OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc/openrisc/trunk

Subversion Repositories openrisc

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-stable/] [binutils-2.20.1/] [binutils/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 854

Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 205 julius
# Vietnamese translation for BinUtils.
2
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
4
# Clytie Siddall , 2006-2009.
5
#
6
msgid ""
7
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: binutils-2.19.90\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
11
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 22:22+0930\n"
12
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
13
"Language-Team: Vietnamese \n"
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
 
20
#: addr2line.c:76
21
#, c-format
22
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
23
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
24
 
25
#: addr2line.c:77
26
#, c-format
27
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
28
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
29
 
30
#: addr2line.c:78
31
#, c-format
32
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
33
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
34
 
35
#: addr2line.c:79
36
#, c-format
37
msgid ""
38
" The options are:\n"
39
"  @                Read options from \n"
40
"  -b --target=  Set the binary file format\n"
41
"  -e --exe=  Set the input file name (default is a.out)\n"
42
"  -i --inlines           Unwind inlined functions\n"
43
"  -j --section=    Read section-relative offsets instead of addresses\n"
44
"  -s --basenames         Strip directory names\n"
45
"  -f --functions         Show function names\n"
46
"  -C --demangle[=style]  Demangle function names\n"
47
"  -h --help              Display this information\n"
48
"  -v --version           Display the program's version\n"
49
"\n"
50
msgstr ""
51
" Tùy chọn:\n"
52
"  @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
53
"    -b --target=<định_dạng>  \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
54
"  -e --exe=  \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
55
"  -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56
"  -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
57
"   -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
58
"  -f --functions         \tHiện tên các chức năng\n"
59
"  -C --demangle[=kiểu_dáng]  \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
60
"  -h --help             \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
61
"  -v --version           \tHiện phiên bản của chương trình\n"
62
"\n"
63
 
64
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3832 dllwrap.c:510
65
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2922 size.c:99
66
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
67
#, c-format
68
msgid "Report bugs to %s\n"
69
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
70
 
71
#: addr2line.c:281
72
#, c-format
73
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
75
 
76
#: addr2line.c:298
77
#, c-format
78
msgid "%s: cannot find section %s"
79
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
80
 
81
#: addr2line.c:364 nm.c:1554 objdump.c:3229
82
#, c-format
83
msgid "unknown demangling style `%s'"
84
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
85
 
86
#: ar.c:218
87
#, c-format
88
msgid "no entry %s in archive\n"
89
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
90
 
91
#: ar.c:236
92
#, c-format
93
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
95
 
96
#: ar.c:238
97
#, c-format
98
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
99
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
100
 
101
#: ar.c:243
102
#, c-format
103
msgid "       %s -M [
104
msgstr "       %s -M [
105
 
106
#: ar.c:244
107
#, c-format
108
msgid " commands:\n"
109
msgstr " lệnh:\n"
110
 
111
#: ar.c:245
112
#, c-format
113
msgid "  d            - delete file(s) from the archive\n"
114
msgstr "  d            • _xóa_ tập tin ra kho\n"
115
 
116
#: ar.c:246
117
#, c-format
118
msgid "  m[ab]        - move file(s) in the archive\n"
119
msgstr "  m[ab]        • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
120
 
121
#: ar.c:247
122
#, c-format
123
msgid "  p            - print file(s) found in the archive\n"
124
msgstr "  p            • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
125
 
126
#: ar.c:248
127
#, c-format
128
msgid "  q[f]         - quick append file(s) to the archive\n"
129
msgstr "  q[f]         • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
130
 
131
#: ar.c:249
132
#, c-format
133
msgid "  r[ab][f][u]  - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
134
msgstr "  r[ab][f][u]  • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
135
 
136
#: ar.c:250
137
#, c-format
138
msgid "  t            - display contents of archive\n"
139
msgstr "  t            • hiển thị nội dung của kho\n"
140
 
141
#: ar.c:251
142
#, c-format
143
msgid "  x[o]         - extract file(s) from the archive\n"
144
msgstr "  x[o]         • trích tập tin ra kho\n"
145
 
146
#: ar.c:252
147
#, c-format
148
msgid " command specific modifiers:\n"
149
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
150
 
151
#: ar.c:253
152
#, c-format
153
msgid "  [a]          - put file(s) after [member-name]\n"
154
msgstr "  [a]          • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
155
 
156
#: ar.c:254
157
#, c-format
158
msgid "  [b]          - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
159
msgstr "  [b]          • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
160
 
161
#: ar.c:255
162
#, c-format
163
msgid "  [D]          - use zero for timestamps and uids/gids\n"
164
msgstr "  [D]          - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
165
 
166
#: ar.c:256
167
#, c-format
168
msgid "  [N]          - use instance [count] of name\n"
169
msgstr "  [N]          • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
170
 
171
#: ar.c:257
172
#, c-format
173
msgid "  [f]          - truncate inserted file names\n"
174
msgstr "  [f]         • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
175
 
176
#: ar.c:258
177
#, c-format
178
msgid "  [P]          - use full path names when matching\n"
179
msgstr "  [P]          • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
180
 
181
#: ar.c:259
182
#, c-format
183
msgid "  [o]          - preserve original dates\n"
184
msgstr "  [o]          • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
185
 
186
#: ar.c:260
187
#, c-format
188
msgid "  [u]          - only replace files that are newer than current archive contents\n"
189
msgstr "  [u]          • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
190
 
191
#: ar.c:261
192
#, c-format
193
msgid " generic modifiers:\n"
194
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
195
 
196
#: ar.c:262
197
#, c-format
198
msgid "  [c]          - do not warn if the library had to be created\n"
199
msgstr "  [c]          • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
200
 
201
#: ar.c:263
202
#, c-format
203
msgid "  [s]          - create an archive index (cf. ranlib)\n"
204
msgstr "  [s]          • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
205
 
206
#: ar.c:264
207
#, c-format
208
msgid "  [S]          - do not build a symbol table\n"
209
msgstr "  [S]          • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
210
 
211
#: ar.c:265
212
#, c-format
213
msgid "  [T]          - make a thin archive\n"
214
msgstr "  [T]          • tạo một kho lưu mỏng\n"
215
 
216
#: ar.c:266
217
#, c-format
218
msgid "  [v]          - be verbose\n"
219
msgstr "  [v]          • xuất chi tiết\n"
220
 
221
#: ar.c:267
222
#, c-format
223
msgid "  [V]          - display the version number\n"
224
msgstr "  [V]          • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
225
 
226
#: ar.c:268
227
#, c-format
228
msgid "  @      - read options from \n"
229
msgstr "  @\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
230
 
231
#: ar.c:270
232
#, c-format
233
msgid " optional:\n"
234
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
235
 
236
#: ar.c:271
237
#, c-format
238
msgid "  --plugin 

- load the specified plugin\n"

239
msgstr "  --plugin 

- nạp phần bổ sung chỉ ra\n"

240
 
241
#: ar.c:278
242
#, c-format
243
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
244
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
245
 
246
#: ar.c:279
247
#, c-format
248
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
249
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
250
 
251
#: ar.c:280
252
#, c-format
253
msgid ""
254
" The options are:\n"
255
"  @                      Read options from \n"
256
msgstr ""
257
"Tuỳ chọn:\n"
258
"   @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
259
 
260
#: ar.c:283
261
#, c-format
262
msgid "  --plugin               Load the specified plugin\n"
263
msgstr "  --plugin               Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
264
 
265
#: ar.c:286
266
#, c-format
267
msgid ""
268
"  -t                           Update the archive's symbol map timestamp\n"
269
"  -h --help                    Print this help message\n"
270
"  -v --version                 Print version information\n"
271
msgstr ""
272
"  -t                           Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
273
"  -h --help                    Hiển thị trợ giúp này\n"
274
"  -v --version                 Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
275
 
276
#: ar.c:512 nm.c:1626
277
#, c-format
278
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
279
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
280
 
281
#: ar.c:539
282
msgid "two different operation options specified"
283
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
284
 
285
#: ar.c:620
286
#, c-format
287
msgid "illegal option -- %c"
288
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
289
 
290
#: ar.c:663
291
msgid "no operation specified"
292
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
293
 
294
#: ar.c:666
295
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
296
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
297
 
298
#: ar.c:669
299
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
300
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
301
 
302
#: ar.c:677
303
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
304
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
305
 
306
#: ar.c:680
307
msgid "Value for `N' must be positive."
308
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
309
 
310
#: ar.c:692
311
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
312
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
313
 
314
#: ar.c:733
315
#, c-format
316
msgid "internal error -- this option not implemented"
317
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
318
 
319
#: ar.c:802
320
#, c-format
321
msgid "creating %s"
322
msgstr "đang tạo %s"
323
 
324
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2026
325
#, c-format
326
msgid "internal stat error on %s"
327
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
328
 
329
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
330
#: ar.c:855
331
#, c-format
332
msgid ""
333
"\n"
334
"<%s>\n"
335
"\n"
336
msgstr ""
337
"\n"
338
"<%s>\n"
339
"\n"
340
 
341
#: ar.c:871 ar.c:939
342
#, c-format
343
msgid "%s is not a valid archive"
344
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
345
 
346
#: ar.c:1139
347
#, c-format
348
msgid "No member named `%s'\n"
349
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
350
 
351
#: ar.c:1189
352
#, c-format
353
msgid "no entry %s in archive %s!"
354
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
355
 
356
#: ar.c:1328
357
#, c-format
358
msgid "%s: no archive map to update"
359
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
360
 
361
#: arsup.c:89
362
#, c-format
363
msgid "No entry %s in archive.\n"
364
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
365
 
366
#: arsup.c:114
367
#, c-format
368
msgid "Can't open file %s\n"
369
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
370
 
371
#: arsup.c:164
372
#, c-format
373
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
374
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
375
 
376
#: arsup.c:181
377
#, c-format
378
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
379
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
380
 
381
#: arsup.c:190
382
#, c-format
383
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
384
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
385
 
386
#: arsup.c:230
387
#, c-format
388
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
389
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
390
 
391
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
392
#, c-format
393
msgid "%s: no open output archive\n"
394
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
395
 
396
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
397
#, c-format
398
msgid "%s: can't open file %s\n"
399
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
400
 
401
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
402
#, c-format
403
msgid "%s: can't find module file %s\n"
404
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
405
 
406
#: arsup.c:425
407
#, c-format
408
msgid "Current open archive is %s\n"
409
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
410
 
411
#: arsup.c:449
412
#, c-format
413
msgid "%s: no open archive\n"
414
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
415
 
416
#: bin2c.c:59
417
#, c-format
418
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
419
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
420
 
421
#: bin2c.c:60
422
#, c-format
423
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
424
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
425
 
426
#: binemul.c:38
427
#, c-format
428
msgid "  No emulation specific options\n"
429
msgstr "  Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
430
 
431
#. Macros for common output.
432
#: binemul.h:43
433
#, c-format
434
msgid " emulation options: \n"
435
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
436
 
437
#: bucomm.c:157
438
#, c-format
439
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
440
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
441
 
442
#: bucomm.c:168
443
#, c-format
444
msgid "%s: Matching formats:"
445
msgstr "%s: định dạng khớp:"
446
 
447
#: bucomm.c:183
448
#, c-format
449
msgid "Supported targets:"
450
msgstr "Đích hỗ trợ :"
451
 
452
#: bucomm.c:185
453
#, c-format
454
msgid "%s: supported targets:"
455
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
456
 
457
#: bucomm.c:202
458
#, c-format
459
msgid "Supported architectures:"
460
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
461
 
462
#: bucomm.c:204
463
#, c-format
464
msgid "%s: supported architectures:"
465
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
466
 
467
#: bucomm.c:398
468
#, c-format
469
msgid "BFD header file version %s\n"
470
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
471
 
472
#: bucomm.c:547
473
#, c-format
474
msgid "%s: bad number: %s"
475
msgstr "%s: số sai: %s"
476
 
477
#: bucomm.c:564 strings.c:422
478
#, c-format
479
msgid "'%s': No such file"
480
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
481
 
482
#: bucomm.c:566 strings.c:424
483
#, c-format
484
msgid "Warning: could not locate '%s'.  reason: %s"
485
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
486
 
487
#: bucomm.c:570
488
#, c-format
489
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
490
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
491
 
492
#: coffdump.c:106
493
#, c-format
494
msgid "#lines %d "
495
msgstr "#dòng %d "
496
 
497
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
498
#, c-format
499
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
500
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
501
 
502
#: coffdump.c:461
503
#, c-format
504
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
505
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
506
 
507
#: coffdump.c:462
508
#, c-format
509
msgid ""
510
" The options are:\n"
511
"  @                Read options from \n"
512
"  -h --help              Display this information\n"
513
"  -v --version           Display the program's version\n"
514
"\n"
515
msgstr ""
516
"Tùy chọn:\n"
517
"  @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
518
"   -h, --help            hiển thị trợ giúp này\n"
519
" -v --version         hiển thị phiên bản của chương trình\n"
520
 
521
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
522
msgid "no input file specified"
523
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
524
 
525
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
526
#, c-format
527
msgid "Report bugs to %s.\n"
528
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
529
 
530
#: debug.c:647
531
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
532
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
533
 
534
#: debug.c:726
535
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
536
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
537
 
538
#: debug.c:782
539
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
540
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
541
 
542
#: debug.c:834
543
msgid "debug_record_parameter: no current function"
544
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
545
 
546
#: debug.c:866
547
msgid "debug_end_function: no current function"
548
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
549
 
550
#: debug.c:872
551
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
552
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
553
 
554
#: debug.c:900
555
msgid "debug_start_block: no current block"
556
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
557
 
558
#: debug.c:936
559
msgid "debug_end_block: no current block"
560
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
561
 
562
#: debug.c:943
563
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
564
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
565
 
566
#: debug.c:966
567
msgid "debug_record_line: no current unit"
568
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
569
 
570
#. FIXME
571
#: debug.c:1019
572
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
573
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
574
 
575
#. FIXME
576
#: debug.c:1030
577
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
578
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
579
 
580
#. FIXME.
581
#: debug.c:1114
582
msgid "debug_record_label: not implemented"
583
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
584
 
585
#: debug.c:1136
586
msgid "debug_record_variable: no current file"
587
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
588
 
589
#: debug.c:1664
590
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
591
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
592
 
593
#: debug.c:1841
594
msgid "debug_name_type: no current file"
595
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
596
 
597
#: debug.c:1886
598
msgid "debug_tag_type: no current file"
599
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
600
 
601
#: debug.c:1894
602
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
603
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
604
 
605
#: debug.c:1931
606
#, c-format
607
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
608
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
609
 
610
#: debug.c:1953
611
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
612
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
613
 
614
#: debug.c:2056
615
#, c-format
616
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
617
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
618
 
619
#: debug.c:2483
620
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
621
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
622
 
623
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
624
#, c-format
625
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
626
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
627
 
628
#: dlltool.c:982
629
#, c-format
630
msgid "Can't open def file: %s"
631
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
632
 
633
#: dlltool.c:987
634
#, c-format
635
msgid "Processing def file: %s"
636
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
637
 
638
#: dlltool.c:991
639
msgid "Processed def file"
640
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
641
 
642
#: dlltool.c:1015
643
#, c-format
644
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
645
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
646
 
647
#: dlltool.c:1050
648
#, c-format
649
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
650
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
651
 
652
#: dlltool.c:1068
653
#, c-format
654
msgid "NAME: %s base: %x"
655
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
656
 
657
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
658
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
659
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
660
 
661
#: dlltool.c:1084
662
#, c-format
663
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
664
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
665
 
666
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
667
#, c-format
668
msgid "wait: %s"
669
msgstr "đợi: %s"
670
 
671
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
672
#, c-format
673
msgid "subprocess got fatal signal %d"
674
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
675
 
676
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
677
#, c-format
678
msgid "%s exited with status %d"
679
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
680
 
681
#: dlltool.c:1362
682
#, c-format
683
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
684
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
685
 
686
#: dlltool.c:1487
687
#, c-format
688
msgid "Excluding symbol: %s"
689
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
690
 
691
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
692
#, c-format
693
msgid "%s: no symbols"
694
msgstr "%s: không có ký hiệu"
695
 
696
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
697
#: dlltool.c:1613
698
#, c-format
699
msgid "Done reading %s"
700
msgstr "Đã đọc xong %s"
701
 
702
#: dlltool.c:1623
703
#, c-format
704
msgid "Unable to open object file: %s"
705
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
706
 
707
#: dlltool.c:1626
708
#, c-format
709
msgid "Scanning object file %s"
710
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
711
 
712
#: dlltool.c:1641
713
#, c-format
714
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
715
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
716
 
717
#: dlltool.c:1741
718
msgid "Adding exports to output file"
719
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
720
 
721
#: dlltool.c:1789
722
msgid "Added exports to output file"
723
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
724
 
725
#: dlltool.c:1930
726
#, c-format
727
msgid "Generating export file: %s"
728
msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
729
 
730
#: dlltool.c:1935
731
#, c-format
732
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
733
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
734
 
735
#: dlltool.c:1938
736
#, c-format
737
msgid "Opened temporary file: %s"
738
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
739
 
740
#: dlltool.c:2113
741
msgid "failed to read the number of entries from base file"
742
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
743
 
744
#: dlltool.c:2161
745
msgid "Generated exports file"
746
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
747
 
748
#: dlltool.c:2370
749
#, c-format
750
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
751
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
752
 
753
#: dlltool.c:2373
754
#, c-format
755
msgid "Creating stub file: %s"
756
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
757
 
758
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
759
#, c-format
760
msgid "failed to open temporary head file: %s"
761
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
762
 
763
#: dlltool.c:2979
764
#, c-format
765
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
766
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
767
 
768
#: dlltool.c:3052
769
#, c-format
770
msgid "Can't open .lib file: %s"
771
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
772
 
773
#: dlltool.c:3055
774
#, c-format
775
msgid "Creating library file: %s"
776
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
777
 
778
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
779
#, c-format
780
msgid "cannot delete %s: %s"
781
msgstr "không thể xóa %s: %s"
782
 
783
#: dlltool.c:3157
784
msgid "Created lib file"
785
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
786
 
787
#: dlltool.c:3369 dlltool.c:3391
788
#, c-format
789
msgid "%s is not a library"
790
msgstr "%s không phải là một thư viện"
791
 
792
#: dlltool.c:3409
793
#, c-format
794
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
795
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
796
 
797
#: dlltool.c:3420
798
#, c-format
799
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
800
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
801
 
802
#: dlltool.c:3641
803
#, c-format
804
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
805
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
806
 
807
#: dlltool.c:3647
808
#, c-format
809
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
810
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
811
 
812
#: dlltool.c:3752
813
msgid "Processing definitions"
814
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
815
 
816
#: dlltool.c:3784
817
msgid "Processed definitions"
818
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
819
 
820
#. xgetext:c-format
821
#: dlltool.c:3791 dllwrap.c:471
822
#, c-format
823
msgid "Usage %s  \n"
824
msgstr "Sử dụng %s  \n"
825
 
826
#. xgetext:c-format
827
#: dlltool.c:3793
828
#, c-format
829
msgid "   -m --machine     Create as DLL for .  [default: %s]\n"
830
msgstr "   -m --machine     Tạo dạng DLL cho .  [mặc định: %s]\n"
831
 
832
#: dlltool.c:3794
833
#, c-format
834
msgid "        possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
835
msgstr "         có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
836
 
837
#: dlltool.c:3795
838
#, c-format
839
msgid "   -e --output-exp  Generate an export file.\n"
840
msgstr "   -e --output-exp  \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
841
 
842
#: dlltool.c:3796
843
#, c-format
844
msgid "   -l --output-lib  Generate an interface library.\n"
845
msgstr "   -l --output-lib  \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
846
 
847
#: dlltool.c:3797
848
#, c-format
849
msgid "   -y --output-delaylib  Create a delay-import library.\n"
850
msgstr "   -y --output-delaylib  Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
851
 
852
#: dlltool.c:3798
853
#, c-format
854
msgid "   -a --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
855
msgstr "   -a --add-indirect         Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
856
 
857
#: dlltool.c:3799
858
#, c-format
859
msgid "   -D --dllname        Name of input dll to put into interface lib.\n"
860
msgstr "   -D --dllname        Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
861
 
862
#: dlltool.c:3800
863
#, c-format
864
msgid "   -d --input-def   Name of .def file to be read in.\n"
865
msgstr "   -d --input-def   \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
866
 
867
#: dlltool.c:3801
868
#, c-format
869
msgid "   -z --output-def  Name of .def file to be created.\n"
870
msgstr "   -z --output-def  Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
871
 
872
#: dlltool.c:3802
873
#, c-format
874
msgid "      --export-all-symbols   Export all symbols to .def\n"
875
msgstr "        --export-all-symbols    Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
876
 
877
#: dlltool.c:3803
878
#, c-format
879
msgid "      --no-export-all-symbols  Only export listed symbols\n"
880
msgstr "      --no-export-all-symbols  \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
881
 
882
#: dlltool.c:3804
883
#, c-format
884
msgid "      --exclude-symbols  Don't export \n"
885
msgstr "      --exclude-symbols     Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
886
 
887
#: dlltool.c:3805
888
#, c-format
889
msgid "      --no-default-excludes  Clear default exclude symbols\n"
890
msgstr "      --no-default-excludes      Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
891
 
892
#: dlltool.c:3806
893
#, c-format
894
msgid "   -b --base-file  Read linker generated base file.\n"
895
msgstr "   -b --base-file     Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
896
 
897
#: dlltool.c:3807
898
#, c-format
899
msgid "   -x --no-idata4            Don't generate idata$4 section.\n"
900
msgstr "   -x --no-idata4            Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
901
 
902
#: dlltool.c:3808
903
#, c-format
904
msgid "   -c --no-idata5            Don't generate idata$5 section.\n"
905
msgstr "   -c --no-idata5            Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
906
 
907
#: dlltool.c:3809
908
#, c-format
909
msgid "      --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
910
msgstr "      --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
911
 
912
#: dlltool.c:3810
913
#, c-format
914
msgid "   -U --add-underscore       Add underscores to all symbols in interface library.\n"
915
msgstr ""
916
"   -U --add-underscore     \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
917
"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
918
 
919
#: dlltool.c:3811
920
#, c-format
921
msgid "      --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
922
msgstr ""
923
"      --add-stdcall-underscore\n"
924
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
925
 
926
#: dlltool.c:3812
927
#, c-format
928
msgid "   -k --kill-at              Kill @ from exported names.\n"
929
msgstr "   -k --kill-at              Giết « @ » từ các tên đã xuất.\n"
930
 
931
#: dlltool.c:3813
932
#, c-format
933
msgid "   -A --add-stdcall-alias    Add aliases without @.\n"
934
msgstr "   -A --add-stdcall-alias    \tThêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n"
935
 
936
#: dlltool.c:3814
937
#, c-format
938
msgid "   -p --ext-prefix-alias  Add aliases with .\n"
939
msgstr "   -p --ext-prefix-alias  \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
940
 
941
#: dlltool.c:3815
942
#, c-format
943
msgid "   -S --as             Use  for assembler.\n"
944
msgstr "   -S --as             \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
945
 
946
#: dlltool.c:3816
947
#, c-format
948
msgid "   -f --as-flags      Pass  to the assembler.\n"
949
msgstr "   -f --as-flags      Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
950
 
