OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc_me/openrisc_me/trunk

Subversion Repositories openrisc_me

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-src/] [binutils-2.18.50/] [ld/] [po/] [vi.po] - Diff between revs 38 and 156

Only display areas with differences | Details | Blame | View Log

Rev 38 Rev 156
# Vietnamese translation for LD.
# Vietnamese translation for LD.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall , 2005-2007.
# Clytie Siddall , 2005-2007.
#
#
msgid ""
msgid ""
msgstr ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ld-2.17.90\n"
"Project-Id-Version: ld-2.17.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-06-27 16:44+0930\n"
"POT-Creation-Date: 2007-06-27 16:44+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:19+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:19+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: emultempl/armcoff.em:72
#: emultempl/armcoff.em:72
#, c-format
#, c-format
msgid "  --support-old-code   Support interworking with old code\n"
msgid "  --support-old-code   Support interworking with old code\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --support-old-code   Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
"  --support-old-code   Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
#: emultempl/armcoff.em:73
#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
#, c-format
msgid "  --thumb-entry=  Set the entry point to be Thumb symbol \n"
msgid "  --thumb-entry=  Set the entry point to be Thumb symbol \n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --thumb-entry=  Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
"  --thumb-entry=  Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
#: emultempl/armcoff.em:121
#: emultempl/armcoff.em:121
#, c-format
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
#: emultempl/armcoff.em:189 emultempl/pe.em:1528
#: emultempl/armcoff.em:189 emultempl/pe.em:1528
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
#: emultempl/armcoff.em:194 emultempl/pe.em:1533
#: emultempl/armcoff.em:194 emultempl/pe.em:1533
msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
#: emultempl/pe.em:311
#: emultempl/pe.em:311
#, c-format
#, c-format
msgid "  --base_file              Generate a base file for relocatable DLLs\n"
msgid "  --base_file              Generate a base file for relocatable DLLs\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --base_file \t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n"
"  --base_file \t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n"
"\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n"
"\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n"
#: emultempl/pe.em:312
#: emultempl/pe.em:312
#, c-format
#, c-format
msgid "  --dll                              Set image base to the default for DLLs\n"
msgid "  --dll                              Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr "  --dll                              Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n"
msgstr "  --dll                              Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n"
#: emultempl/pe.em:313
#: emultempl/pe.em:313
#, c-format
#, c-format
msgid "  --file-alignment             Set file alignment\n"
msgid "  --file-alignment             Set file alignment\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --file-alignment             Đặt sự chỉnh canh tập tin\n"
"  --file-alignment             Đặt sự chỉnh canh tập tin\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n"
#: emultempl/pe.em:314
#: emultempl/pe.em:314
#, c-format
#, c-format
msgid "  --heap                       Set initial size of the heap\n"
msgid "  --heap                       Set initial size of the heap\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --heap                       Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
"  --heap                       Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
"\t\t(_miền nhớ_)\n"
"\t\t(_miền nhớ_)\n"
#: emultempl/pe.em:315
#: emultempl/pe.em:315
#, c-format
#, c-format
msgid "  --image-base 
Set start address of the executable\n"
msgid "  --image-base 
Set start address of the executable\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --image-base <địa_chỉ>\n"
"  --image-base <địa_chỉ>\n"
"\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thực hiện (_cơ bản ảnh_)\n"
"\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thực hiện (_cơ bản ảnh_)\n"
#: emultempl/pe.em:316
#: emultempl/pe.em:316
#, c-format
#, c-format
msgid "  --major-image-version      Set version number of the executable\n"
msgid "  --major-image-version      Set version number of the executable\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --major-image-version \t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin\n"
"  --major-image-version \t\tĐặt số thứ tự phiên bản của tập tin\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:317
#: emultempl/pe.em:317
#, c-format
#, c-format
msgid "  --major-os-version         Set minimum required OS version\n"
msgid "  --major-os-version         Set minimum required OS version\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --major-os-version \t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"  --major-os-version \t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:318
#: emultempl/pe.em:318
#, c-format
#, c-format
msgid "  --major-subsystem-version  Set minimum required OS subsystem version\n"
msgid "  --major-subsystem-version  Set minimum required OS subsystem version\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --major-subsystem-version \tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
"  --major-subsystem-version \tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:319
#: emultempl/pe.em:319
#, c-format
#, c-format
msgid "  --minor-image-version      Set revision number of the executable\n"
msgid "  --minor-image-version      Set revision number of the executable\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --minor-image-version \t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin\n"
"  --minor-image-version \t\tĐặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
"\tcó khả năng thực hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:320
#: emultempl/pe.em:320
#, c-format
#, c-format
msgid "  --minor-os-version         Set minimum required OS revision\n"
msgid "  --minor-os-version         Set minimum required OS revision\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --minor-os-version \t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"  --minor-os-version \t\tĐặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n"
"\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:321
#: emultempl/pe.em:321
#, c-format
#, c-format
msgid "  --minor-subsystem-version  Set minimum required OS subsystem revision\n"
msgid "  --minor-subsystem-version  Set minimum required OS subsystem revision\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --minor-subsystem-version \tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
"  --minor-subsystem-version \tĐặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n"
"\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:322
#: emultempl/pe.em:322
#, c-format
#, c-format
msgid "  --section-alignment          Set section alignment\n"
msgid "  --section-alignment          Set section alignment\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --section-alignment          Đặt sự chỉnh canh phần\n"
"  --section-alignment          Đặt sự chỉnh canh phần\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh phần_)\n"
"\t\t(_sự chỉnh canh phần_)\n"
#: emultempl/pe.em:323
#: emultempl/pe.em:323
#, c-format
#, c-format
msgid "  --stack                      Set size of the initial stack\n"
msgid "  --stack                      Set size of the initial stack\n"
msgstr "  --stack          Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n"
msgstr "  --stack          Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n"
#: emultempl/pe.em:324
#: emultempl/pe.em:324
#, c-format
#, c-format
msgid "  --subsystem [:]     Set required OS subsystem [& version]\n"
msgid "  --subsystem [:]     Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --subsystem [:]\n"
"  --subsystem [:]\n"
"\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n"
"\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n"
#: emultempl/pe.em:325
#: emultempl/pe.em:325
#, c-format
#, c-format
msgid "  --support-old-code                 Support interworking with old code\n"
