OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc/openrisc/trunk

Subversion Repositories openrisc

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-stable/] [gdb-7.2/] [opcodes/] [po/] [vi.po] - Blame information for rev 841

Details | Compare with Previous | View Log

Line No. Rev Author Line
1 330 jeremybenn
# Vietnamese Translation for Opcodes.
2
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
4
# Clytie Siddall , 2005-2010.
5
#
6
msgid ""
7
msgstr ""
8
"Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n"
9
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n"
11
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n"
12
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
13
"Language-Team: Vietnamese \n"
14
"MIME-Version: 1.0\n"
15
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
 
20
#: alpha-opc.c:155
21
msgid "branch operand unaligned"
22
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
23
 
24
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
25
msgid "jump hint unaligned"
26
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
27
 
28
#: arc-dis.c:77
29
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
30
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
31
 
32
#: arc-opc.c:386
33
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
34
msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
35
 
36
#: arc-opc.c:395
37
msgid "auxiliary register not allowed here"
38
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
39
 
40
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
41
msgid "attempt to set readonly register"
42
msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
43
 
44
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
45
msgid "attempt to read writeonly register"
46
msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
47
 
48
#: arc-opc.c:428
49
#, c-format
50
msgid "invalid register number `%d'"
51
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
52
 
53
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
54
msgid "too many long constants"
55
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
56
 
57
#: arc-opc.c:668
58
msgid "too many shimms in load"
59
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
60
 
61
#. Do we have a limm already?
62
#: arc-opc.c:781
63
msgid "impossible store"
64
msgstr "việc cất giữ không thể"
65
 
66
#: arc-opc.c:814
67
msgid "st operand error"
68
msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
69
 
70
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
71
msgid "address writeback not allowed"
72
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
73
 
74
#: arc-opc.c:822
75
msgid "store value must be zero"
76
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
77
 
78
#: arc-opc.c:847
79
msgid "invalid load/shimm insn"
80
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
81
 
82
#: arc-opc.c:856
83
msgid "ld operand error"
84
msgstr "lỗi nạp tác tử"
85
 
86
#: arc-opc.c:943
87
msgid "jump flags, but no .f seen"
88
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
89
 
90
#: arc-opc.c:946
91
msgid "jump flags, but no limm addr"
92
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
93
 
94
#: arc-opc.c:949
95
msgid "flag bits of jump address limm lost"
96
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
97
 
98
#: arc-opc.c:952
99
msgid "attempt to set HR bits"
100
msgstr "thử đặt các bit HR"
101
 
102
#: arc-opc.c:955
103
msgid "bad jump flags value"
104
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
105
 
106
#: arc-opc.c:988
107
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
108
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
109
 
110
#: arc-opc.c:1024
111
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
112
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
113
 
114
#: arm-dis.c:1915
115
msgid ""
116
msgstr "<độ chính xác cấm>"
117
 
118
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
119
#: arm-dis.c:4018
120
#, c-format
121
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
122
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
123
 
124
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
125
#: arm-dis.c:4026
126
#, c-format
127
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
128
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
129
 
130
#: arm-dis.c:4522
131
#, c-format
132
msgid ""
133
"\n"
134
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
135
"the -M switch:\n"
136
msgstr ""
137
"\n"
138
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
139
 
140
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
141
#, c-format
142
msgid "undefined"
143
msgstr "chưa xác định"
144
 
145
#: avr-dis.c:187
146
#, c-format
147
msgid "Internal disassembler error"
148
msgstr "lỗi rã nội bộ"
149
 
150
#: avr-dis.c:236
151
#, c-format
152
msgid "unknown constraint `%c'"
153
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
154
 
155
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
156
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
157
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
158
#: xstormy16-ibld.c:200
159
#, c-format
160
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
161
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
162
 
163
#: cgen-asm.c:358
164
#, c-format
165
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
166
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
167
 