951
#: dlltool.c:3817
952
#, c-format
953
msgid "   -C --compat-implib        Create backward compatible import library.\n"
954
msgstr "   -C --compat-implib        \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
955
 
956
#: dlltool.c:3818
957
#, c-format
958
msgid "   -n --no-delete            Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
959
msgstr "   -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
960
 
961
#: dlltool.c:3819
962
#, c-format
963
msgid "   -t --temp-prefix  Use  to construct temp file names.\n"
964
msgstr "   -t --temp-prefix \tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
965
 
966
#: dlltool.c:3820
967
#, c-format
968
msgid "   -I --identify     Report the name of the DLL associated with .\n"
969
msgstr "   -I --identify     Thông báo tên của DLL tương ứng với .\n"
970
 
971
#: dlltool.c:3821
972
#, c-format
973
msgid "      --identify-strict      Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
974
msgstr "      --identify-strict      Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
975
 
976
#: dlltool.c:3822
977
#, c-format
978
msgid "   -v --verbose              Be verbose.\n"
979
msgstr "   -v --verbose               Xuất chi tiết.\n"
980
 
981
#: dlltool.c:3823
982
#, c-format
983
msgid "   -V --version              Display the program version.\n"
984
msgstr "   -V --version       \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
985
 
986
#: dlltool.c:3824
987
#, c-format
988
msgid "   -h --help                 Display this information.\n"
989
msgstr "   -h --help         \tHiển thị trợ giúp này.\n"
990
 
991
#: dlltool.c:3825
992
#, c-format
993
msgid "   @                   Read options from .\n"
994
msgstr "   @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
995
 
996
#: dlltool.c:3827
997
#, c-format
998
msgid "   -M --mcore-elf   Process mcore-elf object files into .\n"
999
msgstr ""
1000
"   -M --mcore-elf \n"
1001
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
1002
 
1003
#: dlltool.c:3828
1004
#, c-format
1005
msgid "   -L --linker         Use  as the linker.\n"
1006
msgstr "   -L --linker    \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
1007
 
1008
#: dlltool.c:3829
1009
#, c-format
1010
msgid "   -F --linker-flags  Pass  to the linker.\n"
1011
msgstr "   -F --linker-flags  \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
1012
 
1013
#: dlltool.c:3966
1014
#, c-format
1015
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1016
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
1017
 
1018
#: dlltool.c:4014
1019
#, c-format
1020
msgid "Unable to open base-file: %s"
1021
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
1022
 
1023
#: dlltool.c:4049
1024
#, c-format
1025
msgid "Machine '%s' not supported"
1026
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
1027
 
1028
#: dlltool.c:4118
1029
#, c-format
1030
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1031
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1032
 
1033
#: dlltool.c:4186 dllwrap.c:201
1034
#, c-format
1035
msgid "Tried file: %s"
1036
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1037
 
1038
#: dlltool.c:4193 dllwrap.c:208
1039
#, c-format
1040
msgid "Using file: %s"
1041
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1042
 
1043
#: dllwrap.c:291
1044
#, c-format
1045
msgid "Keeping temporary base file %s"
1046
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1047
 
1048
#: dllwrap.c:293
1049
#, c-format
1050
msgid "Deleting temporary base file %s"
1051
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1052
 
1053
#: dllwrap.c:307
1054
#, c-format
1055
msgid "Keeping temporary exp file %s"
1056
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
1057
 
1058
#: dllwrap.c:309
1059
#, c-format
1060
msgid "Deleting temporary exp file %s"
1061
msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
1062
 
1063
#: dllwrap.c:322
1064
#, c-format
1065
msgid "Keeping temporary def file %s"
1066
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1067
 
1068
#: dllwrap.c:324
1069
#, c-format
1070
msgid "Deleting temporary def file %s"
1071
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1072
 
1073
#: dllwrap.c:472
1074
#, c-format
1075
msgid "  Generic options:\n"
1076
msgstr "  Tùy chọn chung:\n"
1077
 
1078
#: dllwrap.c:473
1079
#, c-format
1080
msgid "   @                Read options from \n"
1081
msgstr "   @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1082
 
1083
#: dllwrap.c:474
1084
#, c-format
1085
msgid "   --quiet, -q            Work quietly\n"
1086
msgstr "   --quiet, -q            Không xuất chi tiết\n"
1087
 
1088
#: dllwrap.c:475
1089
#, c-format
1090
msgid "   --verbose, -v          Verbose\n"
1091
msgstr "   --verbose, -v          Xuất chi tiết\n"
1092
 
1093
#: dllwrap.c:476
1094
#, c-format
1095
msgid "   --version              Print dllwrap version\n"
1096
msgstr "   --version              In ra phiên bản dllwrap\n"
1097
 
1098
#: dllwrap.c:477
1099
#, c-format
1100
msgid "   --implib      Synonym for --output-lib\n"
1101
msgstr "   --implib      Bằng « --output-lib »\n"
1102
 
1103
#: dllwrap.c:478
1104
#, c-format
1105
msgid "  Options for %s:\n"
1106
msgstr "  Tùy chọn cho %s:\n"
1107
 
1108
#: dllwrap.c:479
1109
#, c-format
1110
msgid "   --driver-name  Defaults to \"gcc\"\n"
1111
msgstr "   --driver-name  \t        Mặc định là « gcc »\n"
1112
 
1113
#: dllwrap.c:480
1114
#, c-format
1115
msgid "   --driver-flags  Override default ld flags\n"
1116
msgstr "   --driver-flags  \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1117
 
1118
#: dllwrap.c:481
1119
#, c-format
1120
msgid "   --dlltool-name  Defaults to \"dlltool\"\n"
1121
msgstr "   --dlltool-name  \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1122
 
1123
#: dllwrap.c:482
1124
#, c-format
1125
msgid "   --entry         Specify alternate DLL entry point\n"
1126
msgstr "   --entry <điểm_vào>        \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1127
 
1128
#: dllwrap.c:483
1129
#, c-format
1130
msgid "   --image-base     Specify image base address\n"
1131
msgstr "   --image-base     \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1132
 
1133
#: dllwrap.c:484
1134
#, c-format
1135
msgid "   --target      i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1136
msgstr "   --target      i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1137
 
1138
#: dllwrap.c:485
1139
#, c-format
1140
msgid "   --dry-run              Show what needs to be run\n"
1141
msgstr "   --dry-run              \tHiển thị các điều cần chạy\n"
1142
 
1143
#: dllwrap.c:486
1144
#, c-format
1145
msgid "   --mno-cygwin           Create Mingw DLL\n"
1146
msgstr "   --mno-cygwin       \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1147
 
1148
#: dllwrap.c:487
1149
#, c-format
1150
msgid "  Options passed to DLLTOOL:\n"
1151
msgstr "  Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1152
 
1153
#: dllwrap.c:488
1154
#, c-format
1155
msgid "   --machine \n"
1156
msgstr "   --machine \n"
1157
 
1158
#: dllwrap.c:489
1159
#, c-format
1160
msgid "   --output-exp  Generate export file.\n"
1161
msgstr "   --output-exp  \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
1162
 
1163
#: dllwrap.c:490
1164
#, c-format
1165
msgid "   --output-lib  Generate input library.\n"
1166
msgstr "   --output-lib  \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
1167
 
1168
#: dllwrap.c:491
1169
#, c-format
1170
msgid "   --add-indirect         Add dll indirects to export file.\n"
1171
msgstr "   --add-indirect         \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
1172
 
1173
#: dllwrap.c:492
1174
#, c-format
1175
msgid "   --dllname        Name of input dll to put into output lib.\n"
1176
msgstr "   --dllname        \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
1177
 
1178
#: dllwrap.c:493
1179
#, c-format
1180
msgid "   --def         Name input .def file\n"
1181
msgstr "   --def         \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
1182
 
1183
#: dllwrap.c:494
1184
#, c-format
1185
msgid "   --output-def  Name output .def file\n"
1186
msgstr "   --output-def \tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
1187
 
1188
#: dllwrap.c:495
1189
#, c-format
1190
msgid "   --export-all-symbols     Export all symbols to .def\n"
1191
msgstr "   --export-all-symbols     Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
1192
 
1193
#: dllwrap.c:496
1194
#, c-format
1195
msgid "   --no-export-all-symbols  Only export .drectve symbols\n"
1196
msgstr "   --no-export-all-symbols  \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1197
 
1198
#: dllwrap.c:497
1199
#, c-format
1200
msgid "   --exclude-symbols  Exclude  from .def\n"
1201
msgstr ""
1202
"   --exclude-symbols \n"
1203
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1204
 
1205
#: dllwrap.c:498
1206
#, c-format
1207
msgid "   --no-default-excludes    Zap default exclude symbols\n"
1208
msgstr "   --no-default-excludes    \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1209
 
1210
#: dllwrap.c:499
1211
#, c-format
1212
msgid "   --base-file  Read linker generated base file\n"
1213
msgstr "   --base-file      Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1214
 
1215
#: dllwrap.c:500
1216
#, c-format
1217
msgid "   --no-idata4           Don't generate idata$4 section\n"
1218
msgstr "   --no-idata4           Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1219
 
1220
#: dllwrap.c:501
1221
#, c-format
1222
msgid "   --no-idata5           Don't generate idata$5 section\n"
1223
msgstr "   --no-idata5           Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1224
 
1225
#: dllwrap.c:502
1226
#, c-format
1227
msgid "   -U                     Add underscores to .lib\n"
1228
msgstr "   -U                     Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1229
 
1230
#: dllwrap.c:503
1231
#, c-format
1232
msgid "   -k                     Kill @ from exported names\n"
1233
msgstr "   -k                     Giết « @ » ra các tên đã xuất\n"
1234
 
1235
#: dllwrap.c:504
1236
#, c-format
1237
msgid "   --add-stdcall-alias    Add aliases without @\n"
1238
msgstr "   --add-stdcall-alias    \tThêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n"
1239
 
1240
#: dllwrap.c:505
1241
#, c-format
1242
msgid "   --as             Use  for assembler\n"
1243
msgstr "   --as            Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1244
 
1245
#: dllwrap.c:506
1246
#, c-format
1247
msgid "   --nodelete             Keep temp files.\n"
1248
msgstr "   --nodelete             Giữ các tập tin tạm\n"
1249
 
1250
#: dllwrap.c:507
1251
#, c-format
1252
msgid "  Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1253
msgstr "  Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1254
 
1255
#: dllwrap.c:781
1256
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1257
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1258
 
1259
#: dllwrap.c:810
1260
msgid ""
1261
"no export definition file provided.\n"
1262
"Creating one, but that may not be what you want"
1263
msgstr ""
1264
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1265
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1266
 
1267
#: dllwrap.c:969
1268
#, c-format
1269
msgid "DLLTOOL name    : %s\n"
1270
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL    : %s\n"
1271
 
1272
#: dllwrap.c:970
1273
#, c-format
1274
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1275
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1276
 
1277
#: dllwrap.c:971
1278
#, c-format
1279
msgid "DRIVER name     : %s\n"
1280
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN     : %s\n"
1281
 
1282
#: dllwrap.c:972
1283
#, c-format
1284
msgid "DRIVER options  : %s\n"
1285
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN  : %s\n"
1286
 
1287
#: dwarf.c:101 dwarf.c:145 readelf.c:355 readelf.c:520
1288
#, c-format
1289
msgid "Unhandled data length: %d\n"
1290
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1291
 
1292
#: dwarf.c:294 dwarf.c:2625
1293
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1294
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1295
 
1296
#: dwarf.c:301
1297
#, c-format
1298
msgid "  Extended opcode %d: "
1299
msgstr "  Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1300
 
1301
#: dwarf.c:306
1302
#, c-format
1303
msgid ""
1304
"End of Sequence\n"
1305
"\n"
1306
msgstr ""
1307
"Kết thúc dãy\n"
1308
"\n"
1309
 
1310
#: dwarf.c:312
1311
#, c-format
1312
msgid "set Address to 0x%lx\n"
1313
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
1314
 
1315
#: dwarf.c:317
1316
#, c-format
1317
msgid "  define new File Table entry\n"
1318
msgstr "  định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1319
 
1320
#: dwarf.c:318 dwarf.c:2240
1321
#, c-format
1322
msgid "  Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1323
msgstr "  Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1324
 
1325
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1326
#: dwarf.c:320
1327
#, c-format
1328
msgid "   %d\t"
1329
msgstr "   %d\t"
1330
 
1331
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1332
#: dwarf.c:323 dwarf.c:325 dwarf.c:327 dwarf.c:2252 dwarf.c:2254 dwarf.c:2256
1333
#, c-format
1334
msgid "%lu\t"
1335
msgstr "%lu\t"
1336
 
1337
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1338
#: dwarf.c:328
1339
#, c-format
1340
msgid ""
1341
"%s\n"
1342
"\n"
1343
msgstr ""
1344
"%s\n"
1345
"\n"
1346
 
1347
#: dwarf.c:332
1348
#, c-format
1349
msgid "set Discriminator to %lu\n"
1350
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
1351
 
1352
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1353
#. the limited range of the unsigned char data type used
1354
#. for op_code.
1355
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1356
#: dwarf.c:374
1357
#, c-format
1358
msgid "user defined: length %d\n"
1359
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
1360
 
1361
#: dwarf.c:376 dwarf.c:2656
1362
#, c-format
1363
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1364
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1365
 
1366
#: dwarf.c:389
1367
msgid ""
1368
msgstr ""
1369
 
1370
#: dwarf.c:395
1371
#, c-format
1372
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1373
msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
1374
 
1375
#: dwarf.c:396
1376
msgid ""
1377
msgstr ""
1378
 
1379
#: dwarf.c:629
1380
#, c-format
1381
msgid "Unknown TAG value: %lx"
1382
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1383
 
1384
#: dwarf.c:665
1385
#, c-format
1386
msgid "Unknown FORM value: %lx"
1387
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1388
 
1389
#: dwarf.c:674
1390
#, c-format
1391
msgid " %lu byte block: "
1392
msgstr " Khối %lu byte: "
1393
 
1394
#: dwarf.c:1092
1395
#, c-format
1396
msgid "(User defined location op)"
1397
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1398
 
1399
#: dwarf.c:1094
1400
#, c-format
1401
msgid "(Unknown location op)"
1402
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1403
 
1404
#: dwarf.c:1142
1405
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1406
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1407
 
1408
#: dwarf.c:1241
1409
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1410
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
1411
 
1412
#: dwarf.c:1290
1413
#, c-format
1414
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1415
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
1416
 
1417
#: dwarf.c:1299
1418
#, c-format
1419
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1420
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1421
 
1422
#: dwarf.c:1383
1423
#, c-format
1424
msgid "(not inlined)"
1425
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1426
 
1427
#: dwarf.c:1386
1428
#, c-format
1429
msgid "(inlined)"
1430
msgstr "(đặt trực tiếp)"
1431
 
1432
#: dwarf.c:1389
1433
#, c-format
1434
msgid "(declared as inline but ignored)"
1435
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1436
 
1437
#: dwarf.c:1392
1438
#, c-format
1439
msgid "(declared as inline and inlined)"
1440
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1441
 
1442
#: dwarf.c:1395
1443
#, c-format
1444
msgid "  (Unknown inline attribute value: %lx)"
1445
msgstr "  (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1446
 
1447
#: dwarf.c:1556
1448
#, c-format
1449
msgid "(location list)"
1450
msgstr "(danh sách địa điểm)"
1451
 
1452
#: dwarf.c:1575 dwarf.c:3257
1453
#, c-format
1454
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1455
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1456
 
1457
#: dwarf.c:1587
1458
#, c-format
1459
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1460
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
1461
 
1462
#: dwarf.c:1761
1463
#, c-format
1464
msgid "Unknown AT value: %lx"
1465
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1466
 
1467
#: dwarf.c:1828
1468
#, c-format
1469
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
1470
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1471
 
1472
#: dwarf.c:1839
1473
#, c-format
1474
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
1475
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1476
 
1477
#: dwarf.c:1846
1478
#, c-format
1479
msgid "No comp units in %s section ?"
1480
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1481
 
1482
#: dwarf.c:1855
1483
#, c-format
1484
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1485
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1486
 
1487
#: dwarf.c:1863 dwarf.c:2858 dwarf.c:2952 dwarf.c:3026 dwarf.c:3143
1488
#: dwarf.c:3292 dwarf.c:3350 dwarf.c:3546
1489
#, c-format
1490
msgid ""
1491
"Contents of the %s section:\n"
1492
"\n"
1493
msgstr ""
1494
"Nội dung của phần %s:\n"
1495
"\n"
1496
 
1497
#: dwarf.c:1871
1498
#, c-format
1499
msgid "Unable to locate %s section!\n"
1500
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1501
 
1502
#: dwarf.c:1934
1503
#, c-format
1504
msgid "  Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1505
msgstr "  Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1506
 
1507
#: dwarf.c:1935
1508
#, c-format
1509
msgid "   Length:        0x%lx (%s)\n"
1510
msgstr "   Dài:        0x%lx (%s)\n"
1511
 
1512
#: dwarf.c:1937
1513
#, c-format
1514
msgid "   Version:       %d\n"
1515
msgstr "   Phiên bản:       %d\n"
1516
 
1517
#: dwarf.c:1938
1518
#, c-format
1519
msgid "   Abbrev Offset: %ld\n"
1520
msgstr "   Hiệu số tắt: %ld\n"
1521
 
1522
#: dwarf.c:1939
1523
#, c-format
1524
msgid "   Pointer Size:  %d\n"
1525
msgstr "   Cỡ con trỏ :  %d\n"
1526
 
1527
#: dwarf.c:1945
1528
#, c-format
1529
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
1530
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
1531
 
1532
#: dwarf.c:1954
1533
#, c-format
1534
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1535
msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1536
 
1537
#: dwarf.c:1964
1538
#, c-format
1539
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1540
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1541
 
1542
#: dwarf.c:1998
1543
#, c-format
1544
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1545
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1546
 
1547
#: dwarf.c:2002
1548
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1549
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1550
 
1551
#: dwarf.c:2009
1552
#, c-format
1553
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1554
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1555
 
1556
#: dwarf.c:2026
1557
#, c-format
1558
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1559
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1560
 
1561
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1562
#: dwarf.c:2032
1563
#, c-format
1564
msgid " (%s)\n"
1565
msgstr " (%s)\n"
1566
 
1567
#: dwarf.c:2123
1568
#, c-format
1569
msgid ""
1570
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1571
"\n"
1572
msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1573
 
1574
#: dwarf.c:2161
1575
#, c-format
1576
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1577
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1578
 
1579
#: dwarf.c:2171 dwarf.c:2459
1580
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1581
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1582
 
1583
#: dwarf.c:2192
1584
#, c-format
1585
msgid "  Offset:                      0x%lx\n"
1586
msgstr "  Hiệu :                      0x%lx\n"
1587
 
1588
#: dwarf.c:2193
1589
#, c-format
1590
msgid "  Length:                      %ld\n"
1591
msgstr "  Dài:                      %ld\n"
1592
 
1593
#: dwarf.c:2194
1594
#, c-format
1595
msgid "  DWARF Version:               %d\n"
1596
msgstr "  Phiên bản DWARF:               %d\n"
1597
 
1598
#: dwarf.c:2195
1599
#, c-format
1600
msgid "  Prologue Length:             %d\n"
1601
msgstr "  Dài đoạn mở đầu :             %d\n"
1602
 
1603
#: dwarf.c:2196
1604
#, c-format
1605
msgid "  Minimum Instruction Length:  %d\n"
1606
msgstr "  Dài câu lệnh tối thiểu :  %d\n"
1607
 
1608
#: dwarf.c:2197
1609
#, c-format
1610
msgid "  Initial value of 'is_stmt':  %d\n"
1611
msgstr "  Giá trị đầu của « is_stmt »:  %d\n"
1612
 
1613
#: dwarf.c:2198
1614
#, c-format
1615
msgid "  Line Base:                   %d\n"
1616
msgstr "  Cơ bản dòng:                   %d\n"
1617
 
1618
#: dwarf.c:2199
1619
#, c-format
1620
msgid "  Line Range:                  %d\n"
1621
msgstr "  Phạm vị dòng:                  %d\n"
1622
 
1623
#: dwarf.c:2200
1624
#, c-format
1625
msgid "  Opcode Base:                 %d\n"
1626
msgstr "  Cơ bản mã thao tác:                 %d\n"
1627
 
1628
#: dwarf.c:2209
1629
#, c-format
1630
msgid ""
1631
"\n"
1632
" Opcodes:\n"
1633
msgstr ""
1634
"\n"
1635
" Mã thao tác:\n"
1636
 
1637
#: dwarf.c:2212
1638
#, c-format
1639
msgid "  Opcode %d has %d args\n"
1640
msgstr "  Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1641
 
1642
#: dwarf.c:2218
1643
#, c-format
1644
msgid ""
1645
"\n"
1646
" The Directory Table is empty.\n"
1647
msgstr ""
1648
"\n"
1649
"  Bảng Thư mục rỗng\n"
1650
 
1651
#: dwarf.c:2221
1652
#, c-format
1653
msgid ""
1654
"\n"
1655
" The Directory Table:\n"
1656
msgstr ""
1657
"\n"
1658
"  Bảng Thư mục:\n"
1659
 
1660
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1661
#: dwarf.c:2225
1662
#, c-format
1663
msgid "  %s\n"
1664
msgstr "  %s\n"
1665
 
1666
#: dwarf.c:2236
1667
#, c-format
1668
msgid ""
1669
"\n"
1670
" The File Name Table is empty.\n"
1671
msgstr ""
1672
"\n"
1673
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1674
 
1675
#: dwarf.c:2239
1676
#, c-format
1677
msgid ""
1678
"\n"
1679
" The File Name Table:\n"
1680
msgstr ""
1681
"\n"
1682
"  Bảng Tên Tập tin:\n"
1683
 
1684
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1685
#: dwarf.c:2247
1686
#, c-format
1687
msgid "  %d\t"
1688
msgstr "  %d\t"
1689
 
1690
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1691
#: dwarf.c:2258
1692
#, c-format
1693
msgid "%s\n"
1694
msgstr "%s\n"
1695
 
1696
#. Now display the statements.
1697
#: dwarf.c:2266
1698
#, c-format
1699
msgid ""
1700
"\n"
1701
" Line Number Statements:\n"
1702
msgstr ""
1703
"\n"
1704
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1705
 
1706
#: dwarf.c:2282
1707
#, c-format
1708
msgid "  Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1709
msgstr "  Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1710
 
1711
#: dwarf.c:2286
1712
#, c-format
1713
msgid " and Line by %d to %d\n"
1714
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1715
 
1716
#: dwarf.c:2296
1717
#, c-format
1718
msgid "  Copy\n"
1719
msgstr "  Chép\n"
1720
 
1721
#: dwarf.c:2304
1722
#, c-format
1723
msgid "  Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1724
msgstr "  Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1725
 
1726
#: dwarf.c:2312
1727
#, c-format
1728
msgid "  Advance Line by %d to %d\n"
1729
msgstr "  Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1730
 
1731
#: dwarf.c:2319
1732
#, c-format
1733
msgid "  Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1734
msgstr "  Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1735
 
1736
#: dwarf.c:2327
1737
#, c-format
1738
msgid "  Set column to %lu\n"
1739
msgstr "  Lập cột thành %lu\n"
1740
 
