OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc_2011-10-31/openrisc_2011-10-31/trunk

Subversion Repositories openrisc_2011-10-31

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-src/] [gdb-6.8/] [opcodes/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 252

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 24 jeremybenn
# Vietnamese Translation for Opcodes.
2 225 jeremybenn
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
4
# Clytie Siddall , 2005-2009.
5
#
6 24 jeremybenn
msgid ""
7
msgstr ""
8 225 jeremybenn
"Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
11
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n"
12 24 jeremybenn
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
13
"Language-Team: Vietnamese \n"
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 225 jeremybenn
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19 24 jeremybenn
 
20
#: alpha-opc.c:155
21
msgid "branch operand unaligned"
22
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
23
 
24
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
25
msgid "jump hint unaligned"
26
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
27
 
28
#: arc-dis.c:77
29
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
30
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
31
 
32
#: arc-opc.c:386
33
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
34
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
35
 
36
#: arc-opc.c:395
37
msgid "auxiliary register not allowed here"
38
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
39
 
40
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
41
msgid "attempt to set readonly register"
42
msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
43
 
44
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
45
msgid "attempt to read writeonly register"
46
msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
47
 
48
#: arc-opc.c:428
49
#, c-format
50
msgid "invalid register number `%d'"
51
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
52
 
53
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
54
msgid "too many long constants"
55
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
56
 
57
#: arc-opc.c:668
58 225 jeremybenn
msgid "too many shimms in load"
59 24 jeremybenn
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
60
 
61
#. Do we have a limm already?
62
#: arc-opc.c:781
63
msgid "impossible store"
64
msgstr "việc cất giữ không thể"
65
 
66
#: arc-opc.c:814
67
msgid "st operand error"
68
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
69
 
70
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
71
msgid "address writeback not allowed"
72
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
73
 
74
#: arc-opc.c:822
75
msgid "store value must be zero"
76
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
77
 
78
#: arc-opc.c:847
79
msgid "invalid load/shimm insn"
80
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
81
 
82
#: arc-opc.c:856
83
msgid "ld operand error"
84
msgstr "lỗi nạp tác tử"
85
 
86
#: arc-opc.c:943
87
msgid "jump flags, but no .f seen"
88
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
89
 
90
#: arc-opc.c:946
91
msgid "jump flags, but no limm addr"
92
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
93
 
94
#: arc-opc.c:949
95
msgid "flag bits of jump address limm lost"
96
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
97
 
98
#: arc-opc.c:952
99
msgid "attempt to set HR bits"
100
msgstr "thử đặt các bit HR"
101
 
102
#: arc-opc.c:955
103
msgid "bad jump flags value"
104
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
105
 
106
#: arc-opc.c:988
107
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
108
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
109
 
110
#: arc-opc.c:1024
111
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
112
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
113
 
114 225 jeremybenn
#: arm-dis.c:1915
115 24 jeremybenn
msgid ""
116
msgstr "<độ chính xác cấm>"
117
 
118
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
119 225 jeremybenn
#: arm-dis.c:4014
120 24 jeremybenn
#, c-format
121
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
122
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
123
 
124
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
125 225 jeremybenn
#: arm-dis.c:4022
126 24 jeremybenn
#, c-format
127
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
128
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
129
 
130 225 jeremybenn
#: arm-dis.c:4519
131 24 jeremybenn
#, c-format
132
msgid ""
133
"\n"
134
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
135
"the -M switch:\n"
136
msgstr ""
137
"\n"
138
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
139
 
140
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
141
#, c-format
142
msgid "undefined"
143
msgstr "chưa xác định"
144
 
145
#: avr-dis.c:187
146
#, c-format
147
msgid "Internal disassembler error"
148
msgstr "lỗi rã nội bộ"
149
 
150
#: avr-dis.c:236
151
#, c-format
152
msgid "unknown constraint `%c'"
153
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
154
 
155
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
156 225 jeremybenn
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
157
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
158
#: xstormy16-ibld.c:200
159 24 jeremybenn
#, c-format
160
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
161
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
162
 
163
#: cgen-asm.c:358
164
#, c-format
165
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
166
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
167
 
