Line 1... |
Line 1... |
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
# Clytie Siddall , 2005-2007.
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall , 2005-2009.
|
#
|
#
|
msgid ""
|
msgid ""
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n"
|
"Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n"
|
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
|
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n"
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
"Language-Team: Vietnamese \n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
#: alpha-opc.c:155
|
#: alpha-opc.c:155
|
msgid "branch operand unaligned"
|
msgid "branch operand unaligned"
|
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
|
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
|
|
|
Line 52... |
Line 53... |
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
msgid "too many long constants"
|
msgid "too many long constants"
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
|
|
#: arc-opc.c:668
|
#: arc-opc.c:668
|
msgid "to many shimms in load"
|
msgid "too many shimms in load"
|
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
|
|
#. Do we have a limm already?
|
#. Do we have a limm already?
|
#: arc-opc.c:781
|
#: arc-opc.c:781
|
msgid "impossible store"
|
msgid "impossible store"
|
Line 108... |
Line 109... |
|
|
#: arc-opc.c:1024
|
#: arc-opc.c:1024
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
|
|
#: arm-dis.c:1808
|
#: arm-dis.c:1915
|
msgid ""
|
msgid ""
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
#: arm-dis.c:3818
|
#: arm-dis.c:4014
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
#: arm-dis.c:3826
|
#: arm-dis.c:4022
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
#: arm-dis.c:4226
|
#: arm-dis.c:4519
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
"the -M switch:\n"
|
"the -M switch:\n"
|
Line 150... |
Line 151... |
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
|
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
|
|
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
|
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
|
#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
|
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
|
#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
|
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
|
|
#: xstormy16-ibld.c:200
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
|
|
#: cgen-asm.c:358
|
#: cgen-asm.c:358
|
Line 194... |
Line 196... |
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
|
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
|
msgid "Register list is not valid"
|
msgid "Register list is not valid"
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
|
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
|
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276
|
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
|
|
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
|
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
|
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327
|
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
#. We couldn't parse it.
|
#. We couldn't parse it.
|
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
|
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
|
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
|
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
|
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
|
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
|
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
|
#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753
|
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
|
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
#: xstormy16-asm.c:654
|
#: xstormy16-asm.c:654
|
msgid "unrecognized instruction"
|
msgid "unrecognized instruction"
|
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
|
|
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
|
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
|
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509
|
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
|
|
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
|
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
|
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519
|
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
|
|
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
|
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
|
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547
|
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
|
msgid "junk at end of line"
|
msgid "junk at end of line"
|
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
|
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
|
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653
|
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
|
|
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
|
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
|
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665
|
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
|
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
|
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668
|
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
|
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
|
#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
|
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
|
#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
msgid "*unknown*"
|
msgid "*unknown*"
|
msgstr "• không rõ •"
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
|
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
|
#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
|
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
|
#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
|
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
|
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
|
#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
|
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
|
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
|
#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
|
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
|
#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
|
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
|
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
|
#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
|
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
|
#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
|
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
|
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
|
#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
|
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
|
#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
|
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
|
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
|
#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
|
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
|
#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
|
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
|
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
|
#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
|
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
|
#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
|
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
|
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
|
#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
|
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
|
#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
|
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
|
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
|
#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