1741
#: dwarf.c:2334
1742
#, c-format
1743
msgid "  Set is_stmt to %d\n"
1744
msgstr "  Lập « is_stmt » thành %d\n"
1745
 
1746
#: dwarf.c:2339
1747
#, c-format
1748
msgid "  Set basic block\n"
1749
msgstr "  Lập khối cơ bản\n"
1750
 
1751
#: dwarf.c:2347
1752
#, c-format
1753
msgid "  Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1754
msgstr "  Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1755
 
1756
#: dwarf.c:2355
1757
#, c-format
1758
msgid "  Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1759
msgstr "  Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1760
 
1761
#: dwarf.c:2360
1762
#, c-format
1763
msgid "  Set prologue_end to true\n"
1764
msgstr "  Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1765
 
1766
#: dwarf.c:2364
1767
#, c-format
1768
msgid "  Set epilogue_begin to true\n"
1769
msgstr "  Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1770
 
1771
#: dwarf.c:2370 dwarf.c:2734
1772
#, c-format
1773
msgid "  Set ISA to %lu\n"
1774
msgstr "  Lập ISA thành %lu\n"
1775
 
1776
#: dwarf.c:2374 dwarf.c:2738
1777
#, c-format
1778
msgid "  Unknown opcode %d with operands: "
1779
msgstr "  Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1780
 
1781
#: dwarf.c:2407
1782
#, c-format
1783
msgid ""
1784
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1785
"\n"
1786
msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1787
 
1788
#: dwarf.c:2449
1789
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1790
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1791
 
1792
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1793
#: dwarf.c:2568
1794
#, c-format
1795
msgid "CU: %s:\n"
1796
msgstr "CU: %s:\n"
1797
 
1798
#: dwarf.c:2569 dwarf.c:2582
1799
#, c-format
1800
msgid "File name                            Line number    Starting address\n"
1801
msgstr "Tên tập tin                    Số thứ tự dòng    Địa chỉ bắt đầu\n"
1802
 
1803
#: dwarf.c:2575
1804
#, c-format
1805
msgid "CU: %s/%s:\n"
1806
msgstr "CU: %s/%s:\n"
1807
 
1808
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1809
#: dwarf.c:2580 dwarf.c:2652
1810
#, c-format
1811
msgid "%s:\n"
1812
msgstr "%s:\n"
1813
 
1814
#. If directory index is 0, that means current directory.
1815
#: dwarf.c:2685
1816
#, c-format
1817
msgid ""
1818
"\n"
1819
"./%s:[++]\n"
1820
msgstr ""
1821
"\n"
1822
"./%s:[++]\n"
1823
 
1824
#. The directory index starts counting at 1.
1825
#: dwarf.c:2691
1826
#, c-format
1827
msgid ""
1828
"\n"
1829
"%s/%s:\n"
1830
msgstr ""
1831
"\n"
1832
"%s/%s:\n"
1833
 
1834
#: dwarf.c:2776
1835
#, c-format
1836
msgid "%-35s  %11d  %#18lx\n"
1837
msgstr "%-35s  %11d  %#18lx\n"
1838
 
1839
#: dwarf.c:2781
1840
#, c-format
1841
msgid "%s  %11d  %#18lx\n"
1842
msgstr "%s  %11d  %#18lx\n"
1843
 
1844
#: dwarf.c:2811 dwarf.c:3088 dwarf.c:3510
1845
#, c-format
1846
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1847
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1848
 
1849
#: dwarf.c:2892 dwarf.c:3395
1850
#, c-format
1851
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1852
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1853
 
1854
#: dwarf.c:2906
1855
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1856
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1857
 
1858
#: dwarf.c:2913
1859
#, c-format
1860
msgid "  Length:                              %ld\n"
1861
msgstr "  Chiều dài :                              %ld\n"
1862
 
1863
#: dwarf.c:2915
1864
#, c-format
1865
msgid "  Version:                             %d\n"
1866
msgstr "  Phiên bản:                             %d\n"
1867
 
1868
#: dwarf.c:2917
1869
#, c-format
1870
msgid "  Offset into .debug_info section:     0x%lx\n"
1871
msgstr "  Hiệu vài phần .debug_info:     0x%lx\n"
1872
 
1873
#: dwarf.c:2919
1874
#, c-format
1875
msgid "  Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1876
msgstr "  Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1877
 
1878
#: dwarf.c:2922
1879
#, c-format
1880
msgid ""
1881
"\n"
1882
"    Offset\tName\n"
1883
msgstr ""
1884
"\n"
1885
"    Hiệu\tTên\n"
1886
 
1887
#: dwarf.c:2973
1888
#, c-format
1889
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1890
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1891
 
1892
#: dwarf.c:2979
1893
#, c-format
1894
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1895
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1896
 
1897
#: dwarf.c:2987
1898
#, c-format
1899
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1900
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1901
 
1902
#: dwarf.c:2996
1903
#, c-format
1904
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1905
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1906
 
1907
#: dwarf.c:3008
1908
#, c-format
1909
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1910
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1911
 
1912
#: dwarf.c:3037
1913
#, c-format
1914
msgid "  Number TAG\n"
1915
msgstr "  Số THẺ\n"
1916
 
1917
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1918
#: dwarf.c:3043
1919
#, c-format
1920
msgid "   %ld      %s    [%s]\n"
1921
msgstr "   %ld      %s    [%s]\n"
1922
 
1923
#: dwarf.c:3046
1924
msgid "has children"
1925
msgstr "có điều con"
1926
 
1927
#: dwarf.c:3046
1928
msgid "no children"
1929
msgstr "không có con"
1930
 
1931
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1932
#: dwarf.c:3049
1933
#, c-format
1934
msgid "    %-18s %s\n"
1935
msgstr "    %-18s %s\n"
1936
 
1937
#: dwarf.c:3082 dwarf.c:3288 dwarf.c:3504
1938
#, c-format
1939
msgid ""
1940
"\n"
1941
"The %s section is empty.\n"
1942
msgstr ""
1943
"\n"
1944
"Phần %s là rỗng.\n"
1945
 
1946
#. FIXME: Should we handle this case?
1947
#: dwarf.c:3132
1948
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1949
msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
1950
 
1951
#: dwarf.c:3135
1952
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1953
msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1954
 
1955
#: dwarf.c:3140
1956
#, c-format
1957
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1958
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1959
 
1960
#: dwarf.c:3144
1961
#, c-format
1962
msgid "    Offset   Begin    End      Expression\n"
1963
msgstr "    HIệu   Đầu    Cuối      Biểu thức\n"
1964
 
1965
#: dwarf.c:3175
1966
#, c-format
1967
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1968
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1969
 
1970
#: dwarf.c:3179
1971
#, c-format
1972
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1973
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1974
 
1975
#: dwarf.c:3187
1976
#, c-format
1977
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1978
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1979
 
1980
#: dwarf.c:3196 dwarf.c:3231 dwarf.c:3241
1981
#, c-format
1982
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1983
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1984
 
1985
#: dwarf.c:3215 dwarf.c:3597
1986
#, c-format
1987
msgid "\n"
1988
msgstr "\n"
1989
 
1990
#: dwarf.c:3225
1991
#, c-format
1992
msgid "(base address)\n"
1993
msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
1994
 
1995
#: dwarf.c:3260
1996
msgid " (start == end)"
1997
msgstr " (đầu == cuối)"
1998
 
1999
#: dwarf.c:3262
2000
msgid " (start > end)"
2001
msgstr " (đầu > cuối)"
2002
 
2003
#: dwarf.c:3272
2004
#, c-format
2005
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2006
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2007
 
2008
#: dwarf.c:3406
2009
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2010
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2011
 
2012
#: dwarf.c:3410
2013
#, c-format
2014
msgid "  Length:                   %ld\n"
2015
msgstr "  Dài:                   %ld\n"
2016
 
2017
#: dwarf.c:3411
2018
#, c-format
2019
msgid "  Version:                  %d\n"
2020
msgstr "  Phiên bản:                  %d\n"
2021
 
2022
#: dwarf.c:3412
2023
#, c-format
2024
msgid "  Offset into .debug_info:  0x%lx\n"
2025
msgstr "  Hiệu vào .debug_info:  0x%lx\n"
2026
 
2027
#: dwarf.c:3413
2028
#, c-format
2029
msgid "  Pointer Size:             %d\n"
2030
msgstr "  Kích cỡ con trỏ :             %d\n"
2031
 
2032
#: dwarf.c:3414
2033
#, c-format
2034
msgid "  Segment Size:             %d\n"
2035
msgstr "  Kích cỡ phân đoạn:             %d\n"
2036
 
2037
#: dwarf.c:3423
2038
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2039
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2040
 
2041
#: dwarf.c:3428
2042
#, c-format
2043
msgid ""
2044
"\n"
2045
"    Address            Length\n"
2046
msgstr ""
2047
"\n"
2048
"    Địa chỉ           Dài\n"
2049
 
2050
#: dwarf.c:3430
2051
#, c-format
2052
msgid ""
2053
"\n"
2054
"    Address    Length\n"
2055
msgstr ""
2056
"\n"
2057
"    Địa chỉ    Dài\n"
2058
 
2059
#: dwarf.c:3520
2060
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2061
msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2062
 
2063
#: dwarf.c:3543
2064
#, c-format
2065
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2066
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2067
 
2068
#: dwarf.c:3547
2069
#, c-format
2070
msgid "    Offset   Begin    End\n"
2071
msgstr "    HIệu   Đầu    Cuối\n"
2072
 
2073
#: dwarf.c:3568
2074
#, c-format
2075
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2076
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2077
 
2078
#: dwarf.c:3572
2079
#, c-format
2080
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2081
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2082
 
2083
#: dwarf.c:3615
2084
msgid "(start == end)"
2085
msgstr "(đầu == cuối)"
2086
 
2087
#: dwarf.c:3617
2088
msgid "(start > end)"
2089
msgstr "(đầu > cuối)"
2090
 
2091
#: dwarf.c:3853
2092
msgid "bad register: "
2093
msgstr "thanh ghi sai: "
2094
 
2095
#: dwarf.c:3855
2096
#, c-format
2097
msgid "Contents of the %s section:\n"
2098
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2099
 
2100
#: dwarf.c:4619
2101
#, c-format
2102
msgid "  DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2103
msgstr "  DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2104
 
2105
#: dwarf.c:4621
2106
#, c-format
2107
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2108
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2109
 
2110
#: dwarf.c:4645
2111
#, c-format
2112
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2113
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
2114
 
2115
#: dwarf.c:4687
2116
#, c-format
2117
msgid "%s: Error: "
2118
msgstr "%s: Lỗi: "
2119
 
2120
#: dwarf.c:4698
2121
#, c-format
2122
msgid "%s: Warning: "
2123
msgstr "%s: Cảnh báo : "
2124
 
2125
#: dwarf.c:4796 dwarf.c:4862
2126
#, c-format
2127
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2128
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2129
 
2130
#: emul_aix.c:43
2131
#, c-format
2132
msgid "  [-g]         - 32 bit small archive\n"
2133
msgstr "  [-g]         • kho nhỏ 32-bit\n"
2134
 
2135
#: emul_aix.c:44
2136
#, c-format
2137
msgid "  [-X32]       - ignores 64 bit objects\n"
2138
msgstr "  [-X32]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2139
 
2140
#: emul_aix.c:45
2141
#, c-format
2142
msgid "  [-X64]       - ignores 32 bit objects\n"
2143
msgstr "  [-X64]       • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2144
 
2145
#: emul_aix.c:46
2146
#, c-format
2147
msgid "  [-X32_64]    - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2148
msgstr "  [-X32_64]    • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
2149
 
2150
#: ieee.c:309
2151
msgid "unexpected end of debugging information"
2152
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2153
 
2154
#: ieee.c:396
2155
msgid "invalid number"
2156
msgstr "số không hợp lệ"
2157
 
2158
#: ieee.c:449
2159
msgid "invalid string length"
2160
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2161
 
2162
#: ieee.c:504 ieee.c:545
2163
msgid "expression stack overflow"
2164
msgstr "trán đống biểu thức"
2165
 
2166
#: ieee.c:524
2167
msgid "unsupported IEEE expression operator"
2168
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2169
 
2170
#: ieee.c:539
2171
msgid "unknown section"
2172
msgstr "không rõ phần"
2173
 
2174
#: ieee.c:560
2175
msgid "expression stack underflow"
2176
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
2177
 
2178
#: ieee.c:574
2179
msgid "expression stack mismatch"
2180
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
2181
 
2182
#: ieee.c:611
2183
msgid "unknown builtin type"
2184
msgstr "không rõ kiểu builtin"
2185
 
2186
#: ieee.c:756
2187
msgid "BCD float type not supported"
2188
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2189
 
2190
#: ieee.c:893
2191
msgid "unexpected number"
2192
msgstr "số bất thường"
2193
 
2194
#: ieee.c:900
2195
msgid "unexpected record type"
2196
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2197
 
2198
#: ieee.c:933
2199
msgid "blocks left on stack at end"
2200
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2201
 
2202
#: ieee.c:1206
2203
msgid "unknown BB type"
2204
msgstr "không rõ kiểu BB"
2205
 
2206
#: ieee.c:1215
2207
msgid "stack overflow"
2208
msgstr "trán đống"
2209
 
2210
#: ieee.c:1238
2211
msgid "stack underflow"
2212
msgstr "trán ngược đống"
2213
 
2214
#: ieee.c:1350 ieee.c:1420 ieee.c:2118
2215
msgid "illegal variable index"
2216
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2217
 
2218
#: ieee.c:1398
2219
msgid "illegal type index"
2220
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2221
 
2222
#: ieee.c:1408 ieee.c:1445
2223
msgid "unknown TY code"
2224
msgstr "không rõ mã TY"
2225
 
2226
#: ieee.c:1427
2227
msgid "undefined variable in TY"
2228
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2229
 
2230
#. Pascal file name.  FIXME.
2231
#: ieee.c:1839
2232
msgid "Pascal file name not supported"
2233
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2234
 
2235
#: ieee.c:1887
2236
msgid "unsupported qualifier"
2237
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2238
 
2239
#: ieee.c:2156
2240
msgid "undefined variable in ATN"
2241
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2242
 
2243
#: ieee.c:2199
2244
msgid "unknown ATN type"
2245
msgstr "không rõ kiểu ATN"
2246
 
2247
#. Reserved for FORTRAN common.
2248
#: ieee.c:2321
2249
msgid "unsupported ATN11"
2250
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2251
 
2252
#. We have no way to record this information.  FIXME.
2253
#: ieee.c:2348
2254
msgid "unsupported ATN12"
2255
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2256
 
2257
#: ieee.c:2408
2258
msgid "unexpected string in C++ misc"
2259
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2260
 
2261
#: ieee.c:2421
2262
msgid "bad misc record"
2263
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2264
 
2265
#: ieee.c:2462
2266
msgid "unrecognized C++ misc record"
2267
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2268
 
2269
#: ieee.c:2577
2270
msgid "undefined C++ object"
2271
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2272
 
2273
#: ieee.c:2611
2274
msgid "unrecognized C++ object spec"
2275
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2276
 
2277
#: ieee.c:2647
2278
msgid "unsupported C++ object type"
2279
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2280
 
2281
#: ieee.c:2657
2282
msgid "C++ base class not defined"
2283
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2284
 
2285
#: ieee.c:2669 ieee.c:2774
2286
msgid "C++ object has no fields"
2287
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2288
 
2289
#: ieee.c:2688
2290
msgid "C++ base class not found in container"
2291
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2292
 
2293
#: ieee.c:2795
2294
msgid "C++ data member not found in container"
2295
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2296
 
2297
#: ieee.c:2836 ieee.c:2986
2298
msgid "unknown C++ visibility"
2299
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2300
 
2301
#: ieee.c:2870
2302
msgid "bad C++ field bit pos or size"
2303
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2304
 
2305
#: ieee.c:2962
2306
msgid "bad type for C++ method function"
2307
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2308
 
2309
#: ieee.c:2972
2310
msgid "no type information for C++ method function"
2311
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2312
 
2313
#: ieee.c:3011
2314
msgid "C++ static virtual method"
2315
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2316
 
2317
#: ieee.c:3106
2318
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2319
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2320
 
2321
#: ieee.c:3145
2322
msgid "undefined C++ vtable"
2323
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2324
 
2325
#: ieee.c:3214
2326
msgid "C++ default values not in a function"
2327
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2328
 
2329
#: ieee.c:3254
2330
msgid "unrecognized C++ default type"
2331
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2332
 
2333
#: ieee.c:3285
2334
msgid "reference parameter is not a pointer"
2335
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2336
 
2337
#: ieee.c:3368
2338
msgid "unrecognized C++ reference type"
2339
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2340
 
2341
#: ieee.c:3450
2342
msgid "C++ reference not found"
2343
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2344
 
2345
#: ieee.c:3458
2346
msgid "C++ reference is not pointer"
2347
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2348
 
2349
#: ieee.c:3484 ieee.c:3492
2350
msgid "missing required ASN"
2351
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2352
 
2353
#: ieee.c:3519 ieee.c:3527
2354
msgid "missing required ATN65"
2355
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2356
 
2357
#: ieee.c:3541
2358
msgid "bad ATN65 record"
2359
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2360
 
2361
#: ieee.c:4169
2362
#, c-format
2363
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2364
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2365
 
2366
#: ieee.c:4213
2367
#, c-format
2368
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2369
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2370
 
2371
#: ieee.c:5210
2372
#, c-format
2373
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2374
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2375
 
2376
#: ieee.c:5244
2377
#, c-format
2378
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2379
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2380
 
2381
#: ieee.c:5278
2382
#, c-format
2383
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2384
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2385
 
2386
#: mclex.c:241
2387
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2388
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2389
 
2390
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2391
msgid "input and output files must be different"
2392
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2393
 
2394
#: nlmconv.c:320
2395
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2396
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2397
 
2398
#: nlmconv.c:329
2399
msgid "no input file"
2400
msgstr "không có tập tin nhập vào"
2401
 
2402
#: nlmconv.c:359
2403
msgid "no name for output file"
2404
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2405
 
2406
#: nlmconv.c:373
2407
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2408
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2409
 
2410
#: nlmconv.c:403
2411
msgid "make .bss section"
2412
msgstr "tạo phần « .bss »"
2413
 
2414
#: nlmconv.c:413
2415
msgid "make .nlmsections section"
2416
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2417
 
2418
#: nlmconv.c:441
2419
msgid "set .bss vma"
2420
msgstr "đặt vma .bss"
2421
 
2422
#: nlmconv.c:448
2423
msgid "set .data size"
2424
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2425
 
2426
#: nlmconv.c:628
2427
#, c-format
2428
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2429
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2430
 
2431
#: nlmconv.c:648
2432
msgid "set start address"
2433
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2434
 
2435
#: nlmconv.c:697
2436
#, c-format
2437
msgid "warning: START procedure %s not defined"
2438
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2439
 
2440
#: nlmconv.c:699
2441
#, c-format
2442
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2443
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2444
 
2445
#: nlmconv.c:701
2446
#, c-format
2447
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2448
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2449
 
2450
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2451
msgid "custom section"
2452
msgstr "phần riêng"
2453
 
2454
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2455
msgid "help section"
2456
msgstr "phần trợ giúp"
2457
 
2458
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2459
msgid "message section"
2460
msgstr "phần thông điệp"
2461
 
2462
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2463
msgid "module section"
2464
msgstr "phần mô-đun"
2465
 
2466
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2467
msgid "rpc section"
2468
msgstr "phần rpc"
2469
 
2470
#. There is no place to record this information.
2471
#: nlmconv.c:833
2472
#, c-format
2473
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2474
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2475
 
2476
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2477
msgid "shared section"
2478
msgstr "phần dùng chung"
2479
 
2480
#: nlmconv.c:862
2481
msgid "warning: No version number given"
2482
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2483
 
2484
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2485
#, c-format
2486
msgid "%s: read: %s"
2487
msgstr "%s: đọc: %s"
2488
 
2489
#: nlmconv.c:924
2490
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2491
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2492
 
2493
#: nlmconv.c:1100
2494
#, c-format
2495
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2496
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2497
 
2498
#: nlmconv.c:1101
2499
#, c-format
2500
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2501
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2502
 
2503
#: nlmconv.c:1102
2504
#, c-format
2505
msgid ""
2506
" The options are:\n"
2507
"  -I --input-target=   Set the input binary file format\n"
2508
"  -O --output-target=  Set the output binary file format\n"
2509
"  -T --header-file=       Read  for NLM header information\n"
2510
"  -l --linker=          Use  for any linking\n"
2511
"  -d --debug                    Display on stderr the linker command line\n"
2512
"  @                       Read options from .\n"
2513
"  -h --help                     Display this information\n"
2514
"  -v --version                  Display the program's version\n"
2515
msgstr ""
2516
" Tùy chọn:\n"
2517
"  -I --input-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2518
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2519
"  -O --output-target=\t    Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2520
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2521
"  -T --header-file=\n"
2522
"\t\tĐọc tập tin này để  tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2523
"  -l --linker=        \t    Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2524
"  -d --debug\n"
2525
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2526
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2527
"  -h --help                    \t\t    Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2528
"  -v --version                 \t\t    Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2529
 
2530
#: nlmconv.c:1143
2531
#, c-format
2532
msgid "support not compiled in for %s"
2533
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2534
 
2535
#: nlmconv.c:1180
2536
msgid "make section"
2537
msgstr "tạo phần"
2538
 
2539
#: nlmconv.c:1194
2540
msgid "set section size"
2541
msgstr "lập kích cỡ phần"
2542
 
2543
#: nlmconv.c:1200
2544
msgid "set section alignment"
2545
msgstr "lập canh lề phần"
2546
 
2547
#: nlmconv.c:1204
2548
msgid "set section flags"
2549
msgstr "lập các cờ phân"
2550
 
2551
#: nlmconv.c:1215
2552
msgid "set .nlmsections size"
2553
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2554
 
2555
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2556
msgid "set .nlmsection contents"
2557
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2558
 
2559
#: nlmconv.c:1795
2560
msgid "stub section sizes"
2561
msgstr "kích cỡ phần stub"
2562
 
2563
#: nlmconv.c:1842
2564
msgid "writing stub"
2565
msgstr "đang ghi stub"
2566
 
2567
#: nlmconv.c:1926
2568
#, c-format
2569
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2570
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2571
 
2572
#: nlmconv.c:1990
2573
#, c-format
2574
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2575
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2576
 
2577
#: nlmconv.c:2117
2578
#, c-format
2579
msgid "%s: execution of %s failed: "
2580
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2581
 
2582
#: nlmconv.c:2132
2583
#, c-format
2584
msgid "Execution of %s failed"
2585
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2586
 
2587
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
2588
#, c-format
2589
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2590
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2591
 
2592
#: nm.c:221
2593
#, c-format
2594
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2595
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n"
2596
 
