1 |
270 |
jeremybenn |
# Vietnamese translation for CPPlib.
|
2 |
|
|
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
3 |
|
|
# This file is distributed under the same license as the gcc package.
|
4 |
|
|
# Clytie Siddall , 2005-2010.
|
5 |
|
|
msgid ""
|
6 |
|
|
msgstr ""
|
7 |
|
|
"Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n"
|
8 |
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
9 |
|
|
"POT-Creation-Date: 2010-04-06 14:10+0000\n"
|
10 |
|
|
"PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n"
|
11 |
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
12 |
|
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
13 |
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
14 |
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
15 |
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
16 |
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
17 |
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
18 |
|
|
|
19 |
|
|
#: charset.c:674
|
20 |
|
|
#, c-format
|
21 |
|
|
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
22 |
|
|
msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
|
23 |
|
|
|
24 |
|
|
#: charset.c:677
|
25 |
|
|
msgid "iconv_open"
|
26 |
|
|
msgstr "iconv_open (mở)"
|
27 |
|
|
|
28 |
|
|
#: charset.c:685
|
29 |
|
|
#, c-format
|
30 |
|
|
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
31 |
|
|
msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s"
|
32 |
|
|
|
33 |
|
|
#: charset.c:781
|
34 |
|
|
#, c-format
|
35 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
36 |
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
37 |
|
|
|
38 |
|
|
#: charset.c:798 charset.c:1444
|
39 |
|
|
msgid "converting to execution character set"
|
40 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
41 |
|
|
|
42 |
|
|
#: charset.c:804
|
43 |
|
|
#, c-format
|
44 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
45 |
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành"
|
46 |
|
|
|
47 |
|
|
#: charset.c:928
|
48 |
|
|
#, c-format
|
49 |
|
|
msgid "Character %x might not be NFKC"
|
50 |
|
|
msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC"
|
51 |
|
|
|
52 |
|
|
#: charset.c:994
|
53 |
|
|
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
54 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
55 |
|
|
|
56 |
|
|
#: charset.c:997
|
57 |
|
|
#, c-format
|
58 |
|
|
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
59 |
|
|
msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
60 |
|
|
|
61 |
|
|
#: charset.c:1006
|
62 |
|
|
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
63 |
|
|
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN"
|
64 |
|
|
|
65 |
|
|
#: charset.c:1031
|
66 |
|
|
#, c-format
|
67 |
|
|
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
68 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
69 |
|
|
|
70 |
|
|
#: charset.c:1046
|
71 |
|
|
#, c-format
|
72 |
|
|
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
73 |
|
|
msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
74 |
|
|
|
75 |
|
|
#: charset.c:1056 lex.c:488
|
76 |
|
|
msgid "'$' in identifier or number"
|
77 |
|
|
msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số"
|
78 |
|
|
|
79 |
|
|
#: charset.c:1066
|
80 |
|
|
#, c-format
|
81 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
82 |
|
|
msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện"
|
83 |
|
|
|
84 |
|
|
#: charset.c:1070
|
85 |
|
|
#, c-format
|
86 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
87 |
|
|
msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện"
|
88 |
|
|
|
89 |
|
|
#: charset.c:1102 charset.c:1674
|
90 |
|
|
msgid "converting UCN to source character set"
|
91 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
92 |
|
|
|
93 |
|
|
#: charset.c:1106
|
94 |
|
|
msgid "converting UCN to execution character set"
|
95 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
96 |
|
|
|
97 |
|
|
#: charset.c:1178
|
98 |
|
|
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
99 |
|
|
msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
100 |
|
|
|
101 |
|
|
#: charset.c:1195
|
102 |
|
|
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
103 |
|
|
msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau"
|
104 |
|
|
|
105 |
|
|
#: charset.c:1202
|
106 |
|
|
msgid "hex escape sequence out of range"
|
107 |
|
|
msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi"
|
108 |
|
|
|
109 |
|
|
#: charset.c:1240
|
110 |
|
|
