1 |
24 |
jeremybenn |
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
2 |
225 |
jeremybenn |
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
3 |
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
4 |
|
|
# Clytie Siddall , 2005-2009.
|
5 |
|
|
#
|
6 |
24 |
jeremybenn |
msgid ""
|
7 |
|
|
msgstr ""
|
8 |
225 |
jeremybenn |
"Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
|
9 |
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
10 |
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
|
11 |
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n"
|
12 |
24 |
jeremybenn |
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
13 |
|
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
14 |
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
15 |
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
16 |
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
17 |
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
18 |
225 |
jeremybenn |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
19 |
24 |
jeremybenn |
|
20 |
|
|
#: alpha-opc.c:155
|
21 |
|
|
msgid "branch operand unaligned"
|
22 |
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
|
23 |
|
|
|
24 |
|
|
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
|
25 |
|
|
msgid "jump hint unaligned"
|
26 |
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
|
27 |
|
|
|
28 |
|
|
#: arc-dis.c:77
|
29 |
|
|
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
|
30 |
|
|
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
|
31 |
|
|
|
32 |
|
|
#: arc-opc.c:386
|
33 |
|
|
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
|
34 |
|
|
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
|
35 |
|
|
|
36 |
|
|
#: arc-opc.c:395
|
37 |
|
|
msgid "auxiliary register not allowed here"
|
38 |
|
|
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
|
39 |
|
|
|
40 |
|
|
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
|
41 |
|
|
msgid "attempt to set readonly register"
|
42 |
|
|
msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
|
43 |
|
|
|
44 |
|
|
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
|
45 |
|
|
msgid "attempt to read writeonly register"
|
46 |
|
|
msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
|
47 |
|
|
|
48 |
|
|
#: arc-opc.c:428
|
49 |
|
|
#, c-format
|
50 |
|
|
msgid "invalid register number `%d'"
|
51 |
|
|
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
|
52 |
|
|
|
53 |
|
|
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
54 |
|
|
msgid "too many long constants"
|
55 |
|
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
56 |
|
|
|
57 |
|
|
#: arc-opc.c:668
|
58 |
225 |
jeremybenn |
msgid "too many shimms in load"
|
59 |
24 |
jeremybenn |
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
60 |
|
|
|
61 |
|
|
#. Do we have a limm already?
|
62 |
|
|
#: arc-opc.c:781
|
63 |
|
|
msgid "impossible store"
|
64 |
|
|
msgstr "việc cất giữ không thể"
|
65 |
|
|
|
66 |
|
|
#: arc-opc.c:814
|
67 |
|
|
msgid "st operand error"
|
68 |
|
|
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
|
69 |
|
|
|
70 |
|
|
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
|
71 |
|
|
msgid "address writeback not allowed"
|
72 |
|
|
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
|
73 |
|
|
|
74 |
|
|
#: arc-opc.c:822
|
75 |
|
|
msgid "store value must be zero"
|
76 |
|
|
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
|
77 |
|
|
|
78 |
|
|
#: arc-opc.c:847
|
79 |
|
|
msgid "invalid load/shimm insn"
|
80 |
|
|
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
|
81 |
|
|
|
82 |
|
|
#: arc-opc.c:856
|
83 |
|
|
msgid "ld operand error"
|
84 |
|
|
msgstr "lỗi nạp tác tử"
|
85 |
|
|
|
86 |
|
|
#: arc-opc.c:943
|
87 |
|
|
msgid "jump flags, but no .f seen"
|
88 |
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
|
89 |
|
|
|
90 |
|
|
#: arc-opc.c:946
|
91 |
|
|
msgid "jump flags, but no limm addr"
|
92 |
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
|
93 |
|
|
|
94 |
|
|
#: arc-opc.c:949
|
95 |
|
|
msgid "flag bits of jump address limm lost"
|
96 |
|
|
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
|
97 |
|
|
|
98 |
|
|
#: arc-opc.c:952
|
99 |
|
|
msgid "attempt to set HR bits"
|
100 |
|
|
msgstr "thử đặt các bit HR"
|
101 |
|
|
|
102 |
|
|
#: arc-opc.c:955
|
103 |
|
|
msgid "bad jump flags value"
|
104 |
|
|
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
|
105 |
|
|
|
106 |
|
|
#: arc-opc.c:988
|
107 |
|
|
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
|
108 |
|
|
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
109 |
|
|
|
110 |
|
|
#: arc-opc.c:1024
|
111 |
|
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
112 |
|
|
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
113 |
|
|
|
114 |
225 |
jeremybenn |
#: arm-dis.c:1915
|
115 |
24 |
jeremybenn |
msgid ""
|
116 |
|
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
117 |
|
|
|
118 |
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
119 |
225 |
jeremybenn |
#: arm-dis.c:4014
|
120 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
121 |
|
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
122 |
|
|
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
123 |
|
|
|
124 |
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
125 |
225 |
jeremybenn |
#: arm-dis.c:4022
|
126 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
127 |
|
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
128 |
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
129 |
|
|
|
130 |
225 |
jeremybenn |
#: arm-dis.c:4519
|
131 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
132 |
|
|
msgid ""
|
133 |
|
|
"\n"
|
134 |
|
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
135 |
|
|
"the -M switch:\n"
|
136 |
|
|
msgstr ""
|
137 |
|
|
"\n"
|
138 |
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
139 |
|
|
|
140 |
|
|
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
|
141 |
|
|
#, c-format
|
142 |
|
|
msgid "undefined"
|
143 |
|
|
msgstr "chưa xác định"
|
144 |
|
|
|
145 |
|
|
#: avr-dis.c:187
|
146 |
|
|
#, c-format
|
147 |
|
|
msgid "Internal disassembler error"
|
148 |
|
|
msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
149 |
|
|
|
150 |
|
|
#: avr-dis.c:236
|
151 |
|
|
#, c-format
|
152 |
|
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
153 |
|
|
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
|
154 |
|
|
|
155 |
|
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
|
156 |
225 |
jeremybenn |
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
|
157 |
|
|
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
|
158 |
|
|
#: xstormy16-ibld.c:200
|
159 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
160 |
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
161 |
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
162 |
|
|
|
163 |
|
|
#: cgen-asm.c:358
|
164 |
|
|
#, c-format
|
165 |
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
166 |
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
|
167 |
|
|
|
168 |
|
|
#: d30v-dis.c:255
|
169 |
|
|
#, c-format
|
170 |
|
|
msgid ""
|
171 |
|
|
msgstr ""
|
172 |
|
|
|
173 |
|
|
#. Can't happen.
