URL
https://opencores.org/ocsvn/open8_urisc/open8_urisc/trunk
Subversion Repositories open8_urisc
[/] [open8_urisc/] [trunk/] [gnu/] [binutils/] [binutils/] [po/] [vi.po] - Rev 174
Go to most recent revision | Compare with Previous | Blame | View Log
# Vietnamese translation for BinUtils.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
#: addr2line.c:78
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
#: addr2line.c:79
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
" -s --basenames Strip directory names\n"
" -f --functions Show function names\n"
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
#: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510
#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99
#: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
#: addr2line.c:292
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
#: addr2line.c:309
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
#: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
#: ar.c:218
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
#: ar.c:236
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:238
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
#: ar.c:243
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
#: ar.c:244
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
#: ar.c:245
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
#: ar.c:246
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
#: ar.c:247
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
#: ar.c:248
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
#: ar.c:249
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
#: ar.c:250
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
#: ar.c:251
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
#: ar.c:252
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
#: ar.c:253
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
#: ar.c:254
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
#: ar.c:255
#, c-format
msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
#: ar.c:256
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
#: ar.c:257
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
#: ar.c:258
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
#: ar.c:259
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
#: ar.c:260
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
#: ar.c:261
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
#: ar.c:262
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
#: ar.c:263
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
#: ar.c:264
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
#: ar.c:265
#, c-format
msgid " [T] - make a thin archive\n"
msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
#: ar.c:266
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
#: ar.c:267
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
#: ar.c:268
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:270
#, c-format
msgid " optional:\n"
msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
#: ar.c:271
#, c-format
msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:278
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
#: ar.c:279
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
#: ar.c:280
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
msgstr ""
"Tuỳ chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
#: ar.c:283
#, c-format
msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: ar.c:286
#, c-format
msgid ""
" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
" -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: ar.c:512 nm.c:1626
#, c-format
msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
#: ar.c:539
msgid "two different operation options specified"
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
#: ar.c:620
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
#: ar.c:663
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
#: ar.c:666
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
#: ar.c:669
msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
#: ar.c:677
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
#: ar.c:680
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
#: ar.c:692
msgid "`x' cannot be used on thin archives."
msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
#: ar.c:733
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
#: ar.c:802
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
#: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: ar.c:855
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
#: ar.c:871 ar.c:939
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
#: ar.c:1139
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
#: ar.c:1189
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
#: ar.c:1328
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
#: arsup.c:89
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
#: arsup.c:114
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:164
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
#: arsup.c:181
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
#: arsup.c:190
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
#: arsup.c:425
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
#: arsup.c:449
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
#: bin2c.c:59
#, c-format
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
#: bin2c.c:60
#, c-format
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
#: binemul.c:38
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
#: binemul.h:43
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
#: bucomm.c:157
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
#: bucomm.c:168
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: định dạng khớp:"
#: bucomm.c:183
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích được hỗ trợ :"
#: bucomm.c:185
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
#: bucomm.c:202
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
#: bucomm.c:204
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
#: bucomm.c:399
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
#: bucomm.c:548
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: con số sai: %s"
#: bucomm.c:565 strings.c:422
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
#: bucomm.c:567 strings.c:424
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
#: bucomm.c:571
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
#: coffdump.c:106
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
#: coffdump.c:460 sysdump.c:646
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
#: coffdump.c:461
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: coffdump.c:462
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
#: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
#: debug.c:647
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:726
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:782
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
#: debug.c:834
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:866
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
#: debug.c:872
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
#: debug.c:900
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:936
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
#: debug.c:943
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
#: debug.c:966
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
#: debug.c:1019
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME
#: debug.c:1030
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME.
#: debug.c:1114
msgid "debug_record_label: not implemented"
msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
#: debug.c:1136
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1664
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
#: debug.c:1841
msgid "debug_name_type: no current file"
msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1886
msgid "debug_tag_type: no current file"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
#: debug.c:1894
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
#: debug.c:1931
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
#: debug.c:1953
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
#: debug.c:2056
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
#: debug.c:2483
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
#, c-format
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
#: dlltool.c:982
#, c-format
msgid "Can't open def file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:987
#, c-format
msgid "Processing def file: %s"
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
#: dlltool.c:991
msgid "Processed def file"
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
#: dlltool.c:1015
#, c-format
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
#: dlltool.c:1050
#, c-format
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
#: dlltool.c:1068
#, c-format
msgid "NAME: %s base: %x"
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
#: dlltool.c:1084
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1320 resrc.c:293
#, c-format
msgid "wait: %s"
msgstr "đợi: %s"
#: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
#, c-format
msgid "subprocess got fatal signal %d"
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
#: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
#, c-format
msgid "%s exited with status %d"
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
#: dlltool.c:1362
#, c-format
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
#: dlltool.c:1487
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
#: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
#: dlltool.c:1613
#, c-format
msgid "Done reading %s"
msgstr "Hoàn tất đọc %s"
#: dlltool.c:1623
#, c-format
msgid "Unable to open object file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
#: dlltool.c:1626
#, c-format
msgid "Scanning object file %s"
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
#: dlltool.c:1641
#, c-format
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
#: dlltool.c:1741
msgid "Adding exports to output file"
msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
#: dlltool.c:1789
msgid "Added exports to output file"
msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
#: dlltool.c:1930
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
#: dlltool.c:1935
#, c-format
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
#: dlltool.c:1938
#, c-format
msgid "Opened temporary file: %s"
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2113
msgid "failed to read the number of entries from base file"
msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
#: dlltool.c:2161
msgid "Generated exports file"
msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
#: dlltool.c:2370
#, c-format
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2373
#, c-format
msgid "Creating stub file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
#: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
#, c-format
msgid "failed to open temporary head file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
#: dlltool.c:2979
#, c-format
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
#: dlltool.c:3052
#, c-format
msgid "Can't open .lib file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
#: dlltool.c:3055
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
#: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
msgstr "không thể xoá %s: %s"
#: dlltool.c:3157
msgid "Created lib file"
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
#: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397
#, c-format
msgid "%s is not a library"
msgstr "%s không phải là một thư viện"
#: dlltool.c:3415
#, c-format
msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
#: dlltool.c:3426
#, c-format
msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
#: dlltool.c:3647
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
#: dlltool.c:3653
#, c-format
msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
#: dlltool.c:3758
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
#: dlltool.c:3790
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
#: dlltool.c:3799
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
#: dlltool.c:3800
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
#: dlltool.c:3801
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
#: dlltool.c:3802
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3803
#, c-format
msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
#: dlltool.c:3804
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
#: dlltool.c:3805
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3806
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
#: dlltool.c:3807
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
#: dlltool.c:3808
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
#: dlltool.c:3809
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
#: dlltool.c:3810
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
#: dlltool.c:3811
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
#: dlltool.c:3812
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dlltool.c:3813
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dlltool.c:3814
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dlltool.c:3815
#, c-format
msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
#: dlltool.c:3816
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3817
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
#: dlltool.c:3818
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
#: dlltool.c:3819
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dlltool.c:3820
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
#: dlltool.c:3821
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
#: dlltool.c:3822
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
#: dlltool.c:3823
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
#: dlltool.c:3824
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
#: dlltool.c:3825
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
#: dlltool.c:3826
#, c-format
msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
#: dlltool.c:3827
#, c-format
msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
#: dlltool.c:3828
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
#: dlltool.c:3829
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
#: dlltool.c:3830
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
#: dlltool.c:3831
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dlltool.c:3833
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
#: dlltool.c:3834
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3835
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
#: dlltool.c:3972
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
#: dlltool.c:4020
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
#: dlltool.c:4055
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
#: dlltool.c:4124
#, c-format
msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
#: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
#: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:291
#, c-format
msgid "Keeping temporary base file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:293
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:307
#, c-format
msgid "Keeping temporary exp file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
#: dllwrap.c:309
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
#: dllwrap.c:322
#, c-format
msgid "Keeping temporary def file %s"
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:324
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:472
#, c-format
msgid " Generic options:\n"
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
#: dllwrap.c:473
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
#: dllwrap.c:474
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:476
#, c-format
msgid " --version Print dllwrap version\n"
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
#: dllwrap.c:477
#, c-format
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
#: dllwrap.c:478
#, c-format
msgid " Options for %s:\n"
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
msgid " --machine <machine>\n"
msgstr " --machine <máy>\n"
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
#: dllwrap.c:501
#, c-format
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
#: dllwrap.c:781
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
#: dllwrap.c:810
msgid ""
"no export definition file provided.\n"
"Creating one, but that may not be what you want"
msgstr ""
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
#: dllwrap.c:969
#, c-format
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
#: dllwrap.c:970
#, c-format
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
#: dllwrap.c:971
#, c-format
msgid "DRIVER name : %s\n"
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
#: dllwrap.c:972
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
#: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
#: dwarf.c:304 dwarf.c:2649
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
#: dwarf.c:311
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
#: dwarf.c:316
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
"\n"
msgstr ""
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
#: dwarf.c:322
#, c-format
msgid "set Address to 0x%lx\n"
msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
#: dwarf.c:327
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
#: dwarf.c:328 dwarf.c:2263
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:330
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:338
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
#: dwarf.c:342
#, c-format
msgid "set Discriminator to %lu\n"
msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
#. the limited range of the unsigned char data type used
#. for op_code.
#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
#: dwarf.c:384
#, c-format
msgid "user defined: length %d\n"
msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:386 dwarf.c:2680
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
#: dwarf.c:399
msgid "<no .debug_str section>"
msgstr "<không có phần .debug_str>"
#: dwarf.c:405
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n"
#: dwarf.c:406
msgid "<offset is too big>"
msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
#: dwarf.c:639
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
#: dwarf.c:675
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
#: dwarf.c:684
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
#: dwarf.c:1102
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
#: dwarf.c:1104
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
#: dwarf.c:1152
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
#: dwarf.c:1251
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
#: dwarf.c:1300
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s"
#: dwarf.c:1309
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
#: dwarf.c:1393
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1396
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1399
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
#: dwarf.c:1402
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
#: dwarf.c:1405
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
#: dwarf.c:1566
#, c-format
msgid "(location list)"
msgstr "(danh sách vị trí)"
#: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
#: dwarf.c:1597
#, c-format
msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
#: dwarf.c:1771
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
#: dwarf.c:1838
#, c-format
msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1849
#, c-format
msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
#: dwarf.c:1856
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
#: dwarf.c:1865
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
#: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167
#: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:1881
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
#: dwarf.c:1944
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n"
#: dwarf.c:1945
#, c-format
msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
#: dwarf.c:1947
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:1948
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n"
#: dwarf.c:1949
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
#: dwarf.c:1955
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
#: dwarf.c:1964
#, c-format
msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
#: dwarf.c:1974
#, c-format
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
#: dwarf.c:2021
#, c-format
msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
#: dwarf.c:2025
msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
#: dwarf.c:2032
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
#: dwarf.c:2049
#, c-format
msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2055
#, c-format
msgid " (%s)\n"
msgstr " (%s)\n"
#: dwarf.c:2146
#, c-format
msgid ""
"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:2184
#, c-format
msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
#: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
#: dwarf.c:2215
#, c-format
msgid " Offset: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2216
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:2217
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
#: dwarf.c:2218
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
#: dwarf.c:2219
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
#: dwarf.c:2220
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
#: dwarf.c:2221
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2222
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
#: dwarf.c:2223
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
#: dwarf.c:2232
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Opcodes:\n"
msgstr ""
"\n"
" Mã thao tác:\n"
#: dwarf.c:2235
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
#: dwarf.c:2241
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
#: dwarf.c:2244
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The Directory Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2248
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
#: dwarf.c:2259
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
#: dwarf.c:2262
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The File Name Table:\n"
msgstr ""
"\n"
" Bảng Tên Tập Tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2270
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2281
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
#: dwarf.c:2289
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Line Number Statements:\n"
msgstr ""
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
#: dwarf.c:2305
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
#: dwarf.c:2309
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
#: dwarf.c:2319
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
#: dwarf.c:2327
#, c-format
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
#: dwarf.c:2335
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
#: dwarf.c:2342
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n"
#: dwarf.c:2350
#, c-format
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
#: dwarf.c:2357
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
#: dwarf.c:2362
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
#: dwarf.c:2370
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2378
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2383
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2387
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
#: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
#: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
#: dwarf.c:2430
#, c-format
msgid ""
"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
"\n"
#: dwarf.c:2472
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: dwarf.c:2592
#, c-format
msgid "CU: %s:\n"
msgstr "CU: %s:\n"
#: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606
#, c-format
msgid "File name Line number Starting address\n"
msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
#: dwarf.c:2599
#, c-format
msgid "CU: %s/%s:\n"
msgstr "CU: %s/%s:\n"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676
#, c-format
msgid "%s:\n"
msgstr "%s:\n"
#. If directory index is 0, that means current directory.
#: dwarf.c:2709
#, c-format
msgid ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
msgstr ""
"\n"
"./%s:[++]\n"
#. The directory index starts counting at 1.
#: dwarf.c:2715
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s/%s:\n"
msgstr ""
"\n"
"%s/%s:\n"
#: dwarf.c:2800
#, c-format
msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2805
#, c-format
msgid "%s %11d %#18lx\n"
msgstr "%s %11d %#18lx\n"
#: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534
#, c-format
msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
#: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419
#, c-format
msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
#: dwarf.c:2930
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
#: dwarf.c:2937
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Chiều dài : %ld\n"
#: dwarf.c:2939
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:2941
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:2943
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
#: dwarf.c:2946
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Offset\tName\n"
msgstr ""
"\n"
" Bù\tTên\n"
#: dwarf.c:2997
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
#: dwarf.c:3003
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
#: dwarf.c:3011
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
#: dwarf.c:3020
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
#: dwarf.c:3032
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
#: dwarf.c:3061
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3067
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
#: dwarf.c:3070
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
#: dwarf.c:3070
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: dwarf.c:3073
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
#: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The %s section is empty.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần %s vẫn trống.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
#: dwarf.c:3156
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n"
#: dwarf.c:3159
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3164
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3168
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
#: dwarf.c:3199
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3203
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3211
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
#: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
#: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622
#, c-format
msgid "<End of list>\n"
msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
#: dwarf.c:3249
#, c-format
msgid "(base address)\n"
msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
#: dwarf.c:3284
msgid " (start == end)"
msgstr " (đầu == cuối)"
#: dwarf.c:3286
msgid " (start > end)"
msgstr " (đầu > cuối)"
#: dwarf.c:3296
#, c-format
msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
#: dwarf.c:3430
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
#: dwarf.c:3434
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
#: dwarf.c:3435
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
#: dwarf.c:3436
#, c-format
msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3437
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
#: dwarf.c:3438
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
#: dwarf.c:3447
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
#: dwarf.c:3452
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:3454
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
" Địa chỉ Dài\n"
#: dwarf.c:3544
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
#: dwarf.c:3568
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
#: dwarf.c:3572
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
#: dwarf.c:3593
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:3597
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
#: dwarf.c:3640
msgid "(start == end)"
msgstr "(đầu == cuối)"
#: dwarf.c:3642
msgid "(start > end)"
msgstr "(đầu > cuối)"
#: dwarf.c:3879
msgid "bad register: "
msgstr "thanh ghi sai: "
#: dwarf.c:3881
#, c-format
msgid "Contents of the %s section:\n"
msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
#: dwarf.c:4646
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
#: dwarf.c:4648
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
#: dwarf.c:4672
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
#: dwarf.c:4714
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
#: dwarf.c:4725
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
#: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
#: emul_aix.c:43
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
#: emul_aix.c:44
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
#: emul_aix.c:45
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
#: emul_aix.c:46
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
#: ieee.c:311
msgid "unexpected end of debugging information"
msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
#: ieee.c:398
msgid "invalid number"
msgstr "con số không hợp lệ"
#: ieee.c:451
msgid "invalid string length"
msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:506 ieee.c:547
msgid "expression stack overflow"
msgstr "tràn đống biểu thức"
#: ieee.c:526
msgid "unsupported IEEE expression operator"
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
#: ieee.c:541
msgid "unknown section"
msgstr "không rõ phần"
#: ieee.c:562
msgid "expression stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
#: ieee.c:576
msgid "expression stack mismatch"
msgstr "sai khớp đống biểu thức"
#: ieee.c:613
msgid "unknown builtin type"
msgstr "không rõ kiểu builtin"
#: ieee.c:758
msgid "BCD float type not supported"
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
#: ieee.c:895
msgid "unexpected number"
msgstr "con số bất thường"
#: ieee.c:902
msgid "unexpected record type"
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
#: ieee.c:935
msgid "blocks left on stack at end"
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
#: ieee.c:1208
msgid "unknown BB type"
msgstr "không rõ kiểu BB"
#: ieee.c:1217
msgid "stack overflow"
msgstr "tràn đống"
#: ieee.c:1240
msgid "stack underflow"
msgstr "tràn ngược đống"
#: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
msgid "illegal variable index"
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
#: ieee.c:1400
msgid "illegal type index"
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
#: ieee.c:1410 ieee.c:1447
msgid "unknown TY code"
msgstr "không rõ mã TY"
#: ieee.c:1429
msgid "undefined variable in TY"
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
#. Pascal file name. FIXME.
#: ieee.c:1841
msgid "Pascal file name not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
#: ieee.c:1889
msgid "unsupported qualifier"
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2158
msgid "undefined variable in ATN"
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
#: ieee.c:2201
msgid "unknown ATN type"
msgstr "không rõ kiểu ATN"
#. Reserved for FORTRAN common.
#: ieee.c:2323
msgid "unsupported ATN11"
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
#. We have no way to record this information. FIXME.
#: ieee.c:2350
msgid "unsupported ATN12"
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
#: ieee.c:2410
msgid "unexpected string in C++ misc"
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
#: ieee.c:2423
msgid "bad misc record"
msgstr "mục ghi linh tinh sai"
#: ieee.c:2464
msgid "unrecognized C++ misc record"
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
#: ieee.c:2579
msgid "undefined C++ object"
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
#: ieee.c:2613
msgid "unrecognized C++ object spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
#: ieee.c:2649
msgid "unsupported C++ object type"
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
#: ieee.c:2659
msgid "C++ base class not defined"
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
#: ieee.c:2671 ieee.c:2776
msgid "C++ object has no fields"
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
#: ieee.c:2690
msgid "C++ base class not found in container"
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2797
msgid "C++ data member not found in container"
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
#: ieee.c:2838 ieee.c:2988
msgid "unknown C++ visibility"
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
#: ieee.c:2872
msgid "bad C++ field bit pos or size"
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
#: ieee.c:2964
msgid "bad type for C++ method function"
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:2974
msgid "no type information for C++ method function"
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
#: ieee.c:3013
msgid "C++ static virtual method"
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
#: ieee.c:3108
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
#: ieee.c:3147
msgid "undefined C++ vtable"
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
#: ieee.c:3216
msgid "C++ default values not in a function"
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
#: ieee.c:3256
msgid "unrecognized C++ default type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
#: ieee.c:3287
msgid "reference parameter is not a pointer"
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3370
msgid "unrecognized C++ reference type"
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
#: ieee.c:3452
msgid "C++ reference not found"
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
#: ieee.c:3460
msgid "C++ reference is not pointer"
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
#: ieee.c:3486 ieee.c:3494
msgid "missing required ASN"
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
#: ieee.c:3521 ieee.c:3529
msgid "missing required ATN65"
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
#: ieee.c:3543
msgid "bad ATN65 record"
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
#: ieee.c:4171
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4215
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
#: ieee.c:5212
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5246
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: ieee.c:5280
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
#: mclex.c:241
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
#: nlmconv.c:320
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
#: nlmconv.c:329
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
#: nlmconv.c:359
msgid "no name for output file"
msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
#: nlmconv.c:373
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
#: nlmconv.c:403
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
#: nlmconv.c:413
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:441
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
#: nlmconv.c:448
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
#: nlmconv.c:628
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
#: nlmconv.c:648
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:699
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:701
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
msgid "custom section"
msgstr "phần riêng"
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
#: nlmconv.c:833
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
#: nlmconv.c:862
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
#: nlmconv.c:924
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
" @<file> Read options from <file>.\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
" -d --debug\n"
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
#: nlmconv.c:1143
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
#: nlmconv.c:1180
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
#: nlmconv.c:1194
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
#: nlmconv.c:1200
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
#: nlmconv.c:1204
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
#: nlmconv.c:1215
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
#: nlmconv.c:1795
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
#: nlmconv.c:1842
msgid "writing stub"
msgstr "đang ghi stub"
#: nlmconv.c:1926
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
#: nlmconv.c:1990
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
#: nlmconv.c:2117
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
#: nlmconv.c:2132
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
#: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
#: nm.c:221
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
#: nm.c:222
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
" -B Same as --format=bsd\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
" --defined-only Display only defined symbols\n"
" -e (ignored)\n"
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
" line number for each symbol\n"
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
" -o Same as -A\n"
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
" -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
" --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
" --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
" -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
"\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
" -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
" -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
" -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
#: nm.c:245
#, c-format
msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
#: nm.c:248
#, c-format
msgid ""
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
"\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
" --size-sort Sort symbols by size\n"
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
" -X 32_64 (ignored)\n"
" @FILE Read options from FILE\n"
" -h, --help Display this information\n"
" -V, --version Display this program's version number\n"
"\n"
msgstr ""
" -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
"\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
" --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
" --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
" --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
" -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
" --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
" -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
" -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
" @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: nm.c:292
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
#: nm.c:316
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
#: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
#: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
#: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
#: nm.c:381
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Archive index:\n"
msgstr ""
"\n"
"Chỉ mục kho lưu:\n"
#: nm.c:1242
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1244
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
#: nm.c:1246 nm.c:1297
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1249 nm.c:1300
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
#: nm.c:1293
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1295
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Symbols from %s[%s]:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
#: nm.c:1387
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
#: nm.c:1615
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
#: nm.c:1643
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
#: nm.c:1644
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
#: nm.c:1672
#, c-format
msgid "data size %ld"
msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
#: objcopy.c:463 srconv.c:1730
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
#: objcopy.c:464
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
#: objcopy.c:465 objcopy.c:572
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
#: objcopy.c:466
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
" relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
" Add <incr> to the start address\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" Warn if a named section does not exist\n"
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
" --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
" Handle long section names in Coff objects.\n"
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
" listed in <file>\n"
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
" in <file>\n"
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
" --impure Mark the output file as impure\n"
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
" section name\n"
" --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
" --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <name>[:<version>]\n"
" Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
"] -v --verbose List all object files modified\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
msgstr ""
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
" -F --target <tên_bfd>\n"
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
" -L --localize-symbol <tên>\n"
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
" -b --byte <số>\n"
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
"--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
" Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
" --change-leading-char\n"
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
" --pure\n"
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
" --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
" --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
" --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
" --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
" <commit>\n"
" --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
" Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
#: objcopy.c:570
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
#: objcopy.c:571
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
#: objcopy.c:573
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
" -v --verbose List all object files modified\n"
" -V --version Display this program's version number\n"
" -h --help Display this output\n"
" --info List object formats & architectures supported\n"
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
msgstr ""
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích nhập)\n"
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích xuất)\n"
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
"\t\t(đích)\n"
" -p --preserve-dates\n"
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
"\t\t(tước hết)\n"
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
"\t\t(hủy hết)\n"
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
"\t\t(chi tiết)\n"
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
#: objcopy.c:646
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
#: objcopy.c:647
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
#: objcopy.c:748
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
#: objcopy.c:751 objcopy.c:3336
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: fread bị lỗi"
#: objcopy.c:824
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
#: objcopy.c:1121
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
#: objcopy.c:1204
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
#: objcopy.c:1208
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
#: objcopy.c:1236
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:1314
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
#: objcopy.c:1317
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
#: objcopy.c:1327
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
#: objcopy.c:1353
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
#: objcopy.c:1365
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
#: objcopy.c:1420
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
#: objcopy.c:1429
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
#: objcopy.c:1474
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
#: objcopy.c:1477
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
#: objcopy.c:1540
#, c-format
msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
#: objcopy.c:1599
#, c-format
msgid "can't add section '%s'"
msgstr "không thể thêm phần « %s »"
#: objcopy.c:1608
#, c-format
msgid "can't create section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần « %s »"
#: objcopy.c:1654
#, c-format
msgid "cannot create debug link section `%s'"
msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
#: objcopy.c:1747
msgid "Can't fill gap after section"
msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
#: objcopy.c:1771
msgid "can't add padding"
msgstr "không thể đệm thêm"
#: objcopy.c:1862
#, c-format
msgid "cannot fill debug link section `%s'"
msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
#: objcopy.c:1925
msgid "error copying private BFD data"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
#: objcopy.c:1936
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:1940
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
#: objcopy.c:1944
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
#: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:2071
msgid "Unable to recognise the format of file"
msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2168
#, c-format
msgid "error: the input file '%s' is empty"
msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
#: objcopy.c:2300
#, c-format
msgid "Multiple renames of section %s"
msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
#: objcopy.c:2351
msgid "error in private header data"
msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
#: objcopy.c:2429
msgid "failed to create output section"
msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
#: objcopy.c:2443
msgid "failed to set size"
msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
#: objcopy.c:2457
msgid "failed to set vma"
msgstr "lỗi đặt vma"
#: objcopy.c:2482
msgid "failed to set alignment"
msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
#: objcopy.c:2516
msgid "failed to copy private data"
msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
#: objcopy.c:2598
msgid "relocation count is negative"
msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
#: objcopy.c:2659
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
#: objcopy.c:2843
msgid "can't create debugging section"
msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2856
msgid "can't set debugging section contents"
msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
#: objcopy.c:2864
#, c-format
msgid "don't know how to write debugging information for %s"
msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
#: objcopy.c:3006
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
#: objcopy.c:3078
#, c-format
msgid "%s: bad version in PE subsystem"
msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
#: objcopy.c:3108
#, c-format
msgid "unknown PE subsystem: %s"
msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
#: objcopy.c:3168
msgid "byte number must be non-negative"
msgstr "số byte phải là khác âm"
#: objcopy.c:3178
msgid "interleave must be positive"
msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
#: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
#: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536
#: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
#: objcopy.c:3331
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
#: objcopy.c:3450
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
#: objcopy.c:3611
#, c-format
msgid "unknown long section names option '%s'"
msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
#: objcopy.c:3629
msgid "unable to parse alternative machine code"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
#: objcopy.c:3674
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
#: objcopy.c:3677
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
#: objcopy.c:3692
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
#: objcopy.c:3698
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --heap"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
#: objcopy.c:3723
#, c-format
msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
#: objcopy.c:3729
#, c-format
msgid "%s: invalid commit value for --stack"
msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
#: objcopy.c:3758
msgid "byte number must be less than interleave"
msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
#: objcopy.c:3785
#, c-format
msgid "unknown input EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
#: objcopy.c:3816
#, c-format
msgid "unknown output EFI target: %s"
msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
#: objcopy.c:3841
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
#: objcopy.c:3845
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
#: objcopy.c:3846
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
#: objcopy.c:3852
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
#: objcopy.c:3863
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
#: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
#: objdump.c:187
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
#: objdump.c:188
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
#: objdump.c:189
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
#: objdump.c:190
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
" -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display DWARF info in the file\n"
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -v, --version Display this program's version number\n"
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
" -H, --help Display this information\n"
msgstr ""
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
" -p, --private-headers\n"
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
" -d, --disassemble\n"
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
"\t\t(rã)\n"
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
"\t\t(rã hết)\n"
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
"-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
" --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
" -R, --dynamic-reloc\n"
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
#: objdump.c:217
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
#: objdump.c:218
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
" or `gnat'\n"
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
" --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
" --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
" --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
"\n"
msgstr ""
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
" -EB --endian=big\n"
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
" -EL --endian=little\n"
"\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
"\t\t • gnat\n"
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
"\t\t(rã các số không)\n"
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
" --[no-]show-raw-insn\n"
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
"\t\t(điều chỉnh vma)\n"
" --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
"\n"
#: objdump.c:433
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
#: objdump.c:436 objdump.c:440
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:442
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
#: objdump.c:446
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
#: objdump.c:448
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
#: objdump.c:491
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
#: objdump.c:916 objdump.c:940
#, c-format
msgid " (File Offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:1886
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disassembly of section %s:\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc rã phần %s:\n"
#: objdump.c:2062
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
#: objdump.c:2081
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
#: objdump.c:2172
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't get contents for section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
#: objdump.c:2183
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Can't uncompress section '%s'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
#: objdump.c:2312
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
"\n"
msgstr ""
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
#: objdump.c:2321
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
#: objdump.c:2365
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
"\n"
msgstr ""
"Nội dung của phần %s\n"
"\n"
#: objdump.c:2496
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
#: objdump.c:2499
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
#: objdump.c:2513
#, c-format
msgid ""
"\n"
"start address 0x"
msgstr ""
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
#: objdump.c:2576
#, c-format
msgid "Contents of section %s:"
msgstr "Nội dung của phần %s:"
#: objdump.c:2578
#, c-format
msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
#: objdump.c:2685
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
#: objdump.c:2692
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2695
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
#: objdump.c:2975
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s: file format %s\n"
msgstr ""
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
#: objdump.c:3033
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
#: objdump.c:3133
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho lưu %s\n"
#: objdump.c:3249
msgid "error: the start address should be before the end address"
msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
#: objdump.c:3254
msgid "error: the stop address should be after the start address"
msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
#: objdump.c:3266
msgid "error: prefix strip must be non-negative"
msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
#: objdump.c:3271
msgid "error: instruction width must be positive"
msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
#: objdump.c:3280
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
#: objdump.c:3291
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
#, c-format
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
#: rdcoff.c:786
#, c-format
msgid "%ld: .bf without preceding function"
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
#: rdcoff.c:836
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
#: rddbg.c:402
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
#: readelf.c:297
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
#: readelf.c:312
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
#: readelf.c:322
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
#: readelf.c:645
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
#: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
#: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804
msgid "out of memory parsing relocs\n"
msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
#: readelf.c:909
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:911
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
#: readelf.c:916
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:918
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:926
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:928
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
#: readelf.c:933
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:935
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
#: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
#: readelf.c:1247
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
#: readelf.c:1339
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
#: readelf.c:1341
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
#: readelf.c:1716
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
#: readelf.c:1740
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
#: readelf.c:1744 readelf.c:2626
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
#: readelf.c:1757
msgid "NONE (None)"
msgstr "NONE (Không có)"
#: readelf.c:1758
msgid "REL (Relocatable file)"
msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
#: readelf.c:1759
msgid "EXEC (Executable file)"
msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
#: readelf.c:1760
msgid "DYN (Shared object file)"
msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
#: readelf.c:1761
msgid "CORE (Core file)"
msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
#: readelf.c:1765
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
#: readelf.c:1767
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
#: readelf.c:1769 readelf.c:2843
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
#: readelf.c:1781
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: readelf.c:1892
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
#: readelf.c:2149
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: readelf.c:2150
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
#: readelf.c:2463
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
#: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
#: readelf.c:2891
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
#: readelf.c:2892
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
#: readelf.c:2893
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
" -l --program-headers Display the program headers\n"
" --segments An alias for --program-headers\n"
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
" --sections An alias for --section-headers\n"
" -g --section-groups Display the section groups\n"
" -t --section-details Display the section details\n"
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
" -s --syms Display the symbol table\n"
" --symbols An alias for --syms\n"
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
" -x --hex-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
" -p --string-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
" -R --relocated-dump=<number|name>\n"
" Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
"\t(hết)\n"
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n"
" -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n"
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
" -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
" -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
" -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n"
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
" -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
" -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
" Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" • rawline\t\tdòng thô\n"
" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
" • info\t\t\tthông tin\n"
" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
" • pubnames\t\txuất các tên\n"
" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
" • frames\t\t\tcác khung\n"
" • str\t\t\tchuỗi\n"
" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
#: readelf.c:2923
#, c-format
msgid ""
" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
msgstr ""
" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
#: readelf.c:2927
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -H --help Display this information\n"
" -v --version Display the version number of readelf\n"
msgstr ""
" -I --histogram\n"
"\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
" -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
#: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
#: readelf.c:3144
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
#: readelf.c:3158
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
#: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536
msgid "none"
msgstr "không có"
#: readelf.c:3187
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
#: readelf.c:3188
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
#: readelf.c:3206
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
#: readelf.c:3216
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
#: readelf.c:3217
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
#: readelf.c:3221
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
msgstr " Hạng: %s\n"
#: readelf.c:3223
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
msgstr " Dữ liệu: %s\n"
#: readelf.c:3225
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
#: readelf.c:3232
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
#: readelf.c:3234
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
#: readelf.c:3236
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
msgstr " Kiểu : %s\n"
#: readelf.c:3238
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
msgstr " Máy: %s\n"
#: readelf.c:3240
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
#: readelf.c:3243
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
#: readelf.c:3245
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Start of program headers: "
msgstr ""
"\n"
" Đầu các dòng đầu chương trình: "
#: readelf.c:3247
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" Start of section headers: "
msgstr ""
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
#: readelf.c:3249
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
#: readelf.c:3251
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
#: readelf.c:3254
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3256
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3258
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n"
#: readelf.c:3260
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
#: readelf.c:3262
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3267
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
#: readelf.c:3305 readelf.c:3339
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
#: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849
#: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110
#: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770
#: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507
#: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256
msgid "Out of memory\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
#: readelf.c:3405
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no program headers in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:3411
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Elf file type is %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
#: readelf.c:3412
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
#: readelf.c:3414
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are %d program headers, starting at offset "
msgstr ""
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
#: readelf.c:3426 readelf.c:3428
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Program Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
#: readelf.c:3432
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3435
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3439
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
#: readelf.c:3441
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
#: readelf.c:3534
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3550
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3565
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
#: readelf.c:3568
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
#: readelf.c:3576
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3583
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
#: readelf.c:3587
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
#: readelf.c:3590
#, c-format
msgid ""
"\n"
" [Requesting program interpreter: %s]"
msgstr ""
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
#: readelf.c:3602
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Section to Segment mapping:\n"
msgstr ""
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
#: readelf.c:3603
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
#: readelf.c:3638
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
#: readelf.c:3654
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
#: readelf.c:3669 readelf.c:3712
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
#: readelf.c:3757 readelf.c:3824
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: readelf.c:3769 readelf.c:3836
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
#: readelf.c:4112 readelf.c:4559
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4118
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
#: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616
#: readelf.c:7521
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
#: readelf.c:4206
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
#: readelf.c:4226
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
#: readelf.c:4239
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:4245
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
#: readelf.c:4252
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
#: readelf.c:4303
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Headers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4305
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section Header:\n"
msgstr ""
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
#: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
#: readelf.c:4312
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
#: readelf.c:4316
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4323
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4327
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4334
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
#: readelf.c:4335
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
#: readelf.c:4339
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
#: readelf.c:4340
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
#: readelf.c:4345
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
#: readelf.c:4420
#, c-format
msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
#: readelf.c:4516
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
msgstr ""
"Cờ ey \tW\tghi\n"
" \tA\tcấp phát\n"
"\tX\tthực hiện\n"
"\tM\ttrộn\n"
"\tS\tcác chuỗi\n"
"\tI\tthông tin\n"
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
"\tG\tnhóm\n"
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
#: readelf.c:4534
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
#: readelf.c:4566
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
#: readelf.c:4590
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no section groups in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4627
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4646
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
#: readelf.c:4685
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
#: readelf.c:4697
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
#: readelf.c:4711
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
#: readelf.c:4720
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4733
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
#: readelf.c:4828
#, c-format
msgid ""
"\n"
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
msgstr ""
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
#: readelf.c:4840
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:4864
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Relocation section "
msgstr ""
"\n"
"Phần định vị lại"
#: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
#: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:4922
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no relocations in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5107 readelf.c:5480
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
#: readelf.c:5149 readelf.c:5562
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
#: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There are no unwind sections in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:5274
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Could not find unwind info section for "
msgstr ""
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
#: readelf.c:5287
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
#: readelf.c:5289 readelf.c:5630
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Unwind section "
msgstr ""
"\n"
"Phần tri ra "
#: readelf.c:5843 readelf.c:5889
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
#: readelf.c:5967
#, c-format
msgid ""
"\n"
"There is no dynamic section in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:6005
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
#: readelf.c:6018
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
#: readelf.c:6053
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
#: readelf.c:6060
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
#: readelf.c:6066
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
#: readelf.c:6103
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
#: readelf.c:6128
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6131
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
#: readelf.c:6167
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
#: readelf.c:6171
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
#: readelf.c:6175
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: readelf.c:6179
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
#: readelf.c:6183
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
#: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
#: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
#: readelf.c:6380
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
#: readelf.c:6383
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
#: readelf.c:6387
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
msgstr "soname thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6391
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
msgstr "rpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6395
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
msgstr "runpath thư viện: [%s]"
#: readelf.c:6458
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
#: readelf.c:6583
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6586
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813
#, c-format
msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
#: readelf.c:6596
msgid "version definition section"
msgstr "phần xác định phiên bản"
#: readelf.c:6625
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
#: readelf.c:6628
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
#: readelf.c:6639
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
#: readelf.c:6641
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6658
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
#: readelf.c:6661
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
#: readelf.c:6665
#, c-format
msgid " Version def aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6670
#, c-format
msgid " Version definition past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6685
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
#: readelf.c:6688
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
#: readelf.c:6699
msgid "version need section"
msgstr "phần phiên bản cần thiết"
#: readelf.c:6724
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
#: readelf.c:6727
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
#: readelf.c:6729
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
#: readelf.c:6731
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
#: readelf.c:6751
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
#: readelf.c:6754
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
#: readelf.c:6757
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
#: readelf.c:6764
#, c-format
msgid " Version need aux past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6769
#, c-format
msgid " Version need past end of section\n"
msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
#: readelf.c:6804
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
#: readelf.c:6808
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:6811
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
#: readelf.c:6822
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
#: readelf.c:6849
msgid " 0 (*local*) "
msgstr " 0 (*cục bộ*) "
#: readelf.c:6853
msgid " 1 (*global*) "
msgstr " 1 (*toàn cục*) "
#: readelf.c:6890 readelf.c:7588
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
#: readelf.c:6900
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
#: readelf.c:6915 readelf.c:6970
msgid "*invalid*"
msgstr "*không hợp lệ*"
#: readelf.c:6945 readelf.c:7653
msgid "version def"
msgstr "đặt phiên bản"
#: readelf.c:6965 readelf.c:7668
msgid "version def aux"
msgstr "đặt phiên bản phụ"
#: readelf.c:6999
#, c-format
msgid ""
"\n"
"No version information found in this file.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
#: readelf.c:7133
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
#: readelf.c:7192
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
#: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
#: readelf.c:7289 readelf.c:7339
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
#: readelf.c:7295
msgid "Failed to read in number of chains\n"
msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
#: readelf.c:7395
msgid "Failed to determine last chain length\n"
msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
#: readelf.c:7439
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
#: readelf.c:7441 readelf.c:7459
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7443 readelf.c:7461
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7457
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
#: readelf.c:7496
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:7500
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7502
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
#: readelf.c:7559
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
#: readelf.c:7601
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
#: readelf.c:7628
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
#: readelf.c:7692
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
#: readelf.c:7704
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:7706 readelf.c:7776
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
#: readelf.c:7774
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
msgstr ""
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
#: readelf.c:7840
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:7843
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
#: readelf.c:7934
msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
#: readelf.c:8082
#, c-format
msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
#: readelf.c:8375
#, c-format
msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
#: readelf.c:8383
#, c-format
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
#: readelf.c:8407
#, c-format
msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
#: readelf.c:8449
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Assembly dump of section %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
#: readelf.c:8470
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no data to dump.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
#: readelf.c:8476
msgid "section contents"
msgstr "nội dung phần"
#: readelf.c:8496
#, c-format
msgid ""
"\n"
"String dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:8514
#, c-format
msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8543
#, c-format
msgid " No strings found in this section."
msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
#: readelf.c:8565
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Hex dump of section '%s':\n"
msgstr ""
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
#: readelf.c:8589
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
#: readelf.c:8727
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
#: readelf.c:8793
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' has no debugging data.\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
#. There is no point in dumping the contents of a debugging section
#. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
#. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
#. stripped with the --only-keep-debug command line option.
#: readelf.c:8802
#, c-format
msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
#: readelf.c:8838
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
#: readelf.c:8866
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:8907
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
#: readelf.c:9421
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
#: readelf.c:9442
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:9473
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
#: readelf.c:9532
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
#: readelf.c:9686 readelf.c:10208
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viện"
#: readelf.c:9773
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: readelf.c:9804
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '%s' contains %d entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
#: readelf.c:9965
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
#: readelf.c:9982 readelf.c:9997
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
#: readelf.c:10007
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:10009
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
#: readelf.c:10042
msgid "GOT"
msgstr "GOT"
#: readelf.c:10043
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Primary GOT:\n"
msgstr ""
"\n"
"GOT chính:\n"
#: readelf.c:10044
#, c-format
msgid " Canonical gp value: "
msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
#: readelf.c:10048 readelf.c:10140
#, c-format
msgid " Reserved entries:\n"
msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
#: readelf.c:10049
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:10065
#, c-format
msgid " Local entries:\n"
msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: readelf.c:10066
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s\n"
msgstr " %*s %10s %*s\n"
#: readelf.c:10081
#, c-format
msgid " Global entries:\n"
msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
#: readelf.c:10082
#, c-format
msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:10138
msgid "PLT GOT"
msgstr "PLT GOT"
#: readelf.c:10139
#, c-format
msgid ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"PLT GOT:\n"
"\n"
#: readelf.c:10141
#, c-format
msgid " %*s %*s Purpose\n"
msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
#: readelf.c:10149
#, c-format
msgid " Entries:\n"
msgstr " Mục nhập:\n"
#: readelf.c:10150
#, c-format
msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
#: readelf.c:10216
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
#: readelf.c:10226
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
#: readelf.c:10279
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
#: readelf.c:10281
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
#: readelf.c:10283
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10285
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
#: readelf.c:10287
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
#: readelf.c:10289
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
#: readelf.c:10291
msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
#: readelf.c:10293
msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
#: readelf.c:10295
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
#: readelf.c:10297
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
#: readelf.c:10299
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
#: readelf.c:10301
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
#: readelf.c:10303
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
#: readelf.c:10305
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
#: readelf.c:10313
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
#: readelf.c:10315
msgid "NT_ARCH (architecture)"
msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
#: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
#: readelf.c:10332
msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
#: readelf.c:10334
msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
#: readelf.c:10336
msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
#: readelf.c:10338
msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
#. NetBSD core "procinfo" structure.
#: readelf.c:10355
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
#: readelf.c:10382 readelf.c:10396
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
#: readelf.c:10384 readelf.c:10398
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: readelf.c:10404
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
#: readelf.c:10461
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
#: readelf.c:10467
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
"Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
#: readelf.c:10469
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
#: readelf.c:10488
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
#: readelf.c:10490
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
#: readelf.c:10588
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
#: readelf.c:10672
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
msgstr ""
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
#: readelf.c:10719
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
#: readelf.c:10732
#, c-format
msgid ""
"\n"
"File: %s\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập tin: %s\n"
#: readelf.c:10947
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
#: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
#: readelf.c:10981
#, c-format
msgid "%s: the archive index is empty\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
#: readelf.c:10989 readelf.c:11013
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
#: readelf.c:10998
#, c-format
msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
#: readelf.c:11006
msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:11024
msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:11036
#, c-format
msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
#: readelf.c:11043
msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11049
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11057
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
#: readelf.c:11068
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
#: readelf.c:11073
#, c-format
msgid "%s has no archive index\n"
msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
#: readelf.c:11084
msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
# Type: error
# Description
#: readelf.c:11092
#, c-format
msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
#: readelf.c:11217
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
#: readelf.c:11228 readelf.c:11399
#, c-format
msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
#: readelf.c:11309
#, c-format
msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
#: readelf.c:11315
#, c-format
msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
#: readelf.c:11333
#, c-format
msgid "Binary %s contains:\n"
msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
#: readelf.c:11341
#, c-format
msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
#: readelf.c:11352
#, c-format
msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
#: readelf.c:11357
#, c-format
msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
#: readelf.c:11385
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
#: readelf.c:11413 readelf.c:11422
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
#: readelf.c:11441 readelf.c:11517
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
#: readelf.c:11463
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
#: readelf.c:11501
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
#: readelf.c:11503
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
#: readelf.c:11510
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
#: readelf.c:11523
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
#: readelf.c:11535
#, c-format
msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
#: rename.c:205
#, c-format
msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
#: resbin.c:136
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
#: resbin.c:163 resbin.c:169
msgid "resource ID"
msgstr "mã số tài nguyên"
#: resbin.c:208
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
#: resbin.c:239 resbin.c:246
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
#: resbin.c:255
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
#: resbin.c:259
msgid "menuex offset"
msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
#: resbin.c:264
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
#: resbin.c:396
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
#: resbin.c:433 resbin.c:461
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
#: resbin.c:451
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
#: resbin.c:496
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
#: resbin.c:504
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
#: resbin.c:530 resbin.c:548
msgid "dialog control"
msgstr "điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:540
msgid "dialogex control"
msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
#: resbin.c:569
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:581
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
#: resbin.c:621
msgid "stringtable string length"
msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
#: resbin.c:631
msgid "stringtable string"
msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
#: resbin.c:661
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
#: resbin.c:675
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
#: resbin.c:692
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
#: resbin.c:698
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
#: resbin.c:738
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
#: resbin.c:797
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
#: resbin.c:801 resrc.c:1355
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:816
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
#: resbin.c:852
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:856 resrc.c:1302
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
#: resbin.c:871
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
#: resbin.c:935 resbin.c:1151
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
#: resbin.c:966
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
#: resbin.c:970
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
#: resbin.c:982
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
#: resbin.c:985
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
#: resbin.c:1022
msgid "version var info"
msgstr "thông tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1039
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
#: resbin.c:1049
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
#: resbin.c:1083
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
#: resbin.c:1094
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
#: resbin.c:1111
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
#: resbin.c:1130
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
#: resbin.c:1145
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
#: rescoff.c:124
msgid "filename required for COFF input"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
#: rescoff.c:141
#, c-format
msgid "%s: no resource section"
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
#: rescoff.c:173
#, c-format
msgid "%s: %s: address out of bounds"
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
#: rescoff.c:190
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
#: rescoff.c:218
msgid "named directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
#: rescoff.c:227
msgid "directory entry name"
msgstr "tên mục nhập thư mục"
#: rescoff.c:247
msgid "named subdirectory"
msgstr "thư mục con có tên"
#: rescoff.c:255
msgid "named resource"
msgstr "tài nguyên có tên"
#: rescoff.c:270
msgid "ID directory entry"
msgstr "mục nhập thư mục ID"
#: rescoff.c:287
msgid "ID subdirectory"
msgstr "thư mục con ID"
#: rescoff.c:295
msgid "ID resource"
msgstr "tài nguyên ID"
#: rescoff.c:320
msgid "resource type unknown"
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
#: rescoff.c:323
msgid "data entry"
msgstr "mục nhập dữ liệu"
#: rescoff.c:331
msgid "resource data"
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:336
msgid "resource data size"
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
#: rescoff.c:431
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
#: resrc.c:262 resrc.c:333
#, c-format
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
#: resrc.c:268
#, c-format
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:284
#, c-format
msgid "%s %s: %s"
msgstr "%s %s: %s"
#: resrc.c:329
#, c-format
msgid "can't execute `%s': %s"
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
#: resrc.c:338
#, c-format
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
msgstr "không thể popen « %s »: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
#: resrc.c:413
#, c-format
msgid "Tried `%s'\n"
msgstr "Đã thử « %s »\n"
#: resrc.c:424
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
#: resrc.c:608
msgid "preprocessing failed."
msgstr "lỗi tiền xử lý."
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: resrc.c:631
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
#: resrc.c:639
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
#: resrc.c:688
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:938
msgid "control data requires DIALOGEX"
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
#: resrc.c:1940
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
#: size.c:79
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
#: size.c:80
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
#: size.c:81
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
" --common Display total size for *COM* syms\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Display the program's version\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
#: srconv.c:1731
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
#: srconv.c:1732
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
" -d --debug Display information about what is being done\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
" -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
" -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: srconv.c:1878
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:328 stabs.c:1726
msgid "numeric overflow"
msgstr "tràn thuộc số"
#: stabs.c:338
#, c-format
msgid "Bad stab: %s\n"
msgstr "stab sai: %s\n"
#: stabs.c:346
#, c-format
msgid "Warning: %s: %s\n"
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
#: stabs.c:456
#, c-format
msgid "N_LBRAC not within function\n"
msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
#: stabs.c:495
#, c-format
msgid "Too many N_RBRACs\n"
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
#: stabs.c:736
msgid "unknown C++ encoded name"
msgstr "không rõ tên mã C++"
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
#. cross-reference types.
#: stabs.c:1271
msgid "unrecognized cross reference type"
msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
#: stabs.c:1818
msgid "missing index type"
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
#: stabs.c:2134
msgid "unknown virtual character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2152
msgid "unknown visibility character for baseclass"
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
#: stabs.c:2338
msgid "unnamed $vb type"
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
#: stabs.c:2344
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
#: stabs.c:2420
msgid "unknown visibility character for field"
msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
#: stabs.c:2672
msgid "const/volatile indicator missing"
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
#: stabs.c:2908
#, c-format
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
#: stabs.c:3208
msgid "Undefined N_EXCL"
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
#: stabs.c:3288
#, c-format
msgid "Type file number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3293
#, c-format
msgid "Type index number %d out of range\n"
msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
#: stabs.c:3372
#, c-format
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
#: stabs.c:3664
#, c-format
msgid "bad mangled name `%s'\n"
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
#: stabs.c:3759
#, c-format
msgid "no argument types in mangled string\n"
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
#: stabs.c:5113
#, c-format
msgid "Demangled name is not a function\n"
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
#: stabs.c:5155
#, c-format
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
#: stabs.c:5222
#, c-format
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
#: stabs.c:5274
#, c-format
msgid "Failed to print demangled template\n"
msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5354
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5403
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
#: stabs.c:5410
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: strings.c:201 strings.c:260
#, c-format
msgid "invalid integer argument %s"
msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
#: strings.c:263
#, c-format
msgid "invalid minimum string length %d"
msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
#: strings.c:660
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
#: strings.c:661
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v -V --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
" -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
" Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
" -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
#: sysdump.c:648
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help Display this information\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
#: sysdump.c:715
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
#: version.c:35
#, c-format
msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: version.c:36
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
#: windmc.c:195
#, c-format
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
#: windmc.c:203
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
#: windmc.c:205
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
#: windmc.c:225
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
#: windmc.c:296 windres.c:415
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo : "
#: windmc.c:297
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
#: windmc.c:298
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
#: windmc.c:342
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
#: windmc.c:1151
#, c-format
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
#: windmc.c:1159
#, c-format
msgid "unable to read contents of %s"
msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
#: windmc.c:1171
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:220
#, c-format
msgid "can't open %s `%s': %s"
msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
#: windres.c:394
#, c-format
msgid ": expected to be a directory\n"
msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
#: windres.c:406
#, c-format
msgid ": expected to be a leaf\n"
msgstr ": mong đợi một lá\n"
#: windres.c:417
#, c-format
msgid ": duplicate value\n"
msgstr ": giá trị trùng\n"
#: windres.c:567
#, c-format
msgid "unknown format type `%s'"
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
#: windres.c:568
#, c-format
msgid "%s: supported formats:"
msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
#. Otherwise, we give up.
#: windres.c:651
#, c-format
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
#: windres.c:663
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:665
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -i --input=<file> Name input file\n"
" -o --output=<file> Name output file\n"
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
" the preprocessor output\n"
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n"
" -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n"
" -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
" -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
" -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n"
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
"\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
"\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
"\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
" -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
" -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
" --use-temp-file\n"
"\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
" --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
#: windres.c:682
#, c-format
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
#: windres.c:685
#, c-format
msgid ""
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Print this help message\n"
" -V --version Print version information\n"
msgstr ""
" -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
#: windres.c:690
#, c-format
msgid ""
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
msgstr ""
"ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
"đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
"đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
#: windres.c:848
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
#: windres.c:863
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
#: windres.c:868
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
#: windres.c:927
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
#: windres.c:1037
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
#, c-format
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
#: wrstabs.c:636
#, c-format
msgid "stab_int_type: bad size %u"
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
#: wrstabs.c:1394
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
Go to most recent revision | Compare with Previous | Blame | View Log