OpenCores
URL https://opencores.org/ocsvn/openrisc_me/openrisc_me/trunk

Subversion Repositories openrisc_me

[/] [openrisc/] [trunk/] [gnu-src/] [gdb-6.8/] [opcodes/] [po/] [vi.po] - Diff between revs 157 and 225

Go to most recent revision | Show entire file | Details | Blame | View Log

Rev 157 Rev 225
Line 1... Line 1...
# Vietnamese Translation for Opcodes.
# Vietnamese Translation for Opcodes.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall , 2005-2007.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
 
# Clytie Siddall , 2005-2009.
#
#
msgid ""
msgid ""
msgstr ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n"
"Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n"
"POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
 
#: alpha-opc.c:155
#: alpha-opc.c:155
msgid "branch operand unaligned"
msgid "branch operand unaligned"
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
 
 
Line 52... Line 53...
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
msgid "too many long constants"
msgid "too many long constants"
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
 
 
#: arc-opc.c:668
#: arc-opc.c:668
msgid "to many shimms in load"
msgid "too many shimms in load"
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
 
 
#. Do we have a limm already?
#. Do we have a limm already?
#: arc-opc.c:781
#: arc-opc.c:781
msgid "impossible store"
msgid "impossible store"
Line 108... Line 109...
 
 
#: arc-opc.c:1024
#: arc-opc.c:1024
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
 
 
#: arm-dis.c:1808
#: arm-dis.c:1915
msgid ""
msgid ""
msgstr "<độ chính xác cấm>"
msgstr "<độ chính xác cấm>"
 
 
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: arm-dis.c:3818
#: arm-dis.c:4014
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
 
 
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: arm-dis.c:3826
#: arm-dis.c:4022
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
 
 
#: arm-dis.c:4226
#: arm-dis.c:4519
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
"the -M switch:\n"
"the -M switch:\n"
Line 150... Line 151...
#, c-format
#, c-format
msgid "unknown constraint `%c'"
msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
 
 
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200
#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200
#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
 
#: xstormy16-ibld.c:200
#, c-format
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
 
 
#: cgen-asm.c:358
#: cgen-asm.c:358
Line 194... Line 196...
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
msgid "Register list is not valid"
msgid "Register list is not valid"
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
 
 
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
 
 
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
 
 
#. We couldn't parse it.
#. We couldn't parse it.
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
 
#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278
#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
#: xstormy16-asm.c:654
#: xstormy16-asm.c:654
msgid "unrecognized instruction"
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
 
 
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
#, c-format
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
 
 
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
#, c-format
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
 
 
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866
#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547
#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
msgid "junk at end of line"
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
 
 
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972
#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653
#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
msgid "unrecognized form of instruction"
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
 
 
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984
#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665
#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
#, c-format
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
 
 
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987
#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668
#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
#, c-format
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
 
 
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
msgstr "• không rõ •"
 
 
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163
#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
#, c-format
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
 
 
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184
#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
#, c-format
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
 
 
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745
#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965
#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165
#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347
#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536
#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
 
 
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715
#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
#, c-format
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
 
 
#: frv-asm.c:608
#: frv-asm.c:608
Line 349... Line 352...
msgid "register number must be even"
msgid "register number must be even"
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
 
 
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- asm.c
#. -- asm.c
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54
#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
 
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
msgid "missing `)'"
msgid "missing `)'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
 
 
#: h8300-dis.c:327
#: h8300-dis.c:327
#, c-format
#, c-format
Line 376... Line 380...
#: h8500-dis.c:324
#: h8500-dis.c:324
#, c-format
#, c-format
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
 
 
#: i386-dis.c:3196
#: i386-dis.c:8924
msgid ""
msgid ""
msgstr ""
msgstr ""
 
 
#: i386-dis.c:3423
#: i386-dis.c:9155
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
 
 
#: i386-dis.c:3427
#: i386-dis.c:9159
#, c-format
#, c-format
msgid "  x86-64      Disassemble in 64bit mode\n"
msgid "  x86-64      Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr "  x86-64      Rã trong chế độ 64-bit\n"
msgstr "  x86-64      Rã trong chế độ 64-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3428
#: i386-dis.c:9160
#, c-format
#, c-format
msgid "  i386        Disassemble in 32bit mode\n"
msgid "  i386        Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr "  i386        Rã trong chế độ 32-bit\n"
msgstr "  i386        Rã trong chế độ 32-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3429
#: i386-dis.c:9161
#, c-format
#, c-format
msgid "  i8086       Disassemble in 16bit mode\n"
msgid "  i8086       Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr "  i8086       Rã trong chế độ 16-bit\n"
msgstr "  i8086       Rã trong chế độ 16-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3430
#: i386-dis.c:9162
#, c-format
#, c-format
msgid "  att         Display instruction in AT&T syntax\n"
msgid "  att         Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr "  att         Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
msgstr "  att         Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
 