2597
#: nm.c:222
2598
#, c-format
2599
msgid ""
2600
" The options are:\n"
2601
"  -a, --debug-syms       Display debugger-only symbols\n"
2602
"  -A, --print-file-name  Print name of the input file before every symbol\n"
2603
"  -B                     Same as --format=bsd\n"
2604
"  -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2605
"                          The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2606
"                          `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2607
"                          or `gnat'\n"
2608
"      --no-demangle      Do not demangle low-level symbol names\n"
2609
"  -D, --dynamic          Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2610
"      --defined-only     Display only defined symbols\n"
2611
"  -e                     (ignored)\n"
2612
"  -f, --format=FORMAT    Use the output format FORMAT.  FORMAT can be `bsd',\n"
2613
"                           `sysv' or `posix'.  The default is `bsd'\n"
2614
"  -g, --extern-only      Display only external symbols\n"
2615
"  -l, --line-numbers     Use debugging information to find a filename and\n"
2616
"                           line number for each symbol\n"
2617
"  -n, --numeric-sort     Sort symbols numerically by address\n"
2618
"  -o                     Same as -A\n"
2619
"  -p, --no-sort          Do not sort the symbols\n"
2620
"  -P, --portability      Same as --format=posix\n"
2621
"  -r, --reverse-sort     Reverse the sense of the sort\n"
2622
msgstr ""
2623
" Tùy chọn:\n"
2624
"  -a, --debug-syms       \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
2625
"  -A, --print-file-name  \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2626
"  -B                     \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2627
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2628
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2629
"       Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể  là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2630
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2631
"      --no-demangle      \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2632
"  -D, --dynamic          \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2633
"      --defined-only     \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2634
"  -e                     \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2635
"  -f, --format=ĐỊNH_DẠNG    \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2636
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2637
"  -g, --extern-only      \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2638
"  -l, --line-numbers     \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2639
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
2640
"  -n, --numeric-sort     \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
2641
"  -o                     \t\t\tBằng « -A »\n"
2642
"  -p, --no-sort          \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
2643
"  -P, --portability      \t\tBằng « --format=posix »\n"
2644
"  -r, --reverse-sort     \t\tSắp xếp ngược\n"
2645
 
2646
#: nm.c:245
2647
#, c-format
2648
msgid "      --plugin NAME      Load the specified plugin\n"
2649
msgstr "      --plugin TÊN      Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
2650
 
2651
#: nm.c:248
2652
#, c-format
2653
msgid ""
2654
"  -S, --print-size       Print size of defined symbols\n"
2655
"\t\t  -s, --print-armap      Include index for symbols from archive members\n"
2656
"      --size-sort        Sort symbols by size\n"
2657
"      --special-syms     Include special symbols in the output\n"
2658
"      --synthetic        Display synthetic symbols as well\n"
2659
"  -t, --radix=RADIX      Use RADIX for printing symbol values\n"
2660
"      --target=BFDNAME   Specify the target object format as BFDNAME\n"
2661
"  -u, --undefined-only   Display only undefined symbols\n"
2662
"  -X 32_64               (ignored)\n"
2663
"  @FILE                  Read options from FILE\n"
2664
"  -h, --help             Display this information\n"
2665
"  -V, --version          Display this program's version number\n"
2666
"\n"
2667
msgstr ""
2668
"  -S, --print-size       In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
2669
"\t\t  -s, --print-armap      Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
2670
"      --size-sort        Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
2671
"      --special-syms     Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
2672
"      --synthetic        Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
2673
"  -t, --radix=CƠ_SỐ      Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
2674
"      --target=BFDNAME   Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
2675
"  -u, --undefined-only   Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
2676
"  -X 32_64               (bị lờ đi)\n"
2677
"  @TẬP_TIN                  Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
2678
"  -h, --help             Hiển thị trợ giúp này\n"
2679
"  -V, --version          Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
2680
"\n"
2681
 
2682
#: nm.c:292
2683
#, c-format
2684
msgid "%s: invalid radix"
2685
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2686
 
2687
#: nm.c:316
2688
#, c-format
2689
msgid "%s: invalid output format"
2690
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
2691
 
2692
#: nm.c:337 readelf.c:6917 readelf.c:6962
2693
#, c-format
2694
msgid ": %d"
2695
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2696
 
2697
#: nm.c:339 readelf.c:6926 readelf.c:6980
2698
#, c-format
2699
msgid ": %d"
2700
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2701
 
2702
#: nm.c:341 readelf.c:6929 readelf.c:6983
2703
#, c-format
2704
msgid ": %d"
2705
msgstr ": %d"
2706
 
2707
#: nm.c:381
2708
#, c-format
2709
msgid ""
2710
"\n"
2711
"Archive index:\n"
2712
msgstr ""
2713
"\n"
2714
"Chỉ mục kho:\n"
2715
 
2716
#: nm.c:1242
2717
#, c-format
2718
msgid ""
2719
"\n"
2720
"\n"
2721
"Undefined symbols from %s:\n"
2722
"\n"
2723
msgstr ""
2724
"\n"
2725
"\n"
2726
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2727
"\n"
2728
 
2729
#: nm.c:1244
2730
#, c-format
2731
msgid ""
2732
"\n"
2733
"\n"
2734
"Symbols from %s:\n"
2735
"\n"
2736
msgstr ""
2737
"\n"
2738
"\n"
2739
"Ký hiệu từ %s:\n"
2740
"\n"
2741
 
2742
#: nm.c:1246 nm.c:1297
2743
#, c-format
2744
msgid ""
2745
"Name                  Value   Class        Type         Size     Line  Section\n"
2746
"\n"
2747
msgstr ""
2748
"Tên                  Giá trị   Hạng        Kiểu         Cỡ     Dòng  Phần\n"
2749
"\n"
2750
 
2751
#: nm.c:1249 nm.c:1300
2752
#, c-format
2753
msgid ""
2754
"Name                  Value           Class        Type         Size             Line  Section\n"
2755
"\n"
2756
msgstr ""
2757
"Tên                  Giá trị           Hạng        Kiểu         Cỡ             Dòng  Phần\n"
2758
"\n"
2759
 
2760
#: nm.c:1293
2761
#, c-format
2762
msgid ""
2763
"\n"
2764
"\n"
2765
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2766
"\n"
2767
msgstr ""
2768
"\n"
2769
"\n"
2770
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2771
"\n"
2772
 
2773
#: nm.c:1295
2774
#, c-format
2775
msgid ""
2776
"\n"
2777
"\n"
2778
"Symbols from %s[%s]:\n"
2779
"\n"
2780
msgstr ""
2781
"\n"
2782
"\n"
2783
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2784
"\n"
2785
 
2786
#: nm.c:1387
2787
#, c-format
2788
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2789
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
2790
 
2791
#: nm.c:1615
2792
msgid "Only -X 32_64 is supported"
2793
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2794
 
2795
#: nm.c:1643
2796
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2797
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2798
 
2799
#: nm.c:1644
2800
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2801
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
2802
 
2803
#: nm.c:1672
2804
#, c-format
2805
msgid "data size %ld"
2806
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2807
 
2808
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
2809
#, c-format
2810
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2811
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2812
 
2813
#: objcopy.c:464
2814
#, c-format
2815
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2816
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2817
 
2818
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
2819
#, c-format
2820
msgid " The options are:\n"
2821
msgstr " Tùy chọn:\n"
2822
 
2823
#: objcopy.c:466
2824
#, c-format
2825
msgid ""
2826
"  -I --input-target       Assume input file is in format \n"
2827
"  -O --output-target      Create an output file in format \n"
2828
"  -B --binary-architecture   Set arch of output file, when input is binary\n"
2829
"  -F --target             Set both input and output format to \n"
2830
"     --debugging                   Convert debugging information, if possible\n"
2831
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
2832
"  -j --only-section          Only copy section  into the output\n"
2833
"     --add-gnu-debuglink=    Add section .gnu_debuglink linking to \n"
2834
"  -R --remove-section        Remove section  from the output\n"
2835
"  -S --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
2836
"  -g --strip-debug                 Remove all debugging symbols & sections\n"
2837
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
2838
"  -N --strip-symbol          Do not copy symbol \n"
2839
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2840
"                                   Do not copy symbol  unless needed by\n"
2841
"                                     relocations\n"
2842
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
2843
"     --extract-symbol              Remove section contents but keep symbols\n"
2844
"  -K --keep-symbol           Do not strip symbol \n"
2845
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
2846
"     --localize-hidden             Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2847
"  -L --localize-symbol       Force symbol  to be marked as a local\n"
2848
"     --globalize-symbol      Force symbol  to be marked as a global\n"
2849
"  -G --keep-global-symbol    Localize all symbols except \n"
2850
"  -W --weaken-symbol         Force symbol  to be marked as a weak\n"
2851
"     --weaken                      Force all global symbols to be marked as weak\n"
2852
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
2853
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
2854
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
2855
"  -i --interleave          Only copy one out of every  bytes\n"
2856
"  -b --byte                   Select byte  in every interleaved block\n"
2857
"     --gap-fill               Fill gaps between sections with \n"
2858
"     --pad-to                Pad the last section up to address \n"
2859
"     --set-start             Set the start address to \n"
2860
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2861
"                                   Add  to the start address\n"
2862
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2863
"                                   Add  to LMA, VMA and start addresses\n"
2864
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2865
"                                   Change LMA and VMA of section  by \n"
2866
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2867
"                                   Change the LMA of section  by \n"
2868
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2869
"                                   Change the VMA of section  by \n"
2870
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2871
"                                   Warn if a named section does not exist\n"
2872
"     --set-section-flags =\n"
2873
"                                   Set section 's properties to \n"
2874
"     --add-section =   Add section  found in  to output\n"
2875
"     --rename-section =[,] Rename section  to \n"
2876
"     --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
2877
"                                   Handle long section names in Coff objects.\n"
2878
"     --change-leading-char         Force output format's leading character style\n"
2879
"     --remove-leading-char         Remove leading character from global symbols\n"
2880
"     --reverse-bytes=         Reverse  bytes at a time, in output sections with content\n"
2881
"     --redefine-sym =    Redefine symbol name  to \n"
2882
"     --redefine-syms         --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2883
"                                     listed in \n"
2884
"     --srec-len            Restrict the length of generated Srecords\n"
2885
"     --srec-forceS3                Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2886
"     --strip-symbols         -N for all symbols listed in \n"
2887
"     --strip-unneeded-symbols \n"
2888
"                                   --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2889
"                                     in \n"
2890
"     --keep-symbols          -K for all symbols listed in \n"
2891
"     --localize-symbols      -L for all symbols listed in \n"
2892
"     --globalize-symbols     --globalize-symbol for all in \n"
2893
"     --keep-global-symbols   -G for all symbols listed in \n"
2894
"     --weaken-symbols        -W for all symbols listed in \n"
2895
"     --alt-machine-code     Use the target's 'th alternative machine\n"
2896
"     --writable-text               Mark the output text as writable\n"
2897
"     --readonly-text               Make the output text write protected\n"
2898
"     --pure                        Mark the output file as demand paged\n"
2899
"     --impure                      Mark the output file as impure\n"
2900
"     --prefix-symbols      Add  to start of every symbol name\n"
2901
"     --prefix-sections     Add  to start of every section name\n"
2902
"     --prefix-alloc-sections \n"
2903
"                                   Add  to start of every allocatable\n"
2904
"                                     section name\n"
2905
"     --file-alignment         Set PE file alignment to \n"
2906
"     --heap [,]   Set PE reserve/commit heap to /\n"
2907
"                                   \n"
2908
"     --image-base 
Set PE image base to
\n"
2909
"     --section-alignment      Set PE section alignment to \n"
2910
"     --stack [,]  Set PE reserve/commit stack to /\n"
2911
"                                   \n"
2912
"     --subsystem [:]\n"
2913
"                                   Set PE subsystem to  [& ]\n"
2914
"]  -v --verbose                     List all object files modified\n"
2915
"  @                          Read options from \n"
2916
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
2917
"  -h --help                        Display this output\n"
2918
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
2919
msgstr ""
2920
"  -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n"
2921
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích nhập_)\n"
2922
"  -O --output-target      \tTạo tập tin dạng \n"
2923
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_đích xuất_)\n"
2924
"  -B --binary-architecture \n"
2925
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2926
"  -F --target \n"
2927
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành  (_đích_)\n"
2928
"     --debugging                   \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2929
"  -p --preserve-dates\n"
2930
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2931
"  -j --only-section          \t_Chỉ_ sao chép  _phần_ vào kết xuất\n"
2932
"     --add-gnu-debuglink=\n"
2933
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n"
2934
"  -R --remove-section        \t_Gỡ bỏ phần_  ra kết xuất\n"
2935
"  -S --strip-all                   \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2936
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước hết_)\n"
2937
"  -g --strip-debug                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2938
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước gỡ lỗi_)\n"
2939
"     --strip-unneeded        \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2940
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước không cần thiết_)\n"
2941
"  -N --strip-symbol         \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n"
2942
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tước ký hiệu_)\n"
2943
"     --strip-unneeded-symbol \n"
2944
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2945
"     --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2946
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2947
"    --extract-symbol              Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2948
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2949
"  -K --keep-symbol           \tChỉ sao chép ký hiệu \n"
2950
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu_)\n"
2951
"    --keep-file-symbols           Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2952
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2953
"    --localize-hidden             Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2954
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2955
"  -L --localize-symbol \n"
2956
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2957
"  -G --keep-global-symbol    \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n"
2958
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2959
"      -W --weaken-symbol         \tBuộc ký hiệu  có nhãn điều yếu\n"
2960
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2961
"     --weaken                      \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2962
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu đi_)\n"
2963
"  -w --wildcard          \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2964
"  -x --discard-all                 \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2965
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy hết_)\n"
2966
"  -X --discard-locals              Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2967
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2968
"  -i --interleave          \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi  byte\n"
2969
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chen vào_)\n"
2970
"  -b --byte \n"
2971
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự  trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2972
"     --gap-fill               \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n"
2973
"     --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2974
"     --set-start <địa_chỉ>            \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2975
"    {--change-start|--adjust-start} \n"
2976
"\t\tThêm  vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2977
"    {--change-addresses|--adjust-vma} \n"
2978
"    \t\t\t\t\t\t\tThêm  vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2979
"\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2980
"    {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n"
2981
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần  bằng \n"
2982
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2983
"     --change-section-lma {=|+|-}\n"
2984
"   \tThay đổi LMA của phần  bằng  (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2985
"     --change-section-vma {=|+|-}\n"
2986
"  \tThay đổi VMA của phần  bằng  (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2987
"    {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2988
"   \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2989
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2990
"     --set-section-flags =\n"
2991
"                                   \t\tLập thuộc tính của phần  thành \n"
2992
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_lập các cờ phần_)\n"
2993
"     --add-section =\n"
2994
"\t\t\t\t_Thêm phần_  được tìm trong  vào kết  xuất\n"
2995
"     --rename-section =[,]\n"
2996
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_  thành \n"
2997
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
2998
"                                   Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
2999
"     --change-leading-char\n"
3000
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3001
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
3002
"     --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
3003
"    --reverse-bytes=         Đảo ngược  byte mỗi lần,\n"
3004
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
3005
"     --redefine-sym =\n"
3006
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_  thành \n"
3007
"     --redefine-syms \n"
3008
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n"
3009
"     --srec-len            \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3010
"     --srec-forceS3                \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
3011
"     --strip-symbols \n"
3012
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong  (_tước các ký hiệu_)\n"
3013
"     --strip-unneeded-symbols \n"
3014
"     \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
3015
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n"
3016
"     --keep-symbols \n"
3017
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3018
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu_)\n"
3019
"     --localize-symbols \n"
3020
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3021
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
3022
"     --keep-global-symbols \n"
3023
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3024
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
3025
"     --weaken-symbols \n"
3026
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n"
3027
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
3028
"     --alt-machine-code     Dùng máy xen kẽ thứ  của đích\n"
3029
"     --writable-text               \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
3030
"     --readonly-text               \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
3031
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
3032
"     --pure\n"
3033
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
3034
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_tinh khiết_)\n"
3035
"     --impure                      \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3036
"     --prefix-symbols \n"
3037
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
3038
"     --prefix-sections \n"
3039
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
3040
"     --prefix-alloc-sections \n"
3041
"\t\tThêm  vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3042
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
3043
"   --file-alignment         Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3044
"     --heap [,]   Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành /\n"
3045
"                                   \n"
3046
"     --image-base <địa_chỉ>        Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3047
"     --section-alignment      Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3048
"     --stack [,]  Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành /\n"
3049
"                                   \n"
3050
"     --subsystem [:]\n"
3051
"                                   Đặt hệ thống phụ PE thành  [& ]\n"
3052
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3053
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_chi tiết_)\n"
3054
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3055
"  -V --version                    Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3056
"  -h --help                        \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3057
"     --info                        \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3058
"\t\t\t\t\t\t\t\t    (_thông tin_)\n"
3059
 
3060
#: objcopy.c:570
3061
#, c-format
3062
msgid "Usage: %s  in-file(s)\n"
3063
msgstr "Sử dụng: %s  các_tập_tin_nhập\n"
3064
 
3065
#: objcopy.c:571
3066
#, c-format
3067
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3068
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3069
 
3070
#: objcopy.c:573
3071
#, c-format
3072
msgid ""
3073
"  -I --input-target=      Assume input file is in format \n"
3074
"  -O --output-target=     Create an output file in format \n"
3075
"  -F --target=            Set both input and output format to \n"
3076
"  -p --preserve-dates              Copy modified/access timestamps to the output\n"
3077
"  -R --remove-section=       Remove section  from the output\n"
3078
"  -s --strip-all                   Remove all symbol and relocation information\n"
3079
"  -g -S -d --strip-debug           Remove all debugging symbols & sections\n"
3080
"     --strip-unneeded              Remove all symbols not needed by relocations\n"
3081
"     --only-keep-debug             Strip everything but the debug information\n"
3082
"  -N --strip-symbol=         Do not copy symbol \n"
3083
"  -K --keep-symbol=          Do not strip symbol \n"
3084
"     --keep-file-symbols           Do not strip file symbol(s)\n"
3085
"  -w --wildcard                    Permit wildcard in symbol comparison\n"
3086
"  -x --discard-all                 Remove all non-global symbols\n"
3087
"  -X --discard-locals              Remove any compiler-generated symbols\n"
3088
"  -v --verbose                     List all object files modified\n"
3089
"  -V --version                     Display this program's version number\n"
3090
"  -h --help                        Display this output\n"
3091
"     --info                        List object formats & architectures supported\n"
3092
"  -o                         Place stripped output into \n"
3093
msgstr ""
3094
"  -I --input-target=        Giả sử tập tin nhập có định dạng \n"
3095
"\t\t(đích nhập)\n"
3096
"  -O --output-target=  Tạo một tập tin xuất có định dạng \n"
3097
"\t\t(đích xuất)\n"
3098
"  -F --target=   Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành \n"
3099
"\t\t(đích)\n"
3100
"  -p --preserve-dates\n"
3101
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3102
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3103
"  -R --remove-section=       \t_Gỡ bỏ phần_  ra dữ liệu xuất\n"
3104
"  -s --strip-all                   \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3105
"\t\t(tước hết)\n"
3106
"  -g -S -d --strip-debug           \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3107
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3108
"     --strip-unneeded               Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3109
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
3110
"     --only-keep-debug             \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3111
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3112
"  -N --strip-symbol=      \tĐừng sao chép ký hiệu \n"
3113
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
3114
"  -K --keep-symbol=       \tSao chép chỉ ký hiệu \n"
3115
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3116
"   --keep-file-symbols           Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3117
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3118
"  -w --wildcard                Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3119
"  -x --discard-all                 \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3120
"\t\t(hủy hết)\n"
3121
"  -X --discard-locals              \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3122
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3123
"  -v --verbose                     \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3124
"\t\t(chi tiết)\n"
3125
"  -V --version                     Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3126
"  -h --help                        \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3127
"     --info                     Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3128
"\t\t(thông tin)  -o                         \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n"
3129
"  @    \t\t\t\t\t   Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3130
 
3131
#: objcopy.c:646
3132
#, c-format
3133
msgid "unrecognized section flag `%s'"
3134
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3135
 
3136
#: objcopy.c:647
3137
#, c-format
3138
msgid "supported flags: %s"
3139
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
3140
 
3141
#: objcopy.c:748
3142
#, c-format
3143
msgid "cannot open '%s': %s"
3144
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3145
 
3146
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3335
3147
#, c-format
3148
msgid "%s: fread failed"
3149
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
3150
 
3151
#: objcopy.c:824
3152
#, c-format
3153
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3154
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3155
 
3156
#: objcopy.c:1120
3157
#, c-format
3158
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3159
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3160
 
3161
#: objcopy.c:1203
3162
#, c-format
3163
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3164
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3165
 
3166
#: objcopy.c:1207
3167
#, c-format
3168
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3169
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3170
 
3171
#: objcopy.c:1235
3172
#, c-format
3173
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3174
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3175
 
3176
#: objcopy.c:1313
3177
#, c-format
3178
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3179
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3180
 
3181
#: objcopy.c:1316
3182
#, c-format
3183
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3184
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3185
 
3186
#: objcopy.c:1326
3187
#, c-format
3188
msgid "%s:%d: premature end of file"
3189
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3190
 
3191
#: objcopy.c:1352
3192
#, c-format
3193
msgid "stat returns negative size for `%s'"
3194
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3195
 
3196
#: objcopy.c:1364
3197
#, c-format
3198
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3199
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3200
 
3201
#: objcopy.c:1419
3202
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3203
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
3204
 
3205
#: objcopy.c:1428
3206
#, c-format
3207
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3208
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3209
 
3210
#: objcopy.c:1473
3211
#, c-format
3212
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3213
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
3214
 
3215
#: objcopy.c:1476
3216
#, c-format
3217
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3218
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3219
 
3220
#: objcopy.c:1539
3221
#, c-format
3222
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3223
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3224
 
3225
#: objcopy.c:1598
3226
#, c-format
3227
msgid "can't add section '%s'"
3228
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3229
 
3230
#: objcopy.c:1607
3231
#, c-format
3232
msgid "can't create section `%s'"
3233
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3234
 
3235
#: objcopy.c:1653
3236
#, c-format
3237
msgid "cannot create debug link section `%s'"
3238
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3239
 
3240
#: objcopy.c:1746
3241
msgid "Can't fill gap after section"
3242
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3243
 
3244
#: objcopy.c:1770
3245
msgid "can't add padding"
3246
msgstr "không thể thêm đệm"
3247
 
3248
#: objcopy.c:1861
3249
#, c-format
3250
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3251
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3252
 
3253
#: objcopy.c:1924
3254
msgid "error copying private BFD data"
3255
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3256
 
3257
#: objcopy.c:1935
3258
#, c-format
3259
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3260
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3261
 
3262
#: objcopy.c:1939
3263
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3264
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
3265
 
3266
#: objcopy.c:1943
3267
msgid "ignoring the alternative value"
3268
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3269
 
3270
#: objcopy.c:1974 objcopy.c:2009
3271
#, c-format
3272
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3273
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
3274
 
3275
#: objcopy.c:2070
3276
msgid "Unable to recognise the format of file"
3277
msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
3278
 
3279
#: objcopy.c:2167
3280
#, c-format
3281
msgid "error: the input file '%s' is empty"
3282
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
3283
 
3284
#: objcopy.c:2299
3285
#, c-format
3286
msgid "Multiple renames of section %s"
3287
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3288
 
3289
#: objcopy.c:2350
3290
msgid "error in private header data"
3291
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3292
 
3293
#: objcopy.c:2428
3294
msgid "failed to create output section"
3295
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3296
 
3297
#: objcopy.c:2442
3298
msgid "failed to set size"
3299
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3300
 
