1 |
38 |
julius |
# Vietnamese translation for BFD.
|
2 |
|
|
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
3 |
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
4 |
|
|
# Phần Vĩnh Thịnh , 2005.
|
5 |
|
|
# Clytie Siddall , 2008.
|
6 |
|
|
#
|
7 |
|
|
msgid ""
|
8 |
|
|
msgstr ""
|
9 |
|
|
"Project-Id-Version: bfd 2.17.90\n"
|
10 |
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
11 |
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-08-06 16:21-0400\n"
|
12 |
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-04-24 19:51+0930\n"
|
13 |
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
14 |
|
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
15 |
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
16 |
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
17 |
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
18 |
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
19 |
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
20 |
|
|
|
21 |
|
|
#: aout-adobe.c:127
|
22 |
|
|
msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
|
23 |
|
|
msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
|
24 |
|
|
|
25 |
|
|
#: aout-cris.c:204
|
26 |
|
|
#, c-format
|
27 |
|
|
msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
|
28 |
|
|
msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
|
29 |
|
|
|
30 |
|
|
#: aout-cris.c:247
|
31 |
|
|
msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
|
32 |
|
|
msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
|
33 |
|
|
|
34 |
|
|
#: aout-cris.c:258
|
35 |
|
|
msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
|
36 |
|
|
msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
|
37 |
|
|
|
38 |
|
|
#: aoutx.h:1268 aoutx.h:1602
|
39 |
|
|
#, c-format
|
40 |
|
|
msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
|
41 |
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
|
42 |
|
|
|
43 |
|
|
#: aoutx.h:1568
|
44 |
|
|
#, c-format
|
45 |
|
|
msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
|
46 |
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
|
47 |
|
|
|
48 |
|
|
#: aoutx.h:1570
|
49 |
|
|
msgid "*unknown*"
|
50 |
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
51 |
|
|
|
52 |
|
|
#: aoutx.h:3987 aoutx.h:4313
|
53 |
|
|
msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
|
54 |
|
|
msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
|
55 |
|
|
|
56 |
|
|
#: aoutx.h:5347
|
57 |
|
|
#, c-format
|
58 |
|
|
msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
|
59 |
|
|
msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
|
60 |
|
|
|
61 |
|
|
#: archive.c:1766
|
62 |
|
|
msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
|
63 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
|
64 |
|
|
|
65 |
|
|
#: archive.c:2029
|
66 |
|
|
msgid "Reading archive file mod timestamp"
|
67 |
|
|
msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
|
68 |
|
|
|
69 |
|
|
#: archive.c:2053
|
70 |
|
|
msgid "Writing updated armap timestamp"
|
71 |
|
|
msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
|
72 |
|
|
|
73 |
|
|
#: bfd.c:289
|
74 |
|
|
msgid "No error"
|
75 |
|
|
msgstr "Không có lỗi"
|
76 |
|
|
|
77 |
|
|
#: bfd.c:290
|
78 |
|
|
msgid "System call error"
|
79 |
|
|
msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
|
80 |
|
|
|
81 |
|
|
#: bfd.c:291
|
82 |
|
|
msgid "Invalid bfd target"
|
83 |
|
|
msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
|
84 |
|
|
|
85 |
|
|
#: bfd.c:292
|
86 |
|
|
msgid "File in wrong format"
|
87 |
|
|
msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
|
88 |
|
|
|
89 |
|
|
#: bfd.c:293
|
90 |
|
|
msgid "Archive object file in wrong format"
|
91 |
|
|
msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
|
92 |
|
|
|
93 |
|
|
#: bfd.c:294
|
94 |
|
|
msgid "Invalid operation"
|
95 |
|
|
msgstr "Thao tác không hợp lệ"
|
96 |
|
|
|
97 |
|
|
#: bfd.c:295
|
98 |
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
99 |
|
|
msgstr "Cạn bộ nhớ"
|
100 |
|
|
|
101 |
|
|
#: bfd.c:296
|
102 |
|
|
msgid "No symbols"
|
103 |
|
|
msgstr "Không có ký hiệu"
|
104 |
|
|
|
105 |
|
|
#: bfd.c:297
|
106 |
|
|
msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
|
107 |
|
|
msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
|
108 |
|
|
|
109 |
|
|
#: bfd.c:298
|
110 |
|
|
msgid "No more archived files"
|
111 |
|
|
msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
|
112 |
|
|
|
113 |
|
|
#: bfd.c:299
|
114 |
|
|
msgid "Malformed archive"
|
115 |
|
|
msgstr "Kho dạng sai"
|
116 |
|
|
|
117 |
|
|
#: bfd.c:300
|
118 |
|
|
msgid "File format not recognized"
|
119 |
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
|
120 |
|
|
|
121 |
|
|
#: bfd.c:301
|
122 |
|
|
msgid "File format is ambiguous"
|
123 |
|
|
msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
|
124 |
|
|
|
125 |
|
|
#: bfd.c:302
|
126 |
|
|
msgid "Section has no contents"
|
127 |
|
|
msgstr "Phần không có nội dung"
|
128 |
|
|
|
129 |
|
|
#: bfd.c:303
|
130 |
|
|
msgid "Nonrepresentable section on output"
|
131 |
|
|
msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
|
132 |
|
|
|
133 |
|
|
#: bfd.c:304
|
134 |
|
|
msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
|
135 |
|
|
msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
|
136 |
|
|
|
137 |
|
|
#: bfd.c:305
|
138 |
|
|
msgid "Bad value"
|
139 |
|
|
msgstr "Giá trị sai"
|
140 |
|
|
|
141 |
|
|
#: bfd.c:306
|
142 |
|
|
msgid "File truncated"
|
143 |
|
|
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
|
144 |
|
|
|
145 |
|
|
#: bfd.c:307
|
146 |
|
|
msgid "File too big"
|
147 |
|
|
msgstr "Tập tin quá lớn"
|
148 |
|
|
|
149 |
|
|
#: bfd.c:308
|
150 |
|
|
#, c-format
|
151 |
|
|
msgid "Error reading %s: %s"
|
152 |
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
|
153 |
|
|
|
154 |
|
|
#: bfd.c:309
|
155 |
|
|
msgid "#"
|
156 |
|
|
msgstr "#"
|
157 |
|
|
|
158 |
|
|
#: bfd.c:830
|
159 |
|
|
#, c-format
|
160 |
|
|
msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
|
161 |
|
|
msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
|
162 |
|
|
|
163 |
|
|
#: bfd.c:842
|
164 |
|
|
#, c-format
|
165 |
|
|
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
|
166 |
|
|
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
|
167 |
|
|
|
168 |
|
|
#: bfd.c:846
|
169 |
|
|
#, c-format
|
170 |
|
|
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
|
171 |
|
|
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
|
172 |
|
|
|
173 |
|
|
#: bfd.c:848
|
174 |
|
|
msgid "Please report this bug.\n"
|
175 |
|
|
msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
|
176 |
|
|
|
177 |
|
|
#: bfdwin.c:208
|
178 |
|
|
#, c-format
|
179 |
|
|
msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n"
|
180 |
|
|
msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
|
181 |
|
|
|
182 |
|
|
#: bfdwin.c:211
|
183 |
|
|
#, c-format
|
184 |
|
|
msgid "not mapping: env var not set\n"
|
185 |
|
|
msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
|
186 |
|
|
|
187 |
|
|
#: binary.c:284
|
188 |
|
|
#, c-format
|
189 |
|
|
msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
|
190 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
|
191 |
|
|
|
192 |
|
|
#: cache.c:238
|
193 |
|
|
msgid "reopening %B: %s\n"
|
194 |
|
|
msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
|
195 |
|
|
|
196 |
|
|
#: coff64-rs6000.c:2126 coff-rs6000.c:3624
|
197 |
|
|
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
|
198 |
|
|
msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d"
|
199 |
|
|
|
200 |
|
|
#: coff-alpha.c:490
|
201 |
|
|
msgid ""
|
202 |
|
|
"%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
|
203 |
|
|
" Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
|
204 |
|
|
msgstr ""
|
205 |
|
|
"%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
|
206 |
|
|
"\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
|
207 |
|
|
|
208 |
|
|
#: coff-alpha.c:647
|
209 |
|
|
msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
|
210 |
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d"
|
211 |
|
|
|
212 |
|
|
#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1002
|
213 |
|
|
msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
|
214 |
|
|
msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
|
215 |
|
|
|
216 |
|
|
#: coff-alpha.c:1501
|
217 |
|
|
msgid "using multiple gp values"
|
218 |
|
|
msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
|
219 |
|
|
|
220 |
|
|
#: coff-alpha.c:1560
|
221 |
|
|
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
|
222 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH"
|
223 |
|
|
|
224 |
|
|
#: coff-alpha.c:1567
|
225 |
|
|
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
|
226 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW"
|
227 |
|
|
|
228 |
|
|
#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3953 elf64-alpha.c:4106
|
229 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4675 elf64-ia64.c:4675
|
230 |
|
|
msgid "%B: unknown relocation type %d"
|
231 |
|
|
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
|
232 |
|
|
|
233 |
|
|
#: coff-arm.c:1036
|
234 |
|
|
#, c-format
|
235 |
|
|
msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
|
236 |
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
|
237 |
|
|
|
238 |
|
|
#: coff-arm.c:1065
|
239 |
|
|
#, c-format
|
240 |
|
|
msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
|
241 |
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
|
242 |
|
|
|
243 |
|
|
#: coff-arm.c:1367 elf32-arm.c:4167
|
244 |
|
|
#, c-format
|
245 |
|
|
msgid ""
|
246 |
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
247 |
|
|
" first occurrence: %B: arm call to thumb"
|
248 |
|
|
msgstr ""
|
249 |
|
|
"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
250 |
|
|
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
|
251 |
|
|
|
252 |
|
|
#: coff-arm.c:1457
|
253 |
|
|
#, c-format
|
254 |
|
|
msgid ""
|
255 |
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
256 |
|
|
" first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
|
257 |
|
|
" consider relinking with --support-old-code enabled"
|
258 |
|
|
msgstr ""
|
259 |
|
|
"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
260 |
|
|
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
|
261 |
|
|
" coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật"
|
262 |
|
|
|
263 |
|
|
#: coff-arm.c:1750 cofflink.c:3018 coff-tic80.c:695
|
264 |
|
|
msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
|
265 |
|
|
msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »"
|
266 |
|
|
|
267 |
|
|
#: coff-arm.c:2075
|
268 |
|
|
msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
|
269 |
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
|
270 |
|
|
|
271 |
|
|
#: coff-arm.c:2206
|
272 |
|
|
#, c-format
|
273 |
|
|
msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
|
274 |
|
|
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
|
275 |
|
|
|
276 |
|
|
#: coff-arm.c:2222 elf32-arm.c:7072
|
277 |
|
|
#, c-format
|
278 |
|
|
msgid "ERROR: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
|
279 |
|
|
msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
|
280 |
|
|
|
281 |
|
|
#: coff-arm.c:2225 elf32-arm.c:7076
|
282 |
|
|
#, c-format
|
283 |
|
|
msgid "ERROR: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
|
284 |
|
|
msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
|
285 |
|
|
|
286 |
|
|
#: coff-arm.c:2239
|
287 |
|
|
#, c-format
|
288 |
|
|
msgid "ERROR: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
|
289 |
|
|
msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
|
290 |
|
|
|
291 |
|
|
#: coff-arm.c:2242
|
292 |
|
|
#, c-format
|
293 |
|
|
msgid "ERROR: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
|
294 |
|
|
msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
|
295 |
|
|
|
296 |
|
|
#: coff-arm.c:2270 elf32-arm.c:7141
|
297 |
|
|
#, c-format
|
298 |
|
|
msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
|
299 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
|
300 |
|
|
|
301 |
|
|
#: coff-arm.c:2273 elf32-arm.c:7147
|
302 |
|
|
#, c-format
|
303 |
|
|
msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
|
304 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
|
305 |
|
|
|
306 |
|
|
#: coff-arm.c:2297
|
307 |
|
|
#, c-format
|
308 |
|
|
msgid "private flags = %x:"
|
309 |
|
|
msgstr "các cờ riêng = %x:"
|
310 |
|
|
|
311 |
|
|
#: coff-arm.c:2305 elf32-arm.c:7198
|
312 |
|
|
#, c-format
|
313 |
|
|
msgid " [floats passed in float registers]"
|
314 |
|
|
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
|
315 |
|
|
|
316 |
|
|
#: coff-arm.c:2307
|
317 |
|
|
#, c-format
|
318 |
|
|
msgid " [floats passed in integer registers]"
|
319 |
|
|
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
|
320 |
|
|
|
321 |
|
|
#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:7201
|
322 |
|
|
#, c-format
|
323 |
|
|
msgid " [position independent]"
|
324 |
|
|
msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
|
325 |
|
|
|
326 |
|
|
#: coff-arm.c:2312
|
327 |
|
|
#, c-format
|
328 |
|
|
msgid " [absolute position]"
|
329 |
|
|
msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
|
330 |
|
|
|
331 |
|
|
#: coff-arm.c:2316
|
332 |
|
|
#, c-format
|
333 |
|
|
msgid " [interworking flag not initialised]"
|
334 |
|
|
msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
335 |
|
|
|
336 |
|
|
#: coff-arm.c:2318
|
337 |
|
|
#, c-format
|
338 |
|
|
msgid " [interworking supported]"
|
339 |
|
|
msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
340 |
|
|
|
341 |
|
|
#: coff-arm.c:2320
|
342 |
|
|
#, c-format
|
343 |
|
|
msgid " [interworking not supported]"
|
344 |
|
|
msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
345 |
|
|
|
346 |
|
|
#: coff-arm.c:2366 elf32-arm.c:6578
|
347 |
|
|
#, c-format
|
348 |
|
|
msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
|
349 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
|
350 |
|
|
|
351 |
|
|
#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:6582
|
352 |
|
|
#, c-format
|
353 |
|
|
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
|
354 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
|
355 |
|
|
|
356 |
|
|
#: coffcode.h:850
|
357 |
|
|
msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
|
358 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »"
|
359 |
|
|
|
360 |
|
|
#. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
|
361 |
|
|
#. variable as this will allow some .sys files generate by
|
362 |
|
|
#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
|
363 |
|
|
#: coffcode.h:1062
|
364 |
|
|
msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
|
365 |
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
|
366 |
|
|
|
367 |
|
|
#: coffcode.h:1117
|
368 |
|
|
msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
|
369 |
|
|
msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
|
370 |
|
|
|
371 |
|
|
#: coffcode.h:2236
|
372 |
|
|
#, c-format
|
373 |
|
|
msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
|
374 |
|
|
msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »"
|
375 |
|
|
|
376 |
|
|
#: coffcode.h:2551
|
377 |
|
|
msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
|
378 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
|
379 |
|
|
|
380 |
|
|
#: coffcode.h:4296
|
381 |
|
|
msgid "%B: warning: line number table read failed"
|
382 |
|
|
msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
|
383 |
|
|
|
384 |
|
|
#: coffcode.h:4329
|
385 |
|
|
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
|
386 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
|
387 |
|
|
|
388 |
|
|
#: coffcode.h:4343
|
389 |
|
|
msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
|
390 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »"
|
391 |
|
|
|
392 |
|
|
#: coffcode.h:4735
|
393 |
|
|
msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
|
394 |
|
|
msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »"
|
395 |
|
|
|
396 |
|
|
#: coffcode.h:4861
|
397 |
|
|
msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
|
398 |
|
|
msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn"
|
399 |
|
|
|
400 |
|
|
#: coffcode.h:4966 coff-i860.c:601 coff-tic54x.c:393
|
401 |
|
|
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
|
402 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
|
403 |
|
|
|
404 |
|
|
#: coffcode.h:5004
|
405 |
|
|
msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
|
406 |
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
|
407 |
|
|
|
408 |
|
|
#: coffgen.c:1518
|
409 |
|
|
msgid "%B: bad string table size %lu"
|
410 |
|
|
msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
|
411 |
|
|
|
412 |
|
|
#: coff-h8300.c:1122
|
413 |
|
|
#, c-format
|
414 |
|
|
msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
|
415 |
|
|
msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
|
416 |
|
|
|
417 |
|
|
#: coff-i860.c:143
|
418 |
|
|
#, c-format
|
419 |
|
|
msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n"
|
420 |
|
|
msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n"
|
421 |
|
|
|
422 |
|
|
#: coff-i960.c:138 coff-i960.c:501
|
423 |
|
|
msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
|
424 |
|
|
msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
|
425 |
|
|
|
426 |
|
|
#: cofflink.c:513 elflink.c:4175
|
427 |
|
|
msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
|
428 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
|
429 |
|
|
|
430 |
|
|
#: cofflink.c:2296
|
431 |
|
|
msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
|
432 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung"
|
433 |
|
|
|
434 |
|
|
#: cofflink.c:2627 coffswap.h:824
|
435 |
|
|
#, c-format
|
436 |
|
|
msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
437 |
|
|
msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
|
438 |
|
|
|
439 |
|
|
#: cofflink.c:2636 coffswap.h:810
|
440 |
|
|
#, c-format
|
441 |
|
|
msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
442 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
|
443 |
|
|
|
444 |
|
|
#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5434 elf32-m68k.c:2393
|
445 |
|
|
msgid "unsupported reloc type"
|
446 |
|
|
msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
|
447 |
|
|
|
448 |
|
|
#: coff-maxq.c:126
|
449 |
|
|
msgid "Can't Make it a Short Jump"
|
450 |
|
|
msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
|
451 |
|
|
|
452 |
|
|
#: coff-maxq.c:191
|
453 |
|
|
msgid "Exceeds Long Jump Range"
|
454 |
|
|
msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
|
455 |
|
|
|
456 |
|
|
#: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276
|
457 |
|
|
msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
|
458 |
|
|
msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
|
459 |
|
|
|
460 |
|
|
#: coff-maxq.c:240
|
461 |
|
|
msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
|
462 |
|
|
msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
|
463 |
|
|
|
464 |
|
|
#: coff-maxq.c:333
|
465 |
|
|
msgid "Unrecognized Reloc Type"
|
466 |
|
|
msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
|
467 |
|
|
|
468 |
|
|
#: coff-mips.c:687 elf32-mips.c:958 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1911
|
469 |
|
|
#: elfn32-mips.c:1752
|
470 |
|
|
msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
|
471 |
|
|
msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
|
472 |
|
|
|
473 |
|
|
#: coff-or32.c:228
|
474 |
|
|
msgid "Unrecognized reloc"
|
475 |
|
|
msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
|
476 |
|
|
|
477 |
|
|
#: coff-rs6000.c:2799
|
478 |
|
|
#, c-format
|
479 |
|
|
msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
|
480 |
|
|
msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
|
481 |
|
|
|
482 |
|
|
#: coff-rs6000.c:2892
|
483 |
|
|
#, c-format
|
484 |
|
|
msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
|
485 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC"
|
486 |
|
|
|
487 |
|
|
#: coff-tic4x.c:191 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
|
488 |
|
|
#, c-format
|
489 |
|
|
msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
|
490 |
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
|
491 |
|
|
|
492 |
|
|
#: coff-tic4x.c:236
|
493 |
|
|
#, c-format
|
494 |
|
|
msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
|
495 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
|
496 |
|
|
|
497 |
|
|
#: coff-w65.c:367
|
498 |
|
|
#, c-format
|
499 |
|
|
msgid "ignoring reloc %s\n"
|
500 |
|
|
msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
|
501 |
|
|
|
502 |
|
|
#: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
|
503 |
|
|
msgid "ERROR: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
|
504 |
|
|
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
|
505 |
|
|
|
506 |
|
|
#: cpu-arm.c:332
|
507 |
|
|
#, c-format
|
508 |
|
|
msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
|
509 |
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
|
510 |
|
|
|
511 |
|
|
#: dwarf2.c:481
|
512 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_str section."
