| 1 |
13 |
jlechner |
# Vietnamese translation for cpplib.
|
| 2 |
|
|
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
| 3 |
|
|
# This file is distributed under the same license as the cpplib-4.0.0 package.
|
| 4 |
|
|
# Clytie Siddall , 2005.
|
| 5 |
|
|
msgid ""
|
| 6 |
|
|
msgstr ""
|
| 7 |
|
|
"Project-Id-Version: cpplib 4.1.0\n"
|
| 8 |
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
| 9 |
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-02-28 00:12-0800\n"
|
| 10 |
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-03-09 20:15+1030\n"
|
| 11 |
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
| 12 |
|
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
| 13 |
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
| 14 |
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
| 15 |
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
| 16 |
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
| 17 |
|
|
"X-Generator: BBEdit 8.2.5\n"
|
| 18 |
|
|
|
| 19 |
|
|
#: charset.c:654
|
| 20 |
|
|
#, c-format
|
| 21 |
|
|
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
| 22 |
|
|
msgstr "iconv không hỗ trợ việc huyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
| 23 |
|
|
|
| 24 |
|
|
#: charset.c:657
|
| 25 |
|
|
msgid "iconv_open"
|
| 26 |
|
|
msgstr "iconv_open (mở)"
|
| 27 |
|
|
|
| 28 |
|
|
#: charset.c:665
|
| 29 |
|
|
#, c-format
|
| 30 |
|
|
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
| 31 |
|
|
msgstr "chưa thi hành iconv nên không chuyển đổi được từ « %s » sang « %s »"
|
| 32 |
|
|
|
| 33 |
|
|
#: charset.c:742
|
| 34 |
|
|
#, c-format
|
| 35 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
| 36 |
|
|
msgstr "ký tự « 0x%lx » không phải trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
| 37 |
|
|
|
| 38 |
|
|
#: charset.c:759 charset.c:1352
|
| 39 |
|
|
msgid "converting to execution character set"
|
| 40 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
| 41 |
|
|
|
| 42 |
|
|
#: charset.c:765
|
| 43 |
|
|
#, c-format
|
| 44 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
| 45 |
|
|
msgstr "ký tự « 0x%lx » không có dạng đơn byte trong bộ ký tự thi hành"
|
| 46 |
|
|
|
| 47 |
|
|
#: charset.c:889
|
| 48 |
|
|
#, c-format
|
| 49 |
|
|
msgid "Character %x might not be NFKC"
|
| 50 |
|
|
msgstr "Ký tự « %x » có lẽ không phải là NKFC"
|
| 51 |
|
|
|
| 52 |
|
|
#: charset.c:949
|
| 53 |
|
|
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
| 54 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung chỉ là hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
| 55 |
|
|
|
| 56 |
|
|
#: charset.c:952
|
| 57 |
|
|
#, c-format
|
| 58 |
|
|
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
| 59 |
|
|
msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 60 |
|
|
|
| 61 |
|
|
#: charset.c:961
|
| 62 |
|
|
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
| 63 |
|
|
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một"
|
| 64 |
|
|
|
| 65 |
|
|
#: charset.c:986
|
| 66 |
|
|
#, c-format
|
| 67 |
|
|
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
| 68 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung « %.*s » chưa hoàn thành"
|
| 69 |
|
|
|
| 70 |
|
|
#: charset.c:998
|
| 71 |
|
|
#, c-format
|
| 72 |
|
|
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
| 73 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
| 74 |
|
|
|
| 75 |
|
|
#: charset.c:1008 lex.c:472
|
| 76 |
|
|
msgid "'$' in identifier or number"
|
| 77 |
|
|
msgstr "gặp « $ » trong dấu hiệu nhận hiện hay số"
|
| 78 |
|
|
|
| 79 |
|
|
#: charset.c:1018
|
| 80 |
|
|
#, c-format
|
| 81 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
| 82 |
|
|
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải là hợp lệ trong dấu hiệu nhận diện"
|
| 83 |
|
|
|
| 84 |
|
|
#: charset.c:1022
|
| 85 |
|
|
#, c-format
|
| 86 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
| 87 |
|
|
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải hợp lệ tại đầu của dấu hiệu nhận diện"
|
| 88 |
|
|
|
| 89 |
|
|
#: charset.c:1056 charset.c:1571
|
| 90 |
|
|
msgid "converting UCN to source character set"
|
| 91 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
| 92 |
|
|
|
| 93 |
|
|
#: charset.c:1060
|
| 94 |
|
|
msgid "converting UCN to execution character set"
|
| 95 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
| 96 |
|
|
|
| 97 |
|
|
#: charset.c:1132
|
| 98 |
|
|
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
| 99 |
|
|
msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 100 |
|
|
|
| 101 |
|
|