3301
#: objcopy.c:2456
3302
msgid "failed to set vma"
3303
msgstr "lỗi đặt vma"
3304
 
3305
#: objcopy.c:2481
3306
msgid "failed to set alignment"
3307
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3308
 
3309
#: objcopy.c:2515
3310
msgid "failed to copy private data"
3311
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3312
 
3313
#: objcopy.c:2597
3314
msgid "relocation count is negative"
3315
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3316
 
3317
#. User must pad the section up in order to do this.
3318
#: objcopy.c:2658
3319
#, c-format
3320
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3321
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3322
 
3323
#: objcopy.c:2842
3324
msgid "can't create debugging section"
3325
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3326
 
3327
#: objcopy.c:2855
3328
msgid "can't set debugging section contents"
3329
msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
3330
 
3331
#: objcopy.c:2863
3332
#, c-format
3333
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3334
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3335
 
3336
#: objcopy.c:3005
3337
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3338
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3339
 
3340
#: objcopy.c:3077
3341
#, c-format
3342
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
3343
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
3344
 
3345
#: objcopy.c:3107
3346
#, c-format
3347
msgid "unknown PE subsystem: %s"
3348
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
3349
 
3350
#: objcopy.c:3167
3351
msgid "byte number must be non-negative"
3352
msgstr "số byte phải là khác âm"
3353
 
3354
#: objcopy.c:3177
3355
msgid "interleave must be positive"
3356
msgstr "chen vào phải là dương"
3357
 
3358
#: objcopy.c:3197 objcopy.c:3205
3359
#, c-format
3360
msgid "%s both copied and removed"
3361
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3362
 
3363
#: objcopy.c:3306 objcopy.c:3380 objcopy.c:3480 objcopy.c:3511 objcopy.c:3535
3364
#: objcopy.c:3539 objcopy.c:3559
3365
#, c-format
3366
msgid "bad format for %s"
3367
msgstr "định dạng sai cho %s"
3368
 
3369
#: objcopy.c:3330
3370
#, c-format
3371
msgid "cannot open: %s: %s"
3372
msgstr "không thể mở : %s: %s"
3373
 
3374
#: objcopy.c:3449
3375
#, c-format
3376
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3377
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3378
 
3379
#: objcopy.c:3610
3380
#, c-format
3381
msgid "unknown long section names option '%s'"
3382
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
3383
 
3384
#: objcopy.c:3628
3385
msgid "unable to parse alternative machine code"
3386
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3387
 
3388
#: objcopy.c:3673
3389
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3390
msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3391
 
3392
#: objcopy.c:3676
3393
#, c-format
3394
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3395
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3396
 
3397
#: objcopy.c:3691
3398
#, c-format
3399
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
3400
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
3401
 
3402
#: objcopy.c:3697
3403
#, c-format
3404
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
3405
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
3406
 
3407
#: objcopy.c:3722
3408
#, c-format
3409
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
3410
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
3411
 
3412
#: objcopy.c:3728
3413
#, c-format
3414
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
3415
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
3416
 
3417
#: objcopy.c:3757
3418
msgid "byte number must be less than interleave"
3419
msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
3420
 
3421
#: objcopy.c:3784
3422
#, c-format
3423
msgid "unknown input EFI target: %s"
3424
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
3425
 
3426
#: objcopy.c:3815
3427
#, c-format
3428
msgid "unknown output EFI target: %s"
3429
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
3430
 
3431
#: objcopy.c:3840
3432
#, c-format
3433
msgid "architecture %s unknown"
3434
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3435
 
3436
#: objcopy.c:3844
3437
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3438
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3439
 
3440
#: objcopy.c:3845
3441
#, c-format
3442
msgid " Argument %s ignored"
3443
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3444
 
3445
#: objcopy.c:3851
3446
#, c-format
3447
msgid "warning: could not locate '%s'.  System error message: %s"
3448
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3449
 
3450
#: objcopy.c:3862
3451
#, c-format
3452
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3453
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3454
 
3455
#: objcopy.c:3890 objcopy.c:3904
3456
#, c-format
3457
msgid "%s %s%c0x%s never used"
3458
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3459
 
3460
#: objdump.c:187
3461
#, c-format
3462
msgid "Usage: %s  \n"
3463
msgstr "Sử dụng: %s  \n"
3464
 
3465
#: objdump.c:188
3466
#, c-format
3467
msgid " Display information from object .\n"
3468
msgstr " Hiển thị thông tin từ các  đối tượng.\n"
3469
 
3470
#: objdump.c:189
3471
#, c-format
3472
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3473
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3474
 
3475
#: objdump.c:190
3476
#, c-format
3477
msgid ""
3478
"  -a, --archive-headers    Display archive header information\n"
3479
"  -f, --file-headers       Display the contents of the overall file header\n"
3480
"  -p, --private-headers    Display object format specific file header contents\n"
3481
"  -h, --[section-]headers  Display the contents of the section headers\n"
3482
"  -x, --all-headers        Display the contents of all headers\n"
3483
"  -d, --disassemble        Display assembler contents of executable sections\n"
3484
"  -D, --disassemble-all    Display assembler contents of all sections\n"
3485
"  -S, --source             Intermix source code with disassembly\n"
3486
"  -s, --full-contents      Display the full contents of all sections requested\n"
3487
"  -g, --debugging          Display debug information in object file\n"
3488
"  -e, --debugging-tags     Display debug information using ctags style\n"
3489
"  -G, --stabs              Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3490
"  -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
3491
"  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3492
"                           Display DWARF info in the file\n"
3493
"  -t, --syms               Display the contents of the symbol table(s)\n"
3494
"  -T, --dynamic-syms       Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3495
"  -r, --reloc              Display the relocation entries in the file\n"
3496
"  -R, --dynamic-reloc      Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3497
"  @                  Read options from \n"
3498
"  -v, --version            Display this program's version number\n"
3499
"  -i, --info               List object formats and architectures supported\n"
3500
"  -H, --help               Display this information\n"
3501
msgstr ""
3502
"  -a, --archive-headers    \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3503
"  -f, --file-headers          Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3504
"  -p, --private-headers\n"
3505
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3506
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3507
"  -h, --[section-]headers    Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3508
"  -x, --all-headers        \t\t     Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3509
"  -d, --disassemble\n"
3510
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3511
"\t\t(rã)\n"
3512
"  -D, --disassemble-all    \t    Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3513
"\t\t(rã hết)\n"
3514
"  -S, --source             \t\t\t\t      Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3515
"  -s, --full-contents   Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3516
"  -g, --debugging          Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3517
"  -e, --debugging-tags      Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3518
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3519
"  -G, --stabs         Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3520
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
3521
"  --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3522
"                           Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
3523
"  -t, --syms               \t\t\t   Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3524
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3525
"  -T, --dynamic-syms       \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3526
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3527
"  -r, --reloc             \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3528
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3529
"  -R, --dynamic-reloc\n"
3530
"\t\t\t\t      Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3531
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3532
"  @    \t\t\t\t\t    Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3533
"  -v, --version            Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3534
"  -i, --info           Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3535
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3536
"  -H, --help              \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3537
 
3538
#: objdump.c:217
3539
#, c-format
3540
msgid ""
3541
"\n"
3542
" The following switches are optional:\n"
3543
msgstr ""
3544
"\n"
3545
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3546
 
3547
#: objdump.c:218
3548
#, c-format
3549
msgid ""
3550
"  -b, --target=BFDNAME           Specify the target object format as BFDNAME\n"
3551
"  -m, --architecture=MACHINE     Specify the target architecture as MACHINE\n"
3552
"  -j, --section=NAME             Only display information for section NAME\n"
3553
"  -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3554
"  -EB --endian=big               Assume big endian format when disassembling\n"
3555
"  -EL --endian=little            Assume little endian format when disassembling\n"
3556
"      --file-start-context       Include context from start of file (with -S)\n"
3557
"  -I, --include=DIR              Add DIR to search list for source files\n"
3558
"  -l, --line-numbers             Include line numbers and filenames in output\n"
3559
"  -F, --file-offsets             Include file offsets when displaying information\n"
3560
"  -C, --demangle[=STYLE]         Decode mangled/processed symbol names\n"
3561
"                                  The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3562
"                                  `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3563
"                                  or `gnat'\n"
3564
"  -w, --wide                     Format output for more than 80 columns\n"
3565
"  -z, --disassemble-zeroes       Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3566
"      --start-address=ADDR       Only process data whose address is >= ADDR\n"
3567
"      --stop-address=ADDR        Only process data whose address is <= ADDR\n"
3568
"      --prefix-addresses         Print complete address alongside disassembly\n"
3569
"      --[no-]show-raw-insn       Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3570
"      --insn-width=WIDTH         Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n"
3571
"      --adjust-vma=OFFSET        Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3572
"      --special-syms             Include special symbols in symbol dumps\n"
3573
"      --prefix=PREFIX            Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
3574
"      --prefix-strip=LEVEL       Strip initial directory names for -S\n"
3575
"\n"
3576
msgstr ""
3577
"  -b, --target=TÊN_BFD  \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3578
"  -m, --architecture=MÁY     \t\t          Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3579
"  -j, --section=TÊN             \t\t     Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3580
"  -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3581
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3582
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3583
"  -EB --endian=big\n"
3584
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3585
"  -EL --endian=little\n"
3586
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3587
"      --file-start-context       \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3588
"  -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3589
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3590
"\t\t(bao gồm)\n"
3591
"  -l, --line-numbers\n"
3592
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3593
"  -F, --file-offsets            Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3594
"  -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]           giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3595
"\t\t(tháo gỡ)\n"
3596
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3597
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
3598
"\t\t • gnu\n"
3599
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3600
"\t\t • arm\n"
3601
"\t\t • hp\n"
3602
"\t\t • edg\n"
3603
"\t\t • gnu-v3\n"
3604
" \t\t • java\n"
3605
"\t\t • gnat\n"
3606
"  -w, --wide                     \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3607
"\t\t(rộng)\n"
3608
"  -z, --disassemble-zeroes       \t\tĐừng nhảy qua khối  ố không khi rã\n"
3609
"\t\t(rã các số không)\n"
3610
"      --start-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3611
"      --stop-address=ĐỊA_CHỈ            Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3612
"      --prefix-addresses         \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b        việc rã\n"
3613
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3614
"      --[no-]show-raw-insn\n"
3615
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3616
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3617
"      --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3618
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3619
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
3620
"      --special-syms          Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3621
"      --prefix=TIỀN_TỐ            Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
3622
"      --prefix-strip=CẤP       Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
3623
"\n"
3624
 
3625
#: objdump.c:433
3626
#, c-format
3627
msgid "Sections:\n"
3628
msgstr "Phần:\n"
3629
 
3630
#: objdump.c:436 objdump.c:440
3631
#, c-format
3632
msgid "Idx Name          Size      VMA       LMA       File off  Algn"
3633
msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA       LMA       Tập tin ra  Canh"
3634
 
3635
#: objdump.c:442
3636
#, c-format
3637
msgid "Idx Name          Size      VMA               LMA               File off  Algn"
3638
msgstr "Idx Tên          Cỡ      VMA               LMA               Tập tin ra  Canh"
3639
 
3640
#: objdump.c:446
3641
#, c-format
3642
msgid "  Flags"
3643
msgstr "  Cờ"
3644
 
3645
#: objdump.c:448
3646
#, c-format
3647
msgid "  Pg"
3648
msgstr "  Tr"
3649
 
3650
#: objdump.c:491
3651
#, c-format
3652
msgid "%s: not a dynamic object"
3653
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3654
 
3655
#: objdump.c:916 objdump.c:940
3656
#, c-format
3657
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3658
msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
3659
 
3660
#: objdump.c:1885
3661
#, c-format
3662
msgid ""
3663
"\n"
3664
"Disassembly of section %s:\n"
3665
msgstr ""
3666
"\n"
3667
"Việc rã phần %s:\n"
3668
 
3669
#: objdump.c:2058
3670
#, c-format
3671
msgid "Can't use supplied machine %s"
3672
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3673
 
3674
#: objdump.c:2077
3675
#, c-format
3676
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3677
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3678
 
3679
#: objdump.c:2168
3680
#, c-format
3681
msgid ""
3682
"\n"
3683
"Can't get contents for section '%s'.\n"
3684
msgstr ""
3685
"\n"
3686
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3687
 
3688
#: objdump.c:2179
3689
#, c-format
3690
msgid ""
3691
"\n"
3692
"Can't uncompress section '%s'.\n"
3693
msgstr ""
3694
"\n"
3695
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
3696
 
3697
#: objdump.c:2307
3698
#, c-format
3699
msgid ""
3700
"No %s section present\n"
3701
"\n"
3702
msgstr ""
3703
"Không có phần %s ở\n"
3704
"\n"
3705
 
3706
#: objdump.c:2316
3707
#, c-format
3708
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3709
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3710
 
3711
#: objdump.c:2360
3712
#, c-format
3713
msgid ""
3714
"Contents of %s section:\n"
3715
"\n"
3716
msgstr ""
3717
"Nội dung phần %s\n"
3718
"\n"
3719
 
3720
#: objdump.c:2491
3721
#, c-format
3722
msgid "architecture: %s, "
3723
msgstr "kiến trúc: %s, "
3724
 
3725
#: objdump.c:2494
3726
#, c-format
3727
msgid "flags 0x%08x:\n"
3728
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3729
 
3730
#: objdump.c:2508
3731
#, c-format
3732
msgid ""
3733
"\n"
3734
"start address 0x"
3735
msgstr ""
3736
"\n"
3737
"địa chỉ đầu 0x"
3738
 
3739
#: objdump.c:2571
3740
#, c-format
3741
msgid "Contents of section %s:"
3742
msgstr "Nội dung của phần %s:"
3743
 
3744
#: objdump.c:2573
3745
#, c-format
3746
msgid "  (Starting at file offset: 0x%lx)"
3747
msgstr "  (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
3748
 
3749
#: objdump.c:2680
3750
#, c-format
3751
msgid "no symbols\n"
3752
msgstr "không có ký hiệu\n"
3753
 
3754
#: objdump.c:2687
3755
#, c-format
3756
msgid "no information for symbol number %ld\n"
3757
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3758
 
3759
#: objdump.c:2690
3760
#, c-format
3761
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3762
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3763
 
3764
#: objdump.c:2970
3765
#, c-format
3766
msgid ""
3767
"\n"
3768
"%s:     file format %s\n"
3769
msgstr ""
3770
"\n"
3771
"%s:    định dạng tập tin %s\n"
3772
 
3773
#: objdump.c:3028
3774
#, c-format
3775
msgid "%s: printing debugging information failed"
3776
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3777
 
3778
#: objdump.c:3128
3779
#, c-format
3780
msgid "In archive %s:\n"
3781
msgstr "Trong kho %s\n"
3782
 
3783
#: objdump.c:3244
3784
msgid "error: the start address should be before the end address"
3785
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
3786
 
3787
#: objdump.c:3249
3788
msgid "error: the stop address should be after the start address"
3789
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
3790
 
3791
#: objdump.c:3261
3792
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
3793
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
3794
 
3795
#: objdump.c:3266
3796
msgid "error: instruction width must be positive"
3797
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
3798
 
3799
#: objdump.c:3275
3800
msgid "unrecognized -E option"
3801
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3802
 
3803
#: objdump.c:3286
3804
#, c-format
3805
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3806
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3807
 
3808
#: rclex.c:197
3809
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3810
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
3811
 
3812
#: rdcoff.c:198
3813
#, c-format
3814
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3815
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3816
 
3817
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3818
#, c-format
3819
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3820
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3821
 
3822
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3823
#, c-format
3824
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3825
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3826
 
3827
#: rdcoff.c:786
3828
#, c-format
3829
msgid "%ld: .bf without preceding function"
3830
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3831
 
3832
#: rdcoff.c:836
3833
#, c-format
3834
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3835
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3836
 
3837
#: rddbg.c:88
3838
#, c-format
3839
msgid "%s: no recognized debugging information"
3840
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3841
 
3842
#: rddbg.c:402
3843
#, c-format
3844
msgid "Last stabs entries before error:\n"
3845
msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
3846
 
3847
#: readelf.c:297
3848
#, c-format
3849
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3850
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3851
 
3852
#: readelf.c:312
3853
#, c-format
3854
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3855
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3856
 
3857
#: readelf.c:322
3858
#, c-format
3859
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3860
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
3861
 
3862
#: readelf.c:640
3863
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3864
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3865
 
3866
#: readelf.c:660 readelf.c:688 readelf.c:754 readelf.c:782
3867
msgid "relocs"
3868
msgstr "đ.v. lại"
3869
 
3870
#: readelf.c:671 readelf.c:699 readelf.c:765 readelf.c:793
3871
msgid "out of memory parsing relocs\n"
3872
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
3873
 
3874
#: readelf.c:898
3875
#, c-format
3876
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name + Addend\n"
3877
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3878
 
3879
#: readelf.c:900
3880
#, c-format
3881
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name + Addend\n"
3882
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3883
 
3884
#: readelf.c:905
3885
#, c-format
3886
msgid " Offset     Info    Type                Sym. Value  Symbol's Name\n"
3887
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu            Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3888
 
3889
#: readelf.c:907
3890
#, c-format
3891
msgid " Offset     Info    Type            Sym.Value  Sym. Name\n"
3892
msgstr " Hiệu     Tin    Kiểu    Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3893
 
3894
#: readelf.c:915
3895
#, c-format
3896
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name + Addend\n"
3897
msgstr "    Hiệu             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3898
 
3899
#: readelf.c:917
3900
#, c-format
3901
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name + Addend\n"
3902
msgstr "  Hiệu        Tin         Kiểu     Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3903
 
3904
#: readelf.c:922
3905
#, c-format
3906
msgid "    Offset             Info             Type               Symbol's Value  Symbol's Name\n"
3907
msgstr "    Hiệu             Tin             Kiểu               Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
3908
 
3909
#: readelf.c:924
3910
#, c-format
3911
msgid "  Offset          Info           Type           Sym. Value    Sym. Name\n"
3912
msgstr "  HIệu        Tin         Kiểu      Giá trị ký hiệu  Tên ký hiệu\n"
3913
 
3914
#: readelf.c:1211 readelf.c:1370 readelf.c:1378
3915
#, c-format
3916
msgid "unrecognized: %-7lx"
3917
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3918
 
3919
#: readelf.c:1236
3920
#, c-format
3921
msgid ""
3922
msgstr ""
3923
 
3924
#: readelf.c:1328
3925
#, c-format
3926
msgid ""
3927
msgstr ""
3928
 
3929
#: readelf.c:1330
3930
#, c-format
3931
msgid ""
3932
msgstr ""
3933
 
3934
#: readelf.c:1703
3935
#, c-format
3936
msgid "Processor Specific: %lx"
3937
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3938
 
3939
#: readelf.c:1727
3940
#, c-format
3941
msgid "Operating System specific: %lx"
3942
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3943
 
3944
#: readelf.c:1731 readelf.c:2613
3945
#, c-format
3946
msgid ": %lx"
3947
msgstr ": %lx"
3948
 
3949
#: readelf.c:1744
3950
msgid "NONE (None)"
3951
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3952
 
3953
#: readelf.c:1745
3954
msgid "REL (Relocatable file)"
3955
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
3956
 
3957
#: readelf.c:1746
3958
msgid "EXEC (Executable file)"
3959
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
3960
 
3961
#: readelf.c:1747
3962
msgid "DYN (Shared object file)"
3963
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
3964
 
3965
#: readelf.c:1748
3966
msgid "CORE (Core file)"
3967
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
3968
 
3969
#: readelf.c:1752
3970
#, c-format
3971
msgid "Processor Specific: (%x)"
3972
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3973
 
3974
#: readelf.c:1754
3975
#, c-format
3976
msgid "OS Specific: (%x)"
3977
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3978
 
3979
#: readelf.c:1756 readelf.c:2830
3980
#, c-format
3981
msgid ": %x"
3982
msgstr ": %x"
3983
 
3984
#: readelf.c:1768
3985
msgid "None"
3986
msgstr "Không có"
3987
 
3988
#: readelf.c:1879
3989
#, c-format
3990
msgid ": 0x%x"
3991
msgstr ": 0x%x"
3992
 
3993
#: readelf.c:2136
3994
msgid "unknown"
3995
msgstr "không rõ"
3996
 
3997
#: readelf.c:2137
3998
msgid "unknown mac"
3999
msgstr "không rõ mac"
4000
 
4001
#: readelf.c:2450
4002
msgid "Standalone App"
4003
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
4004
 
4005
#: readelf.c:2453 readelf.c:3159 readelf.c:3175
4006
#, c-format
4007
msgid ""
4008
msgstr ""
4009
 
4010
#: readelf.c:2878
4011
#, c-format
4012
msgid "Usage: readelf  elf-file(s)\n"
4013
msgstr "Sử dụng: readelf  tập_tin_elf...\n"
4014
 
4015
#: readelf.c:2879
4016
#, c-format
4017
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
4018
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
4019
 
4020
#: readelf.c:2880
4021
#, c-format
4022
msgid ""
4023
" Options are:\n"
4024
"  -a --all               Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4025
"  -h --file-header       Display the ELF file header\n"
4026
"  -l --program-headers   Display the program headers\n"
4027
"     --segments          An alias for --program-headers\n"
4028
"  -S --section-headers   Display the sections' header\n"
4029
"     --sections          An alias for --section-headers\n"
4030
"  -g --section-groups    Display the section groups\n"
4031
"  -t --section-details   Display the section details\n"
4032
"  -e --headers           Equivalent to: -h -l -S\n"
4033
"  -s --syms              Display the symbol table\n"
4034
"      --symbols          An alias for --syms\n"
4035
"  -n --notes             Display the core notes (if present)\n"
4036
"  -r --relocs            Display the relocations (if present)\n"
4037
"  -u --unwind            Display the unwind info (if present)\n"
4038
"  -d --dynamic           Display the dynamic section (if present)\n"
4039
"  -V --version-info      Display the version sections (if present)\n"
4040
"  -A --arch-specific     Display architecture specific information (if any).\n"
4041
"  -c --archive-index     Display the symbol/file index in an archive\n"
4042
"  -D --use-dynamic       Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
4043
"  -x --hex-dump=\n"
4044
"                         Dump the contents of section  as bytes\n"
4045
"  -p --string-dump=\n"
4046
"                         Dump the contents of section  as strings\n"
4047
"  -R --relocated-dump=\n"
4048
"                         Dump the contents of section  as relocated bytes\n"
4049
"  -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
4050
"  --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4051
"                         Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
4052
msgstr ""
4053
" Tùy chọn:\n"
4054
"  -a --all               \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4055
"\t(hết)\n"
4056
"  -h --file-header       \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
4057
"  -l --program-headers   \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
4058
"     --segments          \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
4059
"\t(các phân đoạn)\n"
4060
"  -S --section-headers   \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
4061
"\t(các dòng đầu phần)\n"
4062
"     --sections          \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
4063
"\t(các phần)\n"
4064
"  -g --section-groups    \t\t\t     Hiển thị _các nhóm phần_\n"
4065
"  -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
4066
"  -e --headers           \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
4067
"\t(các dòng đầu)\n"
4068
"  -s --syms              \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
4069
"      --symbols          \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
4070
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
4071
"  -n --notes             \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
4072
"  -r --relocs            \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
4073
"  -u --unwind            \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
4074
"  -d --dynamic           \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
4075
"  -V --version-info      \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
4076
"\t(thông tin phiên bản)\n"
4077
"  -A --arch-specific     Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
4078
"  -c --archive-index     Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
4079
"  -D --use-dynamic       _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
4080
"  -x --hex-dump= \t\t\tĐổ nội dung của phần  (dạng byte)\n"
4081
"  -p --string-dump=\tĐổ nội dung của phần  (dạng chuỗi)\n"
4082
" -R --relocated-dump=\n"
4083
"                         Đổ nội dung của phần  (dạng byte đã định vị lại)\n"
4084
"  -w[liaprmfFsoR] hay\n"
4085
"  --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4086
" • rawline\t\tdòng thô\n"
4087
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
4088
" • info\t\t\tthông tin\n"
4089
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
4090
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
4091
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
4092
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
4093
" • frames\t\t\tcác khung\n"
4094
" • str\t\t\tchuỗi\n"
4095
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
4096
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
4097
"       Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
4098
 
