1 |
13 |
jlechner |
# Vietnamese translation for cpplib.
|
2 |
|
|
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
3 |
|
|
# This file is distributed under the same license as the cpplib-4.0.0 package.
|
4 |
|
|
# Clytie Siddall , 2005.
|
5 |
|
|
msgid ""
|
6 |
|
|
msgstr ""
|
7 |
|
|
"Project-Id-Version: cpplib 4.1.0\n"
|
8 |
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
9 |
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-02-28 00:12-0800\n"
|
10 |
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-03-09 20:15+1030\n"
|
11 |
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
12 |
|
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
13 |
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
14 |
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
15 |
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
16 |
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
17 |
|
|
"X-Generator: BBEdit 8.2.5\n"
|
18 |
|
|
|
19 |
|
|
#: charset.c:654
|
20 |
|
|
#, c-format
|
21 |
|
|
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
22 |
|
|
msgstr "iconv không hỗ trợ việc huyển đổi từ « %s » sang « %s »"
|
23 |
|
|
|
24 |
|
|
#: charset.c:657
|
25 |
|
|
msgid "iconv_open"
|
26 |
|
|
msgstr "iconv_open (mở)"
|
27 |
|
|
|
28 |
|
|
#: charset.c:665
|
29 |
|
|
#, c-format
|
30 |
|
|
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
31 |
|
|
msgstr "chưa thi hành iconv nên không chuyển đổi được từ « %s » sang « %s »"
|
32 |
|
|
|
33 |
|
|
#: charset.c:742
|
34 |
|
|
#, c-format
|
35 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
36 |
|
|
msgstr "ký tự « 0x%lx » không phải trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
37 |
|
|
|
38 |
|
|
#: charset.c:759 charset.c:1352
|
39 |
|
|
msgid "converting to execution character set"
|
40 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
41 |
|
|
|
42 |
|
|
#: charset.c:765
|
43 |
|
|
#, c-format
|
44 |
|
|
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
45 |
|
|
msgstr "ký tự « 0x%lx » không có dạng đơn byte trong bộ ký tự thi hành"
|
46 |
|
|
|
47 |
|
|
#: charset.c:889
|
48 |
|
|
#, c-format
|
49 |
|
|
msgid "Character %x might not be NFKC"
|
50 |
|
|
msgstr "Ký tự « %x » có lẽ không phải là NKFC"
|
51 |
|
|
|
52 |
|
|
#: charset.c:949
|
53 |
|
|
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
54 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung chỉ là hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
55 |
|
|
|
56 |
|
|
#: charset.c:952
|
57 |
|
|
#, c-format
|
58 |
|
|
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
59 |
|
|
msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
60 |
|
|
|
61 |
|
|
#: charset.c:961
|
62 |
|
|
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
63 |
|
|
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một"
|
64 |
|
|
|
65 |
|
|
#: charset.c:986
|
66 |
|
|
#, c-format
|
67 |
|
|
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
68 |
|
|
msgstr "tên ký tự chung « %.*s » chưa hoàn thành"
|
69 |
|
|
|
70 |
|
|
#: charset.c:998
|
71 |
|
|
#, c-format
|
72 |
|
|
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
73 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
74 |
|
|
|
75 |
|
|
#: charset.c:1008 lex.c:472
|
76 |
|
|
msgid "'$' in identifier or number"
|
77 |
|
|
msgstr "gặp « $ » trong dấu hiệu nhận hiện hay số"
|
78 |
|
|
|
79 |
|
|
#: charset.c:1018
|
80 |
|
|
#, c-format
|
81 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
82 |
|
|
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải là hợp lệ trong dấu hiệu nhận diện"
|
83 |
|
|
|
84 |
|
|
#: charset.c:1022
|
85 |
|
|
#, c-format
|
86 |
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
87 |
|
|
msgstr "ký tự chung « %.*s » không phải hợp lệ tại đầu của dấu hiệu nhận diện"
|
88 |
|
|
|
89 |
|
|
#: charset.c:1056 charset.c:1571
|
90 |
|
|
msgid "converting UCN to source character set"
|
91 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
92 |
|
|
|
93 |
|
|
#: charset.c:1060
|
94 |
|
|
msgid "converting UCN to execution character set"
|
95 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
96 |
|
|
|
97 |
|
|
#: charset.c:1132
|
98 |
|
|
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
99 |
|
|
msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
100 |
|
|
|
101 |
|
|
#: charset.c:1149