|
513 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_str »"
|
514 |
|
|
|
515 |
|
|
#: dwarf2.c:499
|
516 |
|
|
#, c-format
|
517 |
|
|
msgid "Dwarf Error: DW_FORM_strp offset (%lu) greater than or equal to .debug_str size (%lu)."
|
518 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù DW_FORM_strp (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_str » (%lu)."
|
519 |
|
|
|
520 |
|
|
#: dwarf2.c:592
|
521 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_abbrev section."
|
522 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_abbrev »."
|
523 |
|
|
|
524 |
|
|
#: dwarf2.c:607
|
525 |
|
|
#, c-format
|
526 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Abbrev offset (%lu) greater than or equal to .debug_abbrev size (%lu)."
|
527 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù Abbrev (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_abbrev » (%lu)."
|
528 |
|
|
|
529 |
|
|
#: dwarf2.c:822
|
530 |
|
|
#, c-format
|
531 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
|
532 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
|
533 |
|
|
|
534 |
|
|
#: dwarf2.c:1025
|
535 |
|
|
msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
|
536 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
|
537 |
|
|
|
538 |
|
|
#: dwarf2.c:1137
|
539 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_line section."
|
540 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_line »."
|
541 |
|
|
|
542 |
|
|
#: dwarf2.c:1154
|
543 |
|
|
#, c-format
|
544 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Line offset (%lu) greater than or equal to .debug_line size (%lu)."
|
545 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_line » (%lu)."
|
546 |
|
|
|
547 |
|
|
#: dwarf2.c:1380
|
548 |
|
|
msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
|
549 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
|
550 |
|
|
|
551 |
|
|
#: dwarf2.c:1568
|
552 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_ranges section."
|
553 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « debug_ranges »."
|
554 |
|
|
|
555 |
|
|
#: dwarf2.c:1731 dwarf2.c:1847 dwarf2.c:2119
|
556 |
|
|
#, c-format
|
557 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
|
558 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
|
559 |
|
|
|
560 |
|
|
#: dwarf2.c:2080
|
561 |
|
|
#, c-format
|
562 |
|
|
msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 information."
|
563 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2."
|
564 |
|
|
|
565 |
|
|
#: dwarf2.c:2087
|
566 |
|
|
#, c-format
|
567 |
|
|
msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
|
568 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »."
|
569 |
|
|
|
570 |
|
|
#: dwarf2.c:2110
|
571 |
|
|
#, c-format
|
572 |
|
|
msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
|
573 |
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
|
574 |
|
|
|
575 |
|
|
#: ecoff.c:1227
|
576 |
|
|
#, c-format
|
577 |
|
|
msgid "Unknown basic type %d"
|
578 |
|
|
msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
|
579 |
|
|
|
580 |
|
|
#: ecoff.c:1484
|
581 |
|
|
#, c-format
|
582 |
|
|
msgid ""
|
583 |
|
|
"\n"
|
584 |
|
|
" End+1 symbol: %ld"
|
585 |
|
|
msgstr ""
|
586 |
|
|
"\n"
|
587 |
|
|
" Ký hiệu End+1: %ld"
|
588 |
|
|
|
589 |
|
|
#: ecoff.c:1491 ecoff.c:1494
|
590 |
|
|
#, c-format
|
591 |
|
|
msgid ""
|
592 |
|
|
"\n"
|
593 |
|
|
" First symbol: %ld"
|
594 |
|
|
msgstr ""
|
595 |
|
|
"\n"
|
596 |
|
|
" Ký hiệu đầu tiên: %ld"
|
597 |
|
|
|
598 |
|
|
#: ecoff.c:1506
|
599 |
|
|
#, c-format
|
600 |
|
|
msgid ""
|
601 |
|
|
"\n"
|
602 |
|
|
" End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
|
603 |
|
|
msgstr ""
|
604 |
|
|
"\n"
|
605 |
|
|
" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s"
|
606 |
|
|
|
607 |
|
|
#: ecoff.c:1513
|
608 |
|
|
#, c-format
|
609 |
|
|
msgid ""
|
610 |
|
|
"\n"
|
611 |
|
|
" Local symbol: %ld"
|
612 |
|
|
msgstr ""
|
613 |
|
|
"\n"
|
614 |
|
|
" Ký hiệu cục bộ : %ld"
|
615 |
|
|
|
616 |
|
|
#: ecoff.c:1521
|
617 |
|
|
#, c-format
|
618 |
|
|
msgid ""
|
619 |
|
|
"\n"
|
620 |
|
|
" struct; End+1 symbol: %ld"
|
621 |
|
|
msgstr ""
|
622 |
|
|
"\n"
|
623 |
|
|
" cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
|
624 |
|
|
|
625 |
|
|
#: ecoff.c:1526
|
626 |
|
|
#, c-format
|
627 |
|
|
msgid ""
|
628 |
|
|
"\n"
|
629 |
|
|
" union; End+1 symbol: %ld"
|
630 |
|
|
msgstr ""
|
631 |
|
|
"\n"
|
632 |
|
|
" kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
|
633 |
|
|
|
634 |
|
|
#: ecoff.c:1531
|
635 |
|
|
#, c-format
|
636 |
|
|
msgid ""
|
637 |
|
|
"\n"
|
638 |
|
|
" enum; End+1 symbol: %ld"
|
639 |
|
|
msgstr ""
|
640 |
|
|
"\n"
|
641 |
|
|
" đếm; ký hiệu End+1: %ld"
|
642 |
|
|
|
643 |
|
|
#: ecoff.c:1537
|
644 |
|
|
#, c-format
|
645 |
|
|
msgid ""
|
646 |
|
|
"\n"
|
647 |
|
|
" Type: %s"
|
648 |
|
|
msgstr ""
|
649 |
|
|
"\n"
|
650 |
|
|
" Kiểu : %s"
|
651 |
|
|
|
652 |
|
|
#: elf32-arm.c:2524
|
653 |
|
|
#, c-format
|
654 |
|
|
msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
|
655 |
|
|
msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »"
|
656 |
|
|
|
657 |
|
|
#: elf32-arm.c:2557
|
658 |
|
|
#, c-format
|
659 |
|
|
msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
|
660 |
|
|
msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »"
|
661 |
|
|
|
662 |
|
|
#: elf32-arm.c:3127
|
663 |
|
|
msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
|
664 |
|
|
msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
|
665 |
|
|
|
666 |
|
|
#. Give a warning, but do as the user requests anyway.
|
667 |
|
|
#: elf32-arm.c:3331
|
668 |
|
|
msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
|
669 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
|
670 |
|
|
|
671 |
|
|
#: elf32-arm.c:3865 elf32-arm.c:3885
|
672 |
|
|
msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
|
673 |
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »"
|
674 |
|
|
|
675 |
|
|
#: elf32-arm.c:3930
|
676 |
|
|
#, c-format
|
677 |
|
|
msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
|
678 |
|
|
msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »"
|
679 |
|
|
|
680 |
|
|
#: elf32-arm.c:4071
|
681 |
|
|
msgid ""
|
682 |
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
683 |
|
|
" first occurrence: %B: thumb call to arm"
|
684 |
|
|
msgstr ""
|
685 |
|
|
"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
686 |
|
|
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
|
687 |
|
|
|
688 |
|
|
#: elf32-arm.c:4759
|
689 |
|
|
msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
|
690 |
|
|
msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »."
|
691 |
|
|
|
692 |
|
|
#: elf32-arm.c:5059
|
693 |
|
|
msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
|
694 |
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »."
|
695 |
|
|
|
696 |
|
|
#: elf32-arm.c:5689
|
697 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
|
698 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
|
699 |
|
|
|
700 |
|
|
#: elf32-arm.c:5890
|
701 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
|
702 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
|
703 |
|
|
|
704 |
|
|
#: elf32-arm.c:5930 elf32-arm.c:6017 elf32-arm.c:6100 elf32-arm.c:6185
|
705 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
|
706 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
|
707 |
|
|
|
708 |
|
|
#: elf32-arm.c:6369 elf32-sh.c:3304 elf64-sh64.c:1556
|
709 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
|
710 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
|
711 |
|
|
|
712 |
|
|
#: elf32-arm.c:6458 elf64-ppc.c:9973
|
713 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
|
714 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
|
715 |
|
|
|
716 |
|
|
#: elf32-arm.c:6459 elf64-ppc.c:9974
|
717 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
|
718 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
|
719 |
|
|
|
720 |
|
|
#: elf32-arm.c:6482 elf32-i386.c:3310 elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:1982
|
721 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6796 elf32-s390.c:3048 elf32-sh.c:3408 elf32-xtensa.c:2290
|
722 |
|
|
#: elf64-ppc.c:11138 elf64-s390.c:3009 elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3002
|
723 |
|
|
#: elf-hppa.h:2194 elf-m10300.c:1460 elfxx-sparc.c:3256
|
724 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
|
725 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
|
726 |
|
|
|
727 |
|
|
#: elf32-arm.c:6516
|
728 |
|
|
msgid "out of range"
|
729 |
|
|
msgstr "ở ngoại phạm vi"
|
730 |
|
|
|
731 |
|
|
#: elf32-arm.c:6520
|
732 |
|
|
msgid "unsupported relocation"
|
733 |
|
|
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
|
734 |
|
|
|
735 |
|
|
#: elf32-arm.c:6528
|
736 |
|
|
msgid "unknown error"
|
737 |
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
738 |
|
|
|
739 |
|
|
#: elf32-arm.c:6628
|
740 |
|
|
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
|
741 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
|
742 |
|
|
|
743 |
|
|
#: elf32-arm.c:6730
|
744 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses VFP register arguments, %B does not"
|
745 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
|
746 |
|
|
|
747 |
|
|
#: elf32-arm.c:6780
|
748 |
|
|
msgid "ERROR: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
|
749 |
|
|
msgstr "LỖI: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
|
750 |
|
|
|
751 |
|
|
#: elf32-arm.c:6795
|
752 |
|
|
msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
|
753 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
|
754 |
|
|
|
755 |
|
|
#: elf32-arm.c:6804
|
756 |
|
|
msgid "ERROR: %B: Conflicting use of R9"
|
757 |
|
|
msgstr "LỖI; %B: cách dùng R9 xung đột"
|
758 |
|
|
|
759 |
|
|
#: elf32-arm.c:6816
|
760 |
|
|
msgid "ERROR: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
|
761 |
|
|
msgstr "LỖI: %B: đạt địa chỉ tương đối SB xung đột với cách dùng R9"
|
762 |
|
|
|
763 |
|
|
#: elf32-arm.c:6838
|
764 |
|
|
msgid "ERROR: %B: Conflicting definitions of wchar_t"
|
765 |
|
|
msgstr "LỖI: %B: các lời định nghĩa wchar_t xung đột với nhau"
|
766 |
|
|
|
767 |
|
|
#: elf32-arm.c:6867
|
768 |
|
|
msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
|
769 |
|
|
msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
|
770 |
|
|
|
771 |
|
|
#: elf32-arm.c:6880
|
772 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
|
773 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
|
774 |
|
|
|
775 |
|
|
#: elf32-arm.c:6920
|
776 |
|
|
msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
|
777 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
|
778 |
|
|
|
779 |
|
|
#: elf32-arm.c:7045
|
780 |
|
|
msgid "ERROR: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
|
781 |
|
|
msgstr "LỖI: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, nhưng đích %B có phiên bản EABI %d"
|
782 |
|
|
|
783 |
|
|
#: elf32-arm.c:7061
|
784 |
|
|
msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
|
785 |
|
|
msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
|
786 |
|
|
|
787 |
|
|
#: elf32-arm.c:7086
|
788 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
|
789 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
|
790 |
|
|
|
791 |
|
|
#: elf32-arm.c:7090
|
792 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
|
793 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
|
794 |
|
|
|
795 |
|
|
#: elf32-arm.c:7100
|
796 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
|
797 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
|
798 |
|
|
|
799 |
|
|
#: elf32-arm.c:7104
|
800 |
|
|
msgid "ERROR: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
|
801 |
|
|
msgstr "LỖI: %B không sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
|
802 |
|
|
|
803 |
|
|
#: elf32-arm.c:7123
|
804 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
|
805 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
|
806 |
|
|
|
807 |
|
|
#: elf32-arm.c:7127
|
808 |
|
|
msgid "ERROR: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
|
809 |
|
|
msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
|
810 |
|
|
|
811 |
|
|
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
|
812 |
|
|
#. containing valid data.
|
813 |
|
|
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
|
814 |
|
|
#: elf32-arm.c:7174 elf32-bfin.c:4795 elf32-cris.c:3234 elf32-m68hc1x.c:1277
|
815 |
|
|
#: elf32-m68k.c:620 elf32-score.c:3753 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:11331
|
816 |
|
|
#, c-format
|
817 |
|
|
msgid "private flags = %lx:"
|
818 |
|
|
msgstr "các cờ riêng = %lx:"
|
819 |
|
|
|
820 |
|
|
#: elf32-arm.c:7183
|
821 |
|
|
#, c-format
|
822 |
|
|
msgid " [interworking enabled]"
|
823 |
|
|
msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
|
824 |
|
|
|
825 |
|
|
#: elf32-arm.c:7191
|
826 |
|
|
#, c-format
|
827 |
|
|
msgid " [VFP float format]"
|
828 |
|
|
msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
|
829 |
|
|
|
830 |
|
|
#: elf32-arm.c:7193
|
831 |
|
|
#, c-format
|
832 |
|
|
msgid " [Maverick float format]"
|
833 |
|
|
msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
|
834 |
|
|
|
835 |
|
|
#: elf32-arm.c:7195
|
836 |
|
|
#, c-format
|
837 |
|
|
msgid " [FPA float format]"
|
838 |
|
|
msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
|
839 |
|
|
|
840 |
|
|
#: elf32-arm.c:7204
|
841 |
|
|
#, c-format
|
842 |
|
|
msgid " [new ABI]"
|
843 |
|
|
msgstr " [ABI mới]"
|
844 |
|
|
|
845 |
|
|
#: elf32-arm.c:7207
|
846 |
|
|
#, c-format
|
847 |
|
|
msgid " [old ABI]"
|
848 |
|
|
msgstr " [ABI cũ]"
|
849 |
|
|
|
850 |
|
|
#: elf32-arm.c:7210
|
851 |
|
|
#, c-format
|
852 |
|
|
msgid " [software FP]"
|
853 |
|
|
msgstr " [FP phần mềm]"
|
854 |
|
|
|
855 |
|
|
#: elf32-arm.c:7219
|
856 |
|
|
#, c-format
|
857 |
|
|
msgid " [Version1 EABI]"
|
858 |
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 1]"
|
859 |
|
|
|
860 |
|
|
#: elf32-arm.c:7222 elf32-arm.c:7233
|
861 |
|
|
#, c-format
|
862 |
|
|
msgid " [sorted symbol table]"
|
863 |
|
|
msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
|
864 |
|
|
|
865 |
|
|
#: elf32-arm.c:7224 elf32-arm.c:7235
|
866 |
|
|
#, c-format
|
867 |
|
|
msgid " [unsorted symbol table]"
|
868 |
|
|
msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
|
869 |
|
|
|
870 |
|
|
#: elf32-arm.c:7230
|
871 |
|
|
#, c-format
|
872 |
|
|
msgid " [Version2 EABI]"
|
873 |
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 2]"
|
874 |
|
|
|
875 |
|
|
#: elf32-arm.c:7238
|
876 |
|
|
#, c-format
|
877 |
|
|
msgid " [dynamic symbols use segment index]"
|
878 |
|
|
msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
|
879 |
|
|
|
880 |
|
|
#: elf32-arm.c:7241
|
881 |
|
|
#, c-format
|
882 |
|
|
msgid " [mapping symbols precede others]"
|
883 |
|
|
msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
|
884 |
|
|
|
885 |
|
|
#: elf32-arm.c:7248
|
886 |
|
|
#, c-format
|
887 |
|
|
msgid " [Version3 EABI]"
|
888 |
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 3]"
|
889 |
|
|
|
890 |
|
|
#: elf32-arm.c:7252
|
891 |
|
|
#, c-format
|
892 |
|
|
msgid " [Version4 EABI]"
|
893 |
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 4]"
|
894 |
|
|
|
895 |
|
|
#: elf32-arm.c:7256
|
896 |
|
|
#, c-format
|
897 |
|
|
msgid " [Version5 EABI]"
|
898 |
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 5]"
|
899 |
|
|
|
900 |
|
|
#: elf32-arm.c:7259
|
901 |
|
|
#, c-format
|
902 |
|
|
msgid " [BE8]"
|
903 |
|
|
msgstr " [BE8]"
|
904 |
|
|
|
905 |
|
|
#: elf32-arm.c:7262
|
906 |
|
|
#, c-format
|
907 |
|
|
msgid " [LE8]"
|
908 |
|
|
msgstr " [LE8]"
|
909 |
|
|
|
910 |
|
|
#: elf32-arm.c:7268
|
911 |
|
|
#, c-format
|
912 |
|
|
msgid " "
|
913 |
|
|
msgstr ""
|
914 |
|
|
|
915 |
|
|
#: elf32-arm.c:7275
|
916 |
|
|
#, c-format
|
917 |
|
|
msgid " [relocatable executable]"
|
918 |
|
|
msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
|
919 |
|
|
|
920 |
|
|
#: elf32-arm.c:7278
|
921 |
|
|
#, c-format
|
922 |
|
|
msgid " [has entry point]"
|
923 |
|
|
msgstr " [có điểm vào]"
|
924 |
|
|
|
925 |
|
|
#: elf32-arm.c:7283
|
926 |
|
|
#, c-format
|
927 |
|
|
msgid ""
|
928 |
|
|
msgstr ""
|
929 |
|
|
|
930 |
|
|
#: elf32-arm.c:7522 elf32-i386.c:961 elf32-s390.c:1003 elf32-xtensa.c:814
|
931 |
|
|
#: elf64-s390.c:958 elf64-x86-64.c:773 elfxx-sparc.c:1115
|
932 |
|
|
msgid "%B: bad symbol index: %d"
|
933 |
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
|
934 |
|
|
|
935 |
|
|
#: elf32-arm.c:8080 elf32-cris.c:2400 elf32-hppa.c:1906 elf32-i370.c:506
|
936 |
|
|
#: elf32-i386.c:1522 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:1331 elf32-ppc.c:4314
|
937 |
|
|
#: elf32-s390.c:1679 elf32-sh.c:2584 elf32-vax.c:1050 elf64-ppc.c:5898
|
938 |
|
|
#: elf64-s390.c:1654 elf64-sh64.c:3438 elf64-x86-64.c:1382 elf-m10300.c:4207
|
939 |
|
|
#: elfxx-sparc.c:1797
|
940 |
|
|
#, c-format
|
941 |
|
|
msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
|
942 |
|
|
msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không"
|
943 |
|
|
|
944 |
|
|
#: elf32-arm.c:8603
|
945 |
|
|
#, c-format
|
946 |
|
|
msgid "Errors encountered processing file %s"
|
947 |
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
|
948 |
|
|
|
949 |
|
|
#: elf32-arm.c:9839 elf32-arm.c:9861
|
950 |
|
|
msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
|
951 |
|
|
msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
|
952 |
|
|
|
953 |
|
|
#: elf32-avr.c:1253 elf32-bfin.c:2795 elf32-cr16.c:887 elf32-cr16c.c:790
|
954 |
|
|
#: elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 elf32-d10v.c:517 elf32-fr30.c:616
|
955 |
|
|
#: elf32-frv.c:4129 elf32-h8300.c:516 elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499