#: charset.c:1149
|
| 102 |
|
|
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
| 103 |
|
|
msgstr "« \\x » được sử dụng còn không có số hệ thâp lục phân theo sau"
|
| 104 |
|
|
|
| 105 |
|
|
#: charset.c:1156
|
| 106 |
|
|
msgid "hex escape sequence out of range"
|
| 107 |
|
|
msgstr "dãy thoát hệ thập lục phân ở ngoài phạm vi"
|
| 108 |
|
|
|
| 109 |
|
|
#: charset.c:1195
|
| 110 |
|
|
msgid "octal escape sequence out of range"
|
| 111 |
|
|
msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
| 112 |
|
|
|
| 113 |
|
|
#: charset.c:1263
|
| 114 |
|
|
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
| 115 |
|
|
msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 116 |
|
|
|
| 117 |
|
|
#: charset.c:1270
|
| 118 |
|
|
#, c-format
|
| 119 |
|
|
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
| 120 |
|
|
msgstr "dãy thoát không phải ISO chuẩn: « \\%c »"
|
| 121 |
|
|
|
| 122 |
|
|
#: charset.c:1278
|
| 123 |
|
|
#, c-format
|
| 124 |
|
|
msgid "unknown escape sequence '\\%c'"
|
| 125 |
|
|
msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »"
|
| 126 |
|
|
|
| 127 |
|
|
#: charset.c:1286
|
| 128 |
|
|
#, c-format
|
| 129 |
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
| 130 |
|
|
msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »"
|
| 131 |
|
|
|
| 132 |
|
|
#: charset.c:1293
|
| 133 |
|
|
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
| 134 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
| 135 |
|
|
|
| 136 |
|
|
#: charset.c:1415 charset.c:1478
|
| 137 |
|
|
msgid "character constant too long for its type"
|
| 138 |
|
|
msgstr "hằng ký tự quá dài cho loại nó"
|
| 139 |
|
|
|
| 140 |
|
|
#: charset.c:1418
|
| 141 |
|
|
msgid "multi-character character constant"
|
| 142 |
|
|
msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
| 143 |
|
|
|
| 144 |
|
|
#: charset.c:1510
|
| 145 |
|
|
msgid "empty character constant"
|
| 146 |
|
|
msgstr "hằng ký tự trống"
|
| 147 |
|
|
|
| 148 |
|
|
#: charset.c:1612
|
| 149 |
|
|
#, c-format
|
| 150 |
|
|
msgid "failure to convert %s to %s"
|
| 151 |
|
|
msgstr "việc chuyển đổi « %s » sang « %s » bị lỗi"
|
| 152 |
|
|
|
| 153 |
|
|
#: directives.c:220 directives.c:246
|
| 154 |
|
|
#, c-format
|
| 155 |
|
|
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
| 156 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại cuối cùng chỉ thị « #%s »"
|
| 157 |
|
|
|
| 158 |
|
|
#: directives.c:347
|
| 159 |
|
|
#, c-format
|
| 160 |
|
|
msgid "#%s is a GCC extension"
|
| 161 |
|
|
msgstr "« #%s » là phần mở rộng loại GCC"
|
| 162 |
|
|
|
| 163 |
|
|
#: directives.c:359
|
| 164 |
|
|
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
| 165 |
|
|
msgstr "khuyên bạn không sử dụng « #elif » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 166 |
|
|
|
| 167 |
|
|
#: directives.c:362
|
| 168 |
|
|
#, c-format
|
| 169 |
|
|
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
| 170 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua « #%s » với « # » được thụt lề"
|
| 171 |
|
|
|
| 172 |
|
|
#: directives.c:366
|
| 173 |
|
|
#, c-format
|
| 174 |
|
|
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
| 175 |
|
|
msgstr "khuyên bạn ẩn « #%s » ra ngôn ngữ C truyền thống bằng « # » được thụt lề"
|
| 176 |
|
|
|
| 177 |
|
|
#: directives.c:392
|
| 178 |
|
|
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
| 179 |
|
|
msgstr "việc gắn chỉ thị vào đối số của bộ đối số thì không mạng được"
|
| 180 |
|
|
|
| 181 |
|
|
#: directives.c:412
|
| 182 |
|
|
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
| 183 |
|
|
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
| 184 |
|
|
|
| 185 |
|
|
#: directives.c:462
|
| 186 |
|
|
#, c-format
|
| 187 |
|
|
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
| 188 |
|
|
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ « #%s »"
|
| 189 |
|
|
|
| 190 |
|
|
#: directives.c:533
|
| 191 |
|
|
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
| 192 |
|
|
msgstr "không thể sử dụng « defined » (đã định nghĩa) như tên bộ đối số"
|
| 193 |
|
|
|
| 194 |
|
|
#: directives.c:539
|
| 195 |
|
|
#, c-format
|
| 196 |
|
|
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
| 197 |
|
|
msgstr "không thể sử dụng « %s » như tên bộ đối số vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
| 198 |
|
|
|
| 199 |
|
|
#: directives.c:542
|
| 200 |
|
|
#, c-format
|
| 201 |
|
|
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
| 202 |
|
|
msgstr "chỉ thị « #%s » không có tên bộ đối số"
|
| 203 |
|
|
|
| 204 |
|
|
#: directives.c:545