|
102 |
|
|
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
103 |
|
|
msgstr "« \\x » được sử dụng còn không có số hệ thâp lục phân theo sau"
|
104 |
|
|
|
105 |
|
|
#: charset.c:1156
|
106 |
|
|
msgid "hex escape sequence out of range"
|
107 |
|
|
msgstr "dãy thoát hệ thập lục phân ở ngoài phạm vi"
|
108 |
|
|
|
109 |
|
|
#: charset.c:1195
|
110 |
|
|
msgid "octal escape sequence out of range"
|
111 |
|
|
msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi"
|
112 |
|
|
|
113 |
|
|
#: charset.c:1263
|
114 |
|
|
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
115 |
|
|
msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
116 |
|
|
|
117 |
|
|
#: charset.c:1270
|
118 |
|
|
#, c-format
|
119 |
|
|
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
120 |
|
|
msgstr "dãy thoát không phải ISO chuẩn: « \\%c »"
|
121 |
|
|
|
122 |
|
|
#: charset.c:1278
|
123 |
|
|
#, c-format
|
124 |
|
|
msgid "unknown escape sequence '\\%c'"
|
125 |
|
|
msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »"
|
126 |
|
|
|
127 |
|
|
#: charset.c:1286
|
128 |
|
|
#, c-format
|
129 |
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
130 |
|
|
msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »"
|
131 |
|
|
|
132 |
|
|
#: charset.c:1293
|
133 |
|
|
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
134 |
|
|
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
135 |
|
|
|
136 |
|
|
#: charset.c:1415 charset.c:1478
|
137 |
|
|
msgid "character constant too long for its type"
|
138 |
|
|
msgstr "hằng ký tự quá dài cho loại nó"
|
139 |
|
|
|
140 |
|
|
#: charset.c:1418
|
141 |
|
|
msgid "multi-character character constant"
|
142 |
|
|
msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
143 |
|
|
|
144 |
|
|
#: charset.c:1510
|
145 |
|
|
msgid "empty character constant"
|
146 |
|
|
msgstr "hằng ký tự trống"
|
147 |
|
|
|
148 |
|
|
#: charset.c:1612
|
149 |
|
|
#, c-format
|
150 |
|
|
msgid "failure to convert %s to %s"
|
151 |
|
|
msgstr "việc chuyển đổi « %s » sang « %s » bị lỗi"
|
152 |
|
|
|
153 |
|
|
#: directives.c:220 directives.c:246
|
154 |
|
|
#, c-format
|
155 |
|
|
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
156 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại cuối cùng chỉ thị « #%s »"
|
157 |
|
|
|
158 |
|
|
#: directives.c:347
|
159 |
|
|
#, c-format
|
160 |
|
|
msgid "#%s is a GCC extension"
|
161 |
|
|
msgstr "« #%s » là phần mở rộng loại GCC"
|
162 |
|
|
|
163 |
|
|
#: directives.c:359
|
164 |
|
|
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
165 |
|
|
msgstr "khuyên bạn không sử dụng « #elif » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
166 |
|
|
|
167 |
|
|
#: directives.c:362
|
168 |
|
|
#, c-format
|
169 |
|
|
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
170 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua « #%s » với « # » được thụt lề"
|
171 |
|
|
|
172 |
|
|
#: directives.c:366
|
173 |
|
|
#, c-format
|
174 |
|
|
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
175 |
|
|
msgstr "khuyên bạn ẩn « #%s » ra ngôn ngữ C truyền thống bằng « # » được thụt lề"
|
176 |
|
|
|
177 |
|
|
#: directives.c:392
|
178 |
|
|
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
179 |
|
|
msgstr "việc gắn chỉ thị vào đối số của bộ đối số thì không mạng được"
|
180 |
|
|
|
181 |
|
|
#: directives.c:412
|
182 |
|
|
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
183 |
|
|
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
184 |
|
|
|
185 |
|
|
#: directives.c:462
|
186 |
|
|
#, c-format
|
187 |
|
|
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
188 |
|
|
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ « #%s »"
|
189 |
|
|
|
190 |
|
|
#: directives.c:533
|
191 |
|
|
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
192 |
|
|
msgstr "không thể sử dụng « defined » (đã định nghĩa) như tên bộ đối số"
|
193 |
|
|
|
194 |
|
|
#: directives.c:539
|
195 |
|
|
#, c-format
|
196 |
|
|
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
197 |
|
|
msgstr "không thể sử dụng « %s » như tên bộ đối số vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
198 |
|
|
|
199 |
|
|
#: directives.c:542
|
200 |
|
|
#, c-format
|
201 |
|
|
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
202 |
|
|
msgstr "chỉ thị « #%s » không có tên bộ đối số"
|
203 |
|
|
|