|
956 |
|
|
#: elf32-iq2000.c:647 elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1133
|
957 |
|
|
#: elf32-mep.c:642 elf32-msp430.c:497 elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411
|
958 |
|
|
#: elf32-score.c:2456 elf32-spu.c:2813 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:946
|
959 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1533 elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1523
|
960 |
|
|
msgid "internal error: out of range error"
|
961 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi"
|
962 |
|
|
|
963 |
|
|
#: elf32-avr.c:1257 elf32-bfin.c:2799 elf32-cr16.c:891 elf32-cr16c.c:794
|
964 |
|
|
#: elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 elf32-d10v.c:521 elf32-fr30.c:620
|
965 |
|
|
#: elf32-frv.c:4133 elf32-h8300.c:520 elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:651
|
966 |
|
|
#: elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 elf32-m68hc1x.c:1137 elf32-mep.c:646
|
967 |
|
|
#: elf32-msp430.c:501 elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2460 elf32-spu.c:2817
|
968 |
|
|
#: elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:950 elf64-mmix.c:1537 elf-m10200.c:460
|
969 |
|
|
#: elf-m10300.c:1527 elfxx-mips.c:8025
|
970 |
|
|
msgid "internal error: unsupported relocation error"
|
971 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
|
972 |
|
|
|
973 |
|
|
#: elf32-avr.c:1261 elf32-bfin.c:2803 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624
|
974 |
|
|
#: elf32-frv.c:4137 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:655
|
975 |
|
|
#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:650 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:406
|
976 |
|
|
#: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:954
|
977 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1541
|
978 |
|
|
msgid "internal error: dangerous relocation"
|
979 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm"
|
980 |
|
|
|
981 |
|
|
#: elf32-avr.c:1265 elf32-bfin.c:2807 elf32-cr16.c:899 elf32-cr16c.c:802
|
982 |
|
|
#: elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 elf32-d10v.c:529 elf32-fr30.c:628
|
983 |
|
|
#: elf32-frv.c:4141 elf32-h8300.c:528 elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514
|
984 |
|
|
#: elf32-iq2000.c:659 elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1145
|
985 |
|
|
#: elf32-mep.c:654 elf32-msp430.c:509 elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423
|
986 |
|
|
#: elf32-score.c:2468 elf32-spu.c:2825 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:958
|
987 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1545 elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1540
|
988 |
|
|
msgid "internal error: unknown error"
|
989 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ"
|
990 |
|
|
|
991 |
|
|
#: elf32-avr.c:2369 elf32-hppa.c:595 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3802
|
992 |
|
|
msgid "%B: cannot create stub entry %s"
|
993 |
|
|
msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
|
994 |
|
|
|
995 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2274
|
996 |
|
|
msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
|
997 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không"
|
998 |
|
|
|
999 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2288 elf32-frv.c:2919
|
1000 |
|
|
msgid "relocation references symbol not defined in the module"
|
1001 |
|
|
msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
|
1002 |
|
|
|
1003 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2385
|
1004 |
|
|
msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
|
1005 |
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
1006 |
|
|
|
1007 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2424 elf32-bfin.c:2547 elf32-frv.c:3656 elf32-frv.c:3777
|
1008 |
|
|
msgid "cannot emit fixups in read-only section"
|
1009 |
|
|
msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
|
1010 |
|
|
|
1011 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2452 elf32-bfin.c:2587 elf32-frv.c:3687 elf32-frv.c:3821
|
1012 |
|
|
msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
|
1013 |
|
|
msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
|
1014 |
|
|
|
1015 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2505
|
1016 |
|
|
msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
|
1017 |
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
1018 |
|
|
|
1019 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2673
|
1020 |
|
|
msgid "relocations between different segments are not supported"
|
1021 |
|
|
msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
|
1022 |
|
|
|
1023 |
|
|
#: elf32-bfin.c:2674
|
1024 |
|
|
msgid "warning: relocation references a different segment"
|
1025 |
|
|
msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
|
1026 |
|
|
|
1027 |
|
|
#: elf32-bfin.c:3083
|
1028 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
|
1029 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »"
|
1030 |
|
|
|
1031 |
|
|
#: elf32-bfin.c:3116 elf32-i386.c:3351 elf32-m68k.c:2023 elf32-s390.c:3100
|
1032 |
|
|
#: elf64-s390.c:3061 elf64-x86-64.c:3041
|
1033 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
|
1034 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
|
1035 |
|
|
|
1036 |
|
|
#: elf32-bfin.c:4687 elf32-frv.c:6423
|
1037 |
|
|
msgid "%B: unsupported relocation type %i"
|
1038 |
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
|
1039 |
|
|
|
1040 |
|
|
#: elf32-bfin.c:4868 elf32-frv.c:6831
|
1041 |
|
|
#, c-format
|
1042 |
|
|
msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
|
1043 |
|
|
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
|
1044 |
|
|
|
1045 |
|
|
#: elf32-bfin.c:4872 elf32-frv.c:6835
|
1046 |
|
|
#, c-format
|
1047 |
|
|
msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
|
1048 |
|
|
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
|
1049 |
|
|
|
1050 |
|
|
#: elf32-cr16.c:895 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 elf32-d10v.c:525
|
1051 |
|
|
#: elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1141 elf32-score.c:2464
|
1052 |
|
|
#: elf32-spu.c:2821 elf-m10200.c:464
|
1053 |
|
|
msgid "internal error: dangerous error"
|
1054 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm"
|
1055 |
|
|
|
1056 |
|
|
#: elf32-cris.c:1060
|
1057 |
|
|
msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
|
1058 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »"
|
1059 |
|
|
|
1060 |
|
|
#: elf32-cris.c:1129
|
1061 |
|
|
msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
|
1062 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »"
|
1063 |
|
|
|
1064 |
|
|
#: elf32-cris.c:1131
|
1065 |
|
|
msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
|
1066 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »"
|
1067 |
|
|
|
1068 |
|
|
#: elf32-cris.c:1137 elf32-cris.c:1269
|
1069 |
|
|
msgid "[whose name is lost]"
|
1070 |
|
|
msgstr "[mất tên của ai]"
|
1071 |
|
|
|
1072 |
|
|
#: elf32-cris.c:1255
|
1073 |
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
|
1074 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
|
1075 |
|
|
|
1076 |
|
|
#: elf32-cris.c:1263
|
1077 |
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
|
1078 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »"
|
1079 |
|
|
|
1080 |
|
|
#: elf32-cris.c:1289
|
1081 |
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
|
1082 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »"
|
1083 |
|
|
|
1084 |
|
|
#: elf32-cris.c:1305
|
1085 |
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
|
1086 |
|
|
msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
|
1087 |
|
|
|
1088 |
|
|
#: elf32-cris.c:1423
|
1089 |
|
|
msgid "%B: Internal inconsistency; no relocation section %s"
|
1090 |
|
|
msgstr "%s: Sự mâu thuẫn nội bộ ; không có phần định vị lại %s"
|
1091 |
|
|
|
1092 |
|
|
#: elf32-cris.c:2511
|
1093 |
|
|
msgid ""
|
1094 |
|
|
"%B, section %A:\n"
|
1095 |
|
|
" v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
|
1096 |
|
|
msgstr ""
|
1097 |
|
|
"%B, phần %A:\n"
|
1098 |
|
|
" đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
|
1099 |
|
|
|
1100 |
|
|
#: elf32-cris.c:2698 elf32-cris.c:2766
|
1101 |
|
|
msgid ""
|
1102 |
|
|
"%B, section %A:\n"
|
1103 |
|
|
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
|
1104 |
|
|
msgstr ""
|
1105 |
|
|
"%B, phần %A:\n"
|
1106 |
|
|
" không được sử dụng định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với -fPIC"
|
1107 |
|
|
|
1108 |
|
|
#: elf32-cris.c:3183
|
1109 |
|
|
msgid "Unexpected machine number"
|
1110 |
|
|
msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
|
1111 |
|
|
|
1112 |
|
|
#: elf32-cris.c:3237
|
1113 |
|
|
#, c-format
|
1114 |
|
|
msgid " [symbols have a _ prefix]"
|
1115 |
|
|
msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
|
1116 |
|
|
|
1117 |
|
|
#: elf32-cris.c:3240
|
1118 |
|
|
#, c-format
|
1119 |
|
|
msgid " [v10 and v32]"
|
1120 |
|
|
msgstr " [v10 và v32]"
|
1121 |
|
|
|
1122 |
|
|
#: elf32-cris.c:3243
|
1123 |
|
|
#, c-format
|
1124 |
|
|
msgid " [v32]"
|
1125 |
|
|
msgstr " [v32]"
|
1126 |
|
|
|
1127 |
|
|
#: elf32-cris.c:3288
|
1128 |
|
|
msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
|
1129 |
|
|
msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
|
1130 |
|
|
|
1131 |
|
|
#: elf32-cris.c:3289
|
1132 |
|
|
msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
|
1133 |
|
|
msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
|
1134 |
|
|
|
1135 |
|
|
#: elf32-cris.c:3308
|
1136 |
|
|
msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
|
1137 |
|
|
msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
|
1138 |
|
|
|
1139 |
|
|
#: elf32-cris.c:3310
|
1140 |
|
|
msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
|
1141 |
|
|
msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
|
1142 |
|
|
|
1143 |
|
|
#: elf32-frv.c:1523 elf32-frv.c:1672
|
1144 |
|
|
msgid "relocation requires zero addend"
|
1145 |
|
|
msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
|
1146 |
|
|
|
1147 |
|
|
#: elf32-frv.c:2906
|
1148 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above"
|
1149 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên"
|
1150 |
|
|
|
1151 |
|
|
#: elf32-frv.c:2995
|
1152 |
|
|
msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction"
|
1153 |
|
|
msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call"
|
1154 |
|
|
|
1155 |
|
|
#: elf32-frv.c:3037
|
1156 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction"
|
1157 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi"
|
1158 |
|
|
|
1159 |
|
|
#: elf32-frv.c:3108
|
1160 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction"
|
1161 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
|
1162 |
|
|
|
1163 |
|
|
#: elf32-frv.c:3145
|
1164 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction"
|
1165 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
|
1166 |
|
|
|
1167 |
|
|
#: elf32-frv.c:3193
|
1168 |
|
|
msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction"
|
1169 |
|
|
msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd"
|
1170 |
|
|
|
1171 |
|
|
#: elf32-frv.c:3277
|
1172 |
|
|
msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction"
|
1173 |
|
|
msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll"
|
1174 |
|
|
|
1175 |
|
|
#: elf32-frv.c:3332
|
1176 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction"
|
1177 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi"
|
1178 |
|
|
|
1179 |
|
|
#: elf32-frv.c:3362
|
1180 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction"
|
1181 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
|
1182 |
|
|
|
1183 |
|
|
#: elf32-frv.c:3391
|
1184 |
|
|
msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
|
1185 |
|
|
msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
|
1186 |
|
|
|
1187 |
|
|
#: elf32-frv.c:3422
|
1188 |
|
|
msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction"
|
1189 |
|
|
msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld"
|
1190 |
|
|
|
1191 |
|
|
#: elf32-frv.c:3467
|
1192 |
|
|
msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction"
|
1193 |
|
|
msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi"
|
1194 |
|
|
|
1195 |
|
|
#: elf32-frv.c:3494
|
1196 |
|
|
msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction"
|
1197 |
|
|
msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos"
|
1198 |
|
|
|
1199 |
|
|
#: elf32-frv.c:3615
|
1200 |
|
|
msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
|
1201 |
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
1202 |
|
|
|
1203 |
|
|
#: elf32-frv.c:3735
|
1204 |
|
|
msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
|
1205 |
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
1206 |
|
|
|
1207 |
|
|
#: elf32-frv.c:3992 elf32-frv.c:4148
|
1208 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s"
|
1209 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s"
|
1210 |
|
|
|
1211 |
|
|
#: elf32-frv.c:3994 elf32-frv.c:3998
|
1212 |
|
|
msgid "relocation references a different segment"
|
1213 |
|
|
msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
|
1214 |
|
|
|
1215 |
|
|
#: elf32-frv.c:6745
|
1216 |
|
|
#, c-format
|
1217 |
|
|
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
|
1218 |
|
|
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
|
1219 |
|
|
|
1220 |
|
|
#: elf32-frv.c:6798 elf32-iq2000.c:808 elf32-m32c.c:819
|
1221 |
|
|
#, c-format
|
1222 |
|
|
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
|
1223 |
|
|
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
|
1224 |
|
|
|
1225 |
|
|
#: elf32-frv.c:6810
|
1226 |
|
|
#, c-format
|
1227 |
|
|
msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
1228 |
|
|
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
|
1229 |
|
|
|
1230 |
|
|
#: elf32-frv.c:6860 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:855 elf32-mt.c:587
|
1231 |
|
|
#, c-format
|
1232 |
|
|
msgid "private flags = 0x%lx:"
|
1233 |
|
|
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
|
1234 |
|
|
|
1235 |
|
|
#: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69
|
1236 |
|
|
msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
|
1237 |
|
|
msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
|
1238 |
|
|
|
1239 |
|
|
#: elf32-hppa.c:844 elf32-hppa.c:3577
|
1240 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
|
1241 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »"
|
1242 |
|
|
|
1243 |
|
|
#: elf32-hppa.c:1253
|
1244 |
|
|
msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
|
1245 |
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
1246 |
|
|
|
1247 |
|
|
#: elf32-hppa.c:1506
|
1248 |
|
|
#, c-format
|
1249 |
|
|
msgid "Could not find relocation section for %s"
|
1250 |
|
|
msgstr "Không tìm thấy phần định vị lại cho %s"
|
1251 |
|
|
|
1252 |
|
|
#: elf32-hppa.c:2795
|
1253 |
|
|
msgid "%B: duplicate export stub %s"
|
1254 |
|
|
msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
|
1255 |
|
|
|
1256 |
|
|
#: elf32-hppa.c:3413
|
1257 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
|
1258 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
|
1259 |
|
|
|
1260 |
|
|
#: elf32-hppa.c:4267
|
1261 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
|
1262 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
|
1263 |
|
|
|
1264 |
|
|
#: elf32-hppa.c:4574
|
1265 |
|
|
msgid ".got section not immediately after .plt section"
|
1266 |
|
|
msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
|
1267 |
|
|
|
1268 |
|
|
#: elf32-i386.c:364 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2148
|
1269 |
|
|
#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:221
|
1270 |
|
|
msgid "%B: invalid relocation type %d"
|
1271 |
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
|
1272 |
|
|
|
1273 |
|
|
#: elf32-i386.c:1085 elf32-s390.c:1185 elf32-sh.c:5063 elf64-s390.c:1149
|
1274 |
|
|
#: elfxx-sparc.c:1243
|
1275 |
|
|
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
|
1276 |
|
|
msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
|
1277 |
|
|
|
1278 |
|
|
#: elf32-i386.c:1200 elf32-s390.c:1294 elf64-ppc.c:4864 elf64-s390.c:1261
|
1279 |
|
|
#: elf64-x86-64.c:1051
|
1280 |
|
|
msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
|
1281 |
|
|
msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »"
|
1282 |
|
|
|
1283 |
|
|
#: elf32-i386.c:2257
|
1284 |
|
|
msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
|
1285 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »"
|
1286 |
|
|
|
1287 |
|
|
#: elf32-i386.c:2479
|
1288 |
|
|
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
|
1289 |
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
1290 |
|
|
|
1291 |
|
|
#: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947
|
1292 |
|
|
msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
|
1293 |
|
|
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
|
1294 |
|
|
|
1295 |
|
|
#: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974
|
1296 |
|
|
msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
|
1297 |
|
|
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
|
1298 |
|
|
|
1299 |
|
|
#: elf32-ip2k.c:1316
|
1300 |
|
|
#, c-format
|
1301 |
|
|
msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
|
1302 |
|
|
msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
|
1303 |
|
|
|
1304 |
|
|
#: elf32-ip2k.c:1332
|
1305 |
|
|
#, c-format
|
1306 |
|
|
msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
|
1307 |
|
|
msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
|
1308 |
|
|
|
1309 |
|
|
#. Only if it's not an unresolved symbol.