|
174 |
|
|
#: dis-buf.c:59
|
175 |
|
|
#, c-format
|
176 |
|
|
msgid "Unknown error %d\n"
|
177 |
|
|
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
|
178 |
|
|
|
179 |
|
|
#: dis-buf.c:68
|
180 |
|
|
#, c-format
|
181 |
|
|
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
182 |
|
|
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
|
183 |
|
|
|
184 |
|
|
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
|
185 |
|
|
msgid "Register number is not valid"
|
186 |
|
|
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
187 |
|
|
|
188 |
|
|
#: fr30-asm.c:95
|
189 |
|
|
msgid "Register must be between r0 and r7"
|
190 |
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
|
191 |
|
|
|
192 |
|
|
#: fr30-asm.c:97
|
193 |
|
|
msgid "Register must be between r8 and r15"
|
194 |
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
195 |
|
|
|
196 |
|
|
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
|
197 |
|
|
msgid "Register list is not valid"
|
198 |
|
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
199 |
|
|
|
200 |
|
|
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
201 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
|
202 |
|
|
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
203 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
204 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
205 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
206 |
|
|
|
207 |
|
|
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
208 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
|
209 |
|
|
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
210 |
24 |
jeremybenn |
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
211 |
|
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
212 |
|
|
|
213 |
|
|
#. We couldn't parse it.
|
214 |
|
|
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
|
215 |
|
|
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
216 |
|
|
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
217 |
225 |
jeremybenn |
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
218 |
|
|
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
|
219 |
24 |
jeremybenn |
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
220 |
225 |
jeremybenn |
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
|
221 |
|
|
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
222 |
24 |
jeremybenn |
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
223 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
|
224 |
24 |
jeremybenn |
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
225 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:654
|
226 |
|
|
msgid "unrecognized instruction"
|
227 |
|
|
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
228 |
|
|
|
229 |
|
|
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
230 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
|
231 |
|
|
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
232 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
233 |
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
234 |
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
235 |
|
|
|
236 |
|
|
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
237 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
|
238 |
|
|
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
239 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
240 |
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
241 |
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
242 |
|
|
|
243 |
|
|
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
244 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
|
245 |
|
|
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
|
246 |
24 |
jeremybenn |
msgid "junk at end of line"
|
247 |
|
|
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
248 |
|
|
|
249 |
|
|
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
250 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
|
251 |
|
|
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
|
252 |
24 |
jeremybenn |
msgid "unrecognized form of instruction"
|
253 |
|
|
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
254 |
|
|
|
255 |
|
|
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
256 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
|
257 |
|
|
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
|
258 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
259 |
|
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
260 |
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
261 |
|
|
|
262 |
|
|
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
263 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
|
264 |
|
|
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
|
265 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
266 |
|
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
267 |
|
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
268 |
|
|
|
269 |
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
270 |
225 |
jeremybenn |
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
|
271 |
|
|
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
|
272 |
|
|
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
273 |
24 |
jeremybenn |
msgid "*unknown*"
|
274 |
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
275 |
|
|
|
276 |
225 |
jeremybenn |
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
|
277 |
|
|
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
|
278 |
|
|
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
|
279 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
280 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
281 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
282 |
|
|
|
283 |
|
|
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
284 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
|
285 |
|
|
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
|
286 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
287 |
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
288 |
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
289 |
|
|
|
290 |
|
|
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
|
291 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
|
292 |
|
|
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
|
293 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
294 |
|
|
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
295 |
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
296 |
|
|
|
297 |
|
|
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
|
298 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
|
299 |
|
|
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
|
300 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
301 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
302 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
303 |
|
|
|
304 |
|
|
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
|
305 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
|
306 |
|
|
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
|
307 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
308 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
309 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
310 |
|
|
|
311 |
|
|
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
|
312 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
|
313 |
|
|
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
|
314 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
315 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
316 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
317 |
|
|
|
318 |
|
|
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
|
319 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
|
320 |
|
|
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
|
321 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
322 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
323 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
324 |
|
|
|
325 |