msgid "  --support-old-code                 Support interworking with old code\n"
msgstr ""
msgstr ""
" --support-old-code   \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
" --support-old-code   \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n"
#: emultempl/pe.em:326
#: emultempl/pe.em:326
#, c-format
#, c-format
msgid "  --thumb-entry=             Set the entry point to be Thumb \n"
msgid "  --thumb-entry=             Set the entry point to be Thumb \n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --thumb-entry=  Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
"  --thumb-entry=  Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
"\t\t(_mục nhập thumb_)\n"
#: emultempl/pe.em:328
#: emultempl/pe.em:328
#, c-format
#, c-format
msgid "  --add-stdcall-alias                Export symbols with and without @nn\n"
msgid "  --add-stdcall-alias                Export symbols with and without @nn\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --add-stdcall-alias           Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
"  --add-stdcall-alias           Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n"
"\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n"
"\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n"
#: emultempl/pe.em:329
#: emultempl/pe.em:329
#, c-format
#, c-format
msgid "  --disable-stdcall-fixup            Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgid "  --disable-stdcall-fixup            Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --disable-stdcall-fixup            Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
"  --disable-stdcall-fixup            Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n"
"\t\t(_tắt sửa chữa stdcall_)\n"
"\t\t(_tắt sửa chữa stdcall_)\n"
#: emultempl/pe.em:330
#: emultempl/pe.em:330
#, c-format
#, c-format
msgid "  --enable-stdcall-fixup             Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgid "  --enable-stdcall-fixup             Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --enable-stdcall-fixup             Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n"
"  --enable-stdcall-fixup             Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n"
"\tkhông có cảnh báo (_bật sửa chữa stdcall_)\n"
"\tkhông có cảnh báo (_bật sửa chữa stdcall_)\n"
#: emultempl/pe.em:331
#: emultempl/pe.em:331
#, c-format
#, c-format
msgid "  --exclude-symbols sym,sym,...      Exclude symbols from automatic export\n"
msgid "  --exclude-symbols sym,sym,...      Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n"
"  --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n"
"\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n"
"\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n"
#: emultempl/pe.em:332
#: emultempl/pe.em:332
#, c-format
#, c-format
msgid "  --exclude-libs lib,lib,...         Exclude libraries from automatic export\n"
msgid "  --exclude-libs lib,lib,...         Exclude libraries from automatic export\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,...\n"
"  --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,...\n"
"\tLoại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các thư viện_)\n"
"\tLoại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất khẩu (_loại trừ các thư viện_)\n"
#: emultempl/pe.em:333
#: emultempl/pe.em:333
#, c-format
#, c-format
msgid "  --export-all-symbols               Automatically export all globals to DLL\n"
msgid "  --export-all-symbols               Automatically export all globals to DLL\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --export-all-symbols           Tự động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n"
"  --export-all-symbols           Tự động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n"
"\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n"
"\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n"
#: emultempl/pe.em:334
#: emultempl/pe.em:334
#, c-format
#, c-format
msgid "  --kill-at                          Remove @nn from exported symbols\n"
msgid "  --kill-at                          Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --kill-at                          Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n"
"  --kill-at                          Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n"
"\t(_giết tại_)\n"
"\t(_giết tại_)\n"
#: emultempl/pe.em:335
#: emultempl/pe.em:335
#, c-format
#, c-format
msgid "  --out-implib                 Generate import library\n"
msgid "  --out-implib                 Generate import library\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --out-implib                 Tạo ra thư viện nhập khẩu\n"
"  --out-implib                 Tạo ra thư viện nhập khẩu\n"
"\t\t(_ra nhập khẩu thư viện [viết tắt]_)\n"
"\t\t(_ra nhập khẩu thư viện [viết tắt]_)\n"
#: emultempl/pe.em:336
#: emultempl/pe.em:336
#, c-format
#, c-format
msgid "  --output-def                 Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgid "  --output-def                 Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --output-def \tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
"  --output-def \tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n"
"\t\t(_xuất ra DEF_)\n"
"\t\t(_xuất ra DEF_)\n"
#: emultempl/pe.em:337
#: emultempl/pe.em:337
#, c-format
#, c-format
msgid "  --warn-duplicate-exports           Warn about duplicate exports.\n"
msgid "  --warn-duplicate-exports           Warn about duplicate exports.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --warn-duplicate-exports           Cảnh báo về sự xuất khẩu trùng.\n"
"  --warn-duplicate-exports           Cảnh báo về sự xuất khẩu trùng.\n"
"\t\t(_cảnh báo sự xuất khẩu trùng_)\n"
"\t\t(_cảnh báo sự xuất khẩu trùng_)\n"
#: emultempl/pe.em:338
#: emultempl/pe.em:338
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --compat-implib                    Create backward compatible import libs;\n"
"  --compat-implib                    Create backward compatible import libs;\n"
"                                       create __imp_ as well.\n"
"                                       create __imp_ as well.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập khẩu tương thích ngược;\n"
"  --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập khẩu tương thích ngược;\n"
"\tcũng tạo « __imp_ » (_thư viện nhập khẩu tương thích [viết tắt]_)\n"
"\tcũng tạo « __imp_ » (_thư viện nhập khẩu tương thích [viết tắt]_)\n"
#: emultempl/pe.em:340
#: emultempl/pe.em:340
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --enable-auto-image-base           Automatically choose image base for DLLs\n"
"  --enable-auto-image-base           Automatically choose image base for DLLs\n"
"                                       unless user specifies one\n"
"                                       unless user specifies one\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --enable-auto-image-base           Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
"  --enable-auto-image-base           Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
"\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cơ bản ảnh tự động_)\n"
"\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cơ bản ảnh tự động_)\n"
#: emultempl/pe.em:342
#: emultempl/pe.em:342
#, c-format
#, c-format
msgid "  --disable-auto-image-base          Do not auto-choose image base. (default)\n"
msgid "  --disable-auto-image-base          Do not auto-choose image base. (default)\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --disable-auto-image-base       Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
"  --disable-auto-image-base       Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
"\t\t(_tắt cơ bản ảnh tự động_)\n"
"\t\t(_tắt cơ bản ảnh tự động_)\n"
#: emultempl/pe.em:343
#: emultempl/pe.em:343
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --dll-search-prefix=       When linking dynamically to a dll without\n"
"  --dll-search-prefix=       When linking dynamically to a dll without\n"
"                                       an importlib, use .dll\n"
"                                       an importlib, use .dll\n"
"                                       in preference to lib.dll \n"
"                                       in preference to lib.dll \n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --dll-search-prefix=\n"
"  --dll-search-prefix=\n"
"\tKhi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập khẩu,\n"
"\tKhi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập khẩu,\n"
"\tdùng « .dll » thay cho « lib.dll »\n"
"\tdùng « .dll » thay cho « lib.dll »\n"