msgid "octal escape sequence out of range"
|
111 |
|
|
msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
112 |
|
|
|
113 |
|
|
#: charset.c:1306
|
114 |
|
|
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
115 |
|
|
msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
116 |
|
|
|
117 |
|
|
#: charset.c:1313
|
118 |
|
|
#, c-format
|
119 |
|
|
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
120 |
|
|
msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »"
|
121 |
|
|
|
122 |
|
|
#: charset.c:1321
|
123 |
|
|
#, c-format
|
124 |
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%c'"
|
125 |
|
|
msgstr "không rõ dãy thoát: '\\%c'"
|
126 |
|
|
|
127 |
|
|
#: charset.c:1329
|
128 |
|
|
#, c-format
|
129 |
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
130 |
|
|
msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »"
|
131 |
|
|
|
132 |
|
|
#: charset.c:1336
|
133 |
|
|
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
134 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
135 |
|
|
|
136 |
|
|
#: charset.c:1509 charset.c:1573
|
137 |
|
|
msgid "character constant too long for its type"
|
138 |
|
|
msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó"
|
139 |
|
|
|
140 |
|
|
#: charset.c:1512
|
141 |
|
|
msgid "multi-character character constant"
|
142 |
|
|
msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
143 |
|
|
|
144 |
|
|
#: charset.c:1612
|
145 |
|
|
msgid "empty character constant"
|
146 |
|
|
msgstr "hằng ký tự trống"
|
147 |
|
|
|
148 |
|
|
#: charset.c:1721
|
149 |
|
|
#, c-format
|
150 |
|
|
msgid "failure to convert %s to %s"
|
151 |
|
|
msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s"
|
152 |
|
|
|
153 |
|
|
#: directives.c:222 directives.c:248
|
154 |
|
|
#, c-format
|
155 |
|
|
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
156 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s"
|
157 |
|
|
|
158 |
|
|
#: directives.c:354
|
159 |
|
|
#, c-format
|
160 |
|
|
msgid "#%s is a GCC extension"
|
161 |
|
|
msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC"
|
162 |
|
|
|
163 |
|
|
#: directives.c:358
|
164 |
|
|
#, c-format
|
165 |
|
|
msgid "#%s is a deprecated GCC extension"
|
166 |
|
|
msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
167 |
|
|
|
168 |
|
|
#: directives.c:372
|
169 |
|
|
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
170 |
|
|
msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
171 |
|
|
|
172 |
|
|
#: directives.c:375
|
173 |
|
|
#, c-format
|
174 |
|
|
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
175 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
176 |
|
|
|
177 |
|
|
#: directives.c:379
|
178 |
|
|
#, c-format
|
179 |
|
|
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
180 |
|
|
msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề"
|
181 |
|
|
|
182 |
|
|
#: directives.c:405
|
183 |
|
|
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
184 |
|
|
msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo"
|
185 |
|
|
|
186 |
|
|
#: directives.c:425
|
187 |
|
|
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
188 |
|
|
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
189 |
|
|
|
190 |
|
|
#: directives.c:480
|
191 |
|
|
#, c-format
|
192 |
|
|
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
193 |
|
|
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
194 |
|
|
|
195 |
|
|
#: directives.c:548
|
196 |
|
|
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
197 |
|
|
msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh"
|
198 |
|
|
|
199 |
|
|
#: directives.c:554
|
200 |
|
|
#, c-format
|
201 |
|
|
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
202 |
|
|
msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
203 |
|
|
|
204 |
|
|
#: directives.c:557
|
205 |
|
|
#, c-format
|
206 |
|
|
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
207 |
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh"
|
208 |
|
|
|
209 |
|
|
#: directives.c:560
|
210 |
|
|
msgid "macro names must be identifiers"
|
211 |
|
|
msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện"
|
212 |
|
|
|
213 |
|
|
#: directives.c:609
|
214 |
|
|
#, c-format
|
215 |
|
|
msgid "undefining \"%s\""
|
216 |
|
|
msgstr "đang hủy xác định « %s »"
|
217 |
|
|
|
218 |
|
|
#: directives.c:664
|
219 |
|
|
msgid "missing terminating > character"
|
220 |
|
|
msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
221 |
|
|
|
222 |
|
|
#: directives.c:723
|
223 |
|
|
#, c-format
|