|
|
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
|
326 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
|
327 |
|
|
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
|
328 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
329 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
330 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
331 |
|
|
|
332 |
|
|
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
|
333 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
|
334 |
|
|
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
|
335 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
336 |
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
337 |
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
338 |
|
|
|
339 |
|
|
#: frv-asm.c:608
|
340 |
|
|
msgid "missing `]'"
|
341 |
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
|
342 |
|
|
|
343 |
|
|
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
|
344 |
|
|
msgid "Special purpose register number is out of range"
|
345 |
|
|
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
|
346 |
|
|
|
347 |
|
|
#: frv-asm.c:908
|
348 |
|
|
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
|
349 |
|
|
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
|
350 |
|
|
|
351 |
|
|
#: frv-asm.c:944
|
352 |
|
|
msgid "register number must be even"
|
353 |
|
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
354 |
|
|
|
355 |
|
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
356 |
|
|
#. -- asm.c
|
357 |
225 |
jeremybenn |
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
|
358 |
|
|
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
|
359 |
|
|
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
360 |
|
|
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
361 |
24 |
jeremybenn |
msgid "missing `)'"
|
362 |
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
363 |
|
|
|
364 |
|
|
#: h8300-dis.c:327
|
365 |
|
|
#, c-format
|
366 |
|
|
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
367 |
|
|
msgstr "Ừm 0x%x"
|
368 |
|
|
|
369 |
|
|
#: h8300-dis.c:708
|
370 |
|
|
#, c-format
|
371 |
|
|
msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
372 |
|
|
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
373 |
|
|
|
374 |
|
|
#: h8500-dis.c:124
|
375 |
|
|
#, c-format
|
376 |
|
|
msgid "can't cope with insert %d\n"
|
377 |
|
|
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
378 |
|
|
|
379 |
|
|
#. Couldn't understand anything.
|
380 |
|
|
#: h8500-dis.c:324
|
381 |
|
|
#, c-format
|
382 |
|
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
383 |
|
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
384 |
|
|
|
385 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:8924
|
386 |
24 |
jeremybenn |
msgid ""
|
387 |
|
|
msgstr ""
|
388 |
|
|
|
389 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9155
|
390 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
391 |
|
|
msgid ""
|
392 |
|
|
"\n"
|
393 |
|
|
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
394 |
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
395 |
|
|
msgstr ""
|
396 |
|
|
"\n"
|
397 |
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
398 |
|
|
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
399 |
|
|
|
400 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9159
|
401 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
402 |
|
|
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
403 |
|
|
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
404 |
|
|
|
405 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9160
|
406 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
407 |
|
|
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
408 |
|
|
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
409 |
|
|
|
410 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9161
|
411 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
412 |
|
|
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
413 |
|
|
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
414 |
|
|
|
415 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9162
|
416 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
417 |
|
|
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
418 |
|
|
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
419 |
|
|
|
420 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9163
|
421 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
422 |
|
|
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
423 |
|
|
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
424 |
|
|
|
425 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9164
|
426 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
427 |
225 |
jeremybenn |
msgid ""
|
428 |
|
|
" att-mnemonic\n"
|
429 |
|
|
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
430 |
|
|
msgstr ""
|
431 |
|
|
" att-mnemonic\n"
|
432 |
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
|
433 |
|
|
|
434 |
|
|
#: i386-dis.c:9166
|
435 |
|
|
#, c-format
|
436 |
|
|
msgid ""
|
437 |
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
438 |
|
|
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
439 |
|
|
msgstr ""
|
440 |
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
441 |
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
|
442 |
|
|
|
443 |
|
|
#: i386-dis.c:9168
|
444 |
|
|
#, c-format
|
445 |
24 |
jeremybenn |
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
446 |
|
|
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
447 |
|
|
|
448 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9169
|
449 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
450 |
|
|
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
451 |
|
|
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
452 |
|
|
|
453 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9170
|
454 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
455 |
|
|
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
456 |
|
|
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
457 |
|
|
|
458 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9171
|
459 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
460 |
|
|
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
461 |
|
|
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
462 |
|
|
|
463 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9172
|
464 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
465 |
|
|
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
466 |
|
|
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
467 |
|
|
|
468 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-dis.c:9173
|
469 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
470 |
|
|
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
471 |
|
|
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
472 |
|
|
|
473 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
|
474 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
475 |
|
|
msgid "%s: Error: "
|
476 |
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
477 |
|
|
|
478 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-gen.c:544
|
479 |
|
|
#, c-format
|
480 |
|
|
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
481 |
|
|
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
482 |
24 |
jeremybenn |
|
483 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-gen.c:546
|
484 |
|
|
#, c-format
|
485 |
|
|
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
486 |
|
|
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
487 |
24 |
jeremybenn |
|
488 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-gen.c:602
|
489 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
490 |
225 |
jeremybenn |
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
491 |
|
|
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
|
492 |
|
|
|
493 |
|
|
#: i386-gen.c:867
|
494 |
|
|
#, c-format
|
495 |
|
|
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
496 |
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