|
| 205 |
|
|
msgid "macro names must be identifiers"
|
| 206 |
|
|
msgstr "mọi tên bộ đối số phải là dấu hiệu nhận diện"
|
| 207 |
|
|
|
| 208 |
|
|
#: directives.c:586
|
| 209 |
|
|
#, c-format
|
| 210 |
|
|
msgid "undefining \"%s\""
|
| 211 |
|
|
msgstr "đang bỏ định nghĩa « %s »"
|
| 212 |
|
|
|
| 213 |
|
|
#: directives.c:641
|
| 214 |
|
|
msgid "missing terminating > character"
|
| 215 |
|
|
msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
| 216 |
|
|
|
| 217 |
|
|
#: directives.c:696
|
| 218 |
|
|
#, c-format
|
| 219 |
|
|
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or "
|
| 220 |
|
|
msgstr "« #%s » ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc "
|
| 221 |
|
|
|
| 222 |
|
|
#: directives.c:736
|
| 223 |
|
|
#, c-format
|
| 224 |
|
|
msgid "empty filename in #%s"
|
| 225 |
|
|
msgstr "« #%s » có tên tập tin trống"
|
| 226 |
|
|
|
| 227 |
|
|
#: directives.c:746
|
| 228 |
|
|
msgid "#include nested too deeply"
|
| 229 |
|
|
msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
| 230 |
|
|
|
| 231 |
|
|
#: directives.c:787
|
| 232 |
|
|
msgid "#include_next in primary source file"
|
| 233 |
|
|
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế) trong tập tin nguồn chính"
|
| 234 |
|
|
|
| 235 |
|
|
#: directives.c:813
|
| 236 |
|
|
#, c-format
|
| 237 |
|
|
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
| 238 |
|
|
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » trong chỉ thị dòng"
|
| 239 |
|
|
|
| 240 |
|
|
#: directives.c:865
|
| 241 |
|
|
#, c-format
|
| 242 |
|
|
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
| 243 |
|
|
msgstr "« %s » sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
| 244 |
|
|
|
| 245 |
|
|
#: directives.c:871
|
| 246 |
|
|
msgid "line number out of range"
|
| 247 |
|
|
msgstr "số thứ tự dòng ở ngoài phạm vi"
|
| 248 |
|
|
|
| 249 |
|
|
#: directives.c:884 directives.c:961
|
| 250 |
|
|
#, c-format
|
| 251 |
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
| 252 |
|
|
msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
| 253 |
|
|
|
| 254 |
|
|
#: directives.c:921
|
| 255 |
|
|
#, c-format
|
| 256 |
|
|
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
| 257 |
|
|
msgstr "« %s » sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
| 258 |
|
|
|
| 259 |
|
|
#: directives.c:1023
|
| 260 |
|
|
#, c-format
|
| 261 |
|
|
msgid "invalid #%s directive"
|
| 262 |
|
|
msgstr "chỉ thị « #%s » không hợp lệ"
|
| 263 |
|
|
|
| 264 |
|
|
#: directives.c:1112
|
| 265 |
|
|
#, c-format
|
| 266 |
|
|
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
| 267 |
|
|
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả hai lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), và bô tên độc nhất của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
| 268 |
|
|
|
| 269 |
|
|
#: directives.c:1115
|
| 270 |
|
|
#, c-format
|
| 271 |
|
|
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
| 272 |
|
|
msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký"
|
| 273 |
|
|
|
| 274 |
|
|
#: directives.c:1118
|
| 275 |
|
|
#, c-format
|
| 276 |
|
|
msgid "#pragma %s is already registered"
|
| 277 |
|
|
msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
| 278 |
|
|
|
| 279 |
|
|
#: directives.c:1362
|
| 280 |
|
|
msgid "#pragma once in main file"
|
| 281 |
|
|
msgstr "« #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
| 282 |
|
|
|
| 283 |
|
|
#: directives.c:1385
|
| 284 |
|
|
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
| 285 |
|
|
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC «#pragma» không hợp lệ"
|
| 286 |
|
|
|
| 287 |
|
|
#: directives.c:1394
|
| 288 |
|
|
#, c-format
|
| 289 |
|
|
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
| 290 |
|
|
msgstr "đang vô hiệu hóa bộ đối số tồn tại « %s »"
|
| 291 |
|
|
|
| 292 |
|
|
#: directives.c:1415
|
| 293 |
|
|
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
| 294 |
|
|
msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
| 295 |
|
|
|
| 296 |
|
|
#: directives.c:1439
|
| 297 |
|
|
#, c-format
|
| 298 |
|
|
msgid "cannot find source file %s"
|
| 299 |
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn « %s »"
|
| 300 |
|
|
|
| 301 |
|
|
#: directives.c:1443
|
| 302 |
|
|
#, c-format
|
| 303 |
|
|
msgid "current file is older than %s"
|
| 304 |
|
|
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn « %s »"
|
| 305 |
|
|
|
| 306 |
|
|
#: directives.c:1557
|
| 307 |
|
|
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
| 308 |
|
|
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi có ngoặc"