168
#: d30v-dis.c:255
169
#, c-format
170
msgid ""
171
msgstr ""
172
 
173
#. Can't happen.
174
#: dis-buf.c:59
175
#, c-format
176
msgid "Unknown error %d\n"
177
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
178
 
179
#: dis-buf.c:68
180
#, c-format
181
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
182
msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
183
 
184
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
185
msgid "Register number is not valid"
186
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
187
 
188
#: fr30-asm.c:95
189
msgid "Register must be between r0 and r7"
190
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
191
 
192
#: fr30-asm.c:97
193
msgid "Register must be between r8 and r15"
194
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
195
 
196
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
197
msgid "Register list is not valid"
198
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
199
 
200
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
201
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
202
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
203
#, c-format
204
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
205
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
206
 
207
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
208
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
209
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
210
msgid "missing mnemonic in syntax string"
211
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
212
 
213
#. We couldn't parse it.
214
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
215
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
216
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
217
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
218
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
219
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
220
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
221
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
222
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
223
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
224
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
225
#: xstormy16-asm.c:654
226
msgid "unrecognized instruction"
227
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
228
 
229
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
230
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
231
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
232
#, c-format
233
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
234
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
235
 
236
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
237
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
238
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
239
#, c-format
240
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
241
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
242
 
243
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
244
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
245
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
246
msgid "junk at end of line"
247
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
248
 
249
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
250
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
251
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
252
msgid "unrecognized form of instruction"
253
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
254
 
255
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
256
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
257
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
258
#, c-format
259
msgid "bad instruction `%.50s...'"
260
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
261
 
262
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
263
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
264
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
265
#, c-format
266
msgid "bad instruction `%.50s'"
267
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
268
 
269
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
270
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
271
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
272
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
273
msgid "*unknown*"
274
msgstr "• không rõ •"
275
 
276
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
277
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
278
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
279
#, c-format
280
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
281
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
282
 
283
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
284
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
285
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
286
#, c-format
287
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
288
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
289
 
290
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
291
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
292
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
293
#, c-format
294
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
295
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
296
 
297
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
298
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
299
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
300
#, c-format
301
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
302
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
303
 
304
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
305
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
306
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
307
#, c-format
308
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
309
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
310
 
311
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
312
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
313
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
314
#, c-format
315
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
316
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
317
 
318
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
319
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
320
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
321
#, c-format
322
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
323
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
324
 
325
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
326
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
327
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
328
#, c-format
329
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
330
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
331
 
332
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
333
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
334
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
335
#, c-format
336
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
337
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
338
 
339
#: frv-asm.c:608
340
msgid "missing `]'"
341
msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
342
 
343
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
344
msgid "Special purpose register number is out of range"
345
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
346
 
347
#: frv-asm.c:908
348
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
349
msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
350
 
351
#: frv-asm.c:944
352
msgid "register number must be even"
353
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
354
 
355
#. -- assembler routines inserted here.
356
#. -- asm.c
357
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
358
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
359
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
360
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
361
msgid "missing `)'"
362
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
363
 
364
#: h8300-dis.c:327
365
#, c-format
366
msgid "Hmmmm 0x%x"
367
msgstr "Ừm 0x%x"
368
 
369
#: h8300-dis.c:708
370
#, c-format
371
msgid "Don't understand 0x%x \n"
372
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
373
 
374
#: h8500-dis.c:124
375
#, c-format
376
msgid "can't cope with insert %d\n"
377
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
378
 
379
#. Couldn't understand anything.
380
#: h8500-dis.c:324
381
#, c-format
382
msgid "%02x\t\t*unknown*"
383
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
384
 
385
#: i386-dis.c:8924
386
msgid ""
387
msgstr ""
388
 
389
#: i386-dis.c:9155
390
#, c-format
391
msgid ""
392
"\n"
393
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
394
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
395
msgstr ""
396
"\n"
397
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
398
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
399
 
400
#: i386-dis.c:9159
401
#, c-format
402
msgid "  x86-64      Disassemble in 64bit mode\n"
403
msgstr "  x86-64      Rã trong chế độ 64-bit\n"
404
 