168
#: d30v-dis.c:255
169
#, c-format
170
msgid ""
171
msgstr ""
172
 
173
#. Can't happen.
174
#: dis-buf.c:59
175
#, c-format
176
msgid "Unknown error %d\n"
177
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
178
 
179
#: dis-buf.c:68
180
#, c-format
181
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
182
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
183
 
184
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
185
msgid "Register number is not valid"
186
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
187
 
188
#: fr30-asm.c:95
189
msgid "Register must be between r0 and r7"
190
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
191
 
192
#: fr30-asm.c:97
193
msgid "Register must be between r8 and r15"
194
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
195
 
196
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
197
msgid "Register list is not valid"
198
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
199
 
200
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
201 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
202
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
203 24 jeremybenn
#, c-format
204
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
205
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
206
 
207
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
208 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
209
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
210 24 jeremybenn
msgid "missing mnemonic in syntax string"
211
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
212
 
213
#. We couldn't parse it.
214
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
215
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
216
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
217 225 jeremybenn
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
218
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
219 24 jeremybenn
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
220 225 jeremybenn
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
221
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
222 24 jeremybenn
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
223 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
224 24 jeremybenn
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
225
#: xstormy16-asm.c:654
226
msgid "unrecognized instruction"
227
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
228
 
229
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
230 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
231
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
232 24 jeremybenn
#, c-format
233
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
234
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
235
 
236
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
237 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
238
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
239 24 jeremybenn
#, c-format
240
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
241
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
242
 
243
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
244 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
245
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
246 24 jeremybenn
msgid "junk at end of line"
247
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
248
 
249
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
250 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
251
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
252 24 jeremybenn
msgid "unrecognized form of instruction"
253
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
254
 
255
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
256 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
257
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
258 24 jeremybenn
#, c-format
259
msgid "bad instruction `%.50s...'"
260
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
261
 
262
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
263 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
264
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
265 24 jeremybenn
#, c-format
266
msgid "bad instruction `%.50s'"
267
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
268
 
269
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
270 225 jeremybenn
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
271
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
272
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
273 24 jeremybenn
msgid "*unknown*"
274
msgstr "• không rõ •"
275
 
276 225 jeremybenn
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
277
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
278
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
279 24 jeremybenn
#, c-format
280
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
281
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
282
 
283
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
284 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
285
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
286 24 jeremybenn
#, c-format
287
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
288
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
289
 
290
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
291 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
292
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
293 24 jeremybenn
#, c-format
294
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
295
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
296
 
297
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
298 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
299
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
300 24 jeremybenn
#, c-format
301
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
302
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
303
 
304
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
305 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
306
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
307 24 jeremybenn
#, c-format
308
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
309
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
310
 
311
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
312 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
313
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
314 24 jeremybenn
#, c-format
315
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
316
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
317
 
318
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
319 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
320
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
321 24 jeremybenn
#, c-format
322
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
323
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
324
 
325
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
326 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
327
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
328 24 jeremybenn
#, c-format
329
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
330
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
331
 
332
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
333 225 jeremybenn
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
334
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
335 24 jeremybenn
#, c-format
336
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
337
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
338
 
339
#: frv-asm.c:608
340
msgid "missing `]'"
341
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
342
 
343
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
344
msgid "Special purpose register number is out of range"
345
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
346
 
347
#: frv-asm.c:908
348
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
349
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
350
 
351
#: frv-asm.c:944
352
msgid "register number must be even"
353
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
354
 
355
#. -- assembler routines inserted here.
356
#. -- asm.c
357 225 jeremybenn
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
358
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
359
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
360
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
361 24 jeremybenn
msgid "missing `)'"
362
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
363
 
364
#: h8300-dis.c:327
365
#, c-format
366
msgid "Hmmmm 0x%x"
367
msgstr "Ừm 0x%x"
368
 
369
#: h8300-dis.c:708
370
#, c-format
371
msgid "Don't understand 0x%x \n"
372
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
373
 
374
#: h8500-dis.c:124
375
#, c-format
376
msgid "can't cope with insert %d\n"
377
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
378
 
379
#. Couldn't understand anything.
380
#: h8500-dis.c:324
381
#, c-format
382
msgid "%02x\t\t*unknown*"
383
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
384
 
385 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:8924
386 24 jeremybenn
msgid ""
387
msgstr ""
388
 