"\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n"
"\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n"
#: emultempl/pe.em:346
#: emultempl/pe.em:346
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --enable-auto-import               Do sophistcated linking of _sym to\n"
"  --enable-auto-import               Do sophistcated linking of _sym to\n"
"                                       __imp_sym for DATA references\n"
"                                       __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n"
"  --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n"
"\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tự động nhập khẩu_)\n"
"\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tự động nhập khẩu_)\n"
#: emultempl/pe.em:348
#: emultempl/pe.em:348
#, c-format
#, c-format
msgid "  --disable-auto-import              Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
msgid "  --disable-auto-import              Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --disable-auto-import       Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
"  --disable-auto-import       Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
"\t\t(_tắt tự động nhập khẩu_)\n"
"\t\t(_tắt tự động nhập khẩu_)\n"
#: emultempl/pe.em:349
#: emultempl/pe.em:349
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --enable-runtime-pseudo-reloc      Work around auto-import limitations by\n"
"  --enable-runtime-pseudo-reloc      Work around auto-import limitations by\n"
"                                       adding pseudo-relocations resolved at\n"
"                                       adding pseudo-relocations resolved at\n"
"                                       runtime.\n"
"                                       runtime.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --enable-runtime-pseudo-reloc\n"
"  --enable-runtime-pseudo-reloc\n"
"\tChỉnh sửa sự hạn chế khi tự động nhập khẩu bằng cách thêm\n"
"\tChỉnh sửa sự hạn chế khi tự động nhập khẩu bằng cách thêm\n"
"\tcác sự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
"\tcác sự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
"\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
"\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
#: emultempl/pe.em:352
#: emultempl/pe.em:352
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --disable-runtime-pseudo-reloc     Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
"  --disable-runtime-pseudo-reloc     Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
"                                       auto-imported DATA.\n"
"                                       auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --disable-runtime-pseudo-reloc\n"
"  --disable-runtime-pseudo-reloc\n"
"\tĐừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy đối với DATA (dữ liệu)\n"
"\tĐừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy đối với DATA (dữ liệu)\n"
"\tđược nhập khẩu tự động.\n"
"\tđược nhập khẩu tự động.\n"
"\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
"\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n"
#: emultempl/pe.em:354
#: emultempl/pe.em:354
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --enable-extra-pe-debug            Enable verbose debug output when building\n"
"  --enable-extra-pe-debug            Enable verbose debug output when building\n"
"                                       or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
"                                       or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --enable-extra-pe-debug\n"
"  --enable-extra-pe-debug\n"
"\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
"\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
"\t(đặc biệt khi nhập khẩu tự động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n"
"\t(đặc biệt khi nhập khẩu tự động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n"
#: emultempl/pe.em:357
#: emultempl/pe.em:357
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"  --large-address-aware              Executable supports virtual addresses\n"
"  --large-address-aware              Executable supports virtual addresses\n"
"                                       greater than 2 gigabytes\n"
"                                       greater than 2 gigabytes\n"
msgstr ""
msgstr ""
"  --large-address-aware\n"
"  --large-address-aware\n"
"\tTập tin có khả năng thực hiện cũng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
"\tTập tin có khả năng thực hiện cũng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
"\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n"
"\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:424
#: emultempl/pe.em:424
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
#: emultempl/pe.em:455
#: emultempl/pe.em:455
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
#: emultempl/pe.em:494
#: emultempl/pe.em:494
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n"
#: emultempl/pe.em:511
#: emultempl/pe.em:511
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n"
#: emultempl/pe.em:528
#: emultempl/pe.em:528
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
#: emultempl/pe.em:744
#: emultempl/pe.em:744
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
#: emultempl/pe.em:831 emultempl/pe.em:858
#: emultempl/pe.em:831 emultempl/pe.em:858
#, c-format
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
#: emultempl/pe.em:836 emultempl/pe.em:863
#: emultempl/pe.em:836 emultempl/pe.em:863
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n"
msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n"
#: emultempl/pe.em:837 emultempl/pe.em:864
#: emultempl/pe.em:837 emultempl/pe.em:864
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n"
msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n"
#: emultempl/pe.em:883
#: emultempl/pe.em:883
#, c-format
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
#: emultempl/pe.em:920
#: emultempl/pe.em:920
#, c-format
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
#: emultempl/pe.em:992
#: emultempl/pe.em:992
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n"
#: emultempl/pe.em:1334
#: emultempl/pe.em:1334
#, c-format
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
#: emultempl/pe.em:1357
#: emultempl/pe.em:1357
#, c-format
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau"
#: emultempl/pe.em:1418 ldexp.c:530 ldlang.c:3082 ldlang.c:6087 ldlang.c:6118
#: emultempl/pe.em:1418 ldexp.c:530 ldlang.c:3082 ldlang.c:6087 ldlang.c:6118
#: ldmain.c:1167
#: ldmain.c:1167
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:166
#: ldcref.c:166
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n"
msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:172
#: ldcref.c:172
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:182
#: ldcref.c:182
msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"
msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"
#: ldcref.c:362
#: ldcref.c:362
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Cross Reference Table\n"
"Cross Reference Table\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"
"\n"
#: ldcref.c:363
#: ldcref.c:363
msgid "Symbol"
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"
msgstr "Ký hiệu"
#: ldcref.c:371
#: ldcref.c:371
#, c-format
#, c-format
msgid "File\n"
msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"
msgstr "Tập tin\n"
#: ldcref.c:375
#: ldcref.c:375
#, c-format
#, c-format
msgid "No symbols\n"
msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
#: ldcref.c:496 ldcref.c:618
#: ldcref.c:496 ldcref.c:618
msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n"
#: ldcref.c:500 ldcref.c:622 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236
#: ldcref.c:500 ldcref.c:622 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
#: ldcref.c:551
#: ldcref.c:551
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n"
msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n"
#: ldcref.c:693 ldcref.c:700 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286
#: ldcref.c:693 ldcref.c:700 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại : %E\n"
#. We found a reloc for the symbol.  The symbol is defined
#. We found a reloc for the symbol.  The symbol is defined
#. in OUTSECNAME.  This reloc is from a section which is
#. in OUTSECNAME.  This reloc is from a section which is
#. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
#. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
#. are prohibited.  We must report an error.
#. are prohibited.  We must report an error.