405
#: i386-dis.c:9160
406
#, c-format
407
msgid "  i386        Disassemble in 32bit mode\n"
408
msgstr "  i386        Rã trong chế độ 32-bit\n"
409
 
410
#: i386-dis.c:9161
411
#, c-format
412
msgid "  i8086       Disassemble in 16bit mode\n"
413
msgstr "  i8086       Rã trong chế độ 16-bit\n"
414
 
415
#: i386-dis.c:9162
416
#, c-format
417
msgid "  att         Display instruction in AT&T syntax\n"
418
msgstr "  att         Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
419
 
420
#: i386-dis.c:9163
421
#, c-format
422
msgid "  intel       Display instruction in Intel syntax\n"
423
msgstr "  intel       Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
424
 
425
#: i386-dis.c:9164
426
#, c-format
427
msgid ""
428
"  att-mnemonic\n"
429
"              Display instruction in AT&T mnemonic\n"
430
msgstr ""
431
"  att-mnemonic\n"
432
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
433
 
434
#: i386-dis.c:9166
435
#, c-format
436
msgid ""
437
"  intel-mnemonic\n"
438
"              Display instruction in Intel mnemonic\n"
439
msgstr ""
440
"  intel-mnemonic\n"
441
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
442
 
443
#: i386-dis.c:9168
444
#, c-format
445
msgid "  addr64      Assume 64bit address size\n"
446
msgstr "  addr64      Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
447
 
448
#: i386-dis.c:9169
449
#, c-format
450
msgid "  addr32      Assume 32bit address size\n"
451
msgstr "  addr32      Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
452
 
453
#: i386-dis.c:9170
454
#, c-format
455
msgid "  addr16      Assume 16bit address size\n"
456
msgstr "  addr16     Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
457
 
458
#: i386-dis.c:9171
459
#, c-format
460
msgid "  data32      Assume 32bit data size\n"
461
msgstr "  data32      Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
462
 
463
#: i386-dis.c:9172
464
#, c-format
465
msgid "  data16      Assume 16bit data size\n"
466
msgstr "  data16      Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
467
 
468
#: i386-dis.c:9173
469
#, c-format
470
msgid "  suffix      Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
471
msgstr "  suffix      Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
472
 
473
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
474
#, c-format
475
msgid "%s: Error: "
476
msgstr "%s: Lỗi: "
477
 
478
#: i386-gen.c:544
479
#, c-format
480
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
481
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
482
 
483
#: i386-gen.c:546
484
#, c-format
485
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
486
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
487
 
488
#: i386-gen.c:602
489
#, c-format
490
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
491
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
492
 
493
#: i386-gen.c:867
494
#, c-format
495
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
496
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
497
 
498
#: i386-gen.c:998
499
#, c-format
500
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
501
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
502
 
503
#: i386-gen.c:1075
504
#, c-format
505
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
506
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
507
 
508
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
509
#, c-format
510
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
511
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
512
 
513
#: i386-gen.c:1171
514
#, c-format
515
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
516
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
517
 
518
#: i386-gen.c:1178
519
#, c-format
520
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
521
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
522
 
523
#: i386-gen.c:1192
524
#, c-format
525
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
526
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
527
 
528
#: ia64-gen.c:320
529
#, c-format
530
msgid "%s: Warning: "
531
msgstr "%s: Cảnh báo : "
532
 
533
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
534
#, c-format
535
msgid "multiple note %s not handled\n"
536
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
537
 
538
#: ia64-gen.c:617
539
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
540
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
541
 
542
#: ia64-gen.c:819
543
#, c-format
544
msgid "can't find %s for reading\n"
545
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
546
 
547
#: ia64-gen.c:1043
548
#, c-format
549
msgid ""
550
"most recent format '%s'\n"
551
"appears more restrictive than '%s'\n"
552
msgstr ""
553
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
554
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
555
 