204 |
|
|
#: directives.c:545
|
205 |
|
|
msgid "macro names must be identifiers"
|
206 |
|
|
msgstr "mọi tên bộ đối số phải là dấu hiệu nhận diện"
|
207 |
|
|
|
208 |
|
|
#: directives.c:586
|
209 |
|
|
#, c-format
|
210 |
|
|
msgid "undefining \"%s\""
|
211 |
|
|
msgstr "đang bỏ định nghĩa « %s »"
|
212 |
|
|
|
213 |
|
|
#: directives.c:641
|
214 |
|
|
msgid "missing terminating > character"
|
215 |
|
|
msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt"
|
216 |
|
|
|
217 |
|
|
#: directives.c:696
|
218 |
|
|
#, c-format
|
219 |
|
|
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or "
|
220 |
|
|
msgstr "« #%s » ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc "
|
221 |
|
|
|
222 |
|
|
#: directives.c:736
|
223 |
|
|
#, c-format
|
224 |
|
|
msgid "empty filename in #%s"
|
225 |
|
|
msgstr "« #%s » có tên tập tin trống"
|
226 |
|
|
|
227 |
|
|
#: directives.c:746
|
228 |
|
|
msgid "#include nested too deeply"
|
229 |
|
|
msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
230 |
|
|
|
231 |
|
|
#: directives.c:787
|
232 |
|
|
msgid "#include_next in primary source file"
|
233 |
|
|
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế) trong tập tin nguồn chính"
|
234 |
|
|
|
235 |
|
|
#: directives.c:813
|
236 |
|
|
#, c-format
|
237 |
|
|
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
238 |
|
|
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » trong chỉ thị dòng"
|
239 |
|
|
|
240 |
|
|
#: directives.c:865
|
241 |
|
|
#, c-format
|
242 |
|
|
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
243 |
|
|
msgstr "« %s » sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
244 |
|
|
|
245 |
|
|
#: directives.c:871
|
246 |
|
|
msgid "line number out of range"
|
247 |
|
|
msgstr "số thứ tự dòng ở ngoài phạm vi"
|
248 |
|
|
|
249 |
|
|
#: directives.c:884 directives.c:961
|
250 |
|
|
#, c-format
|
251 |
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
252 |
|
|
msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
253 |
|
|
|
254 |
|
|
#: directives.c:921
|
255 |
|
|
#, c-format
|
256 |
|
|
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
257 |
|
|
msgstr "« %s » sau « # » không phải là số nguyên dương"
|
258 |
|
|
|
259 |
|
|
#: directives.c:1023
|
260 |
|
|
#, c-format
|
261 |
|
|
msgid "invalid #%s directive"
|
262 |
|
|
msgstr "chỉ thị « #%s » không hợp lệ"
|
263 |
|
|
|
264 |
|
|
#: directives.c:1112
|
265 |
|
|
#, c-format
|
266 |
|
|
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
267 |
|
|
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả hai lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), và bô tên độc nhất của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
268 |
|
|
|
269 |
|
|
#: directives.c:1115
|
270 |
|
|
#, c-format
|
271 |
|
|
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
272 |
|
|
msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký"
|
273 |
|
|
|
274 |
|
|
#: directives.c:1118
|
275 |
|
|
#, c-format
|
276 |
|
|
msgid "#pragma %s is already registered"
|
277 |
|
|
msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký"
|
278 |
|
|
|
279 |
|
|
#: directives.c:1362
|
280 |
|
|
msgid "#pragma once in main file"
|
281 |
|
|
msgstr "« #pragma » một lần trong tập tin chính"
|
282 |
|
|
|
283 |
|
|
#: directives.c:1385
|
284 |
|
|
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
285 |
|
|
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC «#pragma» không hợp lệ"
|
286 |
|
|
|
287 |
|
|
#: directives.c:1394
|
288 |
|
|
#, c-format
|
289 |
|
|
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
290 |
|
|
msgstr "đang vô hiệu hóa bộ đối số tồn tại « %s »"
|
291 |
|
|
|
292 |
|
|
#: directives.c:1415
|
293 |
|
|
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
294 |
|
|
msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
295 |
|
|
|
296 |
|
|
#: directives.c:1439
|
297 |
|
|
#, c-format
|
298 |
|
|
msgid "cannot find source file %s"
|
299 |
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn « %s »"
|
300 |
|
|
|
301 |
|
|
#: directives.c:1443
|
302 |
|
|
#, c-format
|
303 |
|
|
msgid "current file is older than %s"
|
304 |
|
|
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn « %s »"
|
305 |
|
|
|
306 |
|
|
#: directives.c:1557
|
307 |
|
|
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
308 |
|
|