#: ldcref.c:727
#: ldcref.c:727
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n"
#: ldctor.c:84
#: ldctor.c:84
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"
msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:102
#: ldctor.c:102
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n"
msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:316
#: ldctor.c:316
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"
msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:337
#: ldctor.c:337
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Set                 Symbol\n"
"Set                 Symbol\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tập hợp                 Ký hiệu\n"
"Tập hợp                 Ký hiệu\n"
"\n"
"\n"
#: ldemul.c:235
#: ldemul.c:235
#, c-format
#, c-format
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:241
#: ldemul.c:241
#, c-format
#, c-format
msgid "%S HLL ignored\n"
msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:261
#: ldemul.c:261
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
#: ldemul.c:262
#: ldemul.c:262
msgid "Supported emulations: "
msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : "
#: ldemul.c:304
#: ldemul.c:304
#, c-format
#, c-format
msgid "  no emulation specific options.\n"
msgid "  no emulation specific options.\n"
msgstr "  không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
msgstr "  không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
#: ldexp.c:344
#: ldexp.c:344
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
#: ldexp.c:352
#: ldexp.c:352
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
#: ldexp.c:544
#: ldexp.c:544
#, c-format
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:555
#: ldexp.c:555
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:576 ldexp.c:593 ldexp.c:619
#: ldexp.c:576 ldexp.c:593 ldexp.c:619
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:645 ldexp.c:658
#: ldexp.c:645 ldexp.c:658
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:669
#: ldexp.c:669
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:730
#: ldexp.c:730
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:744
#: ldexp.c:744
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:747
#: ldexp.c:747
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
#: ldexp.c:756
#: ldexp.c:756
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
#: ldexp.c:795
#: ldexp.c:795
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
#: ldexp.c:1054 ldexp.c:1079
#: ldexp.c:1054 ldexp.c:1079
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
#: ldexp.c:1138
#: ldexp.c:1138
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
#: ldfile.c:139
#: ldfile.c:139
#, c-format
#, c-format
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "lỗi thử mở %s\n"
msgstr "lỗi thử mở %s\n"
#: ldfile.c:141
#: ldfile.c:141
#, c-format
#, c-format
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "mở thành công %s\n"
msgstr "mở thành công %s\n"
#: ldfile.c:147
#: ldfile.c:147
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n"
#: ldfile.c:256 ldfile.c:285
#: ldfile.c:256 ldfile.c:285
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
#: ldfile.c:269
#: ldfile.c:269
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
#: ldfile.c:388
#: ldfile.c:388
msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
#: ldfile.c:391
#: ldfile.c:391
msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
#: ldfile.c:421
#: ldfile.c:421
msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"
#: ldfile.c:424
#: ldfile.c:424
msgid "%F%P: cannot find %s\n"
msgid "%F%P: cannot find %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n"
#: ldfile.c:441 ldfile.c:457
#: ldfile.c:441 ldfile.c:457
#, c-format
#, c-format
msgid "cannot find script file %s\n"
msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
#: ldfile.c:443 ldfile.c:459
#: ldfile.c:443 ldfile.c:459
#, c-format
#, c-format
msgid "opened script file %s\n"
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
#: ldfile.c:503
#: ldfile.c:503
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
#: ldfile.c:550
#: ldfile.c:550
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n"
#: ldlang.c:1069 ldlang.c:1111 ldlang.c:2831
#: ldlang.c:1069 ldlang.c:1111 ldlang.c:2831
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
#: ldlang.c:1154
#: ldlang.c:1154
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n"
#: ldlang.c:1160
#: ldlang.c:1160
msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n"
#: ldlang.c:1240 ldlang.c:1270
#: ldlang.c:1240 ldlang.c:1270
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n"
#: ldlang.c:1754
#: ldlang.c:1754
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Discarded input sections\n"
"Discarded input sections\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Các phần nhập bị hủy\n"
"Các phần nhập bị hủy\n"
"\n"
"\n"
#: ldlang.c:1762
#: ldlang.c:1762
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Memory Configuration\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"
"\n"
#: ldlang.c:1764
#: ldlang.c:1764
msgid "Name"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgstr "Tên"
#: ldlang.c:1764
#: ldlang.c:1764
msgid "Origin"
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
msgstr "Gốc"
#: ldlang.c:1764
#: ldlang.c:1764
msgid "Length"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
msgstr "Độ dài"
#: ldlang.c:1764
#: ldlang.c:1764
msgid "Attributes"
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
msgstr "Thuộc tính"
#: ldlang.c:1804
#: ldlang.c:1804
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Linker script and memory map\n"
"Linker script and memory map\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n"
"Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n"
"\n"
"\n"
#: ldlang.c:1871
#: ldlang.c:1871
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
#: ldlang.c:1879
#: ldlang.c:1879
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
#: ldlang.c:2429
#: ldlang.c:2429
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:2430
#: ldlang.c:2430
msgid "%B: matching formats:"
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"
#: ldlang.c:2437
#: ldlang.c:2437
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
#: ldlang.c:2507
#: ldlang.c:2507
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
#: ldlang.c:2518 ldlang.c:2532
#: ldlang.c:2518 ldlang.c:2532
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n"
#: ldlang.c:2801
#: ldlang.c:2801
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
#: ldlang.c:2815
#: ldlang.c:2815
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
#: ldlang.c:2817
#: ldlang.c:2817
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
#: ldlang.c:2823
#: ldlang.c:2823
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
#: ldlang.c:2827
#: ldlang.c:2827
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
#: ldlang.c:2975
#: ldlang.c:2975
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:2993
#: ldlang.c:2993
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:3426
#: ldlang.c:3426
msgid " load address 0x%V"
msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
#: ldlang.c:3661
#: ldlang.c:3661
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n"
#: ldlang.c:3747
#: ldlang.c:3747
#, c-format
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
#: ldlang.c:3900
#: ldlang.c:3900
#, c-format
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
#: ldlang.c:4172
#: ldlang.c:4172
msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n"
#: ldlang.c:4197
#: ldlang.c:4197
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không nằm trong miền %s\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không nằm trong miền %s\n"
#: ldlang.c:4206
#: ldlang.c:4206
msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
msgstr "%X%P: miền %s đã đầy (%B phần %s)\n"
msgstr "%X%P: miền %s đã đầy (%B phần %s)\n"
#: ldlang.c:4247
#: ldlang.c:4247
#, c-format
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
#: ldlang.c:4272
#: ldlang.c:4272
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
#: ldlang.c:4331
#: ldlang.c:4331
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
#: ldlang.c:4336
#: ldlang.c:4336
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n"
#: ldlang.c:4358
#: ldlang.c:4358
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
#: ldlang.c:4437
#: ldlang.c:4437
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n"
#: ldlang.c:4609
#: ldlang.c:4609
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
#: ldlang.c:4898
#: ldlang.c:4898
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:4931
#: ldlang.c:4931
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
#: ldlang.c:5063
#: ldlang.c:5063
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5076 ldlang.c:5095
#: ldlang.c:5076 ldlang.c:5095
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5088
#: ldlang.c:5088
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
#: ldlang.c:5100
#: ldlang.c:5100
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