 
#: i386-dis.c:3431
#: i386-dis.c:9163
#, c-format
#, c-format
msgid "  intel       Display instruction in Intel syntax\n"
msgid "  intel       Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr "  intel       Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
msgstr "  intel       Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
 
 
#: i386-dis.c:3432
#: i386-dis.c:9164
 
#, c-format
 
msgid ""
 
"  att-mnemonic\n"
 
"              Display instruction in AT&T mnemonic\n"
 
msgstr ""
 
"  att-mnemonic\n"
 
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
 
 
 
#: i386-dis.c:9166
 
#, c-format
 
msgid ""
 
"  intel-mnemonic\n"
 
"              Display instruction in Intel mnemonic\n"
 
msgstr ""
 
"  intel-mnemonic\n"
 
"              Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
 
 
 
#: i386-dis.c:9168
#, c-format
#, c-format
msgid "  addr64      Assume 64bit address size\n"
msgid "  addr64      Assume 64bit address size\n"
msgstr "  addr64      Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
msgstr "  addr64      Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3433
#: i386-dis.c:9169
#, c-format
#, c-format
msgid "  addr32      Assume 32bit address size\n"
msgid "  addr32      Assume 32bit address size\n"
msgstr "  addr32      Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
msgstr "  addr32      Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3434
#: i386-dis.c:9170
#, c-format
#, c-format
msgid "  addr16      Assume 16bit address size\n"
msgid "  addr16      Assume 16bit address size\n"
msgstr "  addr16     Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
msgstr "  addr16     Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3435
#: i386-dis.c:9171
#, c-format
#, c-format
msgid "  data32      Assume 32bit data size\n"
msgid "  data32      Assume 32bit data size\n"
msgstr "  data32      Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
msgstr "  data32      Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3436
#: i386-dis.c:9172
#, c-format
#, c-format
msgid "  data16      Assume 16bit data size\n"
msgid "  data16      Assume 16bit data size\n"
msgstr "  data16      Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
msgstr "  data16      Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
 
 
#: i386-dis.c:3437
#: i386-dis.c:9173
#, c-format
#, c-format
msgid "  suffix      Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgid "  suffix      Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr "  suffix      Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
msgstr "  suffix      Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
 
 
#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307
#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
msgstr "%s: Lỗi: "
 
 
#: i386-gen.c:109
#: i386-gen.c:544
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n"
#, c-format
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n"
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
 
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:260
 
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n"
#: i386-gen.c:546
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n"
#, c-format
 
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
 
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:602
 
#, c-format
 
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
 
msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:867
 
#, c-format
 
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
 
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:998
 
#, c-format
 
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
 
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:1075
 
#, c-format
 
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
 
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
 
 
#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841
#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
#, c-format
#, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:1171
 
#, c-format
 
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
 
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:1178
 
#, c-format
 
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
 
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
 
 
 
#: i386-gen.c:1192
 
#, c-format
 
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
 
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:320
#: ia64-gen.c:320
#, c-format
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
 
 
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
#, c-format
#, c-format
msgid "multiple note %s not handled\n"
msgid "multiple note %s not handled\n"
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:617
#: ia64-gen.c:617
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
 
 
#: ia64-gen.c:822
#: ia64-gen.c:819
#, c-format
#, c-format
msgid "can't find %s for reading\n"
msgid "can't find %s for reading\n"
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1046
#: ia64-gen.c:1043
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"most recent format '%s'\n"
"most recent format '%s'\n"
"appears more restrictive than '%s'\n"
"appears more restrictive than '%s'\n"
msgstr ""
msgstr ""
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
"định dạng vừa nhất « %s »\n"
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1057
#: ia64-gen.c:1054
#, c-format
#, c-format
msgid "overlapping field %s->%s\n"
msgid "overlapping field %s->%s\n"
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1254
#: ia64-gen.c:1251
#, c-format
#, c-format
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1455
#: ia64-gen.c:1456
#, c-format
#, c-format
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1477
#: ia64-gen.c:1478
#, c-format
#, c-format
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1516
#: ia64-gen.c:1517
#, c-format
#, c-format
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1519
#: ia64-gen.c:1520
#, c-format
#, c-format
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1528
#: ia64-gen.c:1529
#, c-format
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
 