|
1310 |
|
|
#: elf32-ip2k.c:1506
|
1311 |
|
|
msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
|
1312 |
|
|
msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
|
1313 |
|
|
|
1314 |
|
|
#: elf32-iq2000.c:821 elf32-m32c.c:831
|
1315 |
|
|
#, c-format
|
1316 |
|
|
msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
1317 |
|
|
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
|
1318 |
|
|
|
1319 |
|
|
#: elf32-m32r.c:1453
|
1320 |
|
|
msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
|
1321 |
|
|
msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
|
1322 |
|
|
|
1323 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3061
|
1324 |
|
|
msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
|
1325 |
|
|
msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
|
1326 |
|
|
|
1327 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3589
|
1328 |
|
|
msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
|
1329 |
|
|
msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
|
1330 |
|
|
|
1331 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3610
|
1332 |
|
|
#, c-format
|
1333 |
|
|
msgid "private flags = %lx"
|
1334 |
|
|
msgstr "các cờ riêng — %lx"
|
1335 |
|
|
|
1336 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3615
|
1337 |
|
|
#, c-format
|
1338 |
|
|
msgid ": m32r instructions"
|
1339 |
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32r"
|
1340 |
|
|
|
1341 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3616
|
1342 |
|
|
#, c-format
|
1343 |
|
|
msgid ": m32rx instructions"
|
1344 |
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
|
1345 |
|
|
|
1346 |
|
|
#: elf32-m32r.c:3617
|
1347 |
|
|
#, c-format
|
1348 |
|
|
msgid ": m32r2 instructions"
|
1349 |
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
|
1350 |
|
|
|
1351 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1045
|
1352 |
|
|
#, c-format
|
1353 |
|
|
msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
|
1354 |
|
|
msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
|
1355 |
|
|
|
1356 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1068
|
1357 |
|
|
#, c-format
|
1358 |
|
|
msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
|
1359 |
|
|
msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
|
1360 |
|
|
|
1361 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1087
|
1362 |
|
|
#, c-format
|
1363 |
|
|
msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
|
1364 |
|
|
msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
|
1365 |
|
|
|
1366 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1220
|
1367 |
|
|
msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
|
1368 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
|
1369 |
|
|
|
1370 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1227
|
1371 |
|
|
msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
|
1372 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
|
1373 |
|
|
|
1374 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1236
|
1375 |
|
|
msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
|
1376 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
|
1377 |
|
|
|
1378 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1252 elf32-ppc.c:3734 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:11292
|
1379 |
|
|
msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
1380 |
|
|
msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
|
1381 |
|
|
|
1382 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1280
|
1383 |
|
|
#, c-format
|
1384 |
|
|
msgid "[abi=32-bit int, "
|
1385 |
|
|
msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
|
1386 |
|
|
|
1387 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1282
|
1388 |
|
|
#, c-format
|
1389 |
|
|
msgid "[abi=16-bit int, "
|
1390 |
|
|
msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
|
1391 |
|
|
|
1392 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1285
|
1393 |
|
|
#, c-format
|
1394 |
|
|
msgid "64-bit double, "
|
1395 |
|
|
msgstr "64-bit đôi, "
|
1396 |
|
|
|
1397 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1287
|
1398 |
|
|
#, c-format
|
1399 |
|
|
msgid "32-bit double, "
|
1400 |
|
|
msgstr "32-bit đôi, "
|
1401 |
|
|
|
1402 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1290
|
1403 |
|
|
#, c-format
|
1404 |
|
|
msgid "cpu=HC11]"
|
1405 |
|
|
msgstr "cpu=HC11]"
|
1406 |
|
|
|
1407 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1292
|
1408 |
|
|
#, c-format
|
1409 |
|
|
msgid "cpu=HCS12]"
|
1410 |
|
|
msgstr "cpu=HCS12]"
|
1411 |
|
|
|
1412 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1294
|
1413 |
|
|
#, c-format
|
1414 |
|
|
msgid "cpu=HC12]"
|
1415 |
|
|
msgstr "cpu=HC12]"
|
1416 |
|
|
|
1417 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1297
|
1418 |
|
|
#, c-format
|
1419 |
|
|
msgid " [memory=bank-model]"
|
1420 |
|
|
msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
|
1421 |
|
|
|
1422 |
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1299
|
1423 |
|
|
#, c-format
|
1424 |
|
|
msgid " [memory=flat]"
|
1425 |
|
|
msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
|
1426 |
|
|
|
1427 |
|
|
#: elf32-m68k.c:635 elf32-m68k.c:636
|
1428 |
|
|
msgid "unknown"
|
1429 |
|
|
msgstr "không rõ"
|
1430 |
|
|
|
1431 |
|
|
#: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
|
1432 |
|
|
msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
|
1433 |
|
|
msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
|
1434 |
|
|
|
1435 |
|
|
#: elf32-mcore.c:428
|
1436 |
|
|
msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
|
1437 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
|
1438 |
|
|
|
1439 |
|
|
#: elf32-mep.c:812
|
1440 |
|
|
msgid "%B and %B are for different cores"
|
1441 |
|
|
msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
|
1442 |
|
|
|
1443 |
|
|
#: elf32-mep.c:829
|
1444 |
|
|
msgid "%B and %B are for different configurations"
|
1445 |
|
|
msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
|
1446 |
|
|
|
1447 |
|
|
#: elf32-mep.c:867
|
1448 |
|
|
#, c-format
|
1449 |
|
|
msgid "private flags = 0x%lx"
|
1450 |
|
|
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
|
1451 |
|
|
|
1452 |
|
|
#: elf32-mips.c:989 elf64-mips.c:1976 elfn32-mips.c:1808
|
1453 |
|
|
msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
|
1454 |
|
|
msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
|
1455 |
|
|
|
1456 |
|
|
#: elf32-mips.c:1029 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2019 elfn32-mips.c:1849
|
1457 |
|
|
msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
|
1458 |
|
|
msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
|
1459 |
|
|
|
1460 |
|
|
#: elf32-ppc.c:1681
|
1461 |
|
|
#, c-format
|
1462 |
|
|
msgid "generic linker can't handle %s"
|
1463 |
|
|
msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
|
1464 |
|
|
|
1465 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2163
|
1466 |
|
|
msgid "corrupt or empty %s section in %B"
|
1467 |
|
|
msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
|
1468 |
|
|
|
1469 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2170
|
1470 |
|
|
msgid "unable to read in %s section from %B"
|
1471 |
|
|
msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
|
1472 |
|
|
|
1473 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2176
|
1474 |
|
|
msgid "corrupt %s section in %B"
|
1475 |
|
|
msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
|
1476 |
|
|
|
1477 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2219
|
1478 |
|
|
msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
|
1479 |
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
|
1480 |
|
|
|
1481 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2267
|
1482 |
|
|
msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
|
1483 |
|
|
msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
|
1484 |
|
|
|
1485 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2286
|
1486 |
|
|
msgid "failed to compute new APUinfo section."
|
1487 |
|
|
msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
|
1488 |
|
|
|
1489 |
|
|
#: elf32-ppc.c:2289
|
1490 |
|
|
msgid "failed to install new APUinfo section."
|
1491 |
|
|
msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
|
1492 |
|
|
|
1493 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3022
|
1494 |
|
|
msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
|
1495 |
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
1496 |
|
|
|
1497 |
|
|
#. It does not make sense to have a procedure linkage
|
1498 |
|
|
#. table entry for a local symbol.
|
1499 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3292
|
1500 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol"
|
1501 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ"
|
1502 |
|
|
|
1503 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3633 elf32-ppc.c:3637 elfxx-mips.c:11036 elfxx-mips.c:11055
|
1504 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11070
|
1505 |
|
|
msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
|
1506 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
|
1507 |
|
|
|
1508 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3640 elf32-ppc.c:3644 elfxx-mips.c:11017 elfxx-mips.c:11021
|
1509 |
|
|
msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
|
1510 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
|
1511 |
|
|
|
1512 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3699
|
1513 |
|
|
msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
|
1514 |
|
|
msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
|
1515 |
|
|
|
1516 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3707
|
1517 |
|
|
msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
|
1518 |
|
|
msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »"
|
1519 |
|
|
|
1520 |
|
|
#: elf32-ppc.c:3793
|
1521 |
|
|
msgid "Using bss-plt due to %B"
|
1522 |
|
|
msgstr "Đang dùng biss-pit do %B"
|
1523 |
|
|
|
1524 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6002 elf64-ppc.c:10490
|
1525 |
|
|
msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s"
|
1526 |
|
|
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s"
|
1527 |
|
|
|
1528 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6252
|
1529 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'"
|
1530 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »"
|
1531 |
|
|
|
1532 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6597 elf32-ppc.c:6623 elf32-ppc.c:6682
|
1533 |
|
|
msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)"
|
1534 |
|
|
msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)"
|
1535 |
|
|
|
1536 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6737
|
1537 |
|
|
msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s."
|
1538 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s."
|
1539 |
|
|
|
1540 |
|
|
#: elf32-ppc.c:6845 elf64-ppc.c:11185
|
1541 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d"
|
1542 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d"
|
1543 |
|
|
|
1544 |
|
|
#: elf32-s390.c:2238 elf64-s390.c:2212
|
1545 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
|
1546 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
|
1547 |
|
|
|
1548 |
|
|
#: elf32-score.c:1418 elfxx-mips.c:2699
|
1549 |
|
|
msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
|
1550 |
|
|
msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
|
1551 |
|
|
|
1552 |
|
|
#: elf32-score.c:2550
|
1553 |
|
|
#, c-format
|
1554 |
|
|
msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
|
1555 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
|
1556 |
|
|
|
1557 |
|
|
#: elf32-score.c:2601
|
1558 |
|
|
msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
|
1559 |
|
|
msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
|
1560 |
|
|
|
1561 |
|
|
#: elf32-score.c:3756
|
1562 |
|
|
#, c-format
|
1563 |
|
|
msgid " [pic]"
|
1564 |
|
|
msgstr " [pic]"
|
1565 |
|
|
|
1566 |
|
|
#: elf32-score.c:3760
|
1567 |
|
|
#, c-format
|
1568 |
|
|
msgid " [fix dep]"
|
1569 |
|
|
msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
|
1570 |
|
|
|
1571 |
|
|
#: elf32-score.c:3802 elfxx-mips.c:11201
|
1572 |
|
|
msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
|
1573 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
|
1574 |
|
|
|
1575 |
|
|
#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2350
|
1576 |
|
|
#, c-format
|
1577 |
|
|
msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
|
1578 |
|
|
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
|
1579 |
|
|
|
1580 |
|
|
#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2353
|
1581 |
|
|
#, c-format
|
1582 |
|
|
msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
|
1583 |
|
|
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
|
1584 |
|
|
|
1585 |
|
|
#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2355
|
1586 |
|
|
#, c-format
|
1587 |
|
|
msgid "%s: object size does not match that of target %s"
|
1588 |
|
|
msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
|
1589 |
|
|
|
1590 |
|
|
#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2894
|
1591 |
|
|
#, c-format
|
1592 |
|
|
msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
|
1593 |
|
|
msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
|
1594 |
|
|
|
1595 |
|
|
#: elf32-sh64.c:527
|
1596 |
|
|
msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
|
1597 |
|
|
msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
|
1598 |
|
|
|
1599 |
|
|
#: elf32-sh64.c:530
|
1600 |
|
|
msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
|
1601 |
|
|
msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
|
1602 |
|
|
|
1603 |
|
|
#: elf32-sh64.c:548
|
1604 |
|
|
#, c-format
|
1605 |
|
|
msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
|
1606 |
|
|
msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
|
1607 |
|
|
|
1608 |
|
|
#: elf32-sh64.c:597
|
1609 |
|
|
msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
|
1610 |
|
|
msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
|
1611 |
|
|
|
1612 |
|
|
#: elf32-sh64.c:673
|
1613 |
|
|
#, c-format
|
1614 |
|
|
msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
|
1615 |
|
|
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
|
1616 |
|
|
|
1617 |
|
|
#: elf32-sh64.c:733
|
1618 |
|
|
#, c-format
|
1619 |
|
|
msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
|
1620 |
|
|
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
|
1621 |
|
|
|
1622 |
|
|
#: elf32-sh.c:533
|
1623 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
|
1624 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai"
|
1625 |
|
|
|
1626 |
|
|
#: elf32-sh.c:545
|
1627 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
|
1628 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
|
1629 |
|
|
|
1630 |
|
|
#: elf32-sh.c:562
|
1631 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
|
1632 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
|
1633 |
|
|
|
1634 |
|
|
#: elf32-sh.c:577
|
1635 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
|
1636 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi"
|
1637 |
|
|
|
1638 |
|
|
#: elf32-sh.c:605
|
1639 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
|
1640 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường"
|
1641 |
|
|
|
1642 |
|
|
#: elf32-sh.c:731
|
1643 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
|
1644 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
|
1645 |
|
|
|
1646 |
|
|
#: elf32-sh.c:740
|
1647 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
|
1648 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai"
|
1649 |
|
|
|
1650 |
|
|
#: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514
|
1651 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
|
1652 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
|
1653 |
|
|
|
1654 |
|
|
#: elf32-sh.c:3249 elf64-sh64.c:1526
|
1655 |
|
|
msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
|
1656 |
|
|
msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
|
1657 |
|
|
|
1658 |
|
|
#: elf32-sh.c:3486
|
1659 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
|
1660 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
|
1661 |
|
|
|
1662 |
|
|
#: elf32-sh.c:3519 elf32-sh.c:3534
|
1663 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
|
1664 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
|
1665 |
|
|
|
1666 |
|
|
#: elf32-sh.c:3548
|
1667 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
|
1668 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
|
1669 |
|
|
|
1670 |
|
|
#: elf32-sh.c:3562
|
1671 |
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
|
1672 |
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
|
1673 |
|
|
|
1674 |
|
|
#: elf32-sh.c:5275 elf64-alpha.c:4533
|
1675 |
|
|
msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
|
1676 |
|
|
msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
|
1677 |
|
|
|
1678 |
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:130
|
1679 |
|
|
msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
|
1680 |
|
|
msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
|
1681 |
|
|
|
1682 |
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:383
|
1683 |
|
|
msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
|
1684 |
|
|
msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
|
1685 |
|
|
|
1686 |
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:504
|
1687 |
|
|
msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
|
1688 |
|
|
msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
|
1689 |
|
|
|
1690 |
|
|
#: elf32-sparc.c:89
|
1691 |
|
|
msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
|
1692 |
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
|
1693 |
|
|
|
1694 |
|
|
#: elf32-sparc.c:102
|
1695 |
|
|
msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
|
1696 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
|
1697 |
|
|
|
1698 |
|
|
#: elf32-spu.c:995
|
1699 |
|
|
msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
|
1700 |
|
|
msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
|
1701 |
|
|
|
1702 |
|
|
#: elf32-spu.c:1315
|
1703 |
|
|
msgid "%B is not allowed to define %s"
|
1704 |
|
|
msgstr "không cho phép %B xác định %s"
|
1705 |
|
|
|
1706 |
|
|
#: elf32-spu.c:1352
|
1707 |
|
|
#, c-format
|
1708 |
|
|
msgid "%s in overlay section"
|
1709 |
|
|
msgstr "%s trong phần phủ"
|
1710 |
|
|
|
1711 |
|
|
#: elf32-spu.c:1363
|
1712 |
|
|
msgid "overlay stub relocation overflow"
|
1713 |
|
|
msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
|
1714 |
|
|
|
1715 |
|
|
#: elf32-spu.c:1820
|
1716 |
|
|
#, c-format
|
1717 |
|
|
msgid "warning: %s overlaps %s\n"
|
1718 |
|
|
msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n"
|
1719 |
|
|
|
1720 |
|
|
#: elf32-spu.c:1836
|
1721 |
|
|
#, c-format
|
1722 |
|
|
msgid "warning: %s exceeds section size\n"
|
1723 |
|
|
msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n"
|
1724 |
|
|
|
1725 |
|
|
#: elf32-spu.c:1867
|
1726 |
|
|
msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
|
1727 |
|
|
msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
|
1728 |
|
|
|
1729 |
|
|
#: elf32-spu.c:1958
|
1730 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), stack analysis incomplete\n"
|
1731 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%v): cuộc gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích xong đống\n"
|
1732 |
|
|
|
1733 |
|
|
#: elf32-spu.c:2079
|
1734 |
|
|
#, c-format
|
1735 |
|
|
msgid "%A link_order not found\n"
|
1736 |
|
|
msgstr "%A link_order không tìm thấy\n"
|
1737 |
|
|
|
1738 |
|
|
#: elf32-spu.c:2358
|
1739 |
|
|
#, c-format
|
1740 |
|
|
msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
|
1741 |
|
|
msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
|
1742 |
|
|
|
1743 |
|
|
#: elf32-spu.c:2513
|
1744 |
|
|
msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
|
1745 |
|
|
msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
|
1746 |
|
|
|
1747 |
|
|
#: elf32-spu.c:2517
|
1748 |
|
|
msgid " calls:\n"
|
1749 |
|
|
msgstr " cuộc gọi:\n"
|
1750 |
|
|
|
1751 |
|
|
#: elf32-spu.c:2524
|
1752 |
|
|
#, c-format
|
1753 |
|
|
msgid " %s%s %s\n"
|
1754 |
|
|
msgstr " %s%s %s\n"
|
1755 |
|
|
|
1756 |
|
|
#: elf32-spu.c:2585
|
1757 |
|
|
msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
|
1758 |
|
|
msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
|
1759 |
|
|
|
1760 |
|
|
#: elf32-spu.c:2586
|
1761 |
|
|
msgid ""
|
1762 |
|
|
"\n"
|
1763 |
|
|
"Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
|
1764 |
|
|
msgstr ""
|
1765 |
|
|
"\n"
|
1766 |
|
|
"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n"
|
1767 |
|
|
" *\tđống tối đa\n"
|
1768 |
|
|
" t\tcuộc gọi đuôi\n"
|
1769 |
|
|
|
1770 |
|
|
#: elf32-spu.c:2615
|
1771 |
|
|
msgid " %s: 0x%v\n"
|
1772 |
|
|
msgstr " %s: 0x%v\n"
|
1773 |
|
|
|
1774 |
|
|
#: elf32-spu.c:2625
|
1775 |
|
|
msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
|
1776 |
|
|
msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
|
1777 |
|
|
|
1778 |
|
|
#: elf32-spu.c:2751
|
1779 |
|
|
msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
|
1780 |
|
|
msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »"
|
1781 |
|
|
|
1782 |
|
|
#: elf32-v850.c:163
|
1783 |
|
|
#, c-format
|
1784 |
|
|
msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
|
1785 |
|
|
msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
|
1786 |
|
|
|
1787 |
|
|
#: elf32-v850.c:166
|
1788 |
|
|
#, c-format
|
1789 |
|
|
msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
|
1790 |
|
|
msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
|
1791 |
|
|
|
1792 |
|
|
#: elf32-v850.c:169
|
1793 |
|
|
#, c-format
|
1794 |
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
|
1795 |
|
|
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
|
1796 |
|
|
|
1797 |
|
|
#: elf32-v850.c:172
|
1798 |
|
|
#, c-format
|
1799 |
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
|
1800 |
|
|
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
|
1801 |
|
|
|
1802 |
|
|
#: elf32-v850.c:175
|
1803 |
|
|
#, c-format
|
1804 |
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
|
1805 |
|
|
msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
|
1806 |
|
|
|
1807 |
|
|
#: elf32-v850.c:478
|
1808 |
|
|
#, c-format
|
1809 |
|
|
msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n"
|
1810 |
|
|
msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n"
|
1811 |
|
|
|
1812 |
|
|
#: elf32-v850.c:1713
|
1813 |
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __gp"
|
1814 |
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
|
1815 |
|
|
|
1816 |
|
|
#: elf32-v850.c:1717
|
1817 |
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __ep"
|
1818 |
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
|
1819 |
|
|
|
1820 |
|
|
#: elf32-v850.c:1721
|
1821 |
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
|
1822 |