#: ldlang.c:5149
#: ldlang.c:5149
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
#: ldlang.c:5159
#: ldlang.c:5159
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n"
msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n"
#: ldlang.c:5181
#: ldlang.c:5181
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
#: ldlang.c:5265
#: ldlang.c:5265
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"Allocating common symbols\n"
"Allocating common symbols\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
#: ldlang.c:5266
#: ldlang.c:5266
msgid ""
msgid ""
"Common symbol       size              file\n"
"Common symbol       size              file\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"Ký hiệu chung      kích cỡ       tập tin\n"
"Ký hiệu chung      kích cỡ       tập tin\n"
"\n"
"\n"
#: ldlang.c:5401
#: ldlang.c:5401
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
# Type: error
# Type: error
# Description
# Description
#: ldlang.c:5714
#: ldlang.c:5714
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
#: ldlang.c:6009
#: ldlang.c:6009
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
#: ldlang.c:6057
#: ldlang.c:6057
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
#: ldlang.c:6314
#: ldlang.c:6314
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n"
#: ldlang.c:6334
#: ldlang.c:6334
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n"
#: ldlang.c:6725
#: ldlang.c:6725
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:6867
#: ldlang.c:6867
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
#: ldlang.c:6876
#: ldlang.c:6876
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n"
#: ldlang.c:6896 ldlang.c:6905 ldlang.c:6922 ldlang.c:6932
#: ldlang.c:6896 ldlang.c:6905 ldlang.c:6922 ldlang.c:6932
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:6972
#: ldlang.c:6972
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n"
#: ldlang.c:6994
#: ldlang.c:6994
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n"
#: ldmain.c:234
#: ldmain.c:234
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n"
#: ldmain.c:298
#: ldmain.c:298
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r »\n"
msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r »\n"
#: ldmain.c:300
#: ldmain.c:300
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:343
#: ldmain.c:343
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:345
#: ldmain.c:345
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:397
#: ldmain.c:397
msgid "using external linker script:"
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
#: ldmain.c:399
#: ldmain.c:399
msgid "using internal linker script:"
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
#: ldmain.c:433
#: ldmain.c:433
msgid "%P%F: no input files\n"
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
#: ldmain.c:437
#: ldmain.c:437
msgid "%P: mode %s\n"
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ldmain.c:453
#: ldmain.c:453
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n"
#: ldmain.c:485
#: ldmain.c:485
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n"
#: ldmain.c:494
#: ldmain.c:494
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
#: ldmain.c:520
#: ldmain.c:520
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n"
#: ldmain.c:523
#: ldmain.c:523
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n"
#: ldmain.c:530
#: ldmain.c:530
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n"
#: ldmain.c:535 pe-dll.c:1572
#: ldmain.c:535 pe-dll.c:1572
#, c-format
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
#: ldmain.c:551
#: ldmain.c:551
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
#: ldmain.c:554
#: ldmain.c:554
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
#: ldmain.c:637
#: ldmain.c:637
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n"
#: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834
#: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:788 ldmain.c:807
#: ldmain.c:788 ldmain.c:807
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:821
#: ldmain.c:821
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
#: ldmain.c:864
#: ldmain.c:864
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n"
#: ldmain.c:869
#: ldmain.c:869
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n"
#: ldmain.c:944
#: ldmain.c:944
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
msgstr ""
"Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n"
"Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
"\n"
#: ldmain.c:1014
#: ldmain.c:1014
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n"
#: ldmain.c:1017
#: ldmain.c:1017
msgid "%D: first defined here\n"
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
#: ldmain.c:1021
#: ldmain.c:1021
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
#: ldmain.c:1051
#: ldmain.c:1051
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n"
msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n"
#: ldmain.c:1054
#: ldmain.c:1054
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung ở đây\n"
#: ldmain.c:1061
#: ldmain.c:1061
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n"
#: ldmain.c:1064
#: ldmain.c:1064
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n"
msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n"
#: ldmain.c:1071
#: ldmain.c:1071
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
#: ldmain.c:1074
#: ldmain.c:1074
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
#: ldmain.c:1078
#: ldmain.c:1078
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
#: ldmain.c:1081
#: ldmain.c:1081
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
#: ldmain.c:1085
#: ldmain.c:1085
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sự dùng chung của « %T »\n"
msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sự dùng chung của « %T »\n"
#: ldmain.c:1087
#: ldmain.c:1087
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung trước ở đây\n"
msgstr "%B: cảnh báo : sự dùng chung trước ở đây\n"
#: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145
#: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
#: ldmain.c:1155
#: ldmain.c:1155
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
#: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299
#: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299
msgid "warning: "
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo : "
msgstr "cảnh báo : "
#: ldmain.c:1334
#: ldmain.c:1334
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1341
#: ldmain.c:1341
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n"
#: ldmain.c:1362
#: ldmain.c:1362
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1365
#: ldmain.c:1365
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1371
#: ldmain.c:1371
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1374
#: ldmain.c:1374
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1385
#: ldmain.c:1385
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1388
#: ldmain.c:1388
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n"
#: ldmain.c:1394
#: ldmain.c:1394
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1397
#: ldmain.c:1397
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n"
#: ldmain.c:1436
#: ldmain.c:1436
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
#: ldmain.c:1449
#: ldmain.c:1449
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »"
#: ldmain.c:1454
#: ldmain.c:1454
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B"
#: ldmain.c:1466
#: ldmain.c:1466
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »"
#: ldmain.c:1483
#: ldmain.c:1483
#, c-format
#, c-format
msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n"
msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
#: ldmain.c:1498
#: ldmain.c:1498
msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n"
msgstr "%X%C: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n"
#: ldmisc.c:148
#: ldmisc.c:148
#, c-format
#, c-format
msgid "no symbol"
msgid "no symbol"
msgstr "không có ký hiệu"
msgstr "không có ký hiệu"
#: ldmisc.c:245
#: ldmisc.c:245
#, c-format
#, c-format
msgid "built in linker script:%u"
msgid "built in linker script:%u"
msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u"
msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u"
#: ldmisc.c:301 ldmisc.c:305
#: ldmisc.c:301 ldmisc.c:305
msgid "%B%F: could not read symbols\n"
msgid "%B%F: could not read symbols\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n"
#: ldmisc.c:347
#: ldmisc.c:347
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n"
msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n"
#: ldmisc.c:472
#: ldmisc.c:472
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
#: ldmisc.c:521
#: ldmisc.c:521
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
#: ldmisc.c:524
#: ldmisc.c:524
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
#: ldmisc.c:526
#: ldmisc.c:526
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"
msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
