-format
456
msgid "This program is free software.  This program has absolutely no warranty.\n"
457
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
458
 
459
#: gprof.c:457
460
#, c-format
461
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
462
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
463
 
464
#: gprof.c:477
465
#, c-format
466
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
467
msgstr ""
468
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
469
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
470
 
471
#: gprof.c:527
472
#, c-format
473
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
474
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
475
 
476
#: gprof.c:581
477
#, c-format
478
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
479
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
480
 
481
#: gprof.c:588
482
#, c-format
483
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
484
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
485
 
486
#: hist.c:133
487
#, c-format
488
msgid ""
489
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
490
"%s: from '%s'\n"
491
"%s: to '%s'\n"
492
msgstr ""
493
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
494
"%s: từ « %s »\n"
495
"%s: sang « %s »\n"
496
 
497
#: hist.c:143
498
#, c-format
499
msgid ""
500
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
501
"%s: from '%c'\n"
502
"%s: to '%c'\n"
503
msgstr ""
504
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
505
"%s: từ « %c »\n"
506
"%s: sang « %c »\n"
507
 
508
#: hist.c:157
509
#, c-format
510
msgid "%s: different scales in histogram records"
511
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
512
 
513
#: hist.c:194
514
#, c-format
515
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
516
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
517
 
518
#: hist.c:228
519
#, c-format
520
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
521
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
522
 
523
#: hist.c:462
524
#, c-format
525
msgid "%c%c/call"
526
msgstr "%c%c/lời gọi"
527
 
528
#: hist.c:470
529
#, c-format
530
msgid ""
531
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
532
"\n"
533
msgstr ""
534
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
535
"\n"
536
 
537
#: hist.c:476
538
#, c-format
539
msgid ""
540
"\n"
541
"Each sample counts as %g %s.\n"
542
msgstr ""
543
"\n"
544
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
545
 
546
#: hist.c:481
547
#, c-format
548
msgid ""
549
" no time accumulated\n"
550
"\n"
551
msgstr ""
552
" chưa tích lũy thời gian\n"
553
"\n"
554
 
555
#: hist.c:488
556
msgid "cumulative"
557
msgstr "lũy tích"
558
 
559
#: hist.c:488
560
msgid "self  "
561
msgstr "bản thân  "
562
 
563
#: hist.c:488
564
msgid "total "
565
msgstr "tổng "
566
 
567
#: hist.c:491
568
msgid "time"
569
msgstr "thời gian"
570
 
571
#: hist.c:491
572
msgid "calls"
573
msgstr "lời gọi"
574
 
575
#: hist.c:580
576
#, c-format
577
msgid ""
578
"\n"
579
"\n"
580
"\n"
581
"flat profile:\n"
582
msgstr ""
583
"\n"
584
"\n"
585
"\n"
586
"hồ sơ phẳng:\n"
587
 
588
#: hist.c:586
589
#, c-format
590
msgid "Flat profile:\n"
591
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
592
 
593
#: hist.c:705
594
#, c-format
595
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
596
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
597
 
598
#: mips.c:71
599
#, c-format
600
msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
601
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
602
 
603
#: mips.c:96
604
#, c-format
605
msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
606
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
607
 
608
#: source.c:162
609
#, c-format
610
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
611
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
612
 
613
#: source.c:237
614
#, c-format
615
msgid "*** File %s:\n"
616
msgstr "••• Tập tin %s:\n"
617
 
618
#: utils.c:99
619
#, c-format
620
msgid " "
621
msgstr " "
622
 
623
#~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
624
#~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.