|
| 309 |
|
|
|
| 310 |
|
|
#: directives.c:1658
|
| 311 |
|
|
msgid "#else without #if"
|
| 312 |
|
|
msgstr "« #else » (nếu không) không có « #if » (nếu)"
|
| 313 |
|
|
|
| 314 |
|
|
#: directives.c:1663
|
| 315 |
|
|
msgid "#else after #else"
|
| 316 |
|
|
msgstr "« #else » (nếu không) sau « #else » (nếu không)"
|
| 317 |
|
|
|
| 318 |
|
|
#: directives.c:1665 directives.c:1698
|
| 319 |
|
|
msgid "the conditional began here"
|
| 320 |
|
|
msgstr "câu điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
| 321 |
|
|
|
| 322 |
|
|
#: directives.c:1691
|
| 323 |
|
|
msgid "#elif without #if"
|
| 324 |
|
|
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) không có « #if » (nếu)"
|
| 325 |
|
|
|
| 326 |
|
|
#: directives.c:1696
|
| 327 |
|
|
msgid "#elif after #else"
|
| 328 |
|
|
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) sau « #else » (nếu không)"
|
| 329 |
|
|
|
| 330 |
|
|
#: directives.c:1726
|
| 331 |
|
|
msgid "#endif without #if"
|
| 332 |
|
|
msgstr "« #endif » (thôi nếu) không có « #if » (nếu)"
|
| 333 |
|
|
|
| 334 |
|
|
#: directives.c:1803
|
| 335 |
|
|
msgid "missing '(' after predicate"
|
| 336 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » sau vị ngữ"
|
| 337 |
|
|
|
| 338 |
|
|
#: directives.c:1818
|
| 339 |
|
|
msgid "missing ')' to complete answer"
|
| 340 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
| 341 |
|
|
|
| 342 |
|
|
#: directives.c:1838
|
| 343 |
|
|
msgid "predicate's answer is empty"
|
| 344 |
|
|
msgstr "vị ngữ có trả lời trống"
|
| 345 |
|
|
|
| 346 |
|
|
#: directives.c:1865
|
| 347 |
|
|
msgid "assertion without predicate"
|
| 348 |
|
|
msgstr "khẳng định không có vị ngữ"
|
| 349 |
|
|
|
| 350 |
|
|
#: directives.c:1867
|
| 351 |
|
|
msgid "predicate must be an identifier"
|
| 352 |
|
|
msgstr "vị ngữ phải là dấu hiệu nhận diện"
|
| 353 |
|
|
|
| 354 |
|
|
#: directives.c:1953
|
| 355 |
|
|
#, c-format
|
| 356 |
|
|
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
| 357 |
|
|
msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
| 358 |
|
|
|
| 359 |
|
|
#: directives.c:2177
|
| 360 |
|
|
#, c-format
|
| 361 |
|
|
msgid "unterminated #%s"
|
| 362 |
|
|
msgstr "« #%s » chưa chấm dứt"
|
| 363 |
|
|
|
| 364 |
|
|
#: errors.c:118
|
| 365 |
|
|
msgid "warning: "
|
| 366 |
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
| 367 |
|
|
|
| 368 |
|
|
#: errors.c:120
|
| 369 |
|
|
msgid "internal error: "
|
| 370 |
|
|
msgstr "lỗi nôi bộ: "
|
| 371 |
|
|
|
| 372 |
|
|
#: errors.c:122
|
| 373 |
|
|
msgid "error: "
|
| 374 |
|
|
msgstr "lỗi: "
|
| 375 |
|
|
|
| 376 |
|
|
#: errors.c:186
|
| 377 |
|
|
msgid "stdout"
|
| 378 |
|
|
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
| 379 |
|
|
|
| 380 |
|
|
#: errors.c:188
|
| 381 |
|
|
#, c-format
|
| 382 |
|
|
msgid "%s: %s"
|
| 383 |
|
|
msgstr "%s: %s"
|
| 384 |
|
|
|
| 385 |
|
|
#: expr.c:192
|
| 386 |
|
|
msgid "too many decimal points in number"
|
| 387 |
|
|
msgstr "quá nhiều dấu thập phân trong số"
|
| 388 |
|
|
|
| 389 |
|
|
#: expr.c:212
|
| 390 |
|
|
#, c-format
|
| 391 |
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
| 392 |
|
|
msgstr "gặp số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
| 393 |
|
|
|
| 394 |
|
|
#: expr.c:218
|
| 395 |
|
|
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
| 396 |
|
|
msgstr "việc sử dụng hằng trôi nổi hệ thập lục phân C99"
|
| 397 |
|
|
|
| 398 |
|
|
#: expr.c:227
|
| 399 |
|
|
msgid "exponent has no digits"
|
| 400 |
|
|
msgstr "số mũ không co số nào"
|
| 401 |
|
|
|
| 402 |
|
|
#: expr.c:234
|
| 403 |
|
|
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
| 404 |
|
|
msgstr "mọi hằng trôi nổi hệ thập lục phân cần đến số mũ"
|
| 405 |
|
|
|
| 406 |
|
|
#: expr.c:240
|
| 407 |
|
|
#, c-format
|
| 408 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
| 409 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng trôi nổi"
|
| 410 |
|
|
|
| 411 |
|
|
#: expr.c:250 expr.c:275
|
| 412 |
|
|
#, c-format
|
| 413 |
|
|
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
| 414 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
| 415 |
|
|
|
| 416 |
|
|
#: expr.c:261
|
| 417 |
|
|
#, c-format
|
| 418 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
| 419 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng số nguyên"
|
| 420 |
|
|
|
| 421 |
|
|
#: expr.c:283
|
| 422 |
|
|
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
| 423 |
|
|
msgstr "việc sử dụng hằng số nguyên dài dài C99"
|
| 424 |
|
|
|
| 425 |
|
|
#: expr.c:290
|
| 426 |
|
|