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi có ngoặc"
|
309 |
|
|
|
310 |
|
|
#: directives.c:1658
|
311 |
|
|
msgid "#else without #if"
|
312 |
|
|
msgstr "« #else » (nếu không) không có « #if » (nếu)"
|
313 |
|
|
|
314 |
|
|
#: directives.c:1663
|
315 |
|
|
msgid "#else after #else"
|
316 |
|
|
msgstr "« #else » (nếu không) sau « #else » (nếu không)"
|
317 |
|
|
|
318 |
|
|
#: directives.c:1665 directives.c:1698
|
319 |
|
|
msgid "the conditional began here"
|
320 |
|
|
msgstr "câu điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
321 |
|
|
|
322 |
|
|
#: directives.c:1691
|
323 |
|
|
msgid "#elif without #if"
|
324 |
|
|
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) không có « #if » (nếu)"
|
325 |
|
|
|
326 |
|
|
#: directives.c:1696
|
327 |
|
|
msgid "#elif after #else"
|
328 |
|
|
msgstr "« #elif » (nếu không thì nếu) sau « #else » (nếu không)"
|
329 |
|
|
|
330 |
|
|
#: directives.c:1726
|
331 |
|
|
msgid "#endif without #if"
|
332 |
|
|
msgstr "« #endif » (thôi nếu) không có « #if » (nếu)"
|
333 |
|
|
|
334 |
|
|
#: directives.c:1803
|
335 |
|
|
msgid "missing '(' after predicate"
|
336 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » sau vị ngữ"
|
337 |
|
|
|
338 |
|
|
#: directives.c:1818
|
339 |
|
|
msgid "missing ')' to complete answer"
|
340 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời"
|
341 |
|
|
|
342 |
|
|
#: directives.c:1838
|
343 |
|
|
msgid "predicate's answer is empty"
|
344 |
|
|
msgstr "vị ngữ có trả lời trống"
|
345 |
|
|
|
346 |
|
|
#: directives.c:1865
|
347 |
|
|
msgid "assertion without predicate"
|
348 |
|
|
msgstr "khẳng định không có vị ngữ"
|
349 |
|
|
|
350 |
|
|
#: directives.c:1867
|
351 |
|
|
msgid "predicate must be an identifier"
|
352 |
|
|
msgstr "vị ngữ phải là dấu hiệu nhận diện"
|
353 |
|
|
|
354 |
|
|
#: directives.c:1953
|
355 |
|
|
#, c-format
|
356 |
|
|
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
357 |
|
|
msgstr "« %s » được khẳng định lại"
|
358 |
|
|
|
359 |
|
|
#: directives.c:2177
|
360 |
|
|
#, c-format
|
361 |
|
|
msgid "unterminated #%s"
|
362 |
|
|
msgstr "« #%s » chưa chấm dứt"
|
363 |
|
|
|
364 |
|
|
#: errors.c:118
|
365 |
|
|
msgid "warning: "
|
366 |
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
367 |
|
|
|
368 |
|
|
#: errors.c:120
|
369 |
|
|
msgid "internal error: "
|
370 |
|
|
msgstr "lỗi nôi bộ: "
|
371 |
|
|
|
372 |
|
|
#: errors.c:122
|
373 |
|
|
msgid "error: "
|
374 |
|
|
msgstr "lỗi: "
|
375 |
|
|
|
376 |
|
|
#: errors.c:186
|
377 |
|
|
msgid "stdout"
|
378 |
|
|
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
379 |
|
|
|
380 |
|
|
#: errors.c:188
|
381 |
|
|
#, c-format
|
382 |
|
|
msgid "%s: %s"
|
383 |
|
|
msgstr "%s: %s"
|
384 |
|
|
|
385 |
|
|
#: expr.c:192
|
386 |
|
|
msgid "too many decimal points in number"
|
387 |
|
|
msgstr "quá nhiều dấu thập phân trong số"
|
388 |
|
|
|
389 |
|
|
#: expr.c:212
|
390 |
|
|
#, c-format
|
391 |
|
|
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
392 |
|
|
msgstr "gặp số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân"
|
393 |
|
|
|
394 |
|
|
#: expr.c:218
|
395 |
|
|
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
396 |
|
|
msgstr "việc sử dụng hằng trôi nổi hệ thập lục phân C99"
|
397 |
|
|
|
398 |
|
|
#: expr.c:227
|
399 |
|
|
msgid "exponent has no digits"
|
400 |
|
|
msgstr "số mũ không co số nào"
|
401 |
|
|
|
402 |
|
|
#: expr.c:234
|
403 |
|
|
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
404 |
|
|
msgstr "mọi hằng trôi nổi hệ thập lục phân cần đến số mũ"
|
405 |
|
|
|
406 |
|
|
#: expr.c:240
|
407 |
|
|
#, c-format
|
408 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
409 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng trôi nổi"
|
410 |
|
|
|
411 |
|
|
#: expr.c:250 expr.c:275
|
412 |
|
|
#, c-format
|
413 |
|
|
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
414 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »"
|
415 |
|
|
|
416 |
|
|
#: expr.c:261
|
417 |
|
|
#, c-format
|
418 |
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
419 |
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » trên hằng số nguyên"
|
420 |
|
|
|
421 |
|
|
#: expr.c:283
|
422 |
|
|
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
423 |
|
|
msgstr "việc sử dụng hằng số nguyên dài dài C99"
|
424 |
|
|
|
425 |
|
|