389 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9155
390 24 jeremybenn
#, c-format
391
msgid ""
392
"\n"
393
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
394
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
395
msgstr ""
396
"\n"
397
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
398
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
399
 
400 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9159
401 24 jeremybenn
#, c-format
402
msgid "  x86-64      Disassemble in 64bit mode\n"
403
msgstr "  x86-64      Rã trong chế độ 64-bit\n"
404
 
405 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9160
406 24 jeremybenn
#, c-format
407
msgid "  i386        Disassemble in 32bit mode\n"
408
msgstr "  i386        Rã trong chế độ 32-bit\n"
409
 
410 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9161
411 24 jeremybenn
#, c-format
412
msgid "  i8086       Disassemble in 16bit mode\n"
413
msgstr "  i8086       Rã trong chế độ 16-bit\n"
414
 
415 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9162
416 24 jeremybenn
#, c-format
417
msgid "  att         Display instruction in AT&T syntax\n"
418
msgstr "  att         Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
419
 
420 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9163
421 24 jeremybenn
#, c-format
422
msgid "  intel       Display instruction in Intel syntax\n"
423
msgstr "  intel       Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
424
 
425 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9164
426 24 jeremybenn
#, c-format
427 225 jeremybenn
msgid ""
428
"  att-mnemonic\n"
429
"              Display instruction in AT&T mnemonic\n"
430
msgstr ""
431
"  att-mnemonic\n"
432
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
433
 
434
#: i386-dis.c:9166
435
#, c-format
436
msgid ""
437
"  intel-mnemonic\n"
438
"              Display instruction in Intel mnemonic\n"
439
msgstr ""
440
"  intel-mnemonic\n"
441
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
442
 
443
#: i386-dis.c:9168
444
#, c-format
445 24 jeremybenn
msgid "  addr64      Assume 64bit address size\n"
446
msgstr "  addr64      Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
447
 
448 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9169
449 24 jeremybenn
#, c-format
450
msgid "  addr32      Assume 32bit address size\n"
451
msgstr "  addr32      Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
452
 
453 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9170
454 24 jeremybenn
#, c-format
455
msgid "  addr16      Assume 16bit address size\n"
456
msgstr "  addr16     Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
457
 
458 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9171
459 24 jeremybenn
#, c-format
460
msgid "  data32      Assume 32bit data size\n"
461
msgstr "  data32      Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
462
 
463 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9172
464 24 jeremybenn
#, c-format
465
msgid "  data16      Assume 16bit data size\n"
466
msgstr "  data16      Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
467
 
468 225 jeremybenn
#: i386-dis.c:9173
469 24 jeremybenn
#, c-format
470
msgid "  suffix      Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
471
msgstr "  suffix      Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
472
 
473 225 jeremybenn
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
474 24 jeremybenn
#, c-format
475
msgid "%s: Error: "
476
msgstr "%s: Lỗi: "
477
 
478 225 jeremybenn
#: i386-gen.c:544
479
#, c-format
480
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
481
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
482 24 jeremybenn
 
483 225 jeremybenn
#: i386-gen.c:546
484
#, c-format
485
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
486
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
487 24 jeremybenn
 
488 225 jeremybenn
#: i386-gen.c:602
489 24 jeremybenn
#, c-format
490 225 jeremybenn
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
491
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
492
 
493
#: i386-gen.c:867
494
#, c-format
495
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
496
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
497
 
498
#: i386-gen.c:998
499
#, c-format
500
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
501
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
502
 
503
#: i386-gen.c:1075
504
#, c-format
505
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
506
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
507
 
508
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
509
#, c-format
510 24 jeremybenn
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
511
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
512
 
513 225 jeremybenn
#: i386-gen.c:1171
514
#, c-format
515
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
516
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
517
 
518
#: i386-gen.c:1178
519
#, c-format
520
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
521
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
522
 
523
#: i386-gen.c:1192
524
#, c-format
525
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
526
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
527
 
528 24 jeremybenn
#: ia64-gen.c:320
529
#, c-format
530
msgid "%s: Warning: "
531
msgstr "%s: Cảnh báo : "
532
 
533 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
534 24 jeremybenn
#, c-format
535
msgid "multiple note %s not handled\n"
536
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
537
 
538
#: ia64-gen.c:617
539
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
540
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
541
 