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
| 427 |
|
|
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
| 428 |
|
|
|
| 429 |
|
|
#: expr.c:376
|
| 430 |
|
|
msgid "integer constant is too large for its type"
|
| 431 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho loại nó"
|
| 432 |
|
|
|
| 433 |
|
|
#: expr.c:388
|
| 434 |
|
|
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
| 435 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên không có dấu dương/âm vì rất lớn"
|
| 436 |
|
|
|
| 437 |
|
|
#: expr.c:470
|
| 438 |
|
|
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
| 439 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » sau « defined » (đã định nghĩa)"
|
| 440 |
|
|
|
| 441 |
|
|
#: expr.c:477
|
| 442 |
|
|
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
| 443 |
|
|
msgstr "toán tử « defined » (đã định nghĩa) cần đến dấu hiệu nhận diện"
|
| 444 |
|
|
|
| 445 |
|
|
#: expr.c:485
|
| 446 |
|
|
#, c-format
|
| 447 |
|
|
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
| 448 |
|
|
msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)"
|
| 449 |
|
|
|
| 450 |
|
|
#: expr.c:495
|
| 451 |
|
|
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
| 452 |
|
|
msgstr "việc sử dụng « defined » (đã định nghĩa) có lẽ không mạng đđược"
|
| 453 |
|
|
|
| 454 |
|
|
#: expr.c:534
|
| 455 |
|
|
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
| 456 |
|
|
msgstr "gặp hằng trôi nổi trong biểu thức tiền xử lý"
|
| 457 |
|
|
|
| 458 |
|
|
#: expr.c:540
|
| 459 |
|
|
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
| 460 |
|
|
msgstr "gặp số ảo trong biểu thức tiền xử lý"
|
| 461 |
|
|
|
| 462 |
|
|
#: expr.c:585
|
| 463 |
|
|
#, c-format
|
| 464 |
|
|
msgid "\"%s\" is not defined"
|
| 465 |
|
|
msgstr "chưa định nghĩa « %s »"
|
| 466 |
|
|
|
| 467 |
|
|
#: expr.c:716 expr.c:745
|
| 468 |
|
|
#, c-format
|
| 469 |
|
|
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
| 470 |
|
|
msgstr "thiếu toán từ nhị phân trước hiệu bài « %s »"
|
| 471 |
|
|
|
| 472 |
|
|
#: expr.c:736
|
| 473 |
|
|
#, c-format
|
| 474 |
|
|
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
| 475 |
|
|
msgstr "hiệu bài « %s » không phải là hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
| 476 |
|
|
|
| 477 |
|
|
#: expr.c:753
|
| 478 |
|
|
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
| 479 |
|
|
msgstr "thiếu biểu thức giữa « ( » và « ) »"
|
| 480 |
|
|
|
| 481 |
|
|
#: expr.c:756
|
| 482 |
|
|
msgid "#if with no expression"
|
| 483 |
|
|
msgstr "« #if » (nếu) không có biểu thức"
|
| 484 |
|
|
|
| 485 |
|
|
#: expr.c:759
|
| 486 |
|
|
#, c-format
|
| 487 |
|
|
msgid "operator '%s' has no right operand"
|
| 488 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải"
|
| 489 |
|
|
|
| 490 |
|
|
#: expr.c:764
|
| 491 |
|
|
#, c-format
|
| 492 |
|
|
msgid "operator '%s' has no left operand"
|
| 493 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
| 494 |
|
|
|
| 495 |
|
|
#: expr.c:790
|
| 496 |
|
|
msgid " ':' without preceding '?'"
|
| 497 |
|
|
msgstr " « : » không có dấu « ? » đi trước"
|
| 498 |
|
|
|
| 499 |
|
|
#: expr.c:817
|
| 500 |
|
|
msgid "unbalanced stack in #if"
|
| 501 |
|
|
msgstr "có đống không cân bằng trong « #if » (nếu)"
|
| 502 |
|
|
|
| 503 |
|
|
#: expr.c:836
|
| 504 |
|
|
#, c-format
|
| 505 |
|
|
msgid "impossible operator '%u'"
|
| 506 |
|
|
msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
| 507 |
|
|
|
| 508 |
|
|
#: expr.c:928
|
| 509 |
|
|
msgid "missing ')' in expression"
|
| 510 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong biểu thức"
|
| 511 |
|
|
|
| 512 |
|
|
#: expr.c:949
|
| 513 |
|
|
msgid "'?' without following ':'"
|
| 514 |
|
|
msgstr "« ? » không có dấu « : » đi sau"
|
| 515 |
|
|
|
| 516 |
|
|
#: expr.c:959
|
| 517 |
|
|
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
| 518 |
|
|
msgstr "số nguyên tràn trong biểu thức tiền xử lý"
|
| 519 |
|
|
|
| 520 |
|
|
#: expr.c:964
|
| 521 |
|
|
msgid "missing '(' in expression"
|
| 522 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » trong biểu thức"
|
| 523 |
|
|
|
| 524 |
|
|
#: expr.c:996
|
| 525 |
|
|
#, c-format
|
| 526 |
|
|
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
| 527 |
|
|
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi được tăng cấp"
|
| 528 |
|
|
|
| 529 |
|
|
#: expr.c:1001
|
| 530 |
|
|
#, c-format
|
| 531 |
|
|
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
| 532 |
|
|
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi đươc tăng cấp"
|
| 533 |
|
|
|
| 534 |
|
|
#: expr.c:1260
|
| 535 |
|
|