|
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
|
#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
|
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
|
|
#: frv-asm.c:608
|
#: frv-asm.c:608
|
Line 349... |
Line 352... |
msgid "register number must be even"
|
msgid "register number must be even"
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
|
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
#. -- asm.c
|
#. -- asm.c
|
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
|
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
|
#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
|
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
|
#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
|
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
|
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
msgid "missing `)'"
|
msgid "missing `)'"
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
|
|
#: h8300-dis.c:327
|
#: h8300-dis.c:327
|
#, c-format
|
#, c-format
|
Line 376... |
Line 380... |
#: h8500-dis.c:324
|
#: h8500-dis.c:324
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
|
|
#: i386-dis.c:3196
|
#: i386-dis.c:8924
|
msgid ""
|
msgid ""
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
|
|
#: i386-dis.c:3423
|
#: i386-dis.c:9155
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3427
|
#: i386-dis.c:9159
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3428
|
#: i386-dis.c:9160
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3429
|
#: i386-dis.c:9161
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3430
|
#: i386-dis.c:9162
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3431
|
#: i386-dis.c:9163
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3432
|
#: i386-dis.c:9164
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9166
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:9168
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3433
|
#: i386-dis.c:9169
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3434
|
#: i386-dis.c:9170
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3435
|
#: i386-dis.c:9171
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3436
|
#: i386-dis.c:9172
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
|
|
#: i386-dis.c:3437
|
#: i386-dis.c:9173
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307
|
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "%s: Error: "
|
msgid "%s: Error: "
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
#: i386-gen.c:109
|
#: i386-gen.c:544
|
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n"
|
#, c-format
|
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n"
|
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
#: i386-gen.c:260
|
|
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n"
|
#: i386-gen.c:546
|
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n"
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841
|
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:320
|
#: ia64-gen.c:320
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "%s: Warning: "
|
msgid "%s: Warning: "
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
|
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
|
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:617
|
#: ia64-gen.c:617
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:822
|
#: ia64-gen.c:819
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1046
|
#: ia64-gen.c:1043
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"most recent format '%s'\n"
|
"most recent format '%s'\n"
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
|
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1057
|
#: ia64-gen.c:1054
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1254
|
#: ia64-gen.c:1251
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1455
|
#: ia64-gen.c:1456
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1477
|
#: ia64-gen.c:1478
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1516
|
#: ia64-gen.c:1517
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1519
|
#: ia64-gen.c:1520
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1528
|
#: ia64-gen.c:1529
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1531
|
#: ia64-gen.c:1532
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1542
|
#: ia64-gen.c:1543
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1553
|
#: ia64-gen.c:1556
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n"
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:1557
|
#: ia64-gen.c:1559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1563
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:2469
|
#: ia64-gen.c:2455
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:2497
|
#: ia64-gen.c:2483
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
#: ia64-gen.c:2511
|
#: ia64-gen.c:2497
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
|
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
Line 618... |
Line 682... |
|
|
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
|
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
|
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
|
msgid "immediate value out of range"
|
msgid "immediate value out of range"
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
|
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
|
|
|
#: iq2000-asm.c:182
|
#: iq2000-asm.c:182
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
|
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:166
|
|
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:196
|
|
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:226
|
|
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:256
|
|
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
|
|
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
|
|
|
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
|
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
|
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
|
|
|
Line 710... |
Line 790... |
|
|
#: m32c-asm.c:837
|
#: m32c-asm.c:837
|
msgid "Invalid size specifier"
|
msgid "Invalid size specifier"
|
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
|
|
#: m68k-dis.c:1163
|
#: m68k-dis.c:1278
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
|
|
#: m68k-dis.c:1320
|
#: m68k-dis.c:1437
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "\n"
|
msgid "\n"
|
msgstr "\n"
|
msgstr "\n"
|
|
|
#: m88k-dis.c:679
|
#: m88k-dis.c:679
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "# "
|
msgid "# "
|
msgstr "# "
|
msgstr "# "
|
|
|
#: mep-asm.c:114
|
#: mep-asm.c:129
|
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
|
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
|
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
|
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
|
|
|
#: mep-asm.c:128
|
#: mep-asm.c:143
|
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
|
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
|
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
|
|
#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
|
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "invalid %function() here"
|
msgid "invalid %function() here"
|
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
|
|
#: mips-dis.c:745
|
#: mep-asm.c:336
|
|
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:356
|
|
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
|
|
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
|
|
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
|
|
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:558
|
|
msgid "Value is not aligned enough"
|
|
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:841
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
#: mips-dis.c:852
|
#: mips-dis.c:975
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
#: mips-dis.c:1211