542 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:819
543 24 jeremybenn
#, c-format
544
msgid "can't find %s for reading\n"
545
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
546
 
547 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1043
548 24 jeremybenn
#, c-format
549
msgid ""
550
"most recent format '%s'\n"
551
"appears more restrictive than '%s'\n"
552
msgstr ""
553
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
554
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
555
 
556 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1054
557 24 jeremybenn
#, c-format
558
msgid "overlapping field %s->%s\n"
559
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
560
 
561 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1251
562 24 jeremybenn
#, c-format
563
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
564
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
565
 
566 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1456
567 24 jeremybenn
#, c-format
568
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
569
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
570
 
571 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1478
572 24 jeremybenn
#, c-format
573
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
574
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
575
 
576 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1517
577 24 jeremybenn
#, c-format
578
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
579
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
580
 
581 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1520
582 24 jeremybenn
#, c-format
583
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
584
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
585
 
586 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1529
587 24 jeremybenn
#, c-format
588
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
589
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
590
 
591 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1532
592 24 jeremybenn
#, c-format
593
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
594
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
595
 
596 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1543
597 24 jeremybenn
#, c-format
598
msgid "class %s is defined but not used\n"
599
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
600
 
601 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1556
602 24 jeremybenn
#, c-format
603 225 jeremybenn
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
604
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
605 24 jeremybenn
 
606 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:1559
607 24 jeremybenn
#, c-format
608 225 jeremybenn
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
609
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
610
 
611
#: ia64-gen.c:1563
612
#, c-format
613 24 jeremybenn
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
614
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
615
 
616 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:2455
617 24 jeremybenn
#, c-format
618
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
619
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
620
 
621 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:2483
622 24 jeremybenn
#, c-format
623
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
624
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
625
 
626 225 jeremybenn
#: ia64-gen.c:2497
627 24 jeremybenn
#, c-format
628
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
629
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
630
 
631
#. We've been passed a w.  Return with an error message so that
632
#. cgen will try the next parsing option.
633
#: ip2k-asm.c:81
634
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
635
msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
636
 
637
#. Invalid offset present.
638
#: ip2k-asm.c:106
639
msgid "offset(IP) is not a valid form"
640
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
641
 
642
#. Found something there in front of (DP) but it's out
643
#. of range.
644
#: ip2k-asm.c:154
645
msgid "(DP) offset out of range."
646
msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
647
 
648
#. Found something there in front of (SP) but it's out
649
#. of range.
650
#: ip2k-asm.c:195
651
msgid "(SP) offset out of range."
652
msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
653
 
654
#: ip2k-asm.c:211
655
msgid "illegal use of parentheses"
656
msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
657
 
658
#: ip2k-asm.c:218
659
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
660
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
661
 
662
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
663
#: ip2k-asm.c:242
664
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
665
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
666
 
667
#: ip2k-asm.c:296
668
msgid "Byte address required. - must be even."
669
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
670
 
671
#: ip2k-asm.c:305
672
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
673
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
674
 
675
#: ip2k-asm.c:360
676
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
677
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
678
 
679
#: ip2k-asm.c:413
680
msgid "Attempt to find bit index of 0"
681
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
682
 
683
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
684
msgid "immediate value cannot be register"
685
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
686
 
687 225 jeremybenn
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
688 24 jeremybenn
msgid "immediate value out of range"
689
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
690
 
691
#: iq2000-asm.c:182
692
msgid "21-bit offset out of range"
693
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
694
 
695 225 jeremybenn
#: lm32-asm.c:166
696
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
697
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
698
 
699
#: lm32-asm.c:196
700
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
701
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
702
 
703
#: lm32-asm.c:226
704
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
705
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
706
 
707
#: lm32-asm.c:256
708
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
709
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
710
 
711 24 jeremybenn
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
712
#, c-format
713
msgid "unknown\t0x%04lx"
714
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
715
 
716
#: m10200-dis.c:328
717
#, c-format
718
msgid "unknown\t0x%02lx"
719
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
720
 
721
#: m32c-asm.c:117
722
msgid "imm:6 immediate is out of range"
723
msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
724
 
725
#: m32c-asm.c:147
726
#, c-format
727
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
728
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
729
 
730
#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
731
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
732
msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
733
 
734
#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
735
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
736
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
737
 