224 |
|
|
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or "
|
225 |
|
|
msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc "
|
226 |
|
|
|
227 |
|
|
#: directives.c:769
|
228 |
|
|
#, c-format
|
229 |
|
|
msgid "empty filename in #%s"
|
230 |
|
|
msgstr "#%s chứa tên tập tin trống"
|
231 |
|
|
|
232 |
|
|
#: directives.c:779
|
233 |
|
|
msgid "#include nested too deeply"
|
234 |
|
|
msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
235 |
|
|
|
236 |
|
|
#: directives.c:820
|
237 |
|
|
msgid "#include_next in primary source file"
|
238 |
|
|
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính"
|
239 |
|
|
|
240 |
|
|
#: directives.c:846
|
241 |
|
|
#, c-format
|
242 |
|
|
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
243 |
|
|
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng"
|
244 |
|
|
|
245 |
|
|
#: directives.c:906
|
246 |
|
|
msgid "unexpected end of file after #line"
|
247 |
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line"
|
248 |
|
|
|
249 |
|
|
#: directives.c:909
|
250 |
|
|
#, c-format
|
251 |
|
|
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
252 |
|
|
msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
253 |
|
|
|
254 |
|
|
#: directives.c:915 directives.c:917
|
255 |
|
|
msgid "line number out of range"
|
256 |
|
|
msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi"
|
257 |
|
|
|
258 |
|
|
#: directives.c:930 directives.c:1010
|
259 |
|
|
#, c-format
|
260 |
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
261 |
|
|
msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
262 |
|
|
|
263 |
|
|
#: directives.c:970
|
264 |
|
|
#, c-format
|
265 |
|
|
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
266 |
|
|
msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
267 |
|
|
|
268 |
|
|
#: directives.c:1062
|
269 |
|
|
#, c-format
|
270 |
|
|
msgid "%s"
|
271 |
|
|
msgstr "%s"
|
272 |
|
|
|
273 |
|
|
#: directives.c:1086
|
274 |
|
|
#, c-format
|
275 |
|
|
msgid "invalid #%s directive"
|
276 |
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ"
|
277 |
|
|
|
278 |
|
|
#: directives.c:1149
|
279 |
|
|
#, c-format
|
280 |
|
|
msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion"
|
281 |
|
|
msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên "
|
282 |
|
|
|
283 |
|
|
#: directives.c:1158
|
284 |
|
|
#, c-format
|
285 |
|
|
msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace"
|
286 |
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên"
|
287 |
|
|
|
288 |
|
|
#: directives.c:1176
|
289 |
|
|
#, c-format
|
290 |
|
|
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
291 |
|
|
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
292 |
|
|
|
293 |
|
|
#: directives.c:1179
|
294 |
|
|
#, c-format
|
295 |
|
|
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
296 |
|
|
msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký"
|
297 |
|
|
|
298 |
|
|
#: directives.c:1182
|
299 |
|
|
#, c-format
|
300 |
|
|
msgid "#pragma %s is already registered"
|
301 |
|
|
msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
302 |
|
|
|
303 |
|
|
#: directives.c:1212
|
304 |
|
|
msgid "registering pragma with NULL handler"
|
305 |
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)"
|
306 |
|
|
|
307 |
|
|
#: directives.c:1424
|
308 |
|
|
msgid "#pragma once in main file"
|
309 |
|
|
msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
310 |
|
|
|
311 |
|
|
#: directives.c:1444
|
312 |
|
|
msgid "invalid #pragma push_macro directive"
|
313 |
|
|
msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai"
|
314 |
|
|
|
315 |
|
|
#: directives.c:1483
|
316 |
|
|
msgid "invalid #pragma pop_macro directive"
|
317 |
|
|
msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai"
|
318 |
|
|
|
319 |
|
|
#: directives.c:1537
|
320 |
|
|
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
321 |
|
|
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ"
|
322 |
|
|
|
323 |
|
|
#: directives.c:1546
|
324 |
|
|
#, c-format
|
325 |
|
|
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
326 |
|
|
msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »"
|
327 |
|
|
|
328 |
|
|
#: directives.c:1565
|
329 |
|
|
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
330 |
|
|
msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
331 |
|
|
|
332 |
|
|
#: directives.c:1590
|
333 |
|
|
#, c-format
|
334 |
|
|
msgid "cannot find source file %s"
|
335 |
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s"
|
336 |
|
|