 
#: ia64-gen.c:1531
#: ia64-gen.c:1532
#, c-format
#, c-format
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1542
#: ia64-gen.c:1543
#, c-format
#, c-format
msgid "class %s is defined but not used\n"
msgid "class %s is defined but not used\n"
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1553
#: ia64-gen.c:1556
#, c-format
#, c-format
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n"
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n"
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
 
 
#: ia64-gen.c:1557
#: ia64-gen.c:1559
 
#, c-format
 
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
 
msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
 
 
 
#: ia64-gen.c:1563
#, c-format
#, c-format
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
 
 
#: ia64-gen.c:2469
#: ia64-gen.c:2455
#, c-format
#, c-format
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
 
 
#: ia64-gen.c:2497
#: ia64-gen.c:2483
#, c-format
#, c-format
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
 
 
#: ia64-gen.c:2511
#: ia64-gen.c:2497
#, c-format
#, c-format
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
 
 
#. We've been passed a w.  Return with an error message so that
#. We've been passed a w.  Return with an error message so that
Line 618... Line 682...
 
 
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
msgid "immediate value cannot be register"
msgid "immediate value cannot be register"
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
 
 
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
msgid "immediate value out of range"
msgid "immediate value out of range"
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
 
 
#: iq2000-asm.c:182
#: iq2000-asm.c:182
msgid "21-bit offset out of range"
msgid "21-bit offset out of range"
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
 
 
 
#: lm32-asm.c:166
 
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
 
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
 
 
 
#: lm32-asm.c:196
 
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
 
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
 
 
 
#: lm32-asm.c:226
 
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
 
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
 
 
 
#: lm32-asm.c:256
 
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
 
msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
 
 
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
#, c-format
#, c-format
msgid "unknown\t0x%04lx"
msgid "unknown\t0x%04lx"
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
 
 
Line 710... Line 790...
 
 
#: m32c-asm.c:837
#: m32c-asm.c:837
msgid "Invalid size specifier"
msgid "Invalid size specifier"
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
 
 
#: m68k-dis.c:1163
#: m68k-dis.c:1278
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
msgstr ""
msgstr ""
 
 
#: m68k-dis.c:1320
#: m68k-dis.c:1437
#, c-format
#, c-format
msgid "\n"
msgid "\n"
msgstr "\n"
msgstr "\n"
 
 
#: m88k-dis.c:679
#: m88k-dis.c:679
#, c-format
#, c-format
msgid "# "
msgid "# "
msgstr "# "
msgstr "# "
 
 
#: mep-asm.c:114
#: mep-asm.c:129
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
 
 
#: mep-asm.c:128
#: mep-asm.c:143
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
 
 
#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
#, c-format
#, c-format
msgid "invalid %function() here"
msgid "invalid %function() here"
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
 
 
#: mips-dis.c:745
#: mep-asm.c:336
 
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
 
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
 
 
 
#: mep-asm.c:356
 
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
 
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
 
 
 
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
 
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
 
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
 
 
 
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
 
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
 
msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
 
 
 
#: mep-asm.c:558
 
msgid "Value is not aligned enough"
 
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
 
 
 
#: mips-dis.c:841
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
 
 
#: mips-dis.c:852
#: mips-dis.c:975
#, c-format
#, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
 
 
#: mips-dis.c:1211
#: mips-dis.c:1335
#, c-format
#, c-format
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
msgid "# internal error, undefined modifier(%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi(%c)"
 
 
#: mips-dis.c:1818
#: mips-dis.c:1942
#, c-format
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
 
 
#: mips-dis.c:2049
#: mips-dis.c:2173
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
 
 
#: mips-dis.c:2053
#: mips-dis.c:2177
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  gpr-names=ABI            Print GPR names according to  specified ABI.\n"
"  gpr-names=ABI            Print GPR names according to  specified ABI.\n"
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
"                           Default: based on binary being disassembled.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  gpr-names=ABI            In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
"  gpr-names=ABI            In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
 
 
#: mips-dis.c:2057
#: mips-dis.c:2181
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  fpr-names=ABI            Print FPR names according to specified ABI.\n"
"  fpr-names=ABI            Print FPR names according to specified ABI.\n"
"                           Default: numeric.\n"
"                           Default: numeric.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  fpr-names=ABI            In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
"  fpr-names=ABI            In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
"                           Mặc định: thuộc số\n"
"                           Mặc định: thuộc số\n"
 