738
#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
739
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
740
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
741
 
742
#: m32c-asm.c:285
743
#, c-format
744
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
745
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
746
 
747
#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
748
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
749
msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
750
 
751
#: m32c-asm.c:404
752
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
753
msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
754
 
755
#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
756
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
757
msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
758
 
759
#: m32c-asm.c:483
760
msgid "immediate is out of range 1-2"
761
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
762
 
763
#: m32c-asm.c:501
764
msgid "immediate is out of range 1-8"
765
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
766
 
767
#: m32c-asm.c:519
768
msgid "immediate is out of range 0-7"
769
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
770
 
771
#: m32c-asm.c:555
772
msgid "immediate is out of range 2-9"
773
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
774
 
775
#: m32c-asm.c:573
776
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
777
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
778
 
779
#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
780
msgid "bit,base is out of range"
781
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
782
 
783
#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
784
msgid "bit,base out of range for symbol"
785
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
786
 
787
#: m32c-asm.c:807
788
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
789
msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
790
 
791
#: m32c-asm.c:837
792
msgid "Invalid size specifier"
793
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
794
 
795 225 jeremybenn
#: m68k-dis.c:1278
796 24 jeremybenn
#, c-format
797
msgid ""
798
msgstr ""
799
 
800 225 jeremybenn
#: m68k-dis.c:1437
801 24 jeremybenn
#, c-format
802
msgid "\n"
803
msgstr "\n"
804
 
805
#: m88k-dis.c:679
806
#, c-format
807
msgid "# "
808
msgstr "# "
809
 
810 225 jeremybenn
#: mep-asm.c:129
811 24 jeremybenn
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
812
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
813
 
814 225 jeremybenn
#: mep-asm.c:143
815 24 jeremybenn
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
816
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
817
 
818 225 jeremybenn
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
819 24 jeremybenn
#, c-format
820
msgid "invalid %function() here"
821
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
822
 
823 225 jeremybenn
#: mep-asm.c:336
824
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
825
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
826
 
827
#: mep-asm.c:356
828
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
829
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
830
 
831
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
832
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
833
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
834
 
835
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
836
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
837
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
838
 
839
#: mep-asm.c:558
840
msgid "Value is not aligned enough"
841
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
842
 
843
#: mips-dis.c:841
844 24 jeremybenn
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
845
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
846
 
847 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:975
848 24 jeremybenn
#, c-format
849
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
850
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
851
 
852 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:1335
853 24 jeremybenn
#, c-format
854 225 jeremybenn
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
855
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
856 24 jeremybenn
 
857 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:1942
858 24 jeremybenn
#, c-format
859
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
860
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
861
 
862 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2173
863 24 jeremybenn
#, c-format
864
msgid ""
865
"\n"
866
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
867
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
868
msgstr ""
869
"\n"
870
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
871
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
872
 
873 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2177
874 24 jeremybenn
#, c-format
875
msgid ""
876
"\n"
877
"  gpr-names=ABI            Print GPR names according to  specified ABI.\n"
878
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
879
msgstr ""
880
"\n"
881
"  gpr-names=ABI            In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
882
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
883
 
884 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2181
885 24 jeremybenn
#, c-format
886
msgid ""
887
"\n"
888
"  fpr-names=ABI            Print FPR names according to specified ABI.\n"
889
"                           Default: numeric.\n"
890
msgstr ""
891
"\n"
892
"  fpr-names=ABI            In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
893
"                           Mặc định: thuộc số\n"
894
 
895 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2185
896 24 jeremybenn
#, c-format
897
msgid ""
898
"\n"
899
"  cp0-names=ARCH           Print CP0 register names according to\n"
900
"                           specified architecture.\n"
901
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
902
msgstr ""
903
"\n"
904
"  cp0-names=ARCH           In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
905
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
906
 
907 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2190
908 24 jeremybenn
#, c-format
909
msgid ""
910
"\n"
911
"  hwr-names=ARCH           Print HWR names according to specified \n"
912
"\t\t\t   architecture.\n"
913
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
914
msgstr ""
915
"\n"
916
"  hwr-names=ARCH           In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
917
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
918
 