4099
#: readelf.c:2910
4100
#, c-format
4101
msgid ""
4102
"  -i --instruction-dump=\n"
4103
"                         Disassemble the contents of section \n"
4104
msgstr ""
4105
"  -i --instruction-dump=\n"
4106
"                         Tháo ra nội dung của phần \n"
4107
 
4108
#: readelf.c:2914
4109
#, c-format
4110
msgid ""
4111
"  -I --histogram         Display histogram of bucket list lengths\n"
4112
"  -W --wide              Allow output width to exceed 80 characters\n"
4113
"  @                Read options from \n"
4114
"  -H --help              Display this information\n"
4115
"  -v --version           Display the version number of readelf\n"
4116
msgstr ""
4117
"  -I --histogram\n"
4118
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
4119
"  -W --wide              Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
4120
"  @        \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4121
"  -H --help             \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
4122
"  -v --version           \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
4123
 
4124
#: readelf.c:2942 readelf.c:2970 readelf.c:2974 readelf.c:11443
4125
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
4126
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
4127
 
4128
#: readelf.c:3129
4129
#, c-format
4130
msgid "Invalid option '-%c'\n"
4131
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
4132
 
4133
#: readelf.c:3143
4134
msgid "Nothing to do.\n"
4135
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
4136
 
4137
#: readelf.c:3155 readelf.c:3171 readelf.c:6440
4138
msgid "none"
4139
msgstr "không có"
4140
 
4141
#: readelf.c:3172
4142
msgid "2's complement, little endian"
4143
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
4144
 
4145
#: readelf.c:3173
4146
msgid "2's complement, big endian"
4147
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
4148
 
4149
#: readelf.c:3191
4150
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
4151
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
4152
 
4153
#: readelf.c:3201
4154
#, c-format
4155
msgid "ELF Header:\n"
4156
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
4157
 
4158
#: readelf.c:3202
4159
#, c-format
4160
msgid "  Magic:   "
4161
msgstr "  Ma thuật:   "
4162
 
4163
#: readelf.c:3206
4164
#, c-format
4165
msgid "  Class:                             %s\n"
4166
msgstr "  Hạng:                             %s\n"
4167
 
4168
#: readelf.c:3208
4169
#, c-format
4170
msgid "  Data:                              %s\n"
4171
msgstr "  Dữ liệu:                              %s\n"
4172
 
4173
#: readelf.c:3210
4174
#, c-format
4175
msgid "  Version:                           %d %s\n"
4176
msgstr "  Phiên bản:                           %d %s\n"
4177
 
4178
#: readelf.c:3217
4179
#, c-format
4180
msgid "  OS/ABI:                            %s\n"
4181
msgstr "  OS/ABI:                            %s\n"
4182
 
4183
#: readelf.c:3219
4184
#, c-format
4185
msgid "  ABI Version:                       %d\n"
4186
msgstr "  Phiên bản ABI:                       %d\n"
4187
 
4188
#: readelf.c:3221
4189
#, c-format
4190
msgid "  Type:                              %s\n"
4191
msgstr "  Kiểu :                              %s\n"
4192
 
4193
#: readelf.c:3223
4194
#, c-format
4195
msgid "  Machine:                           %s\n"
4196
msgstr "  Máy:                           %s\n"
4197
 
4198
#: readelf.c:3225
4199
#, c-format
4200
msgid "  Version:                           0x%lx\n"
4201
msgstr "  Phiên bản:                           0x%lx\n"
4202
 
4203
#: readelf.c:3228
4204
#, c-format
4205
msgid "  Entry point address:               "
4206
msgstr "  Địa chỉ điểm vào :               "
4207
 
4208
#: readelf.c:3230
4209
#, c-format
4210
msgid ""
4211
"\n"
4212
"  Start of program headers:          "
4213
msgstr ""
4214
"\n"
4215
"  Điểm đầu các dòng đầu chương trình:          "
4216
 
4217
#: readelf.c:3232
4218
#, c-format
4219
msgid ""
4220
" (bytes into file)\n"
4221
"  Start of section headers:          "
4222
msgstr ""
4223
" (byte vào tập tin)\n"
4224
"  Đầu các dòng đầu phần:          "
4225
 
4226
#: readelf.c:3234
4227
#, c-format
4228
msgid " (bytes into file)\n"
4229
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
4230
 
4231
#: readelf.c:3236
4232
#, c-format
4233
msgid "  Flags:                             0x%lx%s\n"
4234
msgstr "  Cờ :                             0x%lx%s\n"
4235
 
4236
#: readelf.c:3239
4237
#, c-format
4238
msgid "  Size of this header:               %ld (bytes)\n"
4239
msgstr "  Kích cỡ phần này:               %ld (byte)\n"
4240
 
4241
#: readelf.c:3241
4242
#, c-format
4243
msgid "  Size of program headers:           %ld (bytes)\n"
4244
msgstr "  Cỡ các dòng đầu chương trình:           %ld (byte)\n"
4245
 
4246
#: readelf.c:3243
4247
#, c-format
4248
msgid "  Number of program headers:         %ld\n"
4249
msgstr "  Số dòng đầu chương trình:         %ld\n"
4250
 
4251
#: readelf.c:3245
4252
#, c-format
4253
msgid "  Size of section headers:           %ld (bytes)\n"
4254
msgstr "  Cỡ các dòng đầu phần:           %ld (byte)\n"
4255
 
4256
#: readelf.c:3247
4257
#, c-format
4258
msgid "  Number of section headers:         %ld"
4259
msgstr "  Số dòng đầu phần:         %ld"
4260
 
4261
#: readelf.c:3252
4262
#, c-format
4263
msgid "  Section header string table index: %ld"
4264
msgstr "  Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
4265
 
4266
#: readelf.c:3289 readelf.c:3322
4267
msgid "program headers"
4268
msgstr "các dòng đầu chương trình"
4269
 
4270
#: readelf.c:3360 readelf.c:3658 readelf.c:3699 readelf.c:3758 readelf.c:3823
4271
#: readelf.c:4494 readelf.c:4518 readelf.c:5770 readelf.c:5815 readelf.c:6014
4272
#: readelf.c:7087 readelf.c:7101 readelf.c:7611 readelf.c:7627 readelf.c:7670
4273
#: readelf.c:7695 readelf.c:9642 readelf.c:9834 readelf.c:10362
4274
#: readelf.c:10736 readelf.c:10750 readelf.c:11109
4275
msgid "Out of memory\n"
4276
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
4277
 
4278
#: readelf.c:3387
4279
#, c-format
4280
msgid ""
4281
"\n"
4282
"There are no program headers in this file.\n"
4283
msgstr ""
4284
"\n"
4285
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
4286
 
4287
#: readelf.c:3393
4288
#, c-format
4289
msgid ""
4290
"\n"
4291
"Elf file type is %s\n"
4292
msgstr ""
4293
"\n"
4294
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
4295
 
4296
#: readelf.c:3394
4297
#, c-format
4298
msgid "Entry point "
4299
msgstr "Điểm vào "
4300
 
4301
#: readelf.c:3396
4302
#, c-format
4303
msgid ""
4304
"\n"
4305
"There are %d program headers, starting at offset "
4306
msgstr ""
4307
"\n"
4308
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
4309
 
4310
#: readelf.c:3408 readelf.c:3410
4311
#, c-format
4312
msgid ""
4313
"\n"
4314
"Program Headers:\n"
4315
msgstr ""
4316
"\n"
4317
"Dòng đầu chương trình:\n"
4318
 
4319
#: readelf.c:3414
4320
#, c-format
4321
msgid "  Type           Offset   VirtAddr   PhysAddr   FileSiz MemSiz  Flg Align\n"
4322
msgstr "  Kiểu         Hiệu   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
4323
 
4324
#: readelf.c:3417
4325
#, c-format
4326
msgid "  Type           Offset   VirtAddr           PhysAddr           FileSiz  MemSiz   Flg Align\n"
4327
msgstr "  Kiểu         Hiệu   Địa Chỉ Ảo   Địa Chỉ Vật lý   CỡTập CỡNhớ  Cờ Canh\n"
4328
 
4329
#: readelf.c:3421
4330
#, c-format
4331
msgid "  Type           Offset             VirtAddr           PhysAddr\n"
4332
msgstr "  Kiểu         Hiệu         Địa Chỉ Ảo     Địa Chỉ Vật lý\n"
4333
 
4334
#: readelf.c:3423
4335
#, c-format
4336
msgid "                 FileSiz            MemSiz              Flags  Align\n"
4337
msgstr "                 CỡTập            CỡNhớ              Cờ  Canh\n"
4338
 
4339
#: readelf.c:3516
4340
msgid "more than one dynamic segment\n"
4341
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4342
 
4343
#: readelf.c:3532
4344
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4345
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
4346
 
4347
#: readelf.c:3547
4348
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4349
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
4350
 
4351
#: readelf.c:3550
4352
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4353
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
4354
 
4355
#: readelf.c:3558
4356
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4357
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4358
 
4359
#: readelf.c:3565
4360
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4361
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4362
 
4363
#: readelf.c:3569
4364
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4365
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4366
 
4367
#: readelf.c:3572
4368
#, c-format
4369
msgid ""
4370
"\n"
4371
"      [Requesting program interpreter: %s]"
4372
msgstr ""
4373
"\n"
4374
"      [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4375
 
4376
#: readelf.c:3584
4377
#, c-format
4378
msgid ""
4379
"\n"
4380
" Section to Segment mapping:\n"
4381
msgstr ""
4382
"\n"
4383
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4384
 
4385
#: readelf.c:3585
4386
#, c-format
4387
msgid "  Segment Sections...\n"
4388
msgstr "  Các phần phân đoạn...\n"
4389
 
4390
#: readelf.c:3620
4391
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4392
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4393
 
4394
#: readelf.c:3636
4395
#, c-format
4396
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4397
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4398
 
4399
#: readelf.c:3650 readelf.c:3691
4400
msgid "section headers"
4401
msgstr "dòng đầu phần"
4402
 
4403
#: readelf.c:3735 readelf.c:3800
4404
msgid "symbols"
4405
msgstr "ký hiệu"
4406
 
4407
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4408
#: readelf.c:3745 readelf.c:3810
4409
msgid "symtab shndx"
4410
msgstr "symtab shndx"
4411
 
4412
#: readelf.c:4070 readelf.c:4478
4413
#, c-format
4414
msgid ""
4415
"\n"
4416
"There are no sections in this file.\n"
4417
msgstr ""
4418
"\n"
4419
"Không có phần trong tập tin này.\n"
4420
 
4421
#: readelf.c:4076
4422
#, c-format
4423
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4424
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
4425
 
4426
#: readelf.c:4096 readelf.c:4595 readelf.c:4821 readelf.c:5116 readelf.c:5524
4427
#: readelf.c:7421
4428
msgid "string table"
4429
msgstr "bảng chuỗi"
4430
 
4431
#: readelf.c:4163
4432
#, c-format
4433
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4434
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
4435
 
4436
#: readelf.c:4183
4437
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4438
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4439
 
4440
# Type: text
4441
# Description
4442
#: readelf.c:4196
4443
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4444
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4445
 
4446
#: readelf.c:4201
4447
msgid "dynamic strings"
4448
msgstr "chuỗi động"
4449
 
4450
#: readelf.c:4208
4451
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4452
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4453
 
4454
#: readelf.c:4259
4455
#, c-format
4456
msgid ""
4457
"\n"
4458
"Section Headers:\n"
4459
msgstr ""
4460
"\n"
4461
"Dòng đầu phần:\n"
4462
 
4463
#: readelf.c:4261
4464
#, c-format
4465
msgid ""
4466
"\n"
4467
"Section Header:\n"
4468
msgstr ""
4469
"\n"
4470
"Dòng đầu phần:\n"
4471
 
4472
#: readelf.c:4267 readelf.c:4278 readelf.c:4289
4473
#, c-format
4474
msgid "  [Nr] Name\n"
4475
msgstr "  [Nr] Tên\n"
4476
 
4477
#: readelf.c:4268
4478
#, c-format
4479
msgid "       Type            Addr     Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4480
msgstr "       Kiểu            ĐChỉ     Hiệu    Cỡ   ES   Lk Tin Cl\n"
4481
 
4482
#: readelf.c:4272
4483
#, c-format
4484
msgid "  [Nr] Name              Type            Addr     Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4485
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            ĐChỉ     Tắt    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4486
 
4487
#: readelf.c:4279
4488
#, c-format
4489
msgid "       Type            Address          Off    Size   ES   Lk Inf Al\n"
4490
msgstr "       Kiểu            Địa chỉ          Hiệu    Cỡ   ES   Lkết Tin Canh\n"
4491
 
4492
#: readelf.c:4283
4493
#, c-format
4494
msgid "  [Nr] Name              Type            Address          Off    Size   ES Flg Lk Inf Al\n"
4495
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu            Địa chỉ          Tắt    Cỡ   ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4496
 
4497
#: readelf.c:4290
4498
#, c-format
4499
msgid "       Type              Address          Offset            Link\n"
4500
msgstr "       Kiểu              Địa chỉ          Hiệu            Liên kết\n"
4501
 
4502
#: readelf.c:4291
4503
#, c-format
4504
msgid "       Size              EntSize          Info              Align\n"
4505
msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Tin              Canh\n"
4506
 
4507
#: readelf.c:4295
4508
#, c-format
4509
msgid "  [Nr] Name              Type             Address           Offset\n"
4510
msgstr "  [Nr] Tên              Kiểu             Địa chỉ           Hiệu\n"
4511
 
4512
#: readelf.c:4296
4513
#, c-format
4514
msgid "       Size              EntSize          Flags  Link  Info  Align\n"
4515
msgstr "       Cỡ              CỡEnt          Cờ  Liên kết  Tin  Canh\n"
4516
 
4517
#: readelf.c:4301
4518
#, c-format
4519
msgid "       Flags\n"
4520
msgstr "       Cờ\n"
4521
 
4522
#: readelf.c:4435
4523
#, c-format
4524
msgid ""
4525
"Key to Flags:\n"
4526
"  W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4527
"  I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4528
"  O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4529
msgstr ""
4530
"Cờ ey \tW\tghi\n"
4531
" \tA\tcấp phát\n"
4532
"\tX\tthực hiện\n"
4533
"\tM\ttrộn\n"
4534
"\tS\tcác chuỗi\n"
4535
"\tI\tthông tin\n"
4536
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
4537
"\tG\tnhóm\n"
4538
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4539
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4540
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4541
 
4542
#: readelf.c:4453
4543
#, c-format
4544
msgid "[: 0x%x]"
4545
msgstr "[: 0x%x]"
4546
 
4547
#: readelf.c:4485
4548
msgid "Section headers are not available!\n"
4549
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4550
 
4551
#: readelf.c:4509
4552
#, c-format
4553
msgid ""
4554
"\n"
4555
"There are no section groups in this file.\n"
4556
msgstr ""
4557
"\n"
4558
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4559
 
4560
#: readelf.c:4546
4561
#, c-format
4562
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4563
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4564
 
4565
#: readelf.c:4565
4566
#, c-format
4567
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4568
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4569
 
4570
#: readelf.c:4603
4571
msgid "section data"
4572
msgstr "dữ liệu phần"
4573
 
4574
#: readelf.c:4615
4575
#, c-format
4576
msgid "   [Index]    Name\n"
4577
msgstr "   [Chỉ mục]    Tên\n"
4578
 
4579
#: readelf.c:4629
4580
#, c-format
4581
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4582
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4583
 
4584
#: readelf.c:4638
4585
#, c-format
4586
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4587
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4588
 
4589
#: readelf.c:4651
4590
#, c-format
4591
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4592
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4593
 
4594
#: readelf.c:4746
4595
#, c-format
4596
msgid ""
4597
"\n"
4598
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4599
msgstr ""
4600
"\n"
4601
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4602
 
4603
#: readelf.c:4758
4604
#, c-format
4605
msgid ""
4606
"\n"
4607
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
4608
msgstr ""
4609
"\n"
4610
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4611
 
4612
#: readelf.c:4782
4613
#, c-format
4614
msgid ""
4615
"\n"
4616
"Relocation section "
4617
msgstr ""
4618
"\n"
4619
"Phần định vị lại"
4620
 
4621
#: readelf.c:4787 readelf.c:5192 readelf.c:5206 readelf.c:5539
4622
#, c-format
4623
msgid "'%s'"
4624
msgstr "« %s »"
4625
 
4626
#: readelf.c:4789 readelf.c:5208 readelf.c:5541
4627
#, c-format
4628
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4629
msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4630
 
4631
#: readelf.c:4840
4632
#, c-format
4633
msgid ""
4634
"\n"
4635
"There are no relocations in this file.\n"
4636
msgstr ""
4637
"\n"
4638
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4639
 
4640
#: readelf.c:5022 readelf.c:5390
4641
msgid "unwind table"
4642
msgstr "tri ra bảng"
4643
 
4644
#: readelf.c:5063 readelf.c:5471
4645
#, c-format
4646
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4647
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4648
 
4649
#: readelf.c:5124 readelf.c:5532 readelf.c:5585
4650
#, c-format
4651
msgid ""
4652
"\n"
4653
"There are no unwind sections in this file.\n"
4654
msgstr ""
4655
"\n"
4656
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4657
 
4658
#: readelf.c:5187
4659
#, c-format
4660
msgid ""
4661
"\n"
4662
"Could not find unwind info section for "
4663
msgstr ""
4664
"\n"
4665
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4666
 
4667
#: readelf.c:5199
4668
msgid "unwind info"
4669
msgstr "thông tin tri ra"
4670
 
4671
#: readelf.c:5201 readelf.c:5538
4672
#, c-format
4673
msgid ""
4674
"\n"
4675
"Unwind section "
4676
msgstr ""
4677
"\n"
4678
"Phần tri ra "
4679
 
4680
#: readelf.c:5751 readelf.c:5796
4681
msgid "dynamic section"
4682
msgstr "phần động"
4683
 
4684
#: readelf.c:5873
4685
#, c-format
4686
msgid ""
4687
"\n"
4688
"There is no dynamic section in this file.\n"
4689
msgstr ""
4690
"\n"
4691
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
4692
 
4693
#: readelf.c:5911
4694
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4695
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
4696
 
4697
#: readelf.c:5924
4698
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4699
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4700
 
4701
#: readelf.c:5959
4702
msgid "Unable to seek to end of file\n"
4703
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4704
 
4705
#: readelf.c:5966
4706
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4707
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4708
 
4709
#: readelf.c:5971
4710
msgid "dynamic string table"
4711
msgstr "bảng chuỗi động"
4712
 
4713
#: readelf.c:6007
4714
msgid "symbol information"
4715
msgstr "thông tin ký hiệu"
4716
 
4717
#: readelf.c:6032
4718
#, c-format
4719
msgid ""
4720
"\n"
4721
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4722
msgstr ""
4723
"\n"
4724
"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4725
 
4726
#: readelf.c:6035
4727
#, c-format
4728
msgid "  Tag        Type                         Name/Value\n"
4729
msgstr "  Thẻ        Kiểu                     Tên/Giá trị\n"
4730
 
4731
#: readelf.c:6071
4732
#, c-format
4733
msgid "Auxiliary library"
4734
msgstr "Thư viện phụ"
4735
 
4736
#: readelf.c:6075
4737
#, c-format
4738
msgid "Filter library"
4739
msgstr "Thư viện lọc"
4740
 
4741
#: readelf.c:6079
4742
#, c-format
4743
msgid "Configuration file"
4744
msgstr "Tập tin cấu hình"
4745
 
4746
#: readelf.c:6083
4747
#, c-format
4748
msgid "Dependency audit library"
4749
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
4750
 
4751
#: readelf.c:6087
4752
#, c-format
4753
msgid "Audit library"
4754
msgstr "Thư viện kiểm tra"
4755
 
4756
#: readelf.c:6105 readelf.c:6133 readelf.c:6161
4757
#, c-format
4758
msgid "Flags:"
4759
msgstr "Cờ :"
4760
 
4761
#: readelf.c:6108 readelf.c:6136 readelf.c:6163
4762
#, c-format
4763
msgid " None\n"
4764
msgstr " Không có\n"
4765
 
4766
#: readelf.c:6284
4767
#, c-format
4768
msgid "Shared library: [%s]"
4769
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4770
 
4771
#: readelf.c:6287
4772
#, c-format
4773
msgid " program interpreter"
4774
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4775
 
4776
#: readelf.c:6291
4777
#, c-format
4778
msgid "Library soname: [%s]"
4779
msgstr "soname thư viện: [%s]"
4780
 
4781
#: readelf.c:6295
4782
#, c-format
4783
msgid "Library rpath: [%s]"
4784
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
4785
 
4786
#: readelf.c:6299
4787
#, c-format
4788
msgid "Library runpath: [%s]"
4789
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
4790
 
4791
#: readelf.c:6362
4792
#, c-format
4793
msgid "Not needed object: [%s]\n"
4794
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4795
 
4796
#: readelf.c:6487
4797
#, c-format
4798
msgid ""
4799
"\n"
4800
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
4801
msgstr ""
4802
"\n"
4803
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4804
 
4805
#: readelf.c:6490
4806
#, c-format
4807
msgid "  Addr: 0x"
4808
msgstr "  ĐChỉ: 0x"
4809
 
4810
#: readelf.c:6492 readelf.c:6594 readelf.c:6715
4811
#, c-format
4812
msgid "  Offset: %#08lx  Link: %u (%s)\n"
4813
msgstr "  Hiệu : %#08lx  Liên kết: %u (%s)\n"
4814
 
4815
#: readelf.c:6500
4816
msgid "version definition section"
4817
msgstr "phần xác định phiên bản"
4818
 
4819
#: readelf.c:6529
4820
#, c-format
4821
msgid "  %#06x: Rev: %d  Flags: %s"
4822
msgstr "  %#06x: Bản: %d  Cờ: %s"
4823
 
4824
#: readelf.c:6532
4825
#, c-format
4826
msgid "  Index: %d  Cnt: %d  "
4827
msgstr "  Chỉ mục: %d  Đếm: %d  "
4828
 
4829
#: readelf.c:6543
4830
#, c-format
4831
msgid "Name: %s\n"
4832
msgstr "Tên: %s\n"
4833
 
4834
#: readelf.c:6545
4835
#, c-format
4836
msgid "Name index: %ld\n"
4837
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4838
 