 
#: mips-dis.c:2061
#: mips-dis.c:2185
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  cp0-names=ARCH           Print CP0 register names according to\n"
"  cp0-names=ARCH           Print CP0 register names according to\n"
"                           specified architecture.\n"
"                           specified architecture.\n"
Line 802... Line 902...
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  cp0-names=ARCH           In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
"  cp0-names=ARCH           In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
 
 
#: mips-dis.c:2066
#: mips-dis.c:2190
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  hwr-names=ARCH           Print HWR names according to specified \n"
"  hwr-names=ARCH           Print HWR names according to specified \n"
"\t\t\t   architecture.\n"
"\t\t\t   architecture.\n"
Line 814... Line 914...
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  hwr-names=ARCH           In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
"  hwr-names=ARCH           In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
"                           Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
 
 
#: mips-dis.c:2071
#: mips-dis.c:2195
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  reg-names=ABI            Print GPR and FPR names according to\n"
"  reg-names=ABI            Print GPR and FPR names according to\n"
"                           specified ABI.\n"
"                           specified ABI.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  reg-names=ABI            In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
"  reg-names=ABI            In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
 
 
#: mips-dis.c:2075
#: mips-dis.c:2199
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  reg-names=ARCH           Print CP0 register and HWR names according to\n"
"  reg-names=ARCH           Print CP0 register and HWR names according to\n"
"                           specified architecture.\n"
"                           specified architecture.\n"
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  reg-names=ARCH\n"
"  reg-names=ARCH\n"
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
 
 
#: mips-dis.c:2079
#: mips-dis.c:2203
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
"  For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
"   "
"   "
msgstr ""
msgstr ""
"\n"
"\n"
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
"  Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
"   "
"   "
 
 
#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094
#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
#, c-format
#, c-format
msgid "\n"
msgid "\n"
msgstr "\n"
msgstr "\n"
 
 
#: mips-dis.c:2086
#: mips-dis.c:2210
#, c-format
#, c-format
msgid ""
msgid ""
"\n"
"\n"
"  For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
"  For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
"   "
"   "
Line 881... Line 981...
#: mmix-dis.c:513
#: mmix-dis.c:513
#, c-format
#, c-format
msgid "*unknown operands type: %d*"
msgid "*unknown operands type: %d*"
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
 
 
 
#: msp430-dis.c:327
 
msgid "Illegal as emulation instr"
 
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
 
 
 
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
 
#: msp430-dis.c:378
 
msgid "Illegal as 2-op instr"
 
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
 
 
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
 
 
#: mt-asm.c:149
#: mt-asm.c:149
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
 
 
#: mt-asm.c:157
#: mt-asm.c:157
#, c-format
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
msgid "%operator operand is not a symbol"
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
msgstr "%otoán tử tác tử không phải là một ký hiệu"
 
 
 
#: mt-asm.c:395
#: mt-asm.c:395
msgid "invalid operand.  type may have values 0,1,2 only."
msgid "invalid operand.  type may have values 0,1,2 only."
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
 
 
Line 908... Line 1016...
#: ns32k-dis.c:534
#: ns32k-dis.c:534
#, c-format
#, c-format
msgid "$"
msgid "$"
msgstr "$"
msgstr "$"
 
 
#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810
#: ppc-dis.c:222
 
#, c-format
 
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
 
msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
 
 
 
#: ppc-dis.c:511
 
#, c-format
 
msgid ""
 
"\n"
 
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
 
"the -M switch:\n"
 
msgstr ""
 
"\n"
 
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
 
 
 
#: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
msgid "invalid conditional option"
msgid "invalid conditional option"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
 
 
#: ppc-opc.c:812
#: ppc-opc.c:900
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
 
 
#: ppc-opc.c:844
#: ppc-opc.c:932
msgid "invalid mask field"
msgid "invalid mask field"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
 
 
#: ppc-opc.c:870
#: ppc-opc.c:958
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
 
 
#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955
#: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
msgid "illegal bitmask"
msgid "illegal bitmask"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
 
 
#: ppc-opc.c:1075
#: ppc-opc.c:1163
msgid "index register in load range"
msgid "index register in load range"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
 
 
#: ppc-opc.c:1091
#: ppc-opc.c:1179
msgid "source and target register operands must be different"
msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
 
 
#: ppc-opc.c:1106
#: ppc-opc.c:1194
msgid "invalid register operand when updating"
msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
 