|
337 |
|
|
#: directives.c:1594
|
338 |
|
|
#, c-format
|
339 |
|
|
msgid "current file is older than %s"
|
340 |
|
|
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s"
|
341 |
|
|
|
342 |
|
|
#: directives.c:1779
|
343 |
|
|
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
344 |
|
|
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn"
|
345 |
|
|
|
346 |
|
|
#: directives.c:1884
|
347 |
|
|
msgid "#else without #if"
|
348 |
|
|
msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)"
|
349 |
|
|
|
350 |
|
|
#: directives.c:1889
|
351 |
|
|
msgid "#else after #else"
|
352 |
|
|
msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else"
|
353 |
|
|
|
354 |
|
|
#: directives.c:1891 directives.c:1924
|
355 |
|
|
msgid "the conditional began here"
|
356 |
|
|
msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
357 |
|
|
|
358 |
|
|
#: directives.c:1917
|
359 |
|
|
msgid "#elif without #if"
|
360 |
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
361 |
|
|
|
362 |
|
|
#: directives.c:1922
|
363 |
|
|
msgid "#elif after #else"
|
364 |
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)"
|
365 |
|
|
|
366 |
|
|
#: directives.c:1960
|
367 |
|
|
msgid "#endif without #if"
|
368 |
|
|
msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)"
|
369 |
|
|
|
370 |
|
|
#: directives.c:2040
|
371 |
|
|
msgid "missing '(' after predicate"
|
372 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ"
|
373 |
|
|
|
374 |
|
|
#: directives.c:2055
|
375 |
|
|
msgid "missing ')' to complete answer"
|
376 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
377 |
|
|
|
378 |
|
|
#: directives.c:2075
|
379 |
|
|
msgid "predicate's answer is empty"
|
380 |
|
|
msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống"
|
381 |
|
|
|
382 |
|
|
#: directives.c:2102
|
383 |
|
|
msgid "assertion without predicate"
|
384 |
|
|
msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ"
|
385 |
|
|
|
386 |
|
|
#: directives.c:2105
|
387 |
|
|
msgid "predicate must be an identifier"
|
388 |
|
|
msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện"
|
389 |
|
|
|
390 |
|
|
#: directives.c:2191
|
391 |
|
|
#, c-format
|
392 |
|
|
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
393 |
|
|
msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
394 |
|
|
|
395 |
|
|
#: directives.c:2474
|
396 |
|
|
#, c-format
|
397 |
|
|
msgid "unterminated #%s"
|
398 |
|
|
msgstr "#%s chưa chấm dứt"
|
399 |
|
|
|
400 |
|
|
#: directives-only.c:222 lex.c:1516 traditional.c:163
|
401 |
|
|
msgid "unterminated comment"
|
402 |
|
|
msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
|
403 |
|
|
|
404 |
|
|
#: errors.c:93
|
405 |
|
|
msgid "stdout"
|
406 |
|
|
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
407 |
|
|
|
408 |
|
|
#: errors.c:95
|
409 |
|
|
#, c-format
|
410 |
|
|
msgid "%s: %s"
|
411 |
|
|
msgstr "%s: %s"
|
412 |
|
|
|
413 |
|
|
#: expr.c:282
|
414 |
|
|
msgid "too many decimal points in number"
|
415 |
|
|
msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân"
|
416 |
|
|
|
417 |
|
|
#: expr.c:311 expr.c:396
|
418 |
|
|
msgid "fixed-point constants are a GCC extension"
|
419 |
|
|
msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC"
|
420 |
|
|
|
421 |
|
|
#: expr.c:324
|
422 |
|
|
#, c-format
|
423 |
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant"
|
424 |
|
|
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân"
|
425 |
|
|
|
426 |
|
|
#: expr.c:326
|
427 |
|
|
#, c-format
|
428 |
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
429 |
|
|
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
430 |
|
|
|
431 |
|
|
#: expr.c:334
|
432 |
|
|
msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant"
|
433 |
|
|
msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi"
|
434 |
|
|
|
435 |
|
|
#: expr.c:339
|
436 |
|
|
msgid "no digits in hexadecimal floating constant"
|
437 |
|
|
msgstr "hằng trôi nổi thập lục không chứa chữ số"
|
438 |
|
|
|
439 |
|
|
#: expr.c:343
|
440 |
|
|
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
441 |
|
|
msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99"
|
442 |
|
|
|
443 |
|
|
#: expr.c:352
|
444 |
|
|
msgid "exponent has no digits"
|
445 |
|
|
msgstr "số mũ không co chữ số nào"
|
446 |
|
|
|
447 |
|
|
#: expr.c:359
|
448 |
|
|
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
449 |
|
|
msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ"
|
450 |
|
|
|
451 |
|
|
#: expr.c:365
|
452 |
|
|
#, c-format
|