#: expr.c:290
|
426 |
|
|
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
427 |
|
|
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
428 |
|
|
|
429 |
|
|
#: expr.c:376
|
430 |
|
|
msgid "integer constant is too large for its type"
|
431 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho loại nó"
|
432 |
|
|
|
433 |
|
|
#: expr.c:388
|
434 |
|
|
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
435 |
|
|
msgstr "hằng số nguyên không có dấu dương/âm vì rất lớn"
|
436 |
|
|
|
437 |
|
|
#: expr.c:470
|
438 |
|
|
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
439 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » sau « defined » (đã định nghĩa)"
|
440 |
|
|
|
441 |
|
|
#: expr.c:477
|
442 |
|
|
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
443 |
|
|
msgstr "toán tử « defined » (đã định nghĩa) cần đến dấu hiệu nhận diện"
|
444 |
|
|
|
445 |
|
|
#: expr.c:485
|
446 |
|
|
#, c-format
|
447 |
|
|
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
448 |
|
|
msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)"
|
449 |
|
|
|
450 |
|
|
#: expr.c:495
|
451 |
|
|
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
452 |
|
|
msgstr "việc sử dụng « defined » (đã định nghĩa) có lẽ không mạng đđược"
|
453 |
|
|
|
454 |
|
|
#: expr.c:534
|
455 |
|
|
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
456 |
|
|
msgstr "gặp hằng trôi nổi trong biểu thức tiền xử lý"
|
457 |
|
|
|
458 |
|
|
#: expr.c:540
|
459 |
|
|
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
460 |
|
|
msgstr "gặp số ảo trong biểu thức tiền xử lý"
|
461 |
|
|
|
462 |
|
|
#: expr.c:585
|
463 |
|
|
#, c-format
|
464 |
|
|
msgid "\"%s\" is not defined"
|
465 |
|
|
msgstr "chưa định nghĩa « %s »"
|
466 |
|
|
|
467 |
|
|
#: expr.c:716 expr.c:745
|
468 |
|
|
#, c-format
|
469 |
|
|
msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
470 |
|
|
msgstr "thiếu toán từ nhị phân trước hiệu bài « %s »"
|
471 |
|
|
|
472 |
|
|
#: expr.c:736
|
473 |
|
|
#, c-format
|
474 |
|
|
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
475 |
|
|
msgstr "hiệu bài « %s » không phải là hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
476 |
|
|
|
477 |
|
|
#: expr.c:753
|
478 |
|
|
msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
479 |
|
|
msgstr "thiếu biểu thức giữa « ( » và « ) »"
|
480 |
|
|
|
481 |
|
|
#: expr.c:756
|
482 |
|
|
msgid "#if with no expression"
|
483 |
|
|
msgstr "« #if » (nếu) không có biểu thức"
|
484 |
|
|
|
485 |
|
|
#: expr.c:759
|
486 |
|
|
#, c-format
|
487 |
|
|
msgid "operator '%s' has no right operand"
|
488 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải"
|
489 |
|
|
|
490 |
|
|
#: expr.c:764
|
491 |
|
|
#, c-format
|
492 |
|
|
msgid "operator '%s' has no left operand"
|
493 |
|
|
msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái"
|
494 |
|
|
|
495 |
|
|
#: expr.c:790
|
496 |
|
|
msgid " ':' without preceding '?'"
|
497 |
|
|
msgstr " « : » không có dấu « ? » đi trước"
|
498 |
|
|
|
499 |
|
|
#: expr.c:817
|
500 |
|
|
msgid "unbalanced stack in #if"
|
501 |
|
|
msgstr "có đống không cân bằng trong « #if » (nếu)"
|
502 |
|
|
|
503 |
|
|
#: expr.c:836
|
504 |
|
|
#, c-format
|
505 |
|
|
msgid "impossible operator '%u'"
|
506 |
|
|
msgstr "toán từ không thể « %u »"
|
507 |
|
|
|
508 |
|
|
#: expr.c:928
|
509 |
|
|
msgid "missing ')' in expression"
|
510 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong biểu thức"
|
511 |
|
|
|
512 |
|
|
#: expr.c:949
|
513 |
|
|
msgid "'?' without following ':'"
|
514 |
|
|
msgstr "« ? » không có dấu « : » đi sau"
|
515 |
|
|
|
516 |
|
|
#: expr.c:959
|
517 |
|
|
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
518 |
|
|
msgstr "số nguyên tràn trong biểu thức tiền xử lý"
|
519 |
|
|
|
520 |
|
|
#: expr.c:964
|
521 |
|
|
msgid "missing '(' in expression"
|
522 |
|
|
msgstr "thiếu « ( » trong biểu thức"
|
523 |
|
|
|
524 |
|
|
#: expr.c:996
|
525 |
|
|
#, c-format
|
526 |
|
|
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
527 |
|
|
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi được tăng cấp"
|
528 |
|
|
|
529 |
|
|
#: expr.c:1001
|
530 |
|
|
#, c-format
|
531 |
|
|
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
532 |
|
|
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu dương/âm khi đươc tăng cấp"
|
533 |
|
|
|
534 |
|
|
#: expr.c:1260