556
#: ia64-gen.c:1054
557
#, c-format
558
msgid "overlapping field %s->%s\n"
559
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
560
 
561
#: ia64-gen.c:1251
562
#, c-format
563
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
564
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
565
 
566
#: ia64-gen.c:1456
567
#, c-format
568
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
569
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
570
 
571
#: ia64-gen.c:1478
572
#, c-format
573
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
574
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
575
 
576
#: ia64-gen.c:1517
577
#, c-format
578
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
579
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
580
 
581
#: ia64-gen.c:1520
582
#, c-format
583
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
584
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
585
 
586
#: ia64-gen.c:1529
587
#, c-format
588
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
589
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
590
 
591
#: ia64-gen.c:1532
592
#, c-format
593
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
594
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
595
 
596
#: ia64-gen.c:1543
597
#, c-format
598
msgid "class %s is defined but not used\n"
599
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
600
 
601
#: ia64-gen.c:1556
602
#, c-format
603
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
604
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
605
 
606
#: ia64-gen.c:1559
607
#, c-format
608
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
609
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
610
 
611
#: ia64-gen.c:1563
612
#, c-format
613
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
614
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
615
 
616
#: ia64-gen.c:2455
617
#, c-format
618
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
619
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
620
 
621
#: ia64-gen.c:2483
622
#, c-format
623
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
624
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
625
 
626
#: ia64-gen.c:2497
627
#, c-format
628
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
629
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
630
 
631
#. We've been passed a w.  Return with an error message so that
632
#. cgen will try the next parsing option.
633
#: ip2k-asm.c:81
634
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
635
msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
636
 
637
#. Invalid offset present.
638
#: ip2k-asm.c:106
639
msgid "offset(IP) is not a valid form"
640
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
641
 
642
#. Found something there in front of (DP) but it's out
643
#. of range.
644
#: ip2k-asm.c:154
645
msgid "(DP) offset out of range."
646
msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
647
 
648
#. Found something there in front of (SP) but it's out
649
#. of range.
650
#: ip2k-asm.c:195
651
msgid "(SP) offset out of range."
652
msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
653
 
654
#: ip2k-asm.c:211
655
msgid "illegal use of parentheses"
656
msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
657
 
658
#: ip2k-asm.c:218
659
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
660
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
661
 
662
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
663
#: ip2k-asm.c:242
664
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
665
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
666
 
667
#: ip2k-asm.c:296
668
msgid "Byte address required. - must be even."
669
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
670
 
671
#: ip2k-asm.c:305
672
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
673
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
674
 
675
#: ip2k-asm.c:360
676
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
677
msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
678
 
679
#: ip2k-asm.c:413
680
msgid "Attempt to find bit index of 0"
681
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
682
 
683
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
684
msgid "immediate value cannot be register"
685
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
686
 
687
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
688
msgid "immediate value out of range"
689
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
690
 
691
#: iq2000-asm.c:182
692
msgid "21-bit offset out of range"
693
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
694
 
695
#: lm32-asm.c:166
696
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
697
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
698
 
699
#: lm32-asm.c:196
700
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
701
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
702
 
703
#: lm32-asm.c:226
704
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
705
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
706
 
707
#: lm32-asm.c:256
708
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
709
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
710
 
711
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
712
#, c-format
713
msgid "unknown\t0x%04lx"
714
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
715
 
716
#: m10200-dis.c:328
717
#, c-format
718
msgid "unknown\t0x%02lx"
719
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
720
 
721
#: m32c-asm.c:117
722
msgid "imm:6 immediate is out of range"
723
msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
724
 
725
#: m32c-asm.c:147
726
#, c-format
727
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
728
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
729
 
730
#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
731
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
732
msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
733
 
734
#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
735
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
736
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
737
 
738
#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
739
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
740
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
741
 
742
#: m32c-asm.c:285
743
#, c-format
744
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
745
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
746
 
747
#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
748
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
749
msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
750
 