4839
#: readelf.c:6562
4840
#, c-format
4841
msgid "  %#06x: Parent %d: %s\n"
4842
msgstr "  %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4843
 
4844
#: readelf.c:6565
4845
#, c-format
4846
msgid "  %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4847
msgstr "  %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4848
 
4849
#: readelf.c:6569
4850
#, c-format
4851
msgid "  Version def aux past end of section\n"
4852
msgstr "  Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4853
 
4854
#: readelf.c:6574
4855
#, c-format
4856
msgid "  Version definition past end of section\n"
4857
msgstr "  Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4858
 
4859
#: readelf.c:6589
4860
#, c-format
4861
msgid ""
4862
"\n"
4863
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
4864
msgstr ""
4865
"\n"
4866
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4867
 
4868
#: readelf.c:6592
4869
#, c-format
4870
msgid " Addr: 0x"
4871
msgstr " ĐChỉ: 0x"
4872
 
4873
#: readelf.c:6602
4874
msgid "version need section"
4875
msgstr "phần phiên bản cần"
4876
 
4877
#: readelf.c:6627
4878
#, c-format
4879
msgid "  %#06x: Version: %d"
4880
msgstr "  %#06x: PhBản: %d"
4881
 
4882
#: readelf.c:6630
4883
#, c-format
4884
msgid "  File: %s"
4885
msgstr "  Tập tin: %s"
4886
 
4887
#: readelf.c:6632
4888
#, c-format
4889
msgid "  File: %lx"
4890
msgstr "  Tập tin: %lx"
4891
 
4892
#: readelf.c:6634
4893
#, c-format
4894
msgid "  Cnt: %d\n"
4895
msgstr "  Đếm: %d\n"
4896
 
4897
#: readelf.c:6654
4898
#, c-format
4899
msgid "  %#06x:   Name: %s"
4900
msgstr "  %#06x:   Tên: %s"
4901
 
4902
#: readelf.c:6657
4903
#, c-format
4904
msgid "  %#06x:   Name index: %lx"
4905
msgstr "  %#06x:   Chỉ mục tên: %lx"
4906
 
4907
#: readelf.c:6660
4908
#, c-format
4909
msgid "  Flags: %s  Version: %d\n"
4910
msgstr "  Cờ: %s  Phiên bản: %d\n"
4911
 
4912
#: readelf.c:6667
4913
#, c-format
4914
msgid "  Version need aux past end of section\n"
4915
msgstr "  Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4916
 
4917
#: readelf.c:6672
4918
#, c-format
4919
msgid "  Version need past end of section\n"
4920
msgstr "  Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4921
 
4922
#: readelf.c:6706
4923
msgid "version string table"
4924
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4925
 
4926
#: readelf.c:6710
4927
#, c-format
4928
msgid ""
4929
"\n"
4930
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4931
msgstr ""
4932
"\n"
4933
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4934
 
4935
#: readelf.c:6713
4936
#, c-format
4937
msgid " Addr: "
4938
msgstr " ĐChỉ: "
4939
 
4940
#: readelf.c:6723
4941
msgid "version symbol data"
4942
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4943
 
4944
#: readelf.c:6750
4945
msgid "   0 (*local*)    "
4946
msgstr "   0 (*cục bộ*)    "
4947
 
4948
#: readelf.c:6754
4949
msgid "   1 (*global*)   "
4950
msgstr "   1 (*toàn cục*)   "
4951
 
4952
#: readelf.c:6791 readelf.c:7488
4953
msgid "version need"
4954
msgstr "phiên bản cần"
4955
 
4956
#: readelf.c:6801
4957
msgid "version need aux (2)"
4958
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4959
 
4960
#: readelf.c:6816 readelf.c:6871
4961
msgid "*invalid*"
4962
msgstr "*không hợp lệ*"
4963
 
4964
#: readelf.c:6846 readelf.c:7553
4965
msgid "version def"
4966
msgstr "đặt phiên bản"
4967
 
4968
#: readelf.c:6866 readelf.c:7568
4969
msgid "version def aux"
4970
msgstr "đặt phiên bản phụ"
4971
 
4972
#: readelf.c:6900
4973
#, c-format
4974
msgid ""
4975
"\n"
4976
"No version information found in this file.\n"
4977
msgstr ""
4978
"\n"
4979
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4980
 
4981
#: readelf.c:7034
4982
#, c-format
4983
msgid ": %x"
4984
msgstr ": %x"
4985
 
4986
#: readelf.c:7093
4987
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4988
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4989
 
4990
#: readelf.c:7184 readelf.c:7234 readelf.c:7258 readelf.c:7288 readelf.c:7312
4991
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4992
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
4993
 
4994
#: readelf.c:7190 readelf.c:7240
4995
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4996
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
4997
 
4998
#: readelf.c:7196
4999
msgid "Failed to read in number of chains\n"
5000
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
5001
 
5002
#: readelf.c:7296
5003
msgid "Failed to determine last chain length\n"
5004
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
5005
 
5006
#: readelf.c:7340
5007
#, c-format
5008
msgid ""
5009
"\n"
5010
"Symbol table for image:\n"
5011
msgstr ""
5012
"\n"
5013
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
5014
 
5015
#: readelf.c:7342 readelf.c:7360
5016
#, c-format
5017
msgid "  Num Buc:    Value  Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
5018
msgstr "  Số xô :    Giá trị  Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện      Ndx Tên\n"
5019
 
5020
#: readelf.c:7344 readelf.c:7362
5021
#, c-format
5022
msgid "  Num Buc:    Value          Size   Type   Bind Vis      Ndx Name\n"
5023
msgstr "  Số xô :    Giá trị         Cỡ   Kiểu   Trộn Hiện     Ndx Tên\n"
5024
 
5025
#: readelf.c:7358
5026
#, c-format
5027
msgid ""
5028
"\n"
5029
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
5030
msgstr ""
5031
"\n"
5032
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
5033
 
5034
#: readelf.c:7397
5035
#, c-format
5036
msgid ""
5037
"\n"
5038
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
5039
msgstr ""
5040
"\n"
5041
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5042
 
5043
#: readelf.c:7401
5044
#, c-format
5045
msgid "   Num:    Value  Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
5046
msgstr "   Số :    Giá trị  Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
5047
 
5048
#: readelf.c:7403
5049
#, c-format
5050
msgid "   Num:    Value          Size Type    Bind   Vis      Ndx Name\n"
5051
msgstr "   Số :    Giá trị        Cỡ Kiểu    Trộn   Hiện    Ndx Tên\n"
5052
 
5053
#: readelf.c:7459
5054
msgid "version data"
5055
msgstr "dữ liệu phiên bản"
5056
 
5057
#: readelf.c:7501
5058
msgid "version need aux (3)"
5059
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
5060
 
5061
#: readelf.c:7528
5062
msgid "bad dynamic symbol\n"
5063
msgstr "ký hiệu động sai\n"
5064
 
5065
#: readelf.c:7592
5066
#, c-format
5067
msgid ""
5068
"\n"
5069
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
5070
msgstr ""
5071
"\n"
5072
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
5073
 
5074
#: readelf.c:7604
5075
#, c-format
5076
msgid ""
5077
"\n"
5078
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5079
msgstr ""
5080
"\n"
5081
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
5082
 
5083
#: readelf.c:7606 readelf.c:7676
5084
#, c-format
5085
msgid " Length  Number     %% of total  Coverage\n"
5086
msgstr " Dài       Số           %% tổng  Phạm vị\n"
5087
 
5088
#: readelf.c:7674
5089
#, c-format
5090
msgid ""
5091
"\n"
5092
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5093
msgstr ""
5094
"\n"
5095
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
5096
 
5097
#: readelf.c:7740
5098
#, c-format
5099
msgid ""
5100
"\n"
5101
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
5102
msgstr ""
5103
"\n"
5104
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
5105
 
5106
#: readelf.c:7743
5107
#, c-format
5108
msgid " Num: Name                           BoundTo     Flags\n"
5109
msgstr " Số : Tên                           ĐóngVới     Cờ\n"
5110
 
5111
#: readelf.c:7834
5112
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
5113
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
5114
 
5115
#: readelf.c:7982
5116
#, c-format
5117
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
5118
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
5119
 
5120
#: readelf.c:8251
5121
#, c-format
5122
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
5123
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
5124
 
5125
#: readelf.c:8259
5126
#, c-format
5127
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
5128
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
5129
 
5130
#: readelf.c:8283
5131
#, c-format
5132
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
5133
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
5134
 
5135
#: readelf.c:8315
5136
#, c-format
5137
msgid ""
5138
"\n"
5139
"Assembly dump of section %s\n"
5140
msgstr ""
5141
"\n"
5142
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
5143
 
5144
#: readelf.c:8336
5145
#, c-format
5146
msgid ""
5147
"\n"
5148
"Section '%s' has no data to dump.\n"
5149
msgstr ""
5150
"\n"
5151
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
5152
 
5153
#: readelf.c:8342
5154
msgid "section contents"
5155
msgstr "nội dung phần"
5156
 
5157
#: readelf.c:8362
5158
#, c-format
5159
msgid ""
5160
"\n"
5161
"String dump of section '%s':\n"
5162
msgstr ""
5163
"\n"
5164
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
5165
 
5166
#: readelf.c:8380
5167
#, c-format
5168
msgid "  Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5169
msgstr "  Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5170
 
5171
#: readelf.c:8409
5172
#, c-format
5173
msgid "  No strings found in this section."
5174
msgstr "  Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
5175
 
5176
#: readelf.c:8431
5177
#, c-format
5178
msgid ""
5179
"\n"
5180
"Hex dump of section '%s':\n"
5181
msgstr ""
5182
"\n"
5183
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
5184
 
5185
#: readelf.c:8455
5186
#, c-format
5187
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5188
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5189
 
5190
#: readelf.c:8593
5191
#, c-format
5192
msgid "%s section data"
5193
msgstr "dữ liệu phần %s"
5194
 
5195
#: readelf.c:8658
5196
#, c-format
5197
msgid ""
5198
"\n"
5199
"Section '%s' has no debugging data.\n"
5200
msgstr ""
5201
"\n"
5202
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
5203
 
5204
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
5205
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
5206
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
5207
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
5208
#: readelf.c:8667
5209
#, c-format
5210
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
5211
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
5212
 
5213
#: readelf.c:8702
5214
#, c-format
5215
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
5216
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
5217
 
5218
#: readelf.c:8730
5219
#, c-format
5220
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
5221
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5222
 
5223
#: readelf.c:8771
5224
#, c-format
5225
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
5226
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5227
 
5228
#: readelf.c:9285
5229
msgid "attributes"
5230
msgstr "thuộc tính"
5231
 
5232
#: readelf.c:9306
5233
#, c-format
5234
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
5235
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
5236
 
5237
#: readelf.c:9337
5238
#, c-format
5239
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
5240
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
5241
 
5242
#: readelf.c:9396
5243
#, c-format
5244
msgid "Unknown format '%c'\n"
5245
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
5246
 
5247
#: readelf.c:9549 readelf.c:10065
5248
msgid "liblist"
5249
msgstr "danh sách thư viện"
5250
 
5251
#: readelf.c:9636
5252
msgid "options"
5253
msgstr "tùy chọn"
5254
 
5255
#: readelf.c:9666
5256
#, c-format
5257
msgid ""
5258
"\n"
5259
"Section '%s' contains %d entries:\n"
5260
msgstr ""
5261
"\n"
5262
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
5263
 
5264
#: readelf.c:9827
5265
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
5266
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
5267
 
5268
#: readelf.c:9843 readelf.c:9857
5269
msgid "conflict"
5270
msgstr "xung đột"
5271
 
5272
#: readelf.c:9867
5273
#, c-format
5274
msgid ""
5275
"\n"
5276
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
5277
msgstr ""
5278
"\n"
5279
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
5280
 
5281
#: readelf.c:9869
5282
msgid "  Num:    Index       Value  Name"
5283
msgstr "  Số :    CMục     Giá trị    Tên"
5284
 
5285
#: readelf.c:9901
5286
msgid "GOT"
5287
msgstr "GOT"
5288
 
5289
#: readelf.c:9902
5290
#, c-format
5291
msgid ""
5292
"\n"
5293
"Primary GOT:\n"
5294
msgstr ""
5295
"\n"
5296
"GOT chính:\n"
5297
 
5298
#: readelf.c:9903
5299
#, c-format
5300
msgid " Canonical gp value: "
5301
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
5302
 
5303
#: readelf.c:9907 readelf.c:9998
5304
#, c-format
5305
msgid " Reserved entries:\n"
5306
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
5307
 
5308
#: readelf.c:9908
5309
#, c-format
5310
msgid "  %*s %10s %*s Purpose\n"
5311
msgstr "  Mục đích %*s %10s %*s\n"
5312
 
5313
#: readelf.c:9924
5314
#, c-format
5315
msgid " Local entries:\n"
5316
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
5317
 
5318
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5319
#: readelf.c:9925
5320
#, c-format
5321
msgid "  %*s %10s %*s\n"
5322
msgstr "  %*s %10s %*s\n"
5323
 
5324
#: readelf.c:9940
5325
#, c-format
5326
msgid " Global entries:\n"
5327
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
5328
 
5329
#: readelf.c:9941
5330
#, c-format
5331
msgid "  %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5332
msgstr "  %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5333
 
5334
#: readelf.c:9996
5335
msgid "PLT GOT"
5336
msgstr "PLT GOT"
5337
 
5338
#: readelf.c:9997
5339
#, c-format
5340
msgid ""
5341
"\n"
5342
"PLT GOT:\n"
5343
"\n"
5344
msgstr ""
5345
"\n"
5346
"PLT GOT:\n"
5347
"\n"
5348
 
5349
#: readelf.c:9999
5350
#, c-format
5351
msgid "  %*s %*s Purpose\n"
5352
msgstr "  Mục đích %*s %*s\n"
5353
 
5354
#: readelf.c:10007
5355
#, c-format
5356
msgid " Entries:\n"
5357
msgstr " Mục nhập:\n"
5358
 
5359
#: readelf.c:10008
5360
#, c-format
5361
msgid "  %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5362
msgstr "  %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5363
 
5364
#: readelf.c:10072
5365
msgid "liblist string table"
5366
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
5367
 
5368
#: readelf.c:10082
5369
#, c-format
5370
msgid ""
5371
"\n"
5372
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
5373
msgstr ""
5374
"\n"
5375
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5376
 
5377
#: readelf.c:10135
5378
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
5379
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
5380
 
5381
#: readelf.c:10137
5382
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
5383
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
5384
 
5385
#: readelf.c:10139
5386
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
5387
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
5388
 
5389
#: readelf.c:10141
5390
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
5391
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
5392
 
5393
#: readelf.c:10143
5394
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
5395
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
5396
 
5397
#: readelf.c:10145
5398
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
5399
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
5400
 
5401
#: readelf.c:10147
5402
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
5403
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
5404
 
5405
#: readelf.c:10149
5406
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
5407
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
5408
 
5409
#: readelf.c:10151
5410
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
5411
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
5412
 
5413
#: readelf.c:10153
5414
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
5415
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
5416
 
5417
#: readelf.c:10155
5418
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
5419
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
5420
 
5421
#: readelf.c:10157
5422
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
5423
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
5424
 
5425
#: readelf.c:10159
5426
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
5427
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
5428
 
5429
#: readelf.c:10161
5430
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
5431
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
5432
 
5433
#: readelf.c:10169
5434
msgid "NT_VERSION (version)"
5435
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
5436
 
5437
#: readelf.c:10171
5438
msgid "NT_ARCH (architecture)"
5439
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
5440
 
5441
#: readelf.c:10176 readelf.c:10199 readelf.c:10221
5442
#, c-format
5443
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
5444
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
5445
 
5446
#: readelf.c:10188
5447
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
5448
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
5449
 
5450
#: readelf.c:10190
5451
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
5452
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
5453
 
5454
#: readelf.c:10192
5455
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
5456
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
5457
 
5458
#: readelf.c:10194
5459
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
5460
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
5461
 
5462
#. NetBSD core "procinfo" structure.
5463
#: readelf.c:10211
5464
msgid "NetBSD procinfo structure"
5465
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
5466
 
5467
#: readelf.c:10238 readelf.c:10252
5468
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
5469
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
5470
 
5471
#: readelf.c:10240 readelf.c:10254
5472
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
5473
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
5474
 
5475
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5476
#: readelf.c:10260
5477
#, c-format
5478
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
5479
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
5480
 
5481
#: readelf.c:10316
5482
msgid "notes"
5483
msgstr "ghi chú"
5484
 
5485
#: readelf.c:10322
5486
#, c-format
5487
msgid ""
5488
"\n"
5489
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5490
msgstr ""
5491
"\n"
5492
"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
5493
 
5494
#: readelf.c:10324
5495
#, c-format
5496
msgid "  Owner\t\tData size\tDescription\n"
5497
msgstr "  Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5498
 
5499
#: readelf.c:10343
5500
#, c-format
5501
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5502
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
5503
 
5504
#: readelf.c:10345
5505
#, c-format
5506
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5507
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5508
 
5509
#: readelf.c:10443
5510
#, c-format
5511
msgid "No note segments present in the core file.\n"
5512
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5513
 
5514
#: readelf.c:10527
5515
msgid ""
5516
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
5517
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5518
msgstr ""
5519
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5520
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5521
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5522
 
5523
#: readelf.c:10574
5524
#, c-format
5525
msgid "%s: Failed to read file header\n"
5526
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
5527
 
5528
#: readelf.c:10587
5529
#, c-format
5530
msgid ""
5531
"\n"
5532
"File: %s\n"
5533
msgstr ""
5534
"\n"
5535
"Tập tin: %s\n"
5536
 
5537
#: readelf.c:10802
5538
#, c-format
5539
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
5540
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
5541
 
5542
#: readelf.c:10811 readelf.c:11076 readelf.c:11246
5543
#, c-format
5544
msgid "%s: failed to read archive header\n"
5545
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
5546
 
5547
#: readelf.c:10836
5548
#, c-format
5549
msgid "%s: the archive index is empty\n"
5550
msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
5551
 
5552
#: readelf.c:10844 readelf.c:10867
5553
#, c-format
5554
msgid "%s: failed to read archive index\n"
5555
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
5556
 
5557
#: readelf.c:10853
5558
#, c-format
5559
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
5560
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
5561
 
5562
#: readelf.c:10860
5563
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
5564
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5565
 
5566
#: readelf.c:10877
5567
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
5568
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5569
 
5570
#: readelf.c:10889
5571
#, c-format
5572
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
5573
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
5574
 
5575
#: readelf.c:10896
5576
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
5577
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5578
 
5579
# Type: error
5580
# Description
5581
#: readelf.c:10902
5582
#, c-format
5583
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
5584
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5585
 
5586
# Type: error
5587
# Description
5588
#: readelf.c:10910
5589
#, c-format
5590
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5591
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
5592
 
5593
#: readelf.c:10921
5594
#, c-format
5595
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
5596
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
5597
 
5598
#: readelf.c:10926
5599
#, c-format
5600
msgid "%s has no archive index\n"
5601
msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
5602
 
5603
#: readelf.c:10937
5604
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
5605
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
5606
 
5607
# Type: error
5608
# Description
5609
#: readelf.c:10945
5610
#, c-format
5611
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
5612
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
5613
 
5614
#: readelf.c:11070
5615
#, c-format
5616
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
5617
msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
5618
 
5619
#: readelf.c:11081 readelf.c:11252
5620
#, c-format
5621
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
5622
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
5623
 
5624
#: readelf.c:11162
5625
#, c-format
5626
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
5627
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
5628
 
5629
#: readelf.c:11168
5630
#, c-format
5631
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
5632
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
5633
 
5634
#: readelf.c:11186
5635
#, c-format
5636
msgid "Binary %s contains:\n"
5637
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
5638
 
5639
#: readelf.c:11194
5640
#, c-format
5641
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
5642
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
5643
 
5644
#: readelf.c:11205
5645
#, c-format
5646
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
5647
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
5648
 
5649
#: readelf.c:11210
5650
#, c-format
5651
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
5652
msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
5653
 
5654
#: readelf.c:11238
5655
#, c-format
5656
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5657
msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
5658
 
5659
#: readelf.c:11266 readelf.c:11275
5660
#, c-format
5661
msgid "%s: bad archive file name\n"
5662
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
5663
 
5664
#: readelf.c:11294 readelf.c:11370
5665
#, c-format
5666
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5667
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5668
 
5669
#: readelf.c:11316
5670
#, c-format
5671
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
5672
msgstr "%s: lỗi tìm tới mục kho lưu.\n"
5673
 
5674
#: readelf.c:11354
5675
#, c-format
5676
msgid "'%s': No such file\n"
5677
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5678
 
5679
#: readelf.c:11356
5680
#, c-format
5681
msgid "Could not locate '%s'.  System error message: %s\n"
5682
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5683
 
5684
#: readelf.c:11363
5685
#, c-format
5686
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5687
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
5688
 
5689
#: readelf.c:11376
5690
#, c-format
5691
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
5692
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
5693
 
5694
#: readelf.c:11388
5695
#, c-format
5696
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
5697
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
5698
 
5699
#: rename.c:124
5700
#, c-format
5701
msgid "%s: cannot set time: %s"
5702
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5703
 
5704
#. We have to clean up here.
5705
#: rename.c:159 rename.c:197
5706
#, c-format
5707
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
5708
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
5709
 
5710
#: rename.c:205
5711
#, c-format
5712
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
5713
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
5714
 
5715
#: resbin.c:120
5716
#, c-format
5717
msgid "%s: not enough binary data"
5718
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5719
 
5720
#: resbin.c:136
5721
msgid "null terminated unicode string"
5722
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
5723
 
5724
#: resbin.c:163 resbin.c:169
5725
msgid "resource ID"
5726
msgstr "mã số tài nguyên"
5727
 
5728
#: resbin.c:208
5729
msgid "cursor"
5730
msgstr "con chạy"
5731
 
5732
#: resbin.c:239 resbin.c:246
5733
msgid "menu header"
5734
msgstr "dòng đầu trình đơn"
5735
 
5736
#: resbin.c:255
5737
msgid "menuex header"
5738
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5739
 
5740
#: resbin.c:259
5741
msgid "menuex offset"
5742
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5743
 
5744
#: resbin.c:264
5745
#, c-format
5746
msgid "unsupported menu version %d"
5747
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5748
 
5749
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
5750
msgid "menuitem header"
5751
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5752
 
5753
#: resbin.c:396
5754
msgid "menuitem"
5755
msgstr "mục trình đơn"
5756
 
5757
#: resbin.c:433 resbin.c:461
5758
msgid "dialog header"
5759
msgstr "dòng đầu đối thoại"
5760
 
5761
#: resbin.c:451
5762
#, c-format
5763
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5764
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5765
 
5766
#: resbin.c:496
5767
msgid "dialog font point size"
5768
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5769
 
5770
#: resbin.c:504
5771
msgid "dialogex font information"
5772
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5773
 
5774
#: resbin.c:530 resbin.c:548
5775
msgid "dialog control"
5776
msgstr "điều kiện đối thoại"
5777
 
5778
#: resbin.c:540
5779
msgid "dialogex control"
5780
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5781
 
5782
#: resbin.c:569
5783
msgid "dialog control end"
5784
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5785
 
5786
#: resbin.c:581
5787
msgid "dialog control data"
5788
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5789
 