|
535 |
|
|
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
536 |
|
|
msgstr "ngôn ngữ truyền thống C từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử"
|
537 |
|
|
|
538 |
|
|
#: expr.c:1359
|
539 |
|
|
msgid "comma operator in operand of #if"
|
540 |
|
|
msgstr "toán tử dấu phẩy trong tác tử của « #if » (nếu)"
|
541 |
|
|
|
542 |
|
|
#: expr.c:1491
|
543 |
|
|
msgid "division by zero in #if"
|
544 |
|
|
msgstr "chia số không trong « #if » (nếu)"
|
545 |
|
|
|
546 |
|
|
#: files.c:402
|
547 |
|
|
msgid "NULL directory in find_file"
|
548 |
|
|
msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)"
|
549 |
|
|
|
550 |
|
|
#: files.c:440
|
551 |
|
|
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
552 |
|
|
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
553 |
|
|
|
554 |
|
|
#: files.c:443
|
555 |
|
|
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
556 |
|
|
msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm"
|
557 |
|
|
|
558 |
|
|
#: files.c:501
|
559 |
|
|
#, c-format
|
560 |
|
|
msgid "%s is a block device"
|
561 |
|
|
msgstr "« %s » là một thiết bị khối"
|
562 |
|
|
|
563 |
|
|
#: files.c:518
|
564 |
|
|
#, c-format
|
565 |
|
|
msgid "%s is too large"
|
566 |
|
|
msgstr "« %s » quá lớn"
|
567 |
|
|
|
568 |
|
|
#: files.c:553
|
569 |
|
|
#, c-format
|
570 |
|
|
msgid "%s is shorter than expected"
|
571 |
|
|
msgstr "ngờ « %s » dài hơn"
|
572 |
|
|
|
573 |
|
|
#: files.c:782
|
574 |
|
|
#, c-format
|
575 |
|
|
msgid "no include path in which to search for %s"
|
576 |
|
|
msgstr "việc tìm kiếm « %s » không có đường dẫn bao gồm"
|
577 |
|
|
|
578 |
|
|
#: files.c:1071
|
579 |
|
|
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
580 |
|
|
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho:\n"
|
581 |
|
|
|
582 |
|
|
#: init.c:406
|
583 |
|
|
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
584 |
|
|
msgstr "« cppchar_t » phải là loại không có dấu dương/âm"
|
585 |
|
|
|
586 |
|
|
#: init.c:410
|
587 |
|
|
#, c-format
|
588 |
|
|
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
589 |
|
|
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là « %lu » bit còn đích cần đến « %lu » bit"
|
590 |
|
|
|
591 |
|
|
#: init.c:417
|
592 |
|
|
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
593 |
|
|
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất chính xác bằng int (số nguyên) đích"
|
594 |
|
|
|
595 |
|
|
#: init.c:420
|
596 |
|
|
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
597 |
|
|
msgstr "độ rộng char (ký tự) đích là ít hơn 8 bit"
|
598 |
|
|
|
599 |
|
|
#: init.c:424
|
600 |
|
|
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
601 |
|
|
msgstr "độ rộng « wchar_t » đích là ít hơn char (ký tự) đích"
|
602 |
|
|
|
603 |
|
|
#: init.c:428
|
604 |
|
|
msgid "target int is narrower than target char"
|
605 |
|
|
msgstr "độ rộng int (số nguyên) đích là hẹp hơn char (ký tự) đích"
|
606 |
|
|
|
607 |
|
|
#: init.c:433
|
608 |
|
|
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
609 |
|
|
msgstr "độ rộng nữa số nguyên CPP là hẹp hơn ký tự CPP"
|
610 |
|
|
|
611 |
|
|
#: init.c:437
|
612 |
|
|
#, c-format
|
613 |
|
|
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
614 |
|
|
msgstr "Trên máy này, CPP không xử lý được hằng ký tự rộng hơn « %lu » bit, còn đích cần « %lu » bit"
|
615 |
|
|
|
616 |
|
|
#: lex.c:271
|
617 |
|
|
msgid "backslash and newline separated by space"
|
618 |
|
|
msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi chữ cách"
|
619 |
|
|
|
620 |
|
|
#: lex.c:276
|
621 |
|
|
msgid "backslash-newline at end of file"
|
622 |
|
|
msgstr "gặp xuyệc ngược - ký tự dòng mới tại kết thức tập tin"
|
623 |
|
|
|
624 |
|
|
#: lex.c:291
|
625 |
|
|
#, c-format
|
626 |
|
|
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
627 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »"
|
628 |
|
|
|
629 |
|
|
#: lex.c:298
|
630 |
|
|
#, c-format
|
631 |
|
|
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
632 |
|
|
msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó"
|
633 |
|
|
|
634 |
|
|
#: lex.c:344
|
635 |
|
|
msgid "\"/*\" within comment"
|
636 |
|
|
msgstr "gặp « /* » ở trong chú thích"
|
637 |
|
|
|
638 |
|
|
#: lex.c:402
|
639 |
|
|
#, c-format
|
640 |
|
|
msgid "%s in preprocessing directive"
|
641 |
|
|