919 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2195
920 24 jeremybenn
#, c-format
921
msgid ""
922
"\n"
923
"  reg-names=ABI            Print GPR and FPR names according to\n"
924
"                           specified ABI.\n"
925
msgstr ""
926
"\n"
927
"  reg-names=ABI            In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
928
 
929 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2199
930 24 jeremybenn
#, c-format
931
msgid ""
932
"\n"
933
"  reg-names=ARCH           Print CP0 register and HWR names according to\n"
934
"                           specified architecture.\n"
935
msgstr ""
936
"\n"
937
"  reg-names=ARCH\n"
938
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
939
 
940 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2203
941 24 jeremybenn
#, c-format
942
msgid ""
943
"\n"
944
"  For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
945
"   "
946
msgstr ""
947
"\n"
948
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
949
"   "
950
 
951 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
952 24 jeremybenn
#, c-format
953
msgid "\n"
954
msgstr "\n"
955
 
956 225 jeremybenn
#: mips-dis.c:2210
957 24 jeremybenn
#, c-format
958
msgid ""
959
"\n"
960
"  For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
961
"   "
962
msgstr ""
963
"\n"
964
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
965
"   "
966
 
967
#: mmix-dis.c:35
968
#, c-format
969
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
970
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
971
 
972
#: mmix-dis.c:45
973
#, c-format
974
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
975
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
976
 
977
#: mmix-dis.c:54
978
msgid "(unknown)"
979
msgstr "(không rõ)"
980
 
981
#: mmix-dis.c:513
982
#, c-format
983
msgid "*unknown operands type: %d*"
984
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
985
 
986 225 jeremybenn
#: msp430-dis.c:327
987
msgid "Illegal as emulation instr"
988
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
989
 
990
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
991
#: msp430-dis.c:378
992
msgid "Illegal as 2-op instr"
993
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
994
 
995 24 jeremybenn
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
996
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
997
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
998
 
999
#: mt-asm.c:149
1000
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
1001
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
1002
 
1003
#: mt-asm.c:157
1004 225 jeremybenn
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
1005
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
1006 24 jeremybenn
 
1007
#: mt-asm.c:395
1008
msgid "invalid operand.  type may have values 0,1,2 only."
1009
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1010
 
1011
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
1012
#. A is an address and we can`t have the address of
1013
#. an immediate either. We don't know how much to increase
1014
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
1015
#. anyway!
1016
#: ns32k-dis.c:534
1017
#, c-format
1018
msgid "$"
1019
msgstr "$"
1020
 
1021 225 jeremybenn
#: ppc-dis.c:222
1022
#, c-format
1023
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
1024
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
1025
 
1026
#: ppc-dis.c:511
1027
#, c-format
1028
msgid ""
1029
"\n"
1030
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
1031
"the -M switch:\n"
1032
msgstr ""
1033
"\n"
1034
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
1035
 
1036
#: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
1037 24 jeremybenn
msgid "invalid conditional option"
1038
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1039
 
1040 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:900
1041 24 jeremybenn
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
1042
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
1043
 
1044 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:932
1045 24 jeremybenn
msgid "invalid mask field"
1046
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
1047
 
1048 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:958
1049 24 jeremybenn
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
1050
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
1051
 
1052 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
1053 24 jeremybenn
msgid "illegal bitmask"
1054
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
1055
 
1056 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1163
1057 24 jeremybenn
msgid "index register in load range"
1058
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
1059
 
1060 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1179
1061 24 jeremybenn
msgid "source and target register operands must be different"
1062
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1063
 
1064 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1194
1065 24 jeremybenn
msgid "invalid register operand when updating"
1066
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
1067
 
1068 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1273
1069 24 jeremybenn
msgid "invalid sprg number"
1070
msgstr "số sprg không hợp lệ"
1071
 
1072 225 jeremybenn
#: ppc-opc.c:1443
1073
msgid "invalid constant"
1074
msgstr "hằng không hợp lệ"
1075
 
1076
#: s390-dis.c:277
1077
#, c-format
1078
msgid ""
1079
"\n"
1080
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1081
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1082
msgstr ""
1083
"\n"
1084
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1085
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1086
 
1087
#: s390-dis.c:281
1088
#, c-format
1089
msgid "  esa         Disassemble in ESA architecture mode\n"
1090
msgstr "  esa         Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1091
 