453 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
454 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi"
|
455 |
|
|
|
456 |
|
|
#: expr.c:375 expr.c:424
|
457 |
|
|
#, c-format
|
458 |
|
|
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
459 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
460 |
|
|
|
461 |
|
|
#: expr.c:383
|
462 |
|
|
msgid "suffix for double constant is a GCC extension"
|
463 |
|
|
msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC"
|
464 |
|
|
|
465 |
|
|
#: expr.c:389
|
466 |
|
|
#, c-format
|
467 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant"
|
468 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục"
|
469 |
|
|
|
470 |
|
|
#: expr.c:400
|
471 |
|
|
msgid "decimal float constants are a GCC extension"
|
472 |
|
|
msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC"
|
473 |
|
|
|
474 |
|
|
#: expr.c:410
|
475 |
|
|
#, c-format
|
476 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
477 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên"
|
478 |
|
|
|
479 |
|
|
#: expr.c:433
|
480 |
|
|
msgid "use of C++0x long long integer constant"
|
481 |
|
|
msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x"
|
482 |
|
|
|
483 |
|
|
#: expr.c:442
|
484 |
|
|
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
485 |
|
|
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
486 |
|
|
|
487 |
|
|
#: expr.c:445
|
488 |
|
|
msgid "binary constants are a GCC extension"
|
489 |
|
|
msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC"
|
490 |
|
|
|
491 |
|
|
#: expr.c:538
|
492 |
|
|
msgid "integer constant is too large for its type"
|
493 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
|
494 |
|
|
|
495 |
|
|
#: expr.c:569
|
496 |
|
|
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
497 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
|
498 |
|
|
|
499 |
|
|
#: expr.c:664
|
500 |
|
|
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
501 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)"
|
502 |
|
|
|
503 |
|
|
#: expr.c:671
|
504 |
|
|
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
505 |
|
|
msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện"
|
506 |
|
|
|
507 |
|
|
#: expr.c:679
|
508 |
|
|
#, c-format
|
509 |
|
|
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
510 |
|
|
msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)"
|
511 |
|
|
|
512 |
|
|
#: expr.c:689
|
513 |
|
|
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
514 |
|
|
msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo"
|
515 |
|
|
|
516 |
|
|
#: expr.c:742
|
517 |
|
|
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
518 |
|
|
msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
519 |
|
|
|
520 |
|
|
#: expr.c:748
|
521 |
|
|
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
522 |
|
|
msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
523 |
|
|
|
524 |
|
|
#: expr.c:795
|
525 |
|
|
#, c-format
|
526 |
|
|
msgid "\"%s\" is not defined"
|
527 |
|
|
msgstr "chưa xác định « %s »"
|
528 |
|
|
|
529 |
|
|
#: expr.c:807
|
530 |
|
|
msgid "assertions are a GCC extension"
|
531 |
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC"
|
532 |
|
|
|
533 |
|
|
#: expr.c:810
|
534 |
|
|
msgid "assertions are a deprecated extension"
|
535 |
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
536 |
|
|
|
537 |
|
|
#: expr.c:943 expr.c:972
|
538 |
|
|
#, c-format
|
539 |
|
|
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
540 |
|
|
msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »"
|
541 |
|
|
|
542 |
|
|
#: expr.c:963
|
543 |
|
|
#, c-format
|
544 |
|
|
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
545 |
|
|
msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
546 |
|
|
|
547 |
|
|
#: expr.c:980
|
548 |
|
|
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
549 |
|
|
msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »"
|
550 |
|
|
|
551 |
|
|
#: expr.c:983
|
552 |
|
|
#, c-format
|
553 |
|
|
msgid "%s with no expression"
|
554 |
|
|
msgstr "%s không có biểu thức"
|
555 |
|
|
|
556 |
|
|
#: expr.c:986
|
557 |
|
|
#, c-format
|
558 |
|
|
msgid "operator '%s' has no right operand"
|
559 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải"
|
560 |
|
|
|
561 |
|
|
#: expr.c:991
|
562 |
|
|
#, c-format
|
563 |
|
|
msgid "operator '%s' has no left operand"
|
564 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
565 |
|
|
|
566 |
|
|
#: expr.c:1017
|
567 |
|
|
msgid " ':' without preceding '?'"