497 |
|
|
|
498 |
|
|
#: i386-gen.c:998
|
499 |
|
|
#, c-format
|
500 |
|
|
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
501 |
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
502 |
|
|
|
503 |
|
|
#: i386-gen.c:1075
|
504 |
|
|
#, c-format
|
505 |
|
|
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
506 |
|
|
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
507 |
|
|
|
508 |
|
|
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
|
509 |
|
|
#, c-format
|
510 |
24 |
jeremybenn |
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
511 |
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
512 |
|
|
|
513 |
225 |
jeremybenn |
#: i386-gen.c:1171
|
514 |
|
|
#, c-format
|
515 |
|
|
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
516 |
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
517 |
|
|
|
518 |
|
|
#: i386-gen.c:1178
|
519 |
|
|
#, c-format
|
520 |
|
|
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
521 |
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
522 |
|
|
|
523 |
|
|
#: i386-gen.c:1192
|
524 |
|
|
#, c-format
|
525 |
|
|
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
526 |
|
|
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
527 |
|
|
|
528 |
24 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:320
|
529 |
|
|
#, c-format
|
530 |
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
531 |
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
532 |
|
|
|
533 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
|
534 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
535 |
|
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
536 |
|
|
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
|
537 |
|
|
|
538 |
|
|
#: ia64-gen.c:617
|
539 |
|
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
540 |
|
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
541 |
|
|
|
542 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:819
|
543 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
544 |
|
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
545 |
|
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
546 |
|
|
|
547 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1043
|
548 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
549 |
|
|
msgid ""
|
550 |
|
|
"most recent format '%s'\n"
|
551 |
|
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
552 |
|
|
msgstr ""
|
553 |
|
|
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
|
554 |
|
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
555 |
|
|
|
556 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1054
|
557 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
558 |
|
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
559 |
|
|
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
560 |
|
|
|
561 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1251
|
562 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
563 |
|
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
564 |
|
|
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
565 |
|
|
|
566 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1456
|
567 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
568 |
|
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
569 |
|
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
570 |
|
|
|
571 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1478
|
572 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
573 |
|
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
574 |
|
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
575 |
|
|
|
576 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1517
|
577 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
578 |
|
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
579 |
|
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
580 |
|
|
|
581 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1520
|
582 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
583 |
|
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
584 |
|
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
585 |
|
|
|
586 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1529
|
587 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
588 |
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
589 |
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
590 |
|
|
|
591 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1532
|
592 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
593 |
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
594 |
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
595 |
|
|
|
596 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1543
|
597 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
598 |
|
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
599 |
|
|
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
600 |
|
|
|
601 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1556
|
602 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
603 |
225 |
jeremybenn |
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
604 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
605 |
24 |
jeremybenn |
|
606 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:1559
|
607 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
608 |
225 |
jeremybenn |
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
609 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
610 |
|
|
|
611 |
|
|
#: ia64-gen.c:1563
|
612 |
|
|
#, c-format
|
613 |
24 |
jeremybenn |
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
614 |
|
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
615 |
|
|
|
616 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:2455
|
617 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
618 |
|
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
619 |
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
620 |
|
|
|
621 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:2483
|
622 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
623 |
|
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
624 |
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
625 |
|
|
|
626 |
225 |
jeremybenn |
#: ia64-gen.c:2497
|
627 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
628 |
|
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
629 |
|
|
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
630 |
|
|
|
631 |
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
632 |
|
|
#. cgen will try the next parsing option.
|
633 |
|
|
#: ip2k-asm.c:81
|
634 |
|
|
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
|
635 |
|
|
msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
|
636 |
|
|
|
637 |
|
|
#. Invalid offset present.
|
638 |
|
|
#: ip2k-asm.c:106
|
639 |
|
|
msgid "offset(IP) is not a valid form"
|
640 |
|
|
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
|
641 |
|
|
|
642 |
|
|
#. Found something there in front of (DP) but it's out
|
643 |
|
|
#. of range.
|
644 |
|
|
#: ip2k-asm.c:154
|
645 |
|
|
msgid "(DP) offset out of range."
|
646 |
|
|
msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
647 |
|
|
|
648 |
|
|
#. Found something there in front of (SP) but it's out
|
649 |
|
|
#. of range.
|
650 |
|
|
#: ip2k-asm.c:195
|
651 |
|
|
msgid "(SP) offset out of range."
|
652 |
|
|
msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
653 |
|
|
|
654 |
|
|
#: ip2k-asm.c:211
|
655 |
|
|
msgid "illegal use of parentheses"
|
656 |
|
|
msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
|
657 |
|
|
|
658 |
|
|
#: ip2k-asm.c:218
|
659 |
|
|
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
660 |
|
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
|
661 |
|
|
|
662 |
|
|
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
663 |
|
|
#: ip2k-asm.c:242
|
664 |
|
|
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
|
665 |
|
|
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
|
666 |
|
|
|
667 |
|
|
#: ip2k-asm.c:296
|
668 |
|
|
msgid "Byte address required. - must be even."