msgstr "gặp « %s » trong chỉ thị tiền xử lý"
|
642 |
|
|
|
643 |
|
|
#: lex.c:411
|
644 |
|
|
msgid "null character(s) ignored"
|
645 |
|
|
msgstr "mọi ký tự rỗng bị bỏ qua"
|
646 |
|
|
|
647 |
|
|
#: lex.c:448
|
648 |
|
|
#, c-format
|
649 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
650 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải trong NKFC"
|
651 |
|
|
|
652 |
|
|
#: lex.c:451
|
653 |
|
|
#, c-format
|
654 |
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
655 |
|
|
msgstr "« %.*s » không phải trong NFC"
|
656 |
|
|
|
657 |
|
|
#: lex.c:539
|
658 |
|
|
#, c-format
|
659 |
|
|
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
660 |
|
|
msgstr "đã cố sử dụng « %s » bị vô hiệu hóa"
|
661 |
|
|
|
662 |
|
|
#: lex.c:547
|
663 |
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
664 |
|
|
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của bộ đối số biến thiên C99"
|
665 |
|
|
|
666 |
|
|
#: lex.c:647
|
667 |
|
|
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
668 |
|
|
msgstr "các ký tự rỗng được giữ trong hằng nguồn"
|
669 |
|
|
|
670 |
|
|
#: lex.c:838
|
671 |
|
|
msgid "no newline at end of file"
|
672 |
|
|
msgstr "không có ký tự dòng mới tại kêt thức tập tin"
|
673 |
|
|
|
674 |
|
|
#: lex.c:990 traditional.c:162
|
675 |
|
|
msgid "unterminated comment"
|
676 |
|
|
msgstr "gặp chú thích không chấm dứt"
|
677 |
|
|
|
678 |
|
|
#: lex.c:1001
|
679 |
|
|
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
680 |
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ trong ISO C90"
|
681 |
|
|
|
682 |
|
|
#: lex.c:1003
|
683 |
|
|
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
684 |
|
|
msgstr "(chỉ sẽ thông báo điều này một lần cho mỗi tập tin gõ"
|
685 |
|
|
|
686 |
|
|
#: lex.c:1008
|
687 |
|
|
msgid "multi-line comment"
|
688 |
|
|
msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
689 |
|
|
|
690 |
|
|
#: lex.c:1331
|
691 |
|
|
#, c-format
|
692 |
|
|
msgid "unspellable token %s"
|
693 |
|
|
msgstr "gặp hiệu bài không chính tả được « %s »"
|
694 |
|
|
|
695 |
|
|
#: line-map.c:313
|
696 |
|
|
#, c-format
|
697 |
|
|
msgid "In file included from %s:%u"
|
698 |
|
|
msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ « %s:%u »"
|
699 |
|
|
|
700 |
|
|
#: line-map.c:331
|
701 |
|
|
#, c-format
|
702 |
|
|
msgid ""
|
703 |
|
|
",\n"
|
704 |
|
|
" from %s:%u"
|
705 |
|
|
msgstr ""
|
706 |
|
|
",\n"
|
707 |
|
|
" từ « %s:%u »"
|
708 |
|
|
|
709 |
|
|
#: macro.c:85
|
710 |
|
|
#, c-format
|
711 |
|
|
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
712 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng"
|
713 |
|
|
|
714 |
|
|
#: macro.c:124 macro.c:283
|
715 |
|
|
#, c-format
|
716 |
|
|
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
717 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » có sẳn không hợp lệ"
|
718 |
|
|
|
719 |
|
|
#: macro.c:217
|
720 |
|
|
msgid "could not determine date and time"
|
721 |
|
|
msgstr "không quyết định được ngày và giờ"
|
722 |
|
|
|
723 |
|
|
#: macro.c:387
|
724 |
|
|
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
725 |
|
|
msgstr "hằng nguồn chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng"
|
726 |
|
|
|
727 |
|
|
#: macro.c:470
|
728 |
|
|
#, c-format
|
729 |
|
|
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
730 |
|
|
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không cho bài tiền xử lý hợp lệ"
|
731 |
|
|
|
732 |
|
|
#: macro.c:508
|
733 |
|
|
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used"
|
734 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến việc sử dụng đối số còn lại trong khối"
|
735 |
|
|
|
736 |
|
|
#: macro.c:513
|
737 |
|
|
#, c-format
|
738 |
|
|
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
739 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » cần đến « %u » đối số, nhưng chỉ cho « %u » thôi"
|
740 |
|
|
|
741 |
|
|
#: macro.c:518
|
742 |
|
|
#, c-format
|
743 |
|
|
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
744 |
|
|
msgstr "bộ đối số « %s » đã gởi « %u » đối số, nhưng nhận chỉ « %u » thôi"
|
745 |
|
|
|
746 |
|
|
#: macro.c:629 traditional.c:675
|
747 |
|
|
#, c-format
|
748 |
|
|
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
749 |
|
|
msgstr "danh sách đối số không chấm dứt thì gọi bộ đối số « %s »"
|
750 |
|
|
|
751 |
|
|
#: macro.c:732