|
568 |
|
|
msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước"
|
569 |
|
|
|
570 |
|
|
#: expr.c:1045
|
571 |
|
|
#, c-format
|
572 |
|
|
msgid "unbalanced stack in %s"
|
573 |
|
|
msgstr "có đống không cân bằng trong %s"
|
574 |
|
|
|
575 |
|
|
#: expr.c:1065
|
576 |
|
|
#, c-format
|
577 |
|
|
msgid "impossible operator '%u'"
|
578 |
|
|
msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
579 |
|
|
|
580 |
|
|
#: expr.c:1166
|
581 |
|
|
msgid "missing ')' in expression"
|
582 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức"
|
583 |
|
|
|
584 |
|
|
#: expr.c:1195
|
585 |
|
|
msgid "'?' without following ':'"
|
586 |
|
|
msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau"
|
587 |
|
|
|
588 |
|
|
#: expr.c:1205
|
589 |
|
|
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
590 |
|
|
msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
|
591 |
|
|
|
592 |
|
|
#: expr.c:1210
|
593 |
|
|
msgid "missing '(' in expression"
|
594 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức"
|
595 |
|
|
|
596 |
|
|
#: expr.c:1242
|
597 |
|
|
#, c-format
|
598 |
|
|
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
599 |
|
|
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
|
600 |
|
|
|
601 |
|
|
#: expr.c:1247
|
602 |
|
|
#, c-format
|
603 |
|
|
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
604 |
|
|
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
|
605 |
|
|
|
606 |
|
|
#: expr.c:1506
|
607 |
|
|
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
608 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
609 |
|
|
|
610 |
|
|
#: expr.c:1589
|
611 |
|
|
msgid "comma operator in operand of #if"
|
612 |
|
|
msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)"
|
613 |
|
|
|
614 |
|
|
#: expr.c:1725
|
615 |
|
|
msgid "division by zero in #if"
|
616 |
|
|
msgstr "chia số không trong #if (nếu)"
|
617 |
|
|
|
618 |
|
|
#: files.c:463
|
619 |
|
|
msgid "NULL directory in find_file"
|
620 |
|
|
msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)"
|
621 |
|
|
|
622 |
|
|
#: files.c:500
|
623 |
|
|
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
624 |
|
|
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
625 |
|
|
|
626 |
|
|
#: files.c:503
|
627 |
|
|
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
628 |
|
|
msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm"
|
629 |
|
|
|
630 |
|
|
#: files.c:594
|
631 |
|
|
#, c-format
|
632 |
|
|
msgid "%s is a block device"
|
633 |
|
|
msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
634 |
|
|
|
635 |
|
|
#: files.c:611
|
636 |
|
|
#, c-format
|
637 |
|
|
msgid "%s is too large"
|
638 |
|
|
msgstr "%s quá lớn"
|
639 |
|
|
|
640 |
|
|
#: files.c:646
|
641 |
|
|
#, c-format
|
642 |
|
|
msgid "%s is shorter than expected"
|
643 |
|
|
msgstr "ngờ %s dài hơn"
|
644 |
|
|
|
645 |
|
|
#: files.c:881
|
646 |
|
|
#, c-format
|
647 |
|
|
msgid "no include path in which to search for %s"
|
648 |
|
|
msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s"
|
649 |
|
|
|
650 |
|
|
#: files.c:1306
|
651 |
|
|
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
652 |
|
|
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n"
|
653 |
|
|
|
654 |
|
|
#: init.c:485
|
655 |
|
|
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
656 |
|
|
msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm"
|
657 |
|
|
|
658 |
|
|
#: init.c:489
|
659 |
|
|
#, c-format
|
660 |
|
|
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
661 |
|
|
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
|
662 |
|
|
|
663 |
|
|
#: init.c:496
|
664 |
|
|
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
665 |
|
|
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích"
|
666 |
|
|
|
667 |
|
|
#: init.c:499
|
668 |
|
|
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
669 |
|
|
msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
|
670 |
|
|
|
671 |
|
|
#: init.c:503
|
672 |
|
|
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
673 |
|
|
msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
674 |
|
|
|
675 |
|
|
#: init.c:507
|
676 |
|
|
msgid "target int is narrower than target char"
|
677 |
|
|
msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích"
|
678 |
|
|
|
679 |
|
|
#: init.c:512
|
680 |
|
|
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
681 |
|
|
msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
|
682 |
|
|
|
683 |
|
|
#: init.c:516
|
684 |
|
|
#, c-format
|
685 |
|
|
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
686 |
|
|
msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit"
|
687 |
|
|
|
688 |
|
|
#: lex.c:285
|
689 |
|
|
msgid "backslash and newline separated by space"
|
690 |
|
|
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách"
|
691 |
|
|
|
692 |
|
|
#: lex.c:290
|
693 |
|
|
msgid "backslash-newline at end of file"
|
694 |
|
|
msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin"
|
695 |
|
|
|
696 |
|
|
#: lex.c:305
|
697 |
|
|
#, c-format
|
698 |