|
669 |
|
|
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
|
670 |
|
|
|
671 |
|
|
#: ip2k-asm.c:305
|
672 |
|
|
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
673 |
|
|
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
|
674 |
|
|
|
675 |
|
|
#: ip2k-asm.c:360
|
676 |
|
|
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
|
677 |
|
|
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
678 |
|
|
|
679 |
|
|
#: ip2k-asm.c:413
|
680 |
|
|
msgid "Attempt to find bit index of 0"
|
681 |
|
|
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
|
682 |
|
|
|
683 |
|
|
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
|
684 |
|
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
685 |
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
686 |
|
|
|
687 |
225 |
jeremybenn |
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
|
688 |
24 |
jeremybenn |
msgid "immediate value out of range"
|
689 |
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
|
690 |
|
|
|
691 |
|
|
#: iq2000-asm.c:182
|
692 |
|
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
693 |
|
|
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
|
694 |
|
|
|
695 |
225 |
jeremybenn |
#: lm32-asm.c:166
|
696 |
|
|
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
|
697 |
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
|
698 |
|
|
|
699 |
|
|
#: lm32-asm.c:196
|
700 |
|
|
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
|
701 |
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
|
702 |
|
|
|
703 |
|
|
#: lm32-asm.c:226
|
704 |
|
|
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
|
705 |
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
|
706 |
|
|
|
707 |
|
|
#: lm32-asm.c:256
|
708 |
|
|
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
|
709 |
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
|
710 |
|
|
|
711 |
24 |
jeremybenn |
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
|
712 |
|
|
#, c-format
|
713 |
|
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
714 |
|
|
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
|
715 |
|
|
|
716 |
|
|
#: m10200-dis.c:328
|
717 |
|
|
#, c-format
|
718 |
|
|
msgid "unknown\t0x%02lx"
|
719 |
|
|
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
|
720 |
|
|
|
721 |
|
|
#: m32c-asm.c:117
|
722 |
|
|
msgid "imm:6 immediate is out of range"
|
723 |
|
|
msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
|
724 |
|
|
|
725 |
|
|
#: m32c-asm.c:147
|
726 |
|
|
#, c-format
|
727 |
|
|
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
|
728 |
|
|
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
729 |
|
|
|
730 |
|
|
#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
|
731 |
|
|
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
|
732 |
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
|
733 |
|
|
|
734 |
|
|
#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
|
735 |
|
|
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
|
736 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
|
737 |
|
|
|
738 |
|
|
#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
|
739 |
|
|
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
|
740 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
|
741 |
|
|
|
742 |
|
|
#: m32c-asm.c:285
|
743 |
|
|
#, c-format
|
744 |
|
|
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
|
745 |
|
|
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
746 |
|
|
|
747 |
|
|
#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
|
748 |
|
|
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
|
749 |
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
|
750 |
|
|
|
751 |
|
|
#: m32c-asm.c:404
|
752 |
|
|
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
|
753 |
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
|
754 |
|
|
|
755 |
|
|
#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
|
756 |
|
|
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
|
757 |
|
|
msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
|
758 |
|
|
|
759 |
|
|
#: m32c-asm.c:483
|
760 |
|
|
msgid "immediate is out of range 1-2"
|
761 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
|
762 |
|
|
|
763 |
|
|
#: m32c-asm.c:501
|
764 |
|
|
msgid "immediate is out of range 1-8"
|
765 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
|
766 |
|
|
|
767 |
|
|
#: m32c-asm.c:519
|
768 |
|
|
msgid "immediate is out of range 0-7"
|
769 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
|
770 |
|
|
|
771 |
|
|
#: m32c-asm.c:555
|
772 |
|
|
msgid "immediate is out of range 2-9"
|
773 |
|
|
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
|
774 |
|
|
|
775 |
|
|
#: m32c-asm.c:573
|
776 |
|
|
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
|
777 |
|
|
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
|
778 |
|
|
|
779 |
|
|
#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
|
780 |
|
|
msgid "bit,base is out of range"
|
781 |
|
|
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
|
782 |
|
|
|
783 |
|
|
#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
|
784 |
|
|
msgid "bit,base out of range for symbol"
|
785 |
|
|
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
|
786 |
|
|
|
787 |
|
|
#: m32c-asm.c:807
|
788 |
|
|
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
|
789 |
|
|
msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
|
790 |
|
|
|
791 |
|
|
#: m32c-asm.c:837
|
792 |
|
|
msgid "Invalid size specifier"
|
793 |
|
|
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
794 |
|
|
|
795 |
225 |
jeremybenn |
#: m68k-dis.c:1278
|
796 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
797 |
|
|
msgid ""
|
798 |
|
|
msgstr ""
|
799 |
|
|
|
800 |
225 |
jeremybenn |
#: m68k-dis.c:1437
|
801 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
802 |
|
|
msgid "\n"
|
803 |
|
|
msgstr "\n"
|
804 |
|
|
|
805 |
|
|
#: m88k-dis.c:679
|
806 |
|
|
#, c-format
|
807 |
|
|
msgid "# "
|
808 |
|
|
msgstr "# "
|
809 |
|
|
|
810 |
225 |
jeremybenn |
#: mep-asm.c:129
|
811 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
|
812 |
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
|
813 |
|
|
|
814 |
225 |
jeremybenn |
#: mep-asm.c:143
|
815 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
|
816 |
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
817 |
|
|
|
818 |
225 |
jeremybenn |
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
|
819 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
820 |
|
|
msgid "invalid %function() here"
|
821 |
|
|
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
822 |
|
|
|
823 |
225 |
jeremybenn |
#: mep-asm.c:336
|
824 |
|
|