751
#: m32c-asm.c:404
752
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
753
msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
754
 
755
#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
756
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
757
msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
758
 
759
#: m32c-asm.c:483
760
msgid "immediate is out of range 1-2"
761
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
762
 
763
#: m32c-asm.c:501
764
msgid "immediate is out of range 1-8"
765
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
766
 
767
#: m32c-asm.c:519
768
msgid "immediate is out of range 0-7"
769
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
770
 
771
#: m32c-asm.c:555
772
msgid "immediate is out of range 2-9"
773
msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
774
 
775
#: m32c-asm.c:573
776
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
777
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
778
 
779
#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
780
msgid "bit,base is out of range"
781
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
782
 
783
#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
784
msgid "bit,base out of range for symbol"
785
msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
786
 
787
#: m32c-asm.c:807
788
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
789
msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
790
 
791
#: m32c-asm.c:837
792
msgid "Invalid size specifier"
793
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
794
 
795
#: m68k-dis.c:1278
796
#, c-format
797
msgid ""
798
msgstr ""
799
 
800
#: m68k-dis.c:1437
801
#, c-format
802
msgid "\n"
803
msgstr "\n"
804
 
805
#: m88k-dis.c:679
806
#, c-format
807
msgid "# "
808
msgstr "# "
809
 
810
#: mep-asm.c:129
811
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
812
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
813
 
814
#: mep-asm.c:143
815
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
816
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
817
 
818
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
819
#, c-format
820
msgid "invalid %function() here"
821
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
822
 
823
#: mep-asm.c:336
824
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
825
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
826
 
827
#: mep-asm.c:356
828
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
829
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
830
 
831
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
832
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
833
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
834
 
835
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
836
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
837
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
838
 
839
#: mep-asm.c:558
840
msgid "Value is not aligned enough"
841
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
842
 
843
#: mips-dis.c:841
844
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
845
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
846
 
847
#: mips-dis.c:975
848
#, c-format
849
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
850
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
851
 
852
#: mips-dis.c:1335
853
#, c-format
854
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
855
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
856
 
857
#: mips-dis.c:1942
858
#, c-format
859
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
860
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
861
 
862
#: mips-dis.c:2173
863
#, c-format
864
msgid ""
865
"\n"
866
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
867
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
868
msgstr ""
869
"\n"
870
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
871
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
872
 
873
#: mips-dis.c:2177
874
#, c-format
875
msgid ""
876
"\n"
877
"  gpr-names=ABI            Print GPR names according to  specified ABI.\n"
878
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
879
msgstr ""
880
"\n"
881
"  gpr-names=ABI            In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
882
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
883
 
884
#: mips-dis.c:2181
885
#, c-format
886
msgid ""
887
"\n"
888
"  fpr-names=ABI            Print FPR names according to specified ABI.\n"
889
"                           Default: numeric.\n"
890
msgstr ""
891
"\n"
892
"  fpr-names=ABI            In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
893
"                           Mặc định: thuộc số\n"
894
 
895
#: mips-dis.c:2185
896
#, c-format
897
msgid ""
898
"\n"
899
"  cp0-names=ARCH           Print CP0 register names according to\n"
900
"                           specified architecture.\n"
901
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
902
msgstr ""
903
"\n"
904
"  cp0-names=ARCH           In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
905
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
906
 
907
#: mips-dis.c:2190
908
#, c-format
909
msgid ""
910
"\n"
911
"  hwr-names=ARCH           Print HWR names according to specified \n"
912
"\t\t\t   architecture.\n"
913
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
914
msgstr ""
915
"\n"
916
"  hwr-names=ARCH           In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
917
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
918
 
919
#: mips-dis.c:2195
920
#, c-format
921
msgid ""
922
"\n"
923
"  reg-names=ABI            Print GPR and FPR names according to\n"
924
"                           specified ABI.\n"
925
msgstr ""
926
"\n"
927
"  reg-names=ABI            In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
928
 