|
752 |
|
|
#, c-format
|
753 |
|
|
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
754 |
|
|
msgstr "phải sử dụng đối số với bộ đối số giống hàm số « %s » trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
755 |
|
|
|
756 |
|
|
#: macro.c:1248
|
757 |
|
|
#, c-format
|
758 |
|
|
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
759 |
|
|
msgstr "tham số bộ đối số trùng « %s »"
|
760 |
|
|
|
761 |
|
|
#: macro.c:1294
|
762 |
|
|
#, c-format
|
763 |
|
|
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
764 |
|
|
msgstr "không cho phép « %s » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
765 |
|
|
|
766 |
|
|
#: macro.c:1302
|
767 |
|
|
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
768 |
|
|
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
769 |
|
|
|
770 |
|
|
#: macro.c:1319
|
771 |
|
|
msgid "parameter name missing"
|
772 |
|
|
msgstr "thiếu tên tham số"
|
773 |
|
|
|
774 |
|
|
#: macro.c:1336
|
775 |
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
776 |
|
|
msgstr "bộ đối số biến thiên nặc danh được giới thiệu trong C99"
|
777 |
|
|
|
778 |
|
|
#: macro.c:1341
|
779 |
|
|
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
780 |
|
|
msgstr "ISO C không cho phép bộ đối số biến thiên có tên"
|
781 |
|
|
|
782 |
|
|
#: macro.c:1350
|
783 |
|
|
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
784 |
|
|
msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số"
|
785 |
|
|
|
786 |
|
|
#: macro.c:1428
|
787 |
|
|
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
788 |
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến chữ cách sau tên bộ đối số"
|
789 |
|
|
|
790 |
|
|
#: macro.c:1452
|
791 |
|
|
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
792 |
|
|
msgstr "thiếu chữ cách sau tên bộ đối số"
|
793 |
|
|
|
794 |
|
|
#: macro.c:1482
|
795 |
|
|
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
796 |
|
|
msgstr "« # » không có tham số bộ đối số đi theo"
|
797 |
|
|
|
798 |
|
|
#: macro.c:1501
|
799 |
|
|
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
800 |
|
|
msgstr "không cho phép « ## » hoặc trước hoặc sau phần mở rộng bộ đối số"
|
801 |
|
|
|
802 |
|
|
#: macro.c:1599
|
803 |
|
|
#, c-format
|
804 |
|
|
msgid "\"%s\" redefined"
|
805 |
|
|
msgstr "« %s » l đã được định nghĩa lại"
|
806 |
|
|
|
807 |
|
|
#: macro.c:1604
|
808 |
|
|
msgid "this is the location of the previous definition"
|
809 |
|
|
msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
|
810 |
|
|
|
811 |
|
|
#: macro.c:1654
|
812 |
|
|
#, c-format
|
813 |
|
|
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
814 |
|
|
msgstr "đối số bộ đối số « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
815 |
|
|
|
816 |
|
|
#: macro.c:1677
|
817 |
|
|
#, c-format
|
818 |
|
|
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
819 |
|
|
msgstr "gặp loại băm không hợp lệ « %d » trong « cpp_macro_definition » (lời định nghĩa bộ đối số)"
|
820 |
|
|
|
821 |
|
|
#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:354 pch.c:360
|
822 |
|
|
msgid "while writing precompiled header"
|
823 |
|
|
msgstr "trong khi ghi đầu trang tiền biên dịch"
|
824 |
|
|
|
825 |
|
|
#: pch.c:467
|
826 |
|
|
#, c-format
|
827 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
828 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì chưa định nghĩa « %.*s »"
|
829 |
|
|
|
830 |
|
|
#: pch.c:479
|
831 |
|
|
#, c-format
|
832 |
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
833 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %.*s » là « %s », không phải « %.*s »"
|
834 |
|
|
|
835 |
|
|
#: pch.c:520
|
836 |
|
|
#, c-format
|
837 |
|
|
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
838 |
|
|
msgstr "không sử dụng « %s » vì đã định nghĩa « %s »"
|
839 |
|
|
|
840 |
|
|
#: pch.c:533 pch.c:696
|
841 |
|
|
msgid "while reading precompiled header"
|
842 |
|
|
msgstr "trong khi đọc đầu trang tiền biên dịcch"
|
843 |
|
|
|
844 |
|
|
#: traditional.c:745
|
845 |
|
|
#, c-format
|
846 |
|
|
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
847 |
|
|
msgstr "đã phát hiện điều độ qui trong khi mở rộng bộ đối số « %s »"
|
848 |
|
|
|
849 |
|
|
#: traditional.c:912
|
850 |
|
|
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
851 |
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số bộ đối số"
|