#: ldver.c:37
#: ldver.c:37
#, c-format
#, c-format
msgid "GNU ld %s\n"
msgid "GNU ld %s\n"
msgstr "GNU ld %s\n"
msgstr "GNU ld %s\n"
#: ldver.c:41
#: ldver.c:41
#, c-format
#, c-format
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: ldver.c:42
#: ldver.c:42
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License.  This program has absolutely no warranty.\n"
"the GNU General Public License.  This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU.\n"
"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU.\n"
"Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
"Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
#: ldver.c:51
#: ldver.c:51
#, c-format
#, c-format
msgid "  Supported emulations:\n"
msgid "  Supported emulations:\n"
msgstr "  Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
msgstr "  Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n"
msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n"
#: ldwrite.c:344
#: ldwrite.c:344
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"
#: ldwrite.c:356
#: ldwrite.c:356
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"
msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"
#: ldwrite.c:394
#: ldwrite.c:394
#, c-format
#, c-format
msgid "%8x something else\n"
msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"
#: ldwrite.c:564
#: ldwrite.c:564
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
#: lexsup.c:205 lexsup.c:341
#: lexsup.c:205 lexsup.c:341
msgid "KEYWORD"
msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHOÁ"
msgstr "TỪ_KHOÁ"
#: lexsup.c:205
#: lexsup.c:205
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
#: lexsup.c:208
#: lexsup.c:208
msgid "ARCH"
msgid "ARCH"
msgstr "ARCH"
msgstr "ARCH"
#: lexsup.c:208
#: lexsup.c:208
msgid "Set architecture"
msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"
msgstr "Đặt kiến trúc"
#: lexsup.c:210 lexsup.c:447
#: lexsup.c:210 lexsup.c:447
msgid "TARGET"
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
msgstr "ĐÍCH"
#: lexsup.c:210
#: lexsup.c:210
msgid "Specify target for following input files"
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
#: lexsup.c:213 lexsup.c:262 lexsup.c:274 lexsup.c:287 lexsup.c:289
#: lexsup.c:213 lexsup.c:262 lexsup.c:274 lexsup.c:287 lexsup.c:289
#: lexsup.c:402 lexsup.c:459 lexsup.c:516 lexsup.c:528
#: lexsup.c:402 lexsup.c:459 lexsup.c:516 lexsup.c:528
msgid "FILE"
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
msgstr "TẬP TIN"
#: lexsup.c:213
#: lexsup.c:213
msgid "Read MRI format linker script"
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
#: lexsup.c:215
#: lexsup.c:215
msgid "Force common symbols to be defined"
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
#: lexsup.c:219 lexsup.c:501 lexsup.c:503 lexsup.c:505
#: lexsup.c:219 lexsup.c:501 lexsup.c:503 lexsup.c:505
msgid "ADDRESS"
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:219
#: lexsup.c:219
msgid "Set start address"
msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
#: lexsup.c:221
#: lexsup.c:221
msgid "Export all dynamic symbols"
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
#: lexsup.c:223
#: lexsup.c:223
msgid "Link big-endian objects"
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
#: lexsup.c:225
#: lexsup.c:225
msgid "Link little-endian objects"
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
#: lexsup.c:227 lexsup.c:230
#: lexsup.c:227 lexsup.c:230
msgid "SHLIB"
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
#: lexsup.c:227
#: lexsup.c:227
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:230
#: lexsup.c:230
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:233
#: lexsup.c:233
msgid "Ignored"
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
msgstr "Bị bỏ qua"
#: lexsup.c:235
#: lexsup.c:235
msgid "SIZE"
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
msgstr "CỠ"
#: lexsup.c:235
#: lexsup.c:235
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)"
#: lexsup.c:238
#: lexsup.c:238
msgid "FILENAME"
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: lexsup.c:238
#: lexsup.c:238
msgid "Set internal name of shared library"
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:240
#: lexsup.c:240
msgid "PROGRAM"
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
#: lexsup.c:240
#: lexsup.c:240
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
#: lexsup.c:243
#: lexsup.c:243
msgid "LIBNAME"
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
#: lexsup.c:243
#: lexsup.c:243
msgid "Search for library LIBNAME"
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
#: lexsup.c:245
#: lexsup.c:245
msgid "DIRECTORY"
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
msgstr "THƯ MỤC"
#: lexsup.c:245
#: lexsup.c:245
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
#: lexsup.c:248
#: lexsup.c:248
msgid "Override the default sysroot location"
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
#: lexsup.c:250
#: lexsup.c:250
msgid "EMULATION"
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
msgstr "MÔ PHỎNG"
#: lexsup.c:250
#: lexsup.c:250
msgid "Set emulation"
msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"
#: lexsup.c:252
#: lexsup.c:252
msgid "Print map file on standard output"
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
#: lexsup.c:254
#: lexsup.c:254
msgid "Do not page align data"
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
#: lexsup.c:256
#: lexsup.c:256
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: lexsup.c:259
#: lexsup.c:259
msgid "Page align data, make text readonly"
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: lexsup.c:262
#: lexsup.c:262
msgid "Set output file name"
msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
#: lexsup.c:264
#: lexsup.c:264
msgid "Optimize output file"
msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
#: lexsup.c:266
#: lexsup.c:266
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
#: lexsup.c:270
#: lexsup.c:270
msgid "Generate relocatable output"
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
#: lexsup.c:274
#: lexsup.c:274
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)"
#: lexsup.c:277
#: lexsup.c:277
msgid "Strip all symbols"
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
#: lexsup.c:279
#: lexsup.c:279
msgid "Strip debugging symbols"
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
#: lexsup.c:281
#: lexsup.c:281
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:283
#: lexsup.c:283
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:285
#: lexsup.c:285
msgid "Trace file opens"
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
msgstr "Tập tin vết có mở"
#: lexsup.c:287
#: lexsup.c:287
msgid "Read linker script"
msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
#: lexsup.c:289
#: lexsup.c:289
msgid "Read default linker script"
msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
#: lexsup.c:293 lexsup.c:311 lexsup.c:379 lexsup.c:400 lexsup.c:494
#: lexsup.c:293 lexsup.c:311 lexsup.c:379 lexsup.c:400 lexsup.c:494
#: lexsup.c:519 lexsup.c:554
#: lexsup.c:519 lexsup.c:554
msgid "SYMBOL"
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"
msgstr "KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:293
#: lexsup.c:293
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:296
#: lexsup.c:296
msgid "[=SECTION]"
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
msgstr "[=PHẦN]"
#: lexsup.c:297
#: lexsup.c:297
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
#: lexsup.c:299
#: lexsup.c:299
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:301
#: lexsup.c:301
msgid "Print version information"
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:303
#: lexsup.c:303
msgid "Print version and emulation information"
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
#: lexsup.c:305
#: lexsup.c:305
msgid "Discard all local symbols"
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
#: lexsup.c:307
#: lexsup.c:307
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
#: lexsup.c:309
#: lexsup.c:309
msgid "Don't discard any local symbols"
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
#: lexsup.c:311
#: lexsup.c:311
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:313 lexsup.c:461 lexsup.c:463
#: lexsup.c:313 lexsup.c:461 lexsup.c:463
msgid "PATH"
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: lexsup.c:313
#: lexsup.c:313
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
#: lexsup.c:316
#: lexsup.c:316
msgid "Start a group"
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
#: lexsup.c:318
#: lexsup.c:318
msgid "End a group"
msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"
msgstr "Kết thúc nhóm"
#: lexsup.c:322
#: lexsup.c:322
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
#: lexsup.c:326
#: lexsup.c:326
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
#: lexsup.c:329
#: lexsup.c:329
msgid ""
msgid ""
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
"\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