929
#: mips-dis.c:2199
930
#, c-format
931
msgid ""
932
"\n"
933
"  reg-names=ARCH           Print CP0 register and HWR names according to\n"
934
"                           specified architecture.\n"
935
msgstr ""
936
"\n"
937
"  reg-names=ARCH\n"
938
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
939
 
940
#: mips-dis.c:2203
941
#, c-format
942
msgid ""
943
"\n"
944
"  For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
945
"   "
946
msgstr ""
947
"\n"
948
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
949
"   "
950
 
951
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
952
#, c-format
953
msgid "\n"
954
msgstr "\n"
955
 
956
#: mips-dis.c:2210
957
#, c-format
958
msgid ""
959
"\n"
960
"  For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
961
"   "
962
msgstr ""
963
"\n"
964
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
965
"   "
966
 
967
#: mmix-dis.c:35
968
#, c-format
969
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
970
msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
971
 
972
#: mmix-dis.c:45
973
#, c-format
974
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
975
msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
976
 
977
#: mmix-dis.c:54
978
msgid "(unknown)"
979
msgstr "(không rõ)"
980
 
981
#: mmix-dis.c:513
982
#, c-format
983
msgid "*unknown operands type: %d*"
984
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
985
 
986
#: msp430-dis.c:327
987
msgid "Illegal as emulation instr"
988
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
989
 
990
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
991
#: msp430-dis.c:378
992
msgid "Illegal as 2-op instr"
993
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
994
 
995
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
996
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
997
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
998
 
999
#: mt-asm.c:149
1000
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
1001
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
1002
 
1003
#: mt-asm.c:157
1004
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
1005
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
1006
 
1007
#: mt-asm.c:395
1008
msgid "invalid operand.  type may have values 0,1,2 only."
1009
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1010
 
1011
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
1012
#. A is an address and we can`t have the address of
1013
#. an immediate either. We don't know how much to increase
1014
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
1015
#. anyway!
1016
#: ns32k-dis.c:534
1017
#, c-format
1018
msgid "$"
1019
msgstr "$"
1020
 
1021
#: ppc-dis.c:248
1022
#, c-format
1023
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
1024
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
1025
 
1026
#: ppc-dis.c:537
1027
#, c-format
1028
msgid ""
1029
"\n"
1030
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
1031
"the -M switch:\n"
1032
msgstr ""
1033
"\n"
1034
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
1035
 
1036
#: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901
1037
msgid "invalid conditional option"
1038
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1039
 
1040
#: ppc-opc.c:903
1041
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
1042
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
1043
 
1044
#: ppc-opc.c:935
1045
msgid "invalid mask field"
1046
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
1047
 
1048
#: ppc-opc.c:961
1049
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
1050
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
1051
 
1052
#: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046
1053
msgid "illegal bitmask"
1054
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
1055
 
1056
#: ppc-opc.c:1166
1057
msgid "index register in load range"
1058
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
1059
 
1060
#: ppc-opc.c:1182
1061
msgid "source and target register operands must be different"
1062
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1063
 
1064
#: ppc-opc.c:1197
1065
msgid "invalid register operand when updating"
1066
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
1067
 
1068
#: ppc-opc.c:1276
1069
msgid "invalid sprg number"
1070
msgstr "số sprg không hợp lệ"
1071
 
1072
#: ppc-opc.c:1446
1073
msgid "invalid constant"
1074
msgstr "hằng không hợp lệ"
1075
 
1076
#: s390-dis.c:277
1077
#, c-format
1078
msgid ""
1079
"\n"
1080
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1081
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1082
msgstr ""
1083
"\n"
1084
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1085
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1086
 
1087
#: s390-dis.c:281
1088
#, c-format
1089
msgid "  esa         Disassemble in ESA architecture mode\n"
1090
msgstr "  esa         Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1091
 
1092
#: s390-dis.c:282
1093
#, c-format
1094
msgid "  zarch       Disassemble in z/Architecture mode\n"
1095
msgstr "  zarch       Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1096
 