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
|
825 |
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
|
826 |
|
|
|
827 |
|
|
#: mep-asm.c:356
|
828 |
|
|
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
|
829 |
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
|
830 |
|
|
|
831 |
|
|
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
|
832 |
|
|
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
|
833 |
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
|
834 |
|
|
|
835 |
|
|
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
|
836 |
|
|
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
|
837 |
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
|
838 |
|
|
|
839 |
|
|
#: mep-asm.c:558
|
840 |
|
|
msgid "Value is not aligned enough"
|
841 |
|
|
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
842 |
|
|
|
843 |
|
|
#: mips-dis.c:841
|
844 |
24 |
jeremybenn |
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
845 |
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
846 |
|
|
|
847 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:975
|
848 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
849 |
|
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
850 |
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
851 |
|
|
|
852 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:1335
|
853 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
854 |
225 |
jeremybenn |
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
855 |
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
|
856 |
24 |
jeremybenn |
|
857 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:1942
|
858 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
859 |
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
860 |
|
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
861 |
|
|
|
862 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2173
|
863 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
864 |
|
|
msgid ""
|
865 |
|
|
"\n"
|
866 |
|
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
867 |
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
868 |
|
|
msgstr ""
|
869 |
|
|
"\n"
|
870 |
|
|
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
871 |
|
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
872 |
|
|
|
873 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2177
|
874 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
875 |
|
|
msgid ""
|
876 |
|
|
"\n"
|
877 |
|
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
878 |
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
879 |
|
|
msgstr ""
|
880 |
|
|
"\n"
|
881 |
|
|
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
882 |
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
883 |
|
|
|
884 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2181
|
885 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
886 |
|
|
msgid ""
|
887 |
|
|
"\n"
|
888 |
|
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
889 |
|
|
" Default: numeric.\n"
|
890 |
|
|
msgstr ""
|
891 |
|
|
"\n"
|
892 |
|
|
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
893 |
|
|
" Mặc định: thuộc số\n"
|
894 |
|
|
|
895 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2185
|
896 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
897 |
|
|
msgid ""
|
898 |
|
|
"\n"
|
899 |
|
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
900 |
|
|
" specified architecture.\n"
|
901 |
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
902 |
|
|
msgstr ""
|
903 |
|
|
"\n"
|
904 |
|
|
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
905 |
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
906 |
|
|
|
907 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2190
|
908 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
909 |
|
|
msgid ""
|
910 |
|
|
"\n"
|
911 |
|
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
912 |
|
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
913 |
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
914 |
|
|
msgstr ""
|
915 |
|
|
"\n"
|
916 |
|
|
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
917 |
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
918 |
|
|
|
919 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2195
|
920 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
921 |
|
|
msgid ""
|
922 |
|
|
"\n"
|
923 |
|
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
924 |
|
|
" specified ABI.\n"
|
925 |
|
|
msgstr ""
|
926 |
|
|
"\n"
|
927 |
|
|
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
928 |
|
|
|
929 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2199
|
930 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
931 |
|
|
msgid ""
|
932 |
|
|
"\n"
|
933 |
|
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
934 |
|
|
" specified architecture.\n"
|
935 |
|
|
msgstr ""
|
936 |
|
|
"\n"
|
937 |
|
|
" reg-names=ARCH\n"
|
938 |
|
|
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
939 |
|
|
|
940 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2203
|
941 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
942 |
|
|
msgid ""
|
943 |
|
|
"\n"
|
944 |
|
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
945 |
|
|
" "
|
946 |
|
|
msgstr ""
|
947 |
|
|
"\n"
|
948 |
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
949 |
|
|
" "
|
950 |
|
|
|
951 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
|
952 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
953 |
|
|
msgid "\n"
|
954 |
|
|
msgstr "\n"
|
955 |
|
|
|
956 |
225 |
jeremybenn |
#: mips-dis.c:2210
|
957 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
958 |
|
|
msgid ""
|
959 |
|
|
"\n"
|
960 |
|
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
961 |
|
|
" "
|
962 |
|
|
msgstr ""
|
963 |
|
|
"\n"
|
964 |
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
|
965 |
|
|
" "
|
966 |
|
|
|
967 |
|
|
#: mmix-dis.c:35
|
968 |
|
|
#, c-format
|
969 |
|
|
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
|
970 |
|
|
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
971 |
|
|
|
972 |
|
|
#: mmix-dis.c:45
|
973 |
|
|
#, c-format
|
974 |
|
|
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
975 |
|
|
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
976 |
|
|
|
977 |
|
|
#: mmix-dis.c:54
|
978 |
|
|
msgid "(unknown)"
|
979 |
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
980 |
|
|
|
981 |
|
|
#: mmix-dis.c:513
|
982 |
|
|
#, c-format
|
983 |
|
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
984 |
|
|
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
|
985 |
|
|
|
986 |
225 |
jeremybenn |
#: msp430-dis.c:327
|
987 |
|
|
msgid "Illegal as emulation instr"
|
988 |