1092
#: s390-dis.c:282
1093
#, c-format
1094
msgid "  zarch       Disassemble in z/Architecture mode\n"
1095
msgstr "  zarch       Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1096
 
1097
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
1098
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
1099 24 jeremybenn
msgid ""
1100
msgstr "<độ chính xác cấm>"
1101
 
1102 225 jeremybenn
#: sparc-dis.c:283
1103 24 jeremybenn
#, c-format
1104
msgid "Internal error:  bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1105
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1106
 
1107 225 jeremybenn
#: sparc-dis.c:294
1108 24 jeremybenn
#, c-format
1109
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1110
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1111
 
1112 225 jeremybenn
#: sparc-dis.c:344
1113 24 jeremybenn
#, c-format
1114
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1115
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
1116
 
1117
#. Mark as non-valid instruction.
1118 225 jeremybenn
#: sparc-dis.c:1014
1119 24 jeremybenn
msgid "unknown"
1120
msgstr "không rõ"
1121
 
1122
#: v850-dis.c:239
1123
#, c-format
1124
msgid "unknown operand shift: %x\n"
1125
msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
1126
 
1127
#: v850-dis.c:253
1128
#, c-format
1129
msgid "unknown pop reg: %d\n"
1130
msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
1131
 
1132
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
1133
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
1134
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c.  Error messages
1135
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1136
#. specific command line option is given to GAS.
1137
#: v850-opc.c:48
1138
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1139
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1140
 
1141
#: v850-opc.c:49
1142
msgid "displacement value is out of range"
1143
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
1144
 
1145
#: v850-opc.c:50
1146
msgid "displacement value is not aligned"
1147
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1148
 
1149
#: v850-opc.c:52
1150
msgid "immediate value is out of range"
1151
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
1152
 
1153
#: v850-opc.c:60
1154
msgid "branch value not in range and to odd offset"
1155
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1156
 
1157
#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
1158
msgid "branch value out of range"
1159
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1160
 
1161
#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1162
msgid "branch to odd offset"
1163
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1164
 
1165
#: v850-opc.c:87
1166
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1167
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1168
 
1169
#: v850-opc.c:279
1170
msgid "invalid register for stack adjustment"
1171
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1172
 
1173
#: v850-opc.c:299
1174
msgid "immediate value not in range and not even"
1175
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1176
 
1177
#: v850-opc.c:304
1178
msgid "immediate value must be even"
1179
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1180
 
1181 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:66
1182 24 jeremybenn
msgid "Missing '#' prefix"
1183
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
1184
 
1185 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:82
1186 24 jeremybenn
msgid "Missing '.' prefix"
1187
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
1188
 
1189 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:98
1190 24 jeremybenn
msgid "Missing 'pof:' prefix"
1191
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
1192
 
1193 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:114
1194 24 jeremybenn
msgid "Missing 'pag:' prefix"
1195
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
1196
 
1197 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:130
1198 24 jeremybenn
msgid "Missing 'sof:' prefix"
1199
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
1200
 
1201 225 jeremybenn
#: xc16x-asm.c:146
1202 24 jeremybenn
msgid "Missing 'seg:' prefix"
1203
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
1204
 
1205
#: xstormy16-asm.c:71
1206
msgid "Bad register in preincrement"
1207
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1208
 
1209
#: xstormy16-asm.c:76
1210
msgid "Bad register in postincrement"
1211
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1212
 
1213
#: xstormy16-asm.c:78
1214
msgid "Bad register name"
1215
msgstr "Tên thanh ghi sai"
1216
 
1217
#: xstormy16-asm.c:82
1218
msgid "Label conflicts with register name"
1219
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1220
 
1221
#: xstormy16-asm.c:86
1222
msgid "Label conflicts with `Rx'"
1223
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
1224
 
1225
#: xstormy16-asm.c:88
1226
msgid "Bad immediate expression"
1227
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1228
 
1229
#: xstormy16-asm.c:109
1230
msgid "No relocation for small immediate"
1231
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1232
 
1233
#: xstormy16-asm.c:119
1234
msgid "Small operand was not an immediate number"
1235
msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
1236
 
1237
#: xstormy16-asm.c:157
1238
msgid "Operand is not a symbol"
1239
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1240
 
1241
#: xstormy16-asm.c:165
1242
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1243
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.