"\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
msgstr ""
msgstr ""
"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
#: lexsup.c:332
#: lexsup.c:332
msgid ""
msgid ""
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
"\t\t\t\tin following dynamic libs"
"\t\t\t\tin following dynamic libs"
msgstr ""
msgstr ""
"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
"\ttrong những thư viện động theo đây"
#: lexsup.c:335
#: lexsup.c:335
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
#: lexsup.c:338
#: lexsup.c:338
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgstr ""
msgstr ""
"Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây"
"\tcho những thư viện động theo đây"
#: lexsup.c:341
#: lexsup.c:341
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
#: lexsup.c:343
#: lexsup.c:343
msgid "Link against shared libraries"
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:349
#: lexsup.c:349
msgid "Do not link against shared libraries"
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:357
#: lexsup.c:357
msgid "Bind global references locally"
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
#: lexsup.c:359
#: lexsup.c:359
msgid "Bind global function references locally"
msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
#: lexsup.c:361
#: lexsup.c:361
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
#: lexsup.c:364
#: lexsup.c:364
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: lexsup.c:367
#: lexsup.c:367
msgid "Output cross reference table"
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
#: lexsup.c:369
#: lexsup.c:369
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
#: lexsup.c:369
#: lexsup.c:369
msgid "Define a symbol"
msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
msgstr "Xác định một ký hiệu"
#: lexsup.c:371
#: lexsup.c:371
msgid "[=STYLE]"
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:371
#: lexsup.c:371
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:374
#: lexsup.c:374
msgid "Generate embedded relocs"
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
#: lexsup.c:376
#: lexsup.c:376
msgid "Treat warnings as errors"
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
#: lexsup.c:379
#: lexsup.c:379
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp"
#: lexsup.c:381
#: lexsup.c:381
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
#: lexsup.c:383
#: lexsup.c:383
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
#: lexsup.c:386
#: lexsup.c:386
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
#: lexsup.c:389
#: lexsup.c:389
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
#: lexsup.c:392
#: lexsup.c:392
msgid "Do not list removed unused sections"
msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
#: lexsup.c:395
#: lexsup.c:395
msgid "Set default hash table size close to "
msgid "Set default hash table size close to "
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần "
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần "
#: lexsup.c:398
#: lexsup.c:398
msgid "Print option help"
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
#: lexsup.c:400
#: lexsup.c:400
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp"
#: lexsup.c:402
#: lexsup.c:402
msgid "Write a map file"
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
#: lexsup.c:404
#: lexsup.c:404
msgid "Do not define Common storage"
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
#: lexsup.c:406
#: lexsup.c:406
msgid "Do not demangle symbol names"
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
#: lexsup.c:408
#: lexsup.c:408
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
#: lexsup.c:410
#: lexsup.c:410
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
#: lexsup.c:413
#: lexsup.c:413
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:417
#: lexsup.c:417
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:421
#: lexsup.c:421
msgid "Allow multiple definitions"
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
#: lexsup.c:423
#: lexsup.c:423
msgid "Disallow undefined version"
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
#: lexsup.c:425
#: lexsup.c:425
msgid "Create default symbol version"
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
#: lexsup.c:428
#: lexsup.c:428
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
#: lexsup.c:431
#: lexsup.c:431
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
#: lexsup.c:434
#: lexsup.c:434
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
#: lexsup.c:437
#: lexsup.c:437
msgid "Turn off --whole-archive"
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
#: lexsup.c:439
#: lexsup.c:439
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
#: lexsup.c:444
#: lexsup.c:444
msgid ""
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
"Only use library directories specified on\n"
"\t\t\t\tthe command line"
"\t\t\t\tthe command line"
msgstr ""
msgstr ""
"Chỉ dùng các thư mục thư viện\n"
"Chỉ dùng các thư mục thư viện\n"
"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
#: lexsup.c:447
#: lexsup.c:447
msgid "Specify target of output file"
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
#: lexsup.c:450
#: lexsup.c:450
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
#: lexsup.c:453
#: lexsup.c:453
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn"
#: lexsup.c:456
#: lexsup.c:456
msgid "Relax branches on certain targets"
msgid "Relax branches on certain targets"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
#: lexsup.c:459
#: lexsup.c:459
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
#: lexsup.c:461
#: lexsup.c:461
msgid "Set runtime shared library search path"
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
#: lexsup.c:463
#: lexsup.c:463
msgid "Set link time shared library search path"
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
#: lexsup.c:466
#: lexsup.c:466
msgid "Create a shared library"
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:470
#: lexsup.c:470
msgid "Create a position independent executable"
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
#: lexsup.c:474
#: lexsup.c:474
msgid "Sort common symbols by size"
msgid "Sort common symbols by size"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
#: lexsup.c:478
#: lexsup.c:478
msgid "name|alignment"
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
msgstr "tên|chỉnh_canh"
#: lexsup.c:479
#: lexsup.c:479
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
#: lexsup.c:481
#: lexsup.c:481
msgid "COUNT"
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
#: lexsup.c:481
#: lexsup.c:481
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
#: lexsup.c:484
#: lexsup.c:484
msgid "[=SIZE]"
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"
msgstr "[=CỠ]"
#: lexsup.c:484
#: lexsup.c:484
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
#: lexsup.c:487
#: lexsup.c:487
msgid "[=COUNT]"
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
#: lexsup.c:487
#: lexsup.c:487
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
#: lexsup.c:490
#: lexsup.c:490
msgid "Print memory usage statistics"
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
#: lexsup.c:492
#: lexsup.c:492
msgid "Display target specific options"
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
#: lexsup.c:494
#: lexsup.c:494
msgid "Do task level linking"
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
#: lexsup.c:496
#: lexsup.c:496
msgid "Use same format as native linker"
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
#: lexsup.c:498
#: lexsup.c:498
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
#: lexsup.c:498
#: lexsup.c:498
msgid "Set address of named section"
msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
#: lexsup.c:501
#: lexsup.c:501
msgid "Set address of .bss section"
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »"
#: lexsup.c:503
#: lexsup.c:503
msgid "Set address of .data section"
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
#: lexsup.c:505
#: lexsup.c:505
msgid "Set address of .text section"
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
#: lexsup.c:508
#: lexsup.c:508
msgid ""
msgid ""
"How to handle unresolved symbols.   is:\n"
"How to handle unresolved symbols.   is:\n"
"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
"\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
"\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
msgstr ""
msgstr ""
"Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
"Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
"  \t là:\n"
"  \t là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
#: lexsup.c:512
#: lexsup.c:512
msgid "Output lots of information during link"
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
#: lexsup.c:516
#: lexsup.c:516
msgid "Read version information script"
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:519
#: lexsup.c:519
msgid ""
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
"Take export symbols list from .exports, using\n"
"\t\t\t\tSYMBOL as the version."