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
|
1823 |
|
|
|
1824 |
|
|
#: elf32-v850.c:1871
|
1825 |
|
|
msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
|
1826 |
|
|
msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
|
1827 |
|
|
|
1828 |
|
|
#: elf32-v850.c:1890
|
1829 |
|
|
#, c-format
|
1830 |
|
|
msgid "private flags = %lx: "
|
1831 |
|
|
msgstr "các cờ riêng — %lx: "
|
1832 |
|
|
|
1833 |
|
|
#: elf32-v850.c:1895
|
1834 |
|
|
#, c-format
|
1835 |
|
|
msgid "v850 architecture"
|
1836 |
|
|
msgstr "Kiến trúc v850"
|
1837 |
|
|
|
1838 |
|
|
#: elf32-v850.c:1896
|
1839 |
|
|
#, c-format
|
1840 |
|
|
msgid "v850e architecture"
|
1841 |
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e"
|
1842 |
|
|
|
1843 |
|
|
#: elf32-v850.c:1897
|
1844 |
|
|
#, c-format
|
1845 |
|
|
msgid "v850e1 architecture"
|
1846 |
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e1"
|
1847 |
|
|
|
1848 |
|
|
#: elf32-vax.c:541
|
1849 |
|
|
#, c-format
|
1850 |
|
|
msgid " [nonpic]"
|
1851 |
|
|
msgstr " [khác pic]"
|
1852 |
|
|
|
1853 |
|
|
#: elf32-vax.c:544
|
1854 |
|
|
#, c-format
|
1855 |
|
|
msgid " [d-float]"
|
1856 |
|
|
msgstr " [trôi d]"
|
1857 |
|
|
|
1858 |
|
|
#: elf32-vax.c:547
|
1859 |
|
|
#, c-format
|
1860 |
|
|
msgid " [g-float]"
|
1861 |
|
|
msgstr " [trôi g]"
|
1862 |
|
|
|
1863 |
|
|
#: elf32-vax.c:657
|
1864 |
|
|
#, c-format
|
1865 |
|
|
msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
|
1866 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
|
1867 |
|
|
|
1868 |
|
|
#: elf32-vax.c:1584
|
1869 |
|
|
#, c-format
|
1870 |
|
|
msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
|
1871 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua"
|
1872 |
|
|
|
1873 |
|
|
#: elf32-vax.c:1721
|
1874 |
|
|
#, c-format
|
1875 |
|
|
msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
|
1876 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s"
|
1877 |
|
|
|
1878 |
|
|
#: elf32-vax.c:1727
|
1879 |
|
|
#, c-format
|
1880 |
|
|
msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
|
1881 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
|
1882 |
|
|
|
1883 |
|
|
#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2962 elf64-ia64.c:2962
|
1884 |
|
|
msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
|
1885 |
|
|
msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
|
1886 |
|
|
|
1887 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:733
|
1888 |
|
|
msgid "%B(%A): invalid property table"
|
1889 |
|
|
msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
|
1890 |
|
|
|
1891 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:2177
|
1892 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
|
1893 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
|
1894 |
|
|
|
1895 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:2234
|
1896 |
|
|
msgid "dynamic relocation in read-only section"
|
1897 |
|
|
msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
|
1898 |
|
|
|
1899 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:2407
|
1900 |
|
|
msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
|
1901 |
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
|
1902 |
|
|
|
1903 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:2714
|
1904 |
|
|
msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
|
1905 |
|
|
msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
|
1906 |
|
|
|
1907 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:3920 elf32-xtensa.c:3928
|
1908 |
|
|
msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
|
1909 |
|
|
msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
|
1910 |
|
|
|
1911 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:5522 elf32-xtensa.c:5598 elf32-xtensa.c:6714
|
1912 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
|
1913 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
|
1914 |
|
|
|
1915 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:6454
|
1916 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
|
1917 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
|
1918 |
|
|
|
1919 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:8166
|
1920 |
|
|
msgid "invalid relocation address"
|
1921 |
|
|
msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
|
1922 |
|
|
|
1923 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:8215
|
1924 |
|
|
msgid "overflow after relaxation"
|
1925 |
|
|
msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
|
1926 |
|
|
|
1927 |
|
|
#: elf32-xtensa.c:9341
|
1928 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
|
1929 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
|
1930 |
|
|
|
1931 |
|
|
#: elf64-alpha.c:453
|
1932 |
|
|
msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
|
1933 |
|
|
msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
|
1934 |
|
|
|
1935 |
|
|
#: elf64-alpha.c:2404
|
1936 |
|
|
msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
|
1937 |
|
|
msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
|
1938 |
|
|
|
1939 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4277 elf64-alpha.c:4289
|
1940 |
|
|
msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
1941 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
1942 |
|
|
|
1943 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4315 elf64-alpha.c:4450
|
1944 |
|
|
msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
1945 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
|
1946 |
|
|
|
1947 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4343
|
1948 |
|
|
msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
|
1949 |
|
|
msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
|
1950 |
|
|
|
1951 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4368
|
1952 |
|
|
msgid ""
|
1953 |
|
|
msgstr ""
|
1954 |
|
|
|
1955 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4373
|
1956 |
|
|
msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
|
1957 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
|
1958 |
|
|
|
1959 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4425
|
1960 |
|
|
msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
|
1961 |
|
|
msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
|
1962 |
|
|
|
1963 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4457
|
1964 |
|
|
msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
|
1965 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
|
1966 |
|
|
|
1967 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4517
|
1968 |
|
|
msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
1969 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
1970 |
|
|
|
1971 |
|
|
#: elf64-alpha.c:4540
|
1972 |
|
|
msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
1973 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
1974 |
|
|
|
1975 |
|
|
#: elf64-hppa.c:2040
|
1976 |
|
|
#, c-format
|
1977 |
|
|
msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
|
1978 |
|
|
msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
|
1979 |
|
|
|
1980 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1177
|
1981 |
|
|
#, c-format
|
1982 |
|
|
msgid ""
|
1983 |
|
|
"%s: Internal inconsistency error for value for\n"
|
1984 |
|
|
" linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n"
|
1985 |
|
|
msgstr ""
|
1986 |
|
|
"%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n"
|
1987 |
|
|
"cấp phát cho bộ liên kết:\n"
|
1988 |
|
|
"đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
|
1989 |
|
|
|
1990 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1618
|
1991 |
|
|
#, c-format
|
1992 |
|
|
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
|
1993 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
|
1994 |
|
|
|
1995 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1623
|
1996 |
|
|
#, c-format
|
1997 |
|
|
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
|
1998 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
|
1999 |
|
|
|
2000 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1667
|
2001 |
|
|
#, c-format
|
2002 |
|
|
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
|
2003 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
|
2004 |
|
|
|
2005 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1672
|
2006 |
|
|
#, c-format
|
2007 |
|
|
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
|
2008 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
|
2009 |
|
|
|
2010 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1709
|
2011 |
|
|
#, c-format
|
2012 |
|
|
msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
|
2013 |
|
|
msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
|
2014 |
|
|
|
2015 |
|
|
#: elf64-mmix.c:1737
|
2016 |
|
|
#, c-format
|
2017 |
|
|
msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
|
2018 |
|
|
msgstr ""
|
2019 |
|
|
"%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
|
2020 |
|
|
"Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
|
2021 |
|
|
|
2022 |
|
|
#: elf64-mmix.c:2202
|
2023 |
|
|
#, c-format
|
2024 |
|
|
msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
|
2025 |
|
|
msgstr ""
|
2026 |
|
|
"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n"
|
2027 |
|
|
"trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
|
2028 |
|
|
|
2029 |
|
|
#: elf64-mmix.c:2260
|
2030 |
|
|
msgid "Register section has contents\n"
|
2031 |
|
|
msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
|
2032 |
|
|
|
2033 |
|
|
#: elf64-mmix.c:2452
|
2034 |
|
|
#, c-format
|
2035 |
|
|
msgid ""
|
2036 |
|
|
"Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
|
2037 |
|
|
" Please report this bug."
|
2038 |
|
|
msgstr ""
|
2039 |
|
|
"Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n"
|
2040 |
|
|
" Hãy thông báo lỗi này."
|
2041 |
|
|
|
2042 |
|
|
#: elf64-ppc.c:2569 libbfd.c:950
|
2043 |
|
|
msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
|
2044 |
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
|
2045 |
|
|
|
2046 |
|
|
#: elf64-ppc.c:2572 libbfd.c:952
|
2047 |
|
|
msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
|
2048 |
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
|
2049 |
|
|
|
2050 |
|
|
#: elf64-ppc.c:5888
|
2051 |
|
|
#, c-format
|
2052 |
|
|
msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc"
|
2053 |
|
|
msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC"
|
2054 |
|
|
|
2055 |
|
|
#: elf64-ppc.c:6316
|
2056 |
|
|
msgid "dynreloc miscount for %B, section %A"
|
2057 |
|
|
msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A"
|
2058 |
|
|
|
2059 |
|
|
#: elf64-ppc.c:6420
|
2060 |
|
|
msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
|
2061 |
|
|
msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
|
2062 |
|
|
|
2063 |
|
|
#: elf64-ppc.c:6429
|
2064 |
|
|
msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
|
2065 |
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
|
2066 |
|
|
|
2067 |
|
|
#: elf64-ppc.c:6450
|
2068 |
|
|
msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
|
2069 |
|
|
msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd"
|
2070 |
|
|
|
2071 |
|
|
#: elf64-ppc.c:7157 elf64-ppc.c:7537
|
2072 |
|
|
#, c-format
|
2073 |
|
|
msgid "%s defined in removed toc entry"
|
2074 |
|
|
msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ"
|
2075 |
|
|
|
2076 |
|
|
#: elf64-ppc.c:8272
|
2077 |
|
|
#, c-format
|
2078 |
|
|
msgid "long branch stub `%s' offset overflow"
|
2079 |
|
|
msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù"
|
2080 |
|
|
|
2081 |
|
|
#: elf64-ppc.c:8347
|
2082 |
|
|
#, c-format
|
2083 |
|
|
msgid "can't find branch stub `%s'"
|
2084 |
|
|
msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »"
|
2085 |
|
|
|
2086 |
|
|
#: elf64-ppc.c:8413 elf64-ppc.c:8489
|
2087 |
|
|
#, c-format
|
2088 |
|
|
msgid "linkage table error against `%s'"
|
2089 |
|
|
msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »"
|
2090 |
|
|
|
2091 |
|
|
#: elf64-ppc.c:8618
|
2092 |
|
|
#, c-format
|
2093 |
|
|
msgid "can't build branch stub `%s'"
|
2094 |
|
|
msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »"
|
2095 |
|
|
|
2096 |
|
|
#: elf64-ppc.c:9070
|
2097 |
|
|
msgid "%B section %A exceeds stub group size"
|
2098 |
|
|
msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
|
2099 |
|
|
|
2100 |
|
|
#: elf64-ppc.c:9682
|
2101 |
|
|
msgid "stubs don't match calculated size"
|
2102 |
|
|
msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
|
2103 |
|
|
|
2104 |
|
|
#: elf64-ppc.c:9694
|
2105 |
|
|
#, c-format
|
2106 |
|
|
msgid ""
|
2107 |
|
|
"linker stubs in %u group%s\n"
|
2108 |
|
|
" branch %lu\n"
|
2109 |
|
|
" toc adjust %lu\n"
|
2110 |
|
|
" long branch %lu\n"
|
2111 |
|
|
" long toc adj %lu\n"
|
2112 |
|
|
" plt call %lu"
|
2113 |
|
|
msgstr ""
|
2114 |
|
|
"các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n"
|
2115 |
|
|
" nhánh\t\t\t\t%lu\n"
|
2116 |
|
|
" điều chỉnh toc\t\t%lu\n"
|
2117 |
|
|
" nhánh dài\t\t\t%lu\n"
|
2118 |
|
|
" điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
|
2119 |
|
|
" cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
|
2120 |
|
|
|
2121 |
|
|
#: elf64-ppc.c:10378
|
2122 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc"
|
2123 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC"
|
2124 |
|
|
|
2125 |
|
|
#: elf64-ppc.c:10386
|
2126 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern"
|
2127 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài"
|
2128 |
|
|
|
2129 |
|
|
#: elf64-ppc.c:11037
|
2130 |
|
|
msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s."
|
2131 |
|
|
msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s."
|
2132 |
|
|
|
2133 |
|
|
#: elf64-ppc.c:11119
|
2134 |
|
|
msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d"
|
2135 |
|
|
msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d"
|
2136 |
|
|
|
2137 |
|
|
#: elf64-sh64.c:1701
|
2138 |
|
|
#, c-format
|
2139 |
|
|
msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
|
2140 |
|
|
msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
|
2141 |
|
|
|
2142 |
|
|
#: elf64-sparc.c:439
|
2143 |
|
|
msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
|
2144 |
|
|
msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
|
2145 |
|
|
|
2146 |
|
|
#: elf64-sparc.c:459
|
2147 |
|
|
msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
|
2148 |
|
|
msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
|
2149 |
|
|
|
2150 |
|
|
#: elf64-sparc.c:482
|
2151 |
|
|
msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
|
2152 |
|
|
msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
|
2153 |
|
|
|
2154 |
|
|
#: elf64-sparc.c:527
|
2155 |
|
|
msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
|
2156 |
|
|
msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
|
2157 |
|
|
|
2158 |
|
|
#: elf64-sparc.c:678
|
2159 |
|
|
msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
|
2160 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
|
2161 |
|
|
|
2162 |
|
|
#: elf64-x86-64.c:799 elf64-x86-64.c:959 elf64-x86-64.c:2360
|
2163 |
|
|
msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
|
2164 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
2165 |
|
|
|
2166 |
|
|
#: elf64-x86-64.c:890
|
2167 |
|
|
msgid "%B: %s' accessed both as normal and thread local symbol"
|
2168 |
|
|
msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
|
2169 |
|
|
|
2170 |
|
|
#: elf64-x86-64.c:2272
|
2171 |
|
|
msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
|
2172 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
2173 |
|
|
|
2174 |
|
|
#: elf64-x86-64.c:2356
|
2175 |
|
|
msgid "%B: relocation R_X86_64_PC32 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
|
2176 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_PC32 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
2177 |
|
|
|
2178 |
|
|
#: elf-attrs.c:582
|
2179 |
|
|
msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain"
|
2180 |
|
|
msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý"
|
2181 |
|
|
|
2182 |
|
|
#: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621
|
2183 |
|
|
msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d"
|
2184 |
|
|
msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s"
|
2185 |
|
|
|
2186 |
|
|
#: elf.c:312
|
2187 |
|
|
msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
|
2188 |
|
|
msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »"
|
2189 |
|
|
|
2190 |
|
|
#: elf.c:414
|
2191 |
|
|
msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
|
2192 |
|
|
msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
|
2193 |
|
|
|
2194 |
|
|
#: elf.c:567
|
2195 |
|
|
msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
|
2196 |
|
|
msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
|
2197 |
|
|
|
2198 |
|
|
#: elf.c:603
|
2199 |
|
|
msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
|
2200 |
|
|
msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
|
2201 |
|
|
|
2202 |
|
|
#: elf.c:673
|
2203 |
|
|
msgid "%B: no group info for section %A"
|
2204 |
|
|
msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
|
2205 |
|
|
|
2206 |
|
|
#: elf.c:703 elf.c:2886 elflink.c:9858
|
2207 |
|
|
msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
|
2208 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »"
|
2209 |
|
|
|
2210 |
|
|
#: elf.c:719
|
2211 |
|
|
msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
|
2212 |
|
|
msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »"
|
2213 |
|
|
|
2214 |
|
|
#: elf.c:754
|
2215 |
|
|
msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
|
2216 |
|
|
msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]"
|
2217 |
|
|
|
2218 |
|
|
#: elf.c:1108
|
2219 |
|
|
#, c-format
|
2220 |
|
|
msgid ""
|
2221 |
|
|
"\n"
|
2222 |
|
|
"Program Header:\n"
|
2223 |
|
|
msgstr ""
|
2224 |
|
|
"\n"
|
2225 |
|
|
"Phần đầu chương trình:\n"
|
2226 |
|
|
|
2227 |
|
|
#: elf.c:1150
|
2228 |
|
|
#, c-format
|
2229 |
|
|
msgid ""
|
2230 |
|
|
"\n"
|
2231 |
|
|
"Dynamic Section:\n"
|
2232 |
|
|
msgstr ""
|
2233 |
|
|
"\n"
|
2234 |
|
|
"Phần động:\n"
|
2235 |
|
|
|
2236 |
|
|
#: elf.c:1276
|
2237 |
|
|
#, c-format
|
2238 |
|
|
msgid ""
|
2239 |
|
|
"\n"
|
2240 |
|
|
"Version definitions:\n"
|
2241 |
|
|
msgstr ""
|
2242 |
|
|
"\n"
|
2243 |
|
|
"Phần định nghĩa phiên bản:\n"
|
2244 |
|
|
|
2245 |
|
|
#: elf.c:1301
|
2246 |
|
|
#, c-format
|
2247 |
|
|
msgid ""
|
2248 |
|
|
"\n"
|
2249 |
|
|
"Version References:\n"
|
2250 |
|
|
msgstr ""
|
2251 |
|
|
"\n"
|
2252 |
|
|
"Tham chiếu phiên bản:\n"
|
2253 |
|
|
|
2254 |
|
|
#: elf.c:1306
|
2255 |
|
|
#, c-format
|
2256 |
|
|
msgid " required from %s:\n"
|
2257 |
|
|
msgstr " cần thiết từ %s:\n"
|
2258 |
|
|
|
2259 |
|
|
#: elf.c:1690
|
2260 |
|
|
msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
|
2261 |
|
|
msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
|
2262 |
|
|
|
2263 |
|
|
#: elf.c:1858
|
2264 |
|
|
msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
|
2265 |
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]"
|
2266 |
|
|
|
2267 |
|
|
#: elf.c:1870
|
2268 |
|
|
msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
|
2269 |
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]"
|
2270 |
|
|
|
2271 |
|
|
#: elf.c:1881
|
2272 |
|
|
msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
|
2273 |
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]"
|
2274 |
|
|
|
2275 |
|
|
#: elf.c:1891
|
2276 |
|
|
msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
|
2277 |
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]"
|
2278 |
|
|
|
2279 |
|
|
#: elf.c:2843
|
2280 |
|
|
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
|
2281 |
|
|
msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »"
|
2282 |
|
|
|
2283 |
|
|
#: elf.c:2866
|
2284 |
|
|
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
|
2285 |
|
|
msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »"
|
2286 |
|
|
|
2287 |
|
|
#: elf.c:4142
|
2288 |
|
|
msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
|
2289 |
|
|
msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
|
2290 |
|
|
|
2291 |
|
|
#: elf.c:4165
|
2292 |
|
|
msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
|
2293 |
|
|
msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »"
|
2294 |
|
|
|
2295 |
|
|
#: elf.c:4243
|
2296 |
|
|
msgid "%B: section %A lma 0x%lx overlaps previous sections"
|
2297 |
|
|
msgstr "%B: phần %A lma 0x%lx đè lên phần trước"
|
2298 |
|
|
|
2299 |
|
|
#: elf.c:4341
|
2300 |
|
|
msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
|
2301 |
|
|
msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d"
|
2302 |
|
|
|
2303 |
|
|
#: elf.c:4390
|
2304 |
|
|
msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
|
2305 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn"
|
2306 |
|
|
|
2307 |
|
|
#: elf.c:4886
|
2308 |
|
|
msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
|
2309 |
|
|
msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có"
|
2310 |
|
|
|
2311 |
|
|
#: elf.c:5199
|
2312 |
|
|
msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
|
2313 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
|
2314 |
|
|
|
2315 |
|
|
#: elf.c:6105
|
2316 |
|
|
#, c-format
|
2317 |
|
|
msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
|
2318 |
|
|
msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »"
|
2319 |
|
|
|
2320 |
|
|
#: elf.c:7079
|
2321 |
|
|
msgid "%B: unsupported relocation type %s"
|
2322 |
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
|
2323 |
|
|
|
2324 |
|
|
#: elfcode.h:813
|
2325 |
|
|
#, c-format
|
2326 |
|
|
msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
|
2327 |
|
|
msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
|
2328 |
|
|
|
2329 |
|
|
#: elfcode.h:1226
|
2330 |
|
|
#, c-format
|
2331 |
|
|
msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
|
2332 |
|
|
msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
|
2333 |
|
|
|
2334 |
|
|
#: elfcode.h:1459
|
2335 |
|
|
#, c-format
|
2336 |
|
|
msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
|
2337 |
|
|
msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
|
2338 |
|
|
|
2339 |
|
|
#: elf-eh-frame.c:823
|
2340 |
|
|
msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
|
2341 |
|
|
msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
|
2342 |
|
|
|
2343 |
|
|
#: elf-eh-frame.c:974
|
2344 |
|
|
msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
|
2345 |
|
|
msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
|
2346 |
|
|
|
2347 |
|
|
#: elf-hppa.h:2219 elf-hppa.h:2233
|
2348 |
|
|
msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'"
|
2349 |
|
|
msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »"
|
2350 |
|
|
|
2351 |
|
|
#: elflink.c:1028
|
2352 |
|
|
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
|
2353 |
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
|
2354 |
|
|
|
2355 |
|
|
#: elflink.c:1032
|
2356 |
|
|
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
|
2357 |
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