|
#: mips-dis.c:1335
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
|
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
|
|
|
#: mips-dis.c:1818
|
#: mips-dis.c:1942
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
#: mips-dis.c:2049
|
#: mips-dis.c:2173
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2053
|
#: mips-dis.c:2177
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2057
|
#: mips-dis.c:2181
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
" Default: numeric.\n"
|
" Default: numeric.\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
" Mặc định: thuộc số\n"
|
" Mặc định: thuộc số\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2061
|
#: mips-dis.c:2185
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
" specified architecture.\n"
|
" specified architecture.\n"
|
Line 802... |
Line 902... |
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2066
|
#: mips-dis.c:2190
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
Line 814... |
Line 914... |
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2071
|
#: mips-dis.c:2195
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
" specified ABI.\n"
|
" specified ABI.\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2075
|
#: mips-dis.c:2199
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
" specified architecture.\n"
|
" specified architecture.\n"
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" reg-names=ARCH\n"
|
" reg-names=ARCH\n"
|
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2079
|
#: mips-dis.c:2203
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
" "
|
" "
|
msgstr ""
|
msgstr ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
" "
|
" "
|
|
|
#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094
|
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "\n"
|
msgid "\n"
|
msgstr "\n"
|
msgstr "\n"
|
|
|
#: mips-dis.c:2086
|
#: mips-dis.c:2210
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid ""
|
msgid ""
|
"\n"
|
"\n"
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
" "
|
" "
|
Line 881... |
Line 981... |
#: mmix-dis.c:513
|
#: mmix-dis.c:513
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
|
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
|
|
|
|
#: msp430-dis.c:327
|
|
msgid "Illegal as emulation instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
|
|
|
|
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
|
|
#: msp430-dis.c:378
|
|
msgid "Illegal as 2-op instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
|
|
|
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
|
|
#: mt-asm.c:149
|
#: mt-asm.c:149
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
|
|
#: mt-asm.c:157
|
#: mt-asm.c:157
|
#, c-format
|
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
msgid "%operator operand is not a symbol"
|
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: mt-asm.c:395
|
#: mt-asm.c:395
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
|
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
|
|
|
Line 908... |
Line 1016... |
#: ns32k-dis.c:534
|
#: ns32k-dis.c:534
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "$"
|
msgid "$"
|
msgstr "$"
|
msgstr "$"
|
|
|
#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810
|
#: ppc-dis.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
|
|
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
|
|
|
|
#: ppc-dis.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
|
msgid "invalid conditional option"
|
msgid "invalid conditional option"
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
#: ppc-opc.c:812
|
#: ppc-opc.c:900
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
|
|
#: ppc-opc.c:844
|
#: ppc-opc.c:932
|
msgid "invalid mask field"
|
msgid "invalid mask field"
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
#: ppc-opc.c:870
|
#: ppc-opc.c:958
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955
|
#: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
|
msgid "illegal bitmask"
|
msgid "illegal bitmask"
|
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
|
|
#: ppc-opc.c:1075
|
#: ppc-opc.c:1163
|
msgid "index register in load range"
|
msgid "index register in load range"
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
|
|
#: ppc-opc.c:1091
|
#: ppc-opc.c:1179
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
|
|
#: ppc-opc.c:1106
|
#: ppc-opc.c:1194
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
#: ppc-opc.c:1188
|
#: ppc-opc.c:1273
|
msgid "invalid sprg number"
|
msgid "invalid sprg number"
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
|
|
#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
|
#: ppc-opc.c:1443
|
|
msgid "invalid constant"
|
|
msgstr "hằng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
|
msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
|
msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
|
|
|
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
|
|
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
|
msgid ""
|
msgid ""
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
|
|
#: sparc-dis.c:282
|
#: sparc-dis.c:283
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
#: sparc-dis.c:293
|
#: sparc-dis.c:294
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
#: sparc-dis.c:343
|
#: sparc-dis.c:344
|
#, c-format
|
#, c-format
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
#: sparc-dis.c:1013
|
#: sparc-dis.c:1014
|
msgid "unknown"
|
msgid "unknown"
|
msgstr "không rõ"
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
#: v850-dis.c:239
|
#: v850-dis.c:239
|
#, c-format
|
#, c-format
|
Line 1027... |
Line 1176... |
|
|
#: v850-opc.c:304
|
#: v850-opc.c:304
|
msgid "immediate value must be even"
|
msgid "immediate value must be even"
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:65
|
#: xc16x-asm.c:66
|
msgid "Missing '#' prefix"
|
msgid "Missing '#' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:81
|
#: xc16x-asm.c:82
|
msgid "Missing '.' prefix"
|
msgid "Missing '.' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:97
|
#: xc16x-asm.c:98
|
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:113
|
#: xc16x-asm.c:114
|
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:129
|
#: xc16x-asm.c:130
|
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
|
|
#: xc16x-asm.c:145
|
#: xc16x-asm.c:146
|
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:71
|
#: xstormy16-asm.c:71
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
Line 1090... |
Line 1239... |
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:165
|
#: xstormy16-asm.c:165
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|
|
|
#~ msgid "offset not a multiple of 16"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
|
|
|
|
#~ msgid "offset not a multiple of 2"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
|
|
|
|
#~ msgid "offset greater than 62"
|
|
#~ msgstr "hiệu số hơn 62"
|
|
|
|
#~ msgid "offset not a multiple of 4"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
|
|
|
|
#~ msgid "offset greater than 124"
|
|
#~ msgstr "hiệu số hơn 124"
|
|
|
|
#~ msgid "offset not a multiple of 8"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
|
|
|
|
#~ msgid "offset greater than 248"
|
|
#~ msgstr "hiệu số hơn 248"
|
|
|
|
#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
|
|
|
|
#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
|
|
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
|
|
|
|
#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
|
|
#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
|
|
|
|
#~ msgid "value out of range"
|
|
#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#~ msgid "target register operand must be even"
|
|
#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "source register operand must be even"
|
|
#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"
|
|