|
|
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
699 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »"
|
700 |
|
|
|
701 |
|
|
#: lex.c:312
|
702 |
|
|
#, c-format
|
703 |
|
|
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
704 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
|
705 |
|
|
|
706 |
|
|
#: lex.c:360
|
707 |
|
|
msgid "\"/*\" within comment"
|
708 |
|
|
msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích"
|
709 |
|
|
|
710 |
|
|
#: lex.c:418
|
711 |
|
|
#, c-format
|
712 |
|
|
msgid "%s in preprocessing directive"
|
713 |
|
|
msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý"
|
714 |
|
|
|
715 |
|
|
#: lex.c:427
|
716 |
|
|
msgid "null character(s) ignored"
|
717 |
|
|
msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
718 |
|
|
|
719 |
|
|
#: lex.c:464
|
720 |
|
|
#, c-format
|
721 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
722 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC"
|
723 |
|
|
|
724 |
|
|
#: lex.c:467
|
725 |
|
|
#, c-format
|
726 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
727 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC"
|
728 |
|
|
|
729 |
|
|
#: lex.c:535 lex.c:612
|
730 |
|
|
#, c-format
|
731 |
|
|
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
732 |
|
|
msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
733 |
|
|
|
734 |
|
|
#: lex.c:543 lex.c:620
|
735 |
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
736 |
|
|
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
|
737 |
|
|
|
738 |
|
|
#: lex.c:549 lex.c:626
|
739 |
|
|
#, c-format
|
740 |
|
|
msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++"
|
741 |
|
|
msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++"
|
742 |
|
|
|
743 |
|
|
#: lex.c:771
|
744 |
|
|
msgid "raw string delimiter longer than 16 characters"
|
745 |
|
|
msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự"
|
746 |
|
|
|
747 |
|
|
#: lex.c:774
|
748 |
|
|
#, c-format
|
749 |
|
|
msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter"
|
750 |
|
|
msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô"
|
751 |
|
|
|
752 |
|
|
#: lex.c:895 lex.c:917
|
753 |
|
|
msgid "unterminated raw string"
|
754 |
|
|
msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt"
|
755 |
|
|
|
756 |
|
|
#: lex.c:932 lex.c:1031
|
757 |
|
|
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
758 |
|
|
msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ"
|
759 |
|
|
|
760 |
|
|
#: lex.c:1034
|
761 |
|
|
#, c-format
|
762 |
|
|
msgid "missing terminating %c character"
|
763 |
|
|
msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt"
|
764 |
|
|
|
765 |
|
|
#: lex.c:1527
|
766 |
|
|
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
767 |
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
|
768 |
|
|
|
769 |
|
|
#: lex.c:1529
|
770 |
|
|
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
771 |
|
|
msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)"
|
772 |
|
|
|
773 |
|
|
#: lex.c:1534
|
774 |
|
|
msgid "multi-line comment"
|
775 |
|
|
msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
776 |
|
|
|
777 |
|
|
#: lex.c:1854
|
778 |
|
|
#, c-format
|
779 |
|
|
msgid "unspellable token %s"
|
780 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s"
|
781 |
|
|
|
782 |
|
|
#: macro.c:87
|
783 |
|
|
#, c-format
|
784 |
|
|
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
785 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
786 |
|
|
|
787 |
|
|
#: macro.c:126 macro.c:321
|
788 |
|
|
#, c-format
|
789 |
|
|
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
790 |
|
|
msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »"
|
791 |
|
|
|
792 |
|
|
#: macro.c:160
|
793 |
|
|
msgid "could not determine file timestamp"
|
794 |
|
|
msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin"
|
795 |
|
|
|
796 |
|
|
#: macro.c:256
|
797 |
|
|
msgid "could not determine date and time"
|
798 |
|
|
msgstr "không thể quyết định ngày và giờ"
|
799 |
|
|
|
800 |
|
|
#: macro.c:272
|
801 |
|
|
msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only"
|
802 |
|
|
msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »"
|
803 |
|
|
|
804 |
|
|
#: macro.c:430
|
805 |
|
|
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
806 |
|
|
msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
807 |
|
|
|
808 |
|
|
#: macro.c:490
|
809 |
|
|
#, c-format
|
810 |
|
|
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
811 |
|
|
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ"
|
812 |
|
|
|
813 |
|
|
#: macro.c:565
|
814 |
|
|
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
815 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng"
|
816 |
|
|
|
817 |
|
|
#: macro.c:570
|
818 |
|
|
#, c-format
|
819 |
|
|
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
820 |
|
|
msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
|
821 |
|
|
|
822 |
|
|
#: macro.c:575
|
823 |
|
|
#, c-format
|
824 |
|
|