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
| 536 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ truyền thống C từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
| 537 |
|
|
|
| 538 |
|
|
#: expr.c:1359
|
| 539 |
|
|
msgid "comma operator in operand of #if"
|
| 540 |
|
|
msgstr "toán tử dấu phẩy trong tác tử của « #if » (nếu)"
|
| 541 |
|
|
|
| 542 |
|
|
#: expr.c:1491
|
| 543 |
|
|
msgid "division by zero in #if"
|
| 544 |
|
|
msgstr "chia số không trong « #if » (nếu)"
|
| 545 |
|
|
|
| 546 |
|
|
#: files.c:402
|
| 547 |
|
|
msgid "NULL directory in find_file"
|
| 548 |
|
|
msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)"
|
| 549 |
|
|
|
| 550 |
|
|
#: files.c:440
|
| 551 |
|
|
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
| 552 |
|
|
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
| 553 |
|
|
|
| 554 |
|
|
#: files.c:443
|
| 555 |
|
|
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
| 556 |
|
|
msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm"
|
| 557 |
|
|
|
| 558 |
|
|
#: files.c:501
|
| 559 |
|
|
#, c-format
|
| 560 |
|
|
msgid "%s is a block device"
|
| 561 |
|
|
msgstr "« %s » là một thiết bị khối"
|
| 562 |
|
|
|
| 563 |
|
|
#: files.c:518
|
| 564 |
|
|
#, c-format
|
| 565 |
|
|
msgid "%s is too large"
|
| 566 |
|
|
msgstr "« %s » quá lớn"
|
| 567 |
|
|
|
| 568 |
|
|
#: files.c:553
|
| 569 |
|
|
#, c-format
|
| 570 |
|
|
msgid "%s is shorter than expected"
|
| 571 |
|
|
msgstr "ngờ « %s » dài hơn"
|
| 572 |
|
|
|
| 573 |
|
|
#: files.c:782
|
| 574 |
|
|
#, c-format
|
| 575 |
|
|
msgid "no include path in which to search for %s"
|
| 576 |
|
|
msgstr "việc tìm kiếm « %s » không có đường dẫn bao gồm"
|
| 577 |
|
|
|
| 578 |
|
|
#: files.c:1071
|
| 579 |
|
|
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
| 580 |
|
|
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho:\n"
|
| 581 |
|
|
|
| 582 |
|
|
#: init.c:406
|
| 583 |
|
|
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
| 584 |
|
|
msgstr "« cppchar_t » phải là loại không có dấu dương/âm"
|
| 585 |
|
|
|
| 586 |
|
|
#: init.c:410
|
| 587 |
|
|
#, c-format
|
| 588 |
|
|
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
| 589 |
|
|
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là « %lu » bit còn đích cần đến « %lu » bit"
|
| 590 |
|
|
|
| 591 |
|
|
#: init.c:417
|
| 592 |
|
|
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
| 593 |
|
|
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất chính xác bằng int (số nguyên) đích"
|
| 594 |
|
|
|
| 595 |
|
|
#: init.c:420
|
| 596 |
|
|
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
| 597 |
|
|
msgstr "độ rộng char (ký tự) đích là ít hơn 8 bit"
|
| 598 |
|
|
|
| 599 |
|
|
#: init.c:424
|
| 600 |
|
|
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
| 601 |
|
|
msgstr "độ rộng « wchar_t » đích là ít hơn char (ký tự) đích"
|
| 602 |
|
|
|
| 603 |
|
|
#: init.c:428
|
| 604 |
|
|
msgid "target int is narrower than target char"
|
| 605 |
|
|
msgstr "độ rộng int (số nguyên) đích là hẹp hơn char (ký tự) đích"
|
| 606 |
|
|
|
| 607 |
|
|
#: init.c:433
|
| 608 |
|
|
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
| 609 |
|
|
msgstr "độ rộng nữa số nguyên CPP là hẹp hơn ký tự CPP"
|
| 610 |
|
|
|
| 611 |
|
|
#: init.c:437
|
| 612 |
|
|
#, c-format
|
| 613 |
|
|
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
| 614 |
|
|
msgstr "Trên máy này, CPP không xử lý được hằng ký tự rộng hơn « %lu » bit, còn đích cần « %lu » bit"
|
| 615 |
|
|
|
| 616 |
|
|
#: lex.c:271
|
| 617 |
|
|
msgid "backslash and newline separated by space"
|
| 618 |
|
|
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi chữ cách"
|
| 619 |
|
|
|
| 620 |
|
|
#: lex.c:276
|
| 621 |
|
|
msgid "backslash-newline at end of file"
|
| 622 |
|
|
msgstr "gặp xuyệc ngược - ký tự dòng mới tại kết thức tập tin"
|
| 623 |
|
|
|
| 624 |
|
|
#: lex.c:291
|
| 625 |
|
|
#, c-format
|
| 626 |
|
|
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
| 627 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »"
|
| 628 |
|
|
|
| 629 |
|
|
#: lex.c:298
|
| 630 |
|
|
#, c-format
|
| 631 |
|
|
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
| 632 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
|
| 633 |
|
|
|
| 634 |
|
|
#: lex.c:344
|
| 635 |
|
|
msgid "\"/*\" within comment"
|
| 636 |
|
|
msgstr "gặp « /* » ở trong chú thích"
|
| 637 |
|
|
|
| 638 |
|
|
#: lex.c:402
|
| 639 |
|
|
#, c-format
|
| 640 |
|
|
msgid "%s in preprocessing directive"
|
| 641 |
|
|
msgstr "gặp « %s » trong chỉ thị tiền xử lý"
|