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
|
989 |
|
|
|
990 |
|
|
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
|
991 |
|
|
#: msp430-dis.c:378
|
992 |
|
|
msgid "Illegal as 2-op instr"
|
993 |
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
|
994 |
|
|
|
995 |
24 |
jeremybenn |
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
996 |
|
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
997 |
|
|
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
998 |
|
|
|
999 |
|
|
#: mt-asm.c:149
|
1000 |
|
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
1001 |
|
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
1002 |
|
|
|
1003 |
|
|
#: mt-asm.c:157
|
1004 |
225 |
jeremybenn |
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
1005 |
|
|
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
1006 |
24 |
jeremybenn |
|
1007 |
|
|
#: mt-asm.c:395
|
1008 |
|
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
1009 |
|
|
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
|
1010 |
|
|
|
1011 |
|
|
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
|
1012 |
|
|
#. A is an address and we can`t have the address of
|
1013 |
|
|
#. an immediate either. We don't know how much to increase
|
1014 |
|
|
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
1015 |
|
|
#. anyway!
|
1016 |
|
|
#: ns32k-dis.c:534
|
1017 |
|
|
#, c-format
|
1018 |
|
|
msgid "$"
|
1019 |
|
|
msgstr "$"
|
1020 |
|
|
|
1021 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-dis.c:222
|
1022 |
|
|
#, c-format
|
1023 |
|
|
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
|
1024 |
|
|
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
|
1025 |
|
|
|
1026 |
|
|
#: ppc-dis.c:511
|
1027 |
|
|
#, c-format
|
1028 |
|
|
msgid ""
|
1029 |
|
|
"\n"
|
1030 |
|
|
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
|
1031 |
|
|
"the -M switch:\n"
|
1032 |
|
|
msgstr ""
|
1033 |
|
|
"\n"
|
1034 |
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
1035 |
|
|
|
1036 |
|
|
#: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
|
1037 |
24 |
jeremybenn |
msgid "invalid conditional option"
|
1038 |
|
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
1039 |
|
|
|
1040 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:900
|
1041 |
24 |
jeremybenn |
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
1042 |
|
|
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
1043 |
|
|
|
1044 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:932
|
1045 |
24 |
jeremybenn |
msgid "invalid mask field"
|
1046 |
|
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
1047 |
|
|
|
1048 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:958
|
1049 |
24 |
jeremybenn |
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
1050 |
|
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
1051 |
|
|
|
1052 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
|
1053 |
24 |
jeremybenn |
msgid "illegal bitmask"
|
1054 |
|
|
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
1055 |
|
|
|
1056 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1163
|
1057 |
24 |
jeremybenn |
msgid "index register in load range"
|
1058 |
|
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
1059 |
|
|
|
1060 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1179
|
1061 |
24 |
jeremybenn |
msgid "source and target register operands must be different"
|
1062 |
|
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
1063 |
|
|
|
1064 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1194
|
1065 |
24 |
jeremybenn |
msgid "invalid register operand when updating"
|
1066 |
|
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
1067 |
|
|
|
1068 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1273
|
1069 |
24 |
jeremybenn |
msgid "invalid sprg number"
|
1070 |
|
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
1071 |
|
|
|
1072 |
225 |
jeremybenn |
#: ppc-opc.c:1443
|
1073 |
|
|
msgid "invalid constant"
|
1074 |
|
|
msgstr "hằng không hợp lệ"
|
1075 |
|
|
|
1076 |
|
|
#: s390-dis.c:277
|
1077 |
|
|
#, c-format
|
1078 |
|
|
msgid ""
|
1079 |
|
|
"\n"
|
1080 |
|
|
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
|
1081 |
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
1082 |
|
|
msgstr ""
|
1083 |
|
|
"\n"
|
1084 |
|
|
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
1085 |
|
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
1086 |
|
|
|
1087 |
|
|
#: s390-dis.c:281
|
1088 |
|
|
#, c-format
|
1089 |
|
|
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
1090 |
|
|
msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
1091 |
|
|
|
1092 |
|
|
#: s390-dis.c:282
|
1093 |
|
|
#, c-format
|
1094 |
|
|
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
1095 |
|
|
msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
1096 |
|
|
|
1097 |
|
|
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
|
1098 |
|
|
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
|
1099 |
24 |
jeremybenn |
msgid ""
|
1100 |
|
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
1101 |
|
|
|
1102 |
225 |
jeremybenn |
#: sparc-dis.c:283
|
1103 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
1104 |
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
1105 |
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
1106 |
|
|
|
1107 |
225 |
jeremybenn |
#: sparc-dis.c:294
|
1108 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
1109 |
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
1110 |
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
1111 |
|
|
|
1112 |
225 |
jeremybenn |
#: sparc-dis.c:344
|
1113 |
24 |
jeremybenn |
#, c-format
|
1114 |
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
1115 |
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
1116 |
|
|
|
1117 |
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
1118 |
225 |
jeremybenn |
#: sparc-dis.c:1014
|
1119 |
24 |
jeremybenn |
msgid "unknown"
|
1120 |
|
|
msgstr "không rõ"
|
1121 |
|
|
|
1122 |
|
|
#: v850-dis.c:239
|
1123 |
|
|
#, c-format
|
1124 |
|
|
msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
1125 |
|
|
msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
|
1126 |
|
|
|
1127 |
|
|
#: v850-dis.c:253
|
1128 |
|
|
#, c-format
|
1129 |
|
|
msgid "unknown pop reg: %d\n"
|
1130 |
|
|
msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
|
1131 |
|
|
|
1132 |
|
|
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
1133 |
|
|
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
1134 |
|
|
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
1135 |
|
|
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
1136 |
|
|
#. specific command line option is given to GAS.