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
825 |
|
|
msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi"
|
826 |
|
|
|
827 |
|
|
#: macro.c:734 traditional.c:681
|
828 |
|
|
#, c-format
|
829 |
|
|
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
830 |
|
|
msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »"
|
831 |
|
|
|
832 |
|
|
#: macro.c:864
|
833 |
|
|
#, c-format
|
834 |
|
|
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
835 |
|
|
msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
836 |
|
|
|
837 |
|
|
#: macro.c:1038
|
838 |
|
|
#, c-format
|
839 |
|
|
msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98"
|
840 |
|
|
msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 "
|
841 |
|
|
|
842 |
|
|
#: macro.c:1501
|
843 |
|
|
#, c-format
|
844 |
|
|
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
845 |
|
|
msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »"
|
846 |
|
|
|
847 |
|
|
#: macro.c:1547
|
848 |
|
|
#, c-format
|
849 |
|
|
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
850 |
|
|
msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
851 |
|
|
|
852 |
|
|
#: macro.c:1555
|
853 |
|
|
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
854 |
|
|
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
855 |
|
|
|
856 |
|
|
#: macro.c:1572
|
857 |
|
|
msgid "parameter name missing"
|
858 |
|
|
msgstr "thiếu tên tham số"
|
859 |
|
|
|
860 |
|
|
#: macro.c:1589
|
861 |
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
862 |
|
|
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
|
863 |
|
|
|
864 |
|
|
#: macro.c:1594
|
865 |
|
|
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
866 |
|
|
msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
867 |
|
|
|
868 |
|
|
#: macro.c:1603
|
869 |
|
|
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
870 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
871 |
|
|
|
872 |
|
|
#: macro.c:1652
|
873 |
|
|
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
874 |
|
|
msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
|
875 |
|
|
|
876 |
|
|
#: macro.c:1687
|
877 |
|
|
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
878 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
879 |
|
|
|
880 |
|
|
#: macro.c:1711
|
881 |
|
|
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
882 |
|
|
msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
883 |
|
|
|
884 |
|
|
#: macro.c:1745
|
885 |
|
|
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
886 |
|
|
msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo"
|
887 |
|
|
|
888 |
|
|
#: macro.c:1900
|
889 |
|
|
#, c-format
|
890 |
|
|
msgid "\"%s\" redefined"
|
891 |
|
|
msgstr "« %s » đã được xác định lại"
|
892 |
|
|
|
893 |
|
|
#: macro.c:1905
|
894 |
|
|
msgid "this is the location of the previous definition"
|
895 |
|
|
msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước"
|
896 |
|
|
|
897 |
|
|
#: macro.c:1966
|
898 |
|
|
#, c-format
|
899 |
|
|
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
900 |
|
|
msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
901 |
|
|
|
902 |
|
|
#: macro.c:1989
|
903 |
|
|
#, c-format
|
904 |
|
|
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
905 |
|
|
msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)"
|
906 |
|
|
|
907 |
|
|
#: pch.c:86 pch.c:334 pch.c:346 pch.c:364 pch.c:370 pch.c:379 pch.c:386
|
908 |
|
|
msgid "while writing precompiled header"
|
909 |
|
|
msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
|
910 |
|
|
|
911 |
|
|
#: pch.c:617
|
912 |
|
|
#, c-format
|
913 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned"
|
914 |
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)"
|
915 |
|
|
|
916 |
|
|
#: pch.c:639
|
917 |
|
|
#, c-format
|
918 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
919 |
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »"
|
920 |
|
|
|
921 |
|
|
#: pch.c:651
|
922 |
|
|
#, c-format
|
923 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
924 |
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »"
|
925 |
|
|
|
926 |
|
|
#: pch.c:692
|
927 |
|
|
#, c-format
|
928 |
|
|
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
929 |
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định"
|
930 |
|
|
|
931 |
|
|
#: pch.c:712
|
932 |
|
|
#, c-format
|
933 |
|
|
msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid"
|
934 |
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ"
|
935 |
|
|
|
936 |
|
|
#: pch.c:721 pch.c:894
|
937 |
|
|
msgid "while reading precompiled header"
|
938 |
|
|
msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
|
939 |
|
|
|
940 |
|
|
#: traditional.c:751
|
941 |
|
|
#, c-format
|
942 |
|
|
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
943 |
|
|
msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »"
|
944 |
|
|
|
945 |
|
|
#: traditional.c:969
|
946 |
|
|
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
947 |
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|