| 642 |
|
|
|
| 643 |
|
|
#: lex.c:411
|
| 644 |
|
|
msgid "null character(s) ignored"
|
| 645 |
|
|
msgstr "mọi ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
| 646 |
|
|
|
| 647 |
|
|
#: lex.c:448
|
| 648 |
|
|
#, c-format
|
| 649 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
| 650 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải trong NKFC"
|
| 651 |
|
|
|
| 652 |
|
|
#: lex.c:451
|
| 653 |
|
|
#, c-format
|
| 654 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
| 655 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải trong NFC"
|
| 656 |
|
|
|
| 657 |
|
|
#: lex.c:539
|
| 658 |
|
|
#, c-format
|
| 659 |
|
|
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
| 660 |
|
|
msgstr "đã cố sử dụng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
| 661 |
|
|
|
| 662 |
|
|
#: lex.c:547
|
| 663 |
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
| 664 |
|
|
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của bộ đối số biến thiên C99"
|
| 665 |
|
|
|
| 666 |
|
|
#: lex.c:647
|
| 667 |
|
|
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
| 668 |
|
|
msgstr "các ký tự rỗng được giữ trong hằng nguồn"
|
| 669 |
|
|
|
| 670 |
|
|
#: lex.c:838
|
| 671 |
|
|
msgid "no newline at end of file"
|
| 672 |
|
|
msgstr "không có ký tự dòng mới tại kêt thức tập tin"
|
| 673 |
|
|
|
| 674 |
|
|
#: lex.c:990 traditional.c:162
|
| 675 |
|
|
msgid "unterminated comment"
|
| 676 |
|
|
msgstr "gặp chú thích không chấm dứt"
|
| 677 |
|
|
|
| 678 |
|
|
#: lex.c:1001
|
| 679 |
|
|
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
| 680 |
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ trong ISO C90"
|
| 681 |
|
|
|
| 682 |
|
|
#: lex.c:1003
|
| 683 |
|
|
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
| 684 |
|
|
msgstr "(chỉ sẽ thông báo điều này một lần cho mỗi tập tin gõ"
|
| 685 |
|
|
|
| 686 |
|
|
#: lex.c:1008
|
| 687 |
|
|
msgid "multi-line comment"
|
| 688 |
|
|
msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
| 689 |
|
|
|
| 690 |
|
|
#: lex.c:1331
|
| 691 |
|
|
#, c-format
|
| 692 |
|
|
msgid "unspellable token %s"
|
| 693 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài không chính tả được « %s »"
|
| 694 |
|
|
|
| 695 |
|
|
#: line-map.c:313
|
| 696 |
|
|
#, c-format
|
| 697 |
|
|
msgid "In file included from %s:%u"
|
| 698 |
|
|
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ « %s:%u »"
|
| 699 |
|
|
|
| 700 |
|
|
#: line-map.c:331
|
| 701 |
|
|
#, c-format
|
| 702 |
|
|
msgid ""
|
| 703 |
|
|
",\n"
|
| 704 |
|
|
" from %s:%u"
|
| 705 |
|
|
msgstr ""
|
| 706 |
|
|
",\n"
|
| 707 |
|
|
" từ « %s:%u »"
|
| 708 |
|
|
|
| 709 |
|
|
#: macro.c:85
|
| 710 |
|
|
#, c-format
|
| 711 |
|
|
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
| 712 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
| 713 |
|
|
|
| 714 |
|
|
#: macro.c:124 macro.c:283
|
| 715 |
|
|
#, c-format
|
| 716 |
|
|
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
| 717 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » có sẳn không hợp lệ"
|
| 718 |
|
|
|
| 719 |
|
|
#: macro.c:217
|
| 720 |
|
|
msgid "could not determine date and time"
|
| 721 |
|
|
msgstr "không quyết định được ngày và giờ"
|
| 722 |
|
|
|
| 723 |
|
|
#: macro.c:387
|
| 724 |
|
|
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
| 725 |
|
|
msgstr "hằng nguồn chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
| 726 |
|
|
|
| 727 |
|
|
#: macro.c:470
|
| 728 |
|
|
#, c-format
|
| 729 |
|
|
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
| 730 |
|
|
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không cho bài tiền xử lý hợp lệ"
|
| 731 |
|
|
|
| 732 |
|
|
#: macro.c:508
|
| 733 |
|
|
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
| 734 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến việc sử dụng đối số còn lại trong khối"
|
| 735 |
|
|
|
| 736 |
|
|
#: macro.c:513
|
| 737 |
|
|
#, c-format
|
| 738 |
|
|
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
| 739 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » cần đến « %u » đối số, nhưng chỉ cho « %u » thôi"
|
| 740 |
|
|
|
| 741 |
|
|
#: macro.c:518
|
| 742 |
|
|
#, c-format
|
| 743 |
|
|
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
| 744 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » đã gởi « %u » đối số, nhưng nhận chỉ « %u » thôi"
|
| 745 |
|
|
|
| 746 |
|
|
#: macro.c:629 traditional.c:675
|
| 747 |
|
|
#, c-format
|
| 748 |
|
|
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
| 749 |
|
|
msgstr "danh sách đối số không chấm dứt thì gọi bộ đối số « %s »"