 
#: ppc-opc.c:1188
#: ppc-opc.c:1273
msgid "invalid sprg number"
msgid "invalid sprg number"
msgstr "số sprg không hợp lệ"
msgstr "số sprg không hợp lệ"
 
 
#: score-dis.c:220 score-dis.c:383
#: ppc-opc.c:1443
 
msgid "invalid constant"
 
msgstr "hằng không hợp lệ"
 
 
 
#: s390-dis.c:277
 
#, c-format
 
msgid ""
 
"\n"
 
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
 
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
 
msgstr ""
 
"\n"
 
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
 
"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
 
 
 
#: s390-dis.c:281
 
#, c-format
 
msgid "  esa         Disassemble in ESA architecture mode\n"
 
msgstr "  esa         Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
 
 
 
#: s390-dis.c:282
 
#, c-format
 
msgid "  zarch       Disassemble in z/Architecture mode\n"
 
msgstr "  zarch       Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
 
 
 
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
 
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
msgid ""
msgid ""
msgstr "<độ chính xác cấm>"
msgstr "<độ chính xác cấm>"
 
 
#: sparc-dis.c:282
#: sparc-dis.c:283
#, c-format
#, c-format
msgid "Internal error:  bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgid "Internal error:  bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
 
 
#: sparc-dis.c:293
#: sparc-dis.c:294
#, c-format
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
 
 
#: sparc-dis.c:343
#: sparc-dis.c:344
#, c-format
#, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
 
 
#. Mark as non-valid instruction.
#. Mark as non-valid instruction.
#: sparc-dis.c:1013
#: sparc-dis.c:1014
msgid "unknown"
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
msgstr "không rõ"
 
 
#: v850-dis.c:239
#: v850-dis.c:239
#, c-format
#, c-format
Line 1027... Line 1176...
 
 
#: v850-opc.c:304
#: v850-opc.c:304
msgid "immediate value must be even"
msgid "immediate value must be even"
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
 
 
#: xc16x-asm.c:65
#: xc16x-asm.c:66
msgid "Missing '#' prefix"
msgid "Missing '#' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
 
 
#: xc16x-asm.c:81
#: xc16x-asm.c:82
msgid "Missing '.' prefix"
msgid "Missing '.' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
 
 
#: xc16x-asm.c:97
#: xc16x-asm.c:98
msgid "Missing 'pof:' prefix"
msgid "Missing 'pof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
 
 
#: xc16x-asm.c:113
#: xc16x-asm.c:114
msgid "Missing 'pag:' prefix"
msgid "Missing 'pag:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
 
 
#: xc16x-asm.c:129
#: xc16x-asm.c:130
msgid "Missing 'sof:' prefix"
msgid "Missing 'sof:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
 
 
#: xc16x-asm.c:145
#: xc16x-asm.c:146
msgid "Missing 'seg:' prefix"
msgid "Missing 'seg:' prefix"
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
 
 
#: xstormy16-asm.c:71
#: xstormy16-asm.c:71
msgid "Bad register in preincrement"
msgid "Bad register in preincrement"
Line 1090... Line 1239...
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
 
 
#: xstormy16-asm.c:165
#: xstormy16-asm.c:165
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
 
 
#~ msgid "offset not a multiple of 16"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16"
 
 
 
#~ msgid "offset not a multiple of 2"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2"
 
 
 
#~ msgid "offset greater than 62"
 
#~ msgstr "hiệu số hơn 62"
 
 
 
#~ msgid "offset not a multiple of 4"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4"
 
 
 
#~ msgid "offset greater than 124"
 
#~ msgstr "hiệu số hơn 124"
 
 
 
#~ msgid "offset not a multiple of 8"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8"
 
 
 
#~ msgid "offset greater than 248"
 
#~ msgstr "hiệu số hơn 248"
 
 
 
#~ msgid "offset not between -2048 and 2047"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047"
 
 
 
#~ msgid "offset not between -8192 and 8191"
 
#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191"
 
 
 
#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset"
 
#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành"
 
 
 
#~ msgid "value out of range"
 
#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị"
 
 
 
#~ msgid "target register operand must be even"
 
#~ msgstr "tác tử thanh ghi đích phải là số chẵn"
 
 
 
#~ msgid "source register operand must be even"
 
#~ msgstr "tác tử thanh ghi nguồn phải là số chẵn"
 

powered by: WebSVN 2.1.0

© copyright 1999-2024 OpenCores.org, equivalent to Oliscience, all rights reserved. OpenCores®, registered trademark.