|
1137 |
|
|
#: v850-opc.c:48
|
1138 |
|
|
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
1139 |
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
|
1140 |
|
|
|
1141 |
|
|
#: v850-opc.c:49
|
1142 |
|
|
msgid "displacement value is out of range"
|
1143 |
|
|
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
|
1144 |
|
|
|
1145 |
|
|
#: v850-opc.c:50
|
1146 |
|
|
msgid "displacement value is not aligned"
|
1147 |
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
|
1148 |
|
|
|
1149 |
|
|
#: v850-opc.c:52
|
1150 |
|
|
msgid "immediate value is out of range"
|
1151 |
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
|
1152 |
|
|
|
1153 |
|
|
#: v850-opc.c:60
|
1154 |
|
|
msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
1155 |
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
1156 |
|
|
|
1157 |
|
|
#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
|
1158 |
|
|
msgid "branch value out of range"
|
1159 |
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
|
1160 |
|
|
|
1161 |
|
|
#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
|
1162 |
|
|
msgid "branch to odd offset"
|
1163 |
|
|
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
1164 |
|
|
|
1165 |
|
|
#: v850-opc.c:87
|
1166 |
|
|
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
1167 |
|
|
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
1168 |
|
|
|
1169 |
|
|
#: v850-opc.c:279
|
1170 |
|
|
msgid "invalid register for stack adjustment"
|
1171 |
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
1172 |
|
|
|
1173 |
|
|
#: v850-opc.c:299
|
1174 |
|
|
msgid "immediate value not in range and not even"
|
1175 |
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
|
1176 |
|
|
|
1177 |
|
|
#: v850-opc.c:304
|
1178 |
|
|
msgid "immediate value must be even"
|
1179 |
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
1180 |
|
|
|
1181 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:66
|
1182 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing '#' prefix"
|
1183 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
1184 |
|
|
|
1185 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:82
|
1186 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing '.' prefix"
|
1187 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
1188 |
|
|
|
1189 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:98
|
1190 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
1191 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
1192 |
|
|
|
1193 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:114
|
1194 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
1195 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
1196 |
|
|
|
1197 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:130
|
1198 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
1199 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
1200 |
|
|
|
1201 |
225 |
jeremybenn |
#: xc16x-asm.c:146
|
1202 |
24 |
jeremybenn |
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
1203 |
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
1204 |
|
|
|
1205 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:71
|
1206 |
|
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
1207 |
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
|
1208 |
|
|
|
1209 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:76
|
1210 |
|
|
msgid "Bad register in postincrement"
|
1211 |
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
|
1212 |
|
|
|
1213 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:78
|
1214 |
|
|
msgid "Bad register name"
|
1215 |
|
|
msgstr "Tên thanh ghi sai"
|
1216 |
|
|
|
1217 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:82
|
1218 |
|
|
msgid "Label conflicts with register name"
|
1219 |
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
1220 |
|
|
|
1221 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:86
|
1222 |
|
|
msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
1223 |
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
|
1224 |
|
|
|
1225 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:88
|
1226 |
|
|
msgid "Bad immediate expression"
|
1227 |
|
|
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
|
1228 |
|
|
|
1229 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:109
|
1230 |
|
|
msgid "No relocation for small immediate"
|
1231 |
|
|
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
|
1232 |
|
|
|
1233 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:119
|
1234 |
|
|
msgid "Small operand was not an immediate number"
|
1235 |
|
|
msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
|
1236 |
|
|
|
1237 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:157
|
1238 |
|
|
msgid "Operand is not a symbol"
|
1239 |
|
|
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
1240 |
|
|
|
1241 |
|
|
#: xstormy16-asm.c:165
|
1242 |
|
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
1243 |
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|