5790
#: resbin.c:621
5791
msgid "stringtable string length"
5792
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
5793
 
5794
#: resbin.c:631
5795
msgid "stringtable string"
5796
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
5797
 
5798
#: resbin.c:661
5799
msgid "fontdir header"
5800
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5801
 
5802
#: resbin.c:675
5803
msgid "fontdir"
5804
msgstr "thư mục phông chữ"
5805
 
5806
#: resbin.c:692
5807
msgid "fontdir device name"
5808
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5809
 
5810
#: resbin.c:698
5811
msgid "fontdir face name"
5812
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5813
 
5814
#: resbin.c:738
5815
msgid "accelerator"
5816
msgstr "phím tắt"
5817
 
5818
#: resbin.c:797
5819
msgid "group cursor header"
5820
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5821
 
5822
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
5823
#, c-format
5824
msgid "unexpected group cursor type %d"
5825
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5826
 
5827
#: resbin.c:816
5828
msgid "group cursor"
5829
msgstr "con chạy nhóm"
5830
 
5831
#: resbin.c:852
5832
msgid "group icon header"
5833
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5834
 
5835
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
5836
#, c-format
5837
msgid "unexpected group icon type %d"
5838
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5839
 
5840
#: resbin.c:871
5841
msgid "group icon"
5842
msgstr "biểu tượng nhóm"
5843
 
5844
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
5845
msgid "unexpected version string"
5846
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5847
 
5848
#: resbin.c:966
5849
#, c-format
5850
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5851
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5852
 
5853
#: resbin.c:970
5854
#, c-format
5855
msgid "unexpected version type %d"
5856
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5857
 
5858
#: resbin.c:982
5859
#, c-format
5860
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5861
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5862
 
5863
#: resbin.c:985
5864
msgid "fixed version info"
5865
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5866
 
5867
#: resbin.c:989
5868
#, c-format
5869
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5870
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5871
 
5872
#: resbin.c:993
5873
#, c-format
5874
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5875
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5876
 
5877
#: resbin.c:1022
5878
msgid "version var info"
5879
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5880
 
5881
#: resbin.c:1039
5882
#, c-format
5883
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5884
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5885
 
5886
#: resbin.c:1049
5887
#, c-format
5888
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5889
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5890
 
5891
#: resbin.c:1083
5892
#, c-format
5893
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5894
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5895
 
5896
#: resbin.c:1094
5897
#, c-format
5898
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5899
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5900
 
5901
#: resbin.c:1111
5902
#, c-format
5903
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5904
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5905
 
5906
#: resbin.c:1130
5907
msgid "version varfileinfo"
5908
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5909
 
5910
#: resbin.c:1145
5911
#, c-format
5912
msgid "unexpected version value length %ld"
5913
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5914
 
5915
#: rescoff.c:124
5916
msgid "filename required for COFF input"
5917
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5918
 
5919
#: rescoff.c:141
5920
#, c-format
5921
msgid "%s: no resource section"
5922
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5923
 
5924
#: rescoff.c:173
5925
#, c-format
5926
msgid "%s: %s: address out of bounds"
5927
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5928
 
5929
#: rescoff.c:190
5930
msgid "directory"
5931
msgstr "thư mục"
5932
 
5933
#: rescoff.c:218
5934
msgid "named directory entry"
5935
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5936
 
5937
#: rescoff.c:227
5938
msgid "directory entry name"
5939
msgstr "tên mục nhập thư mục"
5940
 
5941
#: rescoff.c:247
5942
msgid "named subdirectory"
5943
msgstr "thư mục con có tên"
5944
 
5945
#: rescoff.c:255
5946
msgid "named resource"
5947
msgstr "tài nguyên có tên"
5948
 
5949
#: rescoff.c:270
5950
msgid "ID directory entry"
5951
msgstr "mục nhập thư mục ID"
5952
 
5953
#: rescoff.c:287
5954
msgid "ID subdirectory"
5955
msgstr "thư mục con ID"
5956
 
5957
#: rescoff.c:295
5958
msgid "ID resource"
5959
msgstr "tài nguyên ID"
5960
 
5961
#: rescoff.c:320
5962
msgid "resource type unknown"
5963
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5964
 
5965
#: rescoff.c:323
5966
msgid "data entry"
5967
msgstr "mục nhập dữ liệu"
5968
 
5969
#: rescoff.c:331
5970
msgid "resource data"
5971
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5972
 
5973
#: rescoff.c:336
5974
msgid "resource data size"
5975
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5976
 
5977
#: rescoff.c:431
5978
msgid "filename required for COFF output"
5979
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5980
 
5981
#: rescoff.c:715
5982
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5983
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5984
 
5985
#: resrc.c:262 resrc.c:333
5986
#, c-format
5987
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5988
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5989
 
5990
#: resrc.c:268
5991
#, c-format
5992
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5993
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5994
 
5995
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5996
#: resrc.c:284
5997
#, c-format
5998
msgid "%s %s: %s"
5999
msgstr "%s %s: %s"
6000
 
6001
#: resrc.c:329
6002
#, c-format
6003
msgid "can't execute `%s': %s"
6004
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
6005
 
6006
#: resrc.c:338
6007
#, c-format
6008
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
6009
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
6010
 
6011
#: resrc.c:345
6012
#, c-format
6013
msgid "can't popen `%s': %s"
6014
msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
6015
 
6016
#: resrc.c:347
6017
#, c-format
6018
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
6019
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
6020
 
6021
#: resrc.c:413
6022
#, c-format
6023
msgid "Tried `%s'\n"
6024
msgstr "Đã thử « %s »\n"
6025
 
6026
#: resrc.c:424
6027
#, c-format
6028
msgid "Using `%s'\n"
6029
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
6030
 
6031
#: resrc.c:608
6032
msgid "preprocessing failed."
6033
msgstr "lỗi tiền xử lý."
6034
 
6035
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6036
#: resrc.c:631
6037
#, c-format
6038
msgid "%s:%d: %s\n"
6039
msgstr "%s:%d: %s\n"
6040
 
6041
#: resrc.c:639
6042
#, c-format
6043
msgid "%s: unexpected EOF"
6044
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
6045
 
6046
#: resrc.c:688
6047
#, c-format
6048
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
6049
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
6050
 
6051
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
6052
#, c-format
6053
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
6054
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
6055
 
6056
#: resrc.c:778
6057
#, c-format
6058
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
6059
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
6060
 
6061
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
6062
#, c-format
6063
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
6064
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
6065
 
6066
#: resrc.c:936
6067
msgid "help ID requires DIALOGEX"
6068
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
6069
 
6070
#: resrc.c:938
6071
msgid "control data requires DIALOGEX"
6072
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
6073
 
6074
#: resrc.c:966
6075
#, c-format
6076
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
6077
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
6078
 
6079
#: resrc.c:1179
6080
#, c-format
6081
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
6082
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
6083
 
6084
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
6085
#, c-format
6086
msgid "stat failed on file `%s': %s"
6087
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
6088
 
6089
#: resrc.c:1940
6090
#, c-format
6091
msgid "can't open `%s' for output: %s"
6092
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
6093
 
6094
#: size.c:79
6095
#, c-format
6096
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
6097
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
6098
 
6099
#: size.c:80
6100
#, c-format
6101
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
6102
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử \n"
6103
 
6104
#: size.c:81
6105
#, c-format
6106
msgid ""
6107
" The options are:\n"
6108
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}  Select output style (default is %s)\n"
6109
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}         Display numbers in octal, decimal or hex\n"
6110
"  -t        --totals                  Display the total sizes (Berkeley only)\n"
6111
"            --common                  Display total size for *COM* syms\n"
6112
"            --target=        Set the binary file format\n"
6113
"            @                   Read options from \n"
6114
"  -h        --help                    Display this information\n"
6115
"  -v        --version                 Display the program's version\n"
6116
"\n"
6117
msgstr ""
6118
" Tùy chọn:\n"
6119
"  -A|-B     --format={sysv|berkeley}\n"
6120
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
6121
"  -o|-d|-x  --radix={8|10|16}\n"
6122
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6123
"  -t        --totals          Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
6124
"            --common      Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
6125
"            --target=    Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
6126
"            @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6127
"  -h        --help                Hiển thị trợ giúp này\n"
6128
"  -v        --version            Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
6129
"\n"
6130
 
6131
#: size.c:160
6132
#, c-format
6133
msgid "invalid argument to --format: %s"
6134
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
6135
 
6136
#: size.c:187
6137
#, c-format
6138
msgid "Invalid radix: %s\n"
6139
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
6140
 
6141
#: srconv.c:1731
6142
#, c-format
6143
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
6144
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
6145
 
6146
#: srconv.c:1732
6147
#, c-format
6148
msgid ""
6149
" The options are:\n"
6150
"  -q --quick       (Obsolete - ignored)\n"
6151
"  -n --noprescan   Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
6152
"  -d --debug       Display information about what is being done\n"
6153
"  @          Read options from \n"
6154
"  -h --help        Display this information\n"
6155
"  -v --version     Print the program's version number\n"
6156
msgstr ""
6157
" Tùy chọn:\n"
6158
"  -q --quick       \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
6159
"  -n --noprescan\n"
6160
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
6161
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
6162
"\t\t(không quét trước)\n"
6163
"  -d --debug       \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
6164
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
6165
"   @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6166
"  -h --help        \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
6167
"  -v --version     \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
6168
 
6169
#: srconv.c:1878
6170
#, c-format
6171
msgid "unable to open output file %s"
6172
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
6173
 
6174
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
6175
msgid "numeric overflow"
6176
msgstr "tràn thuộc số"
6177
 
6178
#: stabs.c:338
6179
#, c-format
6180
msgid "Bad stab: %s\n"
6181
msgstr "stab sai: %s\n"
6182
 
6183
#: stabs.c:346
6184
#, c-format
6185
msgid "Warning: %s: %s\n"
6186
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
6187
 
6188
#: stabs.c:456
6189
#, c-format
6190
msgid "N_LBRAC not within function\n"
6191
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
6192
 
6193
#: stabs.c:495
6194
#, c-format
6195
msgid "Too many N_RBRACs\n"
6196
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
6197
 
6198
#: stabs.c:736
6199
msgid "unknown C++ encoded name"
6200
msgstr "không rõ tên mã C++"
6201
 
6202
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
6203
#. cross-reference types.
6204
#: stabs.c:1271
6205
msgid "unrecognized cross reference type"
6206
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
6207
 
6208
#. Does this actually ever happen?  Is that why we are worrying
6209
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
6210
#: stabs.c:1818
6211
msgid "missing index type"
6212
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
6213
 
6214
#: stabs.c:2134
6215
msgid "unknown virtual character for baseclass"
6216
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
6217
 
6218
#: stabs.c:2152
6219
msgid "unknown visibility character for baseclass"
6220
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
6221
 
6222
#: stabs.c:2338
6223
msgid "unnamed $vb type"
6224
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
6225
 
6226
#: stabs.c:2344
6227
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
6228
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
6229
 
6230
#: stabs.c:2420
6231
msgid "unknown visibility character for field"
6232
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
6233
 
6234
#: stabs.c:2672
6235
msgid "const/volatile indicator missing"
6236
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
6237
 
6238
#: stabs.c:2908
6239
#, c-format
6240
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
6241
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
6242
 
6243
#: stabs.c:3208
6244
msgid "Undefined N_EXCL"
6245
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
6246
 
6247
#: stabs.c:3288
6248
#, c-format
6249
msgid "Type file number %d out of range\n"
6250
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
6251
 
6252
#: stabs.c:3293
6253
#, c-format
6254
msgid "Type index number %d out of range\n"
6255
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
6256
 
6257
#: stabs.c:3372
6258
#, c-format
6259
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
6260
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
6261
 
6262
#: stabs.c:3664
6263
#, c-format
6264
msgid "bad mangled name `%s'\n"
6265
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
6266
 
6267
#: stabs.c:3759
6268
#, c-format
6269
msgid "no argument types in mangled string\n"
6270
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
6271
 
6272
#: stabs.c:5113
6273
#, c-format
6274
msgid "Demangled name is not a function\n"
6275
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
6276
 
6277
#: stabs.c:5155
6278
#, c-format
6279
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
6280
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
6281
 
6282
#: stabs.c:5222
6283
#, c-format
6284
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
6285
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
6286
 
6287
#: stabs.c:5274
6288
#, c-format
6289
msgid "Failed to print demangled template\n"
6290
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
6291
 
6292
#: stabs.c:5354
6293
#, c-format
6294
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
6295
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6296
 
6297
#: stabs.c:5403
6298
#, c-format
6299
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
6300
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
6301
 
6302
#: stabs.c:5410
6303
#, c-format
6304
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
6305
msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6306
 
6307
#: strings.c:201 strings.c:260
6308
#, c-format
6309
msgid "invalid integer argument %s"
6310
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
6311
 
6312
#: strings.c:263
6313
#, c-format
6314
msgid "invalid minimum string length %d"
6315
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
6316
 
6317
#: strings.c:660
6318
#, c-format
6319
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
6320
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
6321
 
6322
#: strings.c:661
6323
#, c-format
6324
msgid ""
6325
" The options are:\n"
6326
"  -a - --all                Scan the entire file, not just the data section\n"
6327
"  -f --print-file-name      Print the name of the file before each string\n"
6328
"  -n --bytes=[number]       Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
6329
"  -                   least [number] characters (default 4).\n"
6330
"  -t --radix={o,d,x}        Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
6331
"  -o                        An alias for --radix=o\n"
6332
"  -T --target=     Specify the binary file format\n"
6333
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
6334
"                            s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6335
"  @                   Read options from \n"
6336
"  -h --help                 Display this information\n"
6337
"  -v -V --version           Print the program's version number\n"
6338
msgstr ""
6339
" Tùy chọn:\n"
6340
"  -a - --all                \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
6341
"  -f --print-file-name      \t\t\tHiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
6342
"  -n --bytes=[số]\n"
6343
"\t\tTìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
6344
"  -                 số ký tự này (mặc định là 4).\n"
6345
"  -t --radix={o,d,x}\n"
6346
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6347
"  -o                        \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
6348
"  -T --target=     \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
6349
"  -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
6350
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
6351
"            \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6352
"    @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6353
"  -h --help                 \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6354
"  -v -V --version              \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6355
 
6356
#: sysdump.c:647
6357
#, c-format
6358
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
6359
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
6360
 
6361
#: sysdump.c:648
6362
#, c-format
6363
msgid ""
6364
" The options are:\n"
6365
"  -h --help        Display this information\n"
6366
"  -v --version     Print the program's version number\n"
6367
msgstr ""
6368
" Tùy chọn:\n"
6369
"  -h --help                 \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6370
"  -v --version              \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6371
 
6372
#: sysdump.c:715
6373
#, c-format
6374
msgid "cannot open input file %s"
6375
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
6376
 
6377
#: version.c:35
6378
#, c-format
6379
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
6380
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
6381
 
6382
#: version.c:36
6383
#, c-format
6384
msgid ""
6385
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
6386
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
6387
"This program has absolutely no warranty.\n"
6388
msgstr ""
6389
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
6390
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
6391
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
6392
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
6393
 
6394
#: windmc.c:195
6395
#, c-format
6396
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
6397
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
6398
 
6399
#: windmc.c:203
6400
#, c-format
6401
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
6402
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
6403
 
6404
#: windmc.c:205
6405
#, c-format
6406
msgid ""
6407
" The options are:\n"
6408
"  -a --ascii_in                Read input file as ASCII file\n"
6409
"  -A --ascii_out               Write binary messages as ASCII\n"
6410
"  -b --binprefix               .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
6411
"  -c --customflag              Set custom flags for messages\n"
6412
"  -C --codepage_in=       Set codepage when reading mc text file\n"
6413
"  -d --decimal_values          Print values to text files decimal\n"
6414
"  -e --extension=   Set header extension used on export header file\n"
6415
"  -F --target          Specify output target for endianess.\n"
6416
"  -h --headerdir=   Set the export directory for headers\n"
6417
"  -u --unicode_in              Read input file as UTF16 file\n"
6418
"  -U --unicode_out             Write binary messages as UFT16\n"
6419
"  -m --maxlength=         Set the maximal allowed message length\n"
6420
"  -n --nullterminate           Automatic add a zero termination to strings\n"
6421
"  -o --hresult_use             Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
6422
"  -O --codepage_out=      Set codepage used for writing text file\n"
6423
"  -r --rcdir=       Set the export directory for rc files\n"
6424
"  -x --xdbg=        Where to create the .dbg C include file\n"
6425
"                               that maps message ID's to their symbolic name.\n"
6426
msgstr ""
6427
" Tùy chọn:\n"
6428
"  -a --ascii_in                Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
6429
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
6430
"  -A --ascii_out               Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
6431
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
6432
"  -b --binprefix               Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
6433
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
6434
"  -c --customflag              Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
6435
"  -C --codepage_in=       Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
6436
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
6437
"  -d --decimal_values          In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
6438
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
6439
"  -e --extension=   Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
6440
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
6441
"  -F --target <đích>         Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
6442
"  -h --headerdir=   Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
6443
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
6444
"  -u --unicode_in              Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
6445
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
6446
"  -U --unicode_out             Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
6447
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
6448
"  -m --maxlength=         Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
6449
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
6450
"  -n --nullterminate           Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
6451
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
6452
"  -o --hresult_use             _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
6453
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
6454
"  -O --codepage_out=     Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
6455
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
6456
"  -r --rcdir=       Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
6457
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
6458
"  -x --xdbg=      Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
6459
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
6460
 
6461
#: windmc.c:225
6462
#, c-format
6463
msgid ""
6464
"  -H --help                    Print this help message\n"
6465
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
6466
"  -V --version                 Print version information\n"
6467
msgstr ""
6468
"  -H --help                    In ra trợ giúp này\n"
6469
"  -v --verbose                 Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
6470
"  -V --version                 In ra thông tin về phiên bản\n"
6471
 
6472
#: windmc.c:296 windres.c:415
6473
#, c-format
6474
msgid "%s: warning: "
6475
msgstr "%s: cảnh báo : "
6476
 
6477
#: windmc.c:297
6478
#, c-format
6479
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
6480
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
6481
 
6482
#: windmc.c:298
6483
#, c-format
6484
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
6485
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
6486
 
6487
#: windmc.c:342
6488
msgid "try to add a ill language."
6489
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
6490
 
6491
#: windmc.c:1151
6492
#, c-format
6493
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
6494
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
6495
 
6496
#: windmc.c:1159
6497
#, c-format
6498
msgid "unable to read contents of %s"
6499
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
6500
 
6501
#: windmc.c:1171
6502
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
6503
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
6504
 
6505
#: windres.c:220
6506
#, c-format
6507
msgid "can't open %s `%s': %s"
6508
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
6509
 
6510
#: windres.c:394
6511
#, c-format
6512
msgid ": expected to be a directory\n"
6513
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
6514
 
6515
#: windres.c:406
6516
#, c-format
6517
msgid ": expected to be a leaf\n"
6518
msgstr ": ngờ là lá\n"
6519
 
6520
#: windres.c:417
6521
#, c-format
6522
msgid ": duplicate value\n"
6523
msgstr ": giá trị trùng\n"
6524
 
6525
#: windres.c:567
6526
#, c-format
6527
msgid "unknown format type `%s'"
6528
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
6529
 
6530
#: windres.c:568
6531
#, c-format
6532
msgid "%s: supported formats:"
6533
msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
6534
 
6535
#. Otherwise, we give up.
6536
#: windres.c:651
6537
#, c-format
6538
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
6539
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
6540
 
6541
#: windres.c:663
6542
#, c-format
6543
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
6544
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
6545
 
6546
#: windres.c:665
6547
#, c-format
6548
msgid ""
6549
" The options are:\n"
6550
"  -i --input=            Name input file\n"
6551
"  -o --output=           Name output file\n"
6552
"  -J --input-format=   Specify input format\n"
6553
"  -O --output-format=  Specify output format\n"
6554
"  -F --target=         Specify COFF target\n"
6555
"     --preprocessor=  Program to use to preprocess rc file\n"
6556
"  -I --include-dir=       Include directory when preprocessing rc file\n"
6557
"  -D --define [=]    Define SYM when preprocessing rc file\n"
6558
"  -U --undefine           Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
6559
"  -v --verbose                 Verbose - tells you what it's doing\n"
6560
"  -c --codepage=     Specify default codepage\n"
6561
"  -l --language=          Set language when reading rc file\n"
6562
"     --use-temp-file           Use a temporary file instead of popen to read\n"
6563
"                               the preprocessor output\n"
6564
"     --no-use-temp-file        Use popen (default)\n"
6565
msgstr ""
6566
" Tùy chọn:\n"
6567
"  -i --input=            \t\t                  Lập tập tin _nhập_\n"
6568
"  -o --output=           \t\t                  Lập tập tin _xuất_\n"
6569
"  -J --input-format=   \t                  Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
6570
"  -O --output-format=  \t                  Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
6571
"  -F --target=<đích>         \t\t\t                  Ghi rõ _đích_ COFF\n"
6572
"     --preprocessor=\n"
6573
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6574
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
6575
"  -I --include-dir=\n"
6576
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6577
"  -D --define [=]\n"
6578
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6579
"  -U --undefine \n"
6580
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6581
"  -v --verbose                 _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
6582
"  -c --codepage=   Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
6583
"  -l --language=    Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
6584
"     --use-temp-file\n"
6585
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
6586
"     --no-use-temp-file        \t\t\t                 Dùng popen (mặc định)\n"
6587
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
6588
 
6589
#: windres.c:682
6590
#, c-format
6591
msgid "     --yydebug                 Turn on parser debugging\n"
6592
msgstr "     --yydebug                 Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
6593
 
6594
#: windres.c:685
6595
#, c-format
6596
msgid ""
6597
"  -r                           Ignored for compatibility with rc\n"
6598
"  @                      Read options from \n"
6599
"  -h --help                    Print this help message\n"
6600
"  -V --version                 Print version information\n"
6601
msgstr ""
6602
"  -r\t\t\t\t\t \t \t\t     Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
6603
"   @                   Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6604
"  -h, --help                  \t\t\t\t             rctrợ giúp_ này\n"
6605
"  -V, --version            \t\t\t\t           In ra thông tin _phiên bản_\n"
6606
 
6607
#: windres.c:690
6608
#, c-format
6609
msgid ""
6610
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6611
"extension if not specified.  A single file name is an input file.\n"
6612
"No input-file is stdin, default rc.  No output-file is stdout, default rc.\n"
6613
msgstr ""
6614
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6615
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6616
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6617
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
6618
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
6619
 
6620
#: windres.c:848
6621
msgid "invalid codepage specified.\n"
6622
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6623
 
6624
#: windres.c:863
6625
msgid "invalid option -f\n"
6626
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6627
 
6628
#: windres.c:868
6629
msgid "No filename following the -fo option.\n"
6630
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6631
 
6632
#: windres.c:927
6633
#, c-format
6634
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6635
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
6636
 
6637
#: windres.c:1037
6638
msgid "no resources"
6639
msgstr "không có tài nguyên"
6640
 
6641
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6642
#, c-format
6643
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6644
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6645
 
6646
#: wrstabs.c:636
6647
#, c-format
6648
msgid "stab_int_type: bad size %u"
6649
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6650
 
6651
#: wrstabs.c:1394
6652
#, c-format
6653
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6654
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.