|
2358 |
|
|
|
2359 |
|
|
#: elflink.c:1036
|
2360 |
|
|
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
|
2361 |
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
|
2362 |
|
|
|
2363 |
|
|
#: elflink.c:1040
|
2364 |
|
|
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
|
2365 |
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
|
2366 |
|
|
|
2367 |
|
|
#: elflink.c:1654
|
2368 |
|
|
msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
|
2369 |
|
|
msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »"
|
2370 |
|
|
|
2371 |
|
|
#: elflink.c:1974
|
2372 |
|
|
msgid "%B: version node not found for symbol %s"
|
2373 |
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
|
2374 |
|
|
|
2375 |
|
|
#: elflink.c:2122
|
2376 |
|
|
msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
|
2377 |
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »"
|
2378 |
|
|
|
2379 |
|
|
#: elflink.c:2314
|
2380 |
|
|
msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
|
2381 |
|
|
msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
|
2382 |
|
|
|
2383 |
|
|
#: elflink.c:2616
|
2384 |
|
|
#, c-format
|
2385 |
|
|
msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
|
2386 |
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »"
|
2387 |
|
|
|
2388 |
|
|
#: elflink.c:3910
|
2389 |
|
|
msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
|
2390 |
|
|
msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
|
2391 |
|
|
|
2392 |
|
|
#: elflink.c:3946
|
2393 |
|
|
msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
|
2394 |
|
|
msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
|
2395 |
|
|
|
2396 |
|
|
#: elflink.c:4129
|
2397 |
|
|
msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
|
2398 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
|
2399 |
|
|
|
2400 |
|
|
#: elflink.c:4135
|
2401 |
|
|
msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
|
2402 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
|
2403 |
|
|
|
2404 |
|
|
#: elflink.c:4150
|
2405 |
|
|
msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
|
2406 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
|
2407 |
|
|
|
2408 |
|
|
#: elflink.c:4326
|
2409 |
|
|
#, c-format
|
2410 |
|
|
msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
|
2411 |
|
|
msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »"
|
2412 |
|
|
|
2413 |
|
|
#: elflink.c:5552
|
2414 |
|
|
#, c-format
|
2415 |
|
|
msgid "%s: undefined version: %s"
|
2416 |
|
|
msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
|
2417 |
|
|
|
2418 |
|
|
#: elflink.c:5620
|
2419 |
|
|
msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
|
2420 |
|
|
msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO"
|
2421 |
|
|
|
2422 |
|
|
#: elflink.c:7359
|
2423 |
|
|
#, c-format
|
2424 |
|
|
msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
|
2425 |
|
|
msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
|
2426 |
|
|
|
2427 |
|
|
#: elflink.c:7514
|
2428 |
|
|
#, c-format
|
2429 |
|
|
msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
|
2430 |
|
|
msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp"
|
2431 |
|
|
|
2432 |
|
|
#: elflink.c:8053 elflink.c:8070 elflink.c:8107 elflink.c:8124
|
2433 |
|
|
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
|
2434 |
|
|
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
|
2435 |
|
|
|
2436 |
|
|
#: elflink.c:8084 elflink.c:8138
|
2437 |
|
|
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
|
2438 |
|
|
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
|
2439 |
|
|
|
2440 |
|
|
#: elflink.c:8187
|
2441 |
|
|
msgid "Not enough memory to sort relocations"
|
2442 |
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
|
2443 |
|
|
|
2444 |
|
|
#: elflink.c:8374
|
2445 |
|
|
msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
|
2446 |
|
|
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
|
2447 |
|
|
|
2448 |
|
|
#: elflink.c:8608
|
2449 |
|
|
msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
|
2450 |
|
|
msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu"
|
2451 |
|
|
|
2452 |
|
|
#: elflink.c:8691
|
2453 |
|
|
msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
|
2454 |
|
|
msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
|
2455 |
|
|
|
2456 |
|
|
#: elflink.c:8788
|
2457 |
|
|
msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined"
|
2458 |
|
|
msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »"
|
2459 |
|
|
|
2460 |
|
|
#: elflink.c:9284
|
2461 |
|
|
msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
|
2462 |
|
|
msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
|
2463 |
|
|
|
2464 |
|
|
#: elflink.c:9318
|
2465 |
|
|
msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
|
2466 |
|
|
msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n"
|
2467 |
|
|
|
2468 |
|
|
#: elflink.c:9936
|
2469 |
|
|
msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
|
2470 |
|
|
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]"
|
2471 |
|
|
|
2472 |
|
|
#: elflink.c:9941
|
2473 |
|
|
#, c-format
|
2474 |
|
|
msgid "%A has both ordered and unordered sections"
|
2475 |
|
|
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
|
2476 |
|
|
|
2477 |
|
|
#: elflink.c:10828 elflink.c:10872
|
2478 |
|
|
msgid "%B: could not find output section %s"
|
2479 |
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
|
2480 |
|
|
|
2481 |
|
|
#: elflink.c:10833
|
2482 |
|
|
#, c-format
|
2483 |
|
|
msgid "warning: %s section has zero size"
|
2484 |
|
|
msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không"
|
2485 |
|
|
|
2486 |
|
|
#: elflink.c:10937
|
2487 |
|
|
msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
|
2488 |
|
|
msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
|
2489 |
|
|
|
2490 |
|
|
#: elflink.c:11305
|
2491 |
|
|
msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
|
2492 |
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »"
|
2493 |
|
|
|
2494 |
|
|
#: elflink.c:11496
|
2495 |
|
|
msgid "Warning: gc-sections option ignored"
|
2496 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
|
2497 |
|
|
|
2498 |
|
|
#: elflink.c:11987
|
2499 |
|
|
msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
|
2500 |
|
|
msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
|
2501 |
|
|
|
2502 |
|
|
#: elflink.c:12129
|
2503 |
|
|
msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'"
|
2504 |
|
|
msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »"
|
2505 |
|
|
|
2506 |
|
|
#: elflink.c:12136 elflink.c:12143
|
2507 |
|
|
msgid "%B: duplicate section `%A' has different size"
|
2508 |
|
|
msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác"
|
2509 |
|
|
|
2510 |
|
|
#: elflink.c:12151 elflink.c:12156
|
2511 |
|
|
msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'"
|
2512 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »"
|
2513 |
|
|
|
2514 |
|
|
#: elflink.c:12160
|
2515 |
|
|
msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents"
|
2516 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác"
|
2517 |
|
|
|
2518 |
|
|
#: elflink.c:12239 linker.c:3081
|
2519 |
|
|
msgid "%F%P: already_linked_table: %E"
|
2520 |
|
|
msgstr "%F%P: already_linked_table: %E"
|
2521 |
|
|
|
2522 |
|
|
#: elf-m10300.c:1532
|
2523 |
|
|
msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
|
2524 |
|
|
msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
|
2525 |
|
|
|
2526 |
|
|
#: elf-m10300.c:1535
|
2527 |
|
|
msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
|
2528 |
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
|
2529 |
|
|
|
2530 |
|
|
#: elfxx-mips.c:990
|
2531 |
|
|
msgid "static procedure (no name)"
|
2532 |
|
|
msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
|
2533 |
|
|
|
2534 |
|
|
#: elfxx-mips.c:4663
|
2535 |
|
|
msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
|
2536 |
|
|
msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
|
2537 |
|
|
|
2538 |
|
|
#: elfxx-mips.c:5326 elfxx-mips.c:5546
|
2539 |
|
|
msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
|
2540 |
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
|
2541 |
|
|
|
2542 |
|
|
#: elfxx-mips.c:6405
|
2543 |
|
|
msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
|
2544 |
|
|
msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
|
2545 |
|
|
|
2546 |
|
|
#: elfxx-mips.c:6447
|
2547 |
|
|
msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
|
2548 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
|
2549 |
|
|
|
2550 |
|
|
#: elfxx-mips.c:6517
|
2551 |
|
|
msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
|
2552 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
|
2553 |
|
|
|
2554 |
|
|
#: elfxx-mips.c:7880
|
2555 |
|
|
msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
|
2556 |
|
|
msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »"
|
2557 |
|
|
|
2558 |
|
|
#: elfxx-mips.c:8046
|
2559 |
|
|
msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
|
2560 |
|
|
msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)"
|
2561 |
|
|
|
2562 |
|
|
#: elfxx-mips.c:10661
|
2563 |
|
|
#, c-format
|
2564 |
|
|
msgid "%s: illegal section name `%s'"
|
2565 |
|
|
msgstr "%s: tên phần cấm « %s »"
|
2566 |
|
|
|
2567 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11031 elfxx-mips.c:11050
|
2568 |
|
|
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
|
2569 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »"
|
2570 |
|
|
|
2571 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11106
|
2572 |
|
|
msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
|
2573 |
|
|
msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
|
2574 |
|
|
|
2575 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11118
|
2576 |
|
|
msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
|
2577 |
|
|
msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
|
2578 |
|
|
|
2579 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11218
|
2580 |
|
|
msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
|
2581 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
|
2582 |
|
|
|
2583 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11246
|
2584 |
|
|
msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
|
2585 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
|
2586 |
|
|
|
2587 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11269
|
2588 |
|
|
msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
|
2589 |
|
|
msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
|
2590 |
|
|
|
2591 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11334
|
2592 |
|
|
#, c-format
|
2593 |
|
|
msgid " [abi=O32]"
|
2594 |
|
|
msgstr " [abi=O32]"
|
2595 |
|
|
|
2596 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11336
|
2597 |
|
|
#, c-format
|
2598 |
|
|
msgid " [abi=O64]"
|
2599 |
|
|
msgstr " [abi=O64]"
|
2600 |
|
|
|
2601 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11338
|
2602 |
|
|
#, c-format
|
2603 |
|
|
msgid " [abi=EABI32]"
|
2604 |
|
|
msgstr " [abi=EABI32]"
|
2605 |
|
|
|
2606 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11340
|
2607 |
|
|
#, c-format
|
2608 |
|
|
msgid " [abi=EABI64]"
|
2609 |
|
|
msgstr " [abi=EABI64]"
|
2610 |
|
|
|
2611 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11342
|
2612 |
|
|
#, c-format
|
2613 |
|
|
msgid " [abi unknown]"
|
2614 |
|
|
msgstr " [abi không rõ]"
|
2615 |
|
|
|
2616 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11344
|
2617 |
|
|
#, c-format
|
2618 |
|
|
msgid " [abi=N32]"
|
2619 |
|
|
msgstr " [abi=N32]"
|
2620 |
|
|
|
2621 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11346
|
2622 |
|
|
#, c-format
|
2623 |
|
|
msgid " [abi=64]"
|
2624 |
|
|
msgstr " [abi=64]"
|
2625 |
|
|
|
2626 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11348
|
2627 |
|
|
#, c-format
|
2628 |
|
|
msgid " [no abi set]"
|
2629 |
|
|
msgstr " [chưa đặt abi]"
|
2630 |
|
|
|
2631 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11369
|
2632 |
|
|
#, c-format
|
2633 |
|
|
msgid " [unknown ISA]"
|
2634 |
|
|
msgstr " [không rõ ISA]"
|
2635 |
|
|
|
2636 |
|
|
#: elfxx-mips.c:11380
|
2637 |
|
|
#, c-format
|
2638 |
|
|
msgid " [not 32bitmode]"
|
2639 |
|
|
msgstr " [không phải 32bitmode]"
|
2640 |
|
|
|
2641 |
|
|
#: elfxx-sparc.c:430
|
2642 |
|
|
#, c-format
|
2643 |
|
|
msgid "invalid relocation type %d"
|
2644 |
|
|
msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
|
2645 |
|
|
|
2646 |
|
|
#: elfxx-sparc.c:2901
|
2647 |
|
|
msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
|
2648 |
|
|
msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?"
|
2649 |
|
|
|
2650 |
|
|
#: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453
|
2651 |
|
|
#, c-format
|
2652 |
|
|
msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
|
2653 |
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n"
|
2654 |
|
|
|
2655 |
|
|
#: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461
|
2656 |
|
|
#, c-format
|
2657 |
|
|
msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
|
2658 |
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n"
|
2659 |
|
|
|
2660 |
|
|
#: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707
|
2661 |
|
|
#: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701
|
2662 |
|
|
#, c-format
|
2663 |
|
|
msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
|
2664 |
|
|
msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
|
2665 |
|
|
|
2666 |
|
|
#: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725
|
2667 |
|
|
msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
|
2668 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
|
2669 |
|
|
|
2670 |
|
|
#: ieee.c:159
|
2671 |
|
|
#, c-format
|
2672 |
|
|
msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)"
|
2673 |
|
|
msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
|
2674 |
|
|
|
2675 |
|
|
#: ieee.c:286
|
2676 |
|
|
#, c-format
|
2677 |
|
|
msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
|
2678 |
|
|
msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x"
|
2679 |
|
|
|
2680 |
|
|
#: ieee.c:788
|
2681 |
|
|
msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
|
2682 |
|
|
msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
|
2683 |
|
|
|
2684 |
|
|
#: ieee.c:812
|
2685 |
|
|
msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
|
2686 |
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
|
2687 |
|
|
|
2688 |
|
|
#: ieee.c:834
|
2689 |
|
|
msgid "%B: unexpected type after ATN"
|
2690 |
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
|
2691 |
|
|
|
2692 |
|
|
#: ihex.c:230
|
2693 |
|
|
msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file"
|
2694 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel"
|
2695 |
|
|
|
2696 |
|
|
#: ihex.c:337
|
2697 |
|
|
msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)"
|
2698 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)"
|
2699 |
|
|
|
2700 |
|
|
#: ihex.c:392
|
2701 |
|
|
msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file"
|
2702 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
2703 |
|
|
|
2704 |
|
|
#: ihex.c:409
|
2705 |
|
|
msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file"
|
2706 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
2707 |
|
|
|
2708 |
|
|
#: ihex.c:426
|
2709 |
|
|
msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file"
|
2710 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
2711 |
|
|
|
2712 |
|
|
#: ihex.c:443
|
2713 |
|
|
msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file"
|
2714 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
2715 |
|
|
|
2716 |
|
|
#: ihex.c:460
|
2717 |
|
|
msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file"
|
2718 |
|
|
msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel"
|
2719 |
|
|
|
2720 |
|
|
#: ihex.c:579
|
2721 |
|
|
msgid "%B: internal error in ihex_read_section"
|
2722 |
|
|
msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section"
|
2723 |
|
|
|
2724 |
|
|
#: ihex.c:613
|
2725 |
|
|
msgid "%B: bad section length in ihex_read_section"
|
2726 |
|
|
msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
|
2727 |
|
|
|
2728 |
|
|
#: ihex.c:825
|
2729 |
|
|
#, c-format
|
2730 |
|
|
msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
|
2731 |
|
|
msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
|
2732 |
|
|
|
2733 |
|
|
#: libbfd.c:980
|
2734 |
|
|
#, c-format
|
2735 |
|
|
msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
|
2736 |
|
|
msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
|
2737 |
|
|
|
2738 |
|
|
#: libbfd.c:983
|
2739 |
|
|
#, c-format
|
2740 |
|
|
msgid "Deprecated %s called\n"
|
2741 |
|
|
msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
|
2742 |
|
|
|
2743 |
|
|
#: linker.c:1875
|
2744 |
|
|
msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
|
2745 |
|
|
msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp"
|
2746 |
|
|
|
2747 |
|
|
#: linker.c:2741
|
2748 |
|
|
#, c-format
|
2749 |
|
|
msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
|
2750 |
|
|
msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
|
2751 |
|
|
|
2752 |
|
|
#: linker.c:3048
|
2753 |
|
|
msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
|
2754 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n"
|
2755 |
|
|
|
2756 |
|
|
#: linker.c:3062
|
2757 |
|
|
msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
|
2758 |
|
|
msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n"
|
2759 |
|
|
|
2760 |
|
|
#: merge.c:820
|
2761 |
|
|
#, c-format
|
2762 |
|
|
msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
|
2763 |
|
|
msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
|
2764 |
|
|
|
2765 |
|
|
#: mmo.c:456
|
2766 |
|
|
#, c-format
|
2767 |
|
|
msgid "%s: No core to allocate section name %s\n"
|
2768 |
|
|
msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n"
|
2769 |
|
|
|
2770 |
|
|
#: mmo.c:531
|
2771 |
|
|
#, c-format
|
2772 |
|
|
msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n"
|
2773 |
|
|
msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n"
|
2774 |
|
|
|
2775 |
|
|
#: mmo.c:1187
|
2776 |
|
|
#, c-format
|
2777 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
|
2778 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n"
|
2779 |
|
|
|
2780 |
|
|
#: mmo.c:1332
|
2781 |
|
|
#, c-format
|
2782 |
|
|
msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
|
2783 |
|
|
msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n"
|
2784 |
|
|
|
2785 |
|
|
#: mmo.c:1566
|
2786 |
|
|
#, c-format
|
2787 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
|
2788 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n"
|
2789 |
|
|
|
2790 |
|
|
#: mmo.c:1576
|
2791 |
|
|
#, c-format
|
2792 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
|
2793 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
|
2794 |
|
|
|
2795 |
|
|
#: mmo.c:1612
|
2796 |
|
|
#, c-format
|
2797 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
|
2798 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
|
2799 |
|
|
|
2800 |
|
|
#: mmo.c:1658
|
2801 |
|
|
#, c-format
|
2802 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
|
2803 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
|
2804 |
|
|
|
2805 |
|
|
#: mmo.c:1697
|
2806 |
|
|
#, c-format
|
2807 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
|
2808 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
|
2809 |
|
|
|
2810 |
|
|
#: mmo.c:1706
|
2811 |
|
|
#, c-format
|
2812 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
|
2813 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
|
2814 |
|
|
|
2815 |
|
|
#: mmo.c:1729
|
2816 |
|
|
#, c-format
|
2817 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
|
2818 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
|
2819 |
|
|
|
2820 |
|
|
#: mmo.c:1752
|
2821 |
|
|
#, c-format
|
2822 |
|
|
msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
|
2823 |
|
|
msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
|
2824 |
|
|
|
2825 |
|
|
#: mmo.c:1772
|
2826 |
|
|
#, c-format
|
2827 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
|
2828 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n"
|
2829 |
|
|
|
2830 |
|
|
#: mmo.c:1785
|
2831 |
|
|
#, c-format
|
2832 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
|
2833 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
|
2834 |
|
|
|
2835 |
|
|
#: mmo.c:1892
|
2836 |
|
|
#, c-format
|
2837 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
|
2838 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
|
2839 |
|
|
|
2840 |
|
|
#: mmo.c:1928
|
2841 |
|
|
#, c-format
|
2842 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
|
2843 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
|
2844 |
|
|
|
2845 |
|
|
#: mmo.c:1941
|
2846 |
|
|
#, c-format
|
2847 |
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
|
2848 |
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
|
2849 |
|
|
|
2850 |
|
|
#: mmo.c:2651
|
2851 |
|
|
#, c-format
|
2852 |
|
|
msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
|
2853 |
|
|
msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n"
|
2854 |
|
|
|
2855 |
|
|
#: mmo.c:2894
|
2856 |
|
|
#, c-format
|
2857 |
|
|
msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
|
2858 |
|
|
msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
|
2859 |
|
|
|
2860 |
|
|
#: mmo.c:2986
|
2861 |
|
|
#, c-format
|
2862 |
|
|
msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
|
2863 |
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n"
|
2864 |
|
|
|
2865 |
|
|
#: mmo.c:3031
|
2866 |
|
|
#, c-format
|
2867 |
|
|
msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
|
2868 |
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
|
2869 |
|
|
|
2870 |
|
|
#: mmo.c:3083
|
2871 |
|
|
#, c-format
|
2872 |
|
|
msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
|
2873 |
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
|
2874 |
|
|
|
2875 |
|
|
#: mmo.c:3134
|
2876 |
|
|
#, c-format
|
2877 |
|
|
msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
|
2878 |
|
|
msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
|
2879 |
|
|
|
2880 |
|
|
#: mmo.c:3140
|
2881 |
|
|
#, c-format
|
2882 |
|
|
msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
|
2883 |
|
|
msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
|
2884 |
|
|
|
2885 |
|
|
#: mmo.c:3145
|
2886 |
|
|
#, c-format
|
2887 |
|
|
msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
|
2888 |
|
|
msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
|
2889 |
|
|
|
2890 |
|
|
#: oasys.c:881
|
2891 |
|
|
#, c-format
|
2892 |
|
|
msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
|
2893 |
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys"
|
2894 |
|
|
|
2895 |
|
|
#: osf-core.c:139
|
2896 |
|
|
#, c-format
|
2897 |
|
|
msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
|
2898 |
|
|
msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
|
2899 |
|
|
|
2900 |
|
|
#. XXX code yet to be written.