"\t\t\t\tSYMBOL as the version."
msgstr ""
msgstr ""
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n"
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n"
"\t\tdùng KÝ HIỆU làm phiên bản."
"\t\tdùng KÝ HIỆU làm phiên bản."
#: lexsup.c:522
#: lexsup.c:522
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
#: lexsup.c:524
#: lexsup.c:524
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
#: lexsup.c:526
#: lexsup.c:526
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
#: lexsup.c:528
#: lexsup.c:528
msgid "Read dynamic list"
msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"
msgstr "Đọc danh sách động"
#: lexsup.c:530
#: lexsup.c:530
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
#: lexsup.c:532
#: lexsup.c:532
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:535
#: lexsup.c:535
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
#: lexsup.c:537
#: lexsup.c:537
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
#: lexsup.c:539
#: lexsup.c:539
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
#: lexsup.c:542
#: lexsup.c:542
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
#: lexsup.c:546
#: lexsup.c:546
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
#: lexsup.c:549
#: lexsup.c:549
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
#: lexsup.c:551
#: lexsup.c:551
msgid "Include all objects from following archives"
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
#: lexsup.c:554
#: lexsup.c:554
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:701
#: lexsup.c:701
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
#: lexsup.c:705
#: lexsup.c:705
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
#: lexsup.c:723
#: lexsup.c:723
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n"
#: lexsup.c:736
#: lexsup.c:736
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n"
#: lexsup.c:779
#: lexsup.c:779
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
#: lexsup.c:841
#: lexsup.c:841
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n"
#: lexsup.c:939
#: lexsup.c:939
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n"
#. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
#. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
#. line.  (Or something similar.  The comma is important).
#. line.  (Or something similar.  The comma is important).
#. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
#. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
#. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
#. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
#. increment the optind counter.  Detect this case and issue
#. increment the optind counter.  Detect this case and issue
#. an error message here.  We cannot just make this a warning,
#. an error message here.  We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
#. and will seg-fault the next time around.
#: lexsup.c:1013
#: lexsup.c:1013
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n"
#: lexsup.c:1124
#: lexsup.c:1124
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n"
#: lexsup.c:1133
#: lexsup.c:1133
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n"
#: lexsup.c:1143
#: lexsup.c:1143
msgid "name"
msgid "name"
msgstr "tên"
msgstr "tên"
#: lexsup.c:1145
#: lexsup.c:1145
msgid "alignment"
msgid "alignment"
msgstr "chỉnh canh"
msgstr "chỉnh canh"
#: lexsup.c:1148
#: lexsup.c:1148
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
#: lexsup.c:1180
#: lexsup.c:1180
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n"
#: lexsup.c:1187
#: lexsup.c:1187
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n"
#: lexsup.c:1398
#: lexsup.c:1398
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
#: lexsup.c:1405
#: lexsup.c:1405
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n"
#: lexsup.c:1433
#: lexsup.c:1433
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n"
#: lexsup.c:1484 lexsup.c:1497
#: lexsup.c:1484 lexsup.c:1497
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n"
#: lexsup.c:1533
#: lexsup.c:1533
#, c-format
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s  tập_tin...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s  tập_tin...\n"
#: lexsup.c:1535
#: lexsup.c:1535
#, c-format
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: lexsup.c:1613
#: lexsup.c:1613
#, c-format
#, c-format
msgid "  @FILE"
msgid "  @FILE"
msgstr "  @TẬP_TIN"
msgstr "  @TẬP_TIN"
#: lexsup.c:1616
#: lexsup.c:1616
#, c-format
#, c-format
msgid "Read options from FILE\n"
msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
#. format of the listings below - do not change them.
#: lexsup.c:1621
#: lexsup.c:1621
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
#: lexsup.c:1629
#: lexsup.c:1629
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : "
#: lexsup.c:1634
#: lexsup.c:1634
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
#: lexsup.c:1639
#: lexsup.c:1639
#, c-format
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#: mri.c:291
#: mri.c:291
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
#: pe-dll.c:367
#: pe-dll.c:367
#, c-format
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
#: pe-dll.c:673
#: pe-dll.c:673
#, c-format
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
#: pe-dll.c:729
#: pe-dll.c:729
#, c-format
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:736
#: pe-dll.c:736
#, c-format
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
#: pe-dll.c:823
#: pe-dll.c:823
#, c-format
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:829
#: pe-dll.c:829
#, c-format
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:836
#: pe-dll.c:836
#, c-format
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:949
#: pe-dll.c:949
#, c-format
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
#: pe-dll.c:1297
#: pe-dll.c:1297
#, c-format
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
#: pe-dll.c:1425
#: pe-dll.c:1425
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
#: pe-dll.c:1568
#: pe-dll.c:1568
#, c-format
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
#: pe-dll.c:2364
#: pe-dll.c:2364
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
#: pe-dll.c:2394
#: pe-dll.c:2394
#, c-format
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n"
#: pe-dll.c:2399
#: pe-dll.c:2399
#, c-format
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
#~ msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
#~ msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
#~ msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
#~ msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
#~ msgid "%P%F: out of memory during initialization"
#~ msgid "%P%F: out of memory during initialization"
#~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt"
#~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt"
#~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
#~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
#~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
#~ msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n"
#~ msgid "%P%X: generated"
#~ msgid "%P%X: generated"
#~ msgstr "%P%X: đã tạo ra"
#~ msgstr "%P%X: đã tạo ra"
 
 

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.