1097
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
1098
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
1099
msgid ""
1100
msgstr "<độ chính xác cấm>"
1101
 
1102
#: sparc-dis.c:283
1103
#, c-format
1104
msgid "Internal error:  bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1105
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1106
 
1107
#: sparc-dis.c:294
1108
#, c-format
1109
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1110
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1111
 
1112
#: sparc-dis.c:344
1113
#, c-format
1114
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1115
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
1116
 
1117
#. Mark as non-valid instruction.
1118
#: sparc-dis.c:1014
1119
msgid "unknown"
1120
msgstr "không rõ"
1121
 
1122
#: v850-dis.c:239
1123
#, c-format
1124
msgid "unknown operand shift: %x\n"
1125
msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
1126
 
1127
#: v850-dis.c:253
1128
#, c-format
1129
msgid "unknown pop reg: %d\n"
1130
msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
1131
 
1132
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
1133
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
1134
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c.  Error messages
1135
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1136
#. specific command line option is given to GAS.
1137
#: v850-opc.c:48
1138
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1139
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1140
 
1141
#: v850-opc.c:49
1142
msgid "displacement value is out of range"
1143
msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
1144
 
1145
#: v850-opc.c:50
1146
msgid "displacement value is not aligned"
1147
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1148
 
1149
#: v850-opc.c:52
1150
msgid "immediate value is out of range"
1151
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
1152
 
1153
#: v850-opc.c:60
1154
msgid "branch value not in range and to odd offset"
1155
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1156
 
1157
#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
1158
msgid "branch value out of range"
1159
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1160
 
1161
#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1162
msgid "branch to odd offset"
1163
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1164
 
1165
#: v850-opc.c:87
1166
msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1167
msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1168
 
1169
#: v850-opc.c:279
1170
msgid "invalid register for stack adjustment"
1171
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1172
 
1173
#: v850-opc.c:299
1174
msgid "immediate value not in range and not even"
1175
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1176
 
1177
#: v850-opc.c:304
1178
msgid "immediate value must be even"
1179
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1180
 
1181
#: xc16x-asm.c:66
1182
msgid "Missing '#' prefix"
1183
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
1184
 
1185
#: xc16x-asm.c:82
1186
msgid "Missing '.' prefix"
1187
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
1188
 
1189
#: xc16x-asm.c:98
1190
msgid "Missing 'pof:' prefix"
1191
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
1192
 
1193
#: xc16x-asm.c:114
1194
msgid "Missing 'pag:' prefix"
1195
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
1196
 
1197
#: xc16x-asm.c:130
1198
msgid "Missing 'sof:' prefix"
1199
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
1200
 
1201
#: xc16x-asm.c:146
1202
msgid "Missing 'seg:' prefix"
1203
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
1204
 
1205
#: xstormy16-asm.c:71
1206
msgid "Bad register in preincrement"
1207
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1208
 
1209
#: xstormy16-asm.c:76
1210
msgid "Bad register in postincrement"
1211
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1212
 
1213
#: xstormy16-asm.c:78
1214
msgid "Bad register name"
1215
msgstr "Tên thanh ghi sai"
1216
 
1217
#: xstormy16-asm.c:82
1218
msgid "Label conflicts with register name"
1219
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1220
 
1221
#: xstormy16-asm.c:86
1222
msgid "Label conflicts with `Rx'"
1223
msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
1224
 
1225
#: xstormy16-asm.c:88
1226
msgid "Bad immediate expression"
1227
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1228
 
1229
#: xstormy16-asm.c:109
1230
msgid "No relocation for small immediate"
1231
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1232
 
1233
#: xstormy16-asm.c:119
1234
msgid "Small operand was not an immediate number"
1235
msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
1236
 
1237
#: xstormy16-asm.c:157
1238
msgid "Operand is not a symbol"
1239
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1240
 
1241
#: xstormy16-asm.c:165
1242
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1243
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.