|
2901 |
|
|
#: peicode.h:759
|
2902 |
|
|
msgid "%B: Unhandled import type; %x"
|
2903 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x"
|
2904 |
|
|
|
2905 |
|
|
#: peicode.h:764
|
2906 |
|
|
msgid "%B: Unrecognised import type; %x"
|
2907 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
|
2908 |
|
|
|
2909 |
|
|
#: peicode.h:778
|
2910 |
|
|
msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
|
2911 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
|
2912 |
|
|
|
2913 |
|
|
#: peicode.h:1161
|
2914 |
|
|
msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
|
2915 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
|
2916 |
|
|
|
2917 |
|
|
#: peicode.h:1173
|
2918 |
|
|
msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
|
2919 |
|
|
msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
|
2920 |
|
|
|
2921 |
|
|
#: peicode.h:1191
|
2922 |
|
|
msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
|
2923 |
|
|
msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
|
2924 |
|
|
|
2925 |
|
|
#: peicode.h:1222
|
2926 |
|
|
msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
|
2927 |
|
|
msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
|
2928 |
|
|
|
2929 |
|
|
#: pe-mips.c:606
|
2930 |
|
|
msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
|
2931 |
|
|
msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
|
2932 |
|
|
|
2933 |
|
|
#. OK, at this point the following variables are set up:
|
2934 |
|
|
#. src = VMA of the memory we're fixing up
|
2935 |
|
|
#. mem = pointer to memory we're fixing up
|
2936 |
|
|
#. val = VMA of what we need to refer to.
|
2937 |
|
|
#: pe-mips.c:722
|
2938 |
|
|
msgid "%B: unimplemented %s\n"
|
2939 |
|
|
msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
|
2940 |
|
|
|
2941 |
|
|
#: pe-mips.c:748
|
2942 |
|
|
msgid "%B: jump too far away\n"
|
2943 |
|
|
msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
|
2944 |
|
|
|
2945 |
|
|
#: pe-mips.c:774
|
2946 |
|
|
msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
|
2947 |
|
|
msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
|
2948 |
|
|
|
2949 |
|
|
#: ppcboot.c:414
|
2950 |
|
|
#, c-format
|
2951 |
|
|
msgid ""
|
2952 |
|
|
"\n"
|
2953 |
|
|
"ppcboot header:\n"
|
2954 |
|
|
msgstr ""
|
2955 |
|
|
"\n"
|
2956 |
|
|
"Phần đầu ppcboot:\n"
|
2957 |
|
|
|
2958 |
|
|
#: ppcboot.c:415
|
2959 |
|
|
#, c-format
|
2960 |
|
|
msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2961 |
|
|
msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2962 |
|
|
|
2963 |
|
|
#: ppcboot.c:416
|
2964 |
|
|
#, c-format
|
2965 |
|
|
msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2966 |
|
|
msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2967 |
|
|
|
2968 |
|
|
#: ppcboot.c:419
|
2969 |
|
|
#, c-format
|
2970 |
|
|
msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
|
2971 |
|
|
msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
|
2972 |
|
|
|
2973 |
|
|
#: ppcboot.c:425
|
2974 |
|
|
#, c-format
|
2975 |
|
|
msgid "Partition name = \"%s\"\n"
|
2976 |
|
|
msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n"
|
2977 |
|
|
|
2978 |
|
|
#: ppcboot.c:444
|
2979 |
|
|
#, c-format
|
2980 |
|
|
msgid ""
|
2981 |
|
|
"\n"
|
2982 |
|
|
"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
2983 |
|
|
msgstr ""
|
2984 |
|
|
"\n"
|
2985 |
|
|
"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
2986 |
|
|
|
2987 |
|
|
#: ppcboot.c:450
|
2988 |
|
|
#, c-format
|
2989 |
|
|
msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
2990 |
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
2991 |
|
|
|
2992 |
|
|
#: ppcboot.c:456
|
2993 |
|
|
#, c-format
|
2994 |
|
|
msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2995 |
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
2996 |
|
|
|
2997 |
|
|
#: ppcboot.c:457
|
2998 |
|
|
#, c-format
|
2999 |
|
|
msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
3000 |
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
3001 |
|
|
|
3002 |
|
|
#: som.c:5088
|
3003 |
|
|
#, c-format
|
3004 |
|
|
msgid ""
|
3005 |
|
|
"\n"
|
3006 |
|
|
"Exec Auxiliary Header\n"
|
3007 |
|
|
msgstr ""
|
3008 |
|
|
"\n"
|
3009 |
|
|
"Phần đầu phụ thực hiện\n"
|
3010 |
|
|
|
3011 |
|
|
#: som.c:5349
|
3012 |
|
|
msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
|
3013 |
|
|
msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
|
3014 |
|
|
|
3015 |
|
|
#: srec.c:261
|
3016 |
|
|
msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
|
3017 |
|
|
msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n"
|
3018 |
|
|
|
3019 |
|
|
#: stabs.c:279
|
3020 |
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
|
3021 |
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
|
3022 |
|
|
|
3023 |
|
|
#: syms.c:1057
|
3024 |
|
|
msgid "Unsupported .stab relocation"
|
3025 |
|
|
msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
|
3026 |
|
|
|
3027 |
|
|
#: vms-gsd.c:338
|
3028 |
|
|
#, c-format
|
3029 |
|
|
msgid "bfd_make_section (%s) failed"
|
3030 |
|
|
msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
|
3031 |
|
|
|
3032 |
|
|
#: vms-gsd.c:353
|
3033 |
|
|
#, c-format
|
3034 |
|
|
msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
|
3035 |
|
|
msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
|
3036 |
|
|
|
3037 |
|
|
#: vms-gsd.c:388
|
3038 |
|
|
#, c-format
|
3039 |
|
|
msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
|
3040 |
|
|
msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
|
3041 |
|
|
|
3042 |
|
|
#: vms-gsd.c:679
|
3043 |
|
|
#, c-format
|
3044 |
|
|
msgid "unknown gsd/egsd subtype %d"
|
3045 |
|
|
msgstr "Không rõ kiểu phụ gsd/egsd %d"
|
3046 |
|
|
|
3047 |
|
|
#: vms-hdr.c:328
|
3048 |
|
|
msgid "Object module NOT error-free !\n"
|
3049 |
|
|
msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
|
3050 |
|
|
|
3051 |
|
|
#: vms-misc.c:474
|
3052 |
|
|
#, c-format
|
3053 |
|
|
msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
|
3054 |
|
|
msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
|
3055 |
|
|
|
3056 |
|
|
#: vms-misc.c:489
|
3057 |
|
|
msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
|
3058 |
|
|
msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
|
3059 |
|
|
|
3060 |
|
|
#: vms-misc.c:803
|
3061 |
|
|
msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
|
3062 |
|
|
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
|
3063 |
|
|
|
3064 |
|
|
#: vms-misc.c:808
|
3065 |
|
|
msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
|
3066 |
|
|
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
|
3067 |
|
|
|
3068 |
|
|
#: vms-misc.c:926
|
3069 |
|
|
#, c-format
|
3070 |
|
|
msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
|
3071 |
|
|
msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
|
3072 |
|
|
|
3073 |
|
|
#: vms-misc.c:985
|
3074 |
|
|
#, c-format
|
3075 |
|
|
msgid "failed to enter %s"
|
3076 |
|
|
msgstr "lỗi vào %s"
|
3077 |
|
|
|
3078 |
|
|
#: vms-tir.c:57
|
3079 |
|
|
msgid "No Mem !"
|
3080 |
|
|
msgstr "Không có Mem !"
|
3081 |
|
|
|
3082 |
|
|
#: vms-tir.c:300
|
3083 |
|
|
#, c-format
|
3084 |
|
|
msgid "bad section index in %s"
|
3085 |
|
|
msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
|
3086 |
|
|
|
3087 |
|
|
#: vms-tir.c:313
|
3088 |
|
|
#, c-format
|
3089 |
|
|
msgid "unsupported STA cmd %s"
|
3090 |
|
|
msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
|
3091 |
|
|
|
3092 |
|
|
#: vms-tir.c:318 vms-tir.c:1120
|
3093 |
|
|
#, c-format
|
3094 |
|
|
msgid "reserved STA cmd %d"
|
3095 |
|
|
msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d"
|
3096 |
|
|
|
3097 |
|
|
#: vms-tir.c:410 vms-tir.c:432
|
3098 |
|
|
#, c-format
|
3099 |
|
|
msgid "%s: no symbol \"%s\""
|
3100 |
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu « %s »"
|
3101 |
|
|
|
3102 |
|
|
#. Unsigned shift.
|
3103 |
|
|
#. Rotate.
|
3104 |
|
|
#. Redefine symbol to current location.
|
3105 |
|
|
#. Define a literal.
|
3106 |
|
|
#: vms-tir.c:497 vms-tir.c:606 vms-tir.c:704 vms-tir.c:721 vms-tir.c:728
|
3107 |
|
|
#: vms-tir.c:736 vms-tir.c:1440
|
3108 |
|
|
#, c-format
|
3109 |
|
|
msgid "%s: not supported"
|
3110 |
|
|
msgstr "%s: không được hỗ trợ"
|
3111 |
|
|
|
3112 |
|
|
#: vms-tir.c:502 vms-tir.c:1297
|
3113 |
|
|
#, c-format
|
3114 |
|
|
msgid "%s: not implemented"
|
3115 |
|
|
msgstr "%s: chưa được thực hiện"
|
3116 |
|
|
|
3117 |
|
|
#: vms-tir.c:506 vms-tir.c:1301
|
3118 |
|
|
#, c-format
|
3119 |
|
|
msgid "reserved STO cmd %d"
|
3120 |
|
|
msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
|
3121 |
|
|
|
3122 |
|
|
#: vms-tir.c:621 vms-tir.c:1445
|
3123 |
|
|
#, c-format
|
3124 |
|
|
msgid "reserved OPR cmd %d"
|
3125 |
|
|
msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
|
3126 |
|
|
|
3127 |
|
|
#: vms-tir.c:681 vms-tir.c:1509
|
3128 |
|
|
#, c-format
|
3129 |
|
|
msgid "reserved CTL cmd %d"
|
3130 |
|
|
msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
|
3131 |
|
|
|
3132 |
|
|
#. stack byte from image
|
3133 |
|
|
#. arg: none.
|
3134 |
|
|
#: vms-tir.c:1028
|
3135 |
|
|
msgid "stack-from-image not implemented"
|
3136 |
|
|
msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
|
3137 |
|
|
|
3138 |
|
|
#: vms-tir.c:1046
|
3139 |
|
|
msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
|
3140 |
|
|
msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3141 |
|
|
|
3142 |
|
|
#. compare procedure argument
|
3143 |
|
|
#. arg: cs symbol name
|
3144 |
|
|
#. by argument index
|
3145 |
|
|
#. da argument descriptor
|
3146 |
|
|
#.
|
3147 |
|
|
#. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH)
|
3148 |
|
|
#. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value.
|
3149 |
|
|
#: vms-tir.c:1060
|
3150 |
|
|
msgid "PASSMECH not fully implemented"
|
3151 |
|
|
msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3152 |
|
|
|
3153 |
|
|
#: vms-tir.c:1079
|
3154 |
|
|
msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
|
3155 |
|
|
msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3156 |
|
|
|
3157 |
|
|
#: vms-tir.c:1092
|
3158 |
|
|
msgid "stack-literal not fully implemented"
|
3159 |
|
|
msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3160 |
|
|
|
3161 |
|
|
#: vms-tir.c:1113
|
3162 |
|
|
msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
|
3163 |
|
|
msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3164 |
|
|
|
3165 |
|
|
#: vms-tir.c:1387 vms-tir.c:1399 vms-tir.c:1411 vms-tir.c:1423 vms-tir.c:1488
|
3166 |
|
|
#: vms-tir.c:1496 vms-tir.c:1504
|
3167 |
|
|
#, c-format
|
3168 |
|
|
msgid "%s: not fully implemented"
|
3169 |
|
|
msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
3170 |
|
|
|
3171 |
|
|
#: vms-tir.c:1562
|
3172 |
|
|
#, c-format
|
3173 |
|
|
msgid "obj code %d not found"
|
3174 |
|
|
msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
|
3175 |
|
|
|
3176 |
|
|
#: vms-tir.c:1870
|
3177 |
|
|
#, c-format
|
3178 |
|
|
msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
|
3179 |
|
|
msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
|
3180 |
|
|
|
3181 |
|
|
#: vms-tir.c:2152
|
3182 |
|
|
#, c-format
|
3183 |
|
|
msgid "Unhandled relocation %s"
|
3184 |
|
|
msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
|
3185 |
|
|
|
3186 |
|
|
#: xcofflink.c:566
|
3187 |
|
|
#, c-format
|
3188 |
|
|
msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output"
|
3189 |
|
|
msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF"
|
3190 |
|
|
|
3191 |
|
|
#: xcofflink.c:587
|
3192 |
|
|
#, c-format
|
3193 |
|
|
msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
|
3194 |
|
|
msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
|
3195 |
|
|
|
3196 |
|
|
#: xcofflink.c:1150
|
3197 |
|
|
msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
|
3198 |
|
|
msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
|
3199 |
|
|
|
3200 |
|
|
#: xcofflink.c:1202
|
3201 |
|
|
msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
|
3202 |
|
|
msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ"
|
3203 |
|
|
|
3204 |
|
|
#: xcofflink.c:1225
|
3205 |
|
|
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
|
3206 |
|
|
msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d"
|
3207 |
|
|
|
3208 |
|
|
#: xcofflink.c:1237
|
3209 |
|
|
msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
|
3210 |
|
|
msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d"
|
3211 |
|
|
|
3212 |
|
|
#: xcofflink.c:1273
|
3213 |
|
|
msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
|
3214 |
|
|
msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d"
|
3215 |
|
|
|
3216 |
|
|
#: xcofflink.c:1419
|
3217 |
|
|
msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
|
3218 |
|
|
msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc"
|
3219 |
|
|
|
3220 |
|
|
#: xcofflink.c:1526
|
3221 |
|
|
msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
|
3222 |
|
|
msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »"
|
3223 |
|
|
|
3224 |
|
|
#: xcofflink.c:1842
|
3225 |
|
|
msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
|
3226 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
|
3227 |
|
|
|
3228 |
|
|
#: xcofflink.c:2640
|
3229 |
|
|
#, c-format
|
3230 |
|
|
msgid "%s: no such symbol"
|
3231 |
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
|
3232 |
|
|
|
3233 |
|
|
#: xcofflink.c:2869
|
3234 |
|
|
#, c-format
|
3235 |
|
|
msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
|
3236 |
|
|
msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »"
|
3237 |
|
|
|
3238 |
|
|
#: xcofflink.c:3036
|
3239 |
|
|
msgid "error: undefined symbol __rtinit"
|
3240 |
|
|
msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
|
3241 |
|
|
|
3242 |
|
|
#: xcofflink.c:3656
|
3243 |
|
|
#, c-format
|
3244 |
|
|
msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
|
3245 |
|
|
msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch"
|
3246 |
|
|
|
3247 |
|
|
#: xcofflink.c:4492
|
3248 |
|
|
msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%A'"
|
3249 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %A »"
|
3250 |
|
|
|
3251 |
|
|
#: xcofflink.c:4513
|
3252 |
|
|
msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
|
3253 |
|
|
msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
|
3254 |
|
|
|
3255 |
|
|
#: xcofflink.c:4528
|
3256 |
|
|
msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
|
3257 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
|
3258 |
|
|
|
3259 |
|
|
#: xcofflink.c:4937 xcofflink.c:4999 xcofflink.c:5294
|
3260 |
|
|
#, c-format
|
3261 |
|
|
msgid "%s: loader reloc in unrecognized section `%s'"
|
3262 |
|
|
msgstr "%s: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »"
|
3263 |
|
|
|
3264 |
|
|
#: xcofflink.c:5305
|
3265 |
|
|
#, c-format
|
3266 |
|
|
msgid "%s: `%s' in loader reloc but not loader sym"
|
3267 |
|
|
msgstr "%s: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
|
3268 |
|
|
|
3269 |
|
|
#: elf32-ia64.c:1169 elf64-ia64.c:1169
|
3270 |
|
|
msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
|
3271 |
|
|
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
|
3272 |
|
|
|
3273 |
|
|
#: elf32-ia64.c:2910 elf64-ia64.c:2910
|
3274 |
|
|
msgid "@pltoff reloc against local symbol"
|
3275 |
|
|
msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
|
3276 |
|
|
|
3277 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4523 elf64-ia64.c:4523
|
3278 |
|
|
#, c-format
|
3279 |
|
|
msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
|
3280 |
|
|
msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
|
3281 |
|
|
|
3282 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4534 elf64-ia64.c:4534
|
3283 |
|
|
#, c-format
|
3284 |
|
|
msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
|
3285 |
|
|
msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
|
3286 |
|
|
|
3287 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4808 elf64-ia64.c:4808
|
3288 |
|
|
msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
|
3289 |
|
|
msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »"
|
3290 |
|
|
|
3291 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4875 elf64-ia64.c:4875
|
3292 |
|
|
msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
|
3293 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »"
|
3294 |
|
|
|
3295 |
|
|
#: elf32-ia64.c:4938 elf64-ia64.c:4938
|
3296 |
|
|
msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
|
3297 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
|
3298 |
|
|
|
3299 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5075 elf64-ia64.c:5075
|
3300 |
|
|
msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
|
3301 |
|
|
msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
|
3302 |
|
|
|
3303 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5077 elf64-ia64.c:5077
|
3304 |
|
|
msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
|
3305 |
|
|
msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
|
3306 |
|
|
|
3307 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5079 elf64-ia64.c:5079
|
3308 |
|
|
msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
|
3309 |
|
|
msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
|
3310 |
|
|
|
3311 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5279 elf64-ia64.c:5279
|
3312 |
|
|
msgid "unsupported reloc"
|
3313 |
|
|
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
|
3314 |
|
|
|
3315 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5312 elf64-ia64.c:5312
|
3316 |
|
|
msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
|
3317 |
|
|
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
|
3318 |
|
|
|
3319 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5573 elf64-ia64.c:5573
|
3320 |
|
|
msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
|
3321 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
|
3322 |
|
|
|
3323 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5582 elf64-ia64.c:5582
|
3324 |
|
|
msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
|
3325 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
|
3326 |
|
|
|
3327 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5591 elf64-ia64.c:5591
|
3328 |
|
|
msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
|
3329 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
|
3330 |
|
|
|
3331 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5600 elf64-ia64.c:5600
|
3332 |
|
|
msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
|
3333 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
|
3334 |
|
|
|
3335 |
|
|
#: elf32-ia64.c:5610 elf64-ia64.c:5610
|
3336 |
|
|
msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
|
3337 |
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
|
3338 |
|
|
|
3339 |
|
|
#: peigen.c:1000 pepigen.c:1000 pex64igen.c:1000
|
3340 |
|
|
#, c-format
|
3341 |
|
|
msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
3342 |
|
|
msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
|
3343 |
|
|
|
3344 |
|
|
#: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027
|
3345 |
|
|
msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
|
3346 |
|
|
msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
|
3347 |
|
|
|
3348 |
|
|
#: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028
|
3349 |
|
|
msgid "Import Directory [parts of .idata]"
|
3350 |
|
|
msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
|
3351 |
|
|
|
3352 |
|
|
#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
|
3353 |
|
|
msgid "Resource Directory [.rsrc]"
|
3354 |
|
|
msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
|
3355 |
|
|
|
3356 |
|
|
#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
|
3357 |
|
|
msgid "Exception Directory [.pdata]"
|
3358 |
|
|
msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
|
3359 |
|
|
|
3360 |
|
|
#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
|
3361 |
|
|
msgid "Security Directory"
|
3362 |
|
|
msgstr "Thư mục Bảo mật"
|
3363 |
|
|
|
3364 |
|
|
#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
|
3365 |
|
|
msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
|
3366 |
|
|
msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
|
3367 |
|
|
|
3368 |
|
|
#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
|
3369 |
|
|
msgid "Debug Directory"
|
3370 |
|
|
msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
|
3371 |
|
|
|
3372 |
|
|
#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
|
3373 |
|
|
msgid "Description Directory"
|
3374 |
|
|
msgstr "Thư mục Mô tả"
|
3375 |
|
|
|
3376 |
|
|
#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
|
3377 |
|
|
msgid "Special Directory"
|
3378 |
|
|
msgstr "Thư mục Đặc biệt"
|
3379 |
|
|
|
3380 |
|
|
#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
|
3381 |
|
|
msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
|
3382 |
|
|
msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
|
3383 |
|
|
|
3384 |
|
|
#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
|
3385 |
|
|
msgid "Load Configuration Directory"
|
3386 |
|
|
msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
|
3387 |
|
|
|
3388 |
|
|
#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
|
3389 |
|
|
msgid "Bound Import Directory"
|
3390 |
|
|
msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
|
3391 |
|
|
|
3392 |
|
|
#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
|
3393 |
|
|
msgid "Import Address Table Directory"
|
3394 |
|
|
msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
|
3395 |
|
|
|
3396 |
|
|
#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
|
3397 |
|
|
msgid "Delay Import Directory"
|
3398 |
|
|
msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
|
3399 |
|
|
|
3400 |
|
|
#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
|
3401 |
|
|
msgid "CLR Runtime Header"
|
3402 |
|
|
msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
|
3403 |
|
|
|
3404 |
|
|
#: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
|
3405 |
|
|
msgid "Reserved"
|
3406 |
|
|
msgstr "Dành riêng"
|
3407 |
|
|
|
3408 |
|
|
#: peigen.c:1102 pepigen.c:1102 pex64igen.c:1102
|
3409 |
|
|
#, c-format
|
3410 |
|
|
msgid ""
|
3411 |
|
|
"\n"
|
3412 |
|
|
"There is an import table, but the section containing it could not be found\n"
|
3413 |
|
|
msgstr ""
|
3414 |
|
|
"\n"
|
3415 |
|
|
"Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
3416 |
|
|
|
3417 |
|
|
#: peigen.c:1107 pepigen.c:1107 pex64igen.c:1107
|
3418 |
|
|
#, c-format
|
3419 |
|
|
msgid ""
|
3420 |
|
|
"\n"
|
3421 |
|
|
"There is an import table in %s at 0x%lx\n"
|
3422 |
|
|
msgstr ""
|
3423 |
|
|
"\n"
|
3424 |
|
|
"Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
|
3425 |
|
|
|
3426 |
|
|
#: peigen.c:1150 pepigen.c:1150 pex64igen.c:1150
|
3427 |
|
|
#, c-format
|
3428 |
|
|
msgid ""
|
3429 |
|
|
"\n"
|
3430 |
|
|
"Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
|
3431 |
|
|
msgstr ""
|
3432 |
|
|
"\n"
|
3433 |
|
|
"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n"
|
3434 |
|
|
|
3435 |
|
|
#: peigen.c:1153 pepigen.c:1153 pex64igen.c:1153
|
3436 |
|
|
#, c-format
|
3437 |
|
|
msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
|
3438 |
|
|
msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
|
3439 |
|
|
|
3440 |
|
|
#: peigen.c:1161 pepigen.c:1161 pex64igen.c:1161
|
3441 |
|
|
#, c-format
|
3442 |
|
|
msgid ""
|
3443 |
|
|
"\n"
|
3444 |
|
|
"No reldata section! Function descriptor not decoded.\n"
|
3445 |
|
|
msgstr ""
|
3446 |
|
|
"\n"
|
3447 |
|
|
"Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
|
3448 |
|
|
|
3449 |
|
|
#: peigen.c:1166 pepigen.c:1166 pex64igen.c:1166
|
3450 |
|
|
#, c-format
|
3451 |
|
|
msgid ""
|
3452 |
|
|
"\n"
|
3453 |
|
|
"The Import Tables (interpreted %s section contents)\n"
|
3454 |
|
|
msgstr ""
|
3455 |
|
|
"\n"
|
3456 |
|
|
"Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
|
3457 |
|
|
|
3458 |
|
|
#: peigen.c:1169 pepigen.c:1169 pex64igen.c:1169
|
3459 |
|
|
#, c-format
|
3460 |
|
|
msgid ""
|
3461 |
|
|
" vma: Hint Time Forward DLL First\n"
|
3462 |
|
|
" Table Stamp Chain Name Thunk\n"
|
3463 |
|
|
msgstr ""
|
3464 |
|
|
" vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
|
3465 |
|
|
" Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
|
3466 |
|
|
|
3467 |
|
|
#: peigen.c:1217 pepigen.c:1217 pex64igen.c:1217
|
3468 |
|
|
#, c-format
|
3469 |
|
|
msgid ""
|
3470 |
|
|
"\n"
|
3471 |
|
|
"\tDLL Name: %s\n"
|
3472 |
|
|
msgstr ""
|
3473 |
|
|
"\n"
|
3474 |
|
|
"\tTên DLL: %s\n"
|
3475 |
|
|
|
3476 |
|
|
#: peigen.c:1228 pepigen.c:1228 pex64igen.c:1228
|
3477 |
|
|
#, c-format
|
3478 |
|
|
msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
|
3479 |
|
|
msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
|
3480 |
|
|
|
3481 |
|
|
#: peigen.c:1253 pepigen.c:1253 pex64igen.c:1253
|
3482 |
|
|
#, c-format
|
3483 |
|
|
msgid ""
|
3484 |
|
|
"\n"
|
3485 |
|
|
"There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n"
|
3486 |
|
|
msgstr ""
|
3487 |
|
|
"\n"
|
3488 |
|
|
"Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
3489 |
|
|
|
3490 |
|
|
#: peigen.c:1418 pepigen.c:1418 pex64igen.c:1418
|
3491 |
|
|
#, c-format
|
3492 |
|
|
msgid ""
|
3493 |
|
|
"\n"
|
3494 |
|
|
"There is an export table, but the section containing it could not be found\n"
|
3495 |
|
|
msgstr ""
|
3496 |
|
|
"\n"
|
3497 |
|
|
"Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
3498 |
|
|
|
3499 |
|
|
#: peigen.c:1427 pepigen.c:1427 pex64igen.c:1427
|
3500 |
|
|
#, c-format
|
3501 |
|
|
msgid ""
|
3502 |
|
|
"\n"
|
3503 |
|
|
"There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n"
|
3504 |
|
|
msgstr ""
|
3505 |
|
|
"\n"
|
3506 |
|
|
"Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
|
3507 |
|
|
|
3508 |
|
|
#: peigen.c:1433 pepigen.c:1433 pex64igen.c:1433
|
3509 |
|
|
#, c-format
|
3510 |
|
|
msgid ""
|
3511 |
|
|
"\n"
|
3512 |
|
|
"There is an export table in %s at 0x%lx\n"
|
3513 |
|
|
msgstr ""
|
3514 |
|
|
"\n"
|
3515 |
|
|
"Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
|
3516 |
|
|
|
3517 |
|
|
#: peigen.c:1461 pepigen.c:1461 pex64igen.c:1461
|
3518 |
|
|
#, c-format
|
3519 |
|
|
msgid ""
|
3520 |
|
|
"\n"
|
3521 |
|
|
"The Export Tables (interpreted %s section contents)\n"
|
3522 |
|
|
"\n"
|
3523 |
|
|
msgstr ""
|
3524 |
|
|
"\n"
|
3525 |
|
|
"Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
|
3526 |
|
|
|
3527 |
|
|
#: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
|
3528 |
|
|
#, c-format
|
3529 |
|
|
msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
|
3530 |
|
|
msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
|
3531 |
|
|
|
3532 |
|
|
#: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
|
3533 |
|
|
#, c-format
|
3534 |
|
|
msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
|
3535 |
|
|
msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
|
3536 |
|
|
|
3537 |
|
|
#: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
|
3538 |
|
|
#, c-format
|
3539 |
|
|
msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
|
3540 |
|
|
msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
|
3541 |
|
|
|
3542 |
|
|
#: peigen.c:1474 pepigen.c:1474 pex64igen.c:1474
|
3543 |
|
|
#, c-format
|
3544 |
|
|
msgid "Name \t\t\t\t"
|
3545 |
|
|
msgstr "Tên \t\t\t\t"
|
3546 |
|
|
|
3547 |
|
|
#: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
|
3548 |
|
|
#, c-format
|
3549 |
|
|
msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
|
3550 |
|
|
msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
|
3551 |
|
|
|
3552 |
|
|
#: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
|
3553 |
|
|
#, c-format
|
3554 |
|
|
msgid "Number in:\n"
|
3555 |
|
|
msgstr "Số trong:\n"
|
3556 |
|
|
|
3557 |
|
|
#: peigen.c:1486 pepigen.c:1486 pex64igen.c:1486
|
3558 |
|
|
#, c-format
|
3559 |
|
|
msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
|
3560 |
|
|
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
|
3561 |
|
|
|
3562 |
|
|
#: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
|
3563 |
|
|
#, c-format
|
3564 |
|
|
msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
|
3565 |
|
|
msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
|
3566 |
|
|
|
3567 |
|
|
#: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
|
3568 |
|
|
#, c-format
|
3569 |
|
|
msgid "Table Addresses\n"
|
3570 |
|
|
msgstr "Địa chỉ bảng\n"
|
3571 |
|
|
|
3572 |
|
|
#: peigen.c:1496 pepigen.c:1496 pex64igen.c:1496
|
3573 |
|
|
#, c-format
|
3574 |
|
|
msgid "\tExport Address Table \t\t"
|
3575 |
|
|
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
|
3576 |
|
|
|
3577 |
|
|
#: peigen.c:1501 pepigen.c:1501 pex64igen.c:1501
|
3578 |
|
|
#, c-format
|
3579 |
|
|
msgid "\tName Pointer Table \t\t"
|
3580 |
|
|
msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
|
3581 |
|
|
|
3582 |
|
|
#: peigen.c:1506 pepigen.c:1506 pex64igen.c:1506
|
3583 |
|
|
#, c-format
|
3584 |
|
|
msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
|
3585 |
|
|
msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
|
3586 |
|
|
|
3587 |
|
|
#: peigen.c:1520 pepigen.c:1520 pex64igen.c:1520
|
3588 |
|
|
#, c-format
|
3589 |
|
|
msgid ""
|
3590 |
|
|
"\n"
|
3591 |
|
|
"Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n"
|
3592 |
|
|
msgstr ""
|
3593 |
|
|
"\n"
|
3594 |
|
|
"Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
|
3595 |
|
|
|
3596 |
|
|
#: peigen.c:1539 pepigen.c:1539 pex64igen.c:1539
|
3597 |
|
|
msgid "Forwarder RVA"
|
3598 |
|
|
msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
|
3599 |
|
|
|
3600 |
|
|
#: peigen.c:1550 pepigen.c:1550 pex64igen.c:1550
|
3601 |
|
|
msgid "Export RVA"
|
3602 |
|
|
msgstr "Xuất RVA"
|
3603 |
|
|
|
3604 |
|
|
#: peigen.c:1557 pepigen.c:1557 pex64igen.c:1557
|
3605 |
|
|
#, c-format
|
3606 |
|
|
msgid ""
|
3607 |
|
|
"\n"
|
3608 |
|
|
"[Ordinal/Name Pointer] Table\n"
|
3609 |
|
|
msgstr ""
|
3610 |
|
|
"\n"
|
3611 |
|
|
"Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
|
3612 |
|
|
|
3613 |
|
|
#: peigen.c:1610 pepigen.c:1610 pex64igen.c:1610
|
3614 |
|
|
#, c-format
|
3615 |
|
|
msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
|
3616 |
|
|
msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
|
3617 |
|
|
|
3618 |
|
|
#: peigen.c:1614 pepigen.c:1614 pex64igen.c:1614
|
3619 |
|
|
#, c-format
|
3620 |
|
|
msgid ""
|
3621 |
|
|
"\n"
|
3622 |
|
|
"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n"
|
3623 |
|
|
msgstr ""
|
3624 |
|
|
"\n"
|
3625 |
|
|
"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
|
3626 |
|
|
|
3627 |
|
|
#: peigen.c:1617 pepigen.c:1617 pex64igen.c:1617
|
3628 |
|
|
#, c-format
|
3629 |
|
|
msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
|
3630 |
|
|
msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
|
3631 |
|
|
|
3632 |
|
|
#: peigen.c:1619 pepigen.c:1619 pex64igen.c:1619
|
3633 |
|
|
#, c-format
|
3634 |
|
|
msgid ""
|
3635 |
|
|
" vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
|
3636 |
|
|
" \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n"
|
3637 |
|
|
msgstr ""
|
3638 |
|
|
" vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
|
3639 |
|
|
" \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
|
3640 |
|
|
|
3641 |
|
|
#: peigen.c:1689 pepigen.c:1689 pex64igen.c:1689
|
3642 |
|
|
#, c-format
|
3643 |
|
|
msgid " Register save millicode"
|
3644 |
|
|
msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
|
3645 |
|
|
|
3646 |
|
|
#: peigen.c:1692 pepigen.c:1692 pex64igen.c:1692
|
3647 |
|
|
#, c-format
|
3648 |
|
|
msgid " Register restore millicode"
|
3649 |
|
|
msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
|
3650 |
|
|
|
3651 |
|
|
#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695
|
3652 |
|
|
#, c-format
|
3653 |
|
|
msgid " Glue code sequence"
|
3654 |
|
|
msgstr " Dãy mã nối lại"
|
3655 |
|
|
|
3656 |
|
|
#: peigen.c:1745 pepigen.c:1745 pex64igen.c:1745
|
3657 |
|
|
#, c-format
|
3658 |
|
|
msgid ""
|
3659 |
|
|
"\n"
|
3660 |
|
|
"\n"
|
3661 |
|
|
"PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n"
|
3662 |
|
|
msgstr ""
|
3663 |
|
|
"\n"
|
3664 |
|
|
"\n"
|
3665 |
|
|
"Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
|
3666 |
|
|
|
3667 |
|
|
#: peigen.c:1775 pepigen.c:1775 pex64igen.c:1775
|
3668 |
|
|
#, c-format
|
3669 |
|
|
msgid ""
|
3670 |
|
|
"\n"
|
3671 |
|
|
"Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n"
|
3672 |
|
|
msgstr ""
|
3673 |
|
|
"\n"
|
3674 |
|
|
"Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
|
3675 |
|
|
|
3676 |
|
|
#: peigen.c:1788 pepigen.c:1788 pex64igen.c:1788
|
3677 |
|
|
#, c-format
|
3678 |
|
|
msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
|
3679 |
|
|
msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
|
3680 |
|
|
|
3681 |
|
|
#. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
|
3682 |
|
|
#. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
|
3683 |
|
|
#. emulate it here.
|
3684 |
|
|
#: peigen.c:1827 pepigen.c:1827 pex64igen.c:1827
|
3685 |
|
|
#, c-format
|
3686 |
|
|
msgid ""
|
3687 |
|
|
"\n"
|
3688 |
|
|
"Characteristics 0x%x\n"
|
3689 |
|
|
msgstr ""
|
3690 |
|
|
"\n"
|
3691 |
|
|
"Đặc tính 0x%x\n"
|
3692 |
|
|
|
3693 |
|
|
#: peigen.c:2088 pepigen.c:2088 pex64igen.c:2088
|
3694 |
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
|
3695 |
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
|
3696 |
|
|
|
3697 |
|
|
#: peigen.c:2106 pepigen.c:2106 pex64igen.c:2106
|
3698 |
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
|
3699 |
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
|
3700 |
|
|
|
3701 |
|
|
#: peigen.c:2125 pepigen.c:2125 pex64igen.c:2125
|
3702 |
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
|
3703 |
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
|
3704 |
|
|
|
3705 |
|
|
#: peigen.c:2143 pepigen.c:2143 pex64igen.c:2143
|
3706 |
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
|
3707 |
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
|
3708 |
|
|
|
3709 |
|
|
#: peigen.c:2163 pepigen.c:2163 pex64igen.c:2163
|
3710 |
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
|
3711 |
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
|