|
| 750 |
|
|
|
| 751 |
|
|
#: macro.c:732
|
| 752 |
|
|
#, c-format
|
| 753 |
|
|
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
| 754 |
|
|
msgstr "phải sử dụng đối số với bộ đối số giống hàm số « %s » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 755 |
|
|
|
| 756 |
|
|
#: macro.c:1248
|
| 757 |
|
|
#, c-format
|
| 758 |
|
|
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
| 759 |
|
|
msgstr "tham số bộ đối số trùng « %s »"
|
| 760 |
|
|
|
| 761 |
|
|
#: macro.c:1294
|
| 762 |
|
|
#, c-format
|
| 763 |
|
|
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
| 764 |
|
|
msgstr "không cho phép « %s » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
| 765 |
|
|
|
| 766 |
|
|
#: macro.c:1302
|
| 767 |
|
|
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
| 768 |
|
|
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
| 769 |
|
|
|
| 770 |
|
|
#: macro.c:1319
|
| 771 |
|
|
msgid "parameter name missing"
|
| 772 |
|
|
msgstr "thiếu tên tham số"
|
| 773 |
|
|
|
| 774 |
|
|
#: macro.c:1336
|
| 775 |
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
| 776 |
|
|
msgstr "bộ đối số biến thiên nặc danh được giới thiệu trong C99"
|
| 777 |
|
|
|
| 778 |
|
|
#: macro.c:1341
|
| 779 |
|
|
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
| 780 |
|
|
msgstr "ISO C không cho phép bộ đối số biến thiên có tên"
|
| 781 |
|
|
|
| 782 |
|
|
#: macro.c:1350
|
| 783 |
|
|
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
| 784 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
| 785 |
|
|
|
| 786 |
|
|
#: macro.c:1428
|
| 787 |
|
|
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
| 788 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến chữ cách sau tên bộ đối số"
|
| 789 |
|
|
|
| 790 |
|
|
#: macro.c:1452
|
| 791 |
|
|
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
| 792 |
|
|
msgstr "thiếu chữ cách sau tên bộ đối số"
|
| 793 |
|
|
|
| 794 |
|
|
#: macro.c:1482
|
| 795 |
|
|
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
| 796 |
|
|
msgstr "« # » không có tham số bộ đối số đi theo"
|
| 797 |
|
|
|
| 798 |
|
|
#: macro.c:1501
|
| 799 |
|
|
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
| 800 |
|
|
msgstr "không cho phép « ## » hoặc trước hoặc sau phần mở rộng bộ đối số"
|
| 801 |
|
|
|
| 802 |
|
|
#: macro.c:1599
|
| 803 |
|
|
#, c-format
|
| 804 |
|
|
msgid "\"%s\" redefined"
|
| 805 |
|
|
msgstr "« %s » l đã được định nghĩa lại"
|
| 806 |
|
|
|
| 807 |
|
|
#: macro.c:1604
|
| 808 |
|
|
msgid "this is the location of the previous definition"
|
| 809 |
|
|
msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
|
| 810 |
|
|
|
| 811 |
|
|
#: macro.c:1654
|
| 812 |
|
|
#, c-format
|
| 813 |
|
|
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
| 814 |
|
|
msgstr "đối số bộ đối số « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
| 815 |
|
|
|
| 816 |
|
|
#: macro.c:1677
|
| 817 |
|
|
#, c-format
|
| 818 |
|
|
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
| 819 |
|
|
msgstr "gặp loại băm không hợp lệ « %d » trong « cpp_macro_definition » (lời định nghĩa bộ đối số)"
|
| 820 |
|
|
|
| 821 |
|
|
#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:354 pch.c:360
|
| 822 |
|
|
msgid "while writing precompiled header"
|
| 823 |
|
|
msgstr "trong khi ghi đầu trang tiền biên dịch"
|
| 824 |
|
|
|
| 825 |
|
|
#: pch.c:467
|
| 826 |
|
|
#, c-format
|
| 827 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
| 828 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì chưa định nghĩa « %.*s »"
|
| 829 |
|
|
|
| 830 |
|
|
#: pch.c:479
|
| 831 |
|
|
#, c-format
|
| 832 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
| 833 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %.*s » là « %s », không phải « %.*s »"
|
| 834 |
|
|
|
| 835 |
|
|
#: pch.c:520
|
| 836 |
|
|
#, c-format
|
| 837 |
|
|
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
| 838 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %s »"
|
| 839 |
|
|
|
| 840 |
|
|
#: pch.c:533 pch.c:696
|
| 841 |
|
|
msgid "while reading precompiled header"
|
| 842 |
|
|
msgstr "trong khi đọc đầu trang tiền biên dịcch"
|
| 843 |
|
|
|
| 844 |
|
|
#: traditional.c:745
|
| 845 |
|
|
#, c-format
|
| 846 |
|
|
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
| 847 |
|
|
msgstr "đã phát hiện điều độ qui trong khi mở rộng bộ đối số « %s »"
|
| 848 |
|
|
|
| 849 |
|
|
#: traditional.c:912
|
| 850 |
|
|
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
| 851 |
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số bộ đối số"
|