OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc_me/openrisc_me/trunk

Subversion Repositories openrisc_me

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-src/] [binutils-2.18.50/] [opcodes/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 262

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 38 julius
# Vietnamese Translation for Opcodes.
2
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3
# Clytie Siddall , 2005-2007.
4
#
5
msgid ""
6
msgstr ""
7
"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n"
8
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9
"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n"
10
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n"
11
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
12
"Language-Team: Vietnamese \n"
13
"MIME-Version: 1.0\n"
14
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
18
 
19
#: alpha-opc.c:155
20
msgid "branch operand unaligned"
21
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
22
 
23
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
24
msgid "jump hint unaligned"
25
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
26
 
27
#: arc-dis.c:77
28
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
29
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
30
 
31
#: arc-opc.c:386
32
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
33
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
34
 
35
#: arc-opc.c:395
36
msgid "auxiliary register not allowed here"
37
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
38
 
39
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
40
msgid "attempt to set readonly register"
41
msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
42
 
43
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
44
msgid "attempt to read writeonly register"
45
msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
46
 
47
#: arc-opc.c:428
48
#, c-format
49
msgid "invalid register number `%d'"
50
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
51
 
52
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
53
msgid "too many long constants"
54
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
55
 
56
#: arc-opc.c:668
57
msgid "to many shimms in load"
58
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
59
 
60
#. Do we have a limm already?
61
#: arc-opc.c:781
62
msgid "impossible store"
63
msgstr "việc cất giữ không thể"
64
 
65
#: arc-opc.c:814
66
msgid "st operand error"
67
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
68
 
69
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
70
msgid "address writeback not allowed"
71
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
72
 
73
#: arc-opc.c:822
74
msgid "store value must be zero"
75
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
76
 
77
#: arc-opc.c:847
78
msgid "invalid load/shimm insn"
79
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
80
 
81
#: arc-opc.c:856
82
msgid "ld operand error"
83
msgstr "lỗi nạp tác tử"
84
 
85
#: arc-opc.c:943
86
msgid "jump flags, but no .f seen"
87
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
88
 
89
#: arc-opc.c:946
90
msgid "jump flags, but no limm addr"
91
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
92
 
93
#: arc-opc.c:949
94
msgid "flag bits of jump address limm lost"
95
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
96
 
97
#: arc-opc.c:952
98
msgid "attempt to set HR bits"
99
msgstr "thử đặt các bit HR"
100
 
101
#: arc-opc.c:955
102
msgid "bad jump flags value"
103
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
104
 
105
#: arc-opc.c:988
106
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
107
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
108
 
109
#: arc-opc.c:1024
110
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
111
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
112
 
113
#: arm-dis.c:1808
114
msgid ""
115
msgstr "<độ chính xác cấm>"
116
 
117
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
118
#: arm-dis.c:3818
119
#, c-format
120
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
121
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
122
 
123
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
124
#: arm-dis.c:3826
125
#, c-format
126
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
127
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
128
 
129
#: arm-dis.c:4226
130
#, c-format
131
msgid ""
132
"\n"
133
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
134
"the -M switch:\n"
135
msgstr ""
136
"\n"
137
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
138
 
139
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
140
#, c-format
141
msgid "undefined"
142
msgstr "chưa xác định"
143
 
144
#: avr-dis.c:187
145
#, c-format
146
msgid "Internal disassembler error"
147
msgstr "lỗi rã nội bộ"
148
 
149
#: avr-dis.c:236
150
#, c-format
151
msgid "unknown constraint `%c'"
152
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
153
 
154
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
155
#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
156
#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
157
#, c-format
158
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
159
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
160
 
161
#: cgen-asm.c:358
162
#, c-format
163
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
164
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
165
 
166
#: d30v-dis.c:255
167
#, c-format
168
msgid ""
169
msgstr ""
170
 
171
#. Can't happen.
172
#: dis-buf.c:59
173
#, c-format
174
msgid "Unknown error %d\n"
175
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
176
 
177
#: dis-buf.c:68
178
#, c-format
179
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
180
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
181
 
182
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
183
msgid "Register number is not valid"
184
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
185
 
186
#: fr30-asm.c:95
187
msgid "Register must be between r0 and r7"
188
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
189
 
190
#: fr30-asm.c:97
191
msgid "Register must be between r8 and r15"
192
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
193
 
194
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
195
msgid "Register list is not valid"
196
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
197
 
198
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
199
#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
200
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276
201
#, c-format
202
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
203
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
204
 
205
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
206
#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
207
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327
208
msgid "missing mnemonic in syntax string"
209
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
210
 
211
#. We couldn't parse it.
212
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
213
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
214
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
215
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
216
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
217
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
218
#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
219
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
220
#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753
221
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
222
#: xstormy16-asm.c:654
223
msgid "unrecognized instruction"
224
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
225
 
226
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
227
#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
228
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509
229
#, c-format
230
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
231
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
232
 
233
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
234
#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
235
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519
236
#, c-format
237
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
238
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
239
 
240
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
241
#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
242
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547
243
msgid "junk at end of line"
244
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
245
 
246
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
247
#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
248
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653
249
msgid "unrecognized form of instruction"
250
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
251
 
252
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
253
#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
254
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665
255
#, c-format
256
msgid "bad instruction `%.50s...'"
257
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
258
 
259
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
260
#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
261
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668
262
#, c-format
263
msgid "bad instruction `%.50s'"
264
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
265
 
266
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
267
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
268
#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
269
#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
270
msgid "*unknown*"
271
msgstr "• không rõ •"
272
 
273
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
274
#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
275
#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
276
#, c-format
277
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
278
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
279
 
280
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
281
#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
282
#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
283
#, c-format
284
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
285
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
286
 
287
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
288
#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
289
#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
290
#, c-format
291
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
292
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
293
 
294
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
295
#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
296
#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
297
#, c-format
298
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
299
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
300
 
301
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
302
#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
303
#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
304
#, c-format
305
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
306
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
307
 
308
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
309
#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
310
#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
311
#, c-format
312
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
313
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
314
 
315
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
316
#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
317
#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
318
#, c-format
319
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
320
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
321
 
322
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
323
#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
324
#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
325
#, c-format
326
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
327
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
328
 
329
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
330
#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
331
#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
332
#, c-format
333
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
334
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
335
 
336
#: frv-asm.c:608
337
msgid "missing `]'"
338
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
339
 
340
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
341
msgid "Special purpose register number is out of range"
342
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
343
 
344
#: frv-asm.c:908
345
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
346
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
347
 
348
#: frv-asm.c:944
349
msgid "register number must be even"
350
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
351
 
352
#. -- assembler routines inserted here.
353
#. -- asm.c
354
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
355
#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
356
#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
357
msgid "missing `)'"
358
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
359
 
360
#: h8300-dis.c:327
361
#, c-format
362
msgid "Hmmmm 0x%x"
363
msgstr "Ừm 0x%x"
364
 
365
#: h8300-dis.c:708
366
#, c-format
367
msgid "Don't understand 0x%x \n"
368
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
369
 
370
#: h8500-dis.c:124
371
#, c-format
372
msgid "can't cope with insert %d\n"
373
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
374
 
375
#. Couldn't understand anything.
376
#: h8500-dis.c:324
377
#, c-format
378
msgid "%02x\t\t*unknown*"
379
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
380
 
381
#: i386-dis.c:3196
382
msgid ""
383
msgstr ""
384
 
385
#: i386-dis.c:3423
386
#, c-format
387
msgid ""
388
"\n"
389
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
390
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
391
msgstr ""
392
"\n"
393
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
394
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
395
 
396
#: i386-dis.c:3427
397
#, c-format
398
msgid "  x86-64      Disassemble in 64bit mode\n"
399
msgstr "  x86-64      Rã trong chế độ 64-bit\n"
400
 
401
#: i386-dis.c:3428
402
#, c-format
403
msgid "  i386        Disassemble in 32bit mode\n"
404
msgstr "  i386        Rã trong chế độ 32-bit\n"
405
 
406
#: i386-dis.c:3429
407
#, c-format
408
msgid "  i8086       Disassemble in 16bit mode\n"
409
msgstr "  i8086       Rã trong chế độ 16-bit\n"
410
 
411
#: i386-dis.c:3430
412
#, c-format
413
msgid "  att         Display instruction in AT&T syntax\n"
414
msgstr "  att         Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
415
 
416
#: i386-dis.c:3431
417
#, c-format
418
msgid "  intel       Display instruction in Intel syntax\n"
419
msgstr "  intel       Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
420
 
421
#: i386-dis.c:3432
422
#, c-format
423
msgid "  addr64      Assume 64bit address size\n"
424
msgstr "  addr64      Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
425
 
426
#: i386-dis.c:3433
427
#, c-format
428
msgid "  addr32      Assume 32bit address size\n"
429
msgstr "  addr32      Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
430
 
431
#: i386-dis.c:3434
432
#, c-format
433
msgid "  addr16      Assume 16bit address size\n"
434
msgstr "  addr16     Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
435
 
436
#: i386-dis.c:3435
437
#, c-format
438
msgid "  data32      Assume 32bit data size\n"
439
msgstr "  data32      Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
440
 
441
#: i386-dis.c:3436
442
#, c-format
443
msgid "  data16      Assume 16bit data size\n"
444
msgstr "  data16      Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
445
 
446
#: i386-dis.c:3437
447
#, c-format
448
msgid "  suffix      Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
449
msgstr "  suffix      Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
450
 
451
#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307
452
#, c-format
453
msgid "%s: Error: "
454
msgstr "%s: Lỗi: "
455
 
456
#: i386-gen.c:109
457
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n"
458
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n"
459
 
460
#: i386-gen.c:260
461
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n"
462
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n"
463
 
464
#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841
465
#, c-format
466
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
467
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
468
 
469
#: ia64-gen.c:320
470
#, c-format
471
msgid "%s: Warning: "
472
msgstr "%s: Cảnh báo : "
473
 
474
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
475
#, c-format
476
msgid "multiple note %s not handled\n"
477
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
478
 
479
#: ia64-gen.c:617
480
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
481
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
482
 
483
#: ia64-gen.c:822
484
#, c-format
485
msgid "can't find %s for reading\n"
486
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
487
 
488
#: ia64-gen.c:1046
489
#, c-format
490
msgid ""
491
"most recent format '%s'\n"
492
"appears more restrictive than '%s'\n"
493
msgstr ""
494
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
495
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
496
 
497
#: ia64-gen.c:1057
498
#, c-format
499
msgid "overlapping field %s->%s\n"
500
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
501
 
502
#: ia64-gen.c:1254
503
#, c-format
504
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
505
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
506
 
507
#: ia64-gen.c:1455
508
#, c-format
509
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
510
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
511
 
512
#: ia64-gen.c:1477
513
#, c-format
514
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
515
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
516
 
517
#: ia64-gen.c:1516
518
#, c-format
519
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
520
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
521
 
522
#: ia64-gen.c:1519
523
#, c-format
524
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
525
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
526
 
527
#: ia64-gen.c:1528
528
#, c-format
529
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
530
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
531
 
532
#: ia64-gen.c:1531
533
#, c-format
534
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
535
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
536
 
537
#: ia64-gen.c:1542
538
#, c-format
539
msgid "class %s is defined but not used\n"
540
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
541
 
542
#: ia64-gen.c:1553
543
#, c-format
544
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
545
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n"
546
 
547
#: ia64-gen.c:1557
548
#, c-format
549
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
550
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
551
 
552
#: ia64-gen.c:2469
553
#, c-format
554
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
555
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
556
 
557
#: ia64-gen.c:2497
558
#, c-format
559
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
560
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
561
 
562
#: ia64-gen.c:2511
563
#, c-format
564
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
565
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
566
 
567
#. We've been passed a w.  Return with an error message so that
568
#. cgen will try the next parsing option.
569
#: ip2k-asm.c:81
570
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
571
msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
572
 
573
#. Invalid offset present.
574
#: ip2k-asm.c:106
575
msgid "offset(IP) is not a valid form"
576
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
577
 
578
#. Found something there in front of (DP) but it's out
579
#. of range.
580
#: ip2k-asm.c:154
581
msgid "(DP) offset out of range."
582
msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
583
 
584
#. Found something there in front of (SP) but it's out
585
#. of range.
586
#: ip2k-asm.c:195
587
msgid "(SP) offset out of range."
588
msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
589
 
590
#: ip2k-asm.c:211
591
msgid "illegal use of parentheses"
592
msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
593
 
594
#: ip2k-asm.c:218
595
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
596
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
597
 
598
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
599
#: ip2k-asm.c:242
600
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
601
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
602
 
603
#: ip2k-asm.c:296
604
msgid "Byte address required. - must be even."
605
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
606
 
607
#: ip2k-asm.c:305
608
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
609
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
610
 
611
#: ip2k-asm.c:360
612
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
613
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
614
 
615
#: ip2k-asm.c:413
616
msgid "Attempt to find bit index of 0"
617
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
618
 
619
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
620
msgid "immediate value cannot be register"
621
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
622
 
623
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
624
msgid "immediate value out of range"
625
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
626
 
627
#: iq2000-asm.c:182
628
msgid "21-bit offset out of range"
629
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
630
 
631
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
632
#, c-format
633
msgid "unknown\t0x%04lx"
634
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
635
 
636
#: m10200-dis.c:328
637
#, c-format
638
msgid "unknown\t0x%02lx"
639
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
640
 
641
#: m32c-asm.c:117
642
msgid "imm:6 immediate is out of range"
643
msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
644
 
645
#: m32c-asm.c:147
646
#, c-format
647
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
648
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
649
 
650
#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
651
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
652
msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
653
 
654
#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
655
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
656
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
657
 
658
#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
659
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
660
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
661
 
662
#: m32c-asm.c:285
663
#, c-format
664
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
665
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
666
 
667
#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
668
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
669
msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
670
 
671
#: m32c-asm.c:404
672
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
673
msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
674
 
675
#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
676
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
677
msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
678
 
679
#: m32c-asm.c:483
680
msgid "immediate is out of range 1-2"
681
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
682
 
683
#: m32c-asm.c:501
684
msgid "immediate is out of range 1-8"
685
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
686
 
687
#: m32c-asm.c:519
688
msgid "immediate is out of range 0-7"
689
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
690
 
691
#: m32c-asm.c:555
692
msgid "immediate is out of range 2-9"
693
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
694
 
695
#: m32c-asm.c:573
696
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
697
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
698
 
699
#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
700
msgid "bit,base is out of range"
701
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
702
 
703
#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
704
msgid "bit,base out of range for symbol"
705
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
706
 
707
#: m32c-asm.c:807
708
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
709
msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
710
 
711
#: m32c-asm.c:837
712
msgid "Invalid size specifier"
713
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
714
 
715
#: m68k-dis.c:1163
716
#, c-format
717
msgid ""
718
msgstr ""
719
 
720
#: m68k-dis.c:1320
721
#, c-format
722
msgid "\n"
723
msgstr "\n"
724
 
725
#: m88k-dis.c:679
726
#, c-format
727
msgid "# "
728
msgstr "# "
729
 
730
#: mep-asm.c:114
731
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
732
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
733
 
734
#: mep-asm.c:128
735
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
736
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
737
 
738
#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
739
#, c-format
740
msgid "invalid %function() here"
741
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
742
 
743
#: mips-dis.c:745
744
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
745
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
746
 
747
#: mips-dis.c:852
748
#, c-format
749
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
750
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
751
 
752
#: mips-dis.c:1211
753
#, c-format
754
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
755
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
756
 
757
#: mips-dis.c:1818
758
#, c-format
759
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
760
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
761
 
762
#: mips-dis.c:2049
763
#, c-format
764
msgid ""
765
"\n"
766
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
767
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
768
msgstr ""
769
"\n"
770
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
771
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
772
 
773
#: mips-dis.c:2053
774
#, c-format
775
msgid ""
776
"\n"
777
"  gpr-names=ABI            Print GPR names according to  specified ABI.\n"
778
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
779
msgstr ""
780
"\n"
781
"  gpr-names=ABI            In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
782
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
783
 
784
#: mips-dis.c:2057
785
#, c-format
786
msgid ""
787
"\n"
788
"  fpr-names=ABI            Print FPR names according to specified ABI.\n"
789
"                           Default: numeric.\n"
790
msgstr ""
791
"\n"
792
"  fpr-names=ABI            In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
793
"                           Mặc định: thuộc số\n"
794
 
795
#: mips-dis.c:2061
796
#, c-format
797
msgid ""
798
"\n"
799
"  cp0-names=ARCH           Print CP0 register names according to\n"
800
"                           specified architecture.\n"
801
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
802
msgstr ""
803
"\n"
804
"  cp0-names=ARCH           In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
805
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
806
 
807
#: mips-dis.c:2066
808
#, c-format
809
msgid ""
810
"\n"
811
"  hwr-names=ARCH           Print HWR names according to specified \n"
812
"\t\t\t   architecture.\n"
813
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
814
msgstr ""
815
"\n"
816
"  hwr-names=ARCH           In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
817
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
818
 
819
#: mips-dis.c:2071
820
#, c-format
821
msgid ""
822
"\n"
823
"  reg-names=ABI            Print GPR and FPR names according to\n"
824
"                           specified ABI.\n"
825
msgstr ""
826
"\n"
827
"  reg-names=ABI            In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
828
 
829
#: mips-dis.c:2075
830
#, c-format
831
msgid ""
832
"\n"
833
"  reg-names=ARCH           Print CP0 register and HWR names according to\n"
834
"                           specified architecture.\n"
835
msgstr ""
836
"\n"
837
"  reg-names=ARCH\n"
838
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
839
 
840
#: mips-dis.c:2079
841
#, c-format
842
msgid ""
843
"\n"
844
"  For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
845
"   "
846
msgstr ""
847
"\n"
848
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
849
"   "
850
 
851
#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094
852
#, c-format
853
msgid "\n"
854
msgstr "\n"
855
 
856
#: mips-dis.c:2086
857
#, c-format
858
msgid ""
859
"\n"
860
"  For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
861
"   "
862
msgstr ""
863
"\n"
864
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
865
"   "
866
 
867
#: mmix-dis.c:35
868
#, c-format
869
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
870
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
871
 
872
#: mmix-dis.c:45
873
#, c-format
874
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
875
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
876
 
877
#: mmix-dis.c:54
878
msgid "(unknown)"
879
msgstr "(không rõ)"
880
 
881
#: mmix-dis.c:513
882
#, c-format
883
msgid "*unknown operands type: %d*"
884
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
885
 
886
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
887
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
888
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
889
 
890
#: mt-asm.c:149
891
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
892
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
893
 
894
#: mt-asm.c:157
895
#, c-format
896
msgid "%operator operand is not a symbol"
897
msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
898
 
899
#: mt-asm.c:395
900
msgid "invalid operand.  type may have values 0,1,2 only."
901
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
902
 
903
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
904
#. A is an address and we can`t have the address of
905
#. an immediate either. We don't know how much to increase
906
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
907
#. anyway!
908
#: ns32k-dis.c:534
909
#, c-format
910
msgid "$"
911
msgstr "$"
912
 
913
#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810
914
msgid "invalid conditional option"
915
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
916
 
917
#: ppc-opc.c:812
918
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
919
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
920
 
921
#: ppc-opc.c:844
922
msgid "invalid mask field"
923
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
924
 
925
#: ppc-opc.c:870
926
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
927
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
928
 
929
#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955
930
msgid "illegal bitmask"
931
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
932
 
933
#: ppc-opc.c:1075
934
msgid "index register in load range"
935
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
936
 
937
#: ppc-opc.c:1091
938
msgid "source and target register operands must be different"
939
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
940
 
941
#: ppc-opc.c:1106
942
msgid "invalid register operand when updating"
943
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
944
 
945
#: ppc-opc.c:1188
946
msgid "invalid sprg number"
947
msgstr "số sprg không hợp lệ"
948
 
949
#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
950
msgid ""
951
msgstr "<độ chính xác cấm>"
952
 
953
#: sparc-dis.c:282
954
#, c-format
955
msgid "Internal error:  bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
956
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
957
 
958
#: sparc-dis.c:293
959
#, c-format
960
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
961
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
962
 
963
#: sparc-dis.c:343
964
#, c-format
965
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
966
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
967
 
968
#. Mark as non-valid instruction.
969
#: sparc-dis.c:1013
970
msgid "unknown"
971
msgstr "không rõ"
972
 
973
#: v850-dis.c:239
974
#, c-format
975
msgid "unknown operand shift: %x\n"
976
msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
977
 
978
#: v850-dis.c:253
979
#, c-format
980
msgid "unknown pop reg: %d\n"
981
msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
982
 
983
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
984
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
985
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c.  Error messages
986
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
987
#. specific command line option is given to GAS.
988
#: v850-opc.c:48
989
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
990
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
991
 
992
#: v850-opc.c:49
993
msgid "displacement value is out of range"
994
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
995
 
996
#: v850-opc.c:50
997
msgid "displacement value is not aligned"
998
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
999
 
1000
#: v850-opc.c:52
1001
msgid "immediate value is out of range"
1002
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
1003
 
1004
#: v850-opc.c:60
1005
msgid "branch value not in range and to odd offset"
1006
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1007
 
1008
#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
1009
msgid "branch value out of range"
1010
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1011
 
1012
#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1013
msgid "branch to odd offset"
1014
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1015
 
1016
#: v850-opc.c:87
1017
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1018
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1019
 
1020
#: v850-opc.c:279
1021
msgid "invalid register for stack adjustment"
1022
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1023
 
1024
#: v850-opc.c:299
1025
msgid "immediate value not in range and not even"
1026
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1027
 
1028
#: v850-opc.c:304
1029
msgid "immediate value must be even"
1030
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1031
 
1032
#: xc16x-asm.c:65
1033
msgid "Missing '#' prefix"
1034
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
1035
 
1036
#: xc16x-asm.c:81
1037
msgid "Missing '.' prefix"
1038
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
1039
 
1040
#: xc16x-asm.c:97
1041
msgid "Missing 'pof:' prefix"
1042
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
1043
 
1044
#: xc16x-asm.c:113
1045
msgid "Missing 'pag:' prefix"
1046
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
1047
 
1048
#: xc16x-asm.c:129
1049
msgid "Missing 'sof:' prefix"
1050
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
1051
 
1052
#: xc16x-asm.c:145
1053
msgid "Missing 'seg:' prefix"
1054
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
1055
 
1056
#: xstormy16-asm.c:71
1057
msgid "Bad register in preincrement"
1058
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1059
 
1060
#: xstormy16-asm.c:76
1061
msgid "Bad register in postincrement"
1062
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1063
 
1064
#: xstormy16-asm.c:78
1065
msgid "Bad register name"
1066
msgstr "Tên thanh ghi sai"
1067
 
1068
#: xstormy16-asm.c:82
1069
msgid "Label conflicts with register name"
1070
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1071
 
1072
#: xstormy16-asm.c:86
1073
msgid "Label conflicts with `Rx'"
1074
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
1075
 
1076
#: xstormy16-asm.c:88
1077
msgid "Bad immediate expression"
1078
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1079
 
1080
#: xstormy16-asm.c:109
1081
msgid "No relocation for small immediate"
1082
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1083
 
1084
#: xstormy16-asm.c:119
1085
msgid "Small operand was not an immediate number"
1086
msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
1087
 
1088
#: xstormy16-asm.c:157
1089
msgid "Operand is not a symbol"
1090
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1091
 
1092
#: xstormy16-asm.c:165
1093
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1094
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
1095
 
1096
#~ msgid "offset not a multiple of 16"
1097
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
1098
 
1099
#~ msgid "offset not a multiple of 2"
1100
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
1101
 
1102
#~ msgid "offset greater than 62"
1103
#~ msgstr "hiệu số hơn 62"
1104
 
1105
#~ msgid "offset not a multiple of 4"
1106
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
1107
 
1108
#~ msgid "offset greater than 124"
1109
#~ msgstr "hiệu số hơn 124"
1110
 
1111
#~ msgid "offset not a multiple of 8"
1112
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
1113
 
1114
#~ msgid "offset greater than 248"
1115
#~ msgstr "hiệu số hơn 248"
1116
 
1117
#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
1118
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
1119
 
1120
#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
1121
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
1122
 
1123
#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
1124
#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
1125
 
1126
#~ msgid "value out of range"
1127
#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
1128
 
1129
#~ msgid "target register operand must be even"
1130
#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
1131
 
1132
#~ msgid "source register operand